- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 95: Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9503 - Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles).
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Nến (nhóm 34.06);
(b) Pháo hoa hoặc các sản phẩm pháo khác thuộc nhóm 36.04;
(c) Sợi, monofilament, dây bện hoặc dây cước hoặc các loại dây tương tự dùng cho đánh bắt thủy sản, đã cắt thành từng đoạn nhưng chưa làm thành dây câu, thuộc Chương 39, nhóm 42.06 hoặc Phần XI;
(d) Túi thể thao hoặc bao bì khác thuộc nhóm 42.02, 43.03 hoặc 43.04;
(e) Quần áo hóa trang, bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62; quần áo thể thao và các mặt hàng may mặc đặc biệt bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62, có hoặc không gắn với các thành phần bảo vệ như miếng lót hoặc phần lót ở khuỷu tay, đầu gối hoặc phần háng (ví dụ, quần áo dùng cho môn đấu kiếm hoặc áo cho thủ môn bóng đá);
(f) Cờ hoặc cờ đuôi nheo bằng vải dệt, hoặc buồm dùng cho thuyền, ván lướt hoặc ván trượt, của Chương 63;
(g) Giày dép thể thao (trừ loại đã gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh) thuộc Chương 64, hoặc mũ và các vật đội đầu thể thao thuộc Chương 65;
(h) Gậy chống để đi bộ, roi, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng tương tự (nhóm 66.02), hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 66.03);
(ij) Mắt thủy tinh chưa lắp dùng cho búp bê hoặc đồ chơi khác, thuộc nhóm 70.18;
(k) Các bộ phận có công dụng chung, như định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(l) Chuông, cồng chiêng hoặc các loại tương tự thuộc nhóm 83.06;
(m) Bơm chất lỏng (nhóm 84.13), thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí (nhóm 84.21), động cơ điện (nhóm 85.01), máy biến điện (nhóm 85.04), đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu giữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi (nhóm 85.23), thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26) hoặc thiết bị điều khiển từ xa không dây bằng tia hồng ngoại (nhóm 85.43);
(n) Xe thể thao (trừ xe trượt băng, xe trượt tuyết và các loại xe tương tự) thuộc Phần XVII;
(o) Xe đạp trẻ em (nhóm 87.12);
(p) Tàu thuyền thể thao như ca nô và xuồng nhỏ (Chương 89), hoặc phương tiện đẩy của chúng (Chương 44 dùng cho các mặt hàng bằng gỗ);
(q) Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại kính tương tự, dùng cho thể thao hoặc cho các trò chơi ngoài trời (nhóm 90.04);
(r) Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi hoặc còi (nhóm 92.08);
(s) Vũ khí hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 93;
(t) Vòng hoa điện các loại (nhóm 94.05);
(u) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tượng tự (nhóm 96.20);
(v) Dây căng vợt, lều bạt hoặc các đồ phục vụ cắm trại khác, hoặc găng tay, găng tay hở ngón (phân loại theo vật liệu cấu thành); hoặc
(w) Bộ đồ ăn, bộ đồ bếp, vật dụng toilet, thảm và tấm trải sàn bằng vải dệt khác, đồ thêu, vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn nhà bếp và các vật dụng tương tự có chức năng sử dụng thực tế (được phân loại theo vật liệu cấu thành).
2. Chương này bao gồm cả các sản phẩm trong đó có ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý chỉ là thành phần thứ yếu.
3. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng của Chương này được phân loại cùng với các mặt hàng đó.
4. Theo nội dung Chú giải 1 nêu trên, không kể những quy định khác, nhóm 95.03 được áp dụng cho các sản phẩm của nhóm này đã được kết hợp với một hoặc nhiều chi tiết, không được xem như là một bộ theo điều kiện của qui tắc 3 (b) của Nguyên tắc phân loại chung, và nếu trình bày riêng lẻ, thì sẽ được phân loại vào nhóm khác, với điều kiện là các sản phẩm được đóng thành bộ để bán lẻ và sự kết hợp tạo nên đặc trưng cơ bản của đồ chơi.
5. Nhóm 95.03 không bao gồm các mặt hàng mà, theo thiết kế, hình dáng hoặc vật liệu cấu thành, có thể xác định chúng chỉ được sử dụng riêng cho động vật, ví dụ, “đồ chơi cho vật nuôi cảnh trong gia đình” (phân loại vào nhóm thích hợp của chúng).
Chú giải phân nhóm.
1. Phân nhóm 9504.50 bao gồm:
(a) Các bộ điều khiển trò chơi video mà hình ảnh được tái tạo trên một bộ thu truyền hình, một màn hình hoặc bề mặt bên ngoài khác; hoặc
(b) Các máy trò chơi video loại có màn hình video, có hoặc không có tay cầm.
Phân nhóm này không bao gồm các máy hoặc các bộ điều khiển trò chơi video hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác (phân nhóm 9504.30).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Candles (heading 34.06);
(b) Fireworks or other pyrotechnic articles of heading 36.04;
(c) Yarns, monofilament, cords or gut or the like for fishing, cut to length but not made up into fishing lines, of Chapter 39, heading 42.06 or Section XI;
(d) Sports bags or other containers of heading 42.02, 43.03 or 43.04;
(e) Fancy dress of textiles, of Chapter 61 or 62; sports clothing and special articles of apparel of textiles, of Chapter 61 or 62, whether or not incorporating incidentally protective components such as pads or padding in the elbow, knee or groin areas (for example, fencing clothing or soccer goalkeeper jerseys);
(f) Textile flags or bunting, or sails for boats, sailboards or land craft, of Chapter 63;
(g) Sports footwear (other than skating boots with ice or roller skates attached) of Chapter 64, or sports headgear of Chapter 65;
(h) Walking-sticks, whips, riding-crops or the like (heading 66.02), or parts thereof (heading 66.03);
(ij) Unmounted glass eyes for dolls or other toys, of heading 70.18;
(k) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(l) Bells, gongs or the like of heading 83.06;
(m) Pumps for liquids (heading 84.13), filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases (heading 84.21), electric motors (heading 85.01), electric transformers (heading 85.04), discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded (heading 85.23), radio remote control apparatus (heading 85.26) or cordless infrared remote control devices (heading 85.43);
(n) Sports vehicles (other than bobsleighs, toboggans and the like) of Section XVII;
(o) Children’s bicycles (heading 87.12);
(p) Sports craft such as canoes and skiffs (Chapter 89), or their means of propulsion (Chapter 44 for such articles made of wood);
(q) Spectacles, goggles or the like, for sports or outdoor games (heading 90.04);
(r) Decoy calls or whistles (heading 92.08);
(s) Arms or other articles of Chapter 93;
(t) Electric garlands of all kinds (heading 94.05);
(u) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20);
(v) Racket strings, tents or other camping goods, or gloves, mittens and mitts (classified according to their constituent material); or
(w) Tableware, kitchenware, toilet articles, carpets and other textile floor coverings, apparel, bed linen, table linen, toilet linen, kitchen linen and similar articles having a utilitarian function (classified according to their constituent material).
2. This Chapter includes articles in which natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
3. Subject to Note 1 above, parts and accessories which are suitable for use solely or principally with articles of this Chapter are to be classified with those articles.
4. Subject to the provisions of Note 1 above, heading 95.03 applies, inter alia, to articles of this heading combined with one or more items, which cannot be considered as sets under the terms of General Interpretative Rule 3 (b), and which, if presented separately, would be classified in other headings, provided the articles are put up together for retail sale and the combinations have the essential character of toys.
5. Heading 95.03 does not cover articles which, on account of their design, shape or constituent material, are identifiable as intended exclusively for animals, for example, “pet toys” (classification in their own appropriate heading).
Subheading Note.
1. Subheading 9504.50 covers:
(a) Video game consoles from which the image is reproduced on a television receiver, a monitor or other external screen or surface; or
(b) Video game machines having a self-contained video screen, whether or not portable.
This subheading does not cover video game consoles or machines operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment (subheading 9504.30).
Chú giải SEN
SEN description
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 3:2019/BKHCN về An toàn đồ chơi trẻ em (năm 2019)
Xem chi tiết -
Thông tư số 09/2019/TT-BKHCN ngày 30/09/2019 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đồ chơi trẻ em
Xem chi tiết -
Thông tư số 24/2018/TT-BVHTTDL ngày 23/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Về danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý chuyên ngành văn hóa của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người |
Bộ sưu tập con vật nông trại bằng gỗ. Nhãn hiệu Hape. Model E0901A |
Domino con vật sở thú bằng gỗ. Nhãn hiệu Hape. Model E1014A |
Đẩy bi hình con bướm bằng gỗ. Nhãn hiệu Hape. Model E1704A |
Domino con vật nông trại bằng gỗ. Nhãn hiệu Hape. Model E1013A |
Đồ chơi trẻ em (Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và độ chơi tương tự có bánh (có chiều cao, yên xe tối đa 435 mm); xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) có số miếng ghép dưới 500 miếng ghép). |
Bộ đồ chơi chút chít 1001/1012, mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1006-1, mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1008-1, mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1044/46-1, mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1061/62/63-1, mới 100% |
Đàn mini hình trái cây & thú dùng pin 389-1A, mới 100% |
Đàn organ mini thú dùng pin 607/608/609/610, mới 100% |
Đàn organ mini thú dùng pin 840AB, mới 100% |
Đồ chơi chút chít 1001/1012, mới 100% |
Đồ chơi con lật đật 6521, mới 100% |
Đồ chơi con lật đật 6522, mới 100% |
Đồ chơi con lật đật 6523, mới 100% |
Đồ chơi điện thoại con thú dùng pin 389-14/15, mới 100% |
Robot lắp ghép dưới 50 cm 338-ABC, mới 100% |
Robot lắp ghép dưới 50 cm 882, mới 100% |
Robot lắp ghép dưới 50 cm 889-1/2/3/4, mới 100% |
Thú dùng pin dưới 25 cm 2082, mới 100% |
Bộ rau củ quả bằng gỗ (4-5 loại rau/bộ, kích thước nhỏ), mới 100% |
Bộ thú nhồi bông gồm 12 thú Chubby nhỏ SET 12 MINI CHUBBIES kích thước 12 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610882. hàng mới 100% |
Bộ thú nhồi bông gồm 12 thú Lilirose SET 12 MINI CHUBBIES kích thước 12 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612534. hàng mới 100% |
Bộ thú nhồi bông gồm 15 gấu nhỏ nhiều màu SET MINI PLUME kích thước 12 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9603068. hàng mới 100% |
Bóng rổ BS-02, hàng mới 100% |
Búp bê nhồi bông Chubby nhỏ màu cam SMALL CHUBBY BABY ORANGE kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629273. hàng mới 100% |
Chuột nhồi bông Chubby nhỏ màu xanh SMALL CHUBBY MOUSE BLUE kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629044. hàng mới 100% |
Đồ chơi Anh em vịt bằng cao su |
Đồ chơi bồn tắm 5 con số bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi bồn tắm hình dụng cụ âm nhạc bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi bồn tắm hình quả bóng bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi bồn tắm hình quyển sách bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi bồn tắm hình vuông, tròn nhựa mềm, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi Bóng rổ bằng nhựa |
Đồ chơi Bóng xúc sắc bằng nhựa,D=10cm |
Đồ chơi câu cá 66618/19/6622ABC-1, mới 100% |
Đồ chơi chong chóng dạng thẳng đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiếc x24hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi chong hình tam giác đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiếc X24 hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi Chữ số DORA bằng xốp,KT(5x5)cm |
Đồ chơi chút chít F1039/1053, mới 100% |
Đồ chơi còi dạng máy bay đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiếcX24hộp /thùng.Mới 100% |
Đồ chơi còi hình chim đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiếc X24hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi còi hình rùa Jackport đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiếc X24hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông >50cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông >60-80cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông >80-100cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông 25-30cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông 30-50cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông 60-80cm mới 100% |
Đồ chơi đập chuột mini ko pin 001, mới 100% |
Đồ chơi Đèn tắm bằng nhựa |
Đồ chơi điện thoại hoạt hình dùng pin 389-15, mới 100% |
Đồ chơi Gia đình vịt bằng cao su |
Đồ chơi hình măt gấu đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiếcX24hộp /thùngMới 100% |
Đồ chơi hình măt người đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12chiêc X24hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi hình ngôi sao đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 6 chiếcX24hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi hình thú có sử dụng pin, bằng nhựa và vải ( vải có lông). Cao 30cm. Hàng mới 100% |
Đồ chơi lúc lắc MARACAS đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 6chiếc X24 hộp/thùng.Mới 100% |
Đồ chơi lúc lắc TOK TAK đựng kẹo,hiệu DIRECTOR TOY 12 chiếc X24.hộp/thùngMới 100% |
Đồ chơi phun nước DORA |
Đồ chơi robot dùng pin dưới 30 cm 6006, mới 100% |
Đồ chơi sân vườn SL-08(kích thước 160x170x111cm), hàng mới 100% |
Đồ chơi sân vườn SL-12(kích thước 148x85x110cm), hàng mới 100% |
Đồ chơi thú bông (Flocky figure emerald) (hàng mới 100%) |
Đồ chơi thú bông (Jewelpet r&f plush with cope (ruby)) (hàng mới 100%) |
Đồ chơi thú hoạt hình (Beans Plush Ruby) (hàng mới 100%) |
Đồ chơi thú hoạt hình (Soft Plush Ruby) (hàng mới 100%) |
Đồ chơi thú nhún hình con vật tại khu giải trí dùng cho trẻ trên 36 tháng tuổi.hàng mới 100% do trung quốc sản xuât. |
Đồ chơi trẻ em : Con thú đồ chơi dùng pin ,chiều cao 20cm ( hàng mới 100%) |
Đồ chơi trẻ em dùng pin (thú pin ) -gt; 25cm hàng mới 100% |
Đồ chơi trẻ em hiệu EDU.PLAY mới 100% :Bô đồ chơi hình gấu baby:WB-G430 |
Đồ chơi trẻ em không pin (thú đẩy ) -lt; 15cm hàng mới 100% |
Đồ chơi trẻ em mới 100% - Đồ chơi siêu nhân A54989P (16cm x 06cm x 3cm) không pin |
Đồ chơi trẻ em vịt báo nóng bằng cao su,hàng mới 100% |
Đồ chơi trẻ em: Sư nhân dùng pin (hàng mới 100%) |
Đồ chơi trẻ em: Thú đẩy (hàng mới 100%) |
Đồ chơi trẻ em: Thú dùng pin (hàng mới 100%) |
Đồ chơi treo cũi có nhạc bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi Vịt cứu hộ bằng cao su |
Đồ chơi Xếp chồng con sên |
Đồ chơi Xếp hình con rùa bằng nhựa |
Đồ chơi xúc xắc bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đồ chơi Xúc xắc thú bông |
Gấu nhồi bông Andy màu kem size 12’’ (010112002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Andy màu nâu size 08’’ (010108002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Andy màu trắng size 08’’ (010108002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông chắp vá PATCHWORK BEAR kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9616426. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby Lilirose lớn MAXI CHUBBY BEAR kích thước 50 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612435. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby lớn LARGE CHUBBY BEAR kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610790. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby lớn màu xanh PLUME MAXI CHUBBY BEAR BLUE kích thước 50 CM-hiệu Kaloo Plume mã hàng 9613579. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby nhỏ màu hồng SMALL CHUBBY BEAR PINK kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629037. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby nhỏ SMALL CHUBBY BEAR kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612480. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby vừa MEDIUM CHUBBY BEAR kích thước 25 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610813. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Eddie màu kem size 18’’ (010318002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Eddie màu nâu size 18’’ (010318002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Eddie màu trắng size 18’’ (010318002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Erika màu kem size 6.5’’ (010465002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Erika màu trắng size 6.5’’ (010465002305), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Erika màu xám size 6.5’’ (010465002307), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Happy màu kem size 6.5’’ (012865002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông hình ghế MAXI SOFA BEAR kích thước 45 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610950. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông JO JR màu kem size 08’’ (010808001102), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông JO JR màu nâu size 08’’ (010808001101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Logo màu kem size 08’’ (014208001302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 18’’ lông xoăn màu nâu (011018002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 25’’ lông xoăn màu nâu (011025002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 31’’ lông xoăn màu nâu (011031002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 48’’ lông xoăn màu nâu (011048002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 60’’ lông xoăn màu nâu (011060002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie màu kem size 18’’ (011018002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie màu nâu size 25’’ (011025002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie màu trắng size 25’’ (011025002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông màu hồng sen FUSHIA BEAR kích thước 25 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9613005. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Nana màu kem size 12’’ (013812002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông nhỏ màu lam SMALL TURQUOISE BEAR kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9616440. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông PATAPOUF CASE kích thước 40 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9694394. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Phillip màu kem size 07’’ (011307002102), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Phillip màu nâu size 07’’ (011307002101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Phillip màu trắng size 07’’ (011307002103), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông PP màu nâu size 10’’ (011410002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông PP màu trắng size 10’’ (011410002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Sandra màu nâu size 12’’ (011612001101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Tambo màu nâu size 10’’ (011710002101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Teddy in love màu kem size 05’’ (012005002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Toby màu kem size 10’’ (012110002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Toby màu nâu size 12’’ (012112002301), Hàng mới 100% |
Hàng quảng cáo hiệu Porsche: Gấu nhồi bông cao 40 cm (mặc áo hình xe đua), không phù hợp cho trẻ dưới 3 tuổi để trưng bày, Part No: WAP0400040A |
Mèo nhồi bông Chubby nhỏ SMALL CHUBBY CAT kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610851. hàng mới 100% |
Mèo nhồi bông nhỏ màu xanh SMALL GREEN CAT kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9616457. hàng mới 100% |
Nhà chơi CBH-04(kích thước 85*85*100cm), hàng mới 100% |
Nhà chơi CBH-06(kích thước 85*85*100cm),hàng mới 100% |
Nhà chơi CBH-07(kích thước 130*70*80cm), hàng mới 100% |
Nhà chơi OT-12, hàng mẫu, mới 100% |
Nhím nhồi bông vui chơi Hedgehog HEDGEHOG ACTIVITY kích thước 40 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610912. hàng mới 100% |
Robot điều khiển dưới 30 cm 28123/28128, mới 100% |
Robot dùng pin dưới 30 cm 5438/5439, mới 100% |
Robot dùng pin dưới 30 cm 5457, mới 100% |
Thỏ nhồi bông chắp vá PATCHWORK RABBIT kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9616419. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn LARGE CHUBBY RABBIT kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612459. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn MAXI CHUBBY RABBIT kích thước 50 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610783. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn và ốc sên LARGE CHUBBY RABBIT WITH SNAIL kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610806. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby nhỏ nhiều màu SMALL CHUBBY RABBIT MULTICOLOR kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629280. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby nhỏ SMALL CHUBBY RABBIT kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610844. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby túi hình voi lớn màu vàng LARGE CHUBBY RABBIT YELLOW ELEPHANT kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629266. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông hình ghế MAXI SOFA RABBIT kích thước 45 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612602. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Kaloo Chubby nhỏ SMALL CHUBBY RABBIT KALOO kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629051. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông màu bạc hà MINT RABBIT kích thước 25 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9613432. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông PATAPOUF CASE kích thước 40 CM-hiệu Bedding Kaloo Lilirose-mã hàng 9694486. hàng mới 100% |
Thú bông gặm nướu treo xe đẩy bằng cao su |
Thú nhồi bông KT : 100 cm , mới 100% |
Thú nhồi bông KT : 14 cm , mới 100% |
Thú nhồi bông KT : 20 cm , mới 100% |
Thú nhồi bông KT : 30 cm , mới 100% |
Thú nhồi bông KT : 40 cm , mới 100% |
Thú nhồi bông loại cao từ 8-60cm không có nhạc hàng mới 100% |
Thú nhún bằng PVC, kích thước 550 x 250 x 300mm, mới 100% |
Túi con thú 1051-1 |
Túi con thú 1053-1+1055-1 |
Túi con thú BF6960-1+666G-20 |
Túi con thú BF6979 |
Túi voi giật dây không pin 3399 |
Vỉ con thú điều khiển dây 042A |
Y2808ASN/ LC27052MP/ LC27053A/ LC27069/ LC27089/ LC27090/ LC27131/ LC27204A/ LC27206A/ LC27227W/ LC27229W/ LC27309/ LC27501/ LC27726/ Y2394/ Y3171A9/ Y7158CA -– Baby Stuffed Toys: Thú nhồi bông, hàng mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1001/1012, mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1006-1, mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1008-1, mới 100% |
Đồ chơi chút chít 1001/1012, mới 100% |
Bộ thú nhồi bông gồm 15 gấu nhỏ nhiều màu SET MINI PLUME kích thước 12 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9603068. hàng mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông >80-100cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông 25-30cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông 30-50cm mới 100% |
Đồ chơi đập chuột mini ko pin 001, mới 100% |
Đồ chơi hình thú có sử dụng pin, bằng nhựa và vải ( vải có lông). Cao 30cm. Hàng mới 100% |
Đồ chơi robot dùng pin dưới 30 cm 6006, mới 100% |
Đồ chơi thú nhún hình con vật tại khu giải trí dùng cho trẻ trên 36 tháng tuổi.hàng mới 100% do trung quốc sản xuât. |
Đồ chơi trẻ em hiệu EDU.PLAY mới 100% :Bô đồ chơi hình gấu baby:WB-G430 |
Đồ chơi trẻ em mới 100% - Đồ chơi siêu nhân A54989P (16cm x 06cm x 3cm) không pin |
Gấu nhồi bông chắp vá PATCHWORK BEAR kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9616426. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby lớn LARGE CHUBBY BEAR kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610790. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông JO JR màu kem size 08’’ (010808001102), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông JO JR màu nâu size 08’’ (010808001101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 18’’ lông xoăn màu nâu (011018002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 25’’ lông xoăn màu nâu (011025002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 31’’ lông xoăn màu nâu (011031002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 48’’ lông xoăn màu nâu (011048002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 60’’ lông xoăn màu nâu (011060002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Sandra màu nâu size 12’’ (011612001101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Tambo màu nâu size 10’’ (011710002101), Hàng mới 100% |
Nhà chơi CBH-04(kích thước 85*85*100cm), hàng mới 100% |
Nhà chơi CBH-06(kích thước 85*85*100cm),hàng mới 100% |
Nhà chơi CBH-07(kích thước 130*70*80cm), hàng mới 100% |
Robot điều khiển dưới 30 cm 28123/28128, mới 100% |
Robot dùng pin dưới 30 cm 5438/5439, mới 100% |
Robot dùng pin dưới 30 cm 5457, mới 100% |
Thỏ nhồi bông chắp vá PATCHWORK RABBIT kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9616419. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn LARGE CHUBBY RABBIT kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612459. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn và ốc sên LARGE CHUBBY RABBIT WITH SNAIL kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610806. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby túi hình voi lớn màu vàng LARGE CHUBBY RABBIT YELLOW ELEPHANT kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629266. hàng mới 100% |
Thú nhồi bông KT : 100 cm , mới 100% |
Thú nhồi bông KT : 30 cm , mới 100% |
Y2808ASN/ LC27052MP/ LC27053A/ LC27069/ LC27089/ LC27090/ LC27131/ LC27204A/ LC27206A/ LC27227W/ LC27229W/ LC27309/ LC27501/ LC27726/ Y2394/ Y3171A9/ Y7158CA -– Baby Stuffed Toys: Thú nhồi bông, hàng mới 100% |
Đàn organ mini thú dùng pin 607/608/609/610, mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông >60-80cm mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông 60-80cm mới 100% |
Đồ chơi sân vườn SL-08(kích thước 160x170x111cm), hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Andy màu kem size 12’’ (010112002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Andy màu nâu size 08’’ (010108002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Andy màu trắng size 08’’ (010108002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Eddie màu kem size 18’’ (010318002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Eddie màu nâu size 18’’ (010318002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Eddie màu trắng size 18’’ (010318002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Erika màu kem size 6.5’’ (010465002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Erika màu trắng size 6.5’’ (010465002305), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Erika màu xám size 6.5’’ (010465002307), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Happy màu kem size 6.5’’ (012865002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Logo màu kem size 08’’ (014208001302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie 60’’ lông xoăn màu nâu (011060002401), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie màu kem size 18’’ (011018002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie màu nâu size 25’’ (011025002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Martie màu trắng size 25’’ (011025002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông màu hồng sen FUSHIA BEAR kích thước 25 CM-hiệu Kaloo Plume-mã hàng 9613005. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Nana màu kem size 12’’ (013812002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Phillip màu kem size 07’’ (011307002102), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Phillip màu nâu size 07’’ (011307002101), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Phillip màu trắng size 07’’ (011307002103), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông PP màu nâu size 10’’ (011410002301), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông PP màu trắng size 10’’ (011410002303), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Teddy in love màu kem size 05’’ (012005002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Toby màu kem size 10’’ (012110002302), Hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Toby màu nâu size 12’’ (012112002301), Hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông hình ghế MAXI SOFA RABBIT kích thước 45 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612602. hàng mới 100% |
Thú nhồi bông loại cao từ 8-60cm không có nhạc hàng mới 100% |
Thú nhún bằng PVC, kích thước 550 x 250 x 300mm, mới 100% |
Robot lắp ghép dưới 50 cm 338-ABC, mới 100% |
Robot lắp ghép dưới 50 cm 882, mới 100% |
Robot lắp ghép dưới 50 cm 889-1/2/3/4, mới 100% |
Đồ chơi con thú nhồi bông >50cm mới 100% |
Đồ chơi robot dùng pin dưới 30 cm 6006, mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby Lilirose lớn MAXI CHUBBY BEAR kích thước 50 CM-hiệu Kaloo Lilirose-mã hàng 9612435. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby lớn màu xanh PLUME MAXI CHUBBY BEAR BLUE kích thước 50 CM-hiệu Kaloo Plume mã hàng 9613579. hàng mới 100% |
Gấu nhồi bông hình ghế MAXI SOFA BEAR kích thước 45 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610950. hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn MAXI CHUBBY RABBIT kích thước 50 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610783. hàng mới 100% |
Thú nhún bằng PVC, kích thước 550 x 250 x 300mm, mới 100% |
Y2808ASN/ LC27052MP/ LC27053A/ LC27069/ LC27089/ LC27090/ LC27131/ LC27204A/ LC27206A/ LC27227W/ LC27229W/ LC27309/ LC27501/ LC27726/ Y2394/ Y3171A9/ Y7158CA -– Baby Stuffed Toys: Thú nhồi bông, hàng mới 100% |
Đồ chơi chút chít F1039/1053, mới 100% |
Gấu nhồi bông Chubby nhỏ màu hồng SMALL CHUBBY BEAR PINK kích thước 18 CM-hiệu Kaloo Pop-mã hàng 9629037. hàng mới 100% |
Bộ đồ chơi chút chít 1061/62/63-1, mới 100% |
Đồ chơi trẻ em mới 100% - Đồ chơi siêu nhân A54989P (16cm x 06cm x 3cm) không pin |
Nhà chơi CBH-06(kích thước 85*85*100cm),hàng mới 100% |
Thỏ nhồi bông Chubby lớn và ốc sên LARGE CHUBBY RABBIT WITH SNAIL kích thước 30 CM-hiệu Kaloo Blue-mã hàng 9610806. hàng mới 100% |
Y2808ASN/ LC27052MP/ LC27053A/ LC27069/ LC27089/ LC27090/ LC27131/ LC27204A/ LC27206A/ LC27227W/ LC27229W/ LC27309/ LC27501/ LC27726/ Y2394/ Y3171A9/ Y7158CA -– Baby Stuffed Toys: Thú nhồi bông, hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 95:Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 95030060 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 95030060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 95030060
Bạn đang xem mã HS 95030060: Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 95030060: Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 95030060: Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ | 18/12/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Hàng hóa cấm nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý chuyên ngành văn hóa của Bộ Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch | Xem chi tiết | ||
3 | Hàng hóa nhập khẩu theo điều kiện thuộc phạm vi quản lý chuyên ngành văn hóa của Bộ Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục Sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ | Xem chi tiết | ||
5 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 3:2019/BKHCN | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |