cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
CALCIUM POLYSTYRENE SULFONATE, tiêu chuẩn cơ sở, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc. số lô: PD404/19/05/010. Nhà sản xuất: ION EXCHANGE (INDIA) LTD. HSD: 04/2024. hàng mới 100%... (mã hs calcium polysty/ mã hs của calcium poly)
Hóa chất công nghiệp: PICRIC ACID-C6H3N3O7 ((Including water 30-35%l)- (CAS:88-89-1)- Sử dụng trong công nghiệp luyện kim- Đóng gói 25kg/thùng- Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
Chất phụ gia dạng bột, GROWTH, (2,2'6,6'-Tetrabromo-4,4'-isopropylidenediphenol, oligomeric reaction products, chất chống cháy, CAS no 158725-44-1), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia)
Hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp nặng. Sodium Nitrophenolate (CAS # 61233-85-6).... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu)
Calci Dobesilate monohydrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Calci polystyrene sulfonate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
COMP.10401
Phụ gia mạ thành phần có chứa Aromatic sulfonate 100%, mã hàng COMP.10401, 20 kg/craftbag, mới 100%
Natri Hydroxybenzenesulfonate
2,4-DINITROPHENOL, MOISTENED WITH WATER (O2N)2C6H3OH) hợp chất hữu cơ Nitroso hóa của phenol dùng trong phòng thí nghiệm) (100g/lọ)
CALCIUM CHLORIDE HYDRATE (EXP-J) Chất kháng khuẩn dạng tinh thể hoặc bột tinh thể không màu hoặc màu trắng,không mùi
Chất dẫn xuất của Phenol dùng trong sản xuất nhựa - DIC-TBC-20 ( 4-TERT-BUTYLCATECHOL) - 20 Kgs/ Drum x 8 Drum, Hàng mới 100%
CHROMOTROPIC ACID DISODIUM SALT DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Dẫn xuất Halogen hóa của phenol-loại khác HCHC có nhiều công dụng P-CHLOROPHENOL
Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ORTHO SECONDARY BUTYL PHENOL (OSBP)
Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược OSBP (ORTHO SECONDARY BUTYL PHENOL)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 197378-500G PICRIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 27150-10G-F CHROMOTROPIC ACID DISODIUM SALT
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33444-25G 2-NITROPHENOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 34334-250MG 2,4-DINITROPHENOL
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 1-Nitroso-2-naphthol-3,6-disulfonic acid, disodium, salt hydrate, 25GR, Part No: 346550250
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Chromotropic acid sodium salt dihydrate, extra pure, SLR, 25GR, Part No: C/6002/46
Hoá chất tinh khiết dùng cho thí nghiệm phân tích 2.4-Dinitrophenol (C6H5N2O3) lọ 250g
Nguyên liệu sx kem đánh răng: IRGACARE MP ( Triclosan)
Phenolsulfonic acid (65% solution in water) for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Vật liệu điều chế thuốc nhuộm màu đỏ : 0 - NITROPHENOLATE SODIUM, C6H4NO3NA mới 100% ( 25KG/DRUM )
Vật liệu điều chế thuốc nhuộm màu gụ : 5 - NITROPHENOLATE SODIUM, C7H6NO4NA mới 100% ( 25KG/DRUM )
Vật liệu điều chế thuốc nhuộm màu vàng : NITROPHENOLATE SODIUM ( 25 kg / thùng ) , hàng mới 100%
Zinc Paraphenolsulfonate Zinc Paraphenolsulfonate I-MP-153 921/KQ-10
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 197378-500G PICRIC ACID
Vật liệu điều chế thuốc nhuộm màu đỏ : 0 - NITROPHENOLATE SODIUM, C6H4NO3NA mới 100% ( 25KG/DRUM )
Vật liệu điều chế thuốc nhuộm màu gụ : 5 - NITROPHENOLATE SODIUM, C7H6NO4NA mới 100% ( 25KG/DRUM )
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ