cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Mannitol
Hóa chất thí nghiệm D (-)-Mannitol for microbiology, 500g/chai... (mã hs hóa chất thí ng/ mã hs của hóa chất thí)
D-Manitol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mannitol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chất tạo ngọt dùng trong CNCB kẹo - Mannitol 300 Mesh
Chất tạo ngọt dùng trong CNCB TP - C*Mannidex 16704 Mannitol (Mã NL 200214)
D(-)-MANNITOL DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
D(-)-MANNITOL FOR THE DETERMINATION OF BORIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 43618-1G D-Mannitol
Hóa chất Mannitol (C6H14O6) 100g/chai
Maltitol Fine Powder - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm
Maltitol Fine Powder - P35 - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm
Mannitol dùng trong thực phẩm PEARLITOL
Mannitol dùng trong thực phẩm PEARLITOL 400DC-MANNITOL
NGUYêN LIệU DượC: D- MANITOL ( ĐườNG D- MANITOL). DATE: 2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : MANNITOL , mới 100%
Nguyên liệu sx tân dược: PEARLITOL 160C - (MANNITOL 60) EP6/USP30/NF25/BP2008, Lot: E644H, SX: 10/2011, HD: 10/2016, NSX: Roquette Freres - France.
Nguyên liệu sx thuốc: Pearlitol 200 SD (Mannitol)
PEARLITOL PF ( MANITOL )
Pearlitol160C (Mannitol 60) - EP6/USP30/NF25/BP2008. Phu lieu Duoc. TC: 400bags. Dong nhat 25Kg/Bag. GW: 10,108.00Kgs. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016.
Nguyên liệu sx thuốc: Pearlitol 200 SD (Mannitol)
Chất tạo ngọt dùng trong CNCB kẹo - Mannitol 300 Mesh
Nguyên liệu sx tân dược: PEARLITOL 160C - (MANNITOL 60) EP6/USP30/NF25/BP2008, Lot: E644H, SX: 10/2011, HD: 10/2016, NSX: Roquette Freres - France.
Pearlitol160C (Mannitol 60) - EP6/USP30/NF25/BP2008. Phu lieu Duoc. TC: 400bags. Dong nhat 25Kg/Bag. GW: 10,108.00Kgs. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ