cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Dung môi Ethanol (Thành phần: Ethanol 100%) (20 lít/ can).Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ethano/ mã hs của dung môi eth)
Rượu Ete (1-methoxy-2-propanol)- UV WASHING LIQUID- CLU0-5007-404R, dùng để vệ sinh mực in, Hàng mới 100%... (mã hs rượu ete 1met/ mã hs của rượu ete 1)
NPRM-22113/ Tripropylene glycol mono methyl ether trong nước, hàm lượng rắn ~70% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(mã CAS: 25498-49-1)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm22113/ tri/ mã hs của nprm22113/)
Rượu ete dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritacet 22 (Tên hóa học: Ceteareth-22; Cas No: 68439-49-6)... (mã hs rượu ete dùng t/ mã hs của rượu ete dùn)
Hóa chất Propylene Glycol monoMethyl Ether-C4H10O2-dùng để tẩy rửa bo mạch công đoạn hoàn thiện (25L/Drum), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất propyl/ mã hs của hóa chất pro)
Methoxy-2-propanol- Rượu, ete... (mã hs methoxy2propa/ mã hs của methoxy2pr)
Sensiva SC-50- Loại khác của rượu Ete dùng làm chất giữ ẩm cho da dùng trong SX mỹ phẩm, (10 kg/thùng), Hàng mới 100%... (mã hs sensiva sc50/ mã hs của sensiva sc5)
HÓA CHẤT CARBOWAX POLYETHYLENE GLYCOL 400- H(OCH2CH2)n)OH... (mã hs hóa chất carbow/ mã hs của hóa chất car)
Dipropylene glycol monomethyl ether (DPM) (Theo thông báo số: 2444/TB-KĐ3, ngày 13/09/2018)... (mã hs dipropylene gly/ mã hs của dipropylene)
Phụ gia Acetate... (mã hs phụ gia acetate/ mã hs của phụ gia acet)
Chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại, model AS- COAT TABLET AS-700, (16UNV/PKG)hàng mới 100% Z0000000-318962... (mã hs chất phủ bề mặt/ mã hs của chất phủ bề)
CNC45#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - PENETINE C-45
Nikkol batyl alcohol ex-batyl alcohol
1-phenoxy-2-propanol.
Batyl alcohol.
CNC45#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - PENETINE C-45 ( Dùng để sản xuất vải - hàng mới 100% )
Glyceryl guaiacolate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Guaiphenesin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mephenesine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
TEG-là chất Triethylen Glycol (mục 3 PLTK).
Chất xúc tác EB
TEG.
Triethylene glycol.
Hỗn hợp các đồng phân của dipropylen glycol metyl ete.
Dùng cho ngành may).
Tên hàng theo khai báo: Nguyên phụ liệu sản xuất bo mạch điện tử- Leavening Agent 472 chất men dạng lỏng thành phần chính Etylen glycol (mục 25 tờ khai hải quan). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: 1-(2-Butoxyethoxy)ethanol.
Ete mạch hở Dowanol DPM Dipropylene glycol monomethyl ether. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Dipropylene glycol monomethyl ether
1-Methoxy-2-propanol EMPLURAđ
1-METHOXY-2-PROPANOL FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
2-Phenoxyethanol 469/KQ-35
7G034: Dung môI Dipropylene glycol n-butyl ether - Dowanol DPNB Glycol Ether (Dùng trong SX sơn)
Benzophenone 3/UV Absorber Met
Bột Chlorphenesin(Chlorphenesin Powder)-R4970
BUTYL DIGLYCOL ACETATE (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 205kg/phuy). Hàng mới 100%.
Chất vệ sinh máy inTE-0001 là một dẫn xuất halogen hóa (Dung dịch vệ sinh máy in Kỹ thuật số dùng trong sản xuất Gạch Ceramics)
CLU00100 - Dung dịch nước rửa mực in / UV Washing Liquid
CLU00100-404 - Dung dịch nước rửa mực in / UV Washing Liquid
Diethylene glycol monohexyl ether - HX20-BT
DOWANOL PM GLYCOL ETHER (1-methoxy-2-propanol)
DPG - Dipropylen glycol (Rượu ete)
Dung dịch chống đông ( 1 Thùng/5 gallon) dùng cho máy lạnh york- PROPYLENE GLYCOL- (013-03344-000)- hàng mới 100%
Ete dùng làm dung môI pha lõang mực in 891I
Ete mono butyl của etylen glycol - rượu ete- Glycol Ether EB (dùng trong ngành sơn)
Ete mono butyl của etylen glycol- rượu ete- Glycol Ether EB (dùng trong ngành sơn)
Ete monoalkyl của ethylene glycol (arcosolv PMA Propylene glycol monomethyl ether acetate)
Ethylene Glycol Monobutyl Ether- Butyl Cellosolve (dùng trong ngành sơn)
ETHYLENE GLYCOL MONOPHENYL ETHER DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Hóa chất dùng trong công nghiệp in - Ete mạch hở Bottcherin Offset UV (Can/20ltr) P/N:0801898 hàng không thuộc DM01-05/TT/BCN
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 20444-5ML (±)-3-TERT-BUTOXY-1,2-PROPANEDIOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 484415-1L Propylene glycol butyl ether
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, POLYOXYETHYLENE 20 CETYL ETHER, 1kg, mã hàng: P5884
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, TRIPENTAERYTHRIT, TECH, 25g, mã hàng: 107646
Hoá chất dùng trong sản xuất sơn :Ethyl Glycol Acetate (C6H12O3) (200kg/thùng)
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp: Rượu ete - METHYL PROXITOL ( ARCOSOLV PM)
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp DOWANOL DPM GLYCOL ETHER
Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in ETHYL GLYCOL (C4H10O2)( 190 Kg/ Drums,Dạng Lỏng )
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa in . ETHYL GLYCOL, 190kg/Drum, Dạng lỏng.
Mephenesin BPC73. TC: 80drums = 10pallets. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 2,411.06kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2016.
Mephenesin(nguyên liệu làm thuốc)
Methoxy-2-propanol CH3CH2CH2OCH3 - Rượu Ete (loại khác) Hóa chất vô cơ, có nhiều công dụng
Neolone PH100 20.41 kg CN (Rượu ete - hóa chất hữu cơ)
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- GUAIFENESIN USP NSX: 12/2011 HSD: 11/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc: GUAIFENESIN EP USP (BP2009),NSX:05/01/2012, HSD: 04/01/2017
Nguyên liệu sản xuất thuốc: GUAIFENESIN. Lot: 11GF12697; 98. NSX: 12/2011 - HD: 11;12/2016.
Nguyên liệu sản xuất thuốc: MEPHENESIN, NSX: 02/2012, HSD: 01/2017
Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại : Rượu ete - glycol ether (dipropylene glycol monomethyl ether)
Nguyên liệu sx kem đánh răng: POLYETHYLENE GLYCOL-600 ( PEG-600)
Nguyên liệu SX tân dược: GUAIFENESIN (SX:01/2012 HD:12/2016 LOT:211L1247)
Nguyên liệu SX tân dược: GUAIFENESIN (SX:02/2012 HD:02/2017 LOT:211B2043)
Nguyên liệu SX tân dược: MEPHENESIN (SX:02/2012 HD:01/2017 LOT:995/02/2012; 996/02/2012)
Nguyên liệu sx tân dược: MEPHENESIN BPC73, Lot: 979,980,981/12/2011, SX: 11,12/2011, HD: 10,11/2016, NSX: Synthokern Labs Private Limited. - India.
Nguyên liệu sx tân dược: MEPHENESIN BPC73, Lot: 992/02/2012, 993/02/2012, SX: 02/2012, HD: 01/2017, NSX: Synthokern Labs Private Limited. - India.
Nguyên liệu sx tân dược: METFORMIN HCL BP2008, Lot: 2012MP0005,2012MP0006, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: AURO LABORATORIES LTD. - INDIA.
Nguyên liệu sx thuốc ( MEPHENESIN BP ) Rượu ete
Nguyên liệu sx thuốc ( MEPHENESIN BP 2004-2009. Rượu ete (Mephenesin) )
Nguyên liệu sx thuốc ( MEPHENESIN BP2004-2009. Rượu ete )
Perfume (Cooling Agent-10)-3-1-Menthoxy propan 1, 2-diol 569/KQ2
Phenoxyethanol
Propylene Glycol Lcsss 5 Gal - dung dịch chóng đông dùng cho máy lạnh York (01thùng/5gallon) , mới 100%
PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE ( Rượu ete loại khác - nguyên liệu dùng trong ngành sơn)
Rượu ete (Di propylene glycol - DPG)
Rượu ete- Arcosolv DPM (dùng trong ngành sơn)
Rượu Ete và dẫn xuất halogen hóa(PROPYLENE GLYCOL N-BUTYL)-R2088
Rượu ete-loại khác-(hóa chất hữu cơ) (dạng lỏng, không màu; thành phần chính là 1-methoxy-2-propanol -(99,4%)- ARCOSOLVE/BASF PM SOLVENT (AAC13167)
Rượu Isopropyl(Methoxyisopropanol)-R0538
Tá dược bao phim opdry AMB White OY-B-28920
Tá dược rã Starch 1500 partially paregelatinized maize starch
Tá dược rã starch 1500 partially pregelatinized maize starcha
WATER STVàARD 1% STVàARD FOR VOLUMETRIC KARL FISCHER TITRATION 1 G = 10 MG H2O APURA
Chất vệ sinh máy inTE-0001 là một dẫn xuất halogen hóa (Dung dịch vệ sinh máy in Kỹ thuật số dùng trong sản xuất Gạch Ceramics)
CLU00100 - Dung dịch nước rửa mực in / UV Washing Liquid
CLU00100-404 - Dung dịch nước rửa mực in / UV Washing Liquid
Dung dịch chống đông ( 1 Thùng/5 gallon) dùng cho máy lạnh york- PROPYLENE GLYCOL- (013-03344-000)- hàng mới 100%
Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in ETHYL GLYCOL (C4H10O2)( 190 Kg/ Drums,Dạng Lỏng )
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa in . ETHYL GLYCOL, 190kg/Drum, Dạng lỏng.
Neolone PH100 20.41 kg CN (Rượu ete - hóa chất hữu cơ)
Nguyên liệu sản xuất thuốc: GUAIFENESIN EP USP (BP2009),NSX:05/01/2012, HSD: 04/01/2017
Nguyên liệu sx kem đánh răng: POLYETHYLENE GLYCOL-600 ( PEG-600)
Nguyên liệu sx tân dược: METFORMIN HCL BP2008, Lot: 2012MP0005,2012MP0006, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: AURO LABORATORIES LTD. - INDIA.
Nguyên liệu sx thuốc ( MEPHENESIN BP 2004-2009. Rượu ete (Mephenesin) )
Nguyên liệu sx thuốc ( MEPHENESIN BP2004-2009. Rượu ete )
Tá dược rã Starch 1500 partially paregelatinized maize starch
Tá dược rã starch 1500 partially pregelatinized maize starcha
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ