- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2915 - Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 11675/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sơn lót chống ăn mòn móc treo xi mạ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng |
Dầu trộn nhựa DINCH làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu TP:1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid, diisononyl ester cas166412-78-8 (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa d/ mã hs của dầu trộn nhự) |
Chất trợ tạo màng, dùng sản xuất sơn, OPTI C-12 (2,2,4-trimethyl-1,3 pentanediol monoisobutyrate), 200KG/THÙNG, số CAS: 25265-77-4, Công thức hóa học: C12H24O3, Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ tạo mà/ mã hs của chất trợ tạo) |
KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm (80x190 kg/drum).Hàng mới 100%.... (mã hs kyowanolm axi/ mã hs của kyowanolm) |
dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate 100% (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa l/ mã hs của dầu trộn nhự) |
Este của axit pentanoic C- 12 (2,2,4-trimethyl- 1,3- pentanediol monorsobatyrate C12H24O3), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng,cas no: 25265-77-4, mới 100%... (mã hs este của axit p/ mã hs của este của axi) |
KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm. CAS NO: 25265-77-4. Công thức hóa học: C12H24O3. Hàng mới 100%#... (mã hs kyowanolm axi/ mã hs của kyowanolm) |
Hoá chất hữu cơ Este của Axit Butanic Ucar Filmer IBT (C12H24O3). CAS#: 25265-77-4. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất hữu cơ/ mã hs của hoá chất hữu) |
Nguyên liệu SX Sơn Lunanol C-12 (Trimethyl pentanediol monoisobutyrate). |
Hỗn hợp các đồng phân của trimethyl pentanediol monoisobutyrate. |
Chlorambucil |
PC SOL-501. |
Mục 2: Sơn lót chống ăn mòn móc treo xi mạ (được làm từ polyme tổng hợp PC SOL-501 (1 thùng = 20kg). 2,2,4-trimethy1-1,3-pentadiol diisobutyrate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentadiol diisobutyrate. |
2,2,4 - trimethyl -1,3 - pentanediol diisobutyrate - EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE (Hàng mới 100%) |
Chất trợ giúp dùng trong công nghiệp giấy : KYOWANOL - M (Este và axit butanoic) |
CS-12 Chất phân tán tại nhiệt độ thấp của sơn |
EASTMAN TEXANOL (TM) ESTER ALCOHOL (Este của axit butanoic - Hóa chất hữu cơ) |
Este của Axit Butanoic - KYOWANOL-M |
este của axit butanoic (hóa chất hữu cơ) (dạng lỏng, không màu; thành phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutylrate)- TXIB (AEA65625) |
Este của axit butanoic-NX 795 |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa - EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - EASTMAN OPTIFIRM(TM) ENHANCER 300 (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chất tạo màng) - EASTMAN TEXANOL (TM) ESTER ALCOHOL (hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - EASTMAN TEXANOL(TM) ESTER ALCOHOL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - TEXANOL ESTER ALCOHOL (hàng mới 100%) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T8626-100ML GLYCERYL TRIBUTYRATE |
Hóa chất hữu cơ ISOAMYL BUTYRATE (C9H18O2) dùng trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100% |
Hóa chất trong ngành nhựa Eastman TXIB (TM) Formulation Additive |
L- isopropyl-2,2-dimethyltrimethylene diisobutyrate dạng lỏng ADDITIVE PLASTSCIZER A-9165 (NLSX mực in) |
Nguyên liệu dược: GEMFIBROZIL . Hạn dùng: 03/2015, Batch No.: CJF20120325-02 Nhà sx: ZHEJIANG EXEL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Nguyên liệu sản xuất sơn - Optifilm ™ Enhancer |
Nguyên liệu sản xuất sơn - Texanol (TM) Ester Alcohol. |
NLSX sơn : Kyowanol-M (Ester của axit butanoic) |
NLSX sơn : Texanol ester Alcohol (Ester của axit carboxylic) |
SODIUM BUTYRATE (C4H7O2NA) FEED GRADE (Bổ sung muối - NLSXTACN, hàng phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007) |
SODIUM BUTYRATE FEED GRADE (C4H7O2Na): Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN, dạng bột màu trắng, đóng 20kg/thùng. Nhập khẩu đúng theo QĐ số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 (ô số 80). |
TEXANOL ESTER ALCOHOL (Hỗn hợp đồng phân Ester của axit Iso Butyric) - Nguyên liệu sản xuất keo. |
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - EASTMAN OPTIFIRM(TM) ENHANCER 300 (Hàng mới 100%) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T8626-100ML GLYCERYL TRIBUTYRATE |
SODIUM BUTYRATE (C4H7O2NA) FEED GRADE (Bổ sung muối - NLSXTACN, hàng phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007) |
SODIUM BUTYRATE FEED GRADE (C4H7O2Na): Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN, dạng bột màu trắng, đóng 20kg/thùng. Nhập khẩu đúng theo QĐ số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 (ô số 80). |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29156000: Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29156000: Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29156000: Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
Đang cập nhật...