- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2907 - Phenols; rượu-phenol.
- Monophenols:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất xúc tác chống oxi hoá, chống vàng cao su- sumilizer BHT(có kết quả 238/N3.13/TĐ của tk:1178/NSX01)(CAS NO:128-37-0 không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theoNĐ113/2017/NĐ-CP)... (mã hs chất xúc tác ch/ mã hs của chất xúc tác) |
Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)- Sumilizer BHT (gd 0486/N3.12/TD ngày 25/02/2012)(không thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm theo tt 113 số CAS:128-37-0)... (mã hs monophenol loại/ mã hs của monophenol l) |
Dẫn xuất phenol (monophenol) (hàng mới 100%)- SUMILIZER BHT (có KQGD 2296/N3.13/TD của tờ khai 11820/NSX)(CAS: 128-37-0; CT: C15H24O)... (mã hs dẫn xuất phenol/ mã hs của dẫn xuất phe) |
BHT(Monophenol)... (mã hs bhtmonophenol/ mã hs của bhtmonophen) |
DODECYLPHENOL dùng trong ngành sơn- DDP (DODECYL PHENOL), packing 190kg/drum, hàng mới 100%.... (mã hs dodecylphenol d/ mã hs của dodecylpheno) |
Monophenol có nhiều công dụng (chất xúc tác làm đế bht) SUMILIZER BHT (GĐ:1982/N3.12/TĐ, ngày 25/07/2012,hàng ko thuộc TC, HC nguy hiểm)(CLH của TK 102979847350/E31,ngày 11/11/2019,mục 3)... (mã hs monophenol có n/ mã hs của monophenol c) |
Chất phụ gia dạng bột, ULTRAT, ((2-(2'-hydroxyl-5'-methylphenyl benzotrialzol), hạn chế hiện tượng thoái hóa sản phẩm, CAS no 2440-22-4), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất phụ gia BHT (thành phần là: Butylated hydroxytoluene(128-37-0), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs chất phụ gia bh/ mã hs của chất phụ gia) |
Monophenol/ H-BHT (700.00KG700.00KGM)... (mã hs monophenol/ hb/ mã hs của monophenol/) |
Chế phẩm chống oxy hóa ANTIOXIDANTS 834-17 (2,6-DI-TERT-BUTYL-P-CRESOL), (nguyên liệu dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)(Kết quả phân tích hàng hóa Số: 1762/TB-KĐ3 ngày 18/10/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố) |
Chất chống lão hóa cao su... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất chống l) |
Propofol |
Thymol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Monophenol |
Thymol. |
1,3,5-trimethyl-2,4,6-Tris(3,5-di-tert-butyl-4hydroxybenzyl) benzen, dạng bột - NPL sx mực in - Dibutyl Hydroxy Toluene - 140580 |
2,6 - DI-TERT-BUTYL -4 - METHYLPHENOL.-lo/5 kg.- C15H24O.- Hóa chất thử nghiệm - dùng trong nghành hóa phân tích. |
2,6-DIMETHYLPHENOL FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
2,6-DI-TERT-BUTYL-4-METHYLPHENOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Antioxidant (BHT) - (Butyl hydroxytoluen) - NL sx keo |
BHT (BUTYLATED HYDROXY TOLUENE) - Dẫn xuất của Phenol dùng trong CN sản xuất nhựa |
BHT(2,6-di tert-butyl 4 methyl phenol butylated hydroxytoluen) (Hợp chất butylated hydroxytoluen)(1-29-0719-000) |
Butylate hydroxytoluen - Ionol CP |
Butylate hydroxytoluen - Ionol CP (BHT) (Dùng trong SX sơn) |
Butylated Hydroxytoluene (H - BHT) |
Dẫn xuất của phenol (monophenol) - SUMILIZER BHT |
Dibutyl hydroxytoluene 469/KQ-15 |
H-BHT 20kg BG( Hoá chất hữu cơ dùng chống oxy hoá trong mỹ phẩm) |
Hoá chất Butylated hydroxy toluen 10,20 kg/drum (C15H24O) |
Hoá chất Butylated hydroxy toluen 20KG/PKG (C15H24O) |
Hoá chất Butylated hydroxy toluen 20kg/pkg*20pkg/400kg |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16254-100G THYMOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 31198-1G 2-ETHYLPHENOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 316431-100G 4-ISOPROPYL-3-METHYLPHENOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36607-1G 2,4-DIMETHYLPHENOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36715-1G 2,6-DIMETHYLPHENOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36724-1G 4-ETHYLPHENOL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45529-250MG 2-HYDROXYBIPHENYL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P28263-500G 2-PHENYLPHENOL, 99% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0501-100G THYMOL |
ISOPROPYL METHYLPHENOL 8 kg CN - Monophenol - loại khác |
Isopropyl methylphenol(chất kháng khuẩn-C10H40) 921/KQ-21 |
Monophenol -BHT (TP : 2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol) (25kg/Bao) |
Monophenol loại khác - Phenol (hóa chất hữu cơ) -Dibutylhydroxytoluene |
O-PHENYL PHENOL (O-phenyl phenol)( Monophenol - loai khac (phenol )(1-40-0520-025) |
Phenol ( C6H5OH) dùng trong ngành sơn, độ tinh khiết 99,85% ( hàng đóng trong 80 thùng x 200 kg/thùng ) |
Thymol- Monophenol |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16254-100G THYMOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 316431-100G 4-ISOPROPYL-3-METHYLPHENOL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P28263-500G 2-PHENYLPHENOL, 99% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0501-100G THYMOL |
Phenol ( C6H5OH) dùng trong ngành sơn, độ tinh khiết 99,85% ( hàng đóng trong 80 thùng x 200 kg/thùng ) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36607-1G 2,4-DIMETHYLPHENOL |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29071900: Loại khác
Đang cập nhật...