- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2936 - Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào.
- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 3980/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3979/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó |
VITAMIN B1 FEED GRADE: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B1 cho TĂCN. Hàng mới 100%. Lot No: TN19114031 (17/11/2019- 16/11/2023). Thành phần không có nguồn gốc động vật.... (mã hs vitamin b1 feed/ mã hs của vitamin b1 f) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Sản xuất thuốc bổ: Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2018/USP41, Lô: TN19122015,TN19122016,NSX:12/2019 HD:12/2023; Nhà SX: Jiangxi Tianxin Pharma.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:TN18052071, nhà sản xuất: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD, xuất xứ: CHINA... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Vitamin B1 (Thiamin). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
thiamine hydrochloride |
Thiamine nitrate (thiamine mononitrate) |
Thiamine HCl (thiamine hydrochloride) - Nguyên liệu sản xuất thuốc, Thiamine HCl, dạng bột |
Thiamine nitrate (vitamin B1)- Nguyên liệu sản xuất thuốc, Thiamine nitrate, dạng bột |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin B1 HCI Feed Grade. Hàng mới 100% |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin B1 Mono Feed Grade. Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T4625-100G THIAMINE HYDROCHLORIDE |
Hóa chất Thiamine hydrochloride (C12H18Cl2N4OS) 25g/chai |
MICROVIT B1 PROMIX (VITAMIN B1) ( NLSX thức ăn chăn nuôi) |
MICROVIT B1 PROMIX (VITAMIN B1) NLSX thức ăn chăn nuôi |
MICROVIT B1 PROMIX (VITAMIN B1) NLSX Thức ăn chăn nuôi các loại) |
Nguyên liệu - Tá dược FURSULTIAMINE (JPC2002), Lô: 201202001, NSX: 02/2012, HSD: 02/2015; Nhà SX: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd - China |
Nguyên liệu - Tá dược THIAMINE MONONITRADE BP2008/USP32, Lô: 201111235, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014; Nhà SX: Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Thiamine Mononitrate (Vitamin B1) |
Nguyên liệu dược VITAMIN B1 BP2009; lot: 11111048+11124059+063, hsd:11+12/2015. |
Nguyên liệu dược VITAMIN B1 BP2009; lot: 11114056+4060, hsd:11/2015. |
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (10 bao x 20 kgs). Lot: UQ11002477, UQ11002478, ngày sản xuất: 10/2011, hết hạn: 10/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd. |
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (5 bao x 20 kgs). Lot: UQ11202564, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd. |
Nguyên liệu dược: Thiamine Mononitrate (Vitamin B1 Mono), số lô: 201110100, 201110101, ngày sản xuất: 20/10/2011, hạn dùng: 19/10/2014, nhà sản xuất: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd, China |
Nguyên liệu dược: THIAMINE MONONITRATE BP 2008/USP 32 ( packing: 25Kg/Carton - Batch No : 201109247, 201109248). NXS : 27/09/11, HSD : 26/09/2014. Hàng mới 100% |
Nguyên Liệu Dược: VITAMIN B1 BP2009, 60 Thùng., Batch no: 11111047, 1048, SX: 11/2011, HSD: 11/2015, (Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Ltd.). |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- THIAMINE HYDROCHLORIDE- Vitamin B1 NSX: 12/2011 HSD: 12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm THIAMINE MONONITRATE- Vitamin B1 NSX: 07/2011 HSD: 07/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Thiamine Mononitrate (Vitamin B1) BP2009/USP32; Lô: 201202018, 201202021, 201202022; HD: 2015, 201111234; HD:2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc VITAMIN B1 Ngày sản xuất 04/2011 ngày hết hạn: 04/2015 Hàng mới 100% |
Nguyên liệu SX tân dược: RIBOFLAVIN 5PHOSPHAT SODIUM (SX:01/2012 HD:09/2014 LOT:UEB1201006) |
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HCL (SX:10/2011 HD:10/2014 LOT:UQ11002477) |
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE (SX:12/01 HD:12/2014 LOT:UQ11202571) |
Nguyên liệu sx tân dược: VITAMIN B1 MONO BP2010/USP34, Lot: TM201111032,033, SX: 11/2011, HD: 11/2014, NSX: Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Vitamin B1 Mono |
Nguyên liệu sx thuốc THIAMINE MONO NITRATE (VITAMIN B1 MONO) BP2008, ngày sx: 25/10/2011, ngày hh: 24/10/2014, nhà sx: HUBEI HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD/CHINA |
Nguyên liệu SX thuốc Thiamine mononitrate BP2009/USP32 (Vitamin B1). Hạn dùng: 10/2014 |
Nguyên liệu sx thuốc VITAMIN B1 MONO BP2009, ngày sx: 23/01/2012, ngày hh: 22/01/2015, nhà sx: JIANGSU BROTHER VITAMINS CO.,LTD/CHINA |
ROVIMIX B1 (chất cung cấp VITAMIN B1) |
Thiamine Hydrochloride - Lot: UQ11002474 - NSX: 26/10/2011, NHH: 25/10/2014 - Nguyên liệu tá dược - Vitamin B1 |
Thiamine hydrochloride C12H17ClN4OS.HCl(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
Thiamine Hydrochloride Lot: UQ11002478 - NSX: 29/10/2011, NHH: 28/10/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Thiamine Mononitrate ( Nguyên liệu dược) Lot: 201110173; Date: 2014 |
Vitamin B1 - Thiamine nitrate (Thiamine mononitrate) |
VITAMIN B1 ( THIAMINE MONONITRATE ) BP 2009 :Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2015 |
Vitamin B1 (Nguyên liệu sx thuốc Tân dược, NMSX: Yashica Pharmaceuticals(PVT) LTD. HD: 09/2014) |
Vitamin B1 (Thiamine Hydrochloride) BP2008/USP31,nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%,Batch no:TH201201028,NSX:15/01/2012,HSD:14/01/2015 |
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2008/USP32 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batch no:201110176,201110177,201110184,20111078,NSX:10/2011,HSD:10/2014 |
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2009/USP32 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Batch no:TM201201045,NSX:16/01/2012,HSD:15/01/2015 |
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate)BP2009/USP32,nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%,Batch no:TM201201018,NSX:06/01/2012,HS:05/01/2015 |
Vitamin B1 (Vitamin B1 bổ sung trong TACN) |
VITAMIN B1 (Vitamin B1 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Vitamin B1 bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE HYDROCHLORIDE, Lot: 201111367, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Vitamin B1 bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE MONONITRATE BP2008/USP32, Lot: 201109249, NSX: 09/2011, HSD: 09/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Vitamin B1 HCL (C12H17N5O4S)( Dùng trong phòng thí nghiệm) Hàng mới 100% |
VITAMIN B1 HCL USP34/EP7.0 Số lô :TH20111113 Ngày SX : 14.11.2011 HSD: 11.2014 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) |
Vitamin B1 Momo ( Thiamine Mononitrate) USP32/BP2008 nguyên liệu sx thuốc vitamin bach no : 20110144;201110145;201110146;201110147;201110148;201110149. hsd 23/01/2014 |
VITAMIN B1 MONO (Vitamin B1 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Vitamin B1 mono BP2009. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Ngay sx: 12/2011.Hd: 12/2015. Nha sx: Jiang Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd- China |
VITAMIN B1 MONO BP2009/USP32 (Thiamine Mononitrate) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015 |
VITAMIN B1 -Thiamine nitrate (Thiamine mononitrate) |
VITAMIN B1/ CUXAVIT B1 hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T4625-100G THIAMINE HYDROCHLORIDE |
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (10 bao x 20 kgs). Lot: UQ11002477, UQ11002478, ngày sản xuất: 10/2011, hết hạn: 10/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd. |
Nguyên liệu dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE, (5 bao x 20 kgs). Lot: UQ11202564, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd. |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- THIAMINE HYDROCHLORIDE- Vitamin B1 NSX: 12/2011 HSD: 12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm THIAMINE MONONITRATE- Vitamin B1 NSX: 07/2011 HSD: 07/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc VITAMIN B1 Ngày sản xuất 04/2011 ngày hết hạn: 04/2015 Hàng mới 100% |
Nguyên liệu SX tân dược: RIBOFLAVIN 5PHOSPHAT SODIUM (SX:01/2012 HD:09/2014 LOT:UEB1201006) |
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HCL (SX:10/2011 HD:10/2014 LOT:UQ11002477) |
Nguyên liệu SX tân dược: THIAMINE HYDROCHLORIDE (SX:12/01 HD:12/2014 LOT:UQ11202571) |
Nguyên liệu sx tân dược: VITAMIN B1 MONO BP2010/USP34, Lot: TM201111032,033, SX: 11/2011, HD: 11/2014, NSX: Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd. - China. |
Thiamine Hydrochloride - Lot: UQ11002474 - NSX: 26/10/2011, NHH: 25/10/2014 - Nguyên liệu tá dược - Vitamin B1 |
Thiamine Hydrochloride Lot: UQ11002478 - NSX: 29/10/2011, NHH: 28/10/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Thiamine Mononitrate ( Nguyên liệu dược) Lot: 201110173; Date: 2014 |
Vitamin B1 bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE HYDROCHLORIDE, Lot: 201111367, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng |
VITAMIN B1 HCL USP34/EP7.0 Số lô :TH20111113 Ngày SX : 14.11.2011 HSD: 11.2014 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29362200: Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29362200: Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29362200: Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó
Đang cập nhật...