- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2905 - Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
- Rượu đa chức khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 4898/TB-TCHQ ngày 29/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất hoạt động bề mặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13250/TB-TCHQ ngày 31/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Rượu mạch hở, Nguyên liệu sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Glyxerin |
Glycerin- Glycerin- R2690Q-KQGD: 2124... (mã hs glycerin glyce/ mã hs của glycerin gl) |
Glycerol C3H8O3, 500ml/chai, dùng để thí nghiệm đo độ nhớt động học của dầu.... (mã hs glycerol c3h8o3/ mã hs của glycerol c3h) |
Chất phụ gia Glycerine (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu)... (mã hs chất phụ gia gl/ mã hs của chất phụ gia) |
Phụ gia thực phẩm- Refined Glycerine (Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 07/12/2019, HSD: 06/12/2021, Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD).... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm, đóng phuy 250kg. Hàng mới 100%... (mã hs glycerine wilf/ mã hs của glycerine w) |
Chất xúc tác GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác gl/ mã hs của chất xúc tác) |
Nguyên liệu Glycerol Triacetate (Triacetin)... (mã hs nguyên liệu gly/ mã hs của nguyên liệu) |
Glycerin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Glycerin Trinitrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Glycerol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chất hoạt động bề mặt (Glycerin (Cosmetic Grade EXP-J) - NPL SX mỹ phẩm |
Glycerin (Cosmetic Grade EXP-J). |
Glycerol, hàm lượng Glycerol > 98%. |
Glycerine (ECLOGLYN R940). |
Rượu mạch hở (Glycerine) (Nguyên liệu sản xuất sơn) (mục 8 PLTK). Mặt hàng theo phân tích là Glycerol, hàm lượng glycerol 97%. Glycerine. |
Chất hoạt động bề mặt (Glycerin (Cosmetic Grade EXP-J)-NPL SX mỹ phẩm. Glycerol, hàm lượng Glycerol >98%. |
CARBOPOL 980 (Polymer Acrylic) - Chất làm đặc |
Chất CRUDE GLYCERIN, dùng trong công nghiệp xây dựng, mới 100% |
GLE |
Glycerin (TKPT) C3H8O3 |
GLYCERIN 99,5% MIN USP(C3H8O3-Phụ gia thực phẩm) |
GLYCERINE 98% /(Rượu mạch hở) |
GLYCERINE 99,5% (C3H8O3, Hóa chất sx sơn) |
GLYCERINE 99,5% MIN USP (C3H8O3-Phụ gia thực phẩm).Drum 250 Kg/drum. |
GLYCERINE 99.5% MIN (C3H8O3) - Phụ gia thực phẩm |
GLYCERINE 99.5% USP - nguyên liệu sx chăm sóc cá nhân ( Glycerol ) |
GLYCERINE 99.5% USP - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân ( Glycerol ) |
GLYCERINE 99.5% USP (Glycerol - C3H8O3 - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội) |
GLYCERINE 99.7% MIN USP C3H8O3 phụ da dùng trong thực phẩm |
Glycerol - Concentrated glycerine |
Glycerol - GLYCERINE 99.5% USP - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân |
Glycerol (hóa chất hữu cơ) - GLYCERINE - GR |
GLYCEROL (HOCH2CH(OH)CH2OH) hợp chất hữu cơ glycerol và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500ml/lọ) |
Glycerol 85% for analysis EMSUREđ Reag. Ph Eur |
Glycerol 85% for analysis EMSUREđ Reag. Ph Eur húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch |
GLYCEROL 85% HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP |
Glycerol C3H8O3 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Glycerol dạng lỏng(Glycerin)-R2690Q |
Glycerol dùng trong ngành sơn,nhựa. REFINED GLYCERINE 99.7%. 250 kg/drum. Dạng lỏng.(C3H8O3). |
GLYCEROL GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Glycerol HOCH2CHOHCH2OH(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai |
GLYCEROL MOLECULAR BIOLOGY REAGENT (HOCH2CH(OH)CH2OH) (Hợp chất hữu cơ Glycerol dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ) |
Glycerol tinh khiết dùng trong mỹ phẩm MOON K, GLYCERINE 99.7% USP/FCC |
Glycerol tinh khiết dùng trong thực phẩm REFINED GLYCERINE 99.7% USP |
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất kem đánh răng: GLYCERINE MOON K , (80 thùng x 250 kgs). |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Glycerol 99,5% reagent grade ACS - chai 1lit - (C3H8O3).Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong sản xuất kem đánh răng : REFINED GLYCERINE USP 99.5% MIN (C3H8O3) 250 KG/DRUM |
Hóa chất glycerin 99.7% USP dùng để sản xuất bánh kẹo (250kg/thùng), hàng mới 100% |
Hóa chất Glycerol (C3H8O3) 500ml/chai |
Hoá chất Glycerol Ultrapure, MB Grade |
Hoá chất Glycerol, USBioAnalyzed |
Hóa chất hữu cơ GLYCERINE 99.5PCT MIN USP (C3H8O3) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, GLYCEROL STANDARD SOLUTION, 25 MG/ML, 5ML, mã hàng: G7793 |
Hợp chất hữu cơ: Glycerol Redistilled Min 99.5%. Chai/1lit |
Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp:PALMERA PEFINED GLYCERINE USP 99,5% LIQUID(250kg/thùng).Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Refined Glycerine 99,7PCT Min USP Grade (250kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội dầu:GLYCERINE 99.5% MIN.USP(C3H8O3) |
Nguyên Liệu SX kem đánh răng: GLYCERIN 99.5% |
Phụ gia dùng trong thực phẩm GLYCERINE 99.5% MIN.USP - C3H8O3 |
Phụ gia thực phẩm Glycerine 99,5% (C3H8O3), ( Refined glycerine usp 99,5 grade), hàng mới 100% |
Refined Glycerin (22kg/can * 17 can) dùng để pha chế vacin |
REFINED GLYCERINE 99.5% (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 250kg/phuy). Hàng mới 100%. |
REFINED GLYCERINE 99.7% USP - C3H8O3 - Chất dùng trong ngành sx xà bông |
REFINED GLYCERINE USP 99.7% MIN (Glycerin đã tinh chế dùng để sản xuất xà phòng) |
GLYCERINE 99,5% MIN USP (C3H8O3-Phụ gia thực phẩm).Drum 250 Kg/drum. |
Glycerol dùng trong ngành sơn,nhựa. REFINED GLYCERINE 99.7%. 250 kg/drum. Dạng lỏng.(C3H8O3). |
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất kem đánh răng: GLYCERINE MOON K , (80 thùng x 250 kgs). |
Hóa chất dùng trong sản xuất kem đánh răng : REFINED GLYCERINE USP 99.5% MIN (C3H8O3) 250 KG/DRUM |
Hóa chất glycerin 99.7% USP dùng để sản xuất bánh kẹo (250kg/thùng), hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp:PALMERA PEFINED GLYCERINE USP 99,5% LIQUID(250kg/thùng).Hàng mới 100% |
REFINED GLYCERINE 99.5% (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 250kg/phuy). Hàng mới 100%. |
Glycerol C3H8O3 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29054500: Glyxerin
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29054500: Glyxerin
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29054500: Glyxerin
Đang cập nhật...