- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm
- 2208 - Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác.
- 220870 - Rượu mùi:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo trọng lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm “rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of this Chapter (other than those of heading 22.09) prepared for culinary purposes and thereby rendered unsuitable for consumption as beverages (generally heading 21.03);
(b) Sea water (heading 25.01);
(c) Distilled or conductivity water or water of similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined at a temperature of 20oC.
3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as appropriate.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression “sparkling wine” means wine which, when kept at a temperature of 20o C in closed containers, has an excess pressure of not less than 3 bars.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích |
Rượu BARTERFLY BLUE CURACAO 15%V-70CL. Hàng hóa nhập khẩu chưa qua quá trình sản xuất, gia công, sửa chữa hoặc sử dụng tại nước ngoài. Hàng hóa thuộc mục 5 của tờ khai xuất 302857264530... (mã hs rượu barterfly/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu COINTEAU 100CL X 12 40%... (mã hs rượu cointeau 1/ mã hs của rượu cointea) |
Rượu Jagermeister 1L x 6 35%... (mã hs rượu jagermeist/ mã hs của rượu jagerme) |
Rượu Baileys Original 1L x 12 17%... (mã hs rượu baileys or/ mã hs của rượu baileys) |
Rượu Baileys Espresso Creme 1L x 12 17%... (mã hs rượu baileys es/ mã hs của rượu baileys) |
Rượu Baileys Salted Caramel 100cl x 12 17%... (mã hs rượu baileys sa/ mã hs của rượu baileys) |
Rượu nhãn hiệu Kweichow Moutai Chiew thể tích 200ml/1 chai, nồng độ 53% vol, đóng gói 12 chai/1 kiện, hàng mới 100%... (mã hs rượu nhãn hiệu/ mã hs của rượu nhãn hi) |
Rượu HONGHUA LANG 53% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)... (mã hs rượu honghua la/ mã hs của rượu honghua) |
Rượu QINGHUA LANG 53% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)... (mã hs rượu qinghua la/ mã hs của rượu qinghua) |
Rượu Moutai 53% vol (500ML/chai, 12 chai/kiện)... (mã hs rượu moutai 53%/ mã hs của rượu moutai) |
Rượu mùi BAILEYS IRISH CREAM 750ml/chai, 12chai/thùng, nồng độ cồn 17%. Hàng mới 100%... (mã hs rượu mùi bailey/ mã hs của rượu mùi bai) |
Rượu Jinro Plum Soju 13% (1 hộp 20 chai, 1 chai 360ml), nhà sản xuất HITEJINRO CO., LTD. Hàng mới 100%.... (mã hs rượu jinro plum/ mã hs của rượu jinro p) |
Rượu Jinro Green Grape Soju 13%, (1 hộp 20 chai, 1 chai 360ml), nhà sản xuất HITEJINRO CO., LTD, hàng mới... (mã hs rượu jinro gree/ mã hs của rượu jinro g) |
Rượu Jinro Grapefruit Soju 13% (1 hộp 20 chai, 1 chai 360ml), nhà sản xuất HITEJINRO CO., LTD, hàng mới 100%.... (mã hs rượu jinro grap/ mã hs của rượu jinro g) |
Rượu Jinro Strawberry soju nồng độ 13% (1 hộp 20 chai, 1 chai 360ml), nhà sản xuất HITEJINRO CO., LTD, hàng mới 100%.... (mã hs rượu jinro stra/ mã hs của rượu jinro s) |
Rượu KWEICHOW MOUTAI 53%VOL (0.50 lít/chai; 11 chai/kiện)... (mã hs rượu kweichow m/ mã hs của rượu kweicho) |
Rượu WULIANGYE 52%VOL (0.50 lít/chai; 6 chai/kiện)... (mã hs rượu wuliangye/ mã hs của rượu wuliang) |
RƯỢU-MOLLY`S IRISH CREAM 17% VOL 50ML (RESIN BOTTLE)... (mã hs rượumolly`s ir/ mã hs của rượumolly`s) |
RƯỢU UME TAIRIKU 12%- 250 ML (250ML x 24 CHAI/ CTN)... (mã hs rượu ume tairik/ mã hs của rượu ume tai) |
RƯỢU NAMBAN ONIGOROSHI (IMO) 25% 2.7L (2.7L x 06 CHAI/ THÙNG)... (mã hs rượu namban oni/ mã hs của rượu namban) |
Rượu BARTERFY MENTHE 15%V-70CL, Xuất lại hàng nhập về sửa chữa. Hàng thuộc mục 07 của tờ khai nhập 103076835633 ngày 27/12/2019... (mã hs rượu barterfy m/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu Golden Stag 35% ABV 1000ml (12 chai/thùng)... (mã hs rượu golden sta/ mã hs của rượu golden) |
Rượu Smirnoff Midnight Max 37% ABV 700ml (12 chai/ thùng)... (mã hs rượu smirnoff m/ mã hs của rượu smirnof) |
Rượu BARTERFY COCONUT 15%V-70CL, Xuất lại hàng nhập về sửa chữa. Hàng thuộc mục 07 của tờ khai nhập 103076988711 ngày 27/12/2019... (mã hs rượu barterfy c/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu BARTERFY BANANA 15%V-70CL, Xuất lại hàng nhập về sửa chữa. Hàng thuộc mục 07 của tờ khai nhập 103077048651 ngày 27/12/2019... (mã hs rượu barterfy b/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu EL RODEO BLANCO 30%V-70CL, hàng mới 100%... (mã hs rượu el rodeo b/ mã hs của rượu el rode) |
Rượu BARTERFLY BLUE CURACAO 15%V-70CL, hàng mới 100%... (mã hs rượu barterfly/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu BARTERLFY CHERRY BRANDY 15%V-70CL, hàng mới 100%... (mã hs rượu barterlfy/ mã hs của rượu barterl) |
RƯỢU MUGI TAIRIKU 25% 2L (02L x 06 CHAI/ CTN)... (mã hs rượu mugi tairi/ mã hs của rượu mugi ta) |
RƯỢU MURASAKI NO TENSHI 25% 900ML (900ML x 12 CHAI/ CTN)... (mã hs rượu murasaki n/ mã hs của rượu murasak) |
Rượu Phoenix Triple Sec 40%V-70cl, hàng mới 100%... (mã hs rượu phoenix tr/ mã hs của rượu phoenix) |
Rượu El Matador Blanco Spirit 38%V- 70cl, hàng mới 100%... (mã hs rượu el matador/ mã hs của rượu el mata) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 22:Đồ uống, rượu và giấm |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 22087010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
67.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 67.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 45 |
01/01/2019-31/12/2019 | 45 |
01/01/2020-30/06/2020 | 45 |
01/07/2020-31/12/2020 | 45 |
01/01/2021-31/12/2021 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 80 |
2019 | 80 |
2020 | 80 |
2021 | 80 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 65 |
31/12/2018-31/12/2019 | 65 |
01/01/2020-31/12/2020 | 65 |
01/01/2021-30/12/2021 | 65 |
31/12/2021-30/12/2022 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 48 |
2019 | 48 |
2020 | 48 |
2021 | 48 |
2022 | 48 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 55 |
2019 | 55 |
2020 | 55 |
2021 | 55 |
2022 | 55 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 28.6 |
2019 | 24.5 |
2020 | 20.5 |
2021 | 16.4 |
2022 | 12.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 44 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 42 |
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22087010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 22087010
Bạn đang xem mã HS 22087010: Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22087010: Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22087010: Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 6-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |