- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9403 - Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng.
- 940390 - Bộ phận:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bảng áp tường FINALE,gỗ, Nâu đen(110016444)-#xA; 60X5X90 CM , mới 100% |
Bảng áp tường FINALE,gỗ,Nâu đen(110016446)-#xA; 60X5X60 CM , mới 100% |
bánh xe bằng nhựa có bi M6x9-8010 dùng cho ngăn kéo tủ văn phòng, phi 22mm(D=22, d=9.5, B=7.0, C=2, L=9, M=M6xP1.0). Hàng mới 100%. |
Bánh xe có mặt đỡ = kim loại -663.06.920 .Hàng mới 100% |
Bánh xe cửa ZE (6x5x1,2cm) W01,02,03,04,05/BRONZE = nhựa (1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Bánh xe đẩy bằng nhựa (hàng mới 100%) |
Bát bật bằng sắt 9*26cm (phụ kiện của ghế sofa) |
Bộ phận của bàn ghế, ke dán góc bàn bằng nhựa PVC, Kt: 3 x7cm, mới 100% |
Bộ phận hộc tủ kéo 1040500500600 (1 bộ gồm:2 thanh treo,1 khớp nối thanh treo bên phải,1 khớp nối thanh treo bên trái,2 vít nối thanh treo và hộc tủ) bằng nhựa (500x500)mm-Hàng mới 100% |
Bộ phận hộc tủ kéo 1040530450600 (1 bộ gồm: 2 thanh treo,2 thanh chia ngăn nằm ngang,8 thanh chia ngăn nằm dọc) bằng nhựa (500x500)mm-Hàng mới 100% |
Bộ phận hộc tủ kéo 1040530900600 (1 bộ gồm:2 thanh treo,5 thanh chia ngăn nằm ngang,14 thanh chia ngăn nằm dọc) bằng nhựa (500x500)mm-Hàng mới 100% |
Bộ phận hộc tủ kéo 1051200500600 (1 bộ gồm:2 khớp nối vách ngăn mặt trước;2 khớp nối vách ngăn mặt sau bằng nhựa;1 cặp thành hộp bên phải-trái bằng nhôm -500x500mm) -Hàng mới 100% |
Cánh cửa tủ |
Cánh cửa tủ quần áo SPA(JB)DOOR PANEL DZ05/LR/ESPRESSO bằng gỗ MDF (KT 93x4x220 cm), Hàng mới 100% |
Cánh cửa tủ quần áo SPA/DOOR PANEL DZ05LR/WHITE OAK bằng gỗ MDF (KT 93x4x220 cm), Hàng mới 100% |
Cánh cửa tủ SPA DOOR PANEL DZ05LR/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 45x4x220 cm), Hàng mới 100% |
Cánh tủ EXIO DOOR PANEL DH05V/LR/HG WHITE/BLACK bằng gỗ MDF(KT 46x2x220 cm), Hàng mới 100% |
Cảnh tủ SPA DOOR PANEL DZ05LR/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 45x4x220 cm), Hàng mới 100% |
Cây máng áo PLUS ,inox 90CM (85.6X1.9X3 CM) mới 100%(120007079) |
Cây máng áo PLUS inox 90CM (85.6X1.9X3 CM) mới 100%(120007079) |
Cây máng đồ ECHO Nhựa Trắng(110009542)-#xA; 46X46X164 CM , mới 100% |
Cây máng đồ TREE,gỗ, Trắng(110013907)-#xA;, 42X50X178 CM , mới 100% |
cây treo đồ tủ áo OPTION-F,inox,100CM 3X96.3X1.56 CM mới 100%(110014417) |
Chân bàn 60/710mm bằng kim loại(635.24.273) không hiệu, hàng mới 100% |
Chân bàn ăn bằng sắt sơn , kích thước (80 x 80 x 75)cm, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Chân bàn bằng gỗ 19ED90210 (19 x 90cm), hàng mới 100% |
Chân bàn bằng kim loại 924C4747 (47 x 47cm), hàng mới 100% |
Chân bàn bằng kim loại LEG FOR PANEL (bộ phận của bàn), size: 600D mm , mới 100% |
Chân bàn bằng nhôm MB 4" |
Chân bàn bằng nhôm MB 6" |
Chân bàn bằng sắt-SD700 FRONT LEG(0/100) NO PAINT |
Chân bàn bằng thép không gỉ F43cm Hàng mới 100% |
Chân bàn bằng thép không gỉ F53cm Hàng mới 100% |
Chân bàn bằng thép không gỉ KT: (115x70x75)cm ± 3cm (Hàng mới 100%) |
Chân bàn cao 610mm bằng kim loại, hàng mới 100% |
Chân bàn họp bằng kim loại UNDERSTRUCTURE và phụ kiện kèm theo, size: 4800W mm, mới 100% |
Chân bàn sắt LT1100*DT600*HT715,Ba?c, hàng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bàn sắt LT1190*DT1220*HT715,Trắng , hàng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bàn sắt LT1300*DT600*HT715,Trắng, hàng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bàn sắt LT1500*DT600*HT715,Ba?c, hàng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bàn sắt LT1600*DT700 /LT11700*DT600*HT715, Trắng, hàng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bàn sắt LT2390*DT590*HT715, màu trắng, hàng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bánh xe có khóa tảI trọng 60kg,75mm = kim loại -663.16.920 .Hàng mới 100% |
Chân đế của tủ đựng bản vẽ kỹ thuật 9108484348 |
Chân đế điều chỉnh chân bàn = kim loại 10x100mm -637.30.941 .Hàng mới 100% |
Chân ghế bằng thép không gỉ (F2, L58cm) Hàng mới 100% |
Chân giữa bàn bằng kim loại LEG FOR PANEL (bộ phận của bàn), size: 700D mm , mới 100% |
Chân giữa bàn bằng kim loại SHARED LED FOR PANEL (bộ phận của bàn), size: 600D mm , mới 100% |
Chân gỗ FURTON chân gỗ ,cà phê(110015524)-#xA;, 200X100X75.5 CM,mới 100% |
Chân trụ đỡ ghế (dựng chân ,bàn , vách bằng sắt (580&596*725H/ 400/500/*725H LF01/24 Steel legs foot /XZH66/XZH66-6 )Nguyên Liệu sản xuất Bàn , Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
Chân trụ thanh đỡ (dựng chân ,bàn , vách bằng sắt (725*896*1796mm& 996*725*1996mm / +16/L )Nguyên Liệu sản xuất Bàn , Tủ ,vách văn phòng,mới 100% |
Chân tủ có tăng đơ 80mm = nhựa -637.45.308 .Hàng mới 100% |
Chi tiết bằng thép mạ dùng đỡ mặt bàn SL184, cao 7.2mm. Hàng mới 100% |
Chi tiết bánh xe ZE/WHEEL W01,02,03,04,05/BRONZE bằng gỗ MDF(KT 5x5x10 cm), Hàng mới 100% |
chốt gỗ(phi15mm*H10mm) |
chốt gỗ(phi18mm*H10mm) |
chốt gỗ(phi6mm*H30mm) |
chốt gỗ(phi6mm*L20mm) |
chốt gỗ(phi6mm*L30mm) |
chốt gỗ(phi8mm*L30mm) |
Chụp nhựa B1605 kích thước 190x60mm. Hàng mới 100% |
Cơ cấu lật bàn viết bằng hợp kim nhôm, dựng cho ghế hội trường. Hàng mới 100% |
Cột nối cho hai vách 120 độ bằng kim loại Y PANEL JUNTION, size: 1150 H mm, mới 100% |
Cột nối cuối vách ngăn bằng kim loại END-OF-RUN PANEL JUNTION, size: 1150 H mm, mới 100% |
Cột nối giữa hai vách ngăn bằng kim loại IN-LINE PANEL JUNCTION, mới 100% |
Cột nối vách chữ L PANEL JUNTION, size: 1150 mm, mới 100% |
Cột nối vách chữ T PANEL JUNTION, size: 1150 mm, mới 100% |
Cửa gỗ + tay cầm/45 CASTELLO,gỗ,Nâu đen(110018140)-#xA; 44.7X1.9X213.5 CM,mới 100% |
Cửa gỗ LAVISH LIVING,mới 100% Nâu đen (39.7X1.9X796.50 CM)(120010689) |
Cửa gỗ LAVISH-KIT 30CM Nâu(120007107)-#xA; (30X1.8X66.3 CM) mới 100% |
Cửa gỗ LAVISH-KIT,nâu(120007113)-#xA; 40X1.8X66.3 CM , mới 100% |
Cửa gỗ MODA-KIT 40CM Đỏ(120007122)Trắng(120007121)(40X1.8X66.3 CM) mới 100% |
Cửa gỗ MODA-KIT gỗ (120007119)-#xA;30X1.8X66.3 CM Trắng,mới 100% |
Cửa gỗ phải tủ áo LUMINOUS Sơn bóng Trắng (49.9X1.8X213.8 CM)mới 100%(110015574) |
Cửa gỗ trái tủ áo LUMINOUS Sơn bóng Trắng (49.9X1.8X213.8 CM)mới 100%(110015573) |
Cửa gỗ trượt (2cái/bộ) BISCOTTA,gỗ,Xám cát 180X7.5X213.2 CM(110018340) mới 100% |
Cửa gỗ tủ áo thêm LAVISH Nâu đen (39X1.9X39.6 CM) mới 100%(120009812) |
Cửa gương trượt (2cái/bộ) MOEL,gỗ,Trắng 111.5X2.5X213.8 CM,mới 100%(110018164) |
Cửa kiếng LAVISH-KIT nâu(120007101)-#xA;30X1.8X66.3 CM,mới 100% |
Cửa kiếng LAVISH-KIT,nâu(120007104)-#xA; 40X1.8X66.3 CM,mới 100% |
Cửa kiếng VARIOUS,viền gỗ,Đen(110019275)-#xA;119.6X2.1X29.6 CM,mới 100% |
Cửa tủ áo trái, TREVI,mới 100% gỗ,Trắng 49.4X2X213.8 CM,(110014373) |
Cửa tủ làm bằng gỗ cao su (Kitchen Door Component) 19.8 x 372 x 553 mm |
Cửa tủ làm bằng gỗ cao su (Lamination board) 550 x 410 x 19.4 mm |
Cửa tủ làm bằng gỗ cao su (S4S Parts) 600 x 53 x 20 mm |
Cục bổ trợ xếp mở mặt bàn bằng sắt-TABLET UNIT T3 ASSY |
Đầu giường 9600, (100x196.5x13.5)cm. Hàng mới 100%. |
Đầu giường bằng gỗ tần bì, hàng mới 100% |
Đầu giường mẫu |
Đầu giường nhãn hiệu HENGTONG làm bằng gỗ đã qua ngâm tẩm xử lý mới 100% |
Đầu giường(hàng mẫu,làm từ gỗ cao su,ván mdf,ván dăm...)-Headboard 87*5*51 |
Đế chân bàn bằng sắt mạ, dài ( 7 -< 20)cm,không hiệu, mới100%. |
đế chân bàn, tủ bằng sắt mạ cao <=10cm, đk<=7cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
đế chân bàn, tủ cao sắt mạ cao <=10cm, đk<=7cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Đế ốp chân bàn bằng nhựa-SD700 DESK LEG FRONT COVER |
Đuôi giường(hàng mẫu,làm từ gỗ cao su,ván mdf,ván dăm...)-Footboard 86*5*16 |
Giá đựng đồ dùng cho tủ bếp bằng kim loại mạ thường kích thước (25 - 35) cm x(30 - 40) cm( 1 - 5) cm,hiệu RAIN BOW và không hiệu,mới 100%. |
Giá treo vách ngăn bằng kim loại ACCESSORY RAIL FOR ABOVE, size: 1000W mm , mới 100% |
Giá treo ví hiệu BeBe code:C003F101 |
Giát giường bằng gỗ sồi và nhựa, kích thước 140x200cm hàng mới 100% |
Giấy dán cạnh (5x2000cm) màu ESPRESSO(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Giấy dán cạnh (5x3000cm) màu I-WALNUT(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Góc trên KIT-PLUS 100CM,gỗ,Trắng(120007096)-#xA; (100.5X100.5X33 CM) mới 100% |
Hộc tủ làm bằng ván MDF ( DRAWER) |
Hông giường(hàng mẫu,làm từ gỗ cao su,ván mdf,ván dăm...)-Side Rails 88*6*12 |
Hông tủ nằm ; YB-0041CG |
Hông tủ nằm ; YB-0345CG |
kệ trưng bày ( hàng quà tặng FOC) |
Khay bàn phím AC-BS (55x35x5,2cm) BSKT064/light grey = gỗ MDF(1 kiện/bộ) |
Khay tròn NFF006-2 (300*182mm) bằng ván MDF, màu trắng bóng. |
Khớp bổ trợ xếp mở ghế bằng sắt - DISC DAMPER FDT-47A-T0034 (TORQUE 0.8Nm) FUJILATEX |
Khung áp tường DOMINO,gỗ,Trắng (60X3.2X220 CM) mới 100%(110019254) |
Khung áp tường DOMINO,Trắng (60X3.2X220 CM) mới 100%(110019254) |
Khung bàn (DESK FRAME)dùng trong nội thất-Mới 100% |
Khung bàn ; ITT-035G |
Khung bàn bằng gỗ tần bì |
KHUNG BàN BằNG NHÔM / table frame by aluminium 35CM*80CM MớI 100% |
Khung bên tủ áo SYSTEM ,gỗ,Trắng 60X2.5X220 CM mới 100%(110014407) |
Khung gấp bàn tròn E-005 bằng kim loại. Size: 110 cm x 110cm x 73cm. Mới 100% |
Khung ghế bằng gỗ tần bì |
KHUNG GHế HộI TRƯờNG / auditorium chairs frame 0.4*.8M MớI 100% |
KHUNG GHế VĂN PHòNG /OFFICE CHAIR FRAME 40*40*70 MớI 100% |
Khung giá đỡ chứa máy vi tính chủ Dell(TM) PowerEdge(TM) M1000e Modular Blade Enclosure, 10U Chassis, 2xJumper Cord (Including 3 qty), External DVD-ROM Drive, Power Supplies (3+3 2700W), PowerConnect(TM) M6220 Ethernet Switch Module (210-23372) |
Khung gương mẫu |
Khung sắt đã mạ của giường 58019 ( Gồm 2 tay vịn, KT 63*45cm, 1 thân giường KT 89*53cm, 1 giá đỡ giường KT 78*54cm, 1 giá để chân KT 30*19cm, 1 bơm bé để nâng hạ thủy lực) |
Khung SYSTEM,gỗ,Trắng 100X2.5X5 CM mới 100%(110014401) |
khung thanh trượt AT97/110ALGS (97X500)mm bằng thép không gỉ dùng trong tủ quần áo |
Khung tủ áo SYSTEM,gỗ,Trắng 100x57x220 cm,mới 100%(110014361) |
Khung tủ áo trượt/180 EXTRA SYSTEM,gỗ,Xám cát (180X65X220 CM)(110018299) |
Khung tủ áo/205 ECO SYSTEM/5,gỗ, Nâu đen 204.9X57X220 CM,mới 100%(110018219) |
Khung tủ bạt bằng sắt KT ( 45 x 120 x 170)cm |
Khung tủ treo STANDARD,gỗ,Nâu đen 30X30X120 CM , mới 100%(110019374) |
Khung vách (màu đen) 900mm - KIDSAP-30006 bằng sắt/gỗ, kích thước 2450x1030x250mm. Hàng mới 100% |
Linh kiện - bánh xe cửa tủ quần áo ZEN (12x3x4,3cm) = nhựa(1 kiện/bộ)-hàng mới 100% |
Lỗ cắm micro phi 25 bằng nhựa mạ T13. hàng mới 100% |
Lỗ cắm micro phi 25 bằng thép mạ T13 phụ kiện cho bàn họp văn phòng. hàng mới 100% |
Mâm ba`n xoay bằng nhôm, ? 401x12mm. |
Máng điện bằng kim loại CABLE TRAY, size: 4800 mm, mới 100% |
Mặt bàn (DESK BOARD)dùng trong nội thất-Mới 100% |
Mặt bàn 120 độ bằng Laminate (bộ phận của bàn), size:1100W1x1100W2x600D1x600D2 mm, mới 100% |
Mặt bàn ăn bằng đá MATDA14T(1.35mx0.8mx0.04m) |
Mặt bàn ăn bằng đá MATDA14X (1.35mx0.8mx0.04m) mới 100% |
Mặt bàn ăn bằng đá MATDA19X (1.87mx0.95mx0.04m) |
Mặt bàn ăn bằng đá nhân tạo, cỡ (190x80)cm, dầy 2cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Mặt bàn ăn bằng đá nhân tạo, phi 1,1m, dầy 2cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Mặt bàn ăn mẫu |
Mặt bàn bằng bột gỗ ép .KT:Dài (2,2-2,4)m, Rộng (0,8-1,2)m,dày (3-5 )cm .Hiệu chữ Trung Quốc,Mới 100%. |
Mặt bàn bằng bột gỗ ép, kích thước: dài (1,0-1,3,)m * rộng (0,6-0,8)m, dày 6-8cm. hiệu chữ Trung Quốc. |
Mặt bàn bằng bột gỗ ép, KT: Dài (1,8-2,0)m,Rộng(0,7-0,9)m, Dày (3-5)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%. |
Mặt bàn bằng bột gỗ ép, KT: Phi (1,35-1,5)m, Dày (3-5)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%. |
Mặt bàn bằng đá ; ITT-035AG |
Mặt bàn bằng đá nhân tạo cỡ: (130 x 60)cm + 5cm dầy 1,7cm + 0,5cm (mới 100%) |
Mặt bàn bằng gỗ công nghiệp + kim loại cỡ (197 x 70 x 11)cm + 4cm (mới 100%) |
Mặt bàn bằng ván ép được formica chống tỉnh điện (Dài 1.830 X 760 X 25mm) |
mặt bàn hình chữ nhật từ gỗ CW/SQT200080M01 size: L2000 x W800 x H25 , hàng mới 100% |
Mặt bàn kính cỡ :(100 x 50 x 18)cm+ 5cm,dầy 1,2cm+ 3mm (mặt trên) (hàng mới 100%) |
Mặt bàn kính cỡ :(120 x 65 x 18)cm+ 5cm,dầy 1,2cm +3mm ( mặt trên) (hàng mới 100%) |
Mặt bàn kính KT ( 50 x 100 )cm +- 5cm, dày 12mm. Mới 100% do Trung quốc sản xuất. |
Mặt bàn kính KT ( 65 x 120 )cm +- 5cm, dày 12mm. Mới 100% do Trung quốc sản xuất. |
Mặt bàn NDNLWD6060 bằng MDF (610x500x15)mm, hàng mới 100%. |
Mặt bàn phảng bằng Laminate STRAGHT WKSF (bộ phận của bàn),size:700Dx1200Wx25T mm, mới 100% |
Mặt bàn trà bằng kính đã tôi, KT [ dày 1,2 x D( 100-120) x R( 50-65)]cm, nhãn chữ TQ |
Mặt bàn trà bằng kính, cỡ (100x85)cm, dầy 1cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Mặt bàn trang điểm |
Mặt bàn từ gỗ hình Oval khung gỗ MPC WFO120060M01SC-SL size: W1200 x D600 x H740, hàng mới 100% |
Mặt bàn ủi đồ có giá đỡ lắp vào hộc tủ = kim loại -568.60.710 .Hàng mới 100% |
MặT GHế VĂN PHòNG / PVC TOP OFFICE CHAIR 45CM*48CM MớI 100% |
Mặt hông của tủ nằm bằng ván MDF, hàng mới 100% |
Mặt lót dưới b"ng kính dùng cho bàn kính KT ( 60 x 80 )cm +- 5cm, dày 0,6mm. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Mặt lót dưới bằng kính dùng cho bàn kính KT ( 60 x 80 )cm +- 5cm, dày 0,6mm. Mới 100% do Trung quốc sản xuất. |
Mặt lót dưới bằng kính,dùng cho bàn kính loại cỡ: (78 x 47 )cm+ 5cm,dày 0,5 cm+ 3mm (hàng mới 100%) |
Mặt tủ bếp HAVANA-KIT 120CM,gỗ, Trắng(120004862)-#xA; (120X60X3.3 CM.) mới 100% |
Mặt tủ bếp HAVANA-KIT,gỗ,Trắng(120004863)-#xA; 160X60X3.3 CM. , mới 100% |
Miếng đệm nhôm cho ghế -MEMO PANEL HARDWARE |
Miếng đệm sắt cho ghế -MEMO PANEL |
Miếng đỡ giầy đặt trên giá cố định bằng kim loại cỡ (240L x 220W x 230H)mm RBKGB-300040 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Móc treo bằng thép dùng cho bàn G7703. Hàng mới 100% |
Móc treo hàng hiệu BeBe code:C003G101 |
Nắp luồn dây điện thoại bằng nhựa mạ G05, phi 60mm. Hàng mới 100% |
Nắp nhựa ốp chân bàn-LEG COVER (TABLET) A |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 540x440x57mm -556.62.607 .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa -543.40.046 ( bộ =24 ngăn) .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 600/500mm -556.90.014 .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 900/500mm -556.90.016 .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 148x505x305mm = kim loại - 805.83.760 .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 240x485x50mm = nhựa - 556.53.530 .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 86x505x305mm = kim loại - 805.83.750 .Hàng mới 100% |
Ngăn kéo hộc tủ = nhựa 800/500mm -556.90.015 .Hàng mới 100% |
Ngăn kéo hộc tủ 274x495x395mm = kim loại -545.48.261 .Hàng mới 100% |
Ngăn kéo OPTION-A 90CM Trắng ,gỗ,,86.8X45X60 CM,mới 100%(110012023) |
Ngăn kéo OPTION-B,gỗ,Trắng 86.7X45X24.7 CM mới 100%(110012024) |
Ngăn kéo treo đồ OPTION-D/1,gỗ,Trắng (96.8X48X 12.9 CM) mới 100%(110014414) |
Ngăn kéo tủ áo OPTION-C3,gỗ,Trắng (96.8X48X66 CM) mới 100%(110014411) |
Ngăn kéo tủ đựng bát đĩa đã gắn thanh trượt bằng inox, cỡ (40x40x10)cm đến (50x45x30)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Nóc tủ áo |
Nút nhựa cố định chân bàn, ? 12mm |
ống dẫn dây điện của bàn làm việc bằng gỗ MDF model 71-54ELU500-FW kích thước 500x71x166mm (Bộ= cái) |
Pát nối vách ngăn (bằng kim loại ) 71-14SBK001-FS( hàng mới 100%)(nhãn hàng Itoki ) |
Phần trên tủ nằm ; YB-0041ATG |
Phụ kiện bàn ăn: Vòng đế xoay bằng nhôm đường kính (30-45)cm, dày 3cm; hàng mới |
Phụ kiện ghế bằng sắt sơn hàng mới 100% |
Phụ kiện lắp ráp ( Chân của kệ trưng bày ) Accessory Pack ( kích cỡ 500x610x1200mm ), hàng mới 100%. |
Ray bi trượt 3 tầng. Dài 550mm rộng 45mm, bằng thép mạ kẽm-SF1340-EV22ZN |
Ray bi trượt, L14 in (350mm)w27mm,zinc, Metal - SS1229-EV14ZN ( Hàng mới 100%) dùng cho đồ gỗ nôi thất |
Ray trượt của Tủ sắt văn phòng bằng sắt. Model : LDZ453-08C ( Một bộ gồm 2 chiếc ) |
Rổ để giày dép AS40AL (390X505X200)mm bằng thép không gỉ |
Rổ để giày dép AS48AL (470X505X200)mm bằng thép không gỉ |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Khung kệ AIR BK (3 x 40 x 187) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Mặt bàn bếp RINK (105 x 45 x 5) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Mặt kệ CLEAR WH (240 x 45 x 3) cm- Hàng mới 100% |
Sơn trét tay (lọ phỉ 5x7cm) màu ESPRESSO (10 lọ)(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Tấm đỡ nệm 8300 bằng gỗ, (180x200)cm. Hàng mới 100%. |
Tấm đỡ nệm 8301 bằng gỗ, (160x200)cm. Hàng mới 100%. |
Tấm đợt sau SPAZIO BACK PANEL-NTB73/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 72x40x60 cm), Hàng mới 100% |
Tấm ốp lưng ghế bằng ván ép - [71 BACK] BACK PANEL LO W600 ( Hàng đã qua sử lý nhiệt và hóa chất ) |
Tấm trang trí kệ giày - KIDSAP-30012 bằng gỗ, kích thước 1030x800x320mm. Hàng mới 100% |
Tấm ván kệ INFINITY FRONT DRAWER DW05-TVB180/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 120x1.8x20 cm, Hàng mới 100% |
Tấm ván kết thúc CUCINE/END PANEL EPN-B16-L/CHG white bằng gỗ MDF(KT 16x58x82 cm), Hàng mới 100% |
Táp giường 3D112, khung gỗ công nghiệp; bọc giả da; kích thước 55*55*60cm (Hàng mới 100%) |
Táp giường 3D333, khung gỗ công nghiệp; bọc giả da; kích thước 55*55*60cm (Hàng mới 100%) |
Táp giường 3F502, khung gỗ công nghiệp; bọc giả da; kích thước 51*47*61 cm (Hàng mới 100%) |
Tay cầm LUMINOUS,gỗ,Trắng (12.5X12.5X40 CM) mới 100%(110015576) |
tay kéo cửa tủ sắt mạ dài<=10cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
tay kéo cửa, tủ sắt mạ dài<=10cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Tay nắm |
Tay nắm cho bàn tủ bằng sắt mạ 504SFF. Hàng mới 100% |
Tay nắm dùng cho bàn tủ bằng sắt mạ CL-36-606-64.Hàng mới 100% |
tay nắm gỗ(phi34mm*H25mm) |
Tay nắm tủ hồ sơ chìm bằng sát mạ ký hiệu 702 ( Phi 56xM20xL25). hàng mới 100% |
Tay treo bóng của giá cố định bằng kim loại cỡ (300L x 560W x 100H)mm RBKGB-300160 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Tay treo mũ của giá cố định bằng kim loại cỡ (370L x 180W x 156H )mm RBKGB-300170 hiệu REBOOK ; mới 100% |
Tay treo quần áo của giá cố định bằng kim loại cỡ (598W x 300L x 100H )mm RBKGB-300180/300120 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Thân giường nhãn hiệu HENGTONG làm bằng gỗ đã qua ngâm tẩm xử lý mới 100% |
Thân tủ nằm ; YB-0041AG |
Thân tủ nằm ; YB-0345AG |
Thân tủ quần áo PLUS 45cm,gỗ,nâu đen( 45X60X190 CM) mới 100%(120009805) |
Thanh đỡ ghép nối (dựng chân ,bàn , vách bằng sắt) (XZH66-8T/9L/2L connector long arm )Nguyên Liệu sản xuất vách, Tủ , ghế văn phòng,mới 100% |
Thanh kẹp vách đơn của giá giầy bằng kim loại (1 Bộ = 2 cái cỡ 2200L x 760W x 10H)mm RBKBG-300030 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Thanh nẹp ZE (1,8x1,8x600cm) DIENo0429910/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Thanh nhôm ZLN (2x5x200cm) A14-002 (2 bộ / 2 kiện) (Hàng mới 100%) |
Thanh treo áo ASS83/115 bằng thép không gỉ dùng trong tủ quần áo (830-1150x140x880)mm |
Thanh treo ZE/HANGING BAR A01-120 (JA)/ALUMINIUM bằng gỗ MDF (KT 180x4x8 cm), Hàng mới 100% |
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Cánh cửa của bàn gỗ1086014 |
Trụ tủ áo |
Trụ vách ngăn SC123 (phi 3,7x35cm) SCEC435 L/light grey = thép(5 kiện/4 bộ) |
Trục nhôm cho ghế -MEMO PANEL REVOLUTION SHAFT |
Tủ áo thêm *PLUS,gỗ,nâu đen (90X58.2X40 CM) mới 100%(120009808) |
Vách đơn của giá giầy bằng kim loại ( không có thanh kẹp cỡ 2200L x 760W x 10H)mm RBKGB-100030 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Vách đơn của giá quần áo bằng kim loại (1 bộ = 1vách + 2thanh kẹp cỡ 2200L x 1200W x 80H)mm RBKGB-100050 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Vách kệ giày - KIDSAP-30003 bằng gỗ, kích thước 1030x480x450mm. Hàng mới 100% |
Vách ngăn bằng mica (nhựa trong) ACRYLIC SCREEN, size: 600Wx296H mm, mới 100% |
Vách ngăn bọc vải ( bằng gỗ ) 330x28x1500 71-SCSG150-RFS-PG1( hàng mới 100%)(nhãn hàng Itoki ) |
Vách ngăn của bàn làm việc bằng gỗ MDF model 81-ZZ-070230 kích thước 650x1050x300mm (Bộ= 2 chi tiết tháo rời 70-ZZ-102537 và 71-ZZ-102474) |
Vách ngăn của tủ đựng bản vẽ kỹ thuật 9108484346 |
Vách ngăn vải, code: L51207 PNNPNN, size T50x1150Hx700W mm, mới 100% |
Vách ngăn vải, code: L51211 PNNPNN, size T50x1150Hx1100W mm, mới 100% |
Vách ngăn vải, code: L51212 PNNPNN, size T50x1150Hx1200W mm, mới 100% |
Ván trang trí 3MM (0,3x120x240cm) ESPRESSO = gỗ MDF(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Ván trang trí ZE (1,6x120x240cm) F-01-240 ESPRESSO = gỗ MDF(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Vạt giường 8300, (180x200)cm. Hàng mới 100%. |
Bảng áp tÆ°á»ng FINALE,gá»—, Nâu Ä‘en(110016444)-#xA; 60X5X90 CM , má»›i 100% |
Bảng áp tÆ°á»ng FINALE,gá»—,Nâu Ä‘en(110016446)-#xA; 60X5X60 CM , má»›i 100% |
bánh xe bằng nhựa có bi M6x9-8010 dùng cho ngăn kéo tủ văn phòng, phi 22mm(D=22, d=9.5, B=7.0, C=2, L=9, M=M6xP1.0). Hà ng mới 100%. |
Bánh xe có mặt đỡ = kim loại -663.06.920 .Hà ng mới 100% |
Bánh xe cá»a ZE (6x5x1,2cm) W01,02,03,04,05/BRONZE = nhá»±a (1 kiện/bá»™) (Hà ng má»›i 100%) |
Bánh xe đẩy bằng nhựa (hà ng mới 100%) |
Bát báºt bằng sắt 9*26cm (phụ kiện của ghế sofa) |
Bá»™ pháºn của bà n ghế, ke dán góc bà n bằng nhá»±a PVC, Kt: 3 x7cm, má»›i 100% |
Bá»™ pháºn há»™c tủ kéo 1040500500600 (1 bá»™ gồm:2 thanh treo,1 khá»›p nối thanh treo bên phải,1 khá»›p nối thanh treo bên trái,2 vÃt nối thanh treo và há»™c tủ) bằng nhá»±a (500x500)mm-Hà ng má»›i 100% |
Bá»™ pháºn há»™c tủ kéo 1040530450600 (1 bá»™ gồm: 2 thanh treo,2 thanh chia ngăn nằm ngang,8 thanh chia ngăn nằm dá»c) bằng nhá»±a (500x500)mm-Hà ng má»›i 100% |
Bá»™ pháºn há»™c tủ kéo 1040530900600 (1 bá»™ gồm:2 thanh treo,5 thanh chia ngăn nằm ngang,14 thanh chia ngăn nằm dá»c) bằng nhá»±a (500x500)mm-Hà ng má»›i 100% |
Bá»™ pháºn há»™c tủ kéo 1051200500600 (1 bá»™ gồm:2 khá»›p nối vách ngăn mặt trÆ°á»›c;2 khá»›p nối vách ngăn mặt sau bằng nhá»±a;1 cặp thà nh há»™p bên phải-trái bằng nhôm -500x500mm) -Hà ng má»›i 100% |
Cánh cá»a tủ |
Cánh cá»a tủ quần áo SPA(JB)DOOR PANEL DZ05/LR/ESPRESSO bằng gá»— MDF (KT 93x4x220 cm), Hà ng má»›i 100% |
Cánh cá»a tủ quần áo SPA/DOOR PANEL DZ05LR/WHITE OAK bằng gá»— MDF (KT 93x4x220 cm), Hà ng má»›i 100% |
Cánh cá»a tủ SPA DOOR PANEL DZ05LR/ESPRESSO bằng gá»— MDF(KT 45x4x220 cm), Hà ng má»›i 100% |
Cánh tủ EXIO DOOR PANEL DH05V/LR/HG WHITE/BLACK bằng gỗ MDF(KT 46x2x220 cm), Hà ng mới 100% |
Cảnh tủ SPA DOOR PANEL DZ05LR/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 45x4x220 cm), Hà ng mới 100% |
Cây máng áo PLUS ,inox 90CM (85.6X1.9X3 CM) mới 100%(120007079) |
Cây máng áo PLUS inox 90CM (85.6X1.9X3 CM) mới 100%(120007079) |
Cây máng đồ ECHO Nhựa Trắng(110009542)-#xA; 46X46X164 CM , mới 100% |
Cây máng đồ TREE,gỗ, Trắng(110013907)-#xA;, 42X50X178 CM , mới 100% |
cây treo đồ tủ áo OPTION-F,inox,100CM 3X96.3X1.56 CM mới 100%(110014417) |
Chân bà n 60/710mm bằng kim loại(635.24.273) không hiệu, hà ng mới 100% |
Chân bà n ăn bằng sắt sÆ¡n , kÃch thÆ°á»›c (80 x 80 x 75)cm, hiệu chữ Trung Quốc. Má»›i 100% |
Chân bà n bằng gỗ 19ED90210 (19 x 90cm), hà ng mới 100% |
Chân bà n bằng kim loại 924C4747 (47 x 47cm), hà ng mới 100% |
Chân bà n bằng kim loại LEG FOR PANEL (bá»™ pháºn của bà n), size: 600D mm , má»›i 100% |
Chân bà n bằng nhôm MB 4" |
Chân bà n bằng nhôm MB 6" |
Chân bà n bằng sắt-SD700 FRONT LEG(0/100) NO PAINT |
Chân bà n bằng thép không gỉ F43cm Hà ng mới 100% |
Chân bà n bằng thép không gỉ F53cm Hà ng mới 100% |
Chân bà n bằng thép không gỉ KT: (115x70x75)cm ± 3cm (Hà ng mới 100%) |
Chân bà n cao 610mm bằng kim loại, hà ng mới 100% |
Chân bà n há»p bằng kim loại UNDERSTRUCTURE và phụ kiện kèm theo, size: 4800W mm, má»›i 100% |
Chân bà n sắt LT1100*DT600*HT715,Ba?c, hà ng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bà n sắt LT1190*DT1220*HT715,Trắng , hà ng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bà n sắt LT1300*DT600*HT715,Trắng, hà ng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bà n sắt LT1500*DT600*HT715,Ba?c, hà ng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bà n sắt LT1600*DT700 /LT11700*DT600*HT715, Trắng, hà ng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bà n sắt LT2390*DT590*HT715, mà u trắng, hà ng mới 100%, hiệu Innoplan |
Chân bánh xe có khóa tảI trá»ng 60kg,75mm = kim loại -663.16.920 .Hà ng má»›i 100% |
Chân đế của tủ Ä‘á»±ng bản vẽ kỹ thuáºt 9108484348 |
Chân đế Ä‘iá»u chỉnh chân bà n = kim loại 10x100mm -637.30.941 .Hà ng má»›i 100% |
Chân ghế bằng thép không gỉ (F2, L58cm) Hà ng mới 100% |
Chân giữa bà n bằng kim loại LEG FOR PANEL (bá»™ pháºn của bà n), size: 700D mm , má»›i 100% |
Chân giữa bà n bằng kim loại SHARED LED FOR PANEL (bá»™ pháºn của bà n), size: 600D mm , má»›i 100% |
Chân gỗ FURTON chân gỗ ,cà phê(110015524)-#xA;, 200X100X75.5 CM,mới 100% |
Chân trụ đỡ ghế (dựng chân ,bà n , vách bằng sắt (580&596*725H/ 400/500/*725H LF01/24 Steel legs foot /XZH66/XZH66-6 )Nguyên Liệu sản xuất Bà n , Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
Chân trụ thanh đỡ (dựng chân ,bà n , vách bằng sắt (725*896*1796mm& 996*725*1996mm / +16/L )Nguyên Liệu sản xuất Bà n , Tủ ,vách văn phòng,mới 100% |
Chân tủ có tăng đơ 80mm = nhựa -637.45.308 .Hà ng mới 100% |
Chi tiết bằng thép mạ dùng đỡ mặt bà n SL184, cao 7.2mm. Hà ng mới 100% |
Chi tiết bánh xe ZE/WHEEL W01,02,03,04,05/BRONZE bằng gỗ MDF(KT 5x5x10 cm), Hà ng mới 100% |
chốt gỗ(phi15mm*H10mm) |
chốt gỗ(phi18mm*H10mm) |
chốt gỗ(phi6mm*H30mm) |
chốt gỗ(phi6mm*L20mm) |
chốt gỗ(phi6mm*L30mm) |
chốt gỗ(phi8mm*L30mm) |
Chụp nhá»±a B1605 kÃch thÆ°á»›c 190x60mm. Hà ng má»›i 100% |
CÆ¡ cấu láºt bà n viết bằng hợp kim nhôm, dá»±ng cho ghế há»™i trÆ°á»ng. Hà ng má»›i 100% |
Cột nối cho hai vách 120 độ bằng kim loại Y PANEL JUNTION, size: 1150 H mm, mới 100% |
Cột nối cuối vách ngăn bằng kim loại END-OF-RUN PANEL JUNTION, size: 1150 H mm, mới 100% |
Cột nối giữa hai vách ngăn bằng kim loại IN-LINE PANEL JUNCTION, mới 100% |
Cột nối vách chữ L PANEL JUNTION, size: 1150 mm, mới 100% |
Cột nối vách chữ T PANEL JUNTION, size: 1150 mm, mới 100% |
Cá»a gá»— + tay cầm/45 CASTELLO,gá»—,Nâu Ä‘en(110018140)-#xA; 44.7X1.9X213.5 CM,má»›i 100% |
Cá»a gá»— LAVISH LIVING,má»›i 100% Nâu Ä‘en (39.7X1.9X796.50 CM)(120010689) |
Cá»a gá»— LAVISH-KIT 30CM Nâu(120007107)-#xA; (30X1.8X66.3 CM) má»›i 100% |
Cá»a gá»— LAVISH-KIT,nâu(120007113)-#xA; 40X1.8X66.3 CM , má»›i 100% |
Cá»a gá»— MODA-KIT 40CM Äá»(120007122)Trắng(120007121)(40X1.8X66.3 CM) má»›i 100% |
Cá»a gá»— MODA-KIT gá»— (120007119)-#xA;30X1.8X66.3 CM Trắng,má»›i 100% |
Cá»a gá»— phải tủ áo LUMINOUS SÆ¡n bóng Trắng (49.9X1.8X213.8 CM)má»›i 100%(110015574) |
Cá»a gá»— trái tủ áo LUMINOUS SÆ¡n bóng Trắng (49.9X1.8X213.8 CM)má»›i 100%(110015573) |
Cá»a gá»— trượt (2cái/bá»™) BISCOTTA,gá»—,Xám cát 180X7.5X213.2 CM(110018340) má»›i 100% |
Cá»a gá»— tủ áo thêm LAVISH Nâu Ä‘en (39X1.9X39.6 CM) má»›i 100%(120009812) |
Cá»a gÆ°Æ¡ng trượt (2cái/bá»™) MOEL,gá»—,Trắng 111.5X2.5X213.8 CM,má»›i 100%(110018164) |
Cá»a kiếng LAVISH-KIT nâu(120007101)-#xA;30X1.8X66.3 CM,má»›i 100% |
Cá»a kiếng LAVISH-KIT,nâu(120007104)-#xA; 40X1.8X66.3 CM,má»›i 100% |
Cá»a kiếng VARIOUS,viá»n gá»—,Äen(110019275)-#xA;119.6X2.1X29.6 CM,má»›i 100% |
Cá»a tủ áo trái, TREVI,má»›i 100% gá»—,Trắng 49.4X2X213.8 CM,(110014373) |
Cá»a tủ là m bằng gá»— cao su (Kitchen Door Component) 19.8 x 372 x 553 mm |
Cá»a tủ là m bằng gá»— cao su (Lamination board) 550 x 410 x 19.4 mm |
Cá»a tủ là m bằng gá»— cao su (S4S Parts) 600 x 53 x 20 mm |
Cục bổ trợ xếp mở mặt bà n bằng sắt-TABLET UNIT T3 ASSY |
Äầu giÆ°á»ng 9600, (100x196.5x13.5)cm. Hà ng má»›i 100%. |
Äầu giÆ°á»ng bằng gá»— tần bì, hà ng má»›i 100% |
Äầu giÆ°á»ng mẫu |
Äầu giÆ°á»ng nhãn hiệu HENGTONG là m bằng gá»— đã qua ngâm tẩm xá» lý má»›i 100% |
Äầu giÆ°á»ng(hà ng mẫu,là m từ gá»— cao su,ván mdf,ván dăm...)-Headboard 87*5*51 |
Äế chân bà n bằng sắt mạ, dà i ( 7 -< 20)cm,không hiệu, má»›i100%. |
đế chân bà n, tủ bằng sắt mạ cao <=10cm, đk<=7cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
đế chân bà n, tủ cao sắt mạ cao <=10cm, đk<=7cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Äế ốp chân bà n bằng nhá»±a-SD700 DESK LEG FRONT COVER |
Äuôi giÆ°á»ng(hà ng mẫu,là m từ gá»— cao su,ván mdf,ván dăm...)-Footboard 86*5*16 |
Giá Ä‘á»±ng đồ dùng cho tủ bếp bằng kim loại mạ thÆ°á»ng kÃch thÆ°á»›c (25 - 35) cm x(30 - 40) cm( 1 - 5) cm,hiệu RAIN BOW và không hiệu,má»›i 100%. |
Giá treo vách ngăn bằng kim loại ACCESSORY RAIL FOR ABOVE, size: 1000W mm , mới 100% |
Giá treo và hiệu BeBe code:C003F101 |
Giát giÆ°á»ng bằng gá»— sồi và nhá»±a, kÃch thÆ°á»›c 140x200cm hà ng má»›i 100% |
Giấy dán cạnh (5x2000cm) mà u ESPRESSO(1 kiện/bộ) (Hà ng mới 100%) |
Giấy dán cạnh (5x3000cm) mà u I-WALNUT(1 kiện/bộ) (Hà ng mới 100%) |
Góc trên KIT-PLUS 100CM,gỗ,Trắng(120007096)-#xA; (100.5X100.5X33 CM) mới 100% |
Hộc tủ là m bằng ván MDF ( DRAWER) |
Hông giÆ°á»ng(hà ng mẫu,là m từ gá»— cao su,ván mdf,ván dăm...)-Side Rails 88*6*12 |
Hông tủ nằm ; YB-0041CG |
Hông tủ nằm ; YB-0345CG |
kệ trưng bà y ( hà ng quà tặng FOC) |
Khay bà n phÃm AC-BS (55x35x5,2cm) BSKT064/light grey = gá»— MDF(1 kiện/bá»™) |
Khay tròn NFF006-2 (300*182mm) bằng ván MDF, mà u trắng bóng. |
Khớp bổ trợ xếp mở ghế bằng sắt - DISC DAMPER FDT-47A-T0034 (TORQUE 0.8Nm) FUJILATEX |
Khung áp tÆ°á»ng DOMINO,gá»—,Trắng (60X3.2X220 CM) má»›i 100%(110019254) |
Khung áp tÆ°á»ng DOMINO,Trắng (60X3.2X220 CM) má»›i 100%(110019254) |
Khung bà n (DESK FRAME)dùng trong nội thất-Mới 100% |
Khung bà n ; ITT-035G |
Khung bà n bằng gỗ tần bì |
KHUNG Bà N BằNG NHÔM / table frame by aluminium 35CM*80CM MớI 100% |
Khung bên tủ áo SYSTEM ,gỗ,Trắng 60X2.5X220 CM mới 100%(110014407) |
Khung gấp bà n tròn E-005 bằng kim loại. Size: 110 cm x 110cm x 73cm. Mới 100% |
Khung ghế bằng gỗ tần bì |
KHUNG GHế Há»™I TRƯá»NG / auditorium chairs frame 0.4*.8M Má»›I 100% |
KHUNG GHế VĂN PHòNG /OFFICE CHAIR FRAME 40*40*70 MớI 100% |
Khung giá đỡ chứa máy vi tÃnh chủ Dell(TM) PowerEdge(TM) M1000e Modular Blade Enclosure, 10U Chassis, 2xJumper Cord (Including 3 qty), External DVD-ROM Drive, Power Supplies (3+3 2700W), PowerConnect(TM) M6220 Ethernet Switch Module (210-23372) |
Khung gương mẫu |
Khung sắt đã mạ của giÆ°á»ng 58019 ( Gồm 2 tay vịn, KT 63*45cm, 1 thân giÆ°á»ng KT 89*53cm, 1 giá đỡ giÆ°á»ng KT 78*54cm, 1 giá để chân KT 30*19cm, 1 bÆ¡m bé để nâng hạ thủy lá»±c) |
Khung SYSTEM,gỗ,Trắng 100X2.5X5 CM mới 100%(110014401) |
khung thanh trượt AT97/110ALGS (97X500)mm bằng thép không gỉ dùng trong tủ quần áo |
Khung tủ áo SYSTEM,gỗ,Trắng 100x57x220 cm,mới 100%(110014361) |
Khung tủ áo trượt/180 EXTRA SYSTEM,gỗ,Xám cát (180X65X220 CM)(110018299) |
Khung tủ áo/205 ECO SYSTEM/5,gỗ, Nâu đen 204.9X57X220 CM,mới 100%(110018219) |
Khung tủ bạt bằng sắt KT ( 45 x 120 x 170)cm |
Khung tủ treo STANDARD,gỗ,Nâu đen 30X30X120 CM , mới 100%(110019374) |
Khung vách (mà u Ä‘en) 900mm - KIDSAP-30006 bằng sắt/gá»—, kÃch thÆ°á»›c 2450x1030x250mm. Hà ng má»›i 100% |
Linh kiện - bánh xe cá»a tủ quần áo ZEN (12x3x4,3cm) = nhá»±a(1 kiện/bá»™)-hà ng má»›i 100% |
Lỗ cắm micro phi 25 bằng nhựa mạ T13. hà ng mới 100% |
Lá»— cắm micro phi 25 bằng thép mạ T13 phụ kiện cho bà n há»p văn phòng. hà ng má»›i 100% |
Mâm ba`n xoay bằng nhôm, ? 401x12mm. |
Máng điện bằng kim loại CABLE TRAY, size: 4800 mm, mới 100% |
Mặt bà n (DESK BOARD)dùng trong nội thất-Mới 100% |
Mặt bà n 120 Ä‘á»™ bằng Laminate (bá»™ pháºn của bà n), size:1100W1x1100W2x600D1x600D2 mm, má»›i 100% |
Mặt bà n ăn bằng đá MATDA14T(1.35mx0.8mx0.04m) |
Mặt bà n ăn bằng đá MATDA14X (1.35mx0.8mx0.04m) mới 100% |
Mặt bà n ăn bằng đá MATDA19X (1.87mx0.95mx0.04m) |
Mặt bà n ăn bằng đá nhân tạo, cỡ (190x80)cm, dầy 2cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Mặt bà n ăn bằng đá nhân tạo, phi 1,1m, dầy 2cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Mặt bà n ăn mẫu |
Mặt bà n bằng bột gỗ ép .KT:Dà i (2,2-2,4)m, Rộng (0,8-1,2)m,dà y (3-5 )cm .Hiệu chữ Trung Quốc,Mới 100%. |
Mặt bà n bằng bá»™t gá»— ép, kÃch thÆ°á»›c: dà i (1,0-1,3,)m * rá»™ng (0,6-0,8)m, dà y 6-8cm. hiệu chữ Trung Quốc. |
Mặt bà n bằng bột gỗ ép, KT: Dà i (1,8-2,0)m,Rộng(0,7-0,9)m, Dà y (3-5)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%. |
Mặt bà n bằng bột gỗ ép, KT: Phi (1,35-1,5)m, Dà y (3-5)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%. |
Mặt bà n bằng đá ; ITT-035AG |
Mặt bà n bằng đá nhân tạo cỡ: (130 x 60)cm + 5cm dầy 1,7cm + 0,5cm (mới 100%) |
Mặt bà n bằng gỗ công nghiệp + kim loại cỡ (197 x 70 x 11)cm + 4cm (mới 100%) |
Mặt bà n bằng ván ép được formica chống tỉnh điện (Dà i 1.830 X 760 X 25mm) |
mặt bà n hình chữ nháºt từ gá»— CW/SQT200080M01 size: L2000 x W800 x H25 , hà ng má»›i 100% |
Mặt bà n kÃnh cỡ :(100 x 50 x 18)cm+ 5cm,dầy 1,2cm+ 3mm (mặt trên) (hà ng má»›i 100%) |
Mặt bà n kÃnh cỡ :(120 x 65 x 18)cm+ 5cm,dầy 1,2cm +3mm ( mặt trên) (hà ng má»›i 100%) |
Mặt bà n kÃnh KT ( 50 x 100 )cm +- 5cm, dà y 12mm. Má»›i 100% do Trung quốc sản xuất. |
Mặt bà n kÃnh KT ( 65 x 120 )cm +- 5cm, dà y 12mm. Má»›i 100% do Trung quốc sản xuất. |
Mặt bà n NDNLWD6060 bằng MDF (610x500x15)mm, hà ng mới 100%. |
Mặt bà n phảng bằng Laminate STRAGHT WKSF (bá»™ pháºn của bà n),size:700Dx1200Wx25T mm, má»›i 100% |
Mặt bà n trà bằng kÃnh đã tôi, KT [ dà y 1,2 x D( 100-120) x R( 50-65)]cm, nhãn chữ TQ |
Mặt bà n trà bằng kÃnh, cỡ (100x85)cm, dầy 1cm, hiệu chữ Trung Quốc, má»›i 100% |
Mặt bà n trang điểm |
Mặt bà n từ gỗ hình Oval khung gỗ MPC WFO120060M01SC-SL size: W1200 x D600 x H740, hà ng mới 100% |
Mặt bà n ủi đồ có giá đỡ lắp và o hộc tủ = kim loại -568.60.710 .Hà ng mới 100% |
MặT GHế VĂN PHòNG / PVC TOP OFFICE CHAIR 45CM*48CM MớI 100% |
Mặt hông của tủ nằm bằng ván MDF, hà ng mới 100% |
Mặt lót dÆ°á»›i b"ng kÃnh dùng cho bà n kÃnh KT ( 60 x 80 )cm +- 5cm, dà y 0,6mm. Má»›i 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Mặt lót dÆ°á»›i bằng kÃnh dùng cho bà n kÃnh KT ( 60 x 80 )cm +- 5cm, dà y 0,6mm. Má»›i 100% do Trung quốc sản xuất. |
Mặt lót dÆ°á»›i bằng kÃnh,dùng cho bà n kÃnh loại cỡ: (78 x 47 )cm+ 5cm,dà y 0,5 cm+ 3mm (hà ng má»›i 100%) |
Mặt tủ bếp HAVANA-KIT 120CM,gỗ, Trắng(120004862)-#xA; (120X60X3.3 CM.) mới 100% |
Mặt tủ bếp HAVANA-KIT,gỗ,Trắng(120004863)-#xA; 160X60X3.3 CM. , mới 100% |
Miếng đệm nhôm cho ghế -MEMO PANEL HARDWARE |
Miếng đệm sắt cho ghế -MEMO PANEL |
Miếng đỡ giầy đặt trên giá cố định bằng kim loại cỡ (240L x 220W x 230H)mm RBKGB-300040 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Móc treo bằng thép dùng cho bà n G7703. Hà ng mới 100% |
Móc treo hà ng hiệu BeBe code:C003G101 |
Nắp luồn dây điện thoại bằng nhựa mạ G05, phi 60mm. Hà ng mới 100% |
Nắp nhựa ốp chân bà n-LEG COVER (TABLET) A |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 540x440x57mm -556.62.607 .Hà ng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa -543.40.046 ( bộ =24 ngăn) .Hà ng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 600/500mm -556.90.014 .Hà ng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 900/500mm -556.90.016 .Hà ng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 148x505x305mm = kim loại - 805.83.760 .Hà ng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 240x485x50mm = nhựa - 556.53.530 .Hà ng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 86x505x305mm = kim loại - 805.83.750 .Hà ng mới 100% |
Ngăn kéo hộc tủ = nhựa 800/500mm -556.90.015 .Hà ng mới 100% |
Ngăn kéo hộc tủ 274x495x395mm = kim loại -545.48.261 .Hà ng mới 100% |
Ngăn kéo OPTION-A 90CM Trắng ,gỗ,,86.8X45X60 CM,mới 100%(110012023) |
Ngăn kéo OPTION-B,gỗ,Trắng 86.7X45X24.7 CM mới 100%(110012024) |
Ngăn kéo treo đồ OPTION-D/1,gỗ,Trắng (96.8X48X 12.9 CM) mới 100%(110014414) |
Ngăn kéo tủ áo OPTION-C3,gỗ,Trắng (96.8X48X66 CM) mới 100%(110014411) |
Ngăn kéo tủ đựng bát đĩa đã gắn thanh trượt bằng inox, cỡ (40x40x10)cm đến (50x45x30)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Nóc tủ áo |
Nút nhựa cố định chân bà n, ? 12mm |
ống dẫn dây Ä‘iện của bà n là m việc bằng gá»— MDF model 71-54ELU500-FW kÃch thÆ°á»›c 500x71x166mm (Bá»™= cái) |
Pát nối vách ngăn (bằng kim loại ) 71-14SBK001-FS( hà ng mới 100%)(nhãn hà ng Itoki ) |
Phần trên tủ nằm ; YB-0041ATG |
Phụ kiện bà n ăn: Vòng đế xoay bằng nhôm Ä‘Æ°á»ng kÃnh (30-45)cm, dà y 3cm; hà ng má»›i |
Phụ kiện ghế bằng sắt sơn hà ng mới 100% |
Phụ kiện lắp ráp ( Chân của kệ trÆ°ng bà y ) Accessory Pack ( kÃch cỡ 500x610x1200mm ), hà ng má»›i 100%. |
Ray bi trượt 3 tầng. Dà i 550mm rộng 45mm, bằng thép mạ kẽm-SF1340-EV22ZN |
Ray bi trượt, L14 in (350mm)w27mm,zinc, Metal - SS1229-EV14ZN ( Hà ng mới 100%) dùng cho đồ gỗ nôi thất |
Ray trượt của Tủ sắt văn phòng bằng sắt. Model : LDZ453-08C ( Một bộ gồm 2 chiếc ) |
Rổ để già y dép AS40AL (390X505X200)mm bằng thép không gỉ |
Rổ để già y dép AS48AL (470X505X200)mm bằng thép không gỉ |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Khung kệ AIR BK (3 x 40 x 187) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Mặt bà n bếp RINK (105 x 45 x 5) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Mặt kệ CLEAR WH (240 x 45 x 3) cm- Hà ng mới 100% |
SÆ¡n trét tay (lá» phỉ 5x7cm) mà u ESPRESSO (10 lá»)(1 kiện/bá»™) (Hà ng má»›i 100%) |
Tấm đỡ nệm 8300 bằng gỗ, (180x200)cm. Hà ng mới 100%. |
Tấm đỡ nệm 8301 bằng gỗ, (160x200)cm. Hà ng mới 100%. |
Tấm đợt sau SPAZIO BACK PANEL-NTB73/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 72x40x60 cm), Hà ng mới 100% |
Tấm ốp lưng ghế bằng ván ép - [71 BACK] BACK PANEL LO W600 ( Hà ng đã qua sỠlý nhiệt và hóa chất ) |
Tấm trang trà kệ già y - KIDSAP-30012 bằng gá»—, kÃch thÆ°á»›c 1030x800x320mm. Hà ng má»›i 100% |
Tấm ván kệ INFINITY FRONT DRAWER DW05-TVB180/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 120x1.8x20 cm, Hà ng mới 100% |
Tấm ván kết thúc CUCINE/END PANEL EPN-B16-L/CHG white bằng gỗ MDF(KT 16x58x82 cm), Hà ng mới 100% |
Táp giÆ°á»ng 3D112, khung gá»— công nghiệp; bá»c giả da; kÃch thÆ°á»›c 55*55*60cm (Hà ng má»›i 100%) |
Táp giÆ°á»ng 3D333, khung gá»— công nghiệp; bá»c giả da; kÃch thÆ°á»›c 55*55*60cm (Hà ng má»›i 100%) |
Táp giÆ°á»ng 3F502, khung gá»— công nghiệp; bá»c giả da; kÃch thÆ°á»›c 51*47*61 cm (Hà ng má»›i 100%) |
Tay cầm LUMINOUS,gỗ,Trắng (12.5X12.5X40 CM) mới 100%(110015576) |
tay kéo cá»a tủ sắt mạ dà i<=10cm hiệu chữ trung quốc má»›i 100% |
tay kéo cá»a, tủ sắt mạ dà i<=10cm hiệu chữ trung quốc má»›i 100% |
Tay nắm |
Tay nắm cho bà n tủ bằng sắt mạ 504SFF. Hà ng mới 100% |
Tay nắm dùng cho bà n tủ bằng sắt mạ CL-36-606-64.Hà ng mới 100% |
tay nắm gỗ(phi34mm*H25mm) |
Tay nắm tủ hồ sơ chìm bằng sát mạ ký hiệu 702 ( Phi 56xM20xL25). hà ng mới 100% |
Tay treo bóng của giá cố định bằng kim loại cỡ (300L x 560W x 100H)mm RBKGB-300160 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Tay treo mũ của giá cố định bằng kim loại cỡ (370L x 180W x 156H )mm RBKGB-300170 hiệu REBOOK ; mới 100% |
Tay treo quần áo của giá cố định bằng kim loại cỡ (598W x 300L x 100H )mm RBKGB-300180/300120 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Thân giÆ°á»ng nhãn hiệu HENGTONG là m bằng gá»— đã qua ngâm tẩm xá» lý má»›i 100% |
Thân tủ nằm ; YB-0041AG |
Thân tủ nằm ; YB-0345AG |
Thân tủ quần áo PLUS 45cm,gỗ,nâu đen( 45X60X190 CM) mới 100%(120009805) |
Thanh đỡ ghép nối (dựng chân ,bà n , vách bằng sắt) (XZH66-8T/9L/2L connector long arm )Nguyên Liệu sản xuất vách, Tủ , ghế văn phòng,mới 100% |
Thanh kẹp vách đơn của giá giầy bằng kim loại (1 Bộ = 2 cái cỡ 2200L x 760W x 10H)mm RBKBG-300030 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Thanh nẹp ZE (1,8x1,8x600cm) DIENo0429910/ALU = nhôm(1 kiện/bộ) (Hà ng mới 100%) |
Thanh nhôm ZLN (2x5x200cm) A14-002 (2 bộ / 2 kiện) (Hà ng mới 100%) |
Thanh treo áo ASS83/115 bằng thép không gỉ dùng trong tủ quần áo (830-1150x140x880)mm |
Thanh treo ZE/HANGING BAR A01-120 (JA)/ALUMINIUM bằng gỗ MDF (KT 180x4x8 cm), Hà ng mới 100% |
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hà ng má»›i 100%, Cánh cá»a của bà n gá»—1086014 |
Trụ tủ áo |
Trụ vách ngăn SC123 (phi 3,7x35cm) SCEC435 L/light grey = thép(5 kiện/4 bộ) |
Trục nhôm cho ghế -MEMO PANEL REVOLUTION SHAFT |
Tủ áo thêm *PLUS,gỗ,nâu đen (90X58.2X40 CM) mới 100%(120009808) |
Vách đơn của giá giầy bằng kim loại ( không có thanh kẹp cỡ 2200L x 760W x 10H)mm RBKGB-100030 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Vách đơn của giá quần áo bằng kim loại (1 bộ = 1vách + 2thanh kẹp cỡ 2200L x 1200W x 80H)mm RBKGB-100050 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Vách kệ già y - KIDSAP-30003 bằng gá»—, kÃch thÆ°á»›c 1030x480x450mm. Hà ng má»›i 100% |
Vách ngăn bằng mica (nhựa trong) ACRYLIC SCREEN, size: 600Wx296H mm, mới 100% |
Vách ngăn bá»c vải ( bằng gá»— ) 330x28x1500 71-SCSG150-RFS-PG1( hà ng má»›i 100%)(nhãn hà ng Itoki ) |
Vách ngăn của bà n là m việc bằng gá»— MDF model 81-ZZ-070230 kÃch thÆ°á»›c 650x1050x300mm (Bá»™= 2 chi tiết tháo rá»i 70-ZZ-102537 và 71-ZZ-102474) |
Vách ngăn của tủ Ä‘á»±ng bản vẽ kỹ thuáºt 9108484346 |
Vách ngăn vải, code: L51207 PNNPNN, size T50x1150Hx700W mm, mới 100% |
Vách ngăn vải, code: L51211 PNNPNN, size T50x1150Hx1100W mm, mới 100% |
Vách ngăn vải, code: L51212 PNNPNN, size T50x1150Hx1200W mm, mới 100% |
Ván trang trà 3MM (0,3x120x240cm) ESPRESSO = gỗ MDF(1 kiện/bộ) (Hà ng mới 100%) |
Ván trang trà ZE (1,6x120x240cm) F-01-240 ESPRESSO = gỗ MDF(1 kiện/bộ) (Hà ng mới 100%) |
Vạt giÆ°á»ng 8300, (180x200)cm. Hà ng má»›i 100%. |
Bánh xe cửa ZE (6x5x1,2cm) W01,02,03,04,05/BRONZE = nhựa (1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Bộ phận hộc tủ kéo 1040500500600 (1 bộ gồm:2 thanh treo,1 khớp nối thanh treo bên phải,1 khớp nối thanh treo bên trái,2 vít nối thanh treo và hộc tủ) bằng nhựa (500x500)mm-Hàng mới 100% |
Bộ phận hộc tủ kéo 1040530450600 (1 bộ gồm: 2 thanh treo,2 thanh chia ngăn nằm ngang,8 thanh chia ngăn nằm dọc) bằng nhựa (500x500)mm-Hàng mới 100% |
Bộ phận hộc tủ kéo 1040530900600 (1 bộ gồm:2 thanh treo,5 thanh chia ngăn nằm ngang,14 thanh chia ngăn nằm dọc) bằng nhựa (500x500)mm-Hàng mới 100% |
Chân trụ đỡ ghế (dựng chân ,bàn , vách bằng sắt (580&596*725H/ 400/500/*725H LF01/24 Steel legs foot /XZH66/XZH66-6 )Nguyên Liệu sản xuất Bàn , Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
Chi tiết bánh xe ZE/WHEEL W01,02,03,04,05/BRONZE bằng gỗ MDF(KT 5x5x10 cm), Hàng mới 100% |
Cửa gỗ + tay cầm/45 CASTELLO,gỗ,Nâu đen(110018140)-#xA; 44.7X1.9X213.5 CM,mới 100% |
Cửa gỗ LAVISH-KIT,nâu(120007113)-#xA; 40X1.8X66.3 CM , mới 100% |
Cửa gỗ MODA-KIT 40CM Đỏ(120007122)Trắng(120007121)(40X1.8X66.3 CM) mới 100% |
Cửa gỗ trượt (2cái/bộ) BISCOTTA,gỗ,Xám cát 180X7.5X213.2 CM(110018340) mới 100% |
Cửa kiếng LAVISH-KIT,nâu(120007104)-#xA; 40X1.8X66.3 CM,mới 100% |
Giá đựng đồ dùng cho tủ bếp bằng kim loại mạ thường kích thước (25 - 35) cm x(30 - 40) cm( 1 - 5) cm,hiệu RAIN BOW và không hiệu,mới 100%. |
Giát giường bằng gỗ sồi và nhựa, kích thước 140x200cm hàng mới 100% |
Khớp bổ trợ xếp mở ghế bằng sắt - DISC DAMPER FDT-47A-T0034 (TORQUE 0.8Nm) FUJILATEX |
KHUNG GHế VĂN PHòNG /OFFICE CHAIR FRAME 40*40*70 MớI 100% |
Khung vách (màu đen) 900mm - KIDSAP-30006 bằng sắt/gỗ, kích thước 2450x1030x250mm. Hàng mới 100% |
Mặt bàn từ gỗ hình Oval khung gỗ MPC WFO120060M01SC-SL size: W1200 x D600 x H740, hàng mới 100% |
Miếng đỡ giầy đặt trên giá cố định bằng kim loại cỡ (240L x 220W x 230H)mm RBKGB-300040 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Móc treo bằng thép dùng cho bàn G7703. Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa 540x440x57mm -556.62.607 .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ = nhựa -543.40.046 ( bộ =24 ngăn) .Hàng mới 100% |
Ngăn chia hộc tủ 240x485x50mm = nhựa - 556.53.530 .Hàng mới 100% |
Ngăn kéo tủ đựng bát đĩa đã gắn thanh trượt bằng inox, cỡ (40x40x10)cm đến (50x45x30)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Rổ để giày dép AS40AL (390X505X200)mm bằng thép không gỉ |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Khung kệ AIR BK (3 x 40 x 187) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Mặt kệ CLEAR WH (240 x 45 x 3) cm- Hàng mới 100% |
Tấm đợt sau SPAZIO BACK PANEL-NTB73/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 72x40x60 cm), Hàng mới 100% |
Tấm trang trí kệ giày - KIDSAP-30012 bằng gỗ, kích thước 1030x800x320mm. Hàng mới 100% |
Tay cầm LUMINOUS,gỗ,Trắng (12.5X12.5X40 CM) mới 100%(110015576) |
Thanh kẹp vách đơn của giá giầy bằng kim loại (1 Bộ = 2 cái cỡ 2200L x 760W x 10H)mm RBKBG-300030 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Tủ áo thêm *PLUS,gỗ,nâu đen (90X58.2X40 CM) mới 100%(120009808) |
Vách đơn của giá giầy bằng kim loại ( không có thanh kẹp cỡ 2200L x 760W x 10H)mm RBKGB-100030 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Vách kệ giày - KIDSAP-30003 bằng gỗ, kích thước 1030x480x450mm. Hàng mới 100% |
Ván trang trí 3MM (0,3x120x240cm) ESPRESSO = gỗ MDF(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Ván trang trí ZE (1,6x120x240cm) F-01-240 ESPRESSO = gỗ MDF(1 kiện/bộ) (Hàng mới 100%) |
Cây máng đồ ECHO Nhựa Trắng(110009542)-#xA; 46X46X164 CM , mới 100% |
Góc trên KIT-PLUS 100CM,gỗ,Trắng(120007096)-#xA; (100.5X100.5X33 CM) mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94039090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 6 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 18 |
2020 | 16 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94039090
Bạn đang xem mã HS 94039090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94039090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94039090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.