- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9617 - Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ; bộ phận của chúng trừ ruột thủy tinh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ |
Bình giữ nhiệt chân không bằng inox, dung tích 1 lít. Nhãn hiệu Thermos. Model FFF-1000FBK |
Bình giữ nhiệt chân không bằng inox, dung tích 1,4 lít. Nhãn hiệu Thermos. Model PDH-1405SBK. |
Bình giữ nhiệt chân không bằng inox, dung tích 1,8 lít. Nhãn hiệu Zojirushi. Model SF-CC18-XA |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 2,2 lít. Nhãn hiệu LOCK&LOCK. Model LHC290 |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 0,8 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model MBI-A080 |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 1 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model MBI-A100 |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 0,25 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model MCA-A025 |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 0,45 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model MMR-A045 |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 0,5 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model MSC-B050 |
Bình giữ nhiệt, chất liệu thép không gỉ, dung tích 0,5 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model MSE-A050 |
Bình đựng nước có tay cầm vỏ bằng hợp kim, dung tích 1 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model PRQ-A100 |
Bình đựng nước, dung tích 1 lít. Nhãn hiệu TIGER. Model PRY-C100 |
Bình giữ nhiệt chân không, dung tích 0,36 lít. Nhãn hiệu ZOJIRUSHI. Model SM-JB36-RM |
Bình giữ nhiệt chân không, dung tích 0,48 lít. Nhãn hiệu ZOJIRUSHI. Model SM-JB48-RM |
Bình đựng thức ăn, dung tích 0,5 lít. Nhãn hiệu ZOJIRUSHI. Model SW-EAE50-AB; SW-EAE50-PS; SW-EAE50-PJ |
Hộp cơm giữ nhiệt chân không bằng inox, dung tích 1,8 lít.. Nhãn hiệu Thermos. Model JBG-1800 |
Hộp cơm giữ nhiệt bằng thép không gỉ và nhựa PP, dòng Hot Tank All-in-one, dung tích 1,5 lít. Nhãn hiệu Lock&Lock. Model LHC980 |
Hộp cơm giữ nhiệt bằng thép không gỉ và nhựa PP, dòng Hot Tank All-in-one, dung tích 0,9 lít. Nhãn hiệu Lock&Lock. Model LHC960 |
BìNH CHÂN KHÔNG (Không dùng điện) 2.5L AP-1 |
Bình chân không 1L; bằng nhựa; cao 23.5 cm, đường kính 17 cm; mới 100% |
Bình chân không, đường kính 300mm( dùng cho phòng thí nghiệm, bằng thủy tinh, dùng để hút tạo áp suất chân không), hàng mới 100% |
Bình đựng nước có bơm chân không. Hiệu Tiger model PVW-B30W, vỏ inox, 3 lít. Hàng mới 100% |
Bình đựng nước có tay cầm. Hiệu Tiger model PRQ-A100, vỏ inox, 1 lít. Hàng mới 100% |
Bình giữ lạnh 1.0L - LHC750. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 1.0L - LHC751. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 500ml - LHC720. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 500ml - LHC721. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 600ml - LHC730. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 800ml - LHC741. Mới 100% |
BìNH giữ nhiệt (nhựa + inox) 1L nhãn hiệu Elmich mới 100% |
BìNH giữ nhiệt (nhựa + inox) 2.2L nhãn hiệu Elmich mới 100% |
bình giữ nhiệt 1,2L bằng Inox nhãn hiệu Elmich mới 100% |
bình giữ nhiệt 1L ( nhựa + inox ) nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Bình giữ nhiệt 1L( nhựa Inox ) nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Bình giữ nhiệt 2L,Inox nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Bình giữ nhiệt 350ml - LHC480. Mới 100% |
Bình giữ nhiệt 350ml - LHC481. Mới 100% |
Bình giữ nhiệt 450ml - LHC490. Mới 100% |
Bình giữ nhiệt 450ml - LHC491. Mới 100% |
Bình giữ nhiệt BES-523, 500ML. Hàng mới 100% |
Bình giữ nhiệt BES-551, 500ML. Hàng mới 100% |
bình giữ nhiệt inox 0.75 L nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Bình Inox cách nhiệt GIFT-1 ( 1 bộ= 1 cái bình 500ml và 2 cái ly, Hàng mới 100%) |
Bình lưỡng tính 300ml - LHC510. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 300ml - LHC511. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC851. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC852. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC853. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC854. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC860. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC861. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC862. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC863. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC864. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC870. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC871. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC872. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC873. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC874. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml Light - LHC850. Mới 100% |
Bình thủy chứa hiệu Tiger, model: PNM-B30S, dung tích 3.0 lít (hàng mới 100%) |
Bình thủy chứa PRQ-A100 (1,0 L) hiệu Tiger; hàng mới 100% |
Bình thủy Constant, 1L, hàng mới 100%, bằng thủy tinh, hàng mới 100% |
Bình trà, cà phê giữ nhiệt 300ml - LHC830. Mới 100% |
Bình trà, cà phê giữ nhiệt 350ml - LHC840. Mới 100% |
Bộ bình giữ nhiệt đựng cơm trưa 1.5L - LHC980. Mới 100% |
Bộ hộp đựng cơm giữ nhiệt 540ML - LHC780. Mới 100% |
Cà men đựng thực phẩm Family 1L, hàng mới 100% |
LHC070 - Bình giữ lạnh One Touch 480ML- Màu hồng, Hàng mới 100% |
LHC071 - Bình giữ lạnh One Touch 480ML- Màu xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC072 - Bình giữ lạnh One Touch 480ML- Màu xanh nước biển, Hàng mới 100% |
LHC1010 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC1011 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu nâu, Hàng mới 100% |
LHC1012 - Cốc inox New STS Eco Life 440ml - Màu xanh nước biển, Hàng mới 100% |
LHC1013 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu nâu sáng, Hàng mới 100%, Hàng mới 100% |
LHC224 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 350ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC234 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 500ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC244 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 800ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC251 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 1000ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC381 - Bình nước giữ nhiệt Modern 1L màu xanh da trời, Hàng mới 100% |
LHC470 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Shiny 260ml - Thân màu bạc, cổ màu xanh, Hàng mới 100% |
LHC490 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Shiny 450ml - Thân màu bạc, cổ màu xanh, Hàng mới 100% |
LHC491 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Shiny 450ml - Thân màu bạc, cổ màu đen, Hàng mới 100% |
LHC510- Bình giữ nhiệt 300ml - Màu xám, Hàng mới 100% |
LHC520- Bình giữ nhiệt 400ml - Màu xám, Hàng mới 100% |
LHC521- Bình giữ nhiệt 400ml - Màu xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC550 - Bình trà, cà phê giữ nhiệt L&L Compact 200ML màu đỏ, Hàng mới 100% |
LHC551 - Bình giữ nhiệt nóng và lạnh Mini Mug 200ml- Màu đen, Hàng mới 100% |
LHC560 - Bình giữ nhiệt nóng và lạnh Mini Mug 300ml- Màu đỏ, Hàng mới 100% |
LHC561 - Bình giữ nhiệt nóng và lạnh Mini Mug 300ml- Màu đen, Hàng mới 100% |
LHC630 - Cốc giữ nhiệt Lock&Lock Color 350ml - Màu xanh lá cây , Hàng mới 100% |
LHC631 - Cốc giữ nhiệt Lock&Lock Color 350ml - Màu nâu , Hàng mới 100% |
LHC632 - Cốc giữ nhiệt Lock&Lock Color 350ml - Màu xanh nước biển , Hàng mới 100% |
LHC633 - Cốc giữ nhiệt Lock&Lock Color 350ml - Màu xám , Hàng mới 100% |
LHC640 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Color 1L màu xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC641 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Color 1L màu nâu, Hàng mới 100% |
LHC642 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Color 1L màu xanh nước biển, Hàng mới 100% |
LHC643 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Color 1L màu xám, Hàng mới 100% |
LHC861 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Slim Grip Mug350ml - Tím, Hàng mới 100% |
LHC862 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Slim Grip Mug350ml - Xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC863 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Slim Grip Mug350ml - Nâu, Hàng mới 100% |
LHC864 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Slim Grip Mug350ml - Xanh da trời, Hàng mới 100% |
LHC871 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Outdoor Grip Mug350ml - Tím, Hàng mới 100% |
LHC872 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Outdoor Grip Mug350ml - Xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC873 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Outdoor Grip Mug350ml - Nâu, Hàng mới 100% |
LHC874 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Outdoor Grip Mug350ml - Xanh biển, Hàng mới 100% |
Ly giũ nhiệt 350ml - LHC631. Mới 100% |
Ly giũ nhiệt 350ml - LHC633. Mới 100% |
Phích chân không: Vacuum flask 118 (hàng mới 100%) |
Phích đựng nước nóng lạnh không dùng điện 0.75 lít (Megaslim(R)0.75L) |
Bình chân không, đường kính 300mm( dùng cho phòng thí nghiệm, bằng thủy tinh, dùng để hút tạo áp suất chân không), hàng mới 100% |
Bình đựng nước có tay cầm. Hiệu Tiger model PRQ-A100, vỏ inox, 1 lít. Hàng mới 100% |
Bình giữ lạnh 500ml - LHC720. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 500ml - LHC721. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 600ml - LHC730. Mới 100% |
Bình giữ lạnh 800ml - LHC741. Mới 100% |
Bình giữ nhiệt BES-523, 500ML. Hàng mới 100% |
Bình giữ nhiệt BES-551, 500ML. Hàng mới 100% |
Bình Inox cách nhiệt GIFT-1 ( 1 bộ= 1 cái bình 500ml và 2 cái ly, Hàng mới 100%) |
Bình lưỡng tính 300ml - LHC510. Mới 100% |
Bình lưỡng tính 300ml - LHC511. Mới 100% |
Bình thủy chứa PRQ-A100 (1,0 L) hiệu Tiger; hàng mới 100% |
Bình thủy Constant, 1L, hàng mới 100%, bằng thủy tinh, hàng mới 100% |
Bình trà, cà phê giữ nhiệt 300ml - LHC830. Mới 100% |
LHC1010 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC1011 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu nâu, Hàng mới 100% |
LHC1012 - Cốc inox New STS Eco Life 440ml - Màu xanh nước biển, Hàng mới 100% |
LHC1013 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu nâu sáng, Hàng mới 100%, Hàng mới 100% |
LHC234 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 500ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC244 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 800ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC251 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock New Hot Tank 1000ml - Màu bạc, Hàng mới 100% |
LHC510- Bình giữ nhiệt 300ml - Màu xám, Hàng mới 100% |
LHC520- Bình giữ nhiệt 400ml - Màu xám, Hàng mới 100% |
LHC521- Bình giữ nhiệt 400ml - Màu xanh lá cây, Hàng mới 100% |
LHC550 - Bình trà, cà phê giữ nhiệt L&L Compact 200ML màu đỏ, Hàng mới 100% |
LHC551 - Bình giữ nhiệt nóng và lạnh Mini Mug 200ml- Màu đen, Hàng mới 100% |
LHC560 - Bình giữ nhiệt nóng và lạnh Mini Mug 300ml- Màu đỏ, Hàng mới 100% |
LHC561 - Bình giữ nhiệt nóng và lạnh Mini Mug 300ml- Màu đen, Hàng mới 100% |
Bình lưỡng tính 350ml - LHC870. Mới 100% |
LHC070 - Bình giữ lạnh One Touch 480ML- Màu hồng, Hàng mới 100% |
LHC1013 - Cốc trà, cà phê giữ nhiệt Eco 440ML màu nâu sáng, Hàng mới 100%, Hàng mới 100% |
LHC470 - Bình giữ nhiệt Lock&Lock Shiny 260ml - Thân màu bạc, cổ màu xanh, Hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96170010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 35 |
01/04/2018-31/03/2019 | 35 |
01/04/2019-31/03/2020 | 35 |
01/04/2020-31/03/2021 | 35 |
01/04/2021-31/03/2022 | 35 |
01/04/2022-31/03/2023 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 35 |
01/04/2018-31/03/2019 | 35 |
01/04/2019-31/03/2020 | 35 |
01/04/2020-31/03/2021 | 35 |
01/04/2021-31/03/2022 | 35 |
01/04/2022-31/03/2023 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 17 |
2019 | 14 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 22.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96170010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96170010
Bạn đang xem mã HS 96170010: Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96170010: Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96170010: Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.