cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Chế phẩm khử PO4NO3 trong nước cho bể cá cảnh (ZEOstart 3 500ml), 500ml/lọ,dạng lỏng, chứa Natural Biopolymers (60-80%), water (20-40%), mới 100%... (mã hs chế phẩm khử po/ mã hs của chế phẩm khử)
Viên sủi khử trùng (CH3N3O3Cl3-Hoá chất dùng để khử trùng nguồn nước phổ biến là chlorine) (Tricholoroisocyanuric acid- C3H3N3O3Cl3 để xử lý nước trong quá trình sản xuất bảng vi mạch)... (mã hs viên sủi khử tr/ mã hs của viên sủi khử)
Hóa chất Sodium chloride, có gốc clorua- Anti-Solarant Solution (Bottle). Hàng mới... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
Poly aluminium chloride, PAC (Al2Cln(OH)6, hàm lượng AL2O3> 28%), (25kg/ 1 bao). Hàng mới 100%(02.01.0175)... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini)
sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm trong chuyền etching)... (mã hs sodium chloride/ mã hs của sodium chlor)
Chất tẩy nhờn siêu âm cho nhựa ELC-MPS- A, thành phần: Cupric Chloride Dihydrate. Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy nhờn s/ mã hs của chất tẩy nhờ)
Chất phụ gia dùng cho điện phân Nickel Palla-Activator thành phần: Palladium Chloride. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
Muối kẽm (ZINC STEARATE).... (mã hs muối kẽm zinc/ mã hs của muối kẽm zi)
Hóa chất: Potassium chloride, extra pure, SLR- Cl K; CAS 7447-40-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po)
Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (Bạc Cloride 3.5 Mol) HI7041S, 30ml/chai (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch châm/ mã hs của dung dịch ch)
Chất phụ gia (NPL-022) ZINC CHLORIDE (ZnCL2) 98.2% (Dùng làm công nghiệp sản xuất găng tay)... (mã hs chất phụ gia n/ mã hs của chất phụ gia)
Natri clorua _Nacl 99%, 0.5Kg/bot... (mã hs natri clorua n/ mã hs của natri clorua)
Kali chloride. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Kali clorid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Natriclorua
Thiếc clorua dùng trong quá trình mạ sản phẩm (Stannous chloride dihydrata)
Thiếc clorua.
1440042Dung dịch Natri Chloride (NACl), 491 MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
204253Dung dịch Ferric Chloride-Sulfuric Acid 1L, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2314111Dung dịch đệm Chlor tự do , 473ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
3052 01 Potassium Chloride, Powder, USP-JTB (500g/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
450898-5G GALLIUM(III) CHLORIDE, ANHYDROUS, BEADS Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. GaCl3
6838 26 Potassium Chloride Granular UF - MAC (250Lbs # 113,4Kg/thùng) (Dùng cho nghành hóa mỹ phẩm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) )
BARIUM CHLORIDE 99,995 TINH KHIếT PHÂN TíCH SUPRAPUR
Barium chloride 99.995 Suprapurđ
BARIUM CHLORIDE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Bột đồng clorua ( CuCl2) dùng trong xi mạ (20kgs/thùng)
Bột hợp chất nhôm Clorua ( 25kg/ bao) - xử lý nước công nghiệp
Cadimi Chlorua CdCl2
CESIUM CHLORIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Chế phẩm sử dụng trong ngành sử lý nước thải công nghiệp Ferric Chloride 40% Min Liquid(FeC1340%).Hàng mới 100%.Đóng gói 290kg/thùng,Tổng 320 thùng
Cobalt(II) chloride hexahydrate for analysis EMSUREđ ACS,Reag. Ph Eur húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch
COBALT(II) CHLORIDE HEXAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Coban Chlorua(TKPT) CoCl2
COPPER(II) CHLORIDE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
DUNG DịCH POTASSIUM CHLORIDE 3 MOL/L
Feric Chlorua (TKPT) FeCl3
Ferric (III) chloride FeCl3 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FERRIC CHLORIDE (ANHYDROUS) 96% Sắt CLORUA Công Thức : FeCl3 Hóa Chất Cơ Bản Dùng Trong Ngành Công Nghiệp Nhuộm
FERRIC CHLORIDE (FeCl3 x 6H2O) (hợp chất vô cơ sắt clorua dùng trong phòng thí nghiệm) (500g/lọ)
Ferric Chloride (Hoá chất cơ bản-Sắt Clorua)
Ferric Chloride Anhydrous FECL3 96% min (Hoá chất dùng trong ngành xi mạ, Hàng mới 100%)
Ferrous (II) chloride FeCl2 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Hóa chất Antimony trichloride (SbCl3) 500g/chai
Hóa chất cơ bản, Chromium (III) Chloride, Anhydrous , 25g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100%
Hóa chất Cobalt (II) chloride (CoCl2) 100g/chai
Hóa chất Copper (II) oxide powder (CuO) 500g/chai
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 157740-100G IRON(III) CHLORIDE (FeCl3 )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 208272-100G Vanadium(III)-chloride
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 208353-25G MOLYBDENUM(V) CHLORIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 416479-500G MANGANESE(II) CHLORIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Zinc chloride reagent grade ACS ISO reag Ph Eur - chai 1kg - (ZnC12).Hàng mới 100%
Hóa chất Natri clorua Soda Ash light 99%, Hàng mới 100%
Hóa chất Palladium(II) chloride, mới 100%, dựng trong PTN, CT PdCl2,lọ 25g
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Caesium chloride, 99.5+%, for analysis, 100GR, Part No: C/0680/48
Hóa chất PT Zinc chloride, ZnCl2, mới 100%, dùng trong PTN, 1kg/chai
Hóa chất Sodium chloride (NaCl) 500g/chai
Hóa chất thí nghiệm Chromium(III) chroride hexahydrate 27096-500G đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất Tin (II) chloride dihydrate (SnCl2.2H2O) 500g/chai
Hóa chất Zinc chloride (ZnCl2) 500g/chai
Iron III chloride anhydrous, FeCL3
IRON TRICHLORIDE 40KG/BOX - sắt clorua (40kg/hộp)
IRON(II) CHLORIDE TETRAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
IRON(III) CHLORIDE HEXAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Kẽm Clorua - SURFACE-COATING AGENT- ZINC
Kẽm Clorua - SURFACE-COATING AGENT-ZINC
Kẽm Clorua - ZINC CHLORIDE
Kẽm Clorua (ZnCl2), hàng mới 100%
LITHIUM CHLORIDE ( LiCl) Hợp chất clorua lithium dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ)
Mangan (II) Chlorua (TKPT) MnCl2
Manganese chloride tetrahydrate MnCl2.4H2O(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
Manganese chloride tetrahydrate, MnCL2.4H2O
MANGANESE(II) CHLORIDE TETRAHYDRATE FOR ANALYSIS EMSUREđ ACS húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
Mecury Chlorua (AR) HgCl2
Muối Clorua Potassium
Nguyên liệu sản xuất dịch truyền POTASIUM CHLORIDE. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất dịch truyền POTASSIUM CHLORIDE. Hàng mới 100%
Phụ gia mạ với thành phần chính là Inorganic salt, kí hiệu hàng COMP.11123, hàng mới 100% ( 20KG/BAG)
Phụ gia mạ với thành phần chính Tin clorua , kí hiệu hàng Elinex CT - 580, hàng mới 100%
POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC ) 30% MIN IN POWDER - Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải
POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) 30% MIN - Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải
POTASSIUM CHLORIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Potassium chloride KCl , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Potassium chloride, KCL
Potassium Chlorua (TKPT) KCl
Sodium chloride NaCl , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Sodium Clorua (TKPT) NaCl
Strontium Chloride SrCl2
Thiếc clorua
Thiếc clorua - Stannous Chloride (NLSX thép)
Tin (II)Chlorua SnCl2
Tin II chloride, SnCL2
TIN(II) CHLORIDE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
TIN(II) CHLORIDE KHAN DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Zinc Chloride (ZnCL2) - Dùng trong lĩnh vực công nghiệp
Zinc Chloride- Clorur kẻm-Hàng mới 100%
ZINC CHLORIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
ZINC CHLORIDE SUITABLE FOR USE AS AN ACTIVE PHARMACEUTICAL INGREDIENT EMPROVE API PH EUR,BP,USP
Zinc Chlorua (TKPT) ZnCl2
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị