- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2930 - Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ.
- 293090 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 430/TB-TCHQ ngày 15/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hợp chất hữu cơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 429/TB-TCHQ ngày 15/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hợp chất hữu cơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7992/TB-TCHQ ngày 01/09/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm trung gian sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4122/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ loại khác dùng trong ngành sản xuất cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4121/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3705/TB-TCHQ ngày 23/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-loại hóa chất hữu cơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13626/TB-TCHQ ngày 11/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Phụ gia cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12019/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hoá chất tuyển nổi gốc Potassium amyl xanthate- PAX C5H11OCSSK > 90%. Dạng bột mầu vàng, đóng thùng sắt 150kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%.... (mã hs hoá chất tuyển/ mã hs của hoá chất tuy) |
ATSIN R-60- Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, KQPTPL: 2893/N3.11/TĐ ngày: 03/10/2011... (mã hs atsin r60 hợp/ mã hs của atsin r60) |
Hợp chất Thiourea (CH4N2S) RHENOGRAN DETU-80F dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000056... (mã hs hợp chất thiour/ mã hs của hợp chất thi) |
Phụ gia cao su PVI(P) có thành phần N-(xyclohexylthio)phthalimide 98-99%,Oil contents 1-2%, 25KGS/BAG... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT9001 C22H44O4S2SN (Mã CAS NO.: 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)... (mã hs methyl tin merc/ mã hs của methyl tin m) |
Hóa chất xử lý kim loại (#100-H) (thành phần là các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh) (Hóa chất xử lý kim loại #100-H Made in Japan). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong ngành CN dệt nhuộm-AVCO REDUCTION THC (Thiourea Dioxide) (50kg/drum)... (mã hs hợp chất lưu hu/ mã hs của hợp chất lưu) |
Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S dùng trong công nghiệp dệt nhuộm... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
Hợp chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao su... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu) |
Hóa chất BROM PHENOL BLUE-50ML (dùng để chuẩn độ; 50 ml/can)(TP: Water H2O 70-75%, Ethanol C2H5OH 15-25%)... (mã hs hóa chất brom p/ mã hs của hóa chất bro) |
Chất hoạt tính: DM... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
Sáp phụ gia GLYCOL - DIMERCAPTOPROPIONAN dạng nhão |
Hợp chất hữu cơ - MR-8B2- (2,3-Bis (2- Mercaptoethyl) thio))-1-propanethiol |
Hợp chất hữu cơ - MR-8B1- (Pentaerythritol tetrakis (3-Mercaptopropionate) |
Dung dịch chống gỉ sét cho kim loại YTS300N18 (18 Litters) |
Ethylene bis(3-mercaptopropionate). |
2,3-Bis ((2-mercaptoethyl)thio)-1-propanethiol. |
Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate) |
Ammonium mercaptoacetate dạng hòa tan trong nước, hàm lượng chất rắn ~ 6.5%. |
Sáp phụ gia GLYCOL - DIMERCAPTOPROPIONAN dạng nhão (250kg/ thùng) (Acute tox.4; Skirt Irrit.2; eye Irrit.2; STOT SE 3; H, H302 <=100%) |
Acetyl cystein. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Amifostine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Carbocysteine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Disulfiram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fluticasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Glutathione. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
L -Cystine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
L-Cysteine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mesna. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Montelukast. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
N-Acetylcysteine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Pantoprazole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
S-Carboxymethyl Cystein. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tolnaftate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chất phụ gia công nghiệp Tert-Dodecyl mercaptan |
Nguyên liệu bổ sung |
METHIONINE HYDROXY ANALOGUE CALCIUM |
Tert-Dodecyl mercaptan. |
Muối canxi 2 - hydroxy (4-methylthio) butanoate. |
Dùng để sản xuất nhựa nhũ tương. |
Dùng trong Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
DIAFENTHIURON 97% TECH |
PVI Duslin |
PVI. |
DSTP YOSHITOMI. |
Sulfur-silane coupling agent HP-669. |
Couplink 89. |
Mục 1 - Chế phẩm trung gian (nguyên liệu) sản xuất thuốc BVTV: DIAFENTHIURON 97% TECH. Diafenthiuron dạng bột, hàm lượng 97%. |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (PVI Duslin) (Mục 16 TKHQ). N - (cyclohexylthio) phthalimide. |
Mẫu 1: PGCS #& Phụ gia cao su PVI (P) (là N - xyclohexythio)phthalimit).N - (xyclohexylthio)phthalimide. |
CP 003 #& Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ - loại khác (hóa chất hữu cơ) DSTP YOSHITOMI. Distearyl thiodipropionate, dạng bột |
Sulfur-silane coupling agent hp-669 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, 25kg/thùng). Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide. |
Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ loại khác: Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide: ((CH3CH2O) 3SiCH2CH2CH2SS)2, (Couplink 89), dùng trong ngành sản xuất cao su, hàng mới 100%. Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide. |
Hợp chất hữu cơ - MR-8B1- (Pentaerythritol tetrakis (3-Mercaptopropionate) Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate) |
Hợp chất hữu cơ - MR-8B2- (2,3-Bis (2- Mercaptoethyl) thio))-1-propanethiol 2,3-Bis ((2-mercaptoethyl)thio)-1-propanethiol |
1081560010 Thiosemicarbazide GR (chai/10g) CH5N3S, hóa chất phân tích phòng thí nghiệm |
28975.291 Xylene (chai/1L) C8H10, dung môi phòng thí nghiệm |
2-Mercaptoethanol (chai/250ml) C2H6OS, chất thử phòng thí nghiệm |
2-MERCAPTOETHANOL (HSCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ Mercaptothanol dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
3-Mercaptopropionsaeure 99 +% ( HSCH2CH2CO2H) hợp chất hữu cơ mercaptopropi dùng trong phòng thí nghiệm) (100g/lọ) |
8211190250 Thiosemicarbazide (chai/250g) CH5N3S, hóa chất phân tích phòng thí nghiệm |
AMMONIUM THIOGLYCOLATE 50% (Hợp chất hữu cớ có chứa lưu huỳnh, dùng trong thuốc uốn tóc, duỗi tóc...) |
BIS(SULFOSUCCINIMIDYL) SUBERATE SODIUM S (HSCH2CH2NH2) Hợp chất hữu cơ hydrochloride dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ) |
Butyl Xanthate Natri: C4H9OCS2Na |
CHAT PHU GIA CN - TERTIARY BUTYL CATECHOL |
Chất phụ gia dùng để sản xuất thực phẩm chức năng METHYL SULFONYL METHANE ( MSM ) FOOD ADDITIVE, mới 100%, dạng bột màu trắng, 25 kg/thùng |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su MONEX- powder ( TMTM) hàng mới 100% |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su Monflex PVI-pdr Hàng mới 100% |
CHEMBLEACH LAS-800 (thiourea dioxide dạng bột) |
CHONDROITIN SULFATE A (PFS) SODIUM SALT (HSCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ Chondroitin dùng trong phòng thí nghiệm (5g/lọ) |
CTP PVI (N-cyclohexylthio phthalimide) |
CYSTEAMINE HYDROCHLORIDE (HSCH2CH2NH2) Hợp chất hữu cơ hydrochloride dùng trong phòng thí nghiệm (25g/lọ) |
DIMETHOATE PESTANAL (C5H12NO3PS2) Hợp chất hữu cơ Dimethoate dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Dimethyl sulfoxide GR (chai/1L) C2H6OS, chất thử phòng thí nghiệm |
Dimethyl sulfoxide, C2H6OS |
DIMETHYLSULFOXIDE HYBRI-MAX STERILEFILT ( (CH3)2SO) hợp chất hữu cơ lưu huỳnh dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
DMSO (Dimethyl Sulfoxide) (Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ)(1-29-3090-000) |
Dung môi hợp chất lưu huỳnh hữu cơ ETHYL MERCAPTAN, mới 100% |
Dung môi hợp chất lưu huỳnh hữu cơ Thioglycolic Acid 99% (TGA 99%), mới 100% |
Dung môi xử lý nước (hợp chất lưu huỳnh hữu cơ): DMSO (Dimethyl Sulfoxide) |
GUANIDINE THIOCYANATE (NH2C(=NH)NH2xHSCN) Hợp chất hữu cơ thiocyanete dùng trong phòng thí nghiệm (1g/lọ) |
HC phân tích: 3-Mercapto-1,2-propanediol for synthesis, 1L/chai, (C3H8O2S) |
HC phân tích: L-Cystine for biochemistry, 25g/chai, (C6H12N2O4S2) |
Hoá chất công nghiệp kỹ thuật - Sodium Butylxanthate - C4H9OCSSNa >= 84.5% (Dùng trong tuyển quặng, dạng bột, 125Kg/Phi, mới 100%) |
Hóa chất công nghiệp Thiourea CS(NH2)2 dạng cục, dùng trong công nghiệp luyện kim (Hàng mới 100% do TQSX) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 01480-5G ACETYL THIOCHOLINE IODIDE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 108804-50G 1-ALLYL-2-THIOUREA, 98% (CH2=CHCH2NHCSNH2) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 276855-1L DIMETHYL SULFOXIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36181-100MG OMETHOATE PESTANAL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 43820-10G DITHIZONE (C6H5NHNHCSN=NC6H5 ) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 51491-100ML DIBUTYL SULFIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 63768-25ML 3-MERCAPTOPROPIONIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D8418-100ML DIMETHYL SULFOXIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D8418-250ML DIMETHYL SULFOXIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D9170-5VL DIMETHYL SULFOXIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L - Cystein hydrochloride anhdydrous- chai 25kg - C3H7NO2S.HCL- Hàng mới 100%. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : M6250-100ML 2-MERCAPTOETHANOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T3758-100ML THIOGLYCOLIC ACID |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, L-Cystein 97% , 100g, mã hàng: 168149 |
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). ( 230kg/drum, 52drums) |
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc tóc: Ammonium Thioglycolate 59% (50% TGA) (144 can x 37.5kg) |
Hóa chất hữu cơ L-Cysteine HCL Monohydrate DF( C3H7NO2S.HCL.H20) ( Dùng trong phòng thí nghiệm) Hàng mới 100% |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 2-MERCAPTOETHANOL, 250ML, mã hàng: M6250 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 3-Mercaptopropionic acid, 99+%, 100ML, Part No: 125531000 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Glycerol, for analysis, 500ML, Part No: G/0650/08 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sodium thioglycolate, >=96.5%, 100G, mã hàng: T0632 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Thioglycolic acid, extra pure, SLR, 100ML, Part No: T/1000/PB05 |
Hóa chất phân tích: Dimethyl sulphoxide with less than 0,03% water analytical reagent, 1L/chai, (C2H6OS) |
Hóa chất PT p-Toluenesulfonamide,C7H9NO2S, mới 100%, dùng trong PTN, 500g/chai |
Hóa chất thí nghiệm 4-Aminothiophenol, 422967-5g đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thử dùng phòng TN, Dimethyl sulfide ?99%, 250ml/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hợp chất hữu cơ Glutathione(Glutathione)-R4011 |
Hợp chất hữu cơ loại khác của lưu huỳnh,DIMETHYL SULFOXIDE,100ML,045-24511,C2H6O5S |
Hợp chất hữu cơ: Dimethyl sulfoxide. C2H6OS. CHAI/1 LIT |
Hợp chất hữu cơ: Dimethyl Sulphoxide Analytical Reagent. Chai/1lit |
Hợp chất hữu cơ: L-Cysteine. CHAI/100G |
Hợp chất hữu cơ: N-Acetil-L-Cysteine. CHAI/100G |
Hợp Chất hữu cơ: Thiourea Gr. CHAI/1KG |
Hợp chất hữu cơThioacetamideC2H5NS. CHAI/50G |
Hợp chất lưu hình hữu cơ(loại khác hóa chất hữu cơ - CZ1-005 PVI ACID |
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ C18H42O6S4Si2 ( Markosi 69 Organo-sulphur compound)(40 thùng x 25 kg). Hàng mới 100%. |
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong thực phẩm - L-Cysteine HCL Anhydrous (Food Grade AJi92) |
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ Thiourea 99 % Công Thức : NH2CSNH2 Dùng trong ngành công nghiệp lưu hóa cao su |
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-Hóa chất hữu cơ (dạng tinh thể màu trắng thành phần chính Thiourea dioxide) DYES STRIPPING AGENT |
L- Cystine - L- Cystine |
L-CYSTINE USP32 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kg net /Dums X 24 Drums. Hạn SD tháng 12/2013) |
M.T.G - hợp chất lưu huỳnh hữu cơ - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
MALATHION PESTANAL (C10H19O6PS2) (Hợp chất hữu cơ Malathion dùng trong phòng thí nghiệm) (100mg/lọ) |
Metal surface additive B-13 (Carboxyethylisothiuronium chloride ) |
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK - MT9001( Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa) (Hàng mới 100 %) |
N-(cyclohexylthio)phthalimide CPT(PVI),dùng cho sản xuất cao su |
N-(CYCLOHEXYLTHIO)PHTHALIMIDE(PVI)(Hoá chất sx sơn) |
Natri amyl xanthate 95% ((C2H5)2NCSSNa |
Natri butyl xanthate 82% ((C2H5)2COSSNa) |
Natri butyl xanthate 84.5% (C4H9COSSNA) |
Nguyên Liệu Dược : D-Glucosamine HCL .. Batch no : 20111110, MFG date : 10/11/2011,EXP date :09/11/2014.( Tổng cộng 20 Drum, NW= 500 KG,GW= 540 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược ACETYLCYSTEINE, Batch : 11A79A4939, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2016 |
Nguyên liệu dược ACETYLCYSTEINE, Batch : 12A01A0001, Mfg : 01/2012, Exp : 01/2017 |
Nguyên liệu dược L-GLUTATHIONE REDUCED JPXV, lot:H111014, hsd:10/2014. |
Nguyên liệu dược PANTOPRAZOLE SODIUM, batch : BPZL/1202048, Mfg : 02/2012, Exp : 01/2016 |
Nguyên liệu Dược: L-CYSTEINE HCL H2O (HD: 13/10/11 ->13/10/14, Batch No: 119030) |
Nguyên liệu Dược: L-CYSTEINE HCL H2O (HD: 16/12/11 ->16/12/14, Batch No: 129034) |
Nguyên Liệu Dược:D-Glucosamine Sulphate Sodium Chloride - Lot:2012011101 - Date: 01/2012-01/2014 - Nsx: Jiangsu Jiushoutang Organisms-Manufactures co.,ltd - China . |
Nguyên Liệu Dược:L-Cystine(Sx Thuốc bổ da) - Lot:CI120201;CI120202- Date:02/2012-02/2014 -NSX: Daebong LS.,ltd - Korea. |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm CARBOCISTEINE NSX: 01/2012 HSD: 01/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE - lot : PSD0112002 - HD : 12/2014 |
NGuyên liệu sản xuất thuốc ACETYLCYSTEINE, NSX: 14/02/2012, HSD: 31/01/2014 |
NGuyên liệu sản xuất thuốc ACETYLCYSTEINE, NSX: 23/12/2011, HSD: 21/12/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). Lot: 24.11.11(20), 12.09.11(60), sx: 09/2011, hsd: 09/2013, nsx: Arkema. ( 230kg/drum, 24drums = 6pallets) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE (DMSO); Lot: BJ201203113 , NSX: 03/2012, HSD:03/2014; Quy cách: 220Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc uốn tóc -Hợp chất lưu huỳnh Ammonium Thiogly colate,hàng mới 100 % |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ACETYL CYSTEINE (N-ACETYLCYSTEINE), NSX:11/2011, HSD: 11/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DI (ACEFYLLINE) DIPHENYDRAMINE NSX: 11/2011, HSD: 11/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIACEFYLLINE DIPHENYDRAMINE NSX: 01/2012, HSD: 01/2015 |
Nguyên liệu sx thuốc trị bệnh đường hô hấp : Acetylcysteine |
Nguyên liệu, tá dược L-CYSTINE dùng để sản xuất thuốc tân dược, BatchNo:20111201, Mfg.Date:01/12/2011, Exp.Date:30/11/2013. |
Nguyên liệu: S-Carboxymethyl-L-Cysteine EP5, lô: LIDH01616, Sx: 11/2011, hd: 11/2013 |
Potassium Amyl Xanthate (PAX) C6H11KOS2.) Nascol 306) |
PR0015 PEPTON 22 (chất sơ chế mũ cao su |
Thioglycolic acid 99 % |
THIOGLYCOLIC ACID 99% (Hợp chất hữu cớ có chứa lưu huỳnh, dùng trong thuốc uốn tóc, duỗi tóc...) |
Thiourea (Nguyên liệu sản xuất phân bón), 25kg/bao |
THIOUREA DIOXIDE |
THIOUREA DIOXIDE 99% MIN - hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ dạng bột tinh thể, màu trắng đục, thành phần chính là Thiourea. |
TPS 20 (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 0.5kg/chai). Hàng mẫu, mới 100% |
TPS 32 (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 0.5kg/chai). Hàng mẫu, mới 100% |
8211190250 Thiosemicarbazide (chai/250g) CH5N3S, hóa chất phân tích phòng thí nghiệm |
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). ( 230kg/drum, 52drums) |
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK - MT9001( Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa) (Hàng mới 100 %) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). Lot: 24.11.11(20), 12.09.11(60), sx: 09/2011, hsd: 09/2013, nsx: Arkema. ( 230kg/drum, 24drums = 6pallets) |
Nguyên Liệu Dược : D-Glucosamine HCL .. Batch no : 20111110, MFG date : 10/11/2011,EXP date :09/11/2014.( Tổng cộng 20 Drum, NW= 500 KG,GW= 540 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). Lot: 24.11.11(20), 12.09.11(60), sx: 09/2011, hsd: 09/2013, nsx: Arkema. ( 230kg/drum, 24drums = 6pallets) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29309090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29309090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29309090: Loại khác
Đang cập nhật...