- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1901 - Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 190110 - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. For the purposes of heading 19.01:
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).
3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 6924/TB-TCHQ ngày 30/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sữa bột dùng cho trẻ em (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 5-5:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa lên men (năm 2010)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-4:2010/BYT về các sản phẩm chất béo từ sữa do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-3:2010/BYT về các sản phẩm phomat do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-2:2010/BYT về các sản phẩm sữa dạng bột (năm 2010)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-1:2010/BYT về các sản phẩm sữa dạng lỏng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 |
Sản phẩm dinh dưỡng-Sữa bột dùng cho trẻ em: IMPERIAL DREAM XO 1 GT (Dành cho trẻ từ 0-03 tháng tuổi Hộp 400g) NSX: 30/08/2019. HSD: 29/04/2021... (mã hs sản phẩm dinh d/ mã hs của sản phẩm din) |
Thực phẩm bổ sung-Sản phẩm dinh dưỡng- Sữa bột dùng cho trẻ em: IMPERIAL KID XO GT (Dành cho trẻ từ 2-15 tuổi- Hộp 800g). NSX:21/10/2019. HSD:20/10/2021... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
Kem sữa hương vị cà phê hiệu Danette (500gx8Block/case)- Danette Expresso (4x125g), Axcode: F159356.HSD: 02/05/2020... (mã hs kem sữa hương v/ mã hs của kem sữa hươn) |
Kem sữa nướng phủ caramel hiệu La Laitière (400gx4Block/case)- La Laitière Creme brulee (4x100g), Axcode: F159359.HSD: 02/09/2020... (mã hs kem sữa nướng p/ mã hs của kem sữa nướn) |
Bánh trứng sữa vị anh đào hiệu La Laitière (340gx3Block/case)- La Laitière Clafoutis aux Cerises (4x85g), Axcode: F159363.HSD: 13/02/2020... (mã hs bánh trứng sữa/ mã hs của bánh trứng s) |
Kem sữa vị cà phê hiệu La Laitière (400gx8Block/case)- La Laitière Le Petit Pot de Crème au Café (4x100g), Axcode: F159360.HSD: 02/10/2020... (mã hs kem sữa vị cà p/ mã hs của kem sữa vị c) |
Kem sữa vị caramel hiệu La Laitière (400gx8Block/case)- La Laitière Le Petit Pot de Crème au Caramel (4x100g), Axcode: F159361.HSD: 02/11/2020... (mã hs kem sữa vị cara/ mã hs của kem sữa vị c) |
Kem sữa vị sôcôla hiệu La Laitière (400gx8Block/case)- La Laitière Le Petit Pot de Crème au Chocolat (4x100g), Axcode: F159362.HSD: 02/12/2020... (mã hs kem sữa vị sôcô/ mã hs của kem sữa vị s) |
Sản phẩm công thức dinh dưỡng NAN 1 Optipro (Sữa bột), 800gram/hộp(UNK),6 hộp/thùng. Dùng cho trẻ từ 0-6 tháng và trẻ ăn dặm.GTNCB số:588/2019/ATTP-ĐKSP.NSX: Nestle Suisse S.A, Thụy Sỹ. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm công t/ mã hs của sản phẩm côn) |
Sữa bột Enfa Gentle care A+ S1 SCH 800G. Hàng mới 100%... (mã hs sữa bột enfa ge/ mã hs của sữa bột enfa) |
Sữa bột Enfa A+ Gentle care MFGM S4 PWD 350G. Hàng mới 100%... (mã hs sữa bột enfa a/ mã hs của sữa bột enfa) |
SPDD ILDONG Food'is Hikid Chocolate 650g/hộp, 6 hộp/thùng, được chiết xuất từ Sữa Bột, đạm sữa non, chất xơ tổng hợp. Hàng mới 100%, dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. HSD:T06/2021. NSX: ILDONG FOODIS... (mã hs spdd ildong foo/ mã hs của spdd ildong) |
Enfagrow A+ Gentle Care (dành cho trẻ trên 2 tuổi)800G (sữa bột)(1 thùng6 hộp thiếc)(hàng mới 100%)(Giấy xác nhận côngbố số:1957/2019/ĐKSP)... (mã hs enfagrow a gen/ mã hs của enfagrow a) |
Thựcphẩm bổsung:Sảnphẩm dinhdưỡng Enfagrow A+4 360brainDHA+ với MFGMPRO chotrẻ 2-6 tuổi hương vanilla(đóng lon)loại 400g(1thùng12 hộpthiếc)(hàng mới 100%)(Giấy xác nhận côngbố số:4444/2017/ATTP-XNCB)... (mã hs thựcphẩm bổsung/ mã hs của thựcphẩm bổs) |
SỮA BỘT NESTLE NIDO KINDER 1 POWDERED MILK BEVERAGE/ 1 SET 6 HỘP... (mã hs sữa bột nestle/ mã hs của sữa bột nest) |
Hàng lãnh sự quán New Zealand: Sữa dê công thức cho trẻ em để làm mẫu (6 lon/ thùng)... (mã hs hàng lãnh sự qu/ mã hs của hàng lãnh sự) |
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên Blédidej saveur Madeleine; Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên Blédidej biscuité saveur Vanille |
Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho trẻ trên 3 tuổi Kodo mil |
Chế phẩm thực phẩm dành cho trẻ em thành phần có chứa sữa, tinh bột, bổ sung thêm dầu thực vật, hỗn hợp vitamin (D,E...) khoáng chất, dạng lỏng, đóng gói (250ml/hộp, 4 hộp/lốc). |
Chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ em thành phần gồm bột sữa, chất đạm, đường, hỗn hợp vitamin và khoáng chất… đã đóng gói 18g/gói; hộp 12 gói. |
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên Blédidej saveur Madeleine, 250ml/hộp x 4 hộp/lốc, NSX: Blédina SAS; Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên Blédidej biscuité saveur Vanille, 250ml/hộp x 4 hộp/lốc, NSX: Blédina SAS. |
Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho trẻ trên 3 tuổi Kodo mil (hộp giấy), 216 g/hộp, 12 gói/hộp, 12 hộp/thùng |
Thực phẩm bổ sung-sản phẩm dinh dưỡng-Sữa bột dùng cho trẻ em: Imperial Kid XO GT (dành cho trẻ từ 2-15 tuổi- Hộp 800g). NSX: 02/2015. HSD 02/2017 (Mục 7). Chế phẩm thực phẩm dành cho trẻ em có chứa sữa, chất béo, đường khử, vitamin, khoáng chất, dạng bột, đã đóng gói bán lẻ (800gam/hộp). |
Sữa bột Milex 3 - 1700g/lon, 6 lon/thùng (Milex 3 Vietnam Growing up milk powder 06x1700g tins per cartons) - Hàng mới 100% |
Bột ăn dặm dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi: Humana Milchbrei GrieB mit Bourbon-Vanille. Hộp: 250g. Lot: 21304672. HD: 06/2013 |
Bột dinh dưỡng công thức đặc biệt cho trẻ biếng ăn và chậm phát triển từ 2-10 tuổi-ANOX (400 G).Dạng bột |
Bột dinh dưỡng HiPP " ăn dặm khởi đầu, sữa 45%" bổ sung Probiotic dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi (250g)2951 hiệu HiPP |
Bột dinh dưỡng lúa mì với bí đỏ, Hiệu AGUSHA. 250g/Hộp, 10hộp/catton, hàng mới 100% |
Bột dinh dưỡng ngũ cốc HiPP Organic " chúc ngủ ngon" chuối, sữa 42% dùng cho trẻ từ 6 tháng tuổi (250g)3181 hiệu HiPP |
Bột dinh dưỡng sữa BEBIVITA Bích quy dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi (300g)1218-F hiệu BEBIVITA |
Bột dinh dưỡng sữa siêu sạch HiPP (BIO) "Chúc ngủ ngon" Yến mạch, gạo, sữa dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi (250g) 2971 hiệu HiPP |
Bột gạo dinh dưỡng, Hiệu AGUSHA. 250g/Hộp, 10hộp/catton, hàng mới 100% |
Bột ngũ cốc 5 vị hiệu Nestle loại 400gr/hộp, 12 hộp/thùng hàng mới 100% |
Bột ngũ cốc hiệu Nestle loại 400gr/hộp, 12 hộp/thùng hàng mới 100% |
Bột ngũ cốc hương vị bánh quy hiệu Nestle loại 400gr/hộp, 12 hộp/thùng hàng mới 100% |
Bột sữa dinh dưỡng HiPP "Đào, mơ tây" dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên (250g) 2983 hiệu HiPP |
Bột sữa dinh dưỡng siêu sạch HiPP "Chúc bé ngủ ngon" Táo tây, dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên (250g) 2963 hiệu HiPP |
Chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ em Babybio Foods For Children 900g mới 100% |
Chế phẩm thực phẩm làm từ Sữa dùng cho trẻ em đã được đóng gói bán lẻ - MILMAX ANGEL 4 900g (CTN/12 LON) |
Chế phẩm từ sữa dạng bột đóng hộp dùng cho trẻ em - S26 Gold 900gr/hop. ( hàng mới 100%) ( hàng khuyến mại). hãng sx Wyeth.Ngày Sx 9/2010, hết hạn 9/2012. Thuế NK theo TT 161/2011/TT-BTC |
ENFAGROW A + VANILLA 400G (1 thùng = 12 hộp thiếc) (hàng mới 100%) |
ENFAMAMA A + VANILLA 400G ( 1 thùng = 12 hộp thiếc ) ( Hàng mới 100%) |
ENFAPRO A + 400 G ( 1thùng = 12 hộp thiếc) (Hàng mới 100%) |
ENFAPRO A + 900G ( 1 thùng = 6 hộp thiếc ) ( Hàng mới 100%) |
Kem sữa (váng sữa) Chuối dành cho trẻ 6 tháng tuổi trở lên: Humana + Milchdessert Banane. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268936-21299049. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) Dâu tây dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Humana + Milchdessert Erdbeere. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268938-21298763. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) Ngũ cốc-bánh Bít-quy dành cho trẻ từ 8 tháng tuổi: Humana GrieB Keks. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17271200-21301360. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) sô cô la dành cho trẻ từ 10 tháng tuổi: Humana Pudding Schoko. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268902-21298007. HD: 07/2012 |
Kem sữa (váng sữa) Táo-Mơ dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Humana + Milchdessert Apfel-Aprikose. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268937-21299043. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) vani dành cho trẻ từ 10 tháng tuôi: Humana Pudding Vanille. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268904-21298385. HD: 07/2012 |
Kem sữa Fontana 62.5g (1vỉ = 4hộp) HSD: 26.04.2012 |
Kem sữa Fontana Vanilla 62.5g ( 1 vỉ = 4 hộp), hạn sử dụng 28/5/2012 |
Kem sữa Micky Milchdessert Vanille 50g(1vỉ=4hộp).Hàng mới 100%,hạn sử dụng:09/06/2012 |
Kem sữa sôcôla Mikus (váng sữa sôcôla Mikus) |
Kem sữa vani Jinzomax (Váng sữa vani Jinzomax ) 50g/hộp x 4 hộp/vỉ |
Kem sữa vani Mikus ( Váng sữa vani Mikus) 62,5g/hộp x 4 hộp/vỉ |
Kem sữa vani Mixxo ( Váng sữa vani Mixxo ) 55g/hộp x 4 hộp/vỉ |
LACTEL SEMI-SKIMMED MILK CAP 1L X 12(Sữa nước tách kem hiệu Lactel) |
LACTEL WHOLE MILK LAIT ENTIER CAP 1L X 12(Sữa nước nguyên kem hiệu Lactel) |
Sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 0-6 tháng tuổi hiệu Agusha Gold1, 400G/hộp 12hộp/catton, hàng mới 100% |
Sản phẫm dinh dưỡng y tế : Sữa bột LACTOGEN 2 LR GOLD LEB065 TIN 12 x 900G |
Sản phẩm dinh dưỡng y tế : Sữa bột LACTOGEN 2 LR GOLD LEB065 TIN 12 x 900G |
Sản phẫm dinh dưỡng y tế : Sữa bột LACTOGEN COMPLETE 1 TIN 24 x 400G |
Sản phẩm dinh dưỡng y tế : Sữa bột LACTOGEN COMPLETE 1 TIN 24 x 400G |
Sản phẫm dinh dưỡng y tế : Sữa bột LACTOGEN GOLD 1 TIN 24 x 400G |
Sản phẩm dinh dưỡng y tế : Sữa bột LACTOGEN GOLD 1 TIN 24 x 400G |
Sản phẫm dinh dưỡng y tế : Sữa bột NAN PRO 2 LEB032 TIN 12 x 900G |
Sản phẩm dinh dưỡng y tế : Sữa bột NAN PRO 3 LEB047 TIN 12 x 900G |
Sản phẩm dinh duỡng y tế: Sữa bột Nan 2 BL Inf MPwdr LEB011A-2 (06 x 800g) |
Sản phẩm dinh dưỡng y tế: Sữa bột NESTLE LACTOGEN COMPLETE 2 TIN 12 x 900G |
Sữ bột Angelac Step 3 ( 12 lon X 400G/ Thùng) |
Sữa Aptamil 1 st ( 6hộp *900g/Thùng ) . Dùng cho trẻ em từ 0-06tháng tuổi Mới 100% |
Sữa Aptamil 1+ Growing up ( 4*900g) . từ 12 tháng tuổi trở lên Mới 100% |
Sữa Aptamil 3 Follow on ( 6hộp *900g/ thùng ) . Dùng cho trẻ em từ 06tháng - 12 tháng tuổi Mới 100% |
Sữa bột - EMFALAC A + 900G (1 thùng = 6 hộp thiếc) |
Sữa bột - EMFAMAMA A + VANILLA 400G (1 thùng = 12 hộp thiếc) |
Sữa bột - EMFAPRO A + 400G (1 thùng = 12 hộp thiếc) |
Sữa bột - ENFAGROW + VANILLA 400G ( 1 thùng = 12 hộp thiếc ) (hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFAGROW A + 1.8 KG (1 thùng = 6 hộp thiếc) ( Hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFAKID + VANILLA 400G ( 1 thùng = 12 hộp thiếc ) (hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFAKID A + VANILLA 400G ( 1 Thùng = 12 hộp thiếc) (Hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFALAC A + 400 G (1 Thùng = 12 hộp thiếc) |
Sữa bột - ENFALAC PREMATURE PWD 400G (01 thùng = 24 hộp thiếc) ( Hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFALKID A + VANILLA 900G ( 1 Thùng = 6 hộp thiếc) (Hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFAMAMA A + 900G ( 1thùng = 6 hộp thiếc) |
Sữa bột - ENFAPRO A + 400G ( 1 thùng = 12 hộp thiếc ) (Hàng mới 100%) |
Sữa bột (hoặc gọi là thực phẩm công thức theo tên gọi mới của Bộ Y Tế) dùng cho trẻ 0-12 tháng tuổi- Wakodo HaiHai 130g, 1hộp = 10 gói 13g= 130g, không chứa cacao, thời hạn sử dụng 18 tháng, hàng mới 100%, hãng sx wakodo, nhãn hiệu wakodo |
Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013 |
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 10 tháng tuổi - HiPP 3 Organic)(300g) 2087 hiệu HiPP |
Sữa bột Angel Grow dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi - Angle Grow 400g X 12 lon / Thùng |
Sữa bột Angelac Step 1 (12 lon X 400G/Thùng) |
Sữa bột Angelac step 1 dành cho trẻ từ 0 đến 3 tháng tuổi- Angelac step1 400g x 12 lon/ thùng |
Sữa bột Angelac Step 2 ( 12 Lon X 850G/ Thùng) |
Sữa bột Angelac step 2 dành cho trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi- Angelac step2 400g x 12 lon/ thùng |
Sữa bột Angelac Step 3 (12 Lon X 850G / Thùng) |
Sữa bột Angelac step 3 dành cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi- Angelac step3 400g x 12 lon/ thùng |
Sữa bột AngelGrow 400G ( 12 Lon X 400g/ Thùng) |
Sữa bột AngelGrow 850G ( 12 Lon X 850g/ Thùng) |
Sữa bột Angelgrow step 4 dành cho trẻ từ 01đến 3 tuổi- Angelac step1 400g x 12 lon/ thùng |
Sữa bột cho trẻ em BABYBIO POWDERED MILK 900G hàng mới 100% |
Sữa bột cho trẻ em GALIA 3 POWDERED MILK 900G hàng mới 100% |
Sữa bột cho trẻ em NESTLE NIDAL 3 POWDERED MILK 800G hàng mới 100% |
Sữa bột cho trẻ em từ 0 - 6 tháng tuổi hiệu Bellamy Organic số 1 (900 gm/hộp,3 hộp/thùng)Organic infant Fomula ,hàng mới 100% |
Sữa bột dinh dưỡng Physiolac 1 400GR(dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi),HSD:11/01/2015.Hàng mới 100% |
Sữa bột đóng hộp dùng cho trẻ em , hiệu MEIJI số 9, 850gam/hộp, 8 hộp/thùng. Hàng mới 100% |
Sữa bột đóng hộp Nactalia 1 ( 0-6 tháng tuổi) loại 400g * 24 hộp/ thùng. Hàng mới 100% |
Sữa bột dùng cho trẻ em hiệu Picot số 1 , 900g/ hộp, 6 hộp / carton , PICOT LAIT NUTRITION QUOTIDIENNE 1 , Mới 100% |
Sữa bột Gain IQ 400g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sữa bột Gain IQ 900g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sửa bột Gain IQ 900g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sữa bột Gain Kid IQ 400g (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) |
Sửa bột Gain Plus IQ 900g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sữa bột Grow 1,8Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) |
Sữa bột Grow 1Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) |
Sữa bột Grow 400g (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) |
Sữa bột Grow Advance 1,8Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) |
Sữa bột Grow School Advance 1Kg (dành cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi) |
Sữa bột Lactana Organic 1 - Inpant Formula(600 gm/hộp,3 hộp/thùng)Hiệu Topfer mới 100% |
Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp |
Sữa bột Nuti IQ1 dành cho trẻ em loại 400g ( 12 hộp/thùng). |
Sữa bột Nuti IQ2 dành cho trẻ em loại 400g ( 12hộp/thùng) |
Sữa bột siêu sạch "Chào buổi sáng" HiPP (BIO) dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi (500g) 2305 hiệu HiPP, hàng mới 100% |
Sữa bột siêu sạch tổng hợp " Chúc bé ngủ ngon" HiPP (BIO) dành cho trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên (500g) 2315 hiệu HiPP, hàng mới 100% |
Sửa bột Similac 400g (dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi) |
Sửa bột Similac 900g (dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi) |
Sữa bột Similac Gain 400g (dành cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi) |
Sữa bột Similac Human Milk Fortifier gói 0,9g (dành cho trẻ sinh non và nhẹ cân) |
Sữa bột Similac IQ 400g (dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi) |
Sữa bột Similac IQ 900g (dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng) |
Sữa bột Similac Neosure IQ 370g (dành cho trẻ sinh non hoặc nhẹ cân) |
Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa |
Sua bot tre em Aptamilk grow up milk (Powder) 4x900g, Hsx: Milupa, NSX: T12/2011, HSD: T7/2013 |
Sữa bột trẻ em công thức Insulac IQ 1, hộp 400g ( Lot :N3JTJV,NSX :3/9/2011,HSD:3/9/2014; LOT :N03JTDV,NSX :3/9/2011,HSD: 3/9/2014; LOT :E19HTBVV,NSX 19/4/2010,HSD :19/4/2013),mới 100% |
Sữa bột trẻ em Heinz Nurture Gold Toddler (4hộpx900g/thùng) |
Sữa bột trẻ em hiệu Aptamil số 1 dùng cho trẻ từ 0-6 tháng tuổi loại 800gr/hộp |
Sữa bột trẻ em Immunomilk số 2 (900g/hộp) |
Sữa bột trẻ em Karicare Gold Toddler (6hộpx900g/thùng) |
Sữa bột trẻ em Milupa Aptamil 1 ( 800g/hộp), hàng mới 100% |
Sữa bột trẻ em NIDAL CROISSANCE PD (800g/hộp)- dành cho trẻ 3 tuổi trở lên |
Sữa bột trẻ em PETIT-U, CROISSANCE (800g/hộp)- dành cho trẻ 3 tuổi trở lên |
Sữa bột trẻ em S26 Gold Newborn (6hộpx900g/thùng) |
Sữa bột trẻ em S26 Toddler Gold (6hộpx900g/thùng) |
Sữa Cow and Gate1st ( 6hộp *900g/ thùng ) Dùng cho trẻ từ 0-06 tháng tuổi . Mới 100% |
Sữa dạng lỏng Similac Neosure chai 59ml (dành cho trẻ sinh non và nhẹ cân ) |
Sữa dê Goat Milk (400 gm/hộp,4 hộp/thùng)Hiệu Topfer mới 100% |
Sữa Meiji Gold 1 Infant formula (900g x 8 lon/thùng) - Sữa bột dành cho trẻ tứ 0 đến 6 tháng tuổi |
Sữa Meiji Gold 2 Follow-up formula (900g x 8 lon/thùng) - Sữa bột dành cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi |
Sữa Meiji Gold 3 Growing-up Formula (900g x 8 lon/thùng ) - Sữa tăng trưởng dành cho trẻ từ 1 tuổi đ61n 3 tuổi |
Sữa Meiji Gold 4 Growing-up Milk for Kids (900g x 8 lon/thùng) - Sữa bột cho trẻ từ 3 tuổi đến 7 tuổi |
Sữa nước BLEDILAIT3 LT CROISS 4X1Lít/Lốc (gói) hàng mới 100% |
Sữa nước BLEDINA BLEDIDEJ 2x250ML/Lốc (gói) hàng mới 100% |
Sữa nước cho trẻ em hiệu LACTEL EVEIL- MON LAIT DE CROISSANCE 25cl x 6/thùng, mới 100% |
Sữa nước GUIGOZ LAIT CROISANCE 4X1Lít/Lốc (gói) hàng mới 100% |
Sữa nước nguyên kem hiệu LACTEL WHOLE MILK LAIT ENTIER CAP 1L x 12/thùng, mới 100% |
Sữa nước tách kem hiệu LACTEL SEMI- SKIMMED MILK CAP 1Lx 12/thùng, mới 100% |
Sữa SMA 1st ( 6hộp *900g/ thùng ) . Dùng cho trẻ từ 0-06 tháng tuổi Mới 100% |
Sữa SMA 2 ( 6hộp *900g/ thùng ) . Dùng cho trẻ em từ 06tháng - 12 tháng tuổi Mới 100% |
Sữa SMA 3 ( 6hộp *900g/ thùng ) Dùng cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên . Mới 100% |
Thực phẩm bổ sung loại dùng cho trẻ em Aptamil số 1800gr |
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên NUTRO MAX (400 G). Dạng bột |
Thực phẩm bổ xung có chứa sữa hiệu Nutriben số 1 loại dùng cho trẻ từ 0- 6 tháng tuổi 900gr/hộp. 6 hộp/thùng mới 100% |
Thực phẩm chế biến bổ xung có chứa sữa hiệu Aptamil dùng cho trẻ từ 0-6 tháng số 1 loại 800g/hộp, 4 hộp/thùng |
Thực phẩm công thức dành cho trẻ từ 0-6 tháng tuổi: Humana Plus Anfangsmilch 1. Hộp: 500g. Lot: 21301374. HD: 06/2013 |
Thực phẩm công thúc dinh dưỡng HEIGHT BOOST (400 G). Dạng bột( Dành cho trẻ em) |
Thực phẩm công thức dinh dưỡng Height Boost (900 G). Dạng bột (Dành cho trẻ em) |
Thực phẩm dinh dưỡng chứa sữa dành cho trẻ: Humana Plus Anfangsmilch 1. Hộp: 500g. Lot: 21307815. HD: 07/2013 |
Váng sữa ( Bibi milchcreme mit Vanillegeschmack 4 x 75g per Set ) |
Váng sữa ARIBA SCHOKO HASELNUSS DESS ( 62,5 x 4 / Vỉ ) 1 vỉ = 250g hạn sử dụng 20/8/2012 |
Váng sữa Ariba Schoko Nuss vị Socola, 04 hũ/ vỉ, 62.5g/ hũ |
Váng sữa ARIBA VANILLA DESS ERT ( 62,5 x 4 / Vỉ ) 1 vỉ = 250g hạn sử dụng 17/8/2012 |
Váng sữa Ariba Vanilla vị Vani, 04 hũ/ vỉ, 62.5g/ hũ. |
Váng sữa Bibi Michcreme mit vanillegéch mack 4x75g per set |
Váng sữa BLEDINA BLEDILACTE 6 x 60g/ Vỉ (gói) hàng mới 100% |
Váng sữa cho trẻ 6 tháng tuổi: Humana+ Milchdessert Apfel-Heidelbeere. Hộp 4 hũ x 100g. Lot: L-01-17268917-21304323. HD: 8/2012 |
Váng sữa dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Humana + Milchdessert Pfirsich. Hộp 4 hũ x 100g. Lot: L-01-17274858-21305976. HD: 09/2012 |
Váng sữa dùng cho trẻ em Bledina Petit Bledilacte 6x 60g mới 100% |
Váng sữa Fontana Chocolat dạng sệt (Chế phẩm thực phẩm được làm từ sữa dành cho trẻ em ) 62,5g/hộp x 4hộp/vỉ x 6vỉ/khay . |
Váng sữa Fontana Vanilla dạng sệt (Chế phẩm thực phẩm được làm từ sữa dành cho trẻ em ) 62,5g/hộp x 4hộp/vỉ x 6vỉ/khay . |
Váng sữa Frischli Fontana Milchcreme auf Vanilla (1vĩ=4 hộp/1 hộp =62.5gr) |
Váng sữa Milky Lux Creme Dessert Au Caramel (1 vĩ=4hộp/1 hộp=100g) |
Váng sữa NESTLE PTIT 4 x 100g/vỉ (gói) hàng mới 100% |
Váng sữa Primo Pudding Vanille hương vani, 1 Vỉ = 4hộp x55gr=220gram, Hạn sử dụng 04/08/2012 với số batch 0001178321. Hàng mới 100% |
Váng sữa sôcôla Mikus (62,5g/hộp x 4 hộp/vỉ) |
Váng sữa vani Mikus (62,5g/hộp x 4 hộp/vỉ) |
Váng sữa vị Chocolate - Grand Dessert Chocolate (1hộp100Gr/1vĩ4hộp/1thùng 6 vĩ) |
Váng sữa vị Vani - Grand Dessert Vanilla (1hộp100Gr/1vĩ4hộp/1thùng 6 vĩ) |
Váng sữa Zott Monte (hương Vani) 4x55g/ Vỉ - Act. 26680 (Zott Monte Vanille). Hàng mới 100% |
Váng sữa: Humana GrieBbrei Vanille. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01. HD: 10/2012 |
Váng sữa: Humana Schokopudding. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01. HD: 09/2012 |
Váng sữa: Humana Vanillepudding. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01. HD: 09/2012 |
Kem sữa (váng sữa) Chuối dành cho trẻ 6 tháng tuổi trở lên: Humana + Milchdessert Banane. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268936-21299049. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) Dâu tây dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Humana + Milchdessert Erdbeere. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268938-21298763. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) sô cô la dành cho trẻ từ 10 tháng tuổi: Humana Pudding Schoko. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268902-21298007. HD: 07/2012 |
Kem sữa (váng sữa) Táo-Mơ dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Humana + Milchdessert Apfel-Aprikose. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268937-21299043. HD: 08/2012 |
Kem sữa (váng sữa) vani dành cho trẻ từ 10 tháng tuôi: Humana Pudding Vanille. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17268904-21298385. HD: 07/2012 |
Sản phẩm dinh duỡng y tế: Sữa bột Nan 2 BL Inf MPwdr LEB011A-2 (06 x 800g) |
Sữa bột - ENFALAC PREMATURE PWD 400G (01 thùng = 24 hộp thiếc) ( Hàng mới 100%) |
Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013 |
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 10 tháng tuổi - HiPP 3 Organic)(300g) 2087 hiệu HiPP |
Sữa bột Angelgrow step 4 dành cho trẻ từ 01đến 3 tuổi- Angelac step1 400g x 12 lon/ thùng |
Thực phẩm công thức dành cho trẻ từ 0-6 tháng tuổi: Humana Plus Anfangsmilch 1. Hộp: 500g. Lot: 21301374. HD: 06/2013 |
Váng sữa cho trẻ 6 tháng tuổi: Humana+ Milchdessert Apfel-Heidelbeere. Hộp 4 hũ x 100g. Lot: L-01-17268917-21304323. HD: 8/2012 |
Váng sữa dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Humana + Milchdessert Pfirsich. Hộp 4 hũ x 100g. Lot: L-01-17274858-21305976. HD: 09/2012 |
Váng sữa Primo Pudding Vanille hương vani, 1 Vỉ = 4hộp x55gr=220gram, Hạn sử dụng 04/08/2012 với số batch 0001178321. Hàng mới 100% |
Váng sữa: Humana GrieBbrei Vanille. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01. HD: 10/2012 |
Váng sữa: Humana Schokopudding. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01. HD: 09/2012 |
Váng sữa: Humana Vanillepudding. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01. HD: 09/2012 |
Chế phẩm từ sữa dạng bột đóng hộp dùng cho trẻ em - S26 Gold 900gr/hop. ( hàng mới 100%) ( hàng khuyến mại). hãng sx Wyeth.Ngày Sx 9/2010, hết hạn 9/2012. Thuế NK theo TT 161/2011/TT-BTC |
Kem sữa (váng sữa) Ngũ cốc-bánh Bít-quy dành cho trẻ từ 8 tháng tuổi: Humana GrieB Keks. Hộp 4 lọ x 100g. Lot: L-01-17271200-21301360. HD: 08/2012 |
Sữa bột dinh dưỡng Physiolac 1 400GR(dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi),HSD:11/01/2015.Hàng mới 100% |
Sua bot tre em Aptamilk grow up milk (Powder) 4x900g, Hsx: Milupa, NSX: T12/2011, HSD: T7/2013 |
Sữa bột trẻ em công thức Insulac IQ 1, hộp 400g ( Lot :N3JTJV,NSX :3/9/2011,HSD:3/9/2014; LOT :N03JTDV,NSX :3/9/2011,HSD: 3/9/2014; LOT :E19HTBVV,NSX 19/4/2010,HSD :19/4/2013),mới 100% |
Váng sữa Primo Pudding Vanille hương vani, 1 Vỉ = 4hộp x55gr=220gram, Hạn sử dụng 04/08/2012 với số batch 0001178321. Hàng mới 100% |
Chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ em Babybio Foods For Children 900g mới 100% |
Chế phẩm thực phẩm làm từ Sữa dùng cho trẻ em đã được đóng gói bán lẻ - MILMAX ANGEL 4 900g (CTN/12 LON) |
Chế phẩm từ sữa dạng bột đóng hộp dùng cho trẻ em - S26 Gold 900gr/hop. ( hàng mới 100%) ( hàng khuyến mại). hãng sx Wyeth.Ngày Sx 9/2010, hết hạn 9/2012. Thuế NK theo TT 161/2011/TT-BTC |
ENFAPRO A + 900G ( 1 thùng = 6 hộp thiếc ) ( Hàng mới 100%) |
Sữa Aptamil 1 st ( 6hộp *900g/Thùng ) . Dùng cho trẻ em từ 0-06tháng tuổi Mới 100% |
Sữa Aptamil 1+ Growing up ( 4*900g) . từ 12 tháng tuổi trở lên Mới 100% |
Sữa Aptamil 3 Follow on ( 6hộp *900g/ thùng ) . Dùng cho trẻ em từ 06tháng - 12 tháng tuổi Mới 100% |
Sữa bột - EMFALAC A + 900G (1 thùng = 6 hộp thiếc) |
Sữa bột - ENFALKID A + VANILLA 900G ( 1 Thùng = 6 hộp thiếc) (Hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFAMAMA A + 900G ( 1thùng = 6 hộp thiếc) |
Sữa bột cho trẻ em BABYBIO POWDERED MILK 900G hàng mới 100% |
Sữa bột cho trẻ em GALIA 3 POWDERED MILK 900G hàng mới 100% |
Sữa bột cho trẻ em từ 0 - 6 tháng tuổi hiệu Bellamy Organic số 1 (900 gm/hộp,3 hộp/thùng)Organic infant Fomula ,hàng mới 100% |
Sữa bột dùng cho trẻ em hiệu Picot số 1 , 900g/ hộp, 6 hộp / carton , PICOT LAIT NUTRITION QUOTIDIENNE 1 , Mới 100% |
Sữa bột Gain IQ 900g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sửa bột Gain IQ 900g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sửa bột Gain Plus IQ 900g (dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi) |
Sửa bột Similac 900g (dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi) |
Sữa bột Similac IQ 900g (dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng) |
Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa |
Sua bot tre em Aptamilk grow up milk (Powder) 4x900g, Hsx: Milupa, NSX: T12/2011, HSD: T7/2013 |
Sữa Cow and Gate1st ( 6hộp *900g/ thùng ) Dùng cho trẻ từ 0-06 tháng tuổi . Mới 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 19011020 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 8 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 7 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.4 |
2019 | 5.5 |
2020 | 4.5 |
2021 | 3.6 |
2022 | 2.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 3.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 1.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 2.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19011020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 19011020
Bạn đang xem mã HS 19011020: Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19011020: Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19011020: Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phụ lục 3.1: Danh mục sản phẩm sữa chế biến cắt giảm kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
4 | Phụ lục 3.1: Danh mục sản phẩm sữa chế biến kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 5-5:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 5-4:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 5-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 5-2:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 5-1:2010/BYT | Hết hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |
2 | Phần I | Chương 04 | 04069000 | Pho mát loại khác |