- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 95: Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9503 - Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles).
- Búp bê:
- Bộ phận và phụ kiện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 3:2019/BKHCN về An toàn đồ chơi trẻ em (năm 2019)
Xem chi tiết -
Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN ngày 30/09/2019 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đồ chơi trẻ em
Xem chi tiết -
Thông tư số 24/2018/TT-BVHTTDL ngày 23/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Về danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý chuyên ngành văn hóa của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
Đồ chơi trẻ em (Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và độ chơi tương tự có bánh (có chiều cao, yên xe tối đa 435 mm); xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) có số miếng ghép dưới 500 miếng ghép). |
áo Polo size 10’’ cho thú nhồi bông (021010130032), Hàng mới 100% |
áo Polo size 12’’ cho thú nhồi bông (021012130032), Hàng mới 100% |
áo size 08 cho thú nhồi bông (021508024002), Hàng mới 100% |
áo size 10 cho thú nhồi bông (021510024002), Hàng mới 100% |
áo size 12 cho thú nhồi bông (021512024002), Hàng mới 100% |
áo size 48 cho thú nhồi bông (021548024002), Hàng mới 100% |
áo size 60 cho thú nhồi bông (021560024002), Hàng mới 100% |
áo T- Shirt size 08’’ cho thú nhồi bông (021508029082), Hàng mới 100% |
áo T- Shirt size 12’’ cho thú nhồi bông (021512030082), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 08 cho thú nhồi bông (021508024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 10 cho thú nhồi bông (021510024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 12 cho thú nhồi bông (021512024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 14 cho thú nhồi bông (021514024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 18 cho thú nhồi bông (021518024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 22 cho thú nhồi bông (021522024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 25 cho thú nhồi bông (021525024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 31 cho thú nhồi bông (021531024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 48 cho thú nhồi bông (021548024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 60 cho thú nhồi bông (021560024003), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 08 cho thú nhồi bông (021108009072), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 10 cho thú nhồi bông (021110009072), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 25 cho thú nhồi bông (021125009072), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 31 cho thú nhồi bông (021131009072), Hàng mới 100% |
áo size 08 cho thú nhồi bông (021508024002), Hàng mới 100% |
áo size 10 cho thú nhồi bông (021510024002), Hàng mới 100% |
áo size 12 cho thú nhồi bông (021512024002), Hàng mới 100% |
áo size 48 cho thú nhồi bông (021548024002), Hàng mới 100% |
áo size 60 cho thú nhồi bông (021560024002), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 08 cho thú nhồi bông (021508024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 10 cho thú nhồi bông (021510024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 12 cho thú nhồi bông (021512024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 14 cho thú nhồi bông (021514024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 18 cho thú nhồi bông (021518024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 22 cho thú nhồi bông (021522024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 25 cho thú nhồi bông (021525024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 31 cho thú nhồi bông (021531024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 48 cho thú nhồi bông (021548024003), Hàng mới 100% |
Đầm nữ size 60 cho thú nhồi bông (021560024003), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 08 cho thú nhồi bông (021108009072), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 10 cho thú nhồi bông (021110009072), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 25 cho thú nhồi bông (021125009072), Hàng mới 100% |
Quần jeans size 31 cho thú nhồi bông (021131009072), Hàng mới 100% |
áo Polo size 10’’ cho thú nhồi bông (021010130032), Hàng mới 100% |
áo Polo size 12’’ cho thú nhồi bông (021012130032), Hàng mới 100% |
áo T- Shirt size 08’’ cho thú nhồi bông (021508029082), Hàng mới 100% |
áo T- Shirt size 12’’ cho thú nhồi bông (021512030082), Hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 95:Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 95030022: Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 95030022: Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 95030022: Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ
Đang cập nhật...