cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Chất xúc tác chống oxi hoá, chống vàng cao su- sumilizer BHT(có kết quả 238/N3.13/TĐ của tk:1178/NSX01)(CAS NO:128-37-0 không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theoNĐ113/2017/NĐ-CP)... (mã hs chất xúc tác ch/ mã hs của chất xúc tác)
Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)- Sumilizer BHT (gd 0486/N3.12/TD ngày 25/02/2012)(không thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm theo tt 113 số CAS:128-37-0)... (mã hs monophenol loại/ mã hs của monophenol l)
Dẫn xuất phenol (monophenol) (hàng mới 100%)- SUMILIZER BHT (có KQGD 2296/N3.13/TD của tờ khai 11820/NSX)(CAS: 128-37-0; CT: C15H24O)... (mã hs dẫn xuất phenol/ mã hs của dẫn xuất phe)
BHT(Monophenol)... (mã hs bhtmonophenol/ mã hs của bhtmonophen)
DODECYLPHENOL dùng trong ngành sơn- DDP (DODECYL PHENOL), packing 190kg/drum, hàng mới 100%.... (mã hs dodecylphenol d/ mã hs của dodecylpheno)
Monophenol có nhiều công dụng (chất xúc tác làm đế bht) SUMILIZER BHT (GĐ:1982/N3.12/TĐ, ngày 25/07/2012,hàng ko thuộc TC, HC nguy hiểm)(CLH của TK 102979847350/E31,ngày 11/11/2019,mục 3)... (mã hs monophenol có n/ mã hs của monophenol c)
Chất phụ gia dạng bột, ULTRAT, ((2-(2'-hydroxyl-5'-methylphenyl benzotrialzol), hạn chế hiện tượng thoái hóa sản phẩm, CAS no 2440-22-4), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia)
Chất phụ gia BHT (thành phần là: Butylated hydroxytoluene(128-37-0), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs chất phụ gia bh/ mã hs của chất phụ gia)
Monophenol/ H-BHT (700.00KG700.00KGM)... (mã hs monophenol/ hb/ mã hs của monophenol/)
Chế phẩm chống oxy hóa ANTIOXIDANTS 834-17 (2,6-DI-TERT-BUTYL-P-CRESOL), (nguyên liệu dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)(Kết quả phân tích hàng hóa Số: 1762/TB-KĐ3 ngày 18/10/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
Chất chống lão hóa cao su... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất chống l)
Propofol
Thymol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Monophenol
Thymol.
1,3,5-trimethyl-2,4,6-Tris(3,5-di-tert-butyl-4hydroxybenzyl) benzen, dạng bột - NPL sx mực in - Dibutyl Hydroxy Toluene - 140580
2,6 - DI-TERT-BUTYL -4 - METHYLPHENOL.-lo/5 kg.- C15H24O.- Hóa chất thử nghiệm - dùng trong nghành hóa phân tích.
2,6-DIMETHYLPHENOL FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
2,6-DI-TERT-BUTYL-4-METHYLPHENOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Antioxidant (BHT) - (Butyl hydroxytoluen) - NL sx keo
BHT (BUTYLATED HYDROXY TOLUENE) - Dẫn xuất của Phenol dùng trong CN sản xuất nhựa
BHT(2,6-di tert-butyl 4 methyl phenol butylated hydroxytoluen) (Hợp chất butylated hydroxytoluen)(1-29-0719-000)
Butylate hydroxytoluen - Ionol CP
Butylate hydroxytoluen - Ionol CP (BHT) (Dùng trong SX sơn)
Butylated Hydroxytoluene (H - BHT)
Dẫn xuất của phenol (monophenol) - SUMILIZER BHT
Dibutyl hydroxytoluene 469/KQ-15
H-BHT 20kg BG( Hoá chất hữu cơ dùng chống oxy hoá trong mỹ phẩm)
Hoá chất Butylated hydroxy toluen 10,20 kg/drum (C15H24O)
Hoá chất Butylated hydroxy toluen 20KG/PKG (C15H24O)
Hoá chất Butylated hydroxy toluen 20kg/pkg*20pkg/400kg
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16254-100G THYMOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 31198-1G 2-ETHYLPHENOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 316431-100G 4-ISOPROPYL-3-METHYLPHENOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36607-1G 2,4-DIMETHYLPHENOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36715-1G 2,6-DIMETHYLPHENOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36724-1G 4-ETHYLPHENOL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45529-250MG 2-HYDROXYBIPHENYL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P28263-500G 2-PHENYLPHENOL, 99%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0501-100G THYMOL
ISOPROPYL METHYLPHENOL 8 kg CN - Monophenol - loại khác
Isopropyl methylphenol(chất kháng khuẩn-C10H40) 921/KQ-21
Monophenol -BHT (TP : 2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol) (25kg/Bao)
Monophenol loại khác - Phenol (hóa chất hữu cơ) -Dibutylhydroxytoluene
O-PHENYL PHENOL (O-phenyl phenol)( Monophenol - loai khac (phenol )(1-40-0520-025)
Phenol ( C6H5OH) dùng trong ngành sơn, độ tinh khiết 99,85% ( hàng đóng trong 80 thùng x 200 kg/thùng )
Thymol- Monophenol
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16254-100G THYMOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 316431-100G 4-ISOPROPYL-3-METHYLPHENOL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P28263-500G 2-PHENYLPHENOL, 99%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0501-100G THYMOL
Phenol ( C6H5OH) dùng trong ngành sơn, độ tinh khiết 99,85% ( hàng đóng trong 80 thùng x 200 kg/thùng )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36607-1G 2,4-DIMETHYLPHENOL
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ