cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

  • Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
    • Chương 96: Các mặt hàng khác
      • 9602 - Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc hay chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình, và sản phẩm được đúc hay chạm khắc khác, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác; gelatin đã chế biến nhưng chưa đóng cứng (trừ gelatin thuộc nhóm 35.03) và các sản phẩm làm bằng gelatin chưa đóng cứng.

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
+ 16
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm
Empty capsules size 0 for abitol (brown-yellow) - vỏ nang dùng để sản xuất thuốc (mục 8 PLTK).
Empty capsules for Arbitol.
Mặt hàng theo phân tích là vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng trong dược phẩm. Ký, mã hiệu, chủng loại: Empty gelatin capsules (Brown-Pale Yellow). Nhà sản xuất: Korea United Pharm. INC - Korea.
Empty capsules size 0 for abitol (brown-yellow) - vỏ nang dùng để sản xuất thuốc
Mặt hàng theo phân tích là vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng trong dược phẩm.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Amethyst Op/ White Op. Lô:33585901. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Pink Op/ White Op. Lô:33585881. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Std. Yellow Op/ Ivory Op. Lô:33585911. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: White Op/ White Op. Lô:33585921. NSX:01/12. HD:01/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin:Black op/Peach op,Lô:33581861,NSX:08/02/2012,HD:02/2017
Nang rỗng làm bằng Gelatin:Dk.green op/std.grey op,Lô:33581111,NSX:06/02/2012,HD:02/2017
Nang rỗng làm bằng Gelatin:lt.orange op/white op,Lô:33582211,NSX:08/02/2012,HD:02/2017
Nang rỗng làm bằng Gelatin:Pink op/Flesh op,Lô:33581131,NSX:09/02/2012,HD:02/2017
Nang rỗng:Amethyst op/white o
Nang rỗng:amethyst sparkle/pearl bright
Nang rỗng:Blue sparkle/blue sparkle
Nang rỗng:caramel sparkle/buff sparkle
Nang rỗng:caramel sparkle/pearl bright
Nang rỗng:dk.green sparkle/pearl bright
Nang rỗng:green sparkle/pearl bright
Nang rỗng:lt.grey op/lt.grey op
Nang rỗng:Orange sparkle/pearl bright
Nang rỗng:Peach op/Peach op
Nang rỗng:Pearl bright/pearl bright
Nang rỗng:pink op/white op
Nang rong:Powed.blue op/lt.blue tr
Nang rỗng:purple op/pink op
Nang rỗng:std.blue sparkle/blue sparkle
Nang rỗng:std.Blue sparkle/pearl bright
Nang rỗng:White op/white op
Nang rỗng:yellow sparkle/yellow sparkle
Nang rỗng:Ywllow sparkle/pearl bright
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- GELATIN CAPSULE ( Vỏ Nang Rỗng ) NSX: 02/2012 HSD: 02/2017
Vỏ con nhộng bằng Gelatin dùng để đựng thuốc: Empty Hard Gelatine Capsule, size 4 (Dk. Green OP - Lt. Grey OP)
Vỏ nang rỗng bằng Gelatine dùng cho dược phẩm - EMPTY HARD GELATINE CAPSULE, SIZE 0
Vỏ nang rổng bằng gelatine dùng cho dược phẩm : EMPTY HARD GELATIN CAPSUGEL (DK Green Sparkle/ Ivory op - Logo E/ Euvipharm), Lô : 33561081, Sx : 23/12/2011, Hd: 12/2016, Nsx : Capsugel Bornem - Belgium.
Vỏ nang rỗng bằng gelatine dùng cho dược phẩm(Empty Hard Genlatine Capsule)
Vỏ nang rỗng bằng Gelatine dùng cho dược phẩm: Empty hard gelatine capsule: DK GREEN OP/DK GREEN OP, (TP gelatine). Lô 10069642, sx: 01/2012, hạn dùng 01/2017. Nsx PT Capsugel Indonesia
Vỏ nang rỗng bằng gelatine dùng cho dược phẩm: Empty hard gelatine capsule: SCARLET SPARKLE/ STD YELLOW SPARKLE , (TP: Gelatine), lô: 33585851, sx: 02/2012, hạn dùng: 02/2017.
Vỏ nang rỗng bằng Gelatine dùng trong dược phẩm - EMPTY HARD GELATINE CAPSULE (WHITE SPARKLE - STD . YELLOW SPARKLE) - Size: 0
Vỏ nang rỗng bằng genatine dùng cho dược phẩm : Empty hard genatine capsule: LT GREEN SPARKLE/ LT GREEN SPARKLE ( Logo/ cảm xuyên hương). Lô 33573651, sx 01/2012, hạn dùng 01/2017
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24 , (EMPTY HARD GELATINE CAPSULES ),BLACK-ORANGE, Dùng trong dược phẩm, Batch no: 10067813, SX: 10/2011, HSD: 10/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ Nang rỗng Gelatine USP24 , Dùng Trong dược Phẩm, Green-White, Batch no: 10067819, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, Blue-White, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067820, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, D.Blue-L.Blue, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067822, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, Green-Yellow, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067815, SX: 12/2011, HSD: 12/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ nang Rỗng Gelatine USP24, Grey-Orange, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067823, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ nang Rỗng Gelatine USP24, Maroon-Orange, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067817, SX: 12/2011, HSD: 12/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ nang rỗng làm từ Gelatin dùng trong dược phẩm: White op /White op (Cefatam/250mg) - Lot:33557821 - Date:12/2011-12/2016 - NSX:Capsugel Bornem.Belgium.
Vỏ Nang Rỗng số 1 Nâu - Vàng .. Lot no : 33597681, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 2 pallet/ 8 Carton,NW= 76 KG,GW= 93.6 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Vàng - Vàng .. Lot no : 33597671, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 2 pallet/ 9 Carton,NW= 81 KG,GW= 101 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Xanh Dương.... Lot no : 33552611,MFG date : 10/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 17 Carton/3 Pallet,NW= 161.1 KG,GW= 198.5 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Xanh Lá Cây.... Lot no : 33553471,MFG date : 26/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 7 Carton/ 2 Pallet,NW= 66.5 KG,GW= 81.9 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Cam Đậm - Xanh .. Lot no : 33597911, MFG date : 15/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 5 Carton,NW= 52.8 KG,GW= 64 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Trắng -Trắng.. Lot no : 33553681,MFG date : 06/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 5 Cartons/ 1 Pallet,NW= 48 KG,GW= 82 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Trắng.... Lot no : 33556651,MFG date : 07/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 4 Carton/1 Pallet,NW= 43.2 KG,GW= 52 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 4 Đỏ Tươi - Trắng .. Lot no : 33586801, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 4 Carton,NW= 41.8 KG,GW= 51 KG,Hàng mới 100 % )
vỏ nhộng - Empty gellatin for Tedoxy ( Blue-Blue)
vỏ nhộng -EMPTY HARD GELLATIN CAPSULES(LIGHT BLUE)
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Amethyst Op/ White Op. Lô:33585901. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Pink Op/ White Op. Lô:33585881. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Std. Yellow Op/ Ivory Op. Lô:33585911. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: White Op/ White Op. Lô:33585921. NSX:01/12. HD:01/2017. NSX: Capsugel.
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- GELATIN CAPSULE ( Vỏ Nang Rỗng ) NSX: 02/2012 HSD: 02/2017
Vỏ nang rổng bằng gelatine dùng cho dược phẩm : EMPTY HARD GELATIN CAPSUGEL (DK Green Sparkle/ Ivory op - Logo E/ Euvipharm), Lô : 33561081, Sx : 23/12/2011, Hd: 12/2016, Nsx : Capsugel Bornem - Belgium.
Vỏ nang rỗng bằng Gelatine dùng cho dược phẩm: Empty hard gelatine capsule: DK GREEN OP/DK GREEN OP, (TP gelatine). Lô 10069642, sx: 01/2012, hạn dùng 01/2017. Nsx PT Capsugel Indonesia
Vỏ nang rỗng bằng gelatine dùng cho dược phẩm: Empty hard gelatine capsule: SCARLET SPARKLE/ STD YELLOW SPARKLE , (TP: Gelatine), lô: 33585851, sx: 02/2012, hạn dùng: 02/2017.
Vỏ nang rỗng bằng genatine dùng cho dược phẩm : Empty hard genatine capsule: LT GREEN SPARKLE/ LT GREEN SPARKLE ( Logo/ cảm xuyên hương). Lô 33573651, sx 01/2012, hạn dùng 01/2017
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24 , (EMPTY HARD GELATINE CAPSULES ),BLACK-ORANGE, Dùng trong dược phẩm, Batch no: 10067813, SX: 10/2011, HSD: 10/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ Nang rỗng Gelatine USP24 , Dùng Trong dược Phẩm, Green-White, Batch no: 10067819, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, D.Blue-L.Blue, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067822, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, Green-Yellow, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067815, SX: 12/2011, HSD: 12/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ nang Rỗng Gelatine USP24, Grey-Orange, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067823, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ nang Rỗng Gelatine USP24, Maroon-Orange, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067817, SX: 12/2011, HSD: 12/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ nang rỗng làm từ Gelatin dùng trong dược phẩm: White op /White op (Cefatam/250mg) - Lot:33557821 - Date:12/2011-12/2016 - NSX:Capsugel Bornem.Belgium.
Vỏ Nang Rỗng số 1 Nâu - Vàng .. Lot no : 33597681, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 2 pallet/ 8 Carton,NW= 76 KG,GW= 93.6 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Vàng - Vàng .. Lot no : 33597671, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 2 pallet/ 9 Carton,NW= 81 KG,GW= 101 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Xanh Dương.... Lot no : 33552611,MFG date : 10/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 17 Carton/3 Pallet,NW= 161.1 KG,GW= 198.5 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Xanh Lá Cây.... Lot no : 33553471,MFG date : 26/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 7 Carton/ 2 Pallet,NW= 66.5 KG,GW= 81.9 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Cam Đậm - Xanh .. Lot no : 33597911, MFG date : 15/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 5 Carton,NW= 52.8 KG,GW= 64 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Trắng -Trắng.. Lot no : 33553681,MFG date : 06/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 5 Cartons/ 1 Pallet,NW= 48 KG,GW= 82 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Trắng.... Lot no : 33556651,MFG date : 07/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 4 Carton/1 Pallet,NW= 43.2 KG,GW= 52 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 4 Đỏ Tươi - Trắng .. Lot no : 33586801, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 4 Carton,NW= 41.8 KG,GW= 51 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ nang rỗng bằng Gelatine dùng cho dược phẩm: Empty hard gelatine capsule: DK GREEN OP/DK GREEN OP, (TP gelatine). Lô 10069642, sx: 01/2012, hạn dùng 01/2017. Nsx PT Capsugel Indonesia
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24 , (EMPTY HARD GELATINE CAPSULES ),BLACK-ORANGE, Dùng trong dược phẩm, Batch no: 10067813, SX: 10/2011, HSD: 10/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ Nang rỗng Gelatine USP24 , Dùng Trong dược Phẩm, Green-White, Batch no: 10067819, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, Blue-White, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067820, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, D.Blue-L.Blue, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067822, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, Green-Yellow, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067815, SX: 12/2011, HSD: 12/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ nang Rỗng Gelatine USP24, Grey-Orange, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067823, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ nang Rỗng Gelatine USP24, Maroon-Orange, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067817, SX: 12/2011, HSD: 12/2016, (PT. Capsugel Indonesia)
Vỏ Nang Rỗng số 1 Nâu - Vàng .. Lot no : 33597681, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 2 pallet/ 8 Carton,NW= 76 KG,GW= 93.6 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Vàng - Vàng .. Lot no : 33597671, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 2 pallet/ 9 Carton,NW= 81 KG,GW= 101 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Xanh Dương.... Lot no : 33552611,MFG date : 10/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 17 Carton/3 Pallet,NW= 161.1 KG,GW= 198.5 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 1 Xanh Lá Cây.... Lot no : 33553471,MFG date : 26/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 7 Carton/ 2 Pallet,NW= 66.5 KG,GW= 81.9 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Cam Đậm - Xanh .. Lot no : 33597911, MFG date : 15/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 5 Carton,NW= 52.8 KG,GW= 64 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Trắng -Trắng.. Lot no : 33553681,MFG date : 06/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 5 Cartons/ 1 Pallet,NW= 48 KG,GW= 82 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 3 Trắng.... Lot no : 33556651,MFG date : 07/12/2011,EXP date : 12/2016.( Tổng cộng 4 Carton/1 Pallet,NW= 43.2 KG,GW= 52 KG,Hàng mới 100 % )
Vỏ Nang Rỗng số 4 Đỏ Tươi - Trắng .. Lot no : 33586801, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 4 Carton,NW= 41.8 KG,GW= 51 KG,Hàng mới 100 % )
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Amethyst Op/ White Op. Lô:33585901. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Pink Op/ White Op. Lô:33585881. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Std. Yellow Op/ Ivory Op. Lô:33585911. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: Amethyst Op/ White Op. Lô:33585901. NSX:02/12. HD:02/2017. NSX: Capsugel.
Nang rỗng làm bằng Gelatin: White Op/ White Op. Lô:33585921. NSX:01/12. HD:01/2017. NSX: Capsugel.
Vỏ Nang Rỗng Gelatine USP24, Blue-White, Dùng Trong dược Phẩm, Batch no: 10067820, SX: 01/2012, HSD: 01/2017,
Vỏ Nang Rỗng số 4 Đỏ Tươi - Trắng .. Lot no : 33586801, MFG date : 12/02/2012, EXP date : 02/2017.( Tổng cộng 1 pallet/ 4 Carton,NW= 41.8 KG,GW= 51 KG,Hàng mới 100 % )
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC
Chương 96:Các mặt hàng khác