cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Glyxerin
Glycerin- Glycerin- R2690Q-KQGD: 2124... (mã hs glycerin glyce/ mã hs của glycerin gl)
Glycerol C3H8O3, 500ml/chai, dùng để thí nghiệm đo độ nhớt động học của dầu.... (mã hs glycerol c3h8o3/ mã hs của glycerol c3h)
Chất phụ gia Glycerine (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu)... (mã hs chất phụ gia gl/ mã hs của chất phụ gia)
Phụ gia thực phẩm- Refined Glycerine (Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 07/12/2019, HSD: 06/12/2021, Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD).... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm, đóng phuy 250kg. Hàng mới 100%... (mã hs glycerine wilf/ mã hs của glycerine w)
Chất xúc tác GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác gl/ mã hs của chất xúc tác)
Nguyên liệu Glycerol Triacetate (Triacetin)... (mã hs nguyên liệu gly/ mã hs của nguyên liệu)
Glycerin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Glycerin Trinitrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Glycerol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chất hoạt động bề mặt (Glycerin (Cosmetic Grade EXP-J) - NPL SX mỹ phẩm
Glycerin (Cosmetic Grade EXP-J).
Glycerol, hàm lượng Glycerol > 98%.
Glycerine (ECLOGLYN R940).
Rượu mạch hở (Glycerine) (Nguyên liệu sản xuất sơn) (mục 8 PLTK).
Mặt hàng theo phân tích là Glycerol, hàm lượng glycerol 97%.
Glycerine.
Chất hoạt động bề mặt (Glycerin (Cosmetic Grade EXP-J)-NPL SX mỹ phẩm. Glycerol, hàm lượng Glycerol >98%.
CARBOPOL 980 (Polymer Acrylic) - Chất làm đặc
Chất CRUDE GLYCERIN, dùng trong công nghiệp xây dựng, mới 100%
GLE
Glycerin (TKPT) C3H8O3
GLYCERIN 99,5% MIN USP(C3H8O3-Phụ gia thực phẩm)
GLYCERINE 98% /(Rượu mạch hở)
GLYCERINE 99,5% (C3H8O3, Hóa chất sx sơn)
GLYCERINE 99,5% MIN USP (C3H8O3-Phụ gia thực phẩm).Drum 250 Kg/drum.
GLYCERINE 99.5% MIN (C3H8O3) - Phụ gia thực phẩm
GLYCERINE 99.5% USP - nguyên liệu sx chăm sóc cá nhân ( Glycerol )
GLYCERINE 99.5% USP - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân ( Glycerol )
GLYCERINE 99.5% USP (Glycerol - C3H8O3 - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội)
GLYCERINE 99.7% MIN USP C3H8O3 phụ da dùng trong thực phẩm
Glycerol - Concentrated glycerine
Glycerol - GLYCERINE 99.5% USP - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân
Glycerol (hóa chất hữu cơ) - GLYCERINE - GR
GLYCEROL (HOCH2CH(OH)CH2OH) hợp chất hữu cơ glycerol và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500ml/lọ)
Glycerol 85% for analysis EMSUREđ Reag. Ph Eur
Glycerol 85% for analysis EMSUREđ Reag. Ph Eur húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch
GLYCEROL 85% HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP
Glycerol C3H8O3 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Glycerol dạng lỏng(Glycerin)-R2690Q
Glycerol dùng trong ngành sơn,nhựa. REFINED GLYCERINE 99.7%. 250 kg/drum. Dạng lỏng.(C3H8O3).
GLYCEROL GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Glycerol HOCH2CHOHCH2OH(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai
GLYCEROL MOLECULAR BIOLOGY REAGENT (HOCH2CH(OH)CH2OH) (Hợp chất hữu cơ Glycerol dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ)
Glycerol tinh khiết dùng trong mỹ phẩm MOON K, GLYCERINE 99.7% USP/FCC
Glycerol tinh khiết dùng trong thực phẩm REFINED GLYCERINE 99.7% USP
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất kem đánh răng: GLYCERINE MOON K , (80 thùng x 250 kgs).
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Glycerol 99,5% reagent grade ACS - chai 1lit - (C3H8O3).Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong sản xuất kem đánh răng : REFINED GLYCERINE USP 99.5% MIN (C3H8O3) 250 KG/DRUM
Hóa chất glycerin 99.7% USP dùng để sản xuất bánh kẹo (250kg/thùng), hàng mới 100%
Hóa chất Glycerol (C3H8O3) 500ml/chai
Hoá chất Glycerol Ultrapure, MB Grade
Hoá chất Glycerol, USBioAnalyzed
Hóa chất hữu cơ GLYCERINE 99.5PCT MIN USP (C3H8O3)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, GLYCEROL STANDARD SOLUTION, 25 MG/ML, 5ML, mã hàng: G7793
Hợp chất hữu cơ: Glycerol Redistilled Min 99.5%. Chai/1lit
Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp:PALMERA PEFINED GLYCERINE USP 99,5% LIQUID(250kg/thùng).Hàng mới 100%
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Refined Glycerine 99,7PCT Min USP Grade (250kg/thùng)
Nguyên liệu sản xuất dầu gội dầu:GLYCERINE 99.5% MIN.USP(C3H8O3)
Nguyên Liệu SX kem đánh răng: GLYCERIN 99.5%
Phụ gia dùng trong thực phẩm GLYCERINE 99.5% MIN.USP - C3H8O3
Phụ gia thực phẩm Glycerine 99,5% (C3H8O3), ( Refined glycerine usp 99,5 grade), hàng mới 100%
Refined Glycerin (22kg/can * 17 can) dùng để pha chế vacin
REFINED GLYCERINE 99.5% (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 250kg/phuy). Hàng mới 100%.
REFINED GLYCERINE 99.7% USP - C3H8O3 - Chất dùng trong ngành sx xà bông
REFINED GLYCERINE USP 99.7% MIN (Glycerin đã tinh chế dùng để sản xuất xà phòng)
GLYCERINE 99,5% MIN USP (C3H8O3-Phụ gia thực phẩm).Drum 250 Kg/drum.
Glycerol dùng trong ngành sơn,nhựa. REFINED GLYCERINE 99.7%. 250 kg/drum. Dạng lỏng.(C3H8O3).
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất kem đánh răng: GLYCERINE MOON K , (80 thùng x 250 kgs).
Hóa chất dùng trong sản xuất kem đánh răng : REFINED GLYCERINE USP 99.5% MIN (C3H8O3) 250 KG/DRUM
Hóa chất glycerin 99.7% USP dùng để sản xuất bánh kẹo (250kg/thùng), hàng mới 100%
Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp:PALMERA PEFINED GLYCERINE USP 99,5% LIQUID(250kg/thùng).Hàng mới 100%
REFINED GLYCERINE 99.5% (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 250kg/phuy). Hàng mới 100%.
Glycerol C3H8O3 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ