cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulpho, muối và etyl este của chúng
NLSX KEO: p-Toluenesulphonyl chloride (Dẫn xuất chỉ chứa nhôm sulfo của hydrocacbon đã halogen hóa) (KQGĐ: 2883/N3.11/TĐ- 15/10/2011)(Đã kiểm hóa tại TK 103003731351/A12) (1312099) (CAS 98-59-9)... (mã hs nlsx keo ptol/ mã hs của nlsx keo p)
Dung dịch axit metansulfonic NF-2019/ 2019 NF ACID 20L (1 THÙNG 20 LÍT) (theo KQGĐ số 474/TB-KĐ4 ngày 15/05/2018) INV 93609284 RI... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax)
Chất phụ gia cho sản xuất tấm melamine p-Toluenesulfonic Acid, 60kg/ drum... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
Dung dịch metansulfonic axit EBASOLDER 70A. Theo kết quả PTPL số 1272/CNHP-NV ngày 22/11/2013... (mã hs dung dịch metan/ mã hs của dung dịch me)
Hóa chất Hexanes (Certified ACS) (4 lít/chai), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hexane/ mã hs của hóa chất hex)
Axit dodecyl benzen sunfonic (DBSA)
Dodecyl benzene sulfonic acid (DBSA)
(Dẫn xuất Sunfonat hóa) CALCIUM DODECYL BENZENE SULPHONATE 70% (Phụ gia dùng làm nhũ trợ tan trong ngành công nghiệp hóa chất)
1-NAPHTHALENESULFONIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
2173 05 1-Heptanesulfonic Acid, Sodium Salt HPLC-JTB (25g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN)
2173 05 1-Heptanesulfonic Acid, Sodium Salt, HPLC - JTB (0.25g/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
2818 05 1-Octanesulfonic Acid, Sodium Salt HPLC-JTB (25g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN)
2818 05 1-Octanesulfonic Acid, Sodium Salt, HPLC-JTB (25g/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
2841 05 1-Pentanesulfonic Acid, Sodium Salt HPLC-JTB (25g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN)
2841 05 1-Pentanesulfonic Acid, Sodium Salt, HPLC-JTB (25g/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
Axit p-Toluene Sulfonic - PTSA (nguyên liệu cho chất mang thuốc nhuộm trong CN dệt)
BUTANE-1-SULFONIC ACID SODIUM SALT FOR ION PAIR CHROMATOGRAPHY LICHROPUR
Dẫn xuất của Hydrocarbon dạng Sulphonat hóa - PTSA (PARA TOLUENE SULPHONIC ACID)
DODECANE-1-SULFONIC ACID SODIUM SALT FOR ION PAIR CHROMATOGRAPHY LICHROPUR
HEXANE-1-SULFONIC ACID SODIUM SALT FOR ION PAIR CHROMATOGRAPHY LICHROPUR
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 20Kg/Bag (PARA TOLUENESULFONIC ACID( PTSA) )Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm - STEPANATE SXS (Hàng mới 100%)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 1- Heptane sulfonic acid ,sodium salt HPLC grade - chai 25g - (C7H15NaO3S).Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 289957-25G DODECYLBENZENESULFONIC ACID, SODIUM SALT
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm cho máy sắc ký phân tích, kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 1-Heptanesulfonic acid sodium salt for HPLC, 25g/chai, (15278 2J)
Hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm - STEPANATE SXS (Hàng mới 100%)
Hóa chất mạ Ankor 1120G (Hàng mới 100%)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 1-Butane sulfonic acid, sodium salt, for HPLC, 25GR, Part No: B/4791/46
Hóa chất Sodium Dodecyl Benzene/Raw (RHODACAL DS4-AP)
Hợp chát hữu cơ 1-Heptanesulphonic Acid Sodium Salt Hipe, Chai/25g
Hợp chát hữu cơ 1-Hexanesulphonic Acid Sodium Salt Hiper, Chai/25g
Matexil DA-N - Chất hòan tất trong CN dệt
Matexil DA-N - Chất hòan tất trong CN dệt. Hàng mới 100%
Muối của etyl este - Power con 100 dùng sản xuất bột chà ron
Nguyên liệu sx dầu gội: STEPANATE SCS-40 ( Sodium Cumense Sulfonate Solution 40%)
NLSX hóa chất ngành dệt - SXS 40 ( Auxiliaries for textile ) - natri xylen sunphonat trong môi trường nước
NLSX hóa chất ngành dệt - SXS 40 ( auxiliaries for textile ) - natri xylen sunphonat trong môi trường nước.
OCTANE-1-SULFONIC ACID SODIUM SALT FOR ION PAIR CHROMATOGRAPHY LICHROPUR
PENTANE-1-SULFONIC ACID SODIUM SALT FOR ION PAIR CHROMATOGRAPHY LICHROPUR
Phụ gia mạ thành phần chính là Alkyl Solfonat9.2% kí hiệu hàng PB- 242D, hàng mới 100%
Phụ gia mạ với thành phần chính Alkyl Sulfonat không bão hoà, kí hiệu hàng #81 mới 100%(20L/CTN)
Phụ gia mạ với thành phần chính là Alkyl Sulfonat không bão hoà , kí hiệu MP-301, hàng mới 100%
Phụ gia mạ với thành phần chính là Alkyl Sulfonate, kí hiệu hàng JCR 1000, hàng mới 100%( 20L/CTN)
PTSA (P- Toluenesulfonic acid) - NLSX sơn
PTSA (P-Toluene sulfonic acid- Dẫn xuất chỉ chứa nhóm sulfo của hydrocacbon)
PTSA (P-toluenesulfonic acid ) - NLSX sơn
PTSC (p- Toluenesulfonyl chloride) (1-29-0490-000)
TOLUENE-4-SULFONIC ACID MONOHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS
Zinc additive 08 (Natri Naphthalen sulfonat, dạng bột )
Muối của etyl este - Power con 100 dùng sản xuất bột chà ron
Phụ gia mạ với thành phần chính là Alkyl Sulfonate, kí hiệu hàng JCR 1000, hàng mới 100%( 20L/CTN)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ