cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Chất trợ nhuộm LAUCOL OX NEW (Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu)
Hóa chất công nghiệp: AMMONIUM PERCHLORATE NH4ClO4 (Special grade)- (CAS:7790-98-9)- Sử dụng làm chất trung gian để sản xuất các hóa chất vô cơ- Đóng gói 40kg/thùng- Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
Hóa chất Sigma Aluminum Percholorate nonahydrate Al(ClO4)3.9H20, Id cas: 81029-06-3, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sigma/ mã hs của hóa chất sig)
Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải (LAUCOL OX NEW), Natri bromat trong nước, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch)
Kali Iodid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Tên tiền chất: Kali Perclorat ≥ 98,5%. Công thức phân tử: KClO4. Mã CAS: 7778-74-7
Mục 2: TN10 #& Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - dùng trong ngành dệt - AR.
HC33 #& Chất xúc tác, phụ trợ dùng cho ngành dệt may. Oteley AF-800.
Uniperol Oxidant AR.
Otley AF-800.
Kali iodat 4,1% trong nước.
Natri bromate ≈ 7,3% trong môi trường nước.
 HC33 #& Chất xúc tác, phụ trợ dùng cho ngành dệt may. Oteley AF-800. Natri bromate ≈ 7,3% trong môi trường nước.
Calcium Iodate Powder ( Can xi iot đát : Ca(IO3)2 ). Hàng nhập mới 100%.
Chất vô cơ Sodium Bromate -NaBr ,dùng trong xử lý bề mặt kim loại )
Hoá chất công nghiệp khai khoáng:Potassium Bromate - KBrO3hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 634565-100G Lithium perchlorate
hóa chất Magnesium perchlorate ( chai 10g ) , hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, SODIUM TETROXOIODATE(VII) R. G., REAG. A, 100G, mã hàng: 30323
Hoá chất Potassium Iodate-Material No.100072334 (Dùng trong nghành CN hóa chất)
MAGNESIUM PERCHLORATE HYDRATE [ABOUT 83% MG(CLO4)2], DESICCANT, ABOUT 1-4 MM
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc tân dược POTASSIUM IODATE Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm POTASSIUM IODATE dùng để sản xuất thực phẩm chức năng .NSX02/2012.HSD02/2014 hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm POTASSIUM IODATE.NSX02/2012.HSD02/2014 hàng mới 100%.
Potassium Bromat (KT) KBrO3
POTASSIUM BROMATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Potassium bromate KBrO3 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
POTASSIUM IODATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
POTASSIUM IODATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT FCC
POTASSIUM IODATE SOLUTION FOR 1000 ML, C(KIO3) = 1/60 MOL/L (0,1 N) TITRISOL
POTASSIUM IODATE. Phụ gia thực phẩm. NSX:03/2012, HSD: 04/2014. Hàng mới 100%
POTASSIUM IODATE.Phụ gia thực phẩm dùng để sx thực phẩm chức năng nsx:02/2012, hsd: 02/2014 hàng mới 100%
Sodium Bromate - bromat HCVC - dùng để sản xuất mỹ phẩm
SODIUM BROMATE FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Sodium metaperiodate extra pure hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
SODIUM METAPERIODATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
SODIUM PERCHLORATE MONOHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị