cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nhựa cánh kiến trắng, 25kg/ CT. Mới 100%... (mã hs nhựa cánh kiến/ mã hs của nhựa cánh ki)
Gôm thiên nhiên Xantha Gum của Twister Orange Concentrate 93339.01.38 (1 unit 1,703 Kg) (2 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs gôm thiên nhiên/ mã hs của gôm thiên nh)
DAU CHAI NUOC (18KGM/CAN)... (mã hs dau chai nuoc/ mã hs của dau chai nuo)
Oleo Pine Resin (Nhựa thông thô- Được dùng trong sản xuất tùng hương). Được đóng trong 160 thùng. Theo Hợp đồng số: 039/IPK-SC/OPR/X/2019 ngày 31/10/2019.... (mã hs oleo pine resin/ mã hs của oleo pine re)
BỘT THẢO DƯỢC GOTU KOLA CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược g/ mã hs của bột thảo dượ)
Nhũ hương (Gôm nhựa; Gummi resina olibanum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120610, HSD: 2022.12.05, NSX: 2019.12.06. Hàng khô, mới 100%... (mã hs nhũ hương gôm/ mã hs của nhũ hương g)
Nhựa một dược nâu sấy khô, dùng làm trà giải nhiệt. Tên khoa học: Commiphora myrrha. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs nhựa một dược n/ mã hs của nhựa một dượ)
Chất gôm bản kẽm dùng trong công nghiệp in (5 lít/thùng) (Là dung dịch gôm trong nước), mới 100%... (mã hs chất gôm bản kẽ/ mã hs của chất gôm bản)
Nhựa từ dầu mỏ 1102B, dạng hạt (kết quả PTPL số: 1509/TB-PTPLHCM-14 ngày 30/06/2014)... (mã hs nhựa từ dầu mỏ/ mã hs của nhựa từ dầu)
Nhựa thông,hàng mới 100%... (mã hs nhựa thônghàng/ mã hs của nhựa thôngh)
Nhựa cây a Ngùy khô. Tên khoa học: Ferula assa-foetida. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs nhựa cây a ngùy/ mã hs của nhựa cây a n)
Một dược (Gôm nhựa): Myrrha (Commiphora myrrha). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs một dược gôm n/ mã hs của một dược gô)
Nhựa gum Damar (ABX grade), nguyên liệu dùng để sản xuất mực in, hàng mới 100%... (mã hs nhựa gum damar/ mã hs của nhựa gum dam)
Nhựa cây thiên nhiên (còn gọi là nến đất), màu vàng đục, chưa qua sơ chế, tên khoa học Natural damar batu (resin); 1500 bao, hàng đóng bao từ 10 kg đến 40 kg.... (mã hs nhựa cây thiên/ mã hs của nhựa cây thi)
Nhựa thông gr(u-1)... (mã hs nhựa thông gru/ mã hs của nhựa thông g)
Gôm Damar-Nhựa tự nhiên từ cây Darma (LOẠI A) dùng làm chất kết dính trong mực in,25KG/bag,cas 9000-16-2,mới 100%... (mã hs gôm damarnhựa/ mã hs của gôm damarnh)
Nhựa thông (1 lọ 10gram)... (mã hs nhựa thông 1 l/ mã hs của nhựa thông)
Gôm Damar AB (Gum Damar AB) (Dùng trong công nghiệp sản xuất mực in. Mã CAS: 9000-16-2. Hàng mới 100%.)... (mã hs gôm damar ab g/ mã hs của gôm damar ab)
Gôm Damar ABX (Gum Damar ABX) (Dùng trong công nghiệp sản xuất mực in. Mã CAS: 9000-16-2. Hàng mới 100%.)... (mã hs gôm damar abx/ mã hs của gôm damar ab)
Nhựa thông mt580 (dùng làm kem hàn)... (mã hs nhựa thông mt58/ mã hs của nhựa thông m)
Nhựa cây một dược khô.Tên khoa học:Commiphora wightil. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs nhựa cây một dư/ mã hs của nhựa cây một)
Nhựa thông, dùng khi hàn thiếc... (mã hs nhựa thông dùn/ mã hs của nhựa thông)
Nhựa thông sơ chế (Pinus Merkussii, không thuộc danh mục Cities) để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, gồm 400 thùng đóng trong 05 cont 20', mới 100%.... (mã hs nhựa thông sơ c/ mã hs của nhựa thông s)
Nhựa thông RESIN SK dùng sản xuất mực bút... (mã hs nhựa thông resi/ mã hs của nhựa thông r)
Nhựa thông TAMANOL 510 dùng sản xuất mực bút... (mã hs nhựa thông tama/ mã hs của nhựa thông t)
Nhựa thông LAROPAL A 081 dùng sản xuất mực bút... (mã hs nhựa thông laro/ mã hs của nhựa thông l)
Nhựa thông YS POLYSTER T115 dùng sản xuất mực bút... (mã hs nhựa thông ys p/ mã hs của nhựa thông y)
Nhựa thông BECKOSOL ODE-230-70 dùng sản xuất mực bút... (mã hs nhựa thông beck/ mã hs của nhựa thông b)
Nhựa thông dùng cho hàn thiếc. Hàng mới 100%, Code 38.03UMC.001... (mã hs nhựa thông dùng/ mã hs của nhựa thông d)
Nhựa thông... (mã hs nhựa thông/ mã hs của nhựa thông)
Nhựa cây tự nhiên- Darmar Batu (Nhựa cây chò chỉ) chưa qua chế biến,15kg/carton mới 100%.... (mã hs nhựa cây tự nhi/ mã hs của nhựa cây tự)
Nhựa thông tự nhiên (đã qua sơ chế loại bớt tạp chất) dưới dạng chất lỏng
Nhựa thông sơ chế.
Nhựa thông có chứa dầu thông (turpentine).
Nhựa thông tự nhiên
Nhựa thông tự nhiên (đã qua sơ chế loại bớt tạp chất) dưới dạng chất lỏng. Hàng có nguồn gốc từ Indonesia được khai thác từ cây thông nhựa (tên khoa học: pinus merkusii) không nằm trong danh mục cấm.
Tên dược liệu tiếng Việt: Mộc dược, tên dược liệu tiếng Latin: - Commiphora myrrha Burseraceae, bộ phận dùng: Nhựa cây
Tên dược liệu tiếng Việt: Mộc dược, tên dược liệu tiếng Latin: - Balsamodendron chrenbergianum Burseraceae, bộ phận dùng: Nhựa cây
Pinus merkusii
21776.183 CANADA BALSAM-Nhựa dán tiêu bản trong phòng thí nghiệm-Chai 100g- inv 4062983728-
CAPOL 425M (NHựA SEN LắC DùNG TRONG SảN XUấT KẹO-LàM BóNG KẹO) - 02 PALLET= 100 CAN NHựA (10 KGS/CAN).
Chất gôm bản kẽm dùng trong công nghiệp in(1500g/chai)(Là dung dịch gôm trong nước),mới 100%
Dược liệu làm thuốc (Nhựa cây): Mã Mộc Dược.
GELLAN GUM (KELCOGEL) - Nhựa gôm tự nhiên dùng trong công nghiệp
Gôm thiên nhiên Xantha Gum của Twister Orange Concentrate 93339.01.32.01 (1 bộ = 1.703 Kg)
Guarquat C140KC- Nhựa chiết xuất từ hạt guar dùng trong CN mỹ phẩm
Hợp chất hữu cơ: Canada Balsam. Chai/100g
NATURAL WOOD ROSIN WW-ROSIN (nhựa cây)
Nhựa cánh kiến
Nhua cay (dau chai cuc)
Nhua cay dau ( dang cuc )
Nhựa cây thiên nhiên (Damar Batu, Nến đất) chưa qua chế biến
NHựA CÂY THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHế BIếN (NếN ĐấT)
Nhựa thông đã qua sơ chế, dạng đặc
Nhựa thông dạng khối (Maleic resin), dùng để sản xuất mực bút lông. Hàng mới 100%.
Vật tư SX ăcquy- Nhựa thông đã qua sơ chế-Hàng mới 100%
Gôm thiên nhiên Xantha Gum của Twister Orange Concentrate 93339.01.32.01 (1 bộ = 1.703 Kg)
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
Chương 13:Nhựa cánh kiến đỏ; gôm, nhựa cây, các chất nhựa và các chất chiết xuất từ thực vật khác