cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó
VITAMIN B1 FEED GRADE: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B1 cho TĂCN. Hàng mới 100%. Lot No: TN19114031 (17/11/2019- 16/11/2023). Thành phần không có nguồn gốc động vật.... (mã hs vitamin b1 feed/ mã hs của vitamin b1 f)
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Sản xuất thuốc bổ: Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2018/USP41, Lô: TN19122015,TN19122016,NSX:12/2019 HD:12/2023; Nhà SX: Jiangxi Tianxin Pharma.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:TN18052071, nhà sản xuất: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD, xuất xứ: CHINA... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
Vitamin B1 (Thiamin). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
thiamine hydrochloride
Thiamine nitrate (thiamine mononitrate)
Thiamine HCl (thiamine hydrochloride) - Nguyên liệu sản xuất thuốc, Thiamine HCl, dạng bột
Thiamine nitrate (vitamin B1)- Nguyên liệu sản xuất thuốc, Thiamine nitrate, dạng bột
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin B1 HCI Feed Grade. Hàng mới 100%
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin B1 Mono Feed Grade. Hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T4625-100G THIAMINE HYDROCHLORIDE
Hóa chất Thiamine hydrochloride (C12H18Cl2N4OS) 25g/chai
MICROVIT B1 PROMIX (VITAMIN B1) ( NLSX thức ăn chăn nuôi)
MICROVIT B1 PROMIX (VITAMIN B1) NLSX thức ăn chăn nuôi
MICROVIT B1 PROMIX (VITAMIN B1) NLSX Thức ăn chăn nuôi các loại)
Nguyên liệu - Tá dược FURSULTIAMINE (JPC2002), Lô: 201202001, NSX: 02/2012, HSD: 02/2015; Nhà SX: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd - China
Nguyên liệu - Tá dược THIAMINE MONONITRADE BP2008/USP32, Lô: 201111235, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014; Nhà SX: Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd.
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Thiamine Mononitrate (Vitamin B1)
Nguyên liệu dược VITAMIN B1 BP2009; lot: 11111048+11124059+063, hsd:11+12/2015.
Nguyên liệu dược VITAMIN B1 BP2009; lot: 11114056+4060, hsd:11/2015.
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (10 bao x 20 kgs). Lot: UQ11002477, UQ11002478, ngày sản xuất: 10/2011, hết hạn: 10/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd.
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (5 bao x 20 kgs). Lot: UQ11202564, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd.
Nguyên liệu dược: Thiamine Mononitrate (Vitamin B1 Mono), số lô: 201110100, 201110101, ngày sản xuất: 20/10/2011, hạn dùng: 19/10/2014, nhà sản xuất: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd, China
Nguyên liệu dược: THIAMINE MONONITRATE BP 2008/USP 32 ( packing: 25Kg/Carton - Batch No : 201109247, 201109248). NXS : 27/09/11, HSD : 26/09/2014. Hàng mới 100%
Nguyên Liệu Dược: VITAMIN B1 BP2009, 60 Thùng., Batch no: 11111047, 1048, SX: 11/2011, HSD: 11/2015, (Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Ltd.).
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- THIAMINE HYDROCHLORIDE- Vitamin B1 NSX: 12/2011 HSD: 12/2014
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm THIAMINE MONONITRATE- Vitamin B1 NSX: 07/2011 HSD: 07/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Thiamine Mononitrate (Vitamin B1) BP2009/USP32; Lô: 201202018, 201202021, 201202022; HD: 2015, 201111234; HD:2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc VITAMIN B1 Ngày sản xuất 04/2011 ngày hết hạn: 04/2015 Hàng mới 100%
Nguyên liệu SX tân dược: RIBOFLAVIN 5PHOSPHAT SODIUM (SX:01/2012 HD:09/2014 LOT:UEB1201006)
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HCL (SX:10/2011 HD:10/2014 LOT:UQ11002477)
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE (SX:12/01 HD:12/2014 LOT:UQ11202571)
Nguyên liệu sx tân dược: VITAMIN B1 MONO BP2010/USP34, Lot: TM201111032,033, SX: 11/2011, HD: 11/2014, NSX: Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd. - China.
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Vitamin B1 Mono
Nguyên liệu sx thuốc THIAMINE MONO NITRATE (VITAMIN B1 MONO) BP2008, ngày sx: 25/10/2011, ngày hh: 24/10/2014, nhà sx: HUBEI HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD/CHINA
Nguyên liệu SX thuốc Thiamine mononitrate BP2009/USP32 (Vitamin B1). Hạn dùng: 10/2014
Nguyên liệu sx thuốc VITAMIN B1 MONO BP2009, ngày sx: 23/01/2012, ngày hh: 22/01/2015, nhà sx: JIANGSU BROTHER VITAMINS CO.,LTD/CHINA
ROVIMIX B1 (chất cung cấp VITAMIN B1)
Thiamine Hydrochloride - Lot: UQ11002474 - NSX: 26/10/2011, NHH: 25/10/2014 - Nguyên liệu tá dược - Vitamin B1
Thiamine hydrochloride C12H17ClN4OS.HCl(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai
Thiamine Hydrochloride Lot: UQ11002478 - NSX: 29/10/2011, NHH: 28/10/2014 - Nguyên liệu tá dược
Thiamine Mononitrate ( Nguyên liệu dược) Lot: 201110173; Date: 2014
Vitamin B1 - Thiamine nitrate (Thiamine mononitrate)
VITAMIN B1 ( THIAMINE MONONITRATE ) BP 2009 :Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2015
Vitamin B1 (Nguyên liệu sx thuốc Tân dược, NMSX: Yashica Pharmaceuticals(PVT) LTD. HD: 09/2014)
Vitamin B1 (Thiamine Hydrochloride) BP2008/USP31,nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%,Batch no:TH201201028,NSX:15/01/2012,HSD:14/01/2015
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2008/USP32 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batch no:201110176,201110177,201110184,20111078,NSX:10/2011,HSD:10/2014
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2009/USP32 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Batch no:TM201201045,NSX:16/01/2012,HSD:15/01/2015
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate)BP2009/USP32,nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%,Batch no:TM201201018,NSX:06/01/2012,HS:05/01/2015
Vitamin B1 (Vitamin B1 bổ sung trong TACN)
VITAMIN B1 (Vitamin B1 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Vitamin B1 bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE HYDROCHLORIDE, Lot: 201111367, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng
Vitamin B1 bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE MONONITRATE BP2008/USP32, Lot: 201109249, NSX: 09/2011, HSD: 09/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng
Vitamin B1 HCL (C12H17N5O4S)( Dùng trong phòng thí nghiệm) Hàng mới 100%
VITAMIN B1 HCL USP34/EP7.0 Số lô :TH20111113 Ngày SX : 14.11.2011 HSD: 11.2014 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y )
Vitamin B1 Momo ( Thiamine Mononitrate) USP32/BP2008 nguyên liệu sx thuốc vitamin bach no : 20110144;201110145;201110146;201110147;201110148;201110149. hsd 23/01/2014
VITAMIN B1 MONO (Vitamin B1 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Vitamin B1 mono BP2009. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Ngay sx: 12/2011.Hd: 12/2015. Nha sx: Jiang Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd- China
VITAMIN B1 MONO BP2009/USP32 (Thiamine Mononitrate) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015
VITAMIN B1 -Thiamine nitrate (Thiamine mononitrate)
VITAMIN B1/ CUXAVIT B1 hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T4625-100G THIAMINE HYDROCHLORIDE
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (10 bao x 20 kgs). Lot: UQ11002477, UQ11002478, ngày sản xuất: 10/2011, hết hạn: 10/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd.
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (5 bao x 20 kgs). Lot: UQ11202564, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd.
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- THIAMINE HYDROCHLORIDE- Vitamin B1 NSX: 12/2011 HSD: 12/2014
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm THIAMINE MONONITRATE- Vitamin B1 NSX: 07/2011 HSD: 07/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc VITAMIN B1 Ngày sản xuất 04/2011 ngày hết hạn: 04/2015 Hàng mới 100%
Nguyên liệu SX tân dược: RIBOFLAVIN 5PHOSPHAT SODIUM (SX:01/2012 HD:09/2014 LOT:UEB1201006)
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HCL (SX:10/2011 HD:10/2014 LOT:UQ11002477)
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE (SX:12/01 HD:12/2014 LOT:UQ11202571)
Nguyên liệu sx tân dược: VITAMIN B1 MONO BP2010/USP34, Lot: TM201111032,033, SX: 11/2011, HD: 11/2014, NSX: Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd. - China.
Thiamine Hydrochloride - Lot: UQ11002474 - NSX: 26/10/2011, NHH: 25/10/2014 - Nguyên liệu tá dược - Vitamin B1
Thiamine Hydrochloride Lot: UQ11002478 - NSX: 29/10/2011, NHH: 28/10/2014 - Nguyên liệu tá dược
Thiamine Mononitrate ( Nguyên liệu dược) Lot: 201110173; Date: 2014
Vitamin B1 bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE HYDROCHLORIDE, Lot: 201111367, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng
VITAMIN B1 HCL USP34/EP7.0 Số lô :TH20111113 Ngày SX : 14.11.2011 HSD: 11.2014 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y )
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ