- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 92: Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9208 - Hộp nhạc, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác không thuộc bất kỳ nhóm nào khác của Chương này; dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi các loại; còi, tù và và dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh.
- 920890 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bộ trống điện tử TD-30K |
Chân đàn Organ ATS-300 |
Đàn GUITAR AM DLX HSS MN SSM 0119102770 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM DLX MN SSM 0119002770 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM HSS MN SSB 0110102747 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM MN CAR 0115602309 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM OWT 0115802305 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH BCB 0262000561 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH CRT 0262000538 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM 3TSB 115802300, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM MN OWT 110402705, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM MN SSB 110402747, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM OWT 115802305, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM RW OWT 110400705, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM RW OWT W/GIG BAG 111660305, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM RW SSB 110400747, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM V RW 3 TS 190560700, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện CSTM FMT HH BCB 262000561, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện DLX P 135760306, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện DLX P RW BLZ 135760355, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện DLX P RW CRD 135760325, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện FEND STD AWT 145102580, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện HSH RW TSV 148900559, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện MOD PLYR RW 241600539, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện RW WCP 148500523, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ 3TS 300575500, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ BLK 300575506, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ STRING 3 300574500, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ STRING B 300574506, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện STD ATB/TORT 321200537, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện VINTAGE 3TS 326600500, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện VINTAGE 62 OWT 100800805, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR DLX AWT 0139410380 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR DLX BSB 0139410332 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR RW O 0194070705 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS FR RW BLK NB 1144700506 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS MN AWT N/BAG 0144702580 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS MN CAR N/BAG 0144702509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS RW CAR N/BAG 0144700509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD MN AWT NO BAG 0144602580 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD MN BSB NO BAG 0145102532 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 300CE 0968005006 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 400 CE 0968055021 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng DG-8S 950801100, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng FA-100 950815100 , Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng LC-14 4/4 (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng LC-18 4/4 (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng LO-14CEQ BK (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng LO-14CEQ NAT (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng S-1 BK (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng S-1 NAT (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng S-1 W PICKUP BK (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET 400CE 968055021, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET E 968009032, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET-300 CE 968005006, Hiệu FENDER |
Đàn Organ 2 tầng 2M LT TAB 558 230V.CODE C002747, Hàng mới 100%, (1 bộ = 1đàn + 1 ghế) |
Đàn Organ 2 tầng AT-75 |
Đàn Organ A-300PRO-R |
Đàn Organ A-500PRO-R |
Đàn Organ A-500S-R |
Đàn Organ A-800PRO-R |
Đàn Organ AT-300 |
Đàn Organ AX-09 |
Đàn Organ AXIOM MARK II, 49 |
Đàn Organ AXIOM MARK II, 61 |
Đàn Organ AX-SYNTH |
Đàn Organ BK-5 |
Đàn Organ BK-5, Hiệu Roland, Hàng mới 100% |
Đàn Organ E-09 |
Đàn Organ E-09W |
Đàn Organ FANTOM-G6 |
Đàn Organ GW-8A |
Đàn Organ hiệu Casio CTK-1100, Hàng mới 100% |
Đàn Organ hiệu Casio WK-220, Hàng mới 100% |
Đàn Organ JUNO-DI |
Đàn Organ JUNO-GI |
Đàn Organ JUPITER-80 |
Đàn Organ KEYRIG 49 NO |
Đàn Organ KEYRIG 49 NO POWER |
Đàn Organ KEYSTATION 61ES |
Đàn Organ KEYSTATION 88ES |
Đàn Organ OXYGEN 25 3RD GEN |
Đàn Organ OXYGEN 49 3RD GEN |
Đàn Organ OXYGEN 61 3RD GEN |
Đàn Organ OXYGEN 88 INTL |
Đàn Piano điện F-120-SB |
Đàn Piano điện F-120-WH |
Đàn Piano RP301R-RW |
Đàn violon bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt không dùng điện, KT: (40 x 20) cm .Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Hộp phát nhạc ALLEGRO burr elm/walnut 1.36 Valse des fleurs P.I.Tchaikovsky AXA.36.5134.000+1885 |
Hộp phát nhạc ALLEGRO loupe orme/noyer 1.36 Canon J.Pachelbel AXA.36.5134.000+1898 |
Hộp phát nhạc BTE BIJOUX BLOOMING 1.36 Canon J.Pachelbel AXA.36.2466.000+1898 |
Hộp phát nhạc BTE MADRONA PEARL 1.36 Ls Edelweiss R.Rodgers AXA.36.4286.001+1738 |
Hộp phát nhạc CLOCHE COLLECTION 2011 Rêve D’Amour-F.Liszt AXA.22.3355.011+2314 |
Hộp phát nhạc COFFRET HARMONY CH 3.72 AXA.72.5188.000+0011 Marche/Valse/Danse/Tchaikovsky |
Hộp phát nhạc L’AUBERSON noyer massif CH 3.72 Ave Maria/Ave Maria/Jesu Joy AXA.72.5309.000+0091 |
Hộp phát nhạc OREA érable teinté noir CH 3.72 Flute Ench./Menuet/Marche Turque AXA .72.5245.000+0029 |
Hộp phát nhạc RAYA chêne massif 1.36 Glockenspiel La Flute Enchantée AXA.36.5340.000+1855 |
Hộp phát nhạc ROBUSTO loupe amboine CH 3.72 Guantanamera/Chan Chan/Quizàs AXA.72.5091.000+0709 |
Hộp phát nhạc SAMBA loupe vavona 1.36 Glockenspiel La Flute Enchantée AXA.36.2488.001.1855 |
Hộp phát nhạc THIRTY SIX paperweight 1.36 Memory A.L.Webber AXA.36.2708.000+1915 |
Kèn Bariton, hiệu VICTORIA. Mới 100% |
Trống điện tử HD-1 |
Trống điện tử HD-3 |
Trống điện tử KD-7 |
Trống điện tử KD-9 |
Trống điện tử SPD-30 |
Trống điện tử TD-4K2 |
Trống điện tử TD-4KX2 |
Trống điện tử TD-9KX2 |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH BCB 0262000561 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH CRT 0262000538 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện CSTM FMT HH BCB 262000561, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện STD ATB/TORT 321200537, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện VINTAGE 62 OWT 100800805, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng DG-8S 950801100, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng FA-100 950815100 , Hiệu FENDER |
Đàn Organ hiệu Casio WK-220, Hàng mới 100% |
Đàn violon bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt không dùng điện, KT: (40 x 20) cm .Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Hộp phát nhạc CLOCHE COLLECTION 2011 Rêve D’Amour-F.Liszt AXA.22.3355.011+2314 |
Đàn GUITAR AM MN CAR 0115602309 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS MN CAR N/BAG 0144702509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS RW CAR N/BAG 0144700509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 300CE 0968005006 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 400 CE 0968055021 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET E 968009032, Hiệu FENDER |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 92:Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 92089090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92089090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92089090: Loại khác
Đang cập nhật...