Thông báo số 13846/TB-TCHQ ngày 17/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Bột nhựa có đặc tính cao su SEPTON 8006 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 13846/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 17-11-2014
- Ngày có hiệu lực: 17-11-2014
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13846/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK tại thông báo số 1423/TB-PTPL ngày 06/11/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: 25#& 25#&25#&25#& Bột nhựa có đặc tính cao su SEPTON 8006 (N). |
2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty cổ phần Nhựa Y tế Mediplast - Địa chỉ: 89 Lương Định Của, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội; MST: 0100816881. |
3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10011683501/E21 ngày 29/8/2014 đăng ký tại Chi cục Hải quan QL hàng Đầu tư - Gia công / Cục Hải quan TP. Hà Nội. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Copolymer của styren và butadien, dạng nguyên sinh, dạng bột. |
5. Kết quả phân loại: |
Tên thương mại: SEPTQN 8006. |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolymer của styren và butadien, dạng nguyên sinh, dạng bột. |
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin. Nhà sản xuất: Kuraray Co., Ltd. |
thuộc nhóm 39.03 "Polyme từ styren, dạng nguyên sinh" ;phân nhóm 3903.90 "- Loại khác", phân nhóm " - - Loại khác ", mã số 3903.90.99 " - - - Loại khác " tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |