cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hoá chất tuyển nổi gốc Potassium amyl xanthate- PAX C5H11OCSSK > 90%. Dạng bột mầu vàng, đóng thùng sắt 150kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%.... (mã hs hoá chất tuyển/ mã hs của hoá chất tuy)
ATSIN R-60- Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, KQPTPL: 2893/N3.11/TĐ ngày: 03/10/2011... (mã hs atsin r60 hợp/ mã hs của atsin r60)
Hợp chất Thiourea (CH4N2S) RHENOGRAN DETU-80F dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000056... (mã hs hợp chất thiour/ mã hs của hợp chất thi)
Phụ gia cao su PVI(P) có thành phần N-(xyclohexylthio)phthalimide 98-99%,Oil contents 1-2%, 25KGS/BAG... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao)
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT9001 C22H44O4S2SN (Mã CAS NO.: 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)... (mã hs methyl tin merc/ mã hs của methyl tin m)
Hóa chất xử lý kim loại (#100-H) (thành phần là các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh) (Hóa chất xử lý kim loại #100-H Made in Japan). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong ngành CN dệt nhuộm-AVCO REDUCTION THC (Thiourea Dioxide) (50kg/drum)... (mã hs hợp chất lưu hu/ mã hs của hợp chất lưu)
Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S dùng trong công nghiệp dệt nhuộm... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu)
Hợp chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao su... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu)
Hóa chất BROM PHENOL BLUE-50ML (dùng để chuẩn độ; 50 ml/can)(TP: Water H2O 70-75%, Ethanol C2H5OH 15-25%)... (mã hs hóa chất brom p/ mã hs của hóa chất bro)
Chất hoạt tính: DM... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí)
Sáp phụ gia GLYCOL - DIMERCAPTOPROPIONAN dạng nhão
Hợp chất hữu cơ - MR-8B2- (2,3-Bis (2- Mercaptoethyl) thio))-1-propanethiol
Hợp chất hữu cơ - MR-8B1- (Pentaerythritol tetrakis (3-Mercaptopropionate)
Dung dịch chống gỉ sét cho kim loại YTS300N18 (18 Litters)
Ethylene bis(3-mercaptopropionate).
2,3-Bis ((2-mercaptoethyl)thio)-1-propanethiol.
Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)
Ammonium mercaptoacetate dạng hòa tan trong nước, hàm lượng chất rắn ~ 6.5%.
Sáp phụ gia GLYCOL - DIMERCAPTOPROPIONAN dạng nhão (250kg/ thùng) (Acute tox.4; Skirt Irrit.2; eye Irrit.2; STOT SE 3; H, H302 <=100%)
Acetyl cystein. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Amifostine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Carbocysteine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Disulfiram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fluticasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Glutathione. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
L -Cystine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
L-Cysteine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mesna. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Montelukast. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
N-Acetylcysteine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Pantoprazole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
S-Carboxymethyl Cystein. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Tolnaftate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chất phụ gia công nghiệp Tert-Dodecyl mercaptan
Nguyên liệu bổ sung 
METHIONINE HYDROXY ANALOGUE CALCIUM
Tert-Dodecyl mercaptan.
Muối canxi 2 - hydroxy (4-methylthio) butanoate.
Dùng để sản xuất nhựa nhũ tương.
Dùng trong Sản xuất thức ăn chăn nuôi
DIAFENTHIURON 97% TECH
PVI Duslin
PVI.
DSTP YOSHITOMI.
Sulfur-silane coupling agent HP-669.
Couplink 89.
Mục 1 - Chế phẩm trung gian (nguyên liệu) sản xuất thuốc BVTV: DIAFENTHIURON 97% TECH.
Diafenthiuron dạng bột, hàm lượng 97%.
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (PVI Duslin) (Mục 16 TKHQ).
N - (cyclohexylthio) phthalimide.
Mẫu 1: PGCS #& Phụ gia cao su PVI (P) (là N - xyclohexythio)phthalimit).N - (xyclohexylthio)phthalimide.
CP 003 #& Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ - loại khác (hóa chất hữu cơ) DSTP YOSHITOMI. Distearyl thiodipropionate, dạng bột
 Sulfur-silane coupling agent hp-669 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, 25kg/thùng). Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide.
 Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ loại khác: Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide: ((CH3CH2O) 3SiCH2CH2CH2SS)2, (Couplink 89), dùng trong ngành sản xuất cao su, hàng mới 100%. Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide.
Hợp chất hữu cơ - MR-8B1- (Pentaerythritol tetrakis (3-Mercaptopropionate)
Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)
Hợp chất hữu cơ - MR-8B2- (2,3-Bis (2- Mercaptoethyl) thio))-1-propanethiol
2,3-Bis ((2-mercaptoethyl)thio)-1-propanethiol
1081560010 Thiosemicarbazide GR (chai/10g) CH5N3S, hóa chất phân tích phòng thí nghiệm
28975.291 Xylene (chai/1L) C8H10, dung môi phòng thí nghiệm
2-Mercaptoethanol (chai/250ml) C2H6OS, chất thử phòng thí nghiệm
2-MERCAPTOETHANOL (HSCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ Mercaptothanol dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ)
3-Mercaptopropionsaeure 99 +% ( HSCH2CH2CO2H) hợp chất hữu cơ mercaptopropi dùng trong phòng thí nghiệm) (100g/lọ)
8211190250 Thiosemicarbazide (chai/250g) CH5N3S, hóa chất phân tích phòng thí nghiệm
AMMONIUM THIOGLYCOLATE 50% (Hợp chất hữu cớ có chứa lưu huỳnh, dùng trong thuốc uốn tóc, duỗi tóc...)
BIS(SULFOSUCCINIMIDYL) SUBERATE SODIUM S (HSCH2CH2NH2) Hợp chất hữu cơ hydrochloride dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ)
Butyl Xanthate Natri: C4H9OCS2Na
CHAT PHU GIA CN - TERTIARY BUTYL CATECHOL
Chất phụ gia dùng để sản xuất thực phẩm chức năng METHYL SULFONYL METHANE ( MSM ) FOOD ADDITIVE, mới 100%, dạng bột màu trắng, 25 kg/thùng
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su MONEX- powder ( TMTM) hàng mới 100%
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su Monflex PVI-pdr Hàng mới 100%
CHEMBLEACH LAS-800 (thiourea dioxide dạng bột)
CHONDROITIN SULFATE A (PFS) SODIUM SALT (HSCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ Chondroitin dùng trong phòng thí nghiệm (5g/lọ)
CTP PVI (N-cyclohexylthio phthalimide)
CYSTEAMINE HYDROCHLORIDE (HSCH2CH2NH2) Hợp chất hữu cơ hydrochloride dùng trong phòng thí nghiệm (25g/lọ)
DIMETHOATE PESTANAL (C5H12NO3PS2) Hợp chất hữu cơ Dimethoate dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ)
Dimethyl sulfoxide GR (chai/1L) C2H6OS, chất thử phòng thí nghiệm
Dimethyl sulfoxide, C2H6OS
DIMETHYLSULFOXIDE HYBRI-MAX STERILEFILT ( (CH3)2SO) hợp chất hữu cơ lưu huỳnh dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ)
DMSO (Dimethyl Sulfoxide) (Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ)(1-29-3090-000)
Dung môi hợp chất lưu huỳnh hữu cơ ETHYL MERCAPTAN, mới 100%
Dung môi hợp chất lưu huỳnh hữu cơ Thioglycolic Acid 99% (TGA 99%), mới 100%
Dung môi xử lý nước (hợp chất lưu huỳnh hữu cơ): DMSO (Dimethyl Sulfoxide)
GUANIDINE THIOCYANATE (NH2C(=NH)NH2xHSCN) Hợp chất hữu cơ thiocyanete dùng trong phòng thí nghiệm (1g/lọ)
HC phân tích: 3-Mercapto-1,2-propanediol for synthesis, 1L/chai, (C3H8O2S)
HC phân tích: L-Cystine for biochemistry, 25g/chai, (C6H12N2O4S2)
Hoá chất công nghiệp kỹ thuật - Sodium Butylxanthate - C4H9OCSSNa >= 84.5% (Dùng trong tuyển quặng, dạng bột, 125Kg/Phi, mới 100%)
Hóa chất công nghiệp Thiourea CS(NH2)2 dạng cục, dùng trong công nghiệp luyện kim (Hàng mới 100% do TQSX)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 01480-5G ACETYL THIOCHOLINE IODIDE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 108804-50G 1-ALLYL-2-THIOUREA, 98% (CH2=CHCH2NHCSNH2)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 276855-1L DIMETHYL SULFOXIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 36181-100MG OMETHOATE PESTANAL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 43820-10G DITHIZONE (C6H5NHNHCSN=NC6H5 )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 51491-100ML DIBUTYL SULFIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 63768-25ML 3-MERCAPTOPROPIONIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D8418-100ML DIMETHYL SULFOXIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D8418-250ML DIMETHYL SULFOXIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D9170-5VL DIMETHYL SULFOXIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L - Cystein hydrochloride anhdydrous- chai 25kg - C3H7NO2S.HCL- Hàng mới 100%.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : M6250-100ML 2-MERCAPTOETHANOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T3758-100ML THIOGLYCOLIC ACID
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, L-Cystein 97% , 100g, mã hàng: 168149
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). ( 230kg/drum, 52drums)
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc tóc: Ammonium Thioglycolate 59% (50% TGA) (144 can x 37.5kg)
Hóa chất hữu cơ L-Cysteine HCL Monohydrate DF( C3H7NO2S.HCL.H20) ( Dùng trong phòng thí nghiệm) Hàng mới 100%
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 2-MERCAPTOETHANOL, 250ML, mã hàng: M6250
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 3-Mercaptopropionic acid, 99+%, 100ML, Part No: 125531000
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Glycerol, for analysis, 500ML, Part No: G/0650/08
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sodium thioglycolate, >=96.5%, 100G, mã hàng: T0632
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Thioglycolic acid, extra pure, SLR, 100ML, Part No: T/1000/PB05
Hóa chất phân tích: Dimethyl sulphoxide with less than 0,03% water analytical reagent, 1L/chai, (C2H6OS)
Hóa chất PT p-Toluenesulfonamide,C7H9NO2S, mới 100%, dùng trong PTN, 500g/chai
Hóa chất thí nghiệm 4-Aminothiophenol, 422967-5g đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất thử dùng phòng TN, Dimethyl sulfide ?99%, 250ml/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hợp chất hữu cơ Glutathione(Glutathione)-R4011
Hợp chất hữu cơ loại khác của lưu huỳnh,DIMETHYL SULFOXIDE,100ML,045-24511,C2H6O5S
Hợp chất hữu cơ: Dimethyl sulfoxide. C2H6OS. CHAI/1 LIT
Hợp chất hữu cơ: Dimethyl Sulphoxide Analytical Reagent. Chai/1lit
Hợp chất hữu cơ: L-Cysteine. CHAI/100G
Hợp chất hữu cơ: N-Acetil-L-Cysteine. CHAI/100G
Hợp Chất hữu cơ: Thiourea Gr. CHAI/1KG
Hợp chất hữu cơThioacetamideC2H5NS. CHAI/50G
Hợp chất lưu hình hữu cơ(loại khác hóa chất hữu cơ - CZ1-005 PVI ACID
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ C18H42O6S4Si2 ( Markosi 69 Organo-sulphur compound)(40 thùng x 25 kg). Hàng mới 100%.
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong thực phẩm - L-Cysteine HCL Anhydrous (Food Grade AJi92)
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ Thiourea 99 % Công Thức : NH2CSNH2 Dùng trong ngành công nghiệp lưu hóa cao su
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-Hóa chất hữu cơ (dạng tinh thể màu trắng thành phần chính Thiourea dioxide) DYES STRIPPING AGENT
L- Cystine - L- Cystine
L-CYSTINE USP32 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kg net /Dums X 24 Drums. Hạn SD tháng 12/2013)
M.T.G - hợp chất lưu huỳnh hữu cơ - dùng để sản xuất mỹ phẩm
MALATHION PESTANAL (C10H19O6PS2) (Hợp chất hữu cơ Malathion dùng trong phòng thí nghiệm) (100mg/lọ)
Metal surface additive B-13 (Carboxyethylisothiuronium chloride )
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK - MT9001( Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa) (Hàng mới 100 %)
N-(cyclohexylthio)phthalimide CPT(PVI),dùng cho sản xuất cao su
N-(CYCLOHEXYLTHIO)PHTHALIMIDE(PVI)(Hoá chất sx sơn)
Natri amyl xanthate 95% ((C2H5)2NCSSNa
Natri butyl xanthate 82% ((C2H5)2COSSNa)
Natri butyl xanthate 84.5% (C4H9COSSNA)
Nguyên Liệu Dược : D-Glucosamine HCL .. Batch no : 20111110, MFG date : 10/11/2011,EXP date :09/11/2014.( Tổng cộng 20 Drum, NW= 500 KG,GW= 540 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu dược ACETYLCYSTEINE, Batch : 11A79A4939, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2016
Nguyên liệu dược ACETYLCYSTEINE, Batch : 12A01A0001, Mfg : 01/2012, Exp : 01/2017
Nguyên liệu dược L-GLUTATHIONE REDUCED JPXV, lot:H111014, hsd:10/2014.
Nguyên liệu dược PANTOPRAZOLE SODIUM, batch : BPZL/1202048, Mfg : 02/2012, Exp : 01/2016
Nguyên liệu Dược: L-CYSTEINE HCL H2O (HD: 13/10/11 ->13/10/14, Batch No: 119030)
Nguyên liệu Dược: L-CYSTEINE HCL H2O (HD: 16/12/11 ->16/12/14, Batch No: 129034)
Nguyên Liệu Dược:D-Glucosamine Sulphate Sodium Chloride - Lot:2012011101 - Date: 01/2012-01/2014 - Nsx: Jiangsu Jiushoutang Organisms-Manufactures co.,ltd - China .
Nguyên Liệu Dược:L-Cystine(Sx Thuốc bổ da) - Lot:CI120201;CI120202- Date:02/2012-02/2014 -NSX: Daebong LS.,ltd - Korea.
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm CARBOCISTEINE NSX: 01/2012 HSD: 01/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE - lot : PSD0112002 - HD : 12/2014
NGuyên liệu sản xuất thuốc ACETYLCYSTEINE, NSX: 14/02/2012, HSD: 31/01/2014
NGuyên liệu sản xuất thuốc ACETYLCYSTEINE, NSX: 23/12/2011, HSD: 21/12/2013
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). Lot: 24.11.11(20), 12.09.11(60), sx: 09/2011, hsd: 09/2013, nsx: Arkema. ( 230kg/drum, 24drums = 6pallets)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE (DMSO); Lot: BJ201203113 , NSX: 03/2012, HSD:03/2014; Quy cách: 220Kg/thùng
Nguyên liệu sản xuất thuốc uốn tóc -Hợp chất lưu huỳnh Ammonium Thiogly colate,hàng mới 100 %
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ACETYL CYSTEINE (N-ACETYLCYSTEINE), NSX:11/2011, HSD: 11/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DI (ACEFYLLINE) DIPHENYDRAMINE NSX: 11/2011, HSD: 11/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIACEFYLLINE DIPHENYDRAMINE NSX: 01/2012, HSD: 01/2015
Nguyên liệu sx thuốc trị bệnh đường hô hấp : Acetylcysteine
Nguyên liệu, tá dược L-CYSTINE dùng để sản xuất thuốc tân dược, BatchNo:20111201, Mfg.Date:01/12/2011, Exp.Date:30/11/2013.
Nguyên liệu: S-Carboxymethyl-L-Cysteine EP5, lô: LIDH01616, Sx: 11/2011, hd: 11/2013
Potassium Amyl Xanthate (PAX) C6H11KOS2.) Nascol 306)
PR0015 PEPTON 22 (chất sơ chế mũ cao su
Thioglycolic acid 99 %
THIOGLYCOLIC ACID 99% (Hợp chất hữu cớ có chứa lưu huỳnh, dùng trong thuốc uốn tóc, duỗi tóc...)
Thiourea (Nguyên liệu sản xuất phân bón), 25kg/bao
THIOUREA DIOXIDE
THIOUREA DIOXIDE 99% MIN - hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ dạng bột tinh thể, màu trắng đục, thành phần chính là Thiourea.
TPS 20 (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 0.5kg/chai). Hàng mẫu, mới 100%
TPS 32 (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 0.5kg/chai). Hàng mẫu, mới 100%
8211190250 Thiosemicarbazide (chai/250g) CH5N3S, hóa chất phân tích phòng thí nghiệm
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). ( 230kg/drum, 52drums)
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK - MT9001( Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa) (Hàng mới 100 %)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). Lot: 24.11.11(20), 12.09.11(60), sx: 09/2011, hsd: 09/2013, nsx: Arkema. ( 230kg/drum, 24drums = 6pallets)
Nguyên Liệu Dược : D-Glucosamine HCL .. Batch no : 20111110, MFG date : 10/11/2011,EXP date :09/11/2014.( Tổng cộng 20 Drum, NW= 500 KG,GW= 540 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIMETHYL SULFOXIDE ( DMSO). Lot: 24.11.11(20), 12.09.11(60), sx: 09/2011, hsd: 09/2013, nsx: Arkema. ( 230kg/drum, 24drums = 6pallets)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ