- Phần V: KHOÁNG SẢN
-
- Chương 27: Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi tum; các loại sáp khoáng chất
- 2710 - Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải(SEN).
- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ loại chứa dầu diesel sinh học và trừ dầu thải:
- 271019 - Loại khác:
- Dầu và mỡ bôi trơn:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, trừ metan và propan tinh khiết đã được phân loại ở nhóm 27.11;
(b) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hoặc 30.04; hoặc
(c) Hỗn hợp hydrocarbon chưa no thuộc nhóm 33.01, 33.02 hoặc 38.05.
2. Trong nhóm 27.10, khái niệm “dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum” không chỉ bao gồm dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng bi-tum mà còn bao gồm các loại dầu tương tự, cũng như loại dầu khác chủ yếu chứa hỗn hợp hydrocarbon chưa no, thu được bằng quá trình bất kỳ, với điều kiện trọng lượng cấu tử không thơm cao hơn cấu tử thơm.
Tuy nhiên, khái niệm này không bao gồm các polyolefin tổng hợp lỏng, loại dưới 60% thể tích chưng cất ở 300oC, sau khi sử dụng phương pháp chưng cất giảm áp suất sẽ chuyển đổi sang 1.013 millibar (Chương 39).
3. Theo mục đích của nhóm 27.10, “dầu thải” có nghĩa là các chất thải chứa chủ yếu là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu từ khoáng bi-tum (theo mô tả Chú giải 2 của Chương này), có hoặc không có nước. Bao gồm:
(a) Các loại dầu không còn dùng được như là sản phẩm ban đầu (ví dụ, dầu bôi trơn đã sử dụng, dầu thủy lực đã sử dụng và dầu dùng cho máy biến điện đã sử dụng);
(b) Dầu cặn từ bể chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, chứa chủ yếu là dầu này và nồng độ chất phụ gia cao (ví dụ, hóa chất) dùng để sản xuất các sản phẩm gốc; và
(c) Các loại dầu này ở dạng nhũ tương trong nước hoặc hòa lẫn với nước, như dầu thu hồi từ dầu tràn, từ rửa bể chứa dầu, hoặc từ dầu cắt để chạy máy.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2701.11 “anthracite” có nghĩa là loại than có giới hạn chất bốc (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) không vượt quá 14%.
2. Theo mục đích của phân nhóm 2701.12, “than bi-tum” là loại than có giới hạn chất bốc (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) trên 14% và giới hạn nhiệt lượng từ 5.833 kcal/kg trở lên (trong điều kiện ẩm, không có khoáng chất).
3. Theo mục đích của các phân nhóm 2707.10, 2707.20, 2707.30 và 2707.40 khái niệm “benzol (benzen)”, “toluol (toluen)”, “xylol (xylen)” và “naphthalen” áp dụng cho các sản phẩm chứa hơn 50% tính theo trọng lượng tương ứng là benzen, toluen, xylen hoặc naphthalen.
4. Theo mục đích của phân nhóm 2710.12, “dầu nhẹ và các chế phẩm” là các loại dầu có thể tích thành phần cất từ 90% trở lên (kể cả hao hụt) ở nhiệt độ 210oC theo phương pháp ISO 3405 (tương đương với phương pháp ASTM D 86).
5. Theo mục đích của các phân nhóm thuộc nhóm 27.10, thuật ngữ “diesel sinh học” có nghĩa là mono-alkyl este của các axít béo, loại sử dụng làm nhiên liệu, được làm từ chất béo và dầu động vật hoặc thực vật đã hoặc chưa qua sử dụng.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Separate chemically defined organic compounds, other than pure methane and propane which are to be classified in heading 27.11;
(b) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(c) Mixed unsaturated hydrocarbons of heading 33.01, 33.02 or 38.05.
2. References in heading 27.10 to “petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals” include not only petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals but also similar oils, as well as those consisting mainly of mixed unsaturated hydrocarbons, obtained by any process, provided that the weight of the non- aromatic constituents exceeds that of the aromatic constituents.
However, the references do not include liquid synthetic polyolefins of which less than 60 % by volume distils at 300oC, after conversion to 1,013 millibars when a reduced-pressure distillation method is used (Chapter 39).
3. For the purposes of heading 27.10, “waste oils” means waste containing mainly petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals (as described in Note 2 to this Chapter), whether or not mixed with water. These include:
(a) Such oils no longer fit for use as primary products (for example, used lubricating oils, used hydraulic oils and used transformer oils);
(b) Sludge oils from the storage tanks of petroleum oils, mainly containing such oils and a high concentration of additives (for example, chemicals) used in the manufacture of the primary products; and
(c) Such oils in the form of emulsions in water or mixtures with water, such as those resulting from oil spills, storage tank washings, or from the use of cutting oils for machining operations.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheading 2701.11, “anthracite” means coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-matter-free basis) not exceeding 14 %.
2. For the purposes of subheading 2701.12, “bituminous coal” means coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-matter-free basis) exceeding 14 % and a calorific value limit (on a moist, mineral-matter-free basis) equal to or greater than 5,833 kcal/kg.
3. For the purposes of subheadings 2707.10, 2707.20, 2707.30 and 2707.40 the terms “benzol (benzene)”, “toluol (toluene)”, “xylol (xylenes)” and “naphthalene” apply to products which contain more than 50 % by weight of benzene, toluene, xylenes or naphthalene, respectively.
4. For the purposes of subheading 2710.12, “light oils and preparations” are those of which 90 % or more by volume (including losses) distil at 210 oC according to the ISO 3405 method (equivalent to the ASTM D 86 method).
5. For the purposes of the subheadings of heading 27.10, the term “biodiesel” means mono-alkyl esters of fatty acids of a kind used as a fuel, derived from animal or vegetable fats and oils whether or not used.
Chú giải SEN
Theo mục đích của nhóm 27.10: a. “Dầu nhẹ” là loại dầu trong đó dầu chiếm 90% trở lên theo thể tích (bao gồm cả hao hụt) chưng cất ở nhiệt độ 210 oC (phương pháp ASTM D 86);b. “Dầu trung” là loại dầu trong đó dầu chiếm dưới 90% theo thể tích (bao gồm cả hao hụt) chưng cất ở nhiệt độ 210 oC và 65% trở lên theo thể tích (bao gồm cả hao hụt) chưng cất ở nhiệt độ 250oC (phương pháp ASTM D 86);
c. “Dầu nặng” là loại dầu trong đó dầu chiếm dưới 65% theo thể tích (bao gồm cả hao hụt) chưng cất ở nhiệt độ 250 oC theo phương pháp ASTM D 86 hoặc không xác định được tỷ lệ khi chưng cất ở nhiệt độ 250 oC bằng phương pháp này.
SEN description
For the purposes of heading 27.10:a.―Lights oils means oils of which 90 % or more by volume (including losses) distils at 210 °C (ASTM D 86 method);
b.―Medium oils means oils of which less than 90 % by volume (including losses) distils at 210 °C and 65 % or more by volume (including losses) distils at 250 °C (ASTM D 86 method); c.―Heavy oils means oils of which less than 65 % by volume (including losses) distils at 250 °C by the ASTM D 86 method or of which the distillation percentage at 250 °C cannot be determined by that method
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 14708/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Mỡ bôi trơn BM50, hãng Orelub xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12819/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mỡ bôi trơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Mỡ bôi trơn |
APOLLOIL AUTOLEX A (16kg/can)- Mỡ bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, CAS NO. 128-37-0 (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs apolloil autole/ mã hs của apolloil aut) |
Phụ tùng cho máy nén khí: Mỡ bôi trơn- 59031350; Đã đóng thuế BVMT khi nhập khẩu TK: 102880209020 ngày 19/09/2019. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng cho má/ mã hs của phụ tùng cho) |
Dầu bôi trơn (mở bò) của máy ép đế (hàng mới 100%)- XHP-222 HI-TEMP GREASE (tương tự KQGD 879/TB-KD4 ngày 19/06/2019 củ tờ khai 102242878401/A12)- 4PAL 64KG... (mã hs dầu bôi trơn m/ mã hs của dầu bôi trơn) |
Tribol GR 100-2 PD, 18K/pail-Mỡ bôi trơn (>70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum)... (mã hs tribol gr 1002/ mã hs của tribol gr 10) |
DẦU MỠ BÔI TRƠN CHO ĐẦU ĐỌC CR 4 CHAI... (mã hs dầu mỡ bôi trơn/ mã hs của dầu mỡ bôi t) |
Dầu kem (dạng mỡ nhờn, màu kem, dùng bôi trơn ron) Grease/ Item No. Pyronocuniversal N6C (16kg/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP)... (mã hs dầu kem dạng m/ mã hs của dầu kem dạn) |
Dầu bôi trơn (dùng cho máy mạ) Oil Lion-S 1L/can... (mã hs dầu bôi trơn d/ mã hs của dầu bôi trơn) |
Nguyên vật liệu dùng trong sản xuất xe gắn máy hiệu Suzuki (Hàng mới 100%)-Mỡ bôi trơn-GREASE UNILITE M (18KGS/CAN)... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
Chất bôi trơn (1 can 10kgs) Lubricants pellets NEOCASTER MCN-10 (Hàng mới 100%)... (mã hs chất bôi trơn/ mã hs của chất bôi trơ) |
Kanto Kasei Floil AH-137N-2 (1kg/can)- Chất bôi trơn... (mã hs kanto kasei flo/ mã hs của kanto kasei) |
Chế phẩm bôi trơn Bearlex FX-C (Mỡ bôi trơn) (1 kg 1 can). Hàng đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập: 102764452011/ A11 (18/07/2019)... (mã hs chế phẩm bôi tr/ mã hs của chế phẩm bôi) |
YFT 40349698: Mỡ bôi trơn cho tay kéo STABURAGS NBU 12 MF (12g/lọ) (1 lọ1 pcs)... (mã hs yft 40349698 m/ mã hs của yft 40349698) |
YFT 40082396 Mỡ bôi trơn, dùng để tra trục vít [THK] AFF+70 (70g/lọ) (1 lọ1 pcs)... (mã hs yft 40082396 mỡ/ mã hs của yft 40082396) |
Dầu làm mát máy bơm KF-300 (1 thùng 20 Lít). Hàng mới 100%... (mã hs dầu làm mát máy/ mã hs của dầu làm mát) |
Phụ tùng xe ô tô Volvo chở người dưới 9 chỗ ngồi model:ALL part:31400016Mỡ bôi ác thắng (0.33kg/tuýp). Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
Tuýp mỡ bôi trơn chịu nhiệt, ký hiệu: VOE 80795826 (400 gam/ tuýp), có hàm lượng trên 80% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, phụ tùng thay thế cho xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100%... (mã hs tuýp mỡ bôi trơ/ mã hs của tuýp mỡ bôi) |
GREASE_THK_AFC... (mã hs greasethkafc/ mã hs của greasethka) |
Phụ tùng máy nén khí: Mỡ bôi trơn (100gam/hộp, 1 hộp 1 cái) 24298100 chứa trên 70% gốc dầu mỏ, nhãn hiệu Hitachi. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy né/ mã hs của phụ tùng máy) |
MULTIS COMPLEX HV 2 180K TOT T AE- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/ DRUM... (mã hs multis complex/ mã hs của multis compl) |
Dầu chống rỉ RP7, Hàng mới 100%... (mã hs dầu chống rỉ rp/ mã hs của dầu chống rỉ) |
Dầu mỡ bôi trơn SKF LGMT3 (1kg/hộp) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng bôi trơn cho máy. Hàng mới 100%... (mã hs dầu mỡ bôi trơn/ mã hs của dầu mỡ bôi t) |
Tuýp mỡ 80g... (mã hs tuýp mỡ 80g/ mã hs của tuýp mỡ 80g) |
Dầu chống rỉ sét RP7 300g (422ml)/unk- 12 unk/Thùng... (mã hs dầu chống rỉ sé/ mã hs của dầu chống rỉ) |
Sản phẩm hóa chất EO Spray dùng xịt khuôn tẩy dầu mỡ(2,2,4-Trimethylpentance 80% và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG 20%) (420ml/bình). Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
Tuýp mỡ 400g... (mã hs tuýp mỡ 400g/ mã hs của tuýp mỡ 400g) |
Chế phẩm bôi trơn Molykote P40 (hộp 1kg). Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm bôi tr/ mã hs của chế phẩm bôi) |
Grease (mỡ bôi trơn)IDEMITSU BEARING GREASE(hàng mới 100%)... (mã hs grease mỡ bôi/ mã hs của grease mỡ b) |
Mỡ bôi trơn |
Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70 |
Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ cana 1-13, mỡ MC 70 |
Bình xịt #715 (Chế phẩm dầu bôi trơn Sprayway #715 dùng trong công nghiệp may (12 chai/tá - 312 g (N.W/chai) |
Chế phẩm bôi trơn, chống rỉ, có hàm lượng trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, ở dạng mỡ, không chứa dầu silicon, đã đóng gói bán lẻ, dung tích 312 g/chai. |
Shell Alvania grease RA-J |
Orelube BM-50. |
Mỡ bôi trơn Shell Alvania grease RA-J (mục 2) Mỡ bôi trơn, hàm lượng thành phần dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ là 74,3% tính theo trọng lượng. |
Mỡ bôi trơn BM50, hãng Orelub (2.3kg/thùng).Mỡ bôi trơn chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. |
Aeroshell Grease 6. Mỡ bôi trơn dùng trong công nghiệp chứa trên 70% nguồn gốc từ dầu mỏ (17kgs/ thùng). Mới 100%. |
AP AUTOLEX B: Mở bôi trơn (16 Kg/thùng) |
Bình mỡ bôi trơn - 651615 |
Bình mỡ bôi trơn Renolit GP3 Fuchs ( 1 cái = 0.435 kg ) |
CASTROL MOLUB-ALLOY 8031/1500, 181Kgs- Mỡ bôi trơn |
Castrol Molub-Alloy 936 SF Heavy, 18 Kgs- Mỡ bôi trơn |
Castrol Molub-Alloy 936 SF Heavy,18Kgs- Mỡ bôi trơn |
Castrol Spheerol SX2, 180 Kgs- Mỡ bôi trơn |
CERAN HV 16KP TOT SG - Mỡ bôi trơn , (16 kg/thùng) |
CERAN HV 16KP TOT SG - Mỡ bôi trơn , 16kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
Chất bôi trơn FH28KN; VPT64 (dạng mỡ) mới 100% |
COPAL OGL O 180K TOT C - Mỡ bôi trơn |
Dầu bôi trơn (70G/tuyp)ZZAFCG70 |
Dầu bôi trơn A98L-0004-073/C400.Lọ 400ml. Phụ tùng máy CNC, chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Dầu bôi trơn A98L-0004-073/CTG. lọ 700ml Phụ tùng máy CNC, chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Dầu bôi trơn Agip City Hi Tec 4T (API: SL, SAE 5W40) 12x1L/carton, hàng mới 100% |
Dầu bôi trơn cho động cơ Mobilux EP 2 (180kgs/drum) |
Dầu bôi trơn cho động cơ Mobilux EP 2 (18kgs/pail) |
Dầu cho bơm chân không MR-200, model: 017-30159-03 (phụ kiện của máy phân tích huỳnh quang tia xạ XRF). Hãng SX: Shimadzu. Mới 100%. (1lit/chai). |
Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng bitum - Mỡ bôi trơn- dạng kem, màu vàng nâu (Thung = 180kg) - MULTI-PURPOSE GREASE 2 |
Dầu khoáng (tỉ lệ dầu khoáng và chất có tính chất tương tự dầu khoáng lớn hơn 70%, chất làm đặc và phụ gia, dùng làm mở bôi trơn các chi tiết máy móc thiết bị (GREASE NO.2) |
Dầu khoáng (tỷ lệ dầu khoáng và chất có tính chất tương tự lớn hơn 70%),dùng làm chế phẩm bôi trơn máy móc thiết bị.Mỡ bôi trơn (GREASE NO.2) |
Energrease HTG2, 15Kgs- Mỡ bôi trơn |
Energrease HTG2, 180Kgs- Mỡ bôi trơn |
EPEXA MO2 16KP ELF SG - Mỡ bôi trơn |
EPEXA MO2 16KP ELF SG - Mỡ bôi trơn , ( 16kg/thùng) |
EPEXA MO2 16KP ELF SG - Mỡ bôi trơn , 16 kg/thùng |
EPEXA MO2 16KP ELF SG - Mỡ bôi trơn, 16kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
GREASING ALKM-1 (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING AMS-3 (Mỡ AMC-3) - Mỡ đặc chủng-Hàng ANQP không chịu thuế VAT. |
GREASING ATLANTA (VNIINP-254)-Mỡ đặc chủng Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING ERA (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING LITA (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING MS 70 (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING OKB-122-7 (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING PFMS-4s (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
GREASING VINIINP-207 (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP Không chịu thuế VAT |
GREASING VINIINP-225 (Mỡ đặc chủng) Hàng ANQP không chịu thuế VAT |
HIGH TEMP GREASE, 16Kgs- Mỡ bôi trơn |
Hộp mỡ bôi trơn 400gram/hộp PN: 300/06/003 |
LMX Grease, 16 Kgs- Mỡ bôi trơn |
Mì bôi trơn MOLY LUBRICANT 1chai =450mml |
mỡ (lubricant grease)LGAF 3E/0.5 (0.5KG/LON) |
mỡ (lubricant grease)LGEP 2/1 (1kgs/lon) |
mỡ (lubricant grease)LGEP 2/5 |
mỡ (lubricant grease)LGHB 2/5 |
mỡ (lubricant grease)LGHP 2/0.4 (0.4kgs/ong) |
mỡ (lubricant grease)LGHP 2/1 (1kg/lon) |
mỡ (lubricant grease)LGHP 2/18 (18kg/th) |
mỡ (lubricant grease)LGHP 2/18 (18kgs/thùng) |
mỡ (lubricant grease)LGHP 2/5 (5kgs/thùng) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/0.4 (0.4KG/ONG) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/0.4 (0.4kgs/ong) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/1 |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/1 (1KG/LON) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/1 (1kgs/lon) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/18 (18kgs/thùng) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/5 (5KG/TH) |
mỡ (lubricant grease)LGMT 3/5 (5kgs/thùng) |
mỡ (lubricant grease)LGWA 2/1 (1kg/lon) |
mỡ (lubricant grease)LGWA 2/5 (5kgs/thùng) |
Mỡ bò (700ml/hộp) hàng mới 100% |
Mỡ bò (CG62-1000-S). Hàng mới 100% |
Mỡ bò (LTRS). Mới 100% |
Mỡ bò bôi trơn dùng cho máy CNC trong ngành nhựa - GREASE CITRAX EP-1 400-GRAM. Hàng mới 100% |
Mỡ bò bôi trơn-C-101-5 (375-4855) 5kg/ hộp |
Mỡ bò bôi trơn-TCG-400L (123-0867) |
Mỡ bò chịu nhiệt (heat reucing oil, dùng trong dây chuyền sx) |
Mỡ bò chịu nhiệt :#66A * 18L (Là chất phụ gia để BT-BD máy SXTACN ,hàm lượng bitum |
Mỡ Bò Đặc 400Gram/chai ( Hiệu : Normfest , Mã Sp :2986-031 ) - Greasal Multi Grease 400G V12, hàng mới 100% |
Mở bò dầu bôi trơn Mobilith SHC 007 (16kg/thùng) (Hàng mới 100%) |
Mỡ bò nước 400ml/ chai ( Hiệu : Normfest , Mã Sp :2894-445-2 ) -High Press Black Adhesive Grease 400ml V24, Hàng mới 100% |
Mỡ bò nước S401 500ML Hiệu Forch mới 100% |
Mỡ bò trắng dùng cho máy đóng hộp thực phẩm (FOOD GRADE BECHEM RHUS 46) dạng lỏng,( 1 thùng = 15 kgs) |
Mỡ bôi bề mặt kim loại để chống ô xi hóa làm tăng tính dẫn điện. Mỗi hộp nặng 277g và chứa 80% mỡ Polybutene, ( Mới 100%) |
Mỡ bôi cáp Ferryl 202 (thùng=25kgs) (Hàng Mới 100%) |
Mỡ bôi silicon G-30M (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mỡ bôi silicon THK AFA (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mỡ bôI trơn - COSMO DYNAMAX GREASE No.2 ( 1 can = 16 kg , tổng cộng 48 kgs ) |
Mỡ bôi trơn - COSMO DYNAMAX GREASE No.2 ( 1 can = 16 kg ,TC : 64 kg ) |
Mỡ bôi trơn - Cosmo Dynamax Grease No.3 , 16kg ( TC : 112 KG ) |
Mỡ bôi trơn - Cosmo Dynamax Grease No.3 , 16kgs |
Mỡ bôi trơn - Cosmo Grease Dynamax No.3 , 16kgs (TC : 64 KG ) |
Mỡ bôi trơn - Grease For Industrial Use (COSMO DYMAX SH NO.2A) (18 kgs/thùng) |
Mỡ bôi trơn - Kyodo Yushi Unilube No.2 , 16kg |
Mỡ bôi trơn - Kyodo Yushi Unilube No.2 , 16kg ( TC : 162 KGS ) |
Mỡ bôi trơn - LONG TIME PD2 - Mới 100% - Vật tư phục vụ sản xuất |
Mỡ BÔI TRƠN - Model: 284NP ( Dùng bôi trơn bạc lót nắp mô tơ quạt ) Hàng mới 100%. |
Mỡ bôI trơn - Molytherm grease (SUMICO) No.2 (16kg/can) |
Mỡ bôi trơn - Multi Purpose Grease L2, hiệu ADDINOL (10kgs/ pail) có hàm lượng dầu mỏ trên 70%, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn - Multi Purpose Grease L3, hiệu ADDINOL (10kgs/ pail) có hàm lượng dầu mỏ trên 70%, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn ( 0,4Kg/1Hộp ), >70 bitum dùng cho máy công nghiệp (Dùng để bán) LGHP 2/0.4, Mới 100%, Hãng SKF. |
Mỡ bôi trơn ( 0.34 kg/ Thùng ) |
Mỡ bôi trơn ( 180Kg/1Thùng ), >70 bitum dùng cho máy công nghiệp (Dùng để bán) LGEP 2/180, Mới 100%, Hãng SKF. |
Mỡ bôi trơn ( 18Kg/1Hộp ), >70 bitum dùng cho máy công nghiệp (Dùng để bán) LGEP 2/18, Mới 100%, Hãng SKF. |
Mỡ bôi trơn ( 1Hộp=0.45 KG) PLUNGER OIL |
Mỡ bôi trơn ( 1Kg/1Hộp ), >70 bitum dùng cho máy công nghiệp (Dùng để bán) LGHP 2/1, Mới 100%, Hãng SKF. |
Mỡ bôi trơn ( 2Kg/1Hộp ), >70 bitum dùng cho máy công nghiệp (Dùng để bán) LGMT 3TH/2, Mới 100%, Hãng SKF. |
mỡ bôi trơn ( 3 kgs/1bao) (GREASE -MAGNALUBE)vật tư cho hệ thống lọc khí và thông khí |
Mỡ bôi trơn ( 5Kg/1Hộp ), >70 bitum dùng cho máy công nghiệp (Dùng để bán) LGHP 2/1, Mới 100%, Hãng SKF. |
Mỡ bôi trơn ( dùng để bôi trơn nêm neo) |
Mỡ bôi trơn ( Grease - 16kg/Hộp) - (6hộp = 96Kgs) ( Hàm lượng khoáng Bitum chiếm từ: 80~89% ) - Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn ( GREASE ) ( CB73675-11) |
Mỡ bôi trơn ( NEO SPECIAL LUBRICANTS : CSG-500 ) , Hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn ( p/n : 943 RAL 7810 ) 6Kg/lon |
Mỡ bôi trơn ( p/n : Molykote33M ) 100gram/tuyp |
Mỡ bôi trơn ( p/n : NYCO-65vaseline-VV-P-236A ) 1KG/lon |
Mỡ bôi trơn ( p/n : NYCO-GREASE-GN07 ) 1KG/lon |
Mỡ bôi trơn ( p/n : NYCO-GREASE-GN10 ) 1KG/lon |
Mỡ bôi trơn ( p/n : NYCO-GREASE-GN-GA47 ) 1KG/lon |
Mỡ bôi trơn ( red rape grease ), 1thùng/540kg . hàng mới 100% |
Mỡ bôI trơn (1 Chai = 100g)-MOLYKOTE HP300 GREASE (100g) (NVL phụ dùng để sx cần gạt nước xe ô tô) |
Mỡ bôi trơn (1 kg) hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn (1 kg) hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn (15,81 kg/1 thùng) |
Mỡ bôi trơn (15kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn (16 kgs / thùng) / SYGA-16CNT / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Mỡ bôi trơn (16kg/can/4can)hàng mới 100% Shell sunlight grease No.3 |
Mỡ bôi trơn (16kg/thùng)(15067640)/PT máy xúc Volvo EC240B, L120E, L220F có 70% trở lên hàm lượng khoáng Bitum mới 100% |
Mỡ bôi trơn (180 Kg/1Thùng ), >70 bitum LGMT 3TH/180, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Mỡ bôi trơn (1kg) hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn (397g/ hộp) / 2S3230 - Vật tư sử dụng cho máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Mỡ bôi trơn (397g/tuyp) (2S-3230) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Mỡ bôI trơn (400Gr/Tuyp) - Xe 05 chỗ - A000989635111 |
Mỡ bôi trơn (460 gram/ tuýp) / 2S3230 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Mỡ bôi trơn (5 Kg/1Hộp ), >70 bitum LGHP 2/5, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Mỡ bôi trơn (5 Kg/1Hộp ), >70 bitum LGMT 3/1, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Mỡ bôi trơn (50 Kg/1Hộp ), >70 bitum LGMT 3/50, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Mỡ bôi trơn (54316002), LKRSXLRTT điều hòa LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (54316002),model J-H09T1 ,LKRSXLR điều hoà LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F1056QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F1280TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F1280TDP5.GLSPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F1281TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F8056QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F8068QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59333066),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (59339080), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (6459) (1 tuyp = 0.4 kg) |
Mỡ bôi trơn (7242AR9391C), LKRSXLRTT điều hòa LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242AR9391C), LKSXLRTT máy giặt LG hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242AR9391C),model J-H09T1 ,LKRSXLR điều hoà LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242ER9001 A),model F1056QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242ER9001 A),model F1280TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242ER9001 A),model F1280TDP5.GLSPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242ER9001 A),model F1281TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242ER9001 A),model F8056QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242ER9001 A),model F8068QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242FA2224A),model T8018AECP5.GSSPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242FA2224A),model T8018AECP6.GFSPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242FA2224B),model T8018AECP5.GSSPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (7242FA2224B),model T8018AECP6.GFSPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Mở bôi trơn (AquaShield Grease 8oz sqeeze tube) dùng cho rô bốt lặn biển. Hàng mới 100% |
Mở bôi trơn (Dow Corning Grease 111 150g) dùng cho rô bốt lặn biển. Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (EP-NO.0) (16 Kgs/ hộp), hàng mới 100% |
mỡ bôi trơn (floil kg-70mpd (1can=1kg)) |
mỡ bôi trơn (grease mmg-400mp (1tube = 420ml)) |
mỡ bôi trơn (grease unireservoir dl-2t (1tube = 500ml )) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng bitum >70%)(16kg/can/10can)hàng mới 100% Shell dolium grease R(J) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGEM 2/5 (5kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGEP 2/18 (18kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGEP 2/5 (5kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGHP 2/0.4 (0,4kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGHP 2/1 (1kg/hộp) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGHP 2/18 (18kg/hộp) dùng để bán cho khách hàng |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGHP 2/5 (5kg/hộp) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 2/18 (18kg/hộp) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 2/5 (5kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 3/0.4 (0,4kg/hộp) dùng để bán cho khách hàng |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 3/1 (1kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 3/18 (18kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 3/5 (5kg/hộp) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGWA 2/1 (1kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGWA 2/5 (5kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum, hiệu SKF, doanh nghiệp cam kết kê khai nộp thuế bảo vệ môi trường tại cơ quan thuế địa phương) LGFP 2/1 (1kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn (Lithium #2), hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (Marfak Multipurpose 2): 180Kg Drum x 12 thùng |
Mỡ bôi trơn (Marfak Multipurpose 3): 12Kg CTN x 40 thùng |
Mỡ bôi trơn (Marfak Multipurpose 3): 16Kg pal x 32 thùng |
Mỡ bôi trơn (Marfak Multipurpose 3): 16Kg pal x 64 thùng |
Mỡ bôi trơn (Molytex EP 2): 180Kg Drum x 20 thùng |
Mỡ bôi trơn (Molytex EP2): 16Kg pal x 20 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 0): 16Kg pal x 48 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 2): 16Kg pal x 64 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 2): 180Kg Drum x 12 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 2): 180Kg Drum x 4 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 3): 16Kg pal x 32 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 3): 16Kg pal x 64 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 3): 180Kg Drum x 18 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 3): 180Kg Drum x 21 thùng |
Mỡ bôi trơn (Multifak EP 3): 180Kg Drum x 24 thùng |
Mỡ bôi trơn (nguồn gốc từ dầu mỏ) 17-C-003; NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Mỡ bôi trơn (Purity FG Grease) ( 1thùng 17 kg) |
Mỡ bôi trơn (Purity FG Grease) (1 thùng 17kg) |
Mỡ bôi trơn (Starplex 2): 16Kg pal x 16 thùng |
Mỡ bôi trơn (Starplex 2): 16Kg pal x 48 thùng |
Mỡ bôi trơn (Starplex 2): 16Kg pal x 64 thùng |
Mỡ bôi trơn (Thung = 180kg) - GENERAL PURPOSE CHASSIS GREASE 2 |
Mỡ bôi trơn /pn:900214 (1 thùng = 0.47 L) (hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn 0.45kg/can |
Mỡ bôi trơn 1.5KG 81208-020013 |
Mỡ bôi trơn 10gr/tuýp bơm chân không , P/N : S702867 . Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn 13100(500g) |
Mỡ bôi trơn 16kg/ống. ( ORWBE BM50 GREASE BM50 ) |
Mỡ bôi trơn 1KG 81208-120002 |
mỡ bôi trơn 1KG ALN1001/0 |
Mỡ bôi trơn 1kg/ống. ( KLUBER ISOPLEX NBU15 GREASE ) |
Mỡ bôi trơn 2#E Mới 100% |
Mỡ bôI trơn 2.5 kg/ hộp - Xe 5 chỗ - A000989016010 |
Mỡ bôi trơn 2670-013 dùng cho máy hàn tự động |
Mỡ bôi trơn 2670-053 dùng cho máy hàn tự động |
Mỡ bôi trơn 31163,450g,hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn 400gr |
Mỡ bôi trơn 50 LB/ Thùng (18 Thùng x 50Lb = 900 Lb =408.24 kg (1kg = 2.2046 Lb) |
Mỡ bôi trơn 565-50(50ml) |
Mỡ bôi trơn 870/ME9 (1 tuyp = 29ml) (Dùng cho bình nước nóng) |
Mỡ bôi trơn 870/ME9 (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng) |
Mỡ bôi trơn 8A-0032 (DC02-10013A) |
Mỡ bôi trơn 8A-0032(DC02-10013A) |
Mỡ bôi trơn A90L-0001-0534/LHL3007 (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), 1 Lọ = 700ml, Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn A98L-0004-0773/C400. Phụ tùng thay thế máy CNC. 1Bình/0.4lít. Hàng mới 100% |
Mở bôi trơn Agip Grease MU EP 1 ( NLGI 1 Grease ) 180KG/Thùng. Hàng mới 100%. |
Mở bôi trơn Agip Grease MU EP 2 ( NLGI 2 Grease ) 18KG/Thùng. Hàng mới 100%. |
Mở bôi trơn Agip Grease MU EP0 ( NLGI 0 Grease ) 18KG/Thùng. Hàng mới 100%. |
Mở bôi trơn Agip Grease PV2 ( NLGI 2 Grease ) 18KG/Thùng. Hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn Albida GC-1 (18kg/thùng) - Hàng mới 100% |
Mỡ bôI trơn AUTO SUPER Y-3, 16 kg / thùng |
Mỡ bôi trơn béc (Tuýp = 50G) - Vật tư - A001989425110 |
Mỡ bôi trơn bịt kín dùng cho van, ống nối trong ngành dầu khí hãng sx hyloma, . 01lọ/100g, hàng mới 100% |
Mỡ bôI trơn C-101 (5KG/HộP) |
Mỡ bôi trơn C-101-1 (1HộP = 1KG) |
Mỡ bôi trơn C-101-1kg |
Mỡ bôi trơn C-101-5kg |
Mỡ bôi trơn cáp điện BC-120 (chứa hàm lượng dầu >70%, Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn cáp hàng hải, hiệu JET-LUBE MARINE WIRE ROPE & HAWSER GREASE, Xô 35 Lb |
Mỡ bôi trơn cáp tời - ROCOL WIRE ROPE DRESSING, thùng 18KG |
Mỡ bôi trơn Cassida EPS 00 ( 19Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Cassida EPS 1 (19Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Cassida EPS 2 ( 400g), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Cassida EPS 2 (19Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Centoplex 2 EP |
Mỡ bôi trơn Centoplex GLP 500 |
Mỡ bôi trơn Ceplattyn HT (50Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Ceplattyn KG 10HMF ( 1 thùng = 190kg) có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàm lượng dầu mỏ trên 70 %; Hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn chi tiết máy mạ tự động (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mỡ bôi trơn chịu áp suất Vary Purpose Extreme Pressure Wheel Bearing Grease (1 thùng = 20kg), hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 3TH/180 (180kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) |
Mỡ bôi trơn chứa Silicon DC 5 Compound tuýp 150g |
Mỡ bôi trơn chứa Silicon DC High Vaccum tuýp 150g, mới 100% |
Mỡ bôi trơn chứa Silicon DC RTV 732 tuýp 300ml, mới 100% |
Mỡ bôi trơn chứa Silicon Molykote 111 tuýp 100g, mới 100% |
Mỡ bôi trơn chứa silicon Molykote 44 hộp 1Kg |
Mỡ bôi trơn chứa Silicon Molykote 44 hộp 1Kg, mới 100% |
Mỡ bôi trơn chứa Silicon Molykote PG 21 hộp 1Kg, mới 100% |
Mỡ bôi trơn CN, chịu nhiệt trên 180 độ C (MULTIPURPOSE LITHIUM BASE GREASE SD NO.3), 15KGS/CARTON |
Mỡ bôi trơn CN, chịu nhiệt trên 180 độ C.(HP-R GREASE), 180KGS/DRUM |
Mỡ bôi trơn CN, chịu nhiệt trên 180 độ C.(MULTIPURPOSE LITHIUM BASE GREASE SD NO.2), 180KGS/DRUM |
Mỡ bôi trơn CN, không chịu nhiệt trên 100 độ C (CROCODILE SG-406 CHASSIS GREASE NO.2) 1 X 60 / 0.5 KG. CARTON |
Mỡ bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ cho ổ khoá xe máy, loại SA (16kg/ hộp) |
Mỡ bôi trơn có hàm lượng dầu khoáng trên 70% PLC Grease L2 (180kg/phuy - 390phuy) |
Mỡ bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ trên 70% (16 kgs / thùng) / SYGA-16CNT / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Combi EP #2 (15kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn Combi EP#2 (180kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn công nghiệp hàng hải hiệu suất cao - CODE: G2163 |
Mỡ bôi trơn công nghiệp L2 (20 thùng,180kgs/thùng, mới 100%, có hàm lượng dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn công nghiệp L3 (200 thùng,15kgs/thùng, mới 100%, có hàm lượng dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn công nghiệp L3 (76 thùng,180kgs/thùng, mới 100%, có hàm lượng dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn công nghiệp L3 (96thùng,180kgs/thùng,mới 100%,có hàm lượng dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn công nghiệp L4 (60 thùng,180kgs/thùng, mới 100%, có hàm lượng dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn công nghiệp L4 (96thùng,180kgs/thùng,mới 100%,có hàm lượng dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn của máy hàn 2670-013 (500g/hop), hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn của máy hàn 2670-053 (500g/hop) |
Mỡ bôi trơn của máy hàn 2670-053 (500g/hop), hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn của máy hàn điện tử, hàm lượng dầu mỏ>70%, 17kg/thùng |
Mỡ bôi trơn của máy kiểm tra mạch FPCB,12g/hộp |
Mỡ bôi trơn của robot có chứa 70% khối lượng từ dầu mỏ 16kg/hộp,ký hiệu: 2670-027,hãng sx: OTC Daihen,hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn của Robot có chứa 70% khối lượng từ dầu mỏ,16kg/hộp,ký hiệu: 2670-027,hãng sx: OTC Daihan,hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn dây xích S405 500ml Hiệu Forch Mới 100% |
Mỡ bôi trơn động cơ PTT EP Grease#3 (thùng 180kg), hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn động cơ PTT Grease EP0, hàm lượng bitium >70%, 18lit/thùng. Mới 100% |
Mỡ bôi trơn dùng bôi trơn bánh răng , ổ bi của ô tô , máy móc (CALCIUM GREASE)16KG/Thùng =16 lit |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy bay AEROSHELL-GREASE-5, Hãng sx: Interturbine ( 1 hộp = 3 Kg ) |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy công nghiệp (Dùng de ban) ( 1Kg/1Hộp ), >70 bitum LGHP 2/1, Mới 100%, Hãng SKF. |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy gia công kim lọa, SRL (0.4 KG) 110149 (1 hộp = 0.4 Kgs), HSX: Amada, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy gia công kim loại, AL2-7 (AL-2), ( 1 hộp = 0.7 Kg), HSX: Amada, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy hàn Robot , 500gr/cái ,hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy khoan 1615430001 |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy khoan 1615430015 |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy khoan 1615430016 |
Mỡ bôi trơn dùng cho máy sản xuất linh kiện điện tử ( N510048190AA) - 1 hộp / 0.23 Kgs |
Mỡ bôi trơn dùng cho vòng bi (10 kg/ thùng, hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn dùng để tạo taro renTP-1 (1kg/1 Hộp) |
Mỡ bôi trơn dùng trong công nghiệp AEROSHELL GREASE 6 (có thành phần hơn 70% nguồn gốc từ dầu mỏ) (17kgs/ thùng). Mới 100% |
Mỡ bôi trơn dùng trong công nghiệp OMEGA 57 (5 kgs/ pack), NLGI 2 (Chứa hơn 70% thành phần có nguồn gốc từ dầu mỏ). Mới 100%. |
Mỡ bôi trơn dùng trong công nghiệp OMEGA 580 (5 lit/ pack), (Chứa hơn 70% thành phần có nguồn gốc từ dầu mỏ). Mới 100%. |
Mỡ bôi trơn dùng trong lắp ráp linh kiện (EC-00017-004-DM), BRAND: SHOWA SHELL DOLIUM GEARSER, (16KG/1CAN), Mới 100% |
Mỡ bôi trơn dùng trong sản xuất ống phanh dầu, (1815D) |
Mỡ bôi trơn dùng trong sản xuất ống phanh dầu, (EP2), 1 kiện / 5 kg |
Mỡ bôi trơn E.P số 0 dùng trong CN (CPC E.P. GREASE NO.0) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn E.P số 1 dùng trong CN (CPC E.P. GREASE NO.1) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn E.P số 2 dùng trong CN (CPC E.P. GREASE NO.2) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn- engine oil for heat proof 400 degree (1GLI=3.79 lit) |
Mỡ bôi trơn FM Grease HD 2 (19Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn FM Grease HD2 (170Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn FS2-4 (400g/tuýp), (hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn FS2-7 (700g/tuýp), (hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ >70%) |
Mỡ bôi trơn G. Beslux Anti-Seize Paste-1 hàm lượng Bitume trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn G. Beslux Plex EH-2/G hàm lượng Bitume trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn G.A. Bessil 25 hàm lượng Bitume trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn G3 |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 OGH 0/00 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 U460L 2 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 U460L 2 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V100 2 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V100 2 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V100 3 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V100 3 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 0 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 0 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 00 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 1 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 2 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 2 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220 3 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S2 V220AC 2 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S3 T150J2 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S3 V220C 2 1*180kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S3 V220C 2 1*18kg |
Mỡ bôi trơn Gadus S3 V220C 3 1*18kg |
Mỡ bôi trơn ghế(G1023) |
mỡ bôi trơn ghế(TAS2) |
Mỡ bôi trơn Grease CFD-409Z (1kg/Can) |
mỡ bôi trơn GREASE L3 (Phuy 180 KG, 78 phuy x 180 kg/ phuy) hàng mới 100%,hàm lượng bitum >70%,dùng bôi trơn máy. |
Mỡ bôi trơn -GREASE No.110 POWER LIGHT 420ml (1 Lon = 420ml) |
Mỡ bôi trơn Grease SG 2 ( 1 Chai = 1Kg), ( Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn -GREASE,,MULTEMP TA2,18KG (NVL phụ sx bộ khởi động xe gắn máy) |
Mỡ bôi trơn hàm lượng bitum >70% (16kg/can/ 10 can),Hàng mới 100%. Shell Dolium Grease R(J) |
Mỡ bôi trơn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe 0400776133 Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe0400776133 |
Mỡ bôi trơn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:0400776133 |
Mỡ bôi trơn KARAKUL GREASE EP-2 (15kg/thùng), hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn KARAKUL GREASE EP-3 (15kg/thùng), hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn KARAKUL GREASE EP-3 (16 hộp x 1kg/ thùng), hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn KARAKUL GREASE EP-3 (6 hộp x 3kg/ thùng), hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn không silicon, FDT-NS-GREASE |
Mỡ bôi trơn Kluberlub BE 41-1501 |
Mỡ bôi trơn Kluberplex BE 31-222 |
Mỡ bôi trơn LAGD 125/HMT68 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, hộp 0.3kg), hiệu SKF, mới 100% |
Mỡ bôi trơn LHL300-7 dùng trong máy ép nhựa, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Lithium Grease No2 (180 kg/thùng), hàng mới 100%, hàm lượng Bitum lớn hơn 70% khối lượng |
Mỡ bôi trơn Lithium Grease No3 (180 kg/thùng) hàng mới 100%, hàm lượng Bitum lớn hơn 70% khối lượng |
Mỡ bôi trơn loại LB80800-50, chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ trên 70% khối lượng (15 lít/thùng) |
mỡ bôI trơn LUB-KB2-SILIKONFREI-1KG |
Mỡ bôi trơn M.P số 2 dùng trong CN (CPC M.P GREASE NO.2) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn M.P số 3 dùng trong CN (CPC M.P. GREASE NO.3) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn má ray đường tàu. ký hiệu: ZFU42-IS. Trung Quốc sản suất mới 100% |
Mỡ bôi trơn máy móc, 15.9 kg/thùng ( Grease Orelube BM50 ) |
Mỡ bôi trơn MOBILUX EP 023, 15 kg/ thùng, mới 100%, xx Korea |
Mỡ bôi trơn Molykote 1000 hộp 450g, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Molykote EM- 50L hộp 1Kg, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Molykote P 40 hộp 1Kg, hàng lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Molykote P40 hộp 1Kg, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Molykote TP 42 hộp 1Kg, hàng lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn Molykote X5 6020 (1kh/hộp) |
Mỡ bôi trơn MOLYKOTE(R) D Paste dùng để bôi trơn thiết bị máy công nghiệp . Hộp 10 can, 1 can=1kg. Hàm lượng Bitum trên 70%. Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn MOLYKOTE(R) P-40 Assembly Paste dùng để bôi trơn thiết bị máy công nghiệp . Hộp 10 can, 1 can=1kg. Hàm lượng Bitum trên 70%. Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn MOLYWHITE ( 1hộp=16kg), có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ |
Mỡ bôi trơn MP3 (180kg/thùng ), mới 100% |
Mỡ bôi trơn MP3 (180kg/thùng), mới 100% |
Mỡ bôi trơn MULTIS EP 0 |
Mỡ bôi trơn NEW GOLDEN PEARL 2, 180KG/Thùng (Hàm lượng Bitum >= 70%). Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn NEW GOLDEN PEARL 3, 0.5KG*24/Thùng (Hàm lượng Bitum >= 70%). Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn NEW GOLDEN PEARL 3, 15KG/Thùng (Hàm lượng Bitum >= 70%). Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn NEW GOLDEN PEARL 3, 1KG*12/Thùng (Hàm lượng Bitum >= 70%). Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn NEW GOLDEN PEARL 3, 3KG*6/Thùng (Hàm lượng Bitum >= 70%). Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn nguồn gócc dầu mỏ, dùng bôi cho máy bơm bê tông, 1 thùng = 15 lít, mới 100% |
Mỡ bôi trơn No.730-0 hiệu Lubriplate.P/N: L0083-035 (15,9 lít /thùng); dùng cho máy nén khí, trên 70% gốc dầu khoáng (hàng mới 100%) |
Mỡ bôI trơn NSBT-8 (227g) |
Mỡ bôi trơn ổ bi máy nén LUBCHEM HB 3102, hộp 15kg, hàm lượng Bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn ổ lăn MULTI3, Part no: 038652153000010 (Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn ổ lăn MULTITOP, Part no: 019144008000010 (Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn ổ lăn SPEED2.8, Part no: 019144032000010 (Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn ổ lăn TEMP90, Part no: 038652188000010 (Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn ổ lăn TEMP90, Part no: 038652196000010 (Hàng mới 100%) |
Mỡ bôi trơn OKS476(400g) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mỡ bôi trơn OKS476(400g) (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Mỡ bôi trơn Omnilude FGM2 ( 400g / hộp ) mới 100% hàm lượng Bitum >80% dùng cho máy nén khí trục vít |
Mỡ bôi trơn Paraliq GA 343 |
Mỡ bôi trơn Paraliq GB 363 |
Mỡ bôi trơn P-HD11-529 dùng cho máy nén khí |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE BHT 252 (180KG/ Drums x 109 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE BHT 252 (180KG/ Drums x 12 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE BHT 253 (180KG/ Drums x 47 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE HTC2 (180KG/ Drums x 41 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L1 (180KG/ Drums x 20 Drums) |
Mỡ Bôi Trơn PLC GREASE L2 |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L2 (180KG/ Drums x 225 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC Grease L2 (180kg/phuy - 136phuy). Hàm lượng bitum > 70% |
Mỡ bôi trơn PLC Grease LC2 (180kg/phuy - 20phuy). Hàm lượng bitum > 70% |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L-EP0 (180KG/ Drums x 60 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L-EP1 (180KG/ Drums x 7 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L-EP1 (180KG/ Drums x 93 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L-EP2 (180KG/ Drums x 63 Drums) |
Mỡ bôi trơn PLC GREASE L-EP3 (180KG/ Drums x 25 Drums) |
Mỡ bôi trơn Polylub WH 2 |
Mỡ bôI trơn- PYRONOC UNIVERSAL N6C (16KG/CAN) |
Mỡ bôi trơn Renolit Duraplex EP 00 ( 25Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Renolit Duraplex EP 2 (15Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Renolit Duraplex EP 2 (500g), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn- SEALUB S-1 (18kg/can) |
Mỡ bôi trơn Shell Gadus S2 V220 2, 15 kg/ thùng, mới 100%, xx Korea |
Mỡ bôI trơn SHELL SUNLIGHT, (16 kg / thùng) |
Mỡ bôi trơn SKF ( hàm lượng trên 70% bitum) LGEP 2/18 dùng để bán cho khách hàng, mới 100%, trọng lượng 18kg/thùng. DN cam kết sẽ kê khai nộp đầy đủ thuế môi trường tại cục thuế địa phương. |
Mỡ bôi trơn SKF ( hàm lượng trên 70% bitum) LGHP 2/1 dùng để bán cho khách hàng. |
Mỡ bôi trơn SKF ( hàm lượng trên 70% bitum) LGMT 3/1 dùng để bán cho khách hàng |
Mỡ bôi trơn số 2 dùng trong CN ( CPC HI-TEMP MOLY GREASE NO.2)- Thùng/15Kg |
Mỡ bôi trơn số 2 dùng trong CN (CPC HIGH TEMPERATURE LITHIUM COMPLEX E.P. GREASE NO.2) Thùng/12 kg |
Mỡ bôi trơn số 2 dùng trong CN (CPC HI-TEMP MOLY GREASE NO.2) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn số 3 dùng trong CN (CPC HIGH TEMPERATURE LITHIUM COMPLEX E.P. GREASE NO.3) Thùng/15 kg |
Mỡ bôi trơn Stabutherm GH 461 |
Mỡ bôi trơn Stabyl EHT 2 ( 400g), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Stabyl EHT 2 ( 500g), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Stabyl HD (180Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Stamina Grease RL 2 1*16kg |
Mỡ bôi trơn Tectyl G152BL (15kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn Tectyl G152BL (180kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn THERMATEX EP 2, 15KG/Thùng (Hàm lượng Bitum >= 70%). Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn tổng hợp (Mobil Grease FM 222), 16kg/thùng, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn tổng hợp đa dụng (MOBILITH SHC 220), 16 Kg/thùng, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% |
Mỡ bôi trơn TP-5(C-101-5kg) |
Mỡ bôi trơn TSG 2701 |
Mỡ bôi trơn TSG 3203 |
Mỡ bôi trơn TSG2701 |
Mỡ bôi trơn TSG3203 |
Mỡ bôi trơn Urethyn E2 ( 15Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn Urethyn GE 00 ( 25Kg), Hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn van ga (1kg/thùng) (NPL SX bếp ga) |
Mỡ bôi trơn van ga (morition CK 2.5KG/thùng) (NPL SX bếp ga) |
Mỡ bôi trơn vành băng đa đầu máy xe lửa |
Mỡ bôi trơn vành răng (CEPLATTYN KG 10 HMF),MớI 100% |
Mỡ bôi trơn vành răng(CEPLATTYN KG 10 HMF) |
Mỡ bôi trơn vành răng(CEPLATTYN KG 10 HMF-2500) |
Mỡ bôi trơn vòng bi máy dệt của nhà sx Dilo,mới 100% |
Mỡ bôi trơn(59333020) LKRSXLRTT lò vi sóng LG,mới 100% |
Mỡ bôi trơn, ( 0.41 kg/ Thùng ) |
Mỡ bôi trơn, (400ml/tuýp) |
Mỡ bôi trơn, (Dùng cho máy bay), p/n: AEROSHELL-GREASE22, Hãng sx: PBA, 3 kg/ can, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Mỡ bôi trơn, (Dùng cho máy bay), p/n: SILVERG00P, Hãng sx: Cbol, 31.5ml/ hộp |
Mỡ bôi trơn, 18kg / thùng 795-1961; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn, 20LB /thùng ( P/N 700668) (181.44 kg/20 thùng) |
Mỡ bôi trơn, BESTOLIFE, 635086, 22.7 Kg/ Thùng |
Mỡ bôi trơn, Bestolife, P/N: 835086, 22.7 kg/ Thùng |
Mỡ bôi trơn, Bostik, Never Seeze, NSBT16, 450g/ Hộp |
Mỡ bôi trơn, Caterpillar, 5N5561, 32 oz/ Tuýp |
Mỡ bôi trơn, chứa 80% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (Multi-Purpose Greas), NO:STA-PLEXCRC SL3190, 0.4kg/1hộp |
Mỡ bôi trơn, GREASE PALMAX RBG 18KGS/thùng, mới 100%, xx Japan |
Mỡ bôi trơn, hàm lượg dầu mỏ trên 70% (16Kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn, JET LUBE, Z50, 25 Kg/ Thùng |
Mỡ bôi trơn, Kopr - kote , P/N: 10004, 1 LB/ Can |
Mỡ bôi trơn, Korr- Guard, P/N: 78815, 5Gal/ Thùng (22.7 Kg/ Thùng) |
Mỡ bôi trơn, KORR-GUARD, P/N: 78816, 22.7 kgs/ thùng |
Mỡ bôi trơn, là hỗn hợp của dầu mỏ và phụ gia, dùng bôi cho máy bơm bê tông, 1 thùng = 15 kg, mới 100% |
Mỡ bôi trơn, mã 888206021 |
Mỡ bôi trơn, mã 888995040 |
Mỡ bôi trơn, NEW GOLDEN PEARL 3, 12Kg/thùng, hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơn, SEAL GUARD ECF, Code 20915, 20 Kg/ Thùng |
Mỡ bôi trơn, THERMATEX EP 2, 15KG/thùng, hàng mới 100% |
Mỡ Bôi Trơn,GR182P,Hàng mới 100%,Thùng16Kg. |
Mỡ bôI trơn,GR217D,hàng mới 100%. |
Mỡ Bôi Trơn,GR217P,Hàng mới 100%,Thùng16Kg. |
Mỡ bôI trơn,GR217P,hàng mới 100%. |
Mỡ Bôi Trơn,GR219C,Hàng mới 100%,Túyp/400g. |
Mỡ bôI trơn,GR219C,hàng mới 100%. |
Mỡ Bôi Trơn,GR219F,Hàng mới 100%,Hộp/1Kg. |
Mỡ bôI trơn,GR219P,hàng mới 100%. |
Mỡ Bôi Trơn,GR220P,Hàng mới 100%,Thùng16Kg. |
Mỡ bôI trơn,GR220P,hàng mới 100%.hàng mới 100%. |
Mỡ bôi trơn/ XY08000 |
Mỡ bôi trơn/ XY08001 |
Mỡ bôi trơn/Conductance grease |
Mỡ bôi trơn: Kluberlub BE 41 - 542 (1kg/hộp) (có thành phần 70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ) |
Mở bôi trơn: KOBELCO GENUINE GREASE EP 2 (16 Kg/thùng) |
Mỡ bôi trơn: Microlub GB 00 (1 kg/hộp) (có thành phần 70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ) |
Mỡ bôi trơn: Staburags N 12 MF(25kg/thùng) (có thành phần 70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ) |
Mỡ bôi trơn:AS2(1Tuýp = 80g),nhà sx: NSK,hàng mới 100% |
Mỡ bôi trơnGadus S2 V220 00 1*180kg |
Mỡ Chì 400Gram/chai (Hiệu : Normfest , Mã Sp :2986-03 )-Graphit Multi Grease 400G V12, Hàng mới 100% |
Mỡ chịu áp E.P số 0 (CPC E.P. GREASE NO.O ) Thùng 15Kg |
Mỡ chịu áp E.P số 2 (CPC E.P. GREASE NO.2) Thùng 15Kg |
Mỡ chịu áp E.P số 2 (CPC E.P. GREASE NO.2),Thùng 180KG |
Mỡ chịu áp E.P số 2 (CPC E.P. GREASE NO.2)180Kg/Thùng |
Mỡ chịu nhiệt (nguồn gốc từ dầu mỏ) 17-c-007; NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Mỡ chịu nhiệt JZ Polyurea No.2, hộp 17Kg (hàm lượng Bitum trên 70%)hiệu SINOPEC, mới 100% |
Mỡ chịu nhiệt số 2 (CPC HIGHT TEMPERATURE LITHIUM COMPLEX E.P GREASE NO.2 ) 15KG/Thùng |
Mỡ chịu nhiệt, chịu áp số 0 (CPC HIGHT TEMPERATURE LITHIUM COMPLEX E.P GREASE NO.0 ) 180Kg/Thùng |
Mỡ chịu nhiệt, chịu áp số 0(CPC HIGHT TEMPERATURE LITHIUM COMPLEX E.P GREASE NO.0 ) Thùng 15Kg |
Mỡ chịu nhiệt, chịu áp số 3 (CPC HIGH TEMPERATURE LITHIUM COMPLEX E.P GREASE NO.3 ) Thùng 15Kg |
Mỡ cho ren ống 10KG/THUNG |
Mỡ chống gỉ, hàm lượng dầu mỏ trên 70%, (16kg/thùng) |
Mỡ CPC Moly số 2 (CPC MOLY GREASE NO.2) Thùng 180Kg |
Mỡ CPC Moly số 2 (CPC MOLY GREASE NO.2),Thùng 180KG |
Mỡ đa dụng CPC số 2(CPC MUTLI-PURPOSE GREASE NO.2 ) Thùng 15Kg |
Mỡ đen bôI trơn MOLY A3, (16 kg / thùng ) |
Mỡ đen bôI trơn SOWA SHELL, (16 kg / thùng ) |
Mỡ Đồng 250gram/ chai ( Hiệu : Normfest , Mã Sp :2894-451-1) -Copper Paste Grease 250G V5, Hàng mới 100% |
Mỡ dùng để bôi trơn vòng bi máy mài (1kg) (có chứa hàm lượng 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) |
Mỡ hàn MIG 999 300g/hộp (mới 100%) |
Mỡ LAGD 125/WA2(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 0,192Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGAF 3E/0.5(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 0.5Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGEP 2/18(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 18Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGEP 2/5(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 5Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGEV 2/0.4(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 0.4Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGEV 2/5(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 5Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGFP 2/1(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 1Kg/Hộp, mới 100%) |
Mỡ LGHB 2/18(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 18Kg/Hộp, mới 100%) |
MỡLGWA 2/5(có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,-#xA; Loại 5Kg/Hộp, mới 100%) |
MULTIS COMPLEX HV 2 180K TOT C - Mỡ bôi trơn |
MULTIS COMPLEX HV 2 180K TOT C - Mỡ bôi trơn , 180 kg/thùng |
MULTIS COMPLEX HV 2 180K TOT C - Mỡ bôi trơn, 180 kg/ drum |
MULTIS EP 0A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn |
MULTIS EP 0A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn , 180 kg/thùng |
MULTIS EP 1A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180 kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
MULTIS EP 1A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
MULTIS EP 2A 16KP TOT SG - Mỡ bôi trơn , (16kg/thùng) |
MULTIS EP 2A 16KP TOT SG - Mỡ bôi trơn , 16kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
MULTIS EP 2A 16KP TOT SG - Mỡ bôi trơn, 16kg/thùng |
MULTIS EP 2A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn , (180kg/thùng) |
MULTIS EP 2A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn , 180 kg/thùng |
MULTIS EP 2A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180 kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
MULTIS EP 2A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180kg/thùng |
MULTIS EP 3A 16KP TOT SG - Mỡ bôi trơn , 16kg/thùng |
MULTIS EP 3A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn |
MULTIS EP 3A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn ( 180kg/thùng) |
MULTIS EP 3A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180 kg/thùng , hàm lượng Bitum > 70% KL |
MULTIS EP 3A 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
MULTIS EP OA 180K TOT SG - Mỡ bôi trơn, 180kg/thùng, hàm lượng Bitum > 70% KL |
Nguyên vật liệu dùng để sản xuất xe máy suzuki - mỡ bôi trơn-GREASE UNILITE M (18kg /can) |
Nguyên vật liệu dùng để sản xuất xe máy suzuki- Mỡ bôI trơn- GREASE UNILITE M (18 KG/ CAN ) |
nguyên vật liệu dùng để sản xuất xe ôtô suzuki-Mỡ bôI trơn -SUNLIGHT GREASE NO.2 ( 16 KG /CAN ) |
OIL FOR SWITCHGEAR/ Mỡ bôI trơn (1 thùng = 1 kg/1lít) |
Phụ kiện máy xúc Hitachi : Mỡ Bôi trơn EP2 Bitum > 70% (16kg/thùng). Hàng mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Mỡ bôi trơn RDGP95 15kg/thùng hàm lượng khoáng bitum >70%, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy ép nhựa - Mỡ (3162) |
Phụ tùng máy ép nhựa - Mỡ (3210) |
Phụ tùng máy nén khí hiệu Hitachi: Mỡ bôi trơn (70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ) 31509120, mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí, hiệu Hitachi, Mới 100%: Mỡ bôi trơn 24298100 (100g/hộp) |
Phụ tùng xe ôtô - hàng mới 100% hiệu Mercedes-Benz A 002989005110 Mỡ bôI trơn xe 5-7 chỗ,150gram |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY - ACV40 ) : Mỡ bôi trơn - 0400776133 |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Mỡ bôi trơn ZL60D Hãng SX: Magnaflux |
Spheerol EPL 0, 16 Kgs- Mỡ bôi trơn |
Spheerol EPL0, 16 Kg- Mỡ bôi trơn |
TALLOW MYSTIC JT-6/ Mỡ bò (1 thùng = 16.5 kg) |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Phụ kiện của máy đo chuẩn độ MKC-501 - Hộp mỡ để bôi trơn - KF Grease |
Tuýp mỡ tra đầu nối điện (9ml/tuýp) (151-1340) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vật tư máy bay: Mỡ chống cháy gen NSBT-8N Hãng SX: Interturbine |
Phụ tùng máy nén khí Hitachi: Mỡ bôi trơn (100gam/hộp, 1 hộp = 1 cái) 24298100. Hàng mới 100 % |
Phần V:KHOÁNG SẢN |
Chương 27:Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi tum; các loại sáp khoáng chất |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 27101944 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AANZFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Thuế bảo vệ môi trường |
2,000VND/kg/lit | 30/11/-0001 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 8 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AANZFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AANZFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AANZFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AANZFTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AANZFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VCFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 7 |
2019 | 7 |
2020 | 7 |
2021 | 7 |
2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế bảo vệ môi trường
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 2,000VND/kg/lit |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 27101944
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.6 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 27101944
Bạn đang xem mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VI) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VI | Chương 34 | 34031912 | Chế phẩm khác chứa dầu silicon |
2 | Phần VI | Chương 34 | 34031919 | Loại khác |
3 | Phần VI | Chương 34 | 34031990 | Loại khác |
4 | Phần VI | Chương 34 | 34039919 | Loại khác |