- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9603 - Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ; chổi cao su (trừ con lăn bằng cao su).
- Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc, chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả bàn chải tương tự là bộ phận của các thiết bị gia dụng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
Bàn chải đánh răng nano (Nano Silver Toothbrush). Nhãn hiệu Dental Care |
Bàn chải đánh răng. Nhãn hiệu Pigeon |
Bàn chải đánh răng bước 3. Nhãn hiệu Jordan |
Bàn chải đánh răng dùng cho trẻ em. Nhãn hiệu 2080 |
Bàn chải đánh răng X1 Nano Gold. Nhãn hiệu Dr.Kool |
Bàn chải đánh răng. Nhãn hiệu Aquafresh |
Bàn chải đánh răng trẻ em. Nhãn hiệu Nuk |
Bản chải đánh răng. Nhãn hiệu Victory |
Bàn chải đánh răng Nano Gold. Nhãn hiệu Mashimaro |
Bài chải đánh răng hiệu Colgate - CTBM ZIGZAG GUM CARE NB*288 (01 thùng = 103 cái) |
Bàn chải (AKACHAN, bàn chải đánh răng cho em bé, Dài 15cm) |
Bàn chải (MARUKIN, bàn chải đánh răng kháng khuẩn, dài 15cm) |
Bàn chải (MARUKIN, Dài 15cm) |
Bàn chải (SERIA, dài 15cm) |
Bàn chải cho trẻ trên 3 tháng hiệu MAM- Massaging brush (+3mth) |
Bàn chải cho trẻ trên 6 tháng hiệu MAM - Learn to brush set (+6mth) |
Bàn chải đánh răng - NAKED P/S TB DCARE CLEAN 200-TL ( 1 Thùng / 200 cái.) |
Bàn chải đánh răng - OB ALL ROUNDER 123 CLEAN 40 SFT BCD (96Pcs/case) -96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng - OB CROSS MASSAGE 35 SFT TRY APAC (96Pcs/case) - 96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng - P/S TB COMPLETE CLEAN NAKED 200X1PC (1 Thùng / 200 cái.) |
Bàn chải đánh răng - P/S TOOTHBRUSH SENSITIVE EXPERT 48X1PC |
Bàn chải đánh răng - TB P/S-DAY & NIGHT SOFT 1X72 |
Bàn chải đánh răng ( Travel Toothbrush 30 G) |
Bàn chải đánh răng (loại thường), mới 100% |
Bàn chải đánh răng (SERIA, dài 12cm) |
Bàn chải đánh răng 15.5cm, có nắp (Tooth brush) hàng mới 100%. |
Bàn chải đánh răng Alfa Soft PB7 hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Amigo Darwin hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Aquafresh (Aquafresh Interdental TB) |
Bàn chảI đánh răng Baby Buddy 1-4 PB7 (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Baby Buddy 1-4 PB7 PB7 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng cán trong số 2F dùng cho người lớn ( Travel tooth brush #2F), nhãn hiệu BIS, hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng cho trẻ em.mới 100% |
Bàn chải đánh răng Code 7000754 mới 100% NSX: Nuby USA |
Bàn chải đánh răng Crystal Slim Jancord. 20chiếc/hộp 20 hộp/cartons.Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dental B - Deep Clean 304, mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dental B Charcoal 167 304, mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dental B Innova 304, mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dental B Kid E 050, mới 100% |
bàn chải đánh răng DR KOOL X1 NANO GOLD, Hàng mới 100% |
bàn chải đánh răng DR KOOL X2 NANO GOLD, Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dr, Kool X1 Nano Gold-Twinpack. Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dr. Kool X1 Nano Silver, Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng Dr. Kool X2 Nano Silver. Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng du lịch số 1 Silver dùng cho người lớn ( Travel tooth brush #1S), nhãn hiệu BIS, hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng Goodmorning Jancord. 16 chiếc/hộp 18 hộp/cartons.Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu "LIPZO" dùng cho người lớn,mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Clewa Gold Toothbrush (20 pcs/1 hộp) |
Bàn chải đánh răng hiệu Colgate - CTB NAVIGATOR FH S NB FOR ASIA*600 (01 thùng = 600 cái) |
Bàn chải đành răng hiệu Colgate - CTBM SMILES YOUTH SPIDERMAN NAKED BRUSH VN*288 |
Bàn chải đánh răng hiệu Colgate - CTBM ZIGZAG GUM CARE NB*288 (01 thùng = 288cái) |
Bàn chải đành răng hiệu Colgate - CTBM ZIGZAG GUM CARE NB*288 (01 thùng = 398. cái) |
Bàn chải đánh răng hiệu Colgate CTBM ZIGZAG GUM CARE NB*288 (1 thùng =288 cái) |
Bàn chải đánh răng hiệu Echo Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu E-Clean Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu EQ Nano Gold Toothbrush (20 pcs/1 hộp) |
Bàn chải đánh răng hiệu Little Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu MashiMaro Nano Gold Toothbrush (20 pcs/1 hộp) |
Bàn chải đánh răng hiệu Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Nano Nano Gold( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Nano Silver ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu New Little Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu New O Zone Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Oralzone Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Silk Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Super Clean Nano Gold ( 20pcs/ hộp), hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng hiệu Wellbeing Nano Gold Toothbrush (20 pcs/1 hộp) |
Bàn chải đánh răng IND.SIZE L SOFT hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng IND.SIZE S SOFT hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Ind.Size S Soft hiệu Jordan Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng Junior Buddy 5-10 PB7 hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng không dùng pin người lớn VICTORY SLIMA EXTRA SOFT G THIN. Mới 100% |
Bàn chải đánh răng NAKED P/S TB DCARE CLEAN 200-TL |
Bàn chải đánh răng người lớn bằng nhựa,hiệu chữ Trung Quốc |
Bàn chải đánh răng người lớn hiệu O FRESH E-513 Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng người lớn loại thường(ko phát nhạc), nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng người lớn mới 100% Trisa fresh medium blue bulk |
Bàn chải đánh răng -OB STGES BABY 4 24M XSFT BCD HK(96 Pcs/case) - 96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng -OB STGES CAPREXPT 8YRS SFT BCD APAC (96Pcs/case) - 96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng -OB STGES PRSCARS 5 7 YR SFT BCD HK (96 IT/case) - 96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng -OB STGES STG 4 8 YR SFT BCD (96Pcs/case) - 96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng -OB STGES TIGPOOH 2 4YR XSFT BCD HK(96 Pcs/case) - 96cái/thùng |
Bàn chải đánh răng P/S sạch toàn diện ( P/S TB COMPLETE CLEAN 72X1PC ) |
Bàn chải đánh răng Pearlie White Travel Toothbrush with Premium Toothpaste 45gm |
Bàn chải đánh răng Smile soft / medium Darwin II hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Step 1 Darwin hiệu Jordan (60 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Step 2 Darwin hiệu Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng Step 2 W/TRAVEL CAP hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Step 2 W/Travel Cap hiệu Jordan Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng Step 3 Darwin hiệu Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng Step 3 W/Travel Cap 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng STEP 3 W/TRAVEL CAP hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng Step 3 W/Travel Cap hiệu Jordan Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng T14 D/Action PB7 hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng T14D/Action PB7 hiệu Jordan Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chảI đánh răng T38 Clean Between soft (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng T38 Clean Between soft 120 cái/thùng |
Bàn chảI đánh răng T38 Clean Between soft Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng T62 FRESH EFFECT SOFT hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng T62 Fresh Effect Soft hiệu Jordan Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng T89V Between soft Clamshell hiệu Jordan |
Bàn chải đánh răng T93 G/Protector S.Soft W/Cap 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng T93 G/PROTECTOR S.SOFT W/CAP hiệu Jordan (120 cái/thùng) |
Bàn chải đánh răng T93 G/Protector S.Soft W/Cap hiệu Jordan Jordan 120 cái/thùng |
Bàn chải đánh răng thường người lớn hiệu Banner |
Bàn chải đánh răng trẻ em bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng trẻ em hiệu Pigeon ( mới 100%) |
Bàn chải đánh răng trẻ em NUK (hàng mới 100%) |
Bàn chải đánh răng trẻ em Pearlie White Kids Toothbrush (Cat) |
Bàn chải đánh răng Trisa Baby |
Bàn chải đánh răng Trisa Cool & Fresh soft |
Bàn chải đánh răng Trisa Extra2 Duo soft ( 1bộ = 2 cái ) |
Bàn chải đánh răng Trisa Flexible Head3 soft |
Bàn chải đánh răng Trisa Kid |
Bàn chải đánh răng Trisa Pearl White soft |
Bàn chải đánh răng Trisa Perfect White soft |
Bàn chải đánh răng Trisa Vita Clean Sensitive |
Bàn chải đánh răng XX hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng. TOOTHBRUSHES TB P/S-DAY & NIGHT SOFT 1X72 |
Bàn chải KU5408,hàng mới 100% |
Bàn chải massage nướu (bằng nhựa), Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
bàn chải răng TET-002-CPK ( Hàng mới 100%) |
bàn chải răng TET-002-LGR ( Hàng mới 100%) |
bàn chải răng TET-002-SBL ( Hàng mới 100%) |
bàn chải răng TET-002-SWH ( Hàng mới 100%) |
Bàn chảI răng-rơ lưỡi(12 cái/tá-BF-117 Hiệu farlin (Hàng mới 100%) |
Bàn chải tập đánh răng bước 1 màu xanh nhạt (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Bàn chải tập đánh răng bước 2 màu hồng (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Bàn chải tập đánh răng bước 3 màu xanh (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Bàn trải đánh răng phát nhạc(33250000)hiệu Bebe,mới 100% |
Bàn trải đánh răng xỏ ngón silicon bộ hai chiếc(30302100)hiệu Bebe,mới 100% |
Bộ bàn chải đánh răng bằng nhựa(2 chiếc), Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Bộ bàn chải tập đánh răng 3 bước 123 (Hàng mới 100%) ( 3cái/bộ)Hiệu Pigeon |
Bộ đánh răng (bàn chải đánh răng 17.2 cm, kem đánh răng 5gr) hãng sx colgate, hàng mới 100% |
Dụng cụ làm sạch răng Pearlie W Oral Pick 15s with keychain |
OMRON 7934992-0 Duplex Head (SB-050). Đầu bàn chải đánh răng điện tử. Hàng mới 100% |
OMRON HT-B201-APYB Electric Toothbrush-0. Bàn chải đánh răng điện tử. Hàng mới 100% |
Puriya Dental Kit (Bàn chải đánh răng) |
TWIN LOTUS TOOTHBRUSH DOUBLE & CLEAN Bàn chải đánh răng TWINLOTUS (144 Cái/Thùng) |
TWIN LOTUS TOOTHBRUSH SOFT & CLEAN Bàn chải đánh răng TWINLOTUS (72 Cái/Thùng) |
Y7066MP – Baby Toothebrush – Bàn chải đánh răng em bé, hàng mới 100% |
Bàn chải đánh răng - NAKED P/S TB DCARE CLEAN 200-TL ( 1 Thùng / 200 cái.) |
Bàn chải đánh răng - P/S TB COMPLETE CLEAN NAKED 200X1PC (1 Thùng / 200 cái.) |
Bàn chải đánh răng Code 7000754 mới 100% NSX: Nuby USA |
Bàn chải đánh răng người lớn mới 100% Trisa fresh medium blue bulk |
Bàn chải đánh răng Step 1 Darwin hiệu Jordan (60 cái/thùng) |
bàn chải răng TET-002-CPK ( Hàng mới 100%) |
bàn chải răng TET-002-LGR ( Hàng mới 100%) |
bàn chải răng TET-002-SBL ( Hàng mới 100%) |
bàn chải răng TET-002-SWH ( Hàng mới 100%) |
Bàn chải tập đánh răng bước 1 màu xanh nhạt (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Bàn chải tập đánh răng bước 2 màu hồng (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Bàn chải tập đánh răng bước 3 màu xanh (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Bàn trải đánh răng phát nhạc(33250000)hiệu Bebe,mới 100% |
Bàn trải đánh răng xỏ ngón silicon bộ hai chiếc(30302100)hiệu Bebe,mới 100% |
Bộ bàn chải tập đánh răng 3 bước 123 (Hàng mới 100%) ( 3cái/bộ)Hiệu Pigeon |
Bài chải đánh răng hiệu Colgate - CTBM ZIGZAG GUM CARE NB*288 (01 thùng = 103 cái) |
Bàn chải đánh răng hiệu Colgate - CTB NAVIGATOR FH S NB FOR ASIA*600 (01 thùng = 600 cái) |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96032100 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 12 |
2020 | 9 |
2021 | 7 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8.3 |
2019 | 4.2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 18.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96032100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96032100
Bạn đang xem mã HS 96032100: Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96032100: Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96032100: Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.