cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu SX thuốc tân dược TRIMETHYL PHLOROGLUCINOL- TCCL: Nhà sản xuất; Lô: C1902001; NSX: 04/02/2019; HD: 03/02/2022; Nhà SX: TOPSUN PHARM & CHEM. TRADING CO., LTD... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
Chất phụ gia dùng để chống oxy hóa TITAN OXIDE HA101.VF thành phần chính C15H24O mã cas: 128-37-0... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
Chất tẩy rửa Yamaichi I.P.A, 160kg/drum... (mã hs chất tẩy rửa ya/ mã hs của chất tẩy rửa)
Hóa chất PHENOL PHTHALEINE-50ML (dùng để chuẩn độ; 50 ml/can)(TP:Phenol Phthaleine C20H14O4 0-3%; Ethanol C5H5OH 90-100%)... (mã hs hóa chất phenol/ mã hs của hóa chất phe)
Hóa chất hữu cơ (P-TBC)
4-t-butyl catechol.
Diethylstilbestrol (DES). Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Phloroglucinol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
2,2- Methylenebis (4-ethyl-6-tert-butylphenol) - BZ-425JX
2,7-NAPHTHALENEDIOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
3,5-DIHYDROXYTOLUENE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Chất phụ gia - TINUVIN-P
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 70650-5G 1,3-Dihydroxynaphthalene
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D116408-5G 2,7-DIHYDROXYNAPHTHALENE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : N6250-1G NAPHTHORESORCINOL (C10H6(OH)2 )
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DIETHYLSTILBESTEROL VETRANAL, 250MG, mã hàng: 46207
HóA CHấT PHụ GIA DùNG TRONG XI Mạ HợP CHấT NI KEN.OHMAX INSULATING COMPOUND.
Hoá chất Pyrogallic acid, Pure for Analysis (1kg/1 chai), công thức: C6H3(OH)3, mới 100%
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất bảo quản) - Phenoxyethanol P10
PHLOROGLUCINOL (1,3,5-TRIHYDROXYBENZENE) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH REAG. PH EUR
PHLOROGLUCINOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
PYROCATECHOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TERT-BUTYLHYDROQUINONE
UAI00110 - Chất phụ gia làm khô nhanh/ Photoinitiator Opaque White
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ