Cánh sau động cơ máy bay thương mại (Blocker Door), đai kẹp bên trong động cơ máy bay thương mại (Bullnose); Hộp vòng đệm mô men xoắn trong động cơ máy bay thương mại (Torque Box); Cánh cửa của hộp chứa hành lý, mép sau cánh; Mỏ cánh (A330 Neo Sharklet) cho máy bay thương mại; Phần mỏ cánh (Sharklet) và Sản phẩm nối Phần chống Khoảng giữa J Panel (Gapcover) và tâm hình chữ J (J Panel).
Phần XXII:BỔ SUNG
Chương 98:Qui định mã số và mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi riêng đối với một số nhóm mặt hàng, mặt hàng
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các phụ tùng và vật tư dùng cho máy bay
Cánh sau động cơ máy bay thương mại (Blocker Door), đai kẹp bên trong động cơ máy bay thương mại (Bullnose); Hộp vòng đệm mô men xoắn trong động cơ máy bay thương mại (Torque Box); Cánh cửa của hộp chứa hành lý, mép sau cánh; Mỏ cánh (A330 Neo Sharklet) cho máy bay thương mại; Phần mỏ cánh (Sharklet) và Sản phẩm nối Phần chống Khoảng giữa J Panel (Gapcover) và tâm hình chữ J (J Panel).
Phần XXII:BỔ SUNG
Chương 98:Qui định mã số và mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi riêng đối với một số nhóm mặt hàng, mặt hàng
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 98200000 vào Việt Nam:
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế nhập khẩu thông thường
Thuế nhập khẩu ưu đãi
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế bảo vệ môi trường
Thuế chống bán phá giá
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) - Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) - Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) - Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) - Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) - Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) - Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) - Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) - Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) - Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) - Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) - Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) - Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) - Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba - Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) - Form EUR1
Chi tiết thuế suất
Loại thuế
Thuế suất
Ngày hiệu lực
Căn cứ pháp lý
Diễn biến thuế suất
Thuế nhập khẩu thông thường
5%
16/11/2017
45/2017/QĐ-TTg
Xem chi tiết
Thuế nhập khẩu ưu đãi
10/07/2020
57/2020/NĐ-CP
Xem chi tiết
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian
Thuế suất
2024
5%
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian
Thuế suất
01/01/2018-31/12/2018
0
01/01/2019-31/12/2019
0
01/01/2020-30/06/2020
0
01/07/2020-31/12/2020
0
01/01/2021-31/12/2021
0
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 98200000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Diễn biến thuế suất
2018
2019
2020
2021
2022
Năm:
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 98200000
Bạn đang xem mã HS 98200000: Các phụ tùng và vật tư dùng cho máy bay.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 98200000: Các phụ tùng và vật tư dùng cho máy bay.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 98200000: Các phụ tùng và vật tư dùng cho máy bay.
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT
Chính sách
Ngày áp dụng
Tình trạng
Chi tiết
1
Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV)