- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2106 - Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 210690 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
(e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(f) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Xirô đã pha màu hoặc hương liệu |
Bột siro Monin Non Dairy HSD 25.02.2021 (Loại 01 kg x 06 bịch/thùng)... (mã hs bột siro monin/ mã hs của bột siro mon) |
Nước siro Monin Pet Sweet & Sour HSD 31.10.2020 (Loại 1000 ml x 04 chai/thùng)... (mã hs nước siro monin/ mã hs của nước siro mo) |
Nguyên liệu pha đồ uống Siro hoa dâm bụt- Hibiscus Syrup 750ml PET 4PK- hiệu Torani (1 chai 750 ml, 1 thùng 4 chai), hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu pha/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu trà sữa: Si rô nho- GRAPE SYRUP (5kg*4chai/thùng), hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu trà/ mã hs của nguyên liệu) |
Cao Hắc sâm,(1 carton 5 hộpt)- Chamhan Black Ginseng Extract Premium, hàng mới 100%... (mã hs cao hắc sâm1/ mã hs của cao hắc sâm) |
Siro nước ép nho Sangria 1L (Non-alcoholic Sangria Syrup 1L), thương hiệu: Mitsu Norin, 6 hộp/thùng, hsd 11/07/2020... (mã hs siro nước ép nh/ mã hs của siro nước ép) |
Sirô hương Mojito VEDRENNE MOJITO SYRUP- 70CL/chai, hạn sử dụng 11/2022(hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương moji/ mã hs của sirô hương m) |
Sirô hương lựu VEDRENNE GRENADINE SYRUP- 70CL/chai, hạn sử dụng 11/2022 (hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương lựu/ mã hs của sirô hương l) |
Sirô hương dâu VEDRENNE STRAWBERRY SYRUP- 70CL/chai, hạn sử dụng 11/2022 (hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương dâu/ mã hs của sirô hương d) |
Sirô hương hạnh nhân VEDRENNE ALMOND SYRUP- 70CL/chai, hạn sử dụng 11/2022(hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương hạnh/ mã hs của sirô hương h) |
Sirô hương bạc hà VEDRENNE GREEN MINT SYRUP- 70CL/chai, hạn sử dụng 11/2022(hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương bạc/ mã hs của sirô hương b) |
Sirô hương bưởi hồng VEDRENNE PINK GRAPEFRUIT SYRUP- 70CL/chai, hạn sử dụng 11/2022(hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương bưởi/ mã hs của sirô hương b) |
Sirô hương chuối vàng VEDRENNE YELLOW BANANA SYRUP- 100CL/chai, hạn sử dụng 11/2022(hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương chuố/ mã hs của sirô hương c) |
Sirô hương caramel mặn VEDRENNE SALTED CARAMEL SYRUP- 100CL/chai, hạn sử dụng 11/2022(hàng mới 100%)... (mã hs sirô hương cara/ mã hs của sirô hương c) |
Thực phẩm chức năng: KOREAN RED GINSENG EXTRACT dạng lỏng (Sâm, linh chi, hoàng kỳ, bạch truật.) (240g/lọ/hộp), nhà sản xuất BIO-SCIENCE, mới 100%.... (mã hs thực phẩm chức/ mã hs của thực phẩm ch) |
Siro hương nho OSC Grape FCB, làm nguyên liệu thực phẩm s/d trong sản xuất,pha chế các loại đồ uống (20L BIB x1 case,Lot 000901 (13/03/2019-> 12/03/2020).mới 100%... (mã hs siro hương nho/ mã hs của siro hương n) |
Siro hương đào Upouria Peach Syrup, làm nguyên liệu thực phẩm s/d trong sản xuất,pha chế các loại đồ uống (750 ml x6 (2 pk) x 1 case,Lot 001067 (12/12/2019-> 11/06/2021).mới 100%... (mã hs siro hương đào/ mã hs của siro hương đ) |
Siro hương táo dùng để pha chế đồ uống (400ml/chai), Nsx: KERRY INGREDIENTS, hàng mẫu... (mã hs siro hương táo/ mã hs của siro hương t) |
Sốt Hương Hazelnut 700g/ chai, dùng để pha chế đồ uống-HSD:06/2020-11110679-Hàng mới 100%... (mã hs sốt hương hazel/ mã hs của sốt hương ha) |
Xiro Yuzumitsu Ade 1L 12 chai/thùng; HSD: 07/2020... (mã hs xiro yuzumitsu/ mã hs của xiro yuzumit) |
Xirô có hương liệu MIXYBAR PEACH (1 lít/chai)... (mã hs xirô có hương l/ mã hs của xirô có hươn) |
Xốt chocolate- Hot fudge topping- CHOCOLATE SYRUP (1 thùng 9.6 l; 1 thùng 15.2 kgs). Hàng mới 100%.... (mã hs xốt chocolate/ mã hs của xốt chocolat) |
Sirô đào (20kg/drum). Hàng mới 100%... (mã hs sirô đào 20kg// mã hs của sirô đào 20) |
Sirô quất (20kg/drum).Hàng mới 100%... (mã hs sirô quất 20kg/ mã hs của sirô quất 2) |
Sirô chanh (20kg/drum).Hàng mới 100%... (mã hs sirô chanh 20k/ mã hs của sirô chanh) |
Sirô bí đao (20kg/drum). Hàng mới 100%... (mã hs sirô bí đao 20/ mã hs của sirô bí đao) |
Sirô caramel (20kg/drum).Hàng mới 100%... (mã hs sirô caramel 2/ mã hs của sirô caramel) |
Sirô mật ong (3kg/bottle).Hàng mới 100%... (mã hs sirô mật ong 3/ mã hs của sirô mật ong) |
Sirô hazelnut (5kg/bottle).Hàng mới 100%... (mã hs sirô hazelnut/ mã hs của sirô hazelnu) |
Siro Kiwi Hiệu Maulin- Flavor Maulin- Kiwi Syrup, 2.5kg/chai, 6 chai/thùng, dùng để pha chế đồ uống, làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm,HSD: 08.12.2020, mới 100%... (mã hs siro kiwi hiệu/ mã hs của siro kiwi hi) |
Siro Dưa Lưới Hiệu Maulin- Flavor Maulin- Honeydew Melon Syrup, 2.5kg/chai, 6 chai/thùng, dùng để pha chế đồ uống, làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm. HSD: 08.12.2020. Mới 100%... (mã hs siro dưa lưới h/ mã hs của siro dưa lướ) |
Nước siro Guava HSD 06.05.2021 (Loại 700 ml x 06 chai/thùng)... (mã hs nước siro guava/ mã hs của nước siro gu) |
Vòi bơm siro Pos-Pump Syrup 10 ml/1lit/70 cl, loại 150 cái/thùng... (mã hs vòi bơm siro po/ mã hs của vòi bơm siro) |
Nguyên liệu thực phẩm: SI RÔ HƯƠNG HOA HỒNG-DVG ROSE FLV SYRUP. 12chai/thung.750ml/chai. NSX: 21/10/2019, HSD:19/10/2021. Hiệu Davinci Gourmet. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
PEACH SYRUP- Sirô hương đào,tp: Sirô đường fructô, nước, phụ gia thực phẩm, đóng: 2.5 kg/can,6 can/ thùng,hàng mới 100%,nsx:20/12/2019,hsd:19/06/2021,dùng cho chế biến thực phẩm... (mã hs peach syrup si/ mã hs của peach syrup) |
Đường Nước (Syrup) 3kg*8gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs đường nước syr/ mã hs của đường nước) |
Siro Đào (Peach Syrup) 5kg*4can/hộp, hàng mới 100%... (mã hs siro đào peach/ mã hs của siro đào pe) |
Siro Chanh (Lime Syrup) 2.2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs siro chanh lim/ mã hs của siro chanh) |
Siro Bí Đao (Winter Melon Syrup) 2.5kg*6can/hộp, hàng mới 100%... (mã hs siro bí đao wi/ mã hs của siro bí đao) |
Siro Chanh dây (Passion Fruit Syrup) 5kg*4 can/hộp, hàng mới 100%... (mã hs siro chanh dây/ mã hs của siro chanh d) |
Siro Đường Nâu (Brown Sugar Syrup) 1.3kg*12 gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs siro đường nâu/ mã hs của siro đường n) |
STRAWBERRY PULP SYRUP (SYRUP DÂU TÂY NGHIỀN) 1.3kg*12chai/hộp, hàng mới 100%... (mã hs strawberry pulp/ mã hs của strawberry p) |
Siro Floklore hương Vanilla, 750ml/chai, 12 chai/ thùng, mới 100%... (mã hs siro floklore h/ mã hs của siro floklor) |
Cao hồng sâm (Korean Red Ginseng True Gold 120g x 5 lọ/ hộp), hàm lượng 0.52mg/g, dạng cao đặc. |
Cao hồng sâm (250g x 2lọ/ hộp), hàm lượng 0,4mg/g, dạng cao đặc. |
Nước uống hồng sâm (175ml/lon x 30 lon/thùng) |
Hồng sâm nước (Power Plus). Hàng mới 100% (1 hộp=10 chai, 1 chai=30 ml) |
Hồng sâm tẩm mật ong (hồng sâm 70%)-Korean red Ginseng Honeyed slice).mới 100% |
hồng sâm tẫm mật ông xắt lát 20g/gói x 10hộp-Honeyed KOREAN RED GINSENG slices 20g X 10-hàng mới 100% |
hồng sâm tẫm mật ông xắt lát 20g/gói x 5hộp-Honeyed KOREAN RED GINSENG slices 20g X 5-hàng mới 100% |
hồng sâm tonic gold 40ml/gói x 10gói x 3hộp-KOREAN RED GINSENG Tonic Gold 40ml*30-hàng mới 100% |
hồng sâm tonic mild 50ml/gói x 10gói x 6hộp-KOREAN RED GINSENG Tonic Mild 50ml*60-hàng mới 100% |
Kẹo hồng sâm (170g/gói,10 gói/thùng-korean red ginseng hong sam si dae gift set) |
Kẹo hồng sâm không đường |
Kẹo sâm (170g/gói, 50 gói/ thùng-korean black ginseng candy-170g) |
Kẹo sâm (200g/gói, 20 gói/thùng-korean red ginseng vitamin candy-200g) |
Kẹo sâm (200g/gói, 40 gói/thùng-korean black ginseng vitamin jelly-200g) |
Kẹo sâm (300g/gói, 30 gói/thùng-korean black ginseng candy-300g) |
Kẹo sâm (500g/gói, 50 gói/thùng-korean red ginseng vitamin candy-500g) |
Kẹo sâm (800g/gói,12 gói/thùng-korean black ginseng candy-800g) |
Kẹo sâm (800g/gói,12 gói/thùng-korean red ginseng vitamin candy-800g) |
Nhân sâm viên nang cứng SUN GINSENG CLASSIC- chất chiết hồng sâm 53% ( Loại 480mg/viên, 180 viên/hộp); tên khoa học: Panax Ginseng C.A.Meyer |
Nước hồng sâm (Korean red ginseng), Hàng mới 100%, 100ml/chai,100 chai/thùng. NSX 26/01/2012; HSD: 25/01/2014 |
Nước hồng sâm (Korean Red Ginseng). Hàng mới 100%, 100ml/chai; 100 chai/thùng. NSX: 20/3/2012. HSD: 19/3/2012 |
Nước hồng sâm 6 năm tuổi 3000ml ( 1 chai/thùng) |
Nước hồng sâm 6 năm tuổi 3000ml (1 chai/ thùng) |
Nước hồng sâm 6 năm tuổi 50ml x 12 chai/thùng. |
Nước hồng sâm 6 năm tuổi 700ml x 2 chai/thùng. |
NƯớC TĂNG LựC HồNG SÂM 120ML* 10BOLT.HàNG MớI 100% |
Nước uống hồng sâm (1.5%) -Red ginseng extract.Mới 100% |
Sâm củ tẩm mật ong 100g/3củ/hộp, nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Sâm củ tẩm mật ong 100g/hộp 3 củ,nhãn hiệu PAGIN,hàng mới 100% |
Sâm lát nhãn hiệu HANKOOK PANAX (20g x 10gói/túi) |
Sâm tẩm đường(450g/gói,20 gói/thùng-korean red ginseng sugar ginseng 450g) |
Sâm tẩm đường(900g/gói, 10 gói/thùng-korean red ginseng sugar ginseng 900g) |
Thực phẩm bổ dưỡng: Viên năng hồng sâm Hàn Quốc. (300mg*120capsules*3bottles) |
Thực phẩm chức năng Deergin. 5 viên/vỉ, 12 vỉ/ hộp, 823mg/viên . Hàng mới |
Thực phẩm chức năng Ginsaeng Sungjangwon Kickerup Gold ( chế phẩm làm từ sâm , tăng cường Vitamin và khoáng chất ) , 15g/túi , 60 túi/ hộp. Hợp đồng giao hàng từng phần .Hàng mới 100% . |
Thực phẩm chức năng Koligin D. 5 viên/vỉ, 12 vỉ/hộp, 870mg/viên . Hàng mới |
Thực phẩm chức năng KOLIGIN-F,5 viên/vỉ,5 vỉ/gói,2 gói/hộp.Hàng mới 100%. |
Thực phẩm chức năng KOREAN LINGZHI EXTRACT, cao sâm đặc chiết xuất từ sâm, hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng KOREAN RED GINSENG EXTRACT, cao sâm đặc chiết xuất từ sâm, hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng nước hồng sâm ( saponin 700ml/lọ ) ( 1thùng 10 hộp)( 1 hộp /1lọ ).Hàng mới 100% |
Thực phẩm chức năng Tob-Ginseng Tonic,200 gram/lọ/hộp.Hàng mới 100%. |
Thực phẩm chức năng viên Đông trùng hạ thảo ( 100g/hộp ) ( 4.000 hộp / 129 thùng ) |
Thực phẩm chức năng viên Đông trùng hạ thảo (100g/ Lọ ) 4000 lọ/ 34thùng |
Thực phẩm chức năng viên nang HEPOLIN ( 810mg / viên ) ( 900.000viên/ 129 thùng ) |
Thực phẩm chức năng viên nang mền sâm GoldKaoli Ginseng Capsule 830mg/viên,60 viên/hộp,thành phần:nhân sâm,linh chi,nhung hươu..SX03/02/2012,HSD02/02/2015 |
Thực phẩm chức năng viên nang sâm nhung linh chi ( 850g/viên ) 1200.000viên/ 172 thùng |
Thực phẩm -Korean Ginseng root drink (sâm 5%) |
Tinh chất chiết xuất từ sâm đóng lọ, hộp có 01 lọ, chưa pha thêm các thành phần khác, lọ 500g. mới 100% |
Tinh chất hồng sâm dạng viên nhộng 60g/hộp (100 viên)-KOREAN RED GINSENG Extract Capsule Gold 60g-hàng mới 100% |
Tinh chất hồng sâm dạng viên tròn 168g/chai-KOREAN RED GINSENG Extract Pill 168g-hàng mới 100% |
Trà chiết xụất hồng sâm-KOREAN RED GINSENG Extract powder Tea 100bags-hàng mới 100% |
Trà gừng hồng sâm (Ginger tea with red ginseng) - 15 gói 15g/hộp - 12 hộp/ thùng |
Trà hồng sâm (Bomyonghan tea with red ginseng) - 15 gói 18g/hộp - 12 hộp/ thùng |
Trà hồng sâm 100gói/hộp-KOREAN RED GINSENG Tea 100bags-hàng mới 100% |
Trà hồng sâm 50gói/hộp-KOREAN RED GINSENG Tea 50bags-hàng mới 100% |
TRà HồNG SÂM GOLD 90G.HàNG MớI 100% |
Trà hồng sâm táo tàu (Jujube tea with red ginseng) - 15 gói 15g/hộp - 12 hộp/ thùng |
Trà sâm Hàn Quốc (Korean ginseng tea) - 50 gói 3g/hộp, 24 hộp/ thùng |
Trà sâm linh chi nhãn hiệu KOREA GINSENG BIO (3g x 100gói/hộp) |
Viên hoàn Hồng sâm Hàn Quốc (Hwal Ryuk Won 208) . Hàng mới 100% (1 hộp=10 chai, 1 chai=10 viên, 1 viên= 0.3g) |
Viên hồng sâm cân bằng dành cho phụ nữ 850mg/viên x 180viên-HWA AE RAK KOREAN RED GINSENG Women Balance 180-hàng mới 100% |
Viên hồng sâm hàn quốc- Korea ređ gíneng pill(saponin tính theo ginsenosid Rg1+Rb1 0.855mg/g) đóng gói 1 hộp= 3lọ (1lọ=10g), hãng sx Arimed. |
Viên hồng sâm New Life-M (Korean red Ginseng Hongsam New Life-M Soft Capsule), ( 10viên/vỉ, 6vỉ/hộp). Hàng mới 100% |
Viên hồng sâm Olkan dành cho nam giới 700mg/viên x 60viên-Olkan 700mgx60-hàng mới 100% |
Viên nang Sâm, Nhung, Linh chi (20% Nhân sâm, 20% Linh chi, 3% Nhung Hươu) 800mg x 120 viên/hộp. HSD tháng 2/2015, hàng mới 100%. |
Viên sâm linh chi 800mgx60 viên/hộp, nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Viên sâm nhung linh chi 800mg x 30/hộp ,nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Viên sâm nhung linh chi Triều Tiên(Korean ginseng antler extract in soft capsule) ( 600mg/1viên x 100 viên/hộp). Hàng mới 100% |
Viên sâm nhung linhg chi850mgx60 viên, nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Cà PHÊ HồNG SÂM 12G*20.HàNG MớI 100% |
Cao hắc sâm nhãn hiệu HANKOOK PANAX (500g/lọ) |
Cao Hồng Sâm (Korea Red Ginseng Gol- 100g x 2). Hàng mới 100% |
Cao Hồng Sâm (Korea Red Ginseng Gol- 250g x 2). Hàng mới 100% |
Cao hồng sâm 30g/hộp,nhãn hiệu PAGIN,hàng mới 100% |
Cao Hồng Sâm Triều Tiên ( Korean red ginseng concentrated liquid) ( 50g x 5 lọ/hộp). Hàng mới 100% |
Cao linh chi 30gx3/hộp,nhãn hiệu PAGIN,hàng mới 100% |
Cao lỏng hồng sâm- Cheonnyeo-ui Hongsam (20gx60 gói) |
Cao lỏng hồng sâm- Hwangto hongsam Simbatda (15gx72gói) |
Cao lỏng hồng sâm-Saeng gi jung gold 20gx36 gói |
Cao lỏng hồng sâm-Saeng gi jung gold 20gx60gói |
Cao lỏng hồng sâm-Saeng gi jung203 500g |
Cao lỏng hồng sâm-Saeng gi jung203 500g x2 hủ |
Chè hồng sâm 3gx100 gói/hộp,nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chè hồng sâm 3gx100gói/hộp, nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chè linh chi 2gx100 gói (đóng rời), nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chè linh chi 3gx100 gói (đóng rời), nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chế phẩm làm từ sâm Swanson Korean Ginseng 500 mg 100v. SW969. Giúp bổ nguyên khí, giảm stress, kích thích tăng cường chức năng hô hấp, tim mạch. HSD: 2 năm. |
Chè sâm 2gx10x10 (đóng rời), nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chè sâm 3gx10x10 (đóng rời) ,nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chè sâm 3gx50gói/hộp giấy ,nhãn hiệu PAGIN, hàng mới 100% |
Chiết suất hồng sâm Hàn quốc dành cho sinh viên 30 gói/hộp - Korean Red Ginseng Extract for students |
Chiết suất nhung hươu vói hồng sâm Hàn quốc - 30 gói/hộp - Korean Deer antler -amp; Red Ginseng Extract |
Chiết xuất hồng sâm Hàn Quốc nguyên chất 100%(50gX3lọ) mới 100% |
Dịch chiết hồng sâm Hàn Quốc 6 năm tuổi 70ml x 30 túi/thùng. |
Dịch chiết hồng sâm Hàn Quốc 6 năm tuổi 70ml x 60 túi/thùng. |
Dịch chiết hồng sâm mật ong 120ml x 10 chai/thùng. |
Dịch chiết nhân sâm tươi 120ml x 10 chai/thùng. |
Hồng sâm (120MLX10X3/CTN) |
Hồng sâm bột đã qua chế biến , Hàn Quốc hộp có 1lọ, 100% hồng sâm Hàn Quốc, 120g/lọ. Mới 100% |
Hồng sâm cắt lát tẩm mật ong GEUMSAN (200g/hộp). Hàng mới 100% |
HồNG SÂM Củ TẩM MậT ONG 400G.HàNG MớI 100% |
HồNG SÂM Củ TẩM MậT ONG 450G.HàNG MớI 100% |
hồng sâm dành cho trẻ em 15ml/gói x 10gói x 3hộp-KOREAN RED GINSENG Kid Tonic 15ml*30-hàng mới 100% |
HồNG SÂM GOLD PLUS.HàNG MớI 100% |
Hồng sâm Hàn Quốc tẩm mật ong cắt miếng dạng gói đóng hộp, 10 gói/ hộp, 20g/ gói. Mới 100% |
HồNG SÂM LáT TẩM MậT ONG 100G.HàNG MớI 100% |
Hồng sâm nguyên củ tẩm mật ong GEUMSAN (1.4kg/hộp). Hàng mới 100%. |
Hồng sâm nguyên củ tẩm mật ong GEUMSAN (450g/Hộp). Hàng mới 100%. |
Sâm tẩm đường(900g/gói, 10 gói/thùng-korean red ginseng sugar ginseng 900g) |
Thực phẩm chức năng viên nang HEPOLIN ( 810mg / viên ) ( 900.000viên/ 129 thùng ) |
TRà HồNG SÂM GOLD 90G.HàNG MớI 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 21069092 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 16.6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 13.3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069092
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 21069092
Bạn đang xem mã HS 21069092: Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069092: Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069092: Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |