- Phần III: MỠ VÀ DẦU ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT VÀ CÁC SẢN PHẨM TÁCH TỪ CHÚNG; MỠ ĂN ĐƯỢC ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC LOẠI SÁP ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT
-
- Chương 15: Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật
- 1517 - Margarine; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của chất béo hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, trừ chất béo hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16.
- 151790 - Loại khác:
- Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 470/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là shortening thực vật sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 20/TB-TCHQ ngày 04/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là shortening thực vật không chứa chất bảo quản để sản xuất bánh kẹodo Tổng cục Hải quan ban hành (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Shortening |
Shortening (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs shortening ngu/ mã hs của shortening) |
Dầu thực vật đã HYDRO Hóa (Shortening)- 42 (Texturized Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%... (mã hs dầu thực vật đã/ mã hs của dầu thực vật) |
Hỗn hợp phân đoạn dầu cọ và phân đoạn dầu cọ hydro hóa- Wilmax 1050... (mã hs hỗn hợp phân đo/ mã hs của hỗn hợp phân) |
NLSX bánh kẹo: Shortening- (Shortening thực vật không chứa chất bảo quản TBHQ (OK VEG EXCS- 1))- 395/TB-PTPL (07/09/2015)- Hàng mới 100%... (mã hs nlsx bánh kẹo/ mã hs của nlsx bánh kẹ) |
Nguyên liệu thực phẩm: Shortening (SMP 36-39); nhãn hiệu Pamin; đóng gói:20kg/carton; tổng số 1133 carton; NSX: 12/2019, HSD: 12/2020. Nhà sản xuất: PT.PACIFIC MEDAN INDUSTRI.Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
WILMAX 1050 (PALM OIL FRACTIONS)- hỗn hợp phân đoạn dầu cọ và phân đoạn dầu cọ hydro hóa; nguyên liệu sản xuất nến 20kg/ carton. Hàng mới 100%... (mã hs wilmax 1050 pa/ mã hs của wilmax 1050) |
shortening bơ tạo chất béo cho bánh (30 thùng, 1 thùng 25 kg)... (mã hs shortening bơ t/ mã hs của shortening b) |
Shortening nhãn hiệu Satellite, đóng trong thùng 25kg- B2972... (mã hs shortening nhãn/ mã hs của shortening n) |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Shortening thực vật OK VEG SHORTENING |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Shortening thực vật không chứa chất bảo quản TBHQ (OK VEG EXCS - 1) |
Shortening |
Shortening. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Shortening thực vật OK VEG SHORTENING - hàng mới 100% |
Tên hàng theo khai báo: Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Shortening thực vật không chứa chất bảo quản TBHQ (OK VEG EXCS - 1) - hàng mới 100% (Mục 42). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Shortening. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Shortening thực vật OK VEG SHORTENING - hàng mới 100% Shortening. |
BLUE DIAMOND SHORTENING - DầU BƠ SHORTENING ( 16KGS/THùNG) - HàNG MớI 100% |
Dầu Cọ(Pie Dough Fat)(Palm Shortening)đóng gói carton thùng 15kg |
Dầu SHORTENING (Dùng trong CNTP) |
Dầu Shortening (Medalia AA Shortening 40/42 |
Dầu Shortening AA 48/52 hiệu Medalia |
Dầu shortening AA 48/52 nhãn hiệu "Medalia" (01 carton =20 kg, hàng mới 100%) (Nguyên lliệu sx mì ăn liền -Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt C/O form D theo thông tư 36/2008/QĐ-BTC) |
Dầu shortening thực vật- Liquid vegetable shortening (Nguyên liệu phục vụ sản xuất) |
Dầu shortening-PIE DOUGH FAT(PALM SHORTENING) |
Nguyên liệu làm bánh: Shortening (Luctor, 20 kg/ Pail). Hàng mới 100% |
nguyên liệu thực phẩm :MJ SHORTENING |
Nguyên liệu thực phẩm: Dầu thực vật KH Shortening , hàng dùng để sx bánh TP, hàng mới 100% xuất xứ Hàn Quốc |
NLSX bánh kẹo: Shortening ( Phân đoạn dầu cọ đã được nhồi nhuyễn) KEMBAKE FF35 (20 kg/thùng) |
NVL SX Kem trang trí bánh-Dầu thực vật đã Hydro hóa) |
Shortening - (Medalia AA Shortening 48/52) đóng gói carton 20kg/thùng |
Shortening - Medalia AA Shortening 40/42 |
Shortening (Medalia AA Shortening 40/42) đóng gói carton 20kg/thùng |
SHORTENING (MEDALIA AA SHORTENING 48/52) đóng gói carton ,20kg/thùng |
Shortening (Medalia AA Shortening 48/52) đóng gói carton 20kg/thùng |
Shortening -(Medalia AA Shortening 48/52) đóng gói carton 20kg/thùng |
Shortening (Vegetable Shortening 14,5Kg/thùng) - Nguyên liệu dùng sản xuất bánh |
Shortening 48-52 hiệu Sania, là chế phẩm từ dầu cọ stearin tinh chế, dùng để chiên và làm bánh, đóng đồng nhất 20 kg/ hộp, (hàng mới 100%). |
SHORTENING- Medalia AA Shortening 40/42,đóng gói carton 20kg/thùng |
SHORTENING Shortening (Medalia AA Shortening 48/52) đóng gói carton 20kg/thùng |
SHORTENING-(MEDALIA AA SHORTENING 40/42) đóng gói carton,20kg/thùng |
SHORTENING-MEDALIA AA SHORTENING 48/52(Đóng gói carton ,20kg/thùng) |
Phần III:MỠ VÀ DẦU ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT VÀ CÁC SẢN PHẨM TÁCH TỪ CHÚNG; MỠ ĂN ĐƯỢC ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC LOẠI SÁP ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT |
Chương 15:Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật |
Bạn đang xem mã HS 15179043: Shortening
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 15179043: Shortening
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 15179043: Shortening
Đang cập nhật...