- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9401 - Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng.
- 940190 - Bộ phận:
- Của ghế của phân nhóm 9401.20:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tấm giữ ghế ô tô |
423E1A105180P00 -Ôp tay nắm ghế-Escape |
423E1B105040P00 -Ôp tay nắm ghế-Focus |
4M51A61735AA32N4 - Tay nắm điều chỉnh ghế lái |
4M51A61735AA32N4-tay nắm điều chỉnh ghế lái |
4M51A61735AA33T3-Tay điều chỉnh hướng ghế lái-Focus |
4M51A61735AA3T3-Tay nắm điều chỉnh ghế lái |
4M51A618K79AA32N4 - Ôp nhựa bảo vệ hông ghế |
4M51A618K79AA32N4-Ôp nhựa bảo vệ hông ghế |
4M51A618K79AA32N4-ốp nhựa bảo vệ hông ghế |
4M51A618K79AA3T3-Ôp nhựa bảo vệ hông ghế |
5M51A600B12AA32N4 - Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế phụ lái (loại 2 chiều) |
5M51A600B12AA32N4-chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế phụ lái (loại 2 chiều) |
5M51A600B12AA3T3-Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế phụ lái (loại 2 chiều) |
5M51A600B12BA31T3 -Bộ điều chỉnh ghế-Focus |
5M51A600B12CA3T3-Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế phụ lái (loại 2 chiều) |
5M51A600B13AA32N4 - Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 4 chiều) |
5M51A600B13AA32N4-chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 4 chiều) |
5M51A600B13AA3T3-Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 4 chiều) |
5M51A600B13BA31T3-Bộ điều chỉnh ghế-Focus |
5M51A600B13CA32N4 - Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 2 chiều) |
5M51A600B13CA32N4-chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 2 chiều) |
5M51A600B13CA3T3-Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 2 chiều) |
5M51A611A08EA1E54 - cọc tựa đầu |
5M51A611A08EA1E54-cọc tựa đầu |
5M51A618K78AA33T3-Tay điều chỉnh hướng ghế lái-Focus |
5M51A618K79AA33T3 -Ôp tay điều chỉnh hướng ghế lái-Focus |
6C11V63227ACYYCM - Chân ghế lái |
6C11V63227ACYYCM-CHÂN GHÊ LáI |
7C19B62900DA1EVY - Vỏ bọc ghế |
7C19B62900DA1EVY-Vỏ bọc ghế |
7C19B62900VA1EVY-Vỏ bọc ghế |
7C19B62900WA1EVY - Vỏ bọc ghế |
7C19B62900WA1EVY-Vỏ bọc ghế |
7C19B638A28AA - Đệm ghế |
7C19B638A28AA-ĐÊM GHÊ |
7C19B638A28HA - Đệm ghế |
7C19B638A28HA-ĐÊM GHÊ |
7C19B638A28MA - Đệm ghế |
7C19B638A28MA-ĐÊM GHÊ |
7C19B638A28NA - Đệm ghế |
7C19B638A28NA-ĐÊM GHÊ |
7C19B64416AA1EVY - Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416AA1EVY-Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416BA1EVY - Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416BA1EVY-Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416CA1EVY - Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416FA1EVY-Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416KA1EVY - Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B64416KA1EVY-Vỏ bọc lưng ghế |
7C19B668A04AA - Đệm ghế |
7C19B668A04AA-ĐÊM GHÊ |
7C19B668A04BA - Đệm ghế |
7C19B668A04BA-ĐÊM GHÊ |
7C19B668A04LA - Đệm ghế |
7C19B668A04LA-ĐÊM GHÊ |
7C19K600B51AA1EVW - Xương ghế |
7C19K600B51AA1EVW-XƯƠNG GHÊ |
7C19K605K21FA1EVW-XƯƠNG GHÊ |
7C19K605K21GA1EVW - Xương ghế |
7C19K605K21GA1EVW-XƯƠNG GHÊ |
7C19K613A10AA1EVW - Giá đỡ chân ghế |
7C19K613A10AA1EVW-GIá ĐƠ CHÂN GHÊ |
7C19V600C75AA1EVW - Tựa tay ghế |
7C19V600C75AA1EVW-TƯA TAY GHÊ |
7C19V618D09AA1EVW - Xương ghế lái |
7C19V618D09AA1EVW-XƯƠNG GHÊ LáI |
7M2114711BA35B8 - Núm điều chỉnh của ghế |
7M51A618K78AA32N4 - cụm điều chỉnh ghế trước |
7M51A618K78AA32N4-cụm điều chỉnh ghế trước |
7M51A618K78AA3T3-Cụm điều chỉnh ghế trước |
9M51A60136CA1E54 - Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A60136CA1E54-Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A60136CA3T3-Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A60137CA1E54 - Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A61715CA1E54 - Đệm ngồi trước bên phải |
9M51A61715CA1E54-đệm ngồi trước bên phải |
9M51A61715CA3T3-Đệm ngồi trước bên trái |
Bách giữLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Bách lắp ống dẫn hướng (xe Kia Forte) |
Bách nối giữa nệm ngồi trái hàng ghế thứ 2 |
Bản lề bắt ghế sau P13265621; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Bản lề chữ T ở giữa ghế sau ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
bản lề tựa tay ghế sau phải loại xe VIOS( CEPT) |
Bản tựa tay ghế cho xe Camry ( 72802X140100) |
Bản tựa tay ghế cho xe Camry(728023004000) |
Bát bắt khay đựng tàn thuốc lá |
Bệ ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bệ ngồi - bộ phận của ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Bệ ngồi/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bộ điề chỉnh trong ghế trước trái (xe Kia Forte) |
Bộ điều chỉnh ghế-Focus-5M51A600B12CA32N4 |
Bộ điều chỉnh ngoài ghế trước trái (xe Kia Forte) |
Bộ điều chỉnh ngoài phải (xe Kia Forte) |
Bộ điều chỉnh trong phải (xe Kia Forte) |
Bộ gập 40 % bên ngoài |
Bộ gập ghế ngoài phải, dùng cho xe Ôtô HYUNDAI 47 chỗ |
Bộ gập ghế ngoài trái, dùng cho xe Ôtô HYUNDAI 47 chỗ |
Bộ gập ghế ngoài, phải |
Bộ gập ghế ngoài, phải (xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế ngoài, phải(xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế ngoài, trái |
Bộ gập ghế ngoài, trái (xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế ngoài, trái(xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế trái dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON |
Bộ gập ghế trong phải, dùng cho xe Ôtô tải HYUNDAI 47 chỗ |
Bộ gập ghế trong trái, dùng cho xe Ôtô HYUNDAI 47 chỗ |
Bộ gập ghế trong, phải |
Bộ gập ghế trong, phải (xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế trong, phải(xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế trong, trái |
Bộ gập ghế trong, trái (xe Kia Morning) |
Bộ gập ghế trong, trái(xe Kia Morning) |
Bộ giảm âm lò xo mặt ngồi ghế xe Camry - 71499-06110, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Bộ nắp đậy ghế trái dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON |
Bộ trượt (xe Kia Forte) |
Bọc ngoài đệm ghế trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngoài đệm ghế trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngoài đệm ngồi ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngoài tựa lưng ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngoài tựa lưng ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngồi đệm ghế trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngồi đệm ghế trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngồi đệm ngồi ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngồi tựa lưng ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bọc ngồi tựa lưng ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bu long (xe Kia Forte) |
Bu long M10 (xe Kia Forte) |
Bu lông M12 (ống đứng/khung xương nệm ngồi) |
Bu lông nối bản lề tựa tay |
Bu-lông M10 |
Bu-lông M12 (Bộ gập/ khung xương đứng) |
Bu-lông M8 |
Bulong M8 (xe Kia Forte) |
Các loại vật tư dùng lắp cho xe ô tô : Lót tựa ghế bằng VL tết bện |
Cái khóa dây lưng ghế 40%- cuộn dây an toàn |
Cần chỉnh ghế - Xe 05 chỗ - A16492012648K67 |
Cần điều chỉnh ghế Part No: 727303303000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2133 |
cần điều chỉnh ghế sau bên phảI (camry), hàng mới 100% |
cần điều chỉnh ghế sau bên trái (camry), hàng mới 100% |
Cần điều chỉnh ghế, Part No: 727303310000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Cần điều chỉnh ghế727303303000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Cần điều chỉnh ghế727403302000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Cần gập ghế trước phải (xe Kia Forte) |
Cần gập ghế trước trái (xe Kia Forte) |
Cần kéo bộ gập ghế |
Cần kéo bộ gập ghế (xe Kia Morning) |
Cần kéo bộ gập ghế phải. (xe Kia Forte) |
Cần kéo bộ gập ghế trái (xe Kia Forte) |
Cần kéo bộ gập ghế, phải |
Cần kéo bộ gập ghế, phải (xe Kia Morning) |
Cần kéo bộ gập ghế, trái |
Cần kéo bộ gập ghế, trái (xe Kia Morning) |
Cần nâng hạ ghế (xe Kia Forte) |
Cao su đệm ghế ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
CHÂN GHÊ LáI |
Chân ghế lái |
Chân ghế Part No 710330D01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Chân ghế Part No 710330D01000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
chân ghế sau số 2 phải xe Fortuner (CEPT) |
chân ghế sau số 2 phải xe IMV - 79030-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chân ghế sau số 2 phải xe Innova (CEPT) |
chân ghế sau số 2 trái xe Fortuner (CEPT) |
chân ghế sau số 2 trái xe IMV - 79036-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chân ghế sau số 2 trái xe Innova (CEPT) |
Chân ghế sofa bằng sắt, hàng mới 100% |
Chân ghế xoay mạ chrome SBS32-300 300mm( Hàng không nhãn hiệu ),mới 100% |
Chân ghế, Part No: 710330D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Chân ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Chân ghế710330D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Chân ghế710330D01000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Chân ghế710330D01000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Chân trước của ghế sau (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 891861D000WK |
chốt an toàn ghế trước trong xe Camry-73230-02440-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chốt an toàn ghế trước xe VIOS-73230-06140-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt ghế sau cho xe Hiace(713150k01000) |
Chốt ghế sau cho xe Hiace(713310k03000) |
chốt ghế sau với sàn xe phải xe imv-4( CEPT) |
Chốt giữ đệm ghế sau (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Chốt khoá ghế, Part No: 726130K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
chốt nâng hạ ghế số 6 cho xe hiace mới |
chốt nâng hạ ghế xe hiace mới( CEPT) |
Chốt nối nệm ngồi hàng ghế thứ 3 |
chốt tựa đầu ghế sau phải xe corolla( CEPT) |
chốt tựa đầu ghế sau xe corolla( CEPT) |
chốt tựa đầu ghế sau xe VIOS( CEPT) |
chốt tựa đầu ghế trước bên phải xe VIOS( CEPT) |
Chốt tựa đầu ghế trước cho xe Camry(7190150100) |
chốt tựa đầu ghế trước cho xe hiace mới |
chốt tựa đầu ghế trước phải xe VIOS-71931-02030-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chốt tựa đầu ghế trước xe Camry( CEPT) |
chốt tựa đầu ghế trước xe imv-4( CEPT) |
chốt tựa đầu ghế trước xe VIOS( CEPT) |
chốt tựa đầu trước phải xe imv-4( CEPT) |
chốt tựa đầu trước trái xe corolla( CEPT) |
Chốt tựa ghế sau - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-7001203CA |
chốt tựa tay ghế xe Vios( CEPT) |
Chụp đầu ghế P94535926; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
chụp nhựa thanh ray dẫn hướng |
Chụp nhựa thanh ray dẫn hướng ghế lái (loại 2 chiều) |
Cơ cấu bộ gập 40% phía trong và 60% mặt ngoài DOM, EU |
Cơ cấu Bộ gập trong 60% |
Cơ cấu cài dây an toàn 60% ghế giữa với cơ chế co rút trong trường hợp khẩn cấp |
Cơ cấu cài dây an toàn 60% với cơ chế co rút trong trường hợp khẩn cấp |
Cơ cấu cài dây an toàn ghế trước, phải |
Cơ cấu dây đai an toàn 2 điểm 60% |
Cơ cấu điện trước trái (NON IMS) |
Cơ cấu gài dây an toàn ghế trước phải - LHD |
Cơ cấu gài dây đai an toàn ghế trái hàng thứ 3 ELR |
Cơ cấu khóa ghế phải (xe Kia Forte) |
Cơ cấu khóa ghế trái (xe Kia Forte) |
Cơ cấu khóa ghế, phải |
Cơ cấu khóa ghế, phải (xe Kia Morning) |
Cơ cấu khóa ghế, phải(xe Kia Morning) |
Cơ cấu khóa ghế, trái |
Cơ cấu khóa ghế, trái (xe Kia Morning) |
Cơ cấu khóa ghế, trái(xe Kia Morning) |
Cơ cấu khung xương nệm ngồi phía dưới ghế - hàng ghế thứ 3 |
Cơ cấu lật ghế |
Cơ cấu lật ghế (xe Kia Morning) |
Cơ cấu lật ghế(xe Kia Morning) |
Cơ cấu ống dẫn hướng phải (xe Kia Forte) |
Cơ cấu ống dẫn hướng trái (xe Kia Forte) |
Cơ cấu trục trước có khóa |
Cơ cấu trục trước không khóa |
Cơ cấu tựa đầu trước - 2 hướng |
cọc tựa đầu - 5M51A611A08EA1E54 |
công tắc nguồn Của xe Camry( CEPT) |
Cục su & xốp của nệm ghế sau ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Cục su & xốp của nệm ghế sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
cụm điều chỉnh ghế trước - 7M51A618K78AA32N4 |
Cụm tay ghế cabin (129-0297) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Da thật đã định hình dạng tấm dùng để sản xuất ghế ôtô xe Fotuner670L0-2016M, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Da thật đã định hình đồng bộ , dùng để sản xuất ghế xe Camry .-060A (New camry) : AZ, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Da thật đã định hình đồng bộ, dùng để sản xuất ghế xe Cola .- 301L Leather cut part ( Minor changed ), hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Dẫn hướng dây an toàn cho ghế phải xe Camry |
Ôp tay nắm ghế-Focus-423E1B105040P00 |
ốp thanh đẩy ghế bên ngoài trước phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:7212306090C0 |
ốp thanh đẩy ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:7213806180C0 |
ốp thanh đẩy ghế Part No 721380D05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ốp thanh đẩy ghế Part No: 7213806040lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ốp thanh đẩy ghế, Part No: 7213806040 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ốp thanh đẩy ghế7213806040E0 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ốp thanh đẩy ghế721380D05000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ốp thanh đẩy ghế721380K020E0 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ốp thanh đẩy ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:721380K020E0 |
ốp thành ghế bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:6255106200C0 |
ốp thành ghế bên phải Part No 6255102200E0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ốp thành ghế bên phải Part No: 6255102200 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ốp thành ghế bên phải, Part No: 6255102200, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ốp thành ghế bên phải6255102200E0 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ốp thành ghế bên phải625510D050B0 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ốp thành ghế bên phải625520D030B0 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ốp thành ghế bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:6255206200C0 |
ốp thành ghế bên trái Part No 6255202180E0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ốp thành ghế bên trái Part No: 6255202180 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ốp thành ghế bên trái, Part No: 6255206090C0 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2320 |
ốp thành ghế bên trái6255202180E0 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ốp trước ghế, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 881721D240WK |
ốp trước ghế, phảI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 882721D240WK |
Pách 1 khung xương lưng ghế sau (xe Kia Forte) |
đế ghế ba 6912A599YA phu tung xe Mitsubishi Zinger |
đế ghế ba 6912A600YA phu tung xe Mitsubishi Zinger |
Đế ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm gác tay băng ghế sau - Xe 5 chỗ - A22197047318P76 |
ĐÊM GHÊ |
Đệm ghế |
Đệm ghế 5301C814 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Đệm ghế 5301C815 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Đệm ghế dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Đệm ghế lái ( màu đen) P95168221; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 1 |
Đệm ghế lái (bằng nỉ, màu ghi) P95169868 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm ghế lái của M300 ( màu bạc ) P95168241; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Đệm ghế lái của M300 P95168231; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Đệm ghế lái của M300(màu đỏ ) P95168230; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
đệm ghế lái P95168539; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm ghế lái P95169394;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm ghế láI P95169592., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đệm ghế láI P95169592; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đệm ghế lái P95169860; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Đệm ghế lái P95187342; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTa (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế lái P95187352; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế lái P95187377; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế lái xe (màu bạc) P95168208; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Đệm ghế láI xe mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Đệm ghế lái xe P95187350; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế lái xe P95187405; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế láI xe Spark-LT P95169594; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đệm ghế ngồi sau |
Đệm ghế ngồi sau (xe Kia Morning) |
Đệm ghế phụ (bằng nỉ, màu ghi) P95169856 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm ghế phụ láI P95169593., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đệm ghế phụ láI P95169593; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
đệm ghế phụ P95168541; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm ghế phụ P95168541;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE, 5 chỗ ngồi (dung tích xi lanh 1600CC), mới 100% |
Đệm ghế phụ P95169411;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm ghế phụ P95169848; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Đệm ghế phụ P95187344; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế phụ P95187356; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế phụ P95187399; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế phụ x P95169595; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đệm ghế sau bên phải P95940543; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm ghế sau bên trái P95940551; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm ghế sau bên trái P96667675; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Đệm ghế sau hàng ghế thứ 2 bên phải P95187386; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế sau hàng ghế thứ 3 bên phải P95187406; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế sau P95962662 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm ghế sau P95962662; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Đệm ghế sau P96438362;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
đệm ghế sau P96616561; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm ghế sau phải P96667695; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LTA và LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đệm ghế sau viền bạc P95033016; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Đệm ghế trước bên phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm ghế trước bên trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lưng - ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm lưng ghế lơ dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm lưng ghế tài dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm lưng ghế tài phụ dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đệm lưng ghế tài xế dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đệm lưng sau ghế sau |
Đệm lưng sau ghế sau (xe Kia Morning) |
Đệm lưng sau ghế trước |
Đệm lưng sau ghế trước (xe Kia Morning) |
Đệm mút ghế ngồi phải ô tô, V3X031B013100,Hàng mới 100% |
Đệm mút ghế ngồi trái ô tô, V3X031A013100,Hàng mới 100% |
Đệm mút tựa ghế phải của ô tô, V3X031B023080 ,Hàng mới 100% |
Đệm mút tựa ghế trái ô tô, V3X031A023080,Hàng mới 100% |
Đệm ngồi - ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm ngồi ghế lái, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Đệm ngồi ghế láidùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Đệm ngồi ghế lơ dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm ngồi ghế phụ dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đệm ngồi ghế phụ, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Đệm ngồi ghế tài dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm ngồi ghế tài xế dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đệm ngồi trước bên phải |
Đệm ngồi trước bên phải - 9M51A61714CA1E54 |
Đệm ngồi trước bên phải (xe Kia Morning) |
Đệm ngồi trước bên trái |
Đệm ngồi trước bên trái - 9M51A61715CA1E54 |
Đệm ngồi trước bên trái (xe Kia Morning) |
Đệm tựa đầu sau |
Đệm tựa đầu sau (xe Kia Morning) |
Đệm tựa đầu trước (xe Kia Morning) |
Đệm tựa ghế láidùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Đện tựa đầu trước |
ĐIÊU CHỉNH GHÊ |
Điều chỉnh ghế |
điều chỉnh ghế MK427929 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
Đinh ốc theo chuẩn vành 6 cạnh (bộ gập) |
Đinh vít |
Đinh vít (xe Kia Morning) |
DN3255YH1 - Chốt ghế |
DN3255YH1-Chốt ghế |
Đòn gập ghế, phải |
Đòn gập ghế, phải (xe Kia Morning) |
Đòn gập ghế, phải(xe Kia Morning) |
Đòn gập ghế, trái |
Đòn gập ghế, trái (xe Kia Morning) |
Đòn gập ghế, trái(xe Kia Morning) |
Dựa lưng dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
E11053781PAA-Giá đỡ ghế bên phải |
E11054781PAA-Giá đỡ ghế bên trái |
èp thanh đèy ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :721380K020E0 - Cept |
FVL6910100 - Xương ghế |
FVL6910100-Xương ghế |
FVL7110100 - Xương ghế |
FVL7110100-XƯƠNG GHÊ |
FVL7210100 - Xương ghế |
FVL7210100-XƯƠNG GHÊ |
Gác tay- bộ phận của ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Ghế MB651931 ling kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Ghết ngậm tựa lưng ghế sau phải ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Ghết ngậm tựa lưng ghế sau trái ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Ghim C |
Ghim C (xe Kia Morning) |
Giá đì bản lò ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :582030K01000 - Cept |
Giá đì ghõ trưíc hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :574650K01000 - Cept |
Giá đỡ bản lề ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:582030K01000 Cept |
Giá đỡ bản lề ghế Part No 582030D01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Giá đỡ bản lề ghế Part No: 582030K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Giá đỡ bản lề ghế, Part No: 582030D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Giá đỡ bản lề ghế582030D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Giá đỡ bản lề ghế582030K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Giá đỡ bản lề ghế582040D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Giá đỡ bản lề ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:582030K01000 |
GIá ĐƠ CHÂN GHÊ |
Giá đỡ chân ghế |
Giá đỡ đệm ghế lái P95489152; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Giá đỡ đệm ghế sau hàng ghế thứ 2 bên phải P96477768; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Giá đỡ ghế bên phải - E11053781PAA |
Giá đỡ ghế bên trái - E11054781PAA |
Giá đỡ ghế sau Part No 616480208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Giá đỡ ghế sau Part No: 616480208000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Gía đỡ ghế sau, bên phải Part No 616470209000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Gía đỡ ghế sau, bên phải616470209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Gía đỡ ghế sau, bên phải616930208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Gía đỡ ghế sau, bên phải616940208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Giá đỡ ghế sau616480208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Giá đỡ ghế trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:574660K01000 Cept |
Giá đỡ ghế trước Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :574650K01000 - Cept |
Giá đỡ ghế trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :574650K01000 - Cept |
Giá đỡ ghế trước Part No: 574650K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Giá đỡ ghế trước, Part No: 574650K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Giá đỡ ghế trước, phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova 8 chỗ xl 1998cc Part No:574650K01000 |
Giá đỡ ghế trước, trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova 8 chỗ xl 1998cc Part No:574660K01000 |
Giá đỡ ghế trước574650K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Giá đỡ ghế trước574680K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Giá đỡ ghế trướchàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:574650K01000 |
Giá đỡ ghế trướcHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:574660K01000 |
Giá đỡ ghế xe sau phải P96841625 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Giá đỡ lưng ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:713980204000 |
Giá đỡ lưng ghế Part No 713980204000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 713980204000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 790010602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 790020602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế, Part No: 713980204000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Giá đỡ lưng ghế, Part No: 790010602000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Giá đỡ lưng ghế, phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:790010602000 |
Giá đỡ lưng ghế, trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:790020602000 |
Giá đỡ lưng ghế713980204000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Giá đỡ mô tơ ghế trước xe Camry (bằng thép)( CEPT) |
giá đỡ mô tơ ghế trước xe Camry( CEPT) |
Giá đỡ tựa lưng ghế sau hàng ghế thứ 3 P95476628; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
GIá ĐƠ XƯƠNG GHÊ |
Giá đỡ xương ghế |
Giá giữ chân ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:619580K01000 Cept |
Giá giữ chân ghế Part No: 619580K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Giá giữ chân ghế, Part No: 619580K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Giá giữ chân ghế619580K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Giá giữ chân ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:619580K01000 |
Giá giữ chân ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :619580K01000 - Cept |
giá lưng ghế sau, trên P96863138;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Gối nghỉ ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gối tựa đầu ghế trước phải - Xe 5 chỗ - A21297096508P13 |
Gối tựa đầu ghế trước trái - Xe 5 chỗ - A21297076508P13 |
hộp đựng cốc ghế sau xe Camry( CEPT) |
hộp đựng cốc ghế sau xe corolla( CEPT) |
hộp đựng cốc ghế sau1 xe vios( CEPT) |
hộp đựng cốc ghế số 1 xe vios( CEPT) |
hộp đựng đồ; lưng ghế giữa-2610-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kéo nhấn ngã ghế - bộ phận của ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Kẹp tấm lưng ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:717690K01000 Cept |
Kẹp tấm lưng ghế Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :717690K01000 - Cept |
Kẹp tấm lưng ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :717690K01000 - Cept |
Kẹp tấm lưng ghế Part No: 717690K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Kẹp tấm lưng ghế, Part No: 717690K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Kẹp tấm lưng ghế717690K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Kẹp tấm lưng ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:717690K01000 |
Kẹp tấm lưng ghếHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:717690K01000 |
Kẹp tÊm lưng ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :717690K01000 - Cept |
Khay đựng tàn thuốc lá |
Khay đựng tàn thuốc lá (xe Kia Morning) |
Khay giữ ly (xe Kia Forte) |
Khóa cuộn dây cáp |
Khóa đệm ghế sau ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Khóa đệm sauLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khóa ghế dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
khoá ghế sau với sàn xe phải xe Innova (CEPT) |
khoá ghế sau với sàn xe trái xe imv-4( CEPT) |
khoá tựa ghế sau phải |
khoá tựa ghế sau trái |
khoá tựa ghế sau trái cho xe PRIUS |
khớp nối khung xuong ghế số 2 xe VIOS( CEPT) |
khớp nối khung xương ghế số 2 xeVIOS( CEPT) |
khớp nối mặt ngồi ghế sau bên phải xe Inova - 71305-X1400-4R, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
khớp nối mặt ngồi ghế sau xe VIOS - 71162-X1F07, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
khớp nối mặt tựa đầu ghế trước, phải xe VIOS( CEPT) |
Khớp nối mặt tựa ghế phải xe Camry - 71121-X1C03 - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO, Hàng mới 100% |
khớp nối mặt tựa ghế sau số 1 xe IMV( CEPT) |
khớp nối mặt tựa ghế sau xe IMV( CEPT) |
khớp nối mặt tựa ghế sau, số 1 bên trái xe Fortuner (CEPT) |
khớp nối mặt tựa ghế số 3 phải xe imv-4 - 79903-0K020-C, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
khớp nối mặt tựa ghế số 3 trái xe imv-4 - 79904-0K020-C, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Khớp nối mặt tựa ghế trái xe Camry - 71121-X1C04 - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO, Hàng mới 100% |
khớp nối tựa đầu trái xe Camry( CEPT) |
khớp nối tựa tay ghế sau phải xe Camry - 72883-06030, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Khung ghế bên phải - ZACE - 791030B230 |
Khung ghế láidùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
khung ghế ngồi chuyên dụng dùng trong ngành sửa ô tô chưa gắn phụ kiện Hiệu Forch Mới 100% |
khung ghế tài xế-6041-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Khung ghế trước bên lái / 87 35 165 29R - Phụ tùng ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Renault, mới 100% |
Khung ghế trước phải - Xe 05 chỗ - A2129103236 |
Khung ghế trước trái - Xe 05 chỗ - A2129103336 |
khung trượt ghế-3330-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Khung tựa lưng ghế tài (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 883102P050 |
Khung và lị xo tựa lưng ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Khung và lò xo tựa lưng ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Khung và tấm đệm ngồi ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Khung và tấm đệm tựa lưng ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Khung xương ghế dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Khung xương lót đệm ghế trước, phải |
Khung xương lót đệm ngồi trước trái (xe Kia Forte) |
Khung xương lưng ghế sau |
Khung xương lưng ghế sau (xe Kia Morning) |
Khung xương lưng ghế trước |
Khung xương lưng ghế trước (xe Kia Morning) |
khung xương mặt ngồi ghế sau số 1 phải xe Camry( CEPT) |
khung xương mặt ngồi ghế sau xe Camry( CEPT) |
khung xuong mặt ngồi ghế trước phải xeVIOS( CEPT) |
khung xương mặt ngồi ghế trước phải xeVIOS( CEPT) |
khung xuong mặt ngồi ghế trước trái xeVIOS( CEPT) |
khung xương mặt ngồi ghế trước trái xeVIOS( CEPT) |
Khung xương mặt tựa ghế sau xe Camry( CEPT) |
khung xương mặt tựa ghế trước phải xe corolla( CEPT) |
Khung xương nệm ngồi ghế phải- hàng ghế thứ 2 - 7P |
Khung xương nệm ngồi ghế trái, hàng ghế thứ 2 |
Khung xương nệm ngồi ghế trước phải - MAN |
Khung xương nệm ngồi trước phải (xe Kia Forte) |
Khung xương tựa lưng ghế trước phải - MAN, H/R |
Khung xương tựa lưng phải- 7P - GEN |
Khung xương tựa lưng phải- hàng ghế thứ 3 |
Khung xương tựa lưng trái, hàng ghế thứ 2 - GEN |
Khung xương tựa lưng trước trái - PWR, H/P, L/P |
khung xương tựa tay ghế sau xe Camry( CEPT) |
Lẩy gập ghế sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 895472P250VA |
Linh kiện dùng lắp cho các loại xe ô tô : Lót tựa ghế xe bằng VL tết bện |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Thanh tựa tay ghế ngồi bên trái |
LK XE OTO HONDA CRV- Bọc sườn ghế ngồi sau |
LK XE OTO HONDA CRV- Móc đồ sau ghế |
LK XE OTO HONDA CRV- Thanh tựa tay ghế ngồi bên phải |
Lò xo bộ gập (xe Kia Forte) |
Lò xo gập ghế |
Lò xo gập ghế (xe Kia Morning) |
Lò xo gập ghế(xe Kia Morning) |
Lót ghế dựa lưng xe tải |
Lót ghế dựa lưng xe tải (Hàng mới 100%) |
Lưng ghế ( màu bạc) P95168209; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Lưng ghế ( màu đen) P95168222; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
lưng ghế giữa-9750-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lưng ghế lái (bằng nỉ, màu ghi) P95169866 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Lưng ghế lái của M300 P95168242; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
lưng ghế lái P95168540; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Lưng ghế lái P95169386;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Lưng ghế láI P95169597., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế láI P95169597; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế láI P95169598; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế lái P95169858; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Lưng ghế lái P95187362; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
lưng ghế lái P95187388; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ ngồi) (dung tích xi lanh 1800CC). Hàng mới 100% |
lưng ghế lái P95187388; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
lưng ghế lái P95187393; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Lưng ghế phụ (bằng nỉ, màu ghi) P95169854 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Lưng ghế phụ lái P95169596., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế phụ lái P95169596; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế phụ P95168542; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Lưng ghế phụ P95168542;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE, 5 chỗ ngồi (dung tích xi lanh 1600CC), mới 100% |
Lưng ghế phụ P95169402;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Lưng ghế phụ P95169599; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế phụ P95169846; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Lưng ghế phụ P95187354; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Lưng ghế phụ P95187361; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
lưng ghế phụ-0411-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lưng ghế sau bên phải hàng ghế thứ 2 P95028926; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Lưng ghế sau bên phải P95940570 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
Lưng ghế sau bên phải P96986541; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Lưng ghế sau bên trái hàng ghế thứ 2 P95028900; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Lưng ghế sau bên trái P95940560; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Lưng ghế sau bên tráI P96986533; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LTA và LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
lưng ghế sau hàng ghế thứ 2 bên phải P95187396; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Lưng ghế sau hàng ghế thứ 2 bên Trái P95187375; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
lưng ghế sau hàng ghế thứ 2 bên trái P95187390; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ ngồi) (dung tích xi lanh 1800CC). Hàng mới 100% |
lưng ghế sau hàng ghế thứ 3 bên phải P95187415; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Lưng ghế sau P95962894 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Lưng ghế sau P95962894; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Lưng ghế sau P96438366;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
lưng ghế sau P96616573; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Lưng ghế sau viền bạc P95033090; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
lưng ghế tài 6901A199YB phu tung xe Mitsubishi Zinger |
lưng ghế tài-0374-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lưng ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
mặt tựa tay ghế sau trái xe imv-47286006040E0 |
miếng đệm chống ồn ghế sau số 3 |
Miếng đệm ngồi ghế trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Miếng đệm ngồi ghế trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Miếng đệm sau tựa lưng ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Miếng đệm tựa lưng ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Miếng hãm đệm ghế sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:7269312080 |
Miếng lót cho tựa đầu của ghế (125-0378) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Miếng nhựa bảo vệ mặt ngồi ghế trước cho xe Innova (S054129400) |
miếng nhựa bảo vệ mặt ngồi ghế trước xe corolla( CEPT) |
miếng nhựa bảo vệ thanh trượt ghê trước xe Innova (CEPT) |
Miếng nhựa mặt ngoài xe ghế phảisau1 (CEPT) |
Miếng nhựa mặt ngoài xe ghế trái sau1 (CEPT) |
miếng nỉ đệm tựa ghế nhé |
Miếng ốp ghế - Xe 05 chỗ - A21191871307F72 |
Dẫn hướng dây an toàn cho xe Camry(7334333010E0) |
Đầu chốt an toàn ghế trước trong xe corolla-73230-02340, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Đầu chốt an toàn ghế trước xe VIOS-73230-0K030-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Dây cáp cuốn bên trong, nệm ngồi phải hàng ghế 2 |
Dây đai an toàn ghế lái (156-1148) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Dây đai an toàn trước (xe Kia Forte) |
Dây đai cao su ghế xe corolla( CEPT) |
dây đai cao su ghế xe Fortuner (CEPT) |
dây đai ghế cho xe hiace mới |
dây đai ghế trước xe Fortuner (CEPT) |
dây đai ghế trước xe Innova |
dây đai ghế trước xe Innova (CEPT) |
Dây đai ghế trước xe Vios - 71708-X7A00-A, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
dây gân nhựa trắng xe Camry( CEPT) |
DÂY KéO NÂNG Hạ GHÊ |
Dây kéo nâng hạ ghế |
Dây kéo ngã ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
dây khoá ghế số 2 xe IMV( CEPT) |
dây khoá ghế số 2 xe imv-4( CEPT) |
dây khoá ghế số 2 xe Innova |
dây khoá ghế số 2 xe Innova (CEPT) |
dây khoá ghế xe Innova |
dây khoá ghế xe Innova (CEPT) |
Dây nhựa vỏ bọc tựa ghế (trước) ô tô |
Đế bắt bu lông ghế trên sàn sau Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799550K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799560K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799570K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799580K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp hộc yên ngựa ( B157L)ACCORD- Hàng mới 100% |
Nắp mãc ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :787460K020E1 - Cept |
Nắp móc ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:787460K020E1 Cept |
Nắp móc ghế Part No: 787460K020E1 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Nắp móc ghế, Part No: 787460K020E1 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Nắp móc ghế787460K020E1 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp móc ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:787460K020E1 |
nắp nhựa khung mặt ngồi ghế xe hiace mới |
Nắp thanh giằng ghế trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:7213706220C0 |
Nắp thanh giằng ghế trước Part No 721370D07000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Nắp thanh giằng ghế trước, Part No: 7213706050 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Nắp thanh giằng ghế trước7213706050E0 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Nắp thanh giằng ghế trướchàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:721370K010E0 |
Nắp thanh giằng ghõ trưíc hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :721370K010E0 - Cept |
nệm ghế giữa-1291-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nệm ghế ngồi-0370-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nệm ghế phụ-0180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nệm ghế phụ-0390-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nệm ghế tài-0351-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nệm ghế trước, trái - Xe 5 chỗ - A2219105101 |
Nệm ngồi ghế phải - hàng ghế thứ 2 - 7P |
Nêm ngồi ghế phải hàng ghế thứ 3 |
Nệm ngồi ghế sau ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Nêm ngồi ghế trái - hàng ghế thứ 2, 2PT |
Nệm ngồi ghế trái -hàng ghế thứ 3 |
Nệm ngồi ghế trước phải STD |
Nệm ngồi trái tựa lưng hàng ghế thứ 3 |
Nệm ngồi trước trái STD |
Nệm tựa lưng ghế phải hàng ghế thứ 2 |
Nệm tựa lưng ghế trái - hàng ghế thứ 2 - 2PT |
Nệm tựa lưng phải hàng ghế thứ 3 |
Nệm tựa lưng trước trái STD |
Nệm và khung xương tựa tay ghế sau (xe Kia Forte) |
Nẹp nhựa cho xe (71743x141200 ) |
Nẹp nhựa cho xe Camry(7251548010) |
Nẹp nhựa cho xe VIOS(71936X1D02) |
Nẹp nhựa cho xe VIOS(728120K01000) |
Nẹp nhựa ghế sau cho xe Camry(7338333040) |
nẹp nhựa ghế saudưới xe IMV( CEPT) |
nẹp nhựa góc ghế xe vios( CEPT) |
nẹp nhựa khung xương tựa ghế phải xe Camry( CEPT) |
nẹp nhựa lò xo ghế trước xe imv-47117306030TW |
nẹp nhựa lò xo ghế trước xe Vios( CEPT) |
Nẹp nhựa mặt ngồi ghế sau xe Camry( CEPT) |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước phải xe corolla7181106110E0 |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước trái xe vios( CEPT) |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế, trái xe corolla7181206140C0 |
Nẹp nhựa may tựa tay ghế xe corolla 72895-X1416 |
Nẹp nhựa may tựa tay xe corolla( CEPT) |
Nẹp nhựa may tựa tay xe vios( CEPT) |
Nẹp nhựa may vỏ ghế cho XE HIACE mới |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe Fortuner (CEPT) |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe IMV( CEPT) |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe imv-4( CEPT) |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe imv-4-PF241-05700, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe Innova |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe Innova (CEPT) |
nẹp nhựa ốp mặt ghế xe Camry( CEPT) |
nẹp nhựa ốp mặt ghế xe corolla (CEPT) |
nẹp nhựa ốp mặt ghế xe VIOS( CEPT) |
nẹp nhựa ốp mặt ghế xeCamry( CEPT) |
Nẹp nhựa tựa đầu ghế cho xe Camry(71936x1D0200) |
nẹp nhựa xe Camry( CEPT) |
nẹp nhựa xe corolla( CEPT) |
nẹp nhựa xe imv-4( CEPT) |
nẹp nhựa xe vios( CEPT) |
Nghỉ tay ghế sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
ống giảm âm (xe Kia Morning) |
ống khung xương lắp tựa đầu (xe Kia Forte) |
ống lót - nệm ngồi hàng ghế thứ 3 |
ống lót bách giữa nệm ngồi trái hàng ghế thứ 2 |
ống lót bản lề |
ống lót bản lề (Móc vào tựa lưng ghế) |
ống lót gắn ống dẫn hướng (xe Kia Forte) |
ống lót nhựa (xe Kia Forte) |
ống lót; bản lề ghế-2180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống lót; bản lề ghế-7510-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống lót; bản lề ghế-9000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nối ngả tựa ghế cho xe Camry(84582X1400) |
Ôp - phụ kiện ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ốp bản lề ghế 6977A620HA phu tung xe Mitsubishi Pajero |
ốp bản lề ghế phải xe ô tô xe Camry( CEPT) |
ốp bản lề ghế trái xe ô tô xe Camry( CEPT) |
ốp bản lề ghế xe vios( CEPT) |
ốp bên hông nệm ghế ngồi tài xế (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 884508D200 |
ốp bên trong hông ghế bên phải của ghế lái P96875771; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
ốp bên trong hông ghế bên trái của ghế lái P96875703; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
ốp bu lông ghế sau phải P96961451 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp bu lông ghế sau trái P96961445 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA) .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
ốp chân ghế loại dài phải |
ốp chân ghế loại ngắn trái |
ốp chân ghế sau hàng thứ 2 bên phải P95999258; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp chân ghế sau hàng thứ 3 P95480138; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp chân ghế sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 891641D200WK |
ốp chân ghế trước , bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 886821D010WK |
ốp chân trước ghế giữa, bên trái ,, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 892631D100WK |
Ôp che chống nước MK618770 linh kiện CKD xe ôtô tải Mitsubishi Canter |
ốp che; ghế phụ-0430-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp che; ghế tài-0700-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp che; ghế tài-3610-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp che; ghế tài-3620-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp đậy bản lề bắt vào đệm ghế bên phải P96616525; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp đậy bản lề bắt vào tựa ghế P96616521; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp đậy bu lông bắt ngàm khóa dây an toàn ghế P96246218., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ốp đậy bulong bắt khóa điều chỉnh dây đai an toàn ghế lái P96433494., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ốp đậy bulong bắt thanh trượt dây đai an toàn ghế lái P96433493., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ốp đậy tay điều chỉnh ghế lái P96439574;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp đậy tay điều chỉnh ghế phụ P96439576;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp đậy tay điều khiển ghế lái P95995008; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp đậy tay điều khiển ghế phụ P95476540; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp đệm ghế sau bên trái P95034492 .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309, 7 chỗ ngồi. Dung tích 1.8 lt, mới 100% |
ốp đệm ghế sau của hàng thứ 2 bên phải P95034447; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp đệm ghế sau của hàng thứ 3 bên phải P95034451; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp đệm ghế sau hàng ghế thứ 2 bên phải P95034453; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Ôp ghế 5915A021 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
ốp ghế 6977A672YA phu tung xe Mitsubishi Zinger |
ốp ghế sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8585007000ED |
ốp sau ghế trái trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 880572P010VA |
ốp sau ghế trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 880662P010VA |
ốp sau ghế trước, phảI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 880672P010VA |
ốp sau ghế, bên trái trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 880562P010VA |
Ôp tay chỉnh ghế-Escape-GE7T881H520 |
Ôp tay điều chỉnh ghế lái S7216-11310 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
miếng ốp ghế sau P96616553; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
miếng ốp ghế trước P96616551; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Mô tơ trượt mặt ngồi ghế xe Camry ( 71820X1C0000) |
Móc dẫn hướng dây đai an toàn, tựa lưng hàng ghế 2 |
Móc dẫn hướng hỗ trợ ghế giữa dây đai an toàn, tựa lưng hàng ghế 2 |
Móc giữ đệm ghế Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Móc giữ đệm ghế LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Móc giữ đệm ghế Part No: 726931208000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Móc giữ đệm ghế, Part No: 726931208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Móc giữ đệm ghế726931208000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Pách đỡ ghế trước trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Pách đỡ ghế trước tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Pách đỡ tựa lưng ghế số 2 bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Pách gập 2 tựa tay (xe Kia Forte) |
Pách gập tựa tay (xe Kia Forte) |
Pách ghế sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Pách ghế trước bên trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Pách ghế trước bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Pách ghế trươùc bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Pách gia cố neo ghế phía trên sàn sau ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Pách giữa gập lưng ghế sau (xe Kia Forte) |
Pách phía dưới ghế sau trái (xe Kia Forte) |
Pát ghế sau dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Pát ghế sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Pát ghế sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Phụ kiện ghế (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Phụ tùng ghế xoay văn phòng : Bánh xe LF -50A, không nhãn hiệu ,mới 100% |
Phụ tùng ghế xoay văn phòng :chân ghế mạ chrom + nắp chụp nhựa Y07-330mm , không nhãn hiệu ,mới 100% ( 2 cái/ bộ) |
Phụ tùng ghế xoay văn phòng :Tay ghế nhựa AR-207 , không nhãn hiệu ,mới 100% ( 2 cái/ cặp) |
Phụ tùng ô tô , mới 100% : ổ ngã ghế xe ô tô |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ mới 100% hiệu Hyundai Santafe :Cơ cấu ngả lưng ghế |
Phụ tùng ô tô, mới 100% : ổ ngã ghế xe ô tô |
Phụ tùng xe ôtô Audi: bao ghế ngồi bằng da part no: 8R0881405BCUQU. Hàng mới 100% |
PT ô tô dưới 10 chỗ : Lót ghế bằng VL tết bện |
PT XE OTO HONDA- Nắp hộc yên ngựa xe CIVIC |
Tai ghế - 4M51-A62452-AB |
Tai ghế - 4M51-A62453-AB |
Tai ghế - CM51-A60615-AA |
tai nhựa GHế trước |
Tấm bắt ghế sau P96543782; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Tấm bắt tựa tay ghế sau số 2 cho xe Camry (S28342840000) |
Tấm đệm ghế giữa 71310E0110 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Tấm đệm ghế, phải 714103V180 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tấm đệm lưng ghế, phải 7104037420 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tấm đệm lưng ghế, phải 7135037651 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tấm đệm mặt tựa ghế phải sau xe Camry( CEPT) |
tấm đệm mặt tựa ghế số 2 xe Camry - 79258-X1401, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Tấm đệm mặt tựa ghế trái sau xe Camry( CEPT) |
Tấm gia cố ghế trước ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Tấm gia cố ghế trước phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Tấm gia cố ghế trướcLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Tấm lắp ghế sau dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Tấm lắp ghế sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Tấm lắp ghế sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
tấm lót |
Tấm lót lưng ghế |
Tấm lót lưng ghế (xe Kia Morning) |
Tấm lót lưng ghế N16 P94525290., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tấm lót lưng ghế phải hàng ghế thứ 2 |
Tấm lót lưng ghế phải- hàng ghế thứ 2 - GEN |
Nắp đậy móc tựa lưng phải hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy móc tựa lưng trái hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy ngoài bộ gập ghế, phải |
Nắp đậy ngoài bộ gập ghế, trái |
Nắp đậy ngoài nệm ngồi ghế phải hàng ghế 2 - 7P |
Nắp đậy ngoài nệm ngồi ghế trái hàng ghế 2 |
Nắp đậy ngoài phải (xe Kia Forte) |
Nắp đậy ngoài tay điều chỉnh ghế lái P95168204; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nắp đậy ngoài trái (xe Kia Forte) |
Nắp đậy phải |
Nắp đậy phải (xe Kia Morning) |
Nắp đậy phía sau nệm ngồi trái hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy phía trong ghế trước phải pass |
Nắp đậy phía trong ghế trước trái pass |
Nắp đậy rail trượt ghế phụ, phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Nắp đậy rail trượt ghế phụ, trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Nắp đậy rail trượt ghế tài bên, phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Nắp đậy shield cơ cấu điện mặt ngoài ghế trước trái |
Nắp đậy tấm lót lưng ghế trái hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy tay điều khiển tựa lưng ghế phụ P95479981; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nắp đậy trái |
Nắp đậy trái (xe Kia Morning) |
Nắp đậy trên của nắp đậy bách lắp sau ghế trước phải -mặt ngoài |
Nắp đậy trên giữa nắp đậy mặt dưới nệm ngồi hàng ghế thứ 2 - 7P |
Nắp đậy trên Nắp đậy bách lắp ngoài ghế trước hàng ghế thứ 2 |
Tán trên cơ cấu cái dây an toàn (LDFS327) |
Tay bật ghế (Kia tảI 1,25T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z0K60A88236 |
Tay bật ghế (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A88236 |
Tay điều chỉnh độ nghiêng của ghế S7215-11300 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
Tay điều chỉnh ghế - 5M51A618K78AA32N5 |
Tay đIều chỉnh ghế - INNOVA - 722110K010 |
Tay điều chỉnh ghế lái P95171260; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
Tay điều chỉnh ghế lái P95462315 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Tay điều chỉnh ghế lái P95485350; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Tay điều chỉnh ghế lái P95489163; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Tay điều chỉnh ghế lái P96439578;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Tay điều chỉnh ghế lái P96616507., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tay điều chỉnh ghế phụ lái P96616509., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tay điều chỉnh ghế phụ P95462317 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Tay điều chỉnh ghế sau hàng ghế thứ 2 bên phải P96477769; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
tay điều chỉnh ghế trước bên phải P96616509; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
tay điều chỉnh ghế trước bên trái P96616507; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Tay điều chỉnh nâng lên hạ xuống ghế lái P95187418 .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309, 7 chỗ ngồi. Dung tích 1.8 lt, mới 100% |
Tay điều chỉnh nâng ngã ghế bên phải - ZACE - 7257338020B0 |
Tay nắm bộ gập ghế trước phải |
Tay nắm cơ cấu điện bộ gập ghế trước trái - LHD |
Tay nắm cơ cấu điện ghế trước 4 chiều - LHD |
Tay nắm điều chỉnh ghế lái |
Tay nắm điều chỉnh ghế lái - 4M51A61735AA32N4 |
Tay ngã ghế , bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 896031D000WK |
Nhựa viền móc áo ghế (xe Kia Forte) |
nhựa viền túi lưng ghế (xe Kia Forte) |
Núm công tắc nguồn xe ghế xe Camry - 84921-06060-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Núm điều chỉnh ghế S7215-21290 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Núm ghế trước |
Núm ghế trước-Focus-423E1B105040P00 |
núm xoay công tắc điều khiển ghế phải xe imv-4 - 72593-0K010-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Núm xoay nâng hạ ghế ngồi cho xe Hiace(8492160150A1) |
núm xoay nâng mặt ngồi ghế xe IMV - 72457-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
nút bấm mở khoá tựa ghế sau |
Thanh nối bản lề cho xe vios (72345X1C0200) |
thanh nối bản lề xe IMV - 74815-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh nối bản lề xe Innova (CEPT) |
Thanh nối ghế trước trái (xe Kia Forte) |
Thanh nối nâng hạ ghế cho xe Camry(8266633270) |
thanh trượt ghế số 1 bên phải xe Fortuner (CEPT) |
thanh trượt ghế số 1 phải xe Fortuna (CEPT) |
thanh trượt ghế số 1 phải xe imv-4 |
thanh trượt ghế số 1 phải xe VIOS - 72160-0K060-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh trượt ghế số 1 trái xe Fortuner (CEPT) |
thanh trượt ghế số 1 trái xe imv-4 |
thanh trượt ghế số 1 trái xe VIOS - 72170-0K060-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh trượt ghế số 1 trong phải xe IMV - 72160-0K010-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh trượt ghế số 1 trong trái xe IMV - 72170-0K020-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh trượt ghế trước ngoài phải xe IMV - 72110-X1437, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh trượt ghế trước ngoài trái xe IMV - 72120-X1434, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh trượt ghế trước phải xe VIOS - 72110-02100, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh trượt ghế trước trái xe VIOS - 72110-X1411, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh trượt ghế trước trong phải xe IMV - 72130-X1437, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh trượt ghế trước trong trái xe IMV - 72140-X1434, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
Thiết bị điều chỉnh ngã tựa cho ghế xe Camry, hàng mới 100% - Mã hàng: 72760-06130-A, Mã Part: 9421912B. Hãng Wuxi Leggett & Platt sản xuất. |
trục điều chỉnh tựa ghế số 1 xe IMV - 79136-0K030-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Trục điều chỉnh tựa ghế xe Camry - 72895-X1405-A - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO, Hàng mới 100%. |
trục điều chỉnh tựa ghế xe imv-4 - 72409-0K040-C, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
trục điều chỉnh tựa ghế xe VIOS - 72441-X1408, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
ốp ghế trước phải - Xe 05 chỗ - A20491804309051 |
ốp giữ ghế ngoài, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 895021D000WK |
ốp giữ ghế trong, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 895121D000WK |
ốp giữ ghế, ngoài, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 896021D000WK |
ốp giữ ghế, trong, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 896121D000WK |
ốp góc ghế trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 881711D260WK |
ốp hông ghế , bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 896111D000WK |
ốp hông ghế , bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 895111D000WK |
ốp hông ghế bên trong của đệm ghế lái P95476538 .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309, 7 chỗ ngồi. Dung tích 1.8 lt, mới 100% |
ốp hông ghế lái bên ngoài P95168202; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ốp hông ghế lái bên ngoài P96616535; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp hông ghế lái bên ngoài P96875702 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp hông ghế lái bên trong P95168207; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ốp hông ghế lái bên trong P96616527; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp hông ghế phụ bên ngoài P95168214; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ốp hông ghế phụ bên ngoài P96616537; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp hông ghế phụ bên ngoài P96875704 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp hông ghế phụ bên trong P95168217; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ốp hông ghế phụ bên trong P96616529; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp hông ghế sau P96378453;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp hông ghế tài, trái (Kia Morning 5 chỗ), hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS :8861207000EQ |
ốp hông ghế trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 881861D210WK |
ốp hông ghế trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 881601D200WK |
ốp hông ghế, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 896011D000WK |
ốp hông ghế, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 895011D000WK |
ốp hông ngoài ghế lái P96465952;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp hông ngoài ghế phụ P96465955;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp hông phía trong của ghế phụ P96875706; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 LT, hàng mới 100% |
ốp khóa ghế bên phải ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
ốp khóa ghế bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
ốp khóa ghế bên trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
ốp khóa ghế bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
ốp lưng ghế - Xe 05 chỗ - A0009105102 |
ốp lưng ghế trước phải - Xe 5 chỗ - A21191000919E65 |
ốp má bên trong của tay điều khiển ghế lái P95032126; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Vỏ che giáđỡ ghế, phía trong sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:7215706170C0 |
vỏ dẫn hướng dây an toàn ghế sau xe hiace mới |
Vỏ lưng ghế sau Part No: 7299650100C0 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2135 |
Vỏ lưng ghế sau, Part No: 7299650100C0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Vỏ lưng ghế sau7299650100C0 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
vòng đệm nhựa ghế số 3 xe imv-47283106040C0 |
vòng đệm nhựa tựa ghế số 3 xe imv-4 - 72959-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Vòng đệm nhựa( CEPT) |
Vòng đệm nhựa-90080-38090, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Vòng đẹm tựa tay ghế, vật liệu bằng sắt |
Xương bắt đệm ghế trái 7130237010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
XƯƠNG GHÊ |
Xương ghế |
XƯƠNG GHÊ LáI |
Xương ghế lái |
YC15V41324AB - Tấm ốp ghế |
YC15V41324AB-TÂM ÔP GHÊ |
YC15V61198ACT3BF - Điều chỉnh ghế |
YC15V61198ACT3BF-ĐIÊU CHỉNH GHÊ |
YC15V61199ACT3BF - Điều chỉnh ghế |
YC15V61199ACT3BF-ĐIÊU CHỉNH GHÊ |
YC15V66405AET3D6 - Tấm ốp ghế |
YC15V66405AET3D6-TÂM ÔP GHÊ |
423E1B105040P00 -Ôp tay nắm ghế-Focus |
9M51A60136CA1E54 - Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A60136CA1E54-Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A60136CA3T3-Tựa lưng ghế trước phải |
9M51A60137CA1E54 - Tựa lưng ghế trước phải |
Bộ gập 40 % bên ngoài |
Cái khóa dây lưng ghế 40%- cuộn dây an toàn |
Cần điều chỉnh ghế Part No: 727303303000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2133 |
Cần điều chỉnh ghế, Part No: 727303310000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Cần điều chỉnh ghế727403302000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Chân ghế Part No 710330D01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Chân ghế Part No 710330D01000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
chân ghế sau số 2 phải xe IMV - 79030-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chân ghế sau số 2 trái xe IMV - 79036-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chân ghế, Part No: 710330D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Chân ghế710330D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Chân ghế710330D01000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Chân ghế710330D01000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
chốt an toàn ghế trước trong xe Camry-73230-02440-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chốt an toàn ghế trước xe VIOS-73230-06140-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt khoá ghế, Part No: 726130K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Cơ cấu bộ gập 40% phía trong và 60% mặt ngoài DOM, EU |
ốp nhựa mặt tựa ghế sau 2 xe Innova |
ốp nhựa mặt tựa ghế sau số 2 bên phải xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa mặt tựa ghế sausố 2 xe Innova |
Ôp nhựa tai ghế - BM51-519C67-AAW |
ốp nhựa thanh nối bản lề ghế sau 2 phải xe Innova (CEPT) |
ốp sau ghế tráI trước, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 880562P010VA |
ốp thanh đẩy ghế Part No 721380D05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ốp thanh đẩy ghế Part No: 7213806040lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ốp thanh đẩy ghế, Part No: 7213806040 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ốp thanh đẩy ghế7213806040E0 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ốp thanh đẩy ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:721380K020E0 |
ốp thành ghế bên phải Part No 6255102200E0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ốp thành ghế bên phải Part No: 6255102200 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Đệm ghế 5301C814 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Đệm ghế 5301C815 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Pách đỡ ghế sau bên phải ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Pách đỡ ghế sau bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Pách đỡ ghế sau bên trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Pách đỡ ghế sau bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Pách đỡ ghế số 3 phía trướcLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Pách đỡ ghế số 3 phía trướclinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Pách ghế sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Pách ghế trước bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Đệm ghế sau bên phải P95940543; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm ghế sau bên trái P95940551; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm ghế sau hàng ghế thứ 3 bên phải P95187406; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ghế sau viền bạc P95033016; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Đệm mút ghế ngồi phải ô tô, V3X031B013100,Hàng mới 100% |
Tấm lót lưng ghế trái, hàng ghế thứ 2 - GEN |
Tấm lót mặt dưới tựa lưng hàng ghế thứ 3 |
tấm lót tựa lưng trái, hàng ghế thứ 2 |
Tấm lót tựa lưng trước - có móc khóa |
tấm nhựa mặt tựa ghế xe Camry( CEPT) |
tấm nhựa mặt tựa ghế xe Camry-71771-X1408-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
tấm nhựa ốp bản lề mặt ngồi ghế trướcphải7186802040 |
Tấm nỉ lót sàn ghế đã định hình (156*489mm), dùng để sản xuất ghế ô tô- 58571-X7A03-00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Tấm nỉ lót sàn ghế số 2 đã định hình (khổ: 126*204mm), dùng để sản xuất ghế ô tô- 58572-X7A03-00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Tấm ốp cạnh ghế - 5M51A600B12CA32N4 |
Tấm ốp chân ghế sau số 1 |
Tấm ốp chân ghế sau số 2 |
Tấm ốp chân ghế sau số 3 |
Tấm ốp chân ghế sau số 4 |
TÂM ÔP GHÊ |
Tấm ốp ghế |
Tấm ốp hông ghế - Xe 05 chỗ - A16491904208K67 |
tấm ốp hộp để cốc tựa tay ghế trước xe Camry( CEPT) |
Tấm ốp lưng tựa tay ghế giữa |
Tấm ốp nhựa mặt ngồi ghế sau giữa bên phải xe imv-4( CEPT) |
Tấm ốp nhựa mặt ngồi ghế trước ngoài phải xe IMV( CEPT) |
Tấm ốp nhựa mặt ngồi ghế, trái xe imv-4( CEPT) |
Tấm xương đỡ ghế sau bên phải hàng ghế thứ 2 P95987168; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Tấm xương đỡ ghế sau bên trái hàng ghế thứ 2 P95987166; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Tán M8 |
Giá đì bản lò ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :582030K01000 - Cept |
Giá đì ghõ trưíc hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :574650K01000 - Cept |
Giá đỡ bản lề ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:582030K01000 Cept |
Giá đỡ bản lề ghế Part No 582030D01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Giá đỡ bản lề ghế Part No: 582030K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Giá đỡ bản lề ghế, Part No: 582030D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Giá đỡ bản lề ghế582030D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Giá đỡ bản lề ghế582030K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Giá đỡ bản lề ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:582030K01000 |
Giá đỡ ghế sau Part No 616480208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Giá đỡ ghế sau Part No: 616480208000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Gía đỡ ghế sau, bên phải Part No 616470209000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Gía đỡ ghế sau, bên phải616940208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
thanh điều chỉnh ngả tựa bên phải xe Fortuner (CEPT) |
Thanh điều chỉnh ngả tựa bên phải xe IMV - 72525-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh điều chỉnh ngả tựa bên phải xe IMV - 72525-0K040, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh điều chỉnh ngả tựa bên trái xe Fortuner (CEPT) |
Thanh điều chỉnh ngả tựa bên trái xe IMV - 72526-0K010-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh điều chỉnh ngả tựa bên trái xe IMV - 72526-0K040, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh điều chỉnh ngả tựa bên xe IMV( CEPT) |
Thanh điều chỉnh ngả tựa ghế - 72525-0K040-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh điều chỉnh ngả tựa ghế bên phải xe corolla - 72525-06030-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh điều chỉnh ngả tựa phải xe IMV - 72507-A0030-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh điều chỉnh ngả tựa trái xe IMV - 72526-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh điều chỉnh ngả tựa xe Innova (CEPT) |
thanh điều chỉnh trượt dây đai ghế lái P96486561; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
thanh điều điều chỉnh ngả tựa ghế Fortuner (CEPT) |
Thanh đỡ ghế phải - A6906607840 |
Thanh đỡ ghế phải - xe 16 chỗ - A6906607840 |
Thanh đỡ ghế trái - A6906600340 |
Thanh đỡ ghế trái - xe 16 chỗ - A6906600340 |
Thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe Camry - 72503-0K060-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla - 72503-0K060-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla - 72503-X1F00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla( CEPT) |
Thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla-72503-0K060-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla-72503-X1F00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe IMV - 72503-X1411, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe imv-4 - 72504-0K060-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe VIOS - 72503-X1403, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe corolla - 72504-X1406, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe Fortuner (CEPT) |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe IMV - 72504-X1B15, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe imv-4( CEPT) |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe VIOS - 72504-X1F03, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe vios( CEPT) |
thanh đỡ ngả tựa ghế xe corolla (CEPT) |
thanh đỡ ngả tựa ghế xe imv-4 - 72504-0K080-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Thanh đòn trượt ghế |
Thanh đòn trượt ghế (xe Kia Morning) |
Thanh gia cố tựa lưng ghế số 2 bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Thanh gia cố tựa lưng ghế số 3Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Thanh giằng ghế sau Part No 713030216000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Thanh giằng ghế sau Part No: 713030216000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Thanh giằng ghế sau713030216000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Thanh giằng ghế sau713050218000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
thanh giằng ghế xe IMV - 72422-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh giằng ghế xe IMV - 72506-X1406, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh giằng ghế xe IMV( CEPT) |
thanh giằng ghế xe IMV-72422-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Thanh nẹp ghế, số 1cho xe Camry(72237X1402) |
Thanh ngang giữa bu lông ghế Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Thanh ngang giữa bu lông ghếLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
thanh trượt ghế số 1 trong phải xe IMV - 72160-0K010-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Tựa ghế láI xe mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Tựa lưng - bộ phận của ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Tựa lưng ghế lái, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Tựa lưng ghế phụ, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Tựa lưng ghế sau - Xe 5 chỗ - A22192005309E43 |
Tựa lưng ghế sau bên phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Tựa lưng ghế sau bên trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Tựa lưng ghế trước phải |
Tựa lưng ghế trước phải - 9M51A60136CA1E54 |
Tựa lưng ghế trước phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Tựa lưng ghế trước trái |
Tựa lưng ghế trước trái - 9M51A60137CA1E54 |
Tựa lưng ghế trước trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
tựa lưng và xương đở ghế phải (Kia Cerato 5 chỗ), Hàng mới 100%, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :884001M400DAY |
Tựa tay gắn vào tựa lưng ghế sau |
TƯA TAY GHÊ |
Tựa tay ghế |
Ty ghế xúp, dùng cho xe Ôtô HYUNDAI 47 chỗ |
Vá che giá đì ghõ, phýa trong sau, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :721580K040E0 - Cept |
Vá che giáđì ghõ, phýa trong sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :721570K010E0 - Cept |
Vít dẫn hướng phải (xe Kia Forte) |
Vít dẫn hướng phải hàng ghế 2 - STD |
Vít dẫn hướng phải hàng ghế 2- STD |
Vít dẫn hướng- phải, hàng ghế 3 STD |
Vít dẫn hướng số 1 |
lưng ghế lái P95168540; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Lưng ghế phụ P95169402;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Vỏ bọc tựa lưng phải hàng ghế thứ 3 (da) |
Vỏ bọc tựa lưng trái (da) - 2 PT |
Vỏ bọc tựa lưng trái hàng ghế thứ 3 |
Vỏ bọc tựa lưng trước trái PWR |
Vỏ bọc tựa lưng trước trái STD |
Vỏ che giá đỡ ghế, phía trong sau, bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:7215806170C0 |
Vỏ lưng ghế sau Part No: 7299650100C0 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2135 |
Vỏ lưng ghế sau, Part No: 7299650100C0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Vỏ lưng ghế sau7299650100C0 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
vòng đệm nhựa tựa ghế số 3 xe imv-4 - 72959-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Xương bắt đệm ghế trái 7130237010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Móc giữ đệm ghế Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Móc giữ đệm ghế LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Móc giữ đệm ghế Part No: 726931208000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Móc giữ đệm ghế, Part No: 726931208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
móc sắt ghế CHO XE HIACE mới |
Móc túi lưng ghế |
Móc túi lưng ghế (xe Kia Morning) |
Móc túi lưng ghế(xe Kia Morning) |
Mút lót trong dùng để sản xuất ghế sofa ( Size L483mm x 483mm x H1600mm) Hàng mới 100% |
mút lót tựa tay ghế sau xe Camry( CEPT) |
Nắp bản lề ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:716290K120E0 Cept |
Nắp bản lề ghế Part No: 716290K120E0 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Nắp bản lề ghế, Part No: 716290K050B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp bản lề ghế716290K120E0 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp bản lề ghế716290K130E0 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp bản lề ghế716290K140E0 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp bản lề ghế716290K150E0 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp bản lề ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:716290K120E0 |
Nắp bản lò ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :716290K120E0 - Cept |
Nắp chụp ghế Part No 721580216000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Nắp chụp ghế Part No: 721580216000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Nắp chụp ghế721580216000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Nắp đậy bách gập tựa tay (xe Kia Forte) |
Nắp đậy bách lắp nệm ngồi hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy bách lắp ngoài ghế trước hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy bách lắp sau ghế trước phải -mặt ngoài |
Nắp đậy bách lắp sau mặt ngoài trái hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy bách lắp sau mặt trong trái hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy bách sau ghế trước trái - mặt ngoài |
Nắp đậy bản lề trong nệm ngồi phải hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy bộ gập nệm ngồi ghế phải hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy bộ gập nệm ngồi ghế trái hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy bộ gập ngoài phải (xe Kia Forte) |
Nắp đậy bộ gập ngoài trái (xe Kia Forte) |
Nắp đậy bộ gập trong phải (xe Kia Forte) |
Nắp đậy bộ gập trong trái (xe Kia Forte) |
Nắp đậy bộ trượt cơ cấu điện trong mặt tghế trước trái |
Nắp đậy bộ trượt mặt ngoài man ghế trước phải |
Nắp đậy bộ trượt mặt ngoài nệm ngồi hàng ghế 2 phía trái |
Nắp đậy bộ trượt mặt trong ghế trước phải |
Nắp đậy bộ trượt mặt trong nệm ngồi hàng ghế 2 phía trái |
Nắp đậy bộ trượt ngoài nệm ngồi phải hàng ghế thứ 2 - 7P |
Nắp đậy bộ trượt trong nệm ngồi phải hàng ghế thứ 2 - 7P |
Nắp đậy cần nâng hạ ghế (xe Kia Forte) |
Nắp đậy cơ cấu khóa ghế phải (xe Kia Forte) |
Nắp đậy cơ cấu khóa ghế trái ghế sau (xe Kia Forte) |
Nắp đậy dây đai an toàn - tựa lưng hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy ghế phải, dùng cho xe Ôtô HYUNDAI 47 chỗ |
Nắp đậy ghế trái, dùng cho xe Ôtô HYUNDAI 47 chỗ |
Nắp đậy giữa phía sau hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy lắp trên Nắp đậy nhựa của cụm cơ cấu nệm ngồi hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy mặt bên phải nệm ngồi hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy mặt bên trái nệm ngồi hàng ghế thứ 3 |
Nắp đậy mặt dưới nệm ngồi hàng ghế thứ 2 - 7P |
Đệm ghế lái xe P95187405; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm mút ghế ngồi trái ô tô, V3X031A013100,Hàng mới 100% |
Đệm ngồi ghế lái, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Đệm ngồi ghế phụ, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Nắp thanh giằng ghế trước Part No 721370D07000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Nắp thanh giằng ghế trước, Part No: 7213706050 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Nắp thanh giằng ghế trướchàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:721370K010E0 |
Nắp thanh giằng ghõ trưíc hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :721370K010E0 - Cept |
nệm ghế phụ-0180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
núm xoay công tắc điều khiển ghế phải xe imv-4 - 72593-0K010-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
nút bấm nhựa ngả tựa khoá ghế sau trái xe Innova (CEPT) |
nút bấm nhựa, khoá ghế sau bên trái với sàn xe Innova |
nút bấm nhựa, khoá ghế sau với sàn xe phải xe Innova (CEPT) |
Giá đỡ ghế trướcHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:574660K01000 |
Giá đỡ lưng ghế Part No 713980204000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 713980204000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 790010602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 790020602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế, Part No: 713980204000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Giá đỡ lưng ghế, Part No: 790010602000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Giá đỡ lưng ghế713980204000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Giá giữ chân ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:619580K01000 Cept |
Giá giữ chân ghế Part No: 619580K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Giá giữ chân ghế, Part No: 619580K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Giá giữ chân ghế619580K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Giá giữ chân ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:619580K01000 |
Giá giữ chân ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :619580K01000 - Cept |
Kẹp tấm lưng ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:717690K01000 Cept |
Kẹp tấm lưng ghế Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :717690K01000 - Cept |
Kẹp tấm lưng ghế hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :717690K01000 - Cept |
Kẹp tấm lưng ghế Part No: 717690K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Kẹp tấm lưng ghế, Part No: 717690K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Kẹp tấm lưng ghế717690K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Kẹp tấm lưng ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:717690K01000 |
Kẹp tấm lưng ghếHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:717690K01000 |
Kẹp tÊm lưng ghõ hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :717690K01000 - Cept |
ốp đậy tay điều khiển ghế phụ P95476540; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp nhựa bản lề ghế sau trái xe Fortuner |
ốp nhựa bản lề ghế sau xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa bản lề mặt ngoài ghế sau phải xe Innova |
ốp nhựa bản lề mặt ngồi ghế sau phải xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa bản lề mặt ngồi ghế số 3 trái xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa bản lề phải xe HIACE mới7181202250 |
Ôp nhựa bảo vệ hông ghế |
Ôp nhựa bảo vệ hông ghế - 4M51A618K79AA32N4 |
Ôp nhựa chân ghế - BM51-A613B90-AA |
Ôp nhựa chân ghế - BM51-A62284-AAW |
Ôp nhựa chân ghế - BM51-A62285-AAW |
ốp nhựa chân ghế sau2 phải xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa chân ghế sau2 trái xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa chân ghế sau2 tráii xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa chân ghế số 2 phải xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa ghế sau (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 893641D000WK |
ốp nhựa ghế sau cho xe Innova(5869476010) |
Ôp nhựa ghế, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
ốp nhựa khoá ghế sau phải xe IMV( CEPT) |
ốp nhựa khoá ghế sau phải xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa khoá ghế sau phải xe Innova |
ốp nhựa khoá ghế sau trái xe IMV( CEPT) |
ốp nhựa khoá ghế sau trái xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa khoá ghế sau trái xe Innova |
ốp nhựa khoá ghế sau xe Innova |
ốp nhựa lồng thanh nối bản lề ghế sau 2 phải xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa mặt ghế ngồi phảisau2 xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa mặt ghế ngồi trái sau2 xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa mặt ngồi ghế sau trái xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa mặt ngồi ghế sauphải xe imv-4( CEPT) |
ốp nhựa mặt tựa ghế sau 1 xe Innova |
ốp thành ghế bên trái Part No 6255202180E0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ốp thành ghế bên trái Part No: 6255202180 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ốp thành ghế bên trái, Part No: 6255206090C0 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2320 |
Pách 2 khung xương lưng ghế sau (xe Kia Forte) |
Pách bắt ghế Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Pách bắt ghế sau bên trái Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Pách bắt ghế sau bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Pách bắt ghế trước bn ngồi phía sau bên phải Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Pách bắt ghế trước bn trống phía sau bên phải Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Pách bắt ghế, phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Tấm lắp ghế sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nắp đậy trong tựa tay nệm ngồi hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy tựa lưng phải hàng ghế thứ 2 |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799550K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799560K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799570K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp giá đỡ ghế, Part No: 799580K010B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp móc ghế Part No: 787460K020E1 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Nắp móc ghế, Part No: 787460K020E1 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Nắp móc ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:787460K020E1 |
Thanh đà ngang phía ghế trướcLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Thanh đà ngang ráp ghế phía trước dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Thanh điều chỉnh dây đai an toàn ghế lái P95168205; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
thanh điều chỉnh di chuyển ghế trước bên phải xe VIOS - 72525-0D090, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Thanh điều chỉnh di chuyển ghế xe Vios - 72211-0K050-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh điều chỉnh di chuyển ghế xe VIOS( CEPT) |
thanh trượt ghế trước trong trái xe IMV - 72140-X1434, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
Trục điều chỉnh tựa ghế xe Camry - 72895-X1405-A - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO, Hàng mới 100%. |
trục điều chỉnh tựa ghế xe imv-4 - 72409-0K040-C, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
trục điều chỉnh tựa ghế xe VIOS - 72441-X1408, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
TRV0821400C - Giá đỡ xương ghế |
TRV0821400C-GIá ĐƠ XƯƠNG GHÊ |
TRV0822400C - Giá đỡ xương ghế |
TRV0822400C-GIá ĐƠ XƯƠNG GHÊ |
TRV1422000C - Giá đỡ xương ghế |
TRV1422000C-GIá ĐƠ XƯƠNG GHÊ |
TRV3404000C - Dây kéo nâng hạ ghế |
TRV3404000C-DÂY KéO NÂNG Hạ GHÊ |
TRV3620200 - Đệm ghế |
TRV3620200-ĐÊM GHÊ |
Tựa đầu - ghế/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Tựa đầu (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Tựa đầu chính- hàng ghế thứ 2, bên |
ốp chân ghế sau hàng thứ 3 P95480138; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Vỏ bọc nệm ngồi dưới trước hàng ghế thứ 2 - 7P |
Vỏ bọc nệm ngồi phải hàng ghế thứ 3 (da) |
Vỏ bọc nệm ngồi trái (da) DOM, GEN |
Vỏ bọc nêm ngồi trước phải STD |
Vỏ bọc nệm ngồi trước trái STD PWR |
Vỏ bọc tựa lưng phải (da) |
YC15V66405AET3D6 - Tấm ốp ghế |
YC15V66405AET3D6-TÂM ÔP GHÊ |
Cần điều chỉnh ghế Part No: 727303303000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2133 |
Cần điều chỉnh ghế, Part No: 727303310000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Cần điều chỉnh ghế727303303000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
chốt tựa đầu ghế trước phải xe VIOS-71931-02030-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Đầu chốt an toàn ghế trước trong xe corolla-73230-02340, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Đầu chốt an toàn ghế trước xe VIOS-73230-0K030-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Pách bắt ghế, trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Pách bắt ghếLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Pách bộ gập phải (xe Kia Forte) |
Pách bộ gập trái (xe Kia Forte) |
Pách dẫn hướng gập tựa tay (xe Kia Forte) |
Pách đậy cơ cấu khóa ghế trái (xe Kia Forte) |
Phụ tùng xe ôtô Audi: bao ghế ngồi bằng da part no: 8R0881405BCUQU. Hàng mới 100% |
Tấm đệm ghế, phải 714103V180 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tấm đệm lưng ghế, phải 7135037651 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Đệm mút tựa ghế phải của ô tô, V3X031B023080 ,Hàng mới 100% |
Đệm mút tựa ghế trái ô tô, V3X031A023080,Hàng mới 100% |
Tay ngã ghế, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 895031D000WK |
Tay xoay vặn điều chỉnh ghế lái P95168203; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Thanh bắt đệm ghế trước |
Thanh chịu lực dưới tựa lưng trước (xe Kia Forte) |
Thanh chịu lực trên tựa lưng trước (xe Kia Forte) |
Thanh đà dưới ghế dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Thanh đà dưới ghế Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Thanh đà dươùi ghế dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Thanh đà ghế sau phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Thanh đà ghế sau phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Thanh đà ghế sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Thanh đà ghế sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Thanh đà ngang phía ghế trước Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Giá đỡ lưng ghế Part No 713980204000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 713980204000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 790010602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế Part No: 790020602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Giá đỡ lưng ghế, Part No: 790010602000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla - 72503-0K060-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla - 72503-X1F00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla-72503-0K060-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe corolla-72503-X1F00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe IMV - 72503-X1411, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
thanh đỡ ngả tựa ghế phải xe VIOS - 72503-X1403, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh đỡ ngả tựa ghế trái xe VIOS - 72504-X1F03, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
khớp nối mặt ngồi ghế sau bên phải xe Inova - 71305-X1400-4R, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
trục điều chỉnh tựa ghế số 1 xe IMV - 79136-0K030-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Vỏ lưng ghế sau Part No: 7299650100C0 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2135 |
lưng ghế tài-0374-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Miếng lót cho tựa đầu của ghế (125-0378) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Móc giữ đệm ghế Part No: 726931208000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Nắp bản lề ghế Part No: 716290K120E0 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Nắp bản lề ghế, Part No: 716290K050B1 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Nắp bản lề ghếhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:716290K120E0 |
Nắp chụp ghế Part No 721580216000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Nắp chụp ghế Part No: 721580216000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Nắp đậy trên nắp đậy tấm lót lưng hàng ghế 2 |
Nắp đậy trên nắp đậy trong tựa tay hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy trên Nắp đậy tựa lưng phải hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy trên phía sau của năp đậy mặt dưới hàng ghế thứ 2 - 7P |
Nắp đậy trong bộ gập ghế, phải |
Nắp đậy trong bộ gập ghế, trái |
Nắp đậy trong Nắp đậy bách lắp sau mặt trong trái hàng ghế thứ 2 |
Nắp đậy trong nệm ngồi ghế phải hàng ghế 2 - 7P |
Nắp đậy trong nệm ngồi ghế trái hàng ghế 2 |
Nắp đậy trong phải (xe Kia Forte) |
Nắp đậy trong phải ghế trước - PWR |
Nắp đậy trong trái (xe Kia Forte) |
Nắp đậy trong trái ghế trước - PWR |
Giá đỡ bản lề ghế582040D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
nút đậy bu lông lưng ghế giữa-9801-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút đậy bu lông lưng ghế-9801-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút đậy tay trượt ghế bên phải - ZACE - 725930B021B0 |
ổ tăng đưa ghế tài (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0SA6788151A |
Ông dẫn hướng đầu ghế tựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:7266132030E2 |
ống dẫn hướng phải ghế sau (xe Kia Forte) |
ống dẫn hướng trái ghế sau (xe Kia Forte) |
ống dẫn nâng hạ gối đầu |
ống dẫn nâng hạ gối đầu (xe Kia Morning) |
ống đứng ASM phải -7P, hàng ghế thứ 2 |
ống đứng, nệm thứ 2, bên trái- không có ghế cho trẻ em |
ống giảm âm |
ốp bên trong hông ghế bên trái của ghế lái P96875703; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
Khớp nối mặt tựa ghế phải xe Camry - 71121-X1C03 - Hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO, Hàng mới 100% |
khớp nối mặt tựa ghế số 3 phải xe imv-4 - 79903-0K020-C, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
khớp nối tựa tay ghế sau phải xe Camry - 72883-06030, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
ốp má bên trong của tay điều khiển ghế lái P95032126; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp nhựa bản lề ghế sau 1 xe Innova |
ốp nhựa bản lề ghế sau 2 xe Innova (CEPT) |
ốp nhựa bản lề ghế sau phải xe corolla( CEPT) |
Ôp nhựa ghế, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Lưng ghế sau bên phải P95940570 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
Lưng ghế sau bên trái P95940560; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Lưng ghế sau viền bạc P95033090; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Tấm nỉ lót sàn ghế đã định hình (156*489mm), dùng để sản xuất ghế ô tô- 58571-X7A03-00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Tấm nỉ lót sàn ghế số 2 đã định hình (khổ: 126*204mm), dùng để sản xuất ghế ô tô- 58572-X7A03-00, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Nắp thanh giằng ghế trước, Part No: 7213706050 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Thanh đà ngang phía ghế trướcLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Thanh điều chỉnh ngả tựa bên phải xe IMV - 72525-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Thanh điều chỉnh ngả tựa bên trái xe IMV - 72526-0K010-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
thanh điều chỉnh ngả tựa ghế bên phải xe corolla - 72525-06030-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
thanh điều chỉnh ngả tựa phải xe IMV - 72507-A0030-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
thanh điều chỉnh ngả tựa trái xe IMV - 72526-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Thanh giằng ghế sau Part No 713030216000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Thanh giằng ghế sau Part No: 713030216000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Thanh giằng ghế sau713030216000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Tựa đầu chính,hàng ghế thứ 2 |
Tựa đầu dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Tựa đầu ghế cabin (8Y-6883) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Tựa đầu ghế trước ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Tựa đầu giữa |
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 (da) |
Tựa lưng ghế lái, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Tựa lưng ghế phụ, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
ốp đệm ghế sau bên trái P95034492 .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309, 7 chỗ ngồi. Dung tích 1.8 lt, mới 100% |
ốp đệm ghế sau của hàng thứ 2 bên phải P95034447; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp đệm ghế sau của hàng thứ 3 bên phải P95034451; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LTA (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ốp đệm ghế sau hàng ghế thứ 2 bên phải P95034453; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Vỏ bọc đệm ngồi phải (da) - 7P |
Vỏ BọC GHÊ |
Vỏ bọc ghế |
Vỏ bọc ghế-7C19B62900DA1EVY-Transit |
Vỏ BọC LƯNG GHÊ |
Vỏ bọc lưng ghế |
ốp thanh đẩy ghế Part No: 7213806040lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ốp thanh đẩy ghế, Part No: 7213806040 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ốp thành ghế bên phải625520D030B0 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
nệm ghế ngồi-0370-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nệm ghế phụ-0390-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nệm ghế tài-0351-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vá che giáđì ghõ, phýa trong sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :721570K010E0 - Cept |
Vít dẫn hướng số 1 (xe Kia Morning) |
Vít dẫn hướng số 2 |
Vít dẫn hướng số 2 (xe Kia Morning) |
Vít dẫn hướng trái (xe Kia Forte) |
Vít dẫn hướng trái hàng ghế 2- STD |
Vít dẫn hướng- trái, hàng ghế 2 - STD |
Vít gài dây đai an toàn phải (xe Kia Forte) |
Vít gài dây đai an toàn trái (xe Kia Forte) |
Vít khía ren |
Vít lắp |
Vít pake (xe Kia Forte) |
Vít ren (M4x10L) |
Vỏ bọc áo ghế trái, nệm ngồi hàng ghế thứ 3 (da) |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94019039 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94019039
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94019039
Bạn đang xem mã HS 94019039: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94019039: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94019039: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.