- Phần V: KHOÁNG SẢN
-
- Chương 25: Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng
- 2530 - Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 253090 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 483/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là khoáng tự nhiên Flo Bond (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4974/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là bột Zircon (Zircon Flour) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14389/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mangnesium Chloride (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12212/TB-TCHQ ngày 08/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu WolIastonite-WOLLASTONICE POWDER (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Khoáng chất (Al203, SiO2, Fe2O3, CaO, MgO, LOI), mã TB-300, dạng bột (25 kgs/ túi), dùng trong sản xuất miếng matit để gắn nối, hàng mới 100%... (mã hs khoáng chất al/ mã hs của khoáng chất) |
Bột khoáng WOLLASTONITE; công thức hóa học: Ca3(Si3O9); đóng gói: 25 kg/bao- Dùng trong sản xuất gạch men... (mã hs bột khoáng woll/ mã hs của bột khoáng w) |
Zirconium silicat (SW09S)- Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch... (mã hs zirconium silic/ mã hs của zirconium si) |
Khoáng Wollastonite dạng bột HG-325 dùng trong phối liệu men/ xương sản xuất gốm, sứ vệ sinh, thủy tinh (Wollastonite HG-325 Mesh Powder 25 kg Bag), Mới 100%... (mã hs khoáng wollasto/ mã hs của khoáng wolla) |
Chất phụ gia dạng bột Wollastonite trong sản xuất gạch ceramic để làm bóng bề mặt gạch, cỡ hạt 325 mesh, tổng số 20 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
Hỗn hợp khoáng chứa diopside (DL-412A), dạng bột, hàng mới 100% (theo kqptpl 3115/TB-KD3-24.12.2018)... (mã hs hỗn hợp khoáng/ mã hs của hỗn hợp khoá) |
Bột Ceramic Opacifier- Zirconium Silicate (Dạng bột min đóng trong bao 25kg, dùng trong sản xuất gạch Ceramic)... (mã hs bột ceramic opa/ mã hs của bột ceramic) |
Chất chống ẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Men sứ Wallastonite HG-325. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
ZIRCONIUM A40 (Zrsio4) hàng mới 100%- Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch... (mã hs zirconium a40/ mã hs của zirconium a4) |
Bột PP88# (CALCIUM CARBONATE) phụ gia cho sản xuất đế giày- CACO3 (Mã CAS: 471-34-1), PP (C3H6)N (9003-07-0)... (mã hs bột pp88# calc/ mã hs của bột pp88# c) |
Bột talc SHIMAO (talc shimao, CAS CODE 14807-96-6/Mg3Si4O10(OH)2), Bột talc dùng làm chất độn trong ngành sơn (25kgs/bao 8000 bao)- SHIMAO Powder, hàng mới 100%.... (mã hs bột talc shimao/ mã hs của bột talc shi) |
PIGMENT HOOVER778BN (thuốc màu từ đất có hàm lượng FE2O3 nhỏ hơn 70% tính theo khối lượng dạng bột màu vàng, thành phần chính gồm khoáng chất của sắt, cao lanh. KQGĐ 9503/TB-TCHQ ngày 13/10/2015... (mã hs pigment hoover7/ mã hs của pigment hoov) |
Wollastonite- Chất khoáng của đá vôi, Nguyên liệu sản xuất gạch men, dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs wollastonite c/ mã hs của wollastonite) |
Bột cát- 3B009 ZIRCON... (mã hs bột cát 3b009/ mã hs của bột cát 3b0) |
Bột cát- B009-1 ZIRCON... (mã hs bột cát b0091/ mã hs của bột cát b00) |
Nguyên vật liệu sản xuất (vật liệu chịu lửa): Đá hạt (sạn) chịu nhiệt dùng lấp van trong lỗ lò luyện gang thép EBT FIller (1000kg/bao), size:2-6mm, thành phần chính MgO, SiO2. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
Chất khoáng- NYAD M400B(25KG/BAO)... (mã hs chất khoáng ny/ mã hs của chất khoáng) |
Silic dioxit dạng bột- REOLOSIL CP-102 (10 Kg/Bao)... (mã hs silic dioxit dạ/ mã hs của silic dioxit) |
Sợi khoáng Sepiolite 3-6mm. Dùng để sản xuất má phanh. mới 100%.... (mã hs sợi khoáng sepi/ mã hs của sợi khoáng s) |
Bột Zirconium Silicate KSPS, nguyên liệu sản xuất gốm sứ, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột zirconium s/ mã hs của bột zirconiu) |
Hạt zirconia bằng gốm, đường kính 0.8-0.9mm, hàng mới 100%... (mã hs hạt zirconia bằ/ mã hs của hạt zirconia) |
Hạt hấp phụ xúc tác có đường kính 1/16" có thành phần chính Dioxit Silic 63.7%, oxit nhôm 39.2%, oxit natri 39.2% dùng cho hệ thống xúc tác phản ứng trong công nghiệp. Hãng sx: Porocel. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hấp phụ xúc/ mã hs của hạt hấp phụ) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh: Chất chống rạn nứt bề mặt men, dạng bột (Wollastonite 325 Mesh). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Dung dịch kiềm khoáng kim loại (1702380500 Sodium standard solutionlar, 500ml/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm, mới 100%.... (mã hs dung dịch kiềm/ mã hs của dung dịch ki) |
Huntite (Magnesium calcium Carbonate),dạng bột PORTAFILL SPX(H10)(NATURAL MAGNESIUM CARBONATE)-KQGD6015/TB-TCHQ-20/09/2019... (mã hs huntite magnes/ mã hs của huntite mag) |
Std Petalite 80 (Bột đá petalite, nguyên liệu sản xuất xương gốm)... (mã hs std petalite 80/ mã hs của std petalite) |
Dung dịch kiềm khoáng kim loại (1702380500 Sodium standard solutionlar, 500ml/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dung dịch kiềm/ mã hs của dung dịch ki) |
Chế phẩm hóa học dùng để giảm độ PH trong sợi SECUROC C10-NP |
Flo Bond: Khoáng tự nhiên (Hydrated Sodium Alumino Silicate) |
Diopside- Bột đá đã nghiền diop (hàng xá) |
Hỗn hợp khoáng tự nhiên có thành phần chính là huntite và hydromagnesite, dạng bột, thường được dùng làm chất chống cháy cho nhựa. |
Hỗn hợp khoáng tự nhiên |
Hỗn hợp khoáng diopside (~82,3%), quartz (~17,7%), kích thước hạt khoảng 0,1 mm đến 15mm. |
Chế phẩm hóa học dùng để giảm độ PH trong sợi SECUROC C10-NP dùng để SXXK. |
Flo Bond: Khoáng tự nhiên (Hydrated Sodium Alumino Silicate), dùng làm chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong TĂCN do hãng Brookside Agra SX |
WOLLASTONITE POWDER |
Mangnesium Chloride |
Zircon Flour. |
WolIastonite - WOLLASTONICE POWDER Wollastonite, dạng bột |
Mangnesium Chloride (mục 10 PLTK).Khoáng Dischofite, dạng bột. |
(Mục 1 PLTK): Bột Zircon/ Zircon Flour. Zircon silicat, dạng bột mịn, kích thước hạt nhỏ hơn 6mm. |
Flo Bond: Khoáng tự nhiên (Hydrated Sodium Alumino Silicate), dùng làm chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong TĂCN do hãng Brookside Agra SX. ( Hỗn hợp khoáng tự nhiên. |
(NLSX chất men gốm sứ) WOLLASTONITE W20 (canxi silicat) |
BENTONE 38 VCG / Disteardimonium Hectorite - Bột khoáng đã được xử lý bề mặt |
BENTONE 38VCG - Bột khoáng đã được xử lý bề mặt |
Bột chịu nhiệt lò nung (Bột đá trân châu) - Thiết bị và phụ tùng sản xuất gạch Ceramic - Hàng mới 100% |
Bột chống mòn((Hỗn hợp oxit silic và oxit canxi) FRICTION DUST |
Bột đá Cacbonat Canxi không tráng phủ, độ trắng 98% theo kết quả thử nghiệm số 1681/VLXD-XMBT. Cỡ hạt D97=12um |
bột khoáng zircon silicat (25kg/BAO)A-PAX - 45M , nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% |
bột khoáng zircon silicat (25kg/BAO)A-PAX - 45MNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Bột màu Đen QY8806 |
Bột màu Đỏ Nâu QY7252 |
Bột màu Đỏ sáng QY506 |
Bột màu Đỏ thẫm QY-4304 |
Bột màu Nâu Đỏ QY7202 |
Bột màu Vàng Cam QY5131 |
Bột màu vàng Chanh QY503 |
Bột màu vàng QY-3208 |
Bột màu Xám QY2801 |
Bột màu xanh lá cây QY6303 |
Bột màu xanh nhạt QY6902 |
Bột màu xanh Thổ Nhĩ Kỳ QY6308 |
Bột Potassium feldspar Grade 200 (nguyên liệu sản xuất gốm sứ), 50kg/bao, mới 100% |
Bột ZICONIUM SILICATE ZR-5 |
Calcite tự nhiên đã được nghiền mịn (SPECIAL RICE SSS (CALCIUM CARBONATE)) |
Châ´t chô´ng ra?n nư´t bê` mă?t men ( Wollastonite ) |
Chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác-Loại khác MIO J5425 MICACEOUS IRON OXIDE |
Chất làm đục Micropax SS (khoáng Zircon dạng tự nhiên), 25 k/bao |
Filling Material Olivine 48 (3-6MM) Chất khoáng chưa được chi tiết ở nơi khác (Loại khác), hàng mới 100% |
Hạt tách ẩm ( Chất hút ẩm dùng cho máy nén khí ) - 2901 1178 00 - mới 100% ( 323 kg/kiện ) |
Hạt tách ẩm 2901 1169 00 (Chất hút ẩm dùng cho máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Khoáng chất cách nhiệt- SEALANTvật tư cho nhà xưởng |
Khoáng đã nghiền mịn thành phần chính là Fe2O3, MnO2 (Brown Pigment 4658)) |
Khoáng Zircon dạng tự nhiên (dùng làm đục men sứ vệ sinh) (25kg/bao) (nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh) |
MICACEOUS IRON OXDES (MIOX SG) Oxit sắt tự nhiên (nlsx sơn) |
Nguyên liệu cho việc trộn men Zirconium Silicate ( Zirconsil Five ) - Quặng Ziricon dùng trong sản xuất gạch men |
Nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ (Petalite 52 Mesh) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất Gạch Men - Chất chống rạn nứt ( Wollastonite 10 Mesh ) |
Nguyên liệu lọc nước đá khoáng |
Nguyên liệu s/x gạch men : ZIRCONIUM SILICATE (quặng zirconi) - 25kg/bao |
Nguyên liệu sản xuất gạch men ZIRCONIUM SILICATE OPACIFINE, hàng đóng bao 25kgs/bao, Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất gạch men. ZIRCONNIUM SILICATE OPACIFINE. Hàng đóng 25kg/bao*1840bao. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sx sứ vệ sinh - ZIRCONIUM SILICATE |
Phụ gia điều chế nhựa phenol formaldehyde (modifier MH101) 25kg/bao. Hàng mới 100% |
PLASTORIT 0000 - Khoáng plastorite dạng bột màu trắng (nlsx sơn) |
WOLLASTONITE POWDER"DL-412A": CHáT KHOAùNG |
ZIRCONIT SW-09 : Zirconium silicate, chất men dạng bột dùng trong nghành công nghiệp gốm sứ. |
Hạt tách ẩm ( Chất hút ẩm dùng cho máy nén khí ) - 2901 1178 00 - mới 100% ( 323 kg/kiện ) |
Hạt tách ẩm 2901 1169 00 (Chất hút ẩm dùng cho máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
ZIRCONIT SW-09 : Zirconium silicate, chất men dạng bột dùng trong nghành công nghiệp gốm sứ. |
Phần V:KHOÁNG SẢN |
Chương 25:Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng |
Bạn đang xem mã HS 25309090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 25309090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 25309090: Loại khác
Đang cập nhật...