cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
Dầu trộn nhựa DINCH làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu TP:1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid, diisononyl ester cas166412-78-8 (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa d/ mã hs của dầu trộn nhự)
Chất trợ tạo màng, dùng sản xuất sơn, OPTI C-12 (2,2,4-trimethyl-1,3 pentanediol monoisobutyrate), 200KG/THÙNG, số CAS: 25265-77-4, Công thức hóa học: C12H24O3, Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ tạo mà/ mã hs của chất trợ tạo)
KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm (80x190 kg/drum).Hàng mới 100%.... (mã hs kyowanolm axi/ mã hs của kyowanolm)
dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate 100% (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa l/ mã hs của dầu trộn nhự)
Este của axit pentanoic C- 12 (2,2,4-trimethyl- 1,3- pentanediol monorsobatyrate C12H24O3), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng,cas no: 25265-77-4, mới 100%... (mã hs este của axit p/ mã hs của este của axi)
KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm. CAS NO: 25265-77-4. Công thức hóa học: C12H24O3. Hàng mới 100%#... (mã hs kyowanolm axi/ mã hs của kyowanolm)
Hoá chất hữu cơ Este của Axit Butanic Ucar Filmer IBT (C12H24O3). CAS#: 25265-77-4. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất hữu cơ/ mã hs của hoá chất hữu)
Nguyên liệu SX Sơn Lunanol C-12 (Trimethyl pentanediol monoisobutyrate).
Hỗn hợp các đồng phân của trimethyl pentanediol monoisobutyrate.
Chlorambucil
PC SOL-501.
Mục 2: Sơn lót chống ăn mòn móc treo xi mạ (được làm từ polyme tổng hợp PC SOL-501 (1 thùng = 20kg). 2,2,4-trimethy1-1,3-pentadiol diisobutyrate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentadiol diisobutyrate.
2,2,4 - trimethyl -1,3 - pentanediol diisobutyrate - EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE (Hàng mới 100%)
Chất trợ giúp dùng trong công nghiệp giấy : KYOWANOL - M (Este và axit butanoic)
CS-12 Chất phân tán tại nhiệt độ thấp của sơn
EASTMAN TEXANOL (TM) ESTER ALCOHOL (Este của axit butanoic - Hóa chất hữu cơ)
Este của Axit Butanoic - KYOWANOL-M
este của axit butanoic (hóa chất hữu cơ) (dạng lỏng, không màu; thành phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutylrate)- TXIB (AEA65625)
Este của axit butanoic-NX 795
Hóa chất dùng trong ngành nhựa - EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE (Hàng mới 100%)
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - EASTMAN OPTIFIRM(TM) ENHANCER 300 (Hàng mới 100%)
Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chất tạo màng) - EASTMAN TEXANOL (TM) ESTER ALCOHOL (hàng mới 100%)
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - EASTMAN TEXANOL(TM) ESTER ALCOHOL (Hàng mới 100%)
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - TEXANOL ESTER ALCOHOL (hàng mới 100%)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T8626-100ML GLYCERYL TRIBUTYRATE
Hóa chất hữu cơ ISOAMYL BUTYRATE (C9H18O2) dùng trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100%
Hóa chất trong ngành nhựa Eastman TXIB (TM) Formulation Additive
L- isopropyl-2,2-dimethyltrimethylene diisobutyrate dạng lỏng ADDITIVE PLASTSCIZER A-9165 (NLSX mực in)
Nguyên liệu dược: GEMFIBROZIL . Hạn dùng: 03/2015, Batch No.: CJF20120325-02 Nhà sx: ZHEJIANG EXEL PHARMACEUTICAL CO., LTD
Nguyên liệu sản xuất sơn - Optifilm ™ Enhancer
Nguyên liệu sản xuất sơn - Texanol (TM) Ester Alcohol.
NLSX sơn : Kyowanol-M (Ester của axit butanoic)
NLSX sơn : Texanol ester Alcohol (Ester của axit carboxylic)
SODIUM BUTYRATE (C4H7O2NA) FEED GRADE (Bổ sung muối - NLSXTACN, hàng phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007)
SODIUM BUTYRATE FEED GRADE (C4H7O2Na): Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN, dạng bột màu trắng, đóng 20kg/thùng. Nhập khẩu đúng theo QĐ số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 (ô số 80).
TEXANOL ESTER ALCOHOL (Hỗn hợp đồng phân Ester của axit Iso Butyric) - Nguyên liệu sản xuất keo.
Hóa chất dùng trong ngành sơn (chất tạo màng) - EASTMAN OPTIFIRM(TM) ENHANCER 300 (Hàng mới 100%)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T8626-100ML GLYCERYL TRIBUTYRATE
SODIUM BUTYRATE (C4H7O2NA) FEED GRADE (Bổ sung muối - NLSXTACN, hàng phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007)
SODIUM BUTYRATE FEED GRADE (C4H7O2Na): Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN, dạng bột màu trắng, đóng 20kg/thùng. Nhập khẩu đúng theo QĐ số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 (ô số 80).
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ