- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2829 - Clorat và perclorat; bromat và perbromat; iodat và periodat.
- 282990 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Quy định về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 4536/TB-TCHQ ngày 19/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tác, phụ trợ dùng cho ngành dệt may (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất trợ nhuộm LAUCOL OX NEW (Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
Hóa chất công nghiệp: AMMONIUM PERCHLORATE NH4ClO4 (Special grade)- (CAS:7790-98-9)- Sử dụng làm chất trung gian để sản xuất các hóa chất vô cơ- Đóng gói 40kg/thùng- Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
Hóa chất Sigma Aluminum Percholorate nonahydrate Al(ClO4)3.9H20, Id cas: 81029-06-3, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sigma/ mã hs của hóa chất sig) |
Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải (LAUCOL OX NEW), Natri bromat trong nước, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
Kali Iodid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tên tiền chất: Kali Perclorat ≥ 98,5%. Công thức phân tử: KClO4. Mã CAS: 7778-74-7 |
Mục 2: TN10 #& Thuốc nhuộm màu dùng xử lý, hoàn tất vải - dùng trong ngành dệt - AR. |
HC33 #& Chất xúc tác, phụ trợ dùng cho ngành dệt may. Oteley AF-800. |
Uniperol Oxidant AR. |
Otley AF-800. |
Kali iodat 4,1% trong nước. |
Natri bromate ≈ 7,3% trong môi trường nước. |
HC33 #& Chất xúc tác, phụ trợ dùng cho ngành dệt may. Oteley AF-800. Natri bromate ≈ 7,3% trong môi trường nước. |
Calcium Iodate Powder ( Can xi iot đát : Ca(IO3)2 ). Hàng nhập mới 100%. |
Chất vô cơ Sodium Bromate -NaBr ,dùng trong xử lý bề mặt kim loại ) |
Hoá chất công nghiệp khai khoáng:Potassium Bromate - KBrO3hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 634565-100G Lithium perchlorate |
hóa chất Magnesium perchlorate ( chai 10g ) , hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, SODIUM TETROXOIODATE(VII) R. G., REAG. A, 100G, mã hàng: 30323 |
Hoá chất Potassium Iodate-Material No.100072334 (Dùng trong nghành CN hóa chất) |
MAGNESIUM PERCHLORATE HYDRATE [ABOUT 83% MG(CLO4)2], DESICCANT, ABOUT 1-4 MM |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc tân dược POTASSIUM IODATE Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm POTASSIUM IODATE dùng để sản xuất thực phẩm chức năng .NSX02/2012.HSD02/2014 hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm POTASSIUM IODATE.NSX02/2012.HSD02/2014 hàng mới 100%. |
Potassium Bromat (KT) KBrO3 |
POTASSIUM BROMATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
Potassium bromate KBrO3 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
POTASSIUM IODATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
POTASSIUM IODATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT FCC |
POTASSIUM IODATE SOLUTION FOR 1000 ML, C(KIO3) = 1/60 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
POTASSIUM IODATE. Phụ gia thực phẩm. NSX:03/2012, HSD: 04/2014. Hàng mới 100% |
POTASSIUM IODATE.Phụ gia thực phẩm dùng để sx thực phẩm chức năng nsx:02/2012, hsd: 02/2014 hàng mới 100% |
Sodium Bromate - bromat HCVC - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
SODIUM BROMATE FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Sodium metaperiodate extra pure hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
SODIUM METAPERIODATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
SODIUM PERCHLORATE MONOHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28299090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28299090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28299090: Loại khác
Đang cập nhật...