- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2106 - Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 210690 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
(e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(f) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông báo số 854/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm phụ trợ thực phẩm có chứa khoáng chất (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 853/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hỗn hợp muối canxi carbonat và maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 4478/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia thực phẩm có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm bánh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4061/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hỗn hợp các chất este của Diacetyl trong chế biến thực phẩm bánh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3283/TB-TCHQ ngày 13/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hỗn hợp vitamin (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2935/TB-TCHQ ngày 02/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2702/TB-TCHQ ngày 31/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hỗn hợp vitamin (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4385/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là hóa chất acid phytic (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm |
PHỤ GIA LÀM BÁNH- DIAMOND BREAD IMPROVER (20 x 1KG), Mới 100%... (mã hs phụ gia làm bán/ mã hs của phụ gia làm) |
Thực phẩm bổ sung dạng bột:Active Foods Smooth Roasted Peanut Butter,bổ sung đạm và năng lượng cho cơ thể, tăng cường thể lực (1kg/túi). NSX:03/2017,HSD:03/2020. Mới 100%.... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
Vitamin Premix (174C4BIX) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát. Quy cách đóng gói: 5Kg net/bao/unit; 4 bao/carton. Hàng mới 100%.... (mã hs vitamin premix/ mã hs của vitamin prem) |
Chế phẩm chứa đường Fructoza và Sắt Fumarat dùng để chế biến thực phẩm- Fructose D.C.w/Fe and PVP- R5439Q-KQGD: 854... (mã hs chế phẩm chứa đ/ mã hs của chế phẩm chứ) |
Chế phẩm chứa canxi carbonat và maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm.-CAS: 1317-65-3; 9050-36-6; 7732-18-5; CaCO3, C6nH(10n+2)O(5n+1), H2O- Cal Carbonate Granulation- R6946Q-KQGD: 853... (mã hs chế phẩm chứa c/ mã hs của chế phẩm chứ) |
Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng cho người (nguyên liệu thục phẩm): PREMIX VIT AND MIN FRK. HSD: 11/2020... (mã hs chế phẩm hỗn hợ/ mã hs của chế phẩm hỗn) |
Chế phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo COMPOUND EMULSIFIER (dạng bột mịn)... (mã hs chế phẩm dùng đ/ mã hs của chế phẩm dùn) |
AMINO ACID PREMIX FT146339AP 25KG/BAG: Nguyên liệu thực phẩm- Hỗn hợp các axit amin dùng trong thực phẩm. Mới 100%... (mã hs amino acid prem/ mã hs của amino acid p) |
Hỗn hợp este của axit béo, tinh bột và protein, dùng để chế biến thực phẩm bánh (BISCUIMULS 35/5275), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp este củ/ mã hs của hỗn hợp este) |
Nguyên liệuTP được dùng trong chế biến đồ uống (cà phê hòa tan, trà, trà sữa, nước trái cây) INSTANT MILK CAP POWDER.Số lượng:1.333 BOXESX6 KG NET7.998 KG NET.SX: tháng 12/2019,hết hạn:tháng 12/2020.... (mã hs nguyên liệutp đ/ mã hs của nguyên liệut) |
Riken E-Emulsion- 14SP- Hỗn hợp Vitamin (Hỗn hợp của hóa chất với chất có giá trị dinh dưỡng) dùng sản xuất thực phẩm. 10kg/ 1 thùng. Hạn sử dụng 15/05/2020... (mã hs riken eemulsio/ mã hs của riken eemul) |
Bột DHA 11A IF(Hàng mới 100%) Nguyên liệu chế biến sữa... (mã hs bột dha 11a if/ mã hs của bột dha 11a) |
Bột DHA 7A IF (Hàng mới 100%) Nguyên liệu chế biến sữa... (mã hs bột dha 7a if/ mã hs của bột dha 7a i) |
Bột ARA 11 IF VC (Hàng mới 100%) Nguyên liệu chế biến sữa... (mã hs bột ara 11 if v/ mã hs của bột ara 11 i) |
Bột DHA Vana-Sana 11 IF (Hàng mới 100%) Nguyên liệu chế biến sữa... (mã hs bột dha vanasa/ mã hs của bột dha vana) |
HÔN HƠP VITAMIN, NGUYêN LIêU THưC PHâM PREMIX VIT AND MIN FRK.SAN XUÂT TAI: THAI INSTANT PRODUCTS CO., LTD, THƠI HAN SƯ DUNG: 12 THANG KÊ TƯ NGAY SAN XUÂT DONG Goi 200 BAO x 25KG... (mã hs hôn hơp vitamin/ mã hs của hôn hơp vita) |
Edifett F 60 P/AS SG- (Bột béo dùng trong CNTP), 25kg/bao, ngày sx: 09/2019-hạn sd: 02/2021, Lot.:L104450221A455, nhà sx: Molkeirei Meggle Wasserburg GmbH & Co.KG... (mã hs edifett f 60 p// mã hs của edifett f 60) |
Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm (Premix: Rich's Sea Niagara Farms Premix- 15759) dùng trong sản xuất bánh kem (30 bao 504 kg)... (mã hs hỗn hợp khác củ/ mã hs của hỗn hợp khác) |
BLENDER THICKENER (TICAPAN- 311CN)- Chất hỗ trợ chế biến, phụ gia dùng trong thực phẩm, hạn sử dụng: 12/2021, hàng mới 100%... (mã hs blender thicken/ mã hs của blender thic) |
Bột cacao-nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa (1kg/bag, 20bags/ctn). Hàng mới 100%... (mã hs bột cacaonguyê/ mã hs của bột cacaong) |
Bột trà sữa Hokkaido-nguyên liệu thưc phẩm dùng để sản xuất trà sữa (1kg/bag; 20 bags/ctn). Hàng mới 100%... (mã hs bột trà sữa hok/ mã hs của bột trà sữa) |
SUPRO(R) PLUS LF IP (Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột, thành phần chính là protein, dầu thực vật, đường, canxi photphat, kali photphat).... (mã hs supror plus l/ mã hs của supror plu) |
Thực phẩm chức năng Koligin F soft capsule, 5 viên/vỉ, 5 vỉ/túi, 2 túi/hộp, hàm lượng 870mg/1 viên, hạn dùng 3 năm tính từ ngày sản xuất (08/10/2019), hàng mới 100%.... (mã hs thực phẩm chức/ mã hs của thực phẩm ch) |
Nguyên liệu thực phẩm:Sour Cherry Type Flavor for Beer;TP:Axit lactic,propyleneGlycol,nước tinh khiết,axit acetic,hương tự nhiên,chiết xuất hoa houblon;dùng trong sx bia;1kg/unit.Hàng mới100%.... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Chế phẩm thực phẩm có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm (nguyên liệu thực phẩm) DRIPHORM HIDHA 50 (thành phần: dầu cá tinh luyện,Natri Caseinate.) Đóng gói10kg/ bao. Mới 100%... (mã hs chế phẩm thực p/ mã hs của chế phẩm thự) |
Hydrolyzed vegetable protein |
Phụ gia thực phẩm- Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm Crystal Ace PL |
Chế phẩm phụ trợ thực phẩm có chứa khoáng chất thành phần chính là đường fructose và sắt fumarate- Fructose D.C.w/Fe and PVP- R5439Q |
Hỗn hợp muối canxi carbonat và maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm.- Cal Carbonate Granulation- NXP9728C |
Phụ gia thực phẩm- Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm Crystal Ace |
chế biến thực phẩm |
Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm có thành phần chính là protein (hàm lượng ≈ 13%), muối và phụ gia, dạng lỏng. |
Chế phẩm có thành phần chính là chất béo, este của axit béo, lecithin và phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm, dạng sệt, đóng gói 18kg/thùng. |
Chế phẩm chứa đường Fructoza và Sắt Fumarat dùng để chế biến thực phẩm. |
Chế phẩm chứa Canxi Carbonat và Maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm. |
Phụ gia thực phẩm- Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm Crystal Ace PL-300L 18kg/thùng. Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm- Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm Crystal Ace PL-300L 18kg/thùng. Hàng mới 100% |
Hương liệu |
Hương liệu |
Chế phẩm không đồng nhất (lớp dưới dạng lỏng, lớp trên dạng nhão) thành phần có chứa chất béo, protein,... dùng trong chế biến thực phẩm. |
Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm thành phần chứa chất béo, dextrin,... dạng bột |
Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm thành phần chứa dextrin, đường khử, natri citrat,... dạng bột. |
Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm thành phần chứa tinh bột, dextrin, chất làm đặc,... dạng bột. |
Dùng trong chế biến thịt bò |
(NLSX milo) Hỗn hợp vitamin - Vitamin Premix BEV 6066 MR2- Non-GMO; Hỗn hợp vitamin B6 (» 0,4%), vitamin B2 (~ 0,3%), vitamin c (~ 16,73%), niacin 4%)..., maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm. |
284: Hóa chất acid phytic (mục 4). Axit Phytic và Dextrin, dùng để chế biến thực phẩm. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Axit Phytic và Dextrin, dùng để chế biến thực phẩm Ký, mã hiệu, chủng loại: Phytic acid |
BISCUIMULS 35/5275 |
Chế phẩm phụ trợ thực phẩm có chứa khoáng chất thành phần chính là đường fructose và sắt fumarate- Fructose D.C.w/Fe and PVP- R5439Q (mục 8 tờ khai). Chế phẩm chứa đường Fructoza và Sắt Fumarat dùng để chế biến thực phẩm. |
EMULPALS 110. |
Hỗn hợp các chất este của Diacetyl trong chế biến thực phẩm bánh (BISCUIMULS 35/5275), Hỗn hợp este của axit béo Dodecanoic, Tetradecanoic, Hexadecanoic, Octadecanoic, Octadecadienoic (~ 37%) tinh bột (~ 55%), Protein (~ 5%). Độ ẩm ~ 3% (dùng để chế biến thực phẩm) |
Hỗn hợp muối canxi carbonat và maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm.- Cal Carbonate Granulation- NXP9728C (mục 4 tờ khai). Chế phẩm chứa Canxi Carbonat và Maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm. |
Hỗn hợp vitamin - Vitamin Premix(BEV 6066 MR2- Non-GM) Hỗn hợp vitamin B6 (~ 0.4%), vitamin B2 (~ 0.3%), vitain C (~ 18%), niacin (~ 4.5%)... trên nền maltodextrin dùng để chế biến thực phẩm. |
Palsgaard PGPR 4150 |
Phụ gia thực phẩm có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm bánh (EMULPALS 110), hàng mới 100% Hỗn hợp ester của axit palmitic, axit stearic với glycerol, tinh bột, dùng chế biến thực phẩm chứa tinh bột, ở dạng bột. |
Phụ gia thực phẩm có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm bánh Palsgaard PGPR 4150, Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm có thành phần chính Polyglycerol Polyricinoleate, dạng lỏng. Theo khai báo và TLKT: mặt hàng có giá trị dinh dưỡng, dùng trong chế biến thực phẩm. |
Phytic acid |
Vitamin Premix BEV 6066 MR2- Non-GMO |
Vitamin Premix BEV 6066 MR2- NON-GMO. |
(NLSX sữa, milo) Hỗn hợp khoáng chất (Trace Elements Premix TE185) (hàng đồng nhất 25kg/thùng) |
Bakers Mate Promix (V) - Chế Phẩm Thực Phẩm |
Bột VANA SANA BM50 IF 135 - Chế phẩm thực phẩm dinh dưỡng dùng làm nguyên liệu sản xuất sữa |
Chế phẩm dạng lỏng dùng làm nhân bánh sô cô la - Confectionay Paste |
Chế phẩm dùng chế biến thực phẩm thành phần chính gồm hỗn hợp các vitamin và đường(NFS Dextrose Premix VN)-NXP9913R4B |
Chế phẩm hỗn hợp các vitamin dùng trong thực phẩm- PREMIX FEDIA FT111583AP |
Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng : PREMIX CANXI ( 10 kg/carton x 20 carton ) |
Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất(NFS Nutrilite Conc VN)-NXP9094R2A |
Chế phẩm hỗn hợp Vitamin & Khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng: Thuần linh chi Nissan Reishi (1 Gói = 2 viên , 0.78g/Gói) |
Chế phẩm thực phẩm có chứa Vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng(Parsley + Vitamin E Blend)-NXP8616A |
Chế phẩm thực phẩm nguyên liệu sản xuất- Palsgaard AcidMilk 305P (Palsgaard 5805 P) |
CLARINOL POWDER Hổn hợp của hóa chất có giá trị dinh dưỡng dùng trong thực phẩm |
Collagen Plus - Chế Phẩm Hỗn Hợp Các Vitamin và Khoáng Chất Để Tăng Cường Dinh Dưỡng (Đóng gói: 6g/gói x 60 Gói/Hộp - HSD: 01/2013) |
Dịch chiết mát gan 70ml x30 túi/thùng. |
EMFETAL. Thực phẩm chức năng dạng viên nang. Lô 231111. HD: 11/2014 |
Forever Absorbent - C - Viên bổ sung dinh dưỡng - 100 viên/chai x 12 chai/thùng |
h/ hợp hóa chất s/x đồ uống: Pepsi Acidulant B # 35009.70.36 của pepsicola concentrate ( 1 bộ = 24,92 kg ) |
Hỗn hợp các chất hóa học có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm FISH OIL POWDER- DOCOSAHEXAENOIC ACID ( VANA- SANA DHA 11A IF ) |
Hỗn hợp các chất hoá học có giá trị dinh dưỡng dùng trong chế biến thực phẩm VANA- SANA ARA 11 IF VC |
Hỗn hợp vitamin và khoáng chất dùng chế biến thực phẩm ELCOVIT 2414 (28 CTN x 25 KG). Hàng mới 100% |
LAMEQUICK CE 5557 (Chất phụ trợ thực phẩm) |
M-M100 (Meaty Flavour Seasoning ) Chế phẩm thực phẩm dùng trong CNTP |
N- Acetyl Glucosamine Tablet - Chế Phẩm Hỗn Hợp Các Vitamin và Khoáng Chất Để Tăng Cường Dinh Dưỡng (Đóng gói: 1.85g/Viên x 6Viên/Vỉ x 5 Vỉ/Bao - HSD:12/2012) |
NATAMYCIN 50%-Chất kháng sinh chống nấm men nấm mốc dùng trong thực phẩm ( Thành phần chính : Natamycin, chất mang lactose). Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Orange Smooth - Part 1E: Vitamin E (1unit = 0,1kg; 0,5 kgs/thùng = 5 unit) - Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1E: Vitamin E (0,44kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Minute Maid Orange Smooth - Part 1E: Vitamin E (1 thùng = 0,5kgs = 5unit; 1unit = 0,1kg) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát tăng lực Samurai Strawberry--Part 1D: Vitamin Premix (B2, B6, B5, B9, B3, B12) (1,92kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng, viên nang eyekin-new, 25000 viên/1 hộp, 1 hộp 12.5kg, hàng mới 100% |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1H: Vitamin Premix (1.37kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1H: Vitamin Premix (1.37kg/thùng) |
nước dinh dưỡng chiếc xuất từ cây HWANG CHIL.HàNG MớI 100%. Một gói 80ml. |
P 80 ( Chế phẩm thực phẩm ) |
Phụ gia hỗn hợp vitamin và khoáng chất dùng chế biến thực phẩm ELCOVIT 2414 (4 CTN x 25 KG). Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm , chế phẩm nhũ hóa chất béo - Palsgaard AcidMilk 305 P (formerly Palsgaard 5805 P). Nguyên liệu trực tiếp đưa vào sản xuất chế biến sữa. Hàng mới 100%. Đóng bao 25kg/bao. |
Promix - (Chế phẩm thực phẩm) |
Pure Ceramide 1800 - Chế Phẩm Hỗn Hợp Các Vitamin và Khoáng Chất Để Tăng Cường Dinh Dưỡng (Đóng gói: 330mg/Viên x 90 Viên/Chai - HSD:10/2013) |
Rikevita E Eumlsion - 14 - Vitamin E (hỗn hợp của hóa chất với chất có giá trị dinh dưỡng) dùng sản xuất thực phẩm |
Riplex DU-40. Chất ổn định và nhũ hoá trong thực phẩm (18 kg / thùng). Hàng mới 100% |
Shenling Baizhu San (Sâm linh bạch truật tán);hộp 10 viên. |
Sữa bột - ENFALAC LACTOFREE PWD 400G (01 thùng = 24 hộp thiếc) ( Hàng mới 100%) |
Sữa bột - ENFALAC LACTOFREE PWD 400G (1 thùng = 24 hộp thiếc ) (Hàng mới 100%) |
Sữa bột - PREGESTIMIL LIPIL PWD 400G (01 thùng = 24 hộp thiếc) ( Hàng mới 100%) |
Super Emulsilk AL - Chất chống kết dính (Hỗn hợp của hóa chất với chất có giá trị dinh dưỡng) |
Tảo Beauty Spirulina 2 gr (dạng viên) (1 gói = 10 viên =2 gr)-(hàng mẫu ) - hàng mới 100% |
Tảo DEEP OCEAN WATER SPIRULIN A BLEND 300 Gr (dạng viên )(1 gói = 2gr)-(hàng mẫu) |
Tảo SPIRULINA 100% 120gr (dạng viên) (1 hộp =600 viên =120 gr)- hàng mới 100% |
Tảo SPIRULINA 100% 2gr (dạng viên) (1 gói =10 viên = 2gr)-(hàng mẫu ) - hàng mới 100% |
Thực phẩm bổ sung Central vita Plus, (Lọ 100 viên) ( 1 viên =750mg) |
Thực phẩm bổ sung Koenzym Q10 + Witamina E ( Hộp 30 viên ) ( 1 viên = 600 mg ). HSD: 2014 |
Thực phẩm bổ sung MUM-2-B ( Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất). Hộp 30 viên. Lot:14402; Hsd: 12/2014; Hãng Sunpab health sản xuất. |
Thực phẩm bổ sung: IMAGLOW ( giúp làm đẹp da), 60 viên/ hộp. |
Thực phẩm chức năng : Calcium 600+D3 , ( 100viên/lọ) |
Thực phẩm chức năng : Fish Oil - Omega 3 , ( 100viên/lọ) |
Thực phẩm chức năng : Ginkgo Max™ 8000 ( giúp cải thiện trí nhớ và lưu thông máu), 120 viên/ hộp |
Thực phẩm chức năng ACNACARE CAPSULES, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Lot: 11202F, HSD: 12/2013 |
Thực phẩm chức năng Alaska Deep Sea Fish Oil Omega 3 ( Lọ 100 viên)( 1 viên =1000mg) |
Thực phẩm chức năng American Ginseng Concentrate (Lọ 60 viên) ( 1 viên =700mg) |
Thực phẩm chức năng Benbana 60 viên/ 1 hộp hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin và khoáng chất vitamin ( 1 lọ/ 30viên).Hàng mới 100% (hộp 30 viên) |
Thực phẩm chức năng Bonelutine MSM 1650 hàng mới 100%, loại 6 vỉ x 10 viên/ 1 hộp. HSD: Từ 27/02/2012 đến 27/02/2015., NSX: Yu Luen Biotech Co., Ltd |
Thực phẩm chức năng Cacium Magnesium Zinc ( hộp/100 viên), Lot No: 389403, HSD: 08/2014 |
Thực phẩm chức năng CALCIUM/MAGNESIUM/ZINC ( hộp/100 viên), Lot No: 390268,395614 HSD: 08/2014 |
Thực phẩm chức năng Caldaily (10 viên/vỉ,10 vỉ/hộp) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Caldaily (10 viên/vỉ,3 vỉ/hộp) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Canxum C&D3, 1750mg/viên,100 viên/lọ, 96 lọ / catton. |
Thực phẩm chức năng Cardio Spes 750 mg - 60 viên / lọ |
Thực phẩm chức năng Cellgen 90 viên/lọ,hiệu Amkey. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Central Premium (1200mg/viên,100 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :06/12/2011 , HSD:06/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Central Premium (1200mg/viên,60 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :06/12/2011 , HSD:06/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Century A thru Z 60 viên/ 1 hộp hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Century Athru Z 30Viên/1 Hộp Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Century Athru Z 60Viên/1 Hộp Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Century Athru Z Senior, 60Viên/1 Hộp Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Chernotist (Bổ cho phụ nữ có thai). Dạng viên nén, 30 viên/lọ, 1150Mg+-10%/1 viên |
Thực phẩm chức năng CHITOLEAN (60 viên/ lọ): thuốc giảm cân nhãn hiệu CHITOLEAN. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Coa 10 ( 100 mg - 60 viên / lọ ) |
THựC PHẩM CHứC NĂNG CO-ENZYME Q10 30mg (HộP 30 VIÊN). Lot No: N12008, HSD: 11/2015 |
Thực phẩm chức năng COLLAGEN ( hộp/90 viên), Lot No: 396673 HSD: 10/2014 |
Thực phẩm chức năng DEZIRE CAPSULES, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Lot: 11117A, 20103E, 20122B, Exp Date: 11/2013, 01/2014 |
Thực phẩm chức năng DHA 100mg. lọ 120 viên. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng DIVIKO (bổ khớp), dạng viên nén: 30 viên/lọ, 1590Mg+-10%/viên, hsx: AVA |
Thực phẩm chức năng Diviko . Dùng để hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp, 30 viên/lọ, viên nén, màu nâu. Trọng lượng 1590mg/ viên +-10%. hàng mới 100%. Hạn sử dụng 28/11/2014 |
Thực phẩm chức năng DIVIKO. Dùng để hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp. 60viên/lọ viên bao film hai mặt lồi, màu nâu sẫm. Trọng lượng 1100mg/viên +- 10%. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng dùng chống lão hóa da: Collagen+ Vitanmin C+ Vitamin E. Code: 16177. Batch no: BA1101006. NSX: 11/2011. HSD: 30/11/2013 |
Thực phẩm chức năng EPO-BORIN (bổ não), dạng viên nang: 30 viên/hộp, 480Mg+-10%/viên, hsx: AVA |
Thực phẩm chức năng Epo-borin . Dùng để bổ não, 30 viên/lọ, viên nang, màu nâu. Trọng lượng 480mg/ viên +-10%. hàng mới 100%. Hạn sử dụng 22/12/2014 |
Thực phẩm chức năng EXCEL SLIM ( hộp/60 viên, 1 Viên=1310mg), Lot No: TB12003, HSD: 02/2015. Công dụng: Giúp giảm cân. |
Thực phẩm chức năng EXCEL SLIM Fat Burner ( hộp/60 viên), Lot No: TB12003, HSD: 02/2015. |
Thực phẩm chức năng Eye Aid Formula ( Lọ 120 viên)( 1 viên =600mg) |
Thực phẩm chức năng Eyes Bright (079) (75 viên/hộp) (Hãng mới 100%, Hãng SX: Futurebiotics) |
Thực phẩm chức năng FILIFORM Hộp 60 viên ;nsx:galien pharma;lot:03;sx:11/2011;date:11/2014 |
Thực phẩm chức năng Gin Power (10 viên/vỉ,10 vỉ/hộp) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Gingko Biloba 400mg (10v/vỉ,10vỉ/hộp) (Hàng mới 100% ) |
Thực phẩm chức năng Ginko Biloba 400mg with Vitamin E (400mg/viên,10viên/vỉ,10vỉ/hộp) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Ginkoba 400mg (10v/vỉ,3vỉ/hộp) (Hàng mới 100% ) |
Thực phẩm chức năng Gummy Vites Regular 400mg, 275viên/ lọ, 24 lọ/ thùng. Hiệu Lil Critters. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng hãn Now. Loại MELATONIN 3255 - 60 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại BIOTIN 0469 - 100 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại CAL-MAG 60 mg with Omega 1251 120 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại COQ10 3163 - 60 viên / hộp. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại ECO-GREEN MULTI 3787 - 90 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại GIN & ROYAL JELLY 4007 - 90 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại GINKGO BILOBA 4686 - 60 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại MENS VIRILITY POWER 3328 - 60 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại PRE-NATAL 3806-120 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hiệu Qivana- QORE Essentials. TP: Giảo cổ lam, hoàng cầm, nhân sâm giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, (1hộp=30gói). (HSD: 8/2013). Mới 100% |
Thực phẩm chức năng hiệu Qivana- QORE Probiotic. TP: hh các vi khuẩn Probiotic giúp tăng cường sức đề kháng đường tiêu hóa (1hộp=30viên). (HSD: 8/2012). Mới 100% |
Thực phẩm chức năng JOINT FLEX PLUS GLUCOSAMINE CHONDROITIN PLUS COLLAGEN TYPE II ( Chai /32oz), Lot No: 112007 HSD: 01/2014 |
Thực phẩm chức năng Kid DHA ( 60 viên/lọ) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Kid IQ (100ml/lọ) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng KVD Prenatal (21388) lọ 30 viên, Hạn sử dụng :01/07/2015. Hãng Sx : Kabco. USA. |
Thực phẩm chức năng Lamb placenta (60 viên / chai) hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng LIBIDO (90 viên/ lọ): thuốc hỗ trợ sinh lý, nhãn hiệu LIBIDO. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Liquid Calcium (Lọ 160 viên) ( 1 viên = 650mg) |
Thực phẩm chức năng Liquid Calcium (Lọ 80 viên) ( 1 viên = 650mg) |
Thực phẩm chức năng Liquid Calcium, (Lọ 160 viên) ( 1 viên = 650mg) |
Thực phẩm chức năng LUTEIN ( hộp/30 viên), Lot No: 375957 HSD: 02/2014 |
Thực phẩm chức năng Lutein ( hộp/30 viên), Lot No: 375957, 382097, 382096 HSD: 02/2014, 10/2014, 09/2014 |
Thực phẩm chức năng Lymphasol 750 mg - 60 viên / lọ |
Thực phẩm chức năng Marine Collagen Paptide (lọ 100 viên, 1v=700 Mg) |
Thực phẩm chức năng Marine Collagen Peptide ( Lọ 100 viên)( 1 viên =700mg) |
Thực phẩm chức năng Meliko (bổ mắt), dạng viên nang: 30 viên/hộp, 500Mg+-10%/viên, hsx: AVA |
Thực phẩm chức năng Meliko. Dùng để bổ mắt, 30 viên/lọ, viên nang, màu nâu. Trọng lượng 500mg/ viên +-10%. hàng mới 100%. Hạn sử dụng 20/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Minecel 600 mg - 60 viên / lọ |
Thực phẩm chức năng Mistica, dung tích 740 ml/chai. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Mistica, dung tích 740ml/chai. hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng MULTIVITAMIN and MINERAL ( hộp/60 viên), Lot No: TL11003 HSD: 12/2014 |
Thực phẩm chức năng Natural Vitamin E - 400IU ( Lọ 100 viên ) ( 1 viên = 665 mg) |
Thực phẩm chức năng Natural Vitamin E- 400IU ( Lọ 100 viên) ( 1 viên =665mg) |
Thực phẩm chức năng Natural Vitamin E- 400IU, ( Lọ 100 viên) ( 1 viên =665mg) |
Thực phẩm chức năng Natural Whole Herb Echinacea ( hộp/100 viên), Lot No: 388899 HSD: 09/2014 |
Thực phẩm chức năng Nutribone (Vitamin cho trẻ em, Chai thuỷ tinh 30 viên) Vitamin cho trẻ em |
Thực phẩm chức năng Nutrigen 90 viên/lọ,hiệu Amkey. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Obeepherol DHA dạng viên nang mềm 1000 viên/1 túi., Hàng mới 100%., HSD: Từ tháng 01/2012 đến 01/2015., NSX: GMP Pharmaceutical Co., ltd |
Thực phẩm chức năng Omar- A loại viên nang cứng 3 vỉ x10 viên/ 1 hộp, hàng mới 100%, NSX: Yu Luen Biotech co., ltd., HSD: 36 tháng kể từ ngày 28/12/2011 |
Thực phẩm chức năng Omar-T hàng mới 100% loại 60viên/ 6vỉ/ 1hộp . NSX: Yu luen Biotech co., ltd., HSD: 36 tháng từ 08/07/2011 đến 08/7/2014 |
Thực phẩm chức năng Omega 3 (1325mg/viên,100 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :05/12/2011 , HSD:05/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Omega 3 1000mg (60v/lọ) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Omega 3 1000mg with Vitamin E 3mg (1340mg/viên,100viên/lọ) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Omega 369(1325mg/viên,100 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :06/12/2011 , HSD:06/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Omega 369(1325mg/viên,60 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :08/12/2011 , HSD:08/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Omega Squa(1 hỗp1000mg) |
Thực phẩm chức năng Omega-3 1000 mg 100 viên/ 1 hộp hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng OMEGA-3 FISH OIL 1000mg ( hộp/100 viên), Lot No: SA12001 HSD: 01/2015 |
Thực phẩm chức năng OPC 9 Grape Seed ( Lọ 100 viên)( 1 viên =1600mg) |
Pure Ceramide 1800 - Chế Phẩm Hỗn Hợp Các Vitamin và Khoáng Chất Để Tăng Cường Dinh Dưỡng (Đóng gói: 330mg/Viên x 90 Viên/Chai - HSD:10/2013) |
Thực phẩm chức năng CALCIUM/MAGNESIUM/ZINC ( hộp/100 viên), Lot No: 390268,395614 HSD: 08/2014 |
Thực phẩm chức năng Cellgen 90 viên/lọ,hiệu Amkey. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Central Premium (1200mg/viên,100 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :06/12/2011 , HSD:06/12/2014 |
Thực phẩm chức năng Central Premium (1200mg/viên,60 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :06/12/2011 , HSD:06/12/2014 |
Thực phẩm chức năng COLLAGEN ( hộp/90 viên), Lot No: 396673 HSD: 10/2014 |
Thực phẩm chức năng DEZIRE CAPSULES, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Lot: 11117A, 20103E, 20122B, Exp Date: 11/2013, 01/2014 |
Thực phẩm chức năng DIVIKO (bổ khớp), dạng viên nén: 30 viên/lọ, 1590Mg+-10%/viên, hsx: AVA |
Thực phẩm chức năng Diviko . Dùng để hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp, 30 viên/lọ, viên nén, màu nâu. Trọng lượng 1590mg/ viên +-10%. hàng mới 100%. Hạn sử dụng 28/11/2014 |
Thực phẩm chức năng dùng chống lão hóa da: Collagen+ Vitanmin C+ Vitamin E. Code: 16177. Batch no: BA1101006. NSX: 11/2011. HSD: 30/11/2013 |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại ECO-GREEN MULTI 3787 - 90 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại GIN & ROYAL JELLY 4007 - 90 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng hãng Now. Loại PRE-NATAL 3806-120 viên / hộp |
Thực phẩm chức năng LIBIDO (90 viên/ lọ): thuốc hỗ trợ sinh lý, nhãn hiệu LIBIDO. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Nutrigen 90 viên/lọ,hiệu Amkey. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Omega 369(1325mg/viên,100 viên/lọ) (Hàng mới 100%) NSX :06/12/2011 , HSD:06/12/2014 |
Thực phẩm chức năng OPC Plus 120 viên/lọ,hiệu Amkey. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Polvita Joint Care(Lọ 60 viên) ( 1 viên =1000mg) |
Thực phẩm chức năng Polvita Kids (Lọ 50 viên) (1viên =506mg) |
Thực phẩm chức năng PRE-NATAL ( hộp/100 viên), Lot No: 389879 HSD: 09/2014 |
Thực phẩm chức năng Prenatal (19) (120 viên/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Bronson) |
Thực phẩm chức năng Prenatal (19V) (60 viên/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Bronson) |
Thực phẩm chức năng Prenatal DHA loại 30 viên/1 lọ, hàng mới 100%., HSD : từ 03/2012 đến 03/2015 ., NSX: AIE Pharmaceuticals Inc |
Thực phẩm chức năng Probiotic Acidophilus ( hộp/100 viên), Lot No: 398536 HSD: 04/2013 |
Thực phẩm chức năng PROVIDIN ( Hộp 60 viên ) ( 1 viên = 483 mg ) HSD: 2014 |
Thực phẩm chức năng Royal Jelly ( hộp/60 viên), Lot No: SG11001, HSD: 07/2014 |
Thực phẩm chức năng ROYAL JELLY SUPREME ( hộp/60 viên), Lot No: SG11001 HSD: 07/2014 |
Thực phẩm chức năng SHARK CARTILAGE ( hộp/60 viên), Lot No: CK11003 HSD: 10/2014 |
Thực phẩm chức năng Sheep Placenta Concentrate, ( Lọ 60 viên)(1viên =650mg) |
Thực phẩm chức năng Shiff Glucosamin 1500mg, 375 viên/ lọ, 10 lọ/ thùng ( hàng mẫu). Hiệu Shiff. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Silymarin B complex (500mg/viên,100 viên/hộp) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Silymarin Bcomplex (10v/vỉ,6vỉ/hộp) (Hàng mới 100% ) |
Thực phẩm chức năng Standardized Extract Ginkgo Biloba ( hộp/60 viên), Lot No: 382753, HSD: 06/2014 |
Thực phẩm chức năng sữa ong chúa Royal jelly, 365 viên/lọ, 25 lọ /catton. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Super Mama, 1000mg/ viên, 10 viên/vỉ, 6 vỉ /hộp, 48 hộp / catton. |
Thực phẩm chức năng Super Strength Melatonin 5mg ( hộp/60 viên), Lot No: 380628 HSD: 08/2014 |
Thực phẩm chức năng SUPER STRENGTH MELATONIN 5mg ( hộp/60 viên), Lot No: 382106 HSD: 09/2014 |
Thực Phẩm Chức Năng Tảo Spirulina Hiệu New life (0,25g/viên x 1000v/hộp x 30 hộp/thùng) |
Thực phẩm chức năng Triple Royal Jelly ( Lọ 100 viên) (1viên =550mg) |
Thực phẩm chức năng Triple Royal Jelly ( Lọ 200 viên) (1viên =550mg) |
Thực phẩm chức năng Triple Royal Jelly ( Lọ 60 viên) (1viên =550mg) |
Thực phẩm chức năng Triple Royal Jelly, ( Lọ 200 viên)( 1viên = 550mg) |
Thực phẩm chức năng Triple Strength Cranberry Fruit Plus Vitamin C ( hộp/100 viên), Lot No: 381510 HSD: 07/2014 |
Thực phẩm chức năng TRIPLE STRENGTH GLUCOSAMINE, CHONDROITIN & MSM ( hộp/200 viên), Lot No: TB12005, HSD: 02/2015. |
Thực phẩm chức năng Triple Strength Glucosamine, Chondroitin & MSM ( hộp/200 viên), Lot No: TK11003 HSD: 11/2014 |
Thực phẩm chức năng TRIPLE STRENGTH GLUCOSAMINE, CHONDROITIN & MSM ( hộp/200 viên), Lot No: TL11005 HSD: 12/2014 |
Thực phẩm chức năng Triple Strength Glucosamine, Chondroitin & MSM ( hộp/60 viên), Lot No: TK11004 HSD: 11/2014 |
Thực phẩm chức năng Trunature Ginkgo Biloba 60mg, 350 viên/ lọ, 12 lọ/ thùng. Hiệu Trunature. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng viên nan mềm Wild Alaskan Omega3 (lọ 100viên), Lot 1111008, HSD: 11/2011 đến 11/2014, nhãn hiệu Prudential Pharma, sản xuất bởi The West Cost Ingredients Corp, USA, công dụng bổ não, ngăn ngừa cải thiện các bệnh tim mạch, bổ mắt |
Thực phẩm chức năng viên nang Amkey Pearl Strength Plus (canxi) 60 viên/lọ,hiệu Amkey. Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng viên nang FERRON 350, 52.5g/hộp ( 30 viên x 1750mg/viên), hàng mới 100% |
Thực Phẩm Chức Năng Viên Nang Mềm Dầu Cá Fish Oil (1g/viên x100v/lọ x96l lọ/thùng) |
Thực Phẩm Chức Năng Viên Nang Mềm Liquid calcium Hiệu New life (1200mg/viên x 100 viên/lọ x96 lọ/thùng) |
Thực phẩm chức năng viên nang VISION 2010, 52.5g/hộp ( 30 viên x 1750mg/viên), hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Viên ngậm Manukan.Hàng mới 100 %. HSD 12/2014 |
Thực phẩm chức năng Vitamin Collagen C 600mg, 350 viên/ lọ, 24 lọ/ thùng.Hiệu Neocell. Hàng mới 100%. |
Thực phẩm chức năng Vitamin E soft Capsule 400mg (715mg/viên,10viên/vỉ,3vỉ/hộp) (Hàng mới 100%) |
Thực phẩm chức năng Your Life Multi mens 45+ ( hộp/90 viên), Lot No: 382755 HSD: 06/2014 |
Thực phẩm chức năng Your Life Multi Womens 45+ ( hộp/90 viên), Lot No: 380937 HSD: 07/2014 |
Thực phẩm chức năng: 4321 MINCEUR CALORIATTACK. Hộp 14 gói, lô: W05716A, hạn dùng: 10/2013. |
Thực phẩm chức năng: Adults Daily Multivitamin 1.572 mg/viên, chai 30 viên, Thành phần chính: Các Vitamin , Batch no: 13176, NSX: 03/2011, HD: 03/2014 |
Thực phẩm chức năng: ARKOFLUIDE MEMOIRE BIO. Hộp 20 lọ x 15ml, lô: A01290B, hạn dùng: 03/2014. |
Thực phẩm chức năng: ARKOGELULES HUILE DE PEPIN DE COURGE. Hộp chứa 1 chai 60 viên, lô: A04039A, hạn dùng: 07/2014. |
Thực phẩm chức năng: ARKOGELULES MACA. Hộp chứa 1 chai 45 viên, lô: A04870A, A04446A, hạn dùng: 09, 08/2014. |
Thực phẩm chức năng: ARKOGELULES SPIRULINE. Hộp chứa 1 chai 150 viên, lô: ACP01583B, hạn dùng: 07/2014. |
Thực phẩm chức năng: ARKOLEOL CAPSULES. Hộp 3 vỉ x 15 viên, lô: A00521A, hạn dùng: 01/2014. |
Thực phẩm chức năng: AZINC OPTIMAL ADULTE. Hộp chứa 1 chai 100 viên, lô: A04502A, hạn dùng: 09/2014. |
Thực phẩm chức năng: BAKOL FORT. Hộp 1 chai chứa 60 viên, lô: A03811A, hạn dùng: 03/2014. . Foc 199 hộp tính thuế |
Thực phẩm chức năng: BAKOL FORT.Hộp 1 chai chứa 60 viên, lô: A03811A, hạn dùng: 03/2014. |
Thực phẩm chức năng: Bio-Omega 3, Hộp 1 chai 200 viên, Thành phần chính: Fish oil 1.000mg, Số lô: 120119, 120120, NSX: 01/2012, HD: 01/2015 (phân bổ cước vận tải quốc tế 976.96 USD) |
Thực phẩm chức năng: Collamegel Plus C; Hiệu: Collamegel Plus C; Bottle x 120 Tablets; Batch No. 1111032; Mfg. Date 11/11/2011; Exp. Date 10/11/2014; Công dụng: Bổ sung Vitamin C |
Thực phẩm chức năng: DE A à ZINC OPTIMAL GROSSESSE. Hộp 4 vỉ x 15 viên, lô: A02105A, hạn dùng: 04/2014. |
Thực phẩm chức năng: DE A A ZINC OPTIMAL GROSSESSE. Hộp 4 vỉ x 15 viên, lô: A02105A, hạn dùng: 04/2014. Foc 14 hộp tính thuế. |
Thực phẩm chức năng: DONGCHUNGHACHO (Đông trùng hạ thảo). Hộp 10 lọ x 100ml. Lot: DRBD1201. NSX: 01/2012. HD: 01/2014 |
Thực phẩm chức năng: EPO ( Evening Primrose Oli Omega 6- Tinh dầu hoa anh thảo), 70 viên/ hộp |
Thực phẩm chức năng: EPO (Evening Primrose Oil Omega 6 - Tinh dầu hoa Anh đào) 70 viên/hộp, mới 100% |
Thực phẩm chức năng: EXPERT SKIN PEARLS. Hộp 1 lọ 150ml. Lô: A04605A, hạn dùng: 09/2013. |
Thực phẩm chức năng: EXPERT SKIN RESVERATROL. Hộp 2 vỉ x 15 viên, lô: A04466A, hạn dùng: 08/2014. |
Thực phẩm chức năng: FORCAPIL. Hộp 60 viên. Lô: A04647A, hạn dùng: 09/2014. |
Thực phẩm chức năng: Ginkgo Max TM8000, 120viên/hộp, mới 100% |
Thực phẩm chức năng: JOINT ZONE (giúp tăng cường sức khỏe cho xương khớp), 60 viên/ hộp |
Thực phẩm chức năng: Kids Chewable Multivitamin 1.201,17 mg/viên , chai 30 viên, Thành phần chính: Các Vitamin , Batch no: 13177, NSX: 03/2011, HD: 03/2014 |
Thực phẩm chức năng: Kingko B6; Hiệu: Kingko B6; Box x 3blisters x 10softgels; Batch No. 1G1174; Mfg. Date 03/08/2011; Exp. Date 02/08/2014; Công dụng: Bổ thần kinh |
Thực phẩm chức năng: Lu qiang shen (Lộc cường thần), 01 vỉ 2viên/hộp, công dụng: Giúp tăng cường sinh lực, tăng sức đề kháng, HSD: 07/05/2013, CTY TNHH SP BVSK Bắc Kỳ Thần, Đại Hưng An Lĩnh SX. hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng: MELATONYL. Hộp 4 vỉ x 15 viên, lô: A02328A, hạn dùng: 04/2013. |
Thực phẩm chức năng: Mens Care Multi vitamin & mineral ( Đa vitamin và khoáng chất)), 30 viên/ hộp |
Thực phẩm chức năng: Omega 3 Fish Oil Health Guard ( Dầu cá Omega 3), 70 viên/ hộp. |
Thực phẩm chức năng: Omega 3 Oil Health Guard, 70 viên/ hộp, mới 100% |
Thực phẩm chức năng: Qi ren (Kỳ nhân), 01 vỉ 10viên/hộp, công dụng: Giúp hỗ trợ giảm mỡ máu,HSD:07/11/2013,CTY TNHH SP BVSK Bắc Kỳ Thần, Đại Hưng An Lĩnh SX hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng: Royal Jelly ( Sữa ong chúa), 365 viên/ hộp |
Thực phẩm chức năng: Supercal đ Bone Food ( Bổ xung các chất dinh dưỡng cho xương), 70 viên/ hộp. |
Thực phẩm chức năng: Supercal R Bone Food, 70 viên/hộp, mới 100% |
Thực phẩm chức năng: Trà rau trái cây hòa tan GREENELEMENT. Fruit & Vegetable Powder 7g/gói - 20 gói/hộp ( Hàng mới 100% ) |
Thực phẩm chức năng: Viên nang Hân Thông(chế phẩm hỗn hợp các vitamin,và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng) hộp 2 vỉ* 12 viên*0.4 gam, hạn sử dụng đến hết ngày 03/07/2014,xuất xứ Công TNHH khai thác khoa học kỹ thuật Jinsheng-TP Cáp Nhĩ Tân,T.Hắc Long |
Thực phẩm chức năng: Viên nang Oyster Plus ( tinh chất hàu biển) 60 viên/ hộp, mới 100% |
Thực phẩm chức năng: Viên nang Oyster Plus (tinh chất hàu biển) 60 viên/hộp, mới 100% |
Thực phẩm chức năng: Womens Care Multi vitamin & mineral ( Đa vitamin và khoáng chất), 30 viên/ hộp |
Viên nang bạch tảo đài 400mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang đông nguyên 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang hoa hồng 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang hòa trung 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang hương kỷ 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang hương nhộng tùng nhung 400mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang linh chi 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang linh chi hồi thiên lực 500mgx90sX2b .Hàng mới 100% |
Viên nang sơn mai căn 400mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang tang kỷ táo 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang tiên diệp 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang tuệ thông 350mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên nang tùng nhung 500mgx60s .Hàng mới 100% |
Viên sủi bọt Plusssz For Her Cam (20 viên/ túyp) Hàng mới 100%) |
Viên sủi bọt Plusssz For Her Dâu (20 viên/ túyp) Hàng mới 100%) |
Viên sủi bọt Plusssz IQ ( 10 viên/ túyp) Hàng mới 100%) |
Viên sủi bọt Plusssz Max C+Zinc Cam ( 20 viên/ túyp) Hàng mới 100%) |
Viên sủi bọt Plusssz Max C+Zinc Chanh ( 20 viên/ túyp) Hàng mới 100%) |
Viên sủi bọt Plusssz Max Multivitamin ( 20 viên/ túyp) Hàng mới 100%) |
Vitacel 200 (Chế phẩm thực phẩm dùng trong CNTP) |
Vitacel 200- (Chế phẩm thực phẩm) |
Vitacel 600 (Chế phẩm thực phẩm ) |
Vitamin hỗn hợp DL 3A (FT071569AP) chế biến sữa-25Kg/Carton |
Vitamin Mineral Premix FT051259AP (hỗn hợp Vitamin và vi chất bổ sung dành cho s |
Vitamin Mineral Premix FT061884AP (hỗn hợp Vitamin và vi chất bổ sung dành cho s |
Vitamin Premix AD - MK1 FT051395AP (hỗn hợp Vitamin bổ sung dành cho sản phẩm sữ |
Wuzi Yanzong (Ngũ tử diễn tông hoàn); hộp 10 viên. |
Yadanziyou Koufuruye (Nha đảm tử); hộp 10 lọ |
h/ hợp hóa chất s/x đồ uống: Pepsi Acidulant B # 35009.70.36 của pepsicola concentrate ( 1 bộ = 24,92 kg ) |
Thực phẩm chức năng Lutein ( hộp/30 viên), Lot No: 375957, 382097, 382096 HSD: 02/2014, 10/2014, 09/2014 |
Thực phẩm chức năng Super Strength Melatonin 5mg ( hộp/60 viên), Lot No: 380628 HSD: 08/2014 |
Thực phẩm chức năng SUPER STRENGTH MELATONIN 5mg ( hộp/60 viên), Lot No: 382106 HSD: 09/2014 |
Thực phẩm chức năng Your Life Multi Womens 45+ ( hộp/90 viên), Lot No: 380937 HSD: 07/2014 |
Thực phẩm chức năng: ARKOGELULES MACA. Hộp chứa 1 chai 45 viên, lô: A04870A, A04446A, hạn dùng: 09, 08/2014. |
Vitamin Mineral Premix FT061884AP (hỗn hợp Vitamin và vi chất bổ sung dành cho s |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 21069091 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 12 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 7 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 9 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 21069091
Bạn đang xem mã HS 21069091: Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069091: Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069091: Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |
2 | Phần IV | Chương 19 | 19012010 | Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao |
3 | Phần III | Chương 15 | 15179050 | Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn khác của chất béo hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng |
4 | Phần IV | Chương 21 | 21023000 | Bột nở đã pha chế |
5 | Phần VI | Chương 38 | 38249970 | Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm |