cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit Dhoặc DL-Pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và các dẫn xuất của nó
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: NIACIN (FEED GRADE), Lot: 20191121-N2, 220191121-O2, NSX: 11/2019, HSD: 11/2022; Quy cách: 25 Kg/Bao.... (mã hs vitamin bổ sung/ mã hs của vitamin bổ s)
Rovimix Calpan (Vitamin B5)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: DSM, HSD:27/04/2022, 10/07/2022... (mã hs rovimix calpan/ mã hs của rovimix calp)
Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B5-Calcium D Pantothenate, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot: 54201188Q0, nhà sản xuất: BASF SE, xuất xứ: GERMANY... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
Vitamin D3- Bot 100 (Vitamin D3- Powder 100)... (mã hs vitamin d3 bot/ mã hs của vitamin d3)
Calcium Pantothenate (D-Calcium Pantothenate) - Nguyên liệu SX thuốc
Canxi pantothenat.
Dexpanthenol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
D-Panthenol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
D-panthenol.
D-panthenol
Chất hoạt động bề mặt (D-panthenol) - NPL SX mỹ phẩm
Panthenol, dạng lỏng.
Chất hoạt động bề mặt (D-panthenol) - NPL SX mỹ phẩm
Panthenol, dạng lỏng.
(Chất bổ sung thức ăn gia súc) VITAMIN B5
Calcium D - Pantothenate USP 27 - Lot: 1112032104, NSX: 21/03/2012, NHH: 21/03/2014 - Vitamin B5 - Nguyên liệu tá dược
Calcium D Pantothenate USP - Vitamin B5 dùng trong chế biến thực phẩm
Chất bổ sung TACN: NIACIN (Vitamin B3 Feed Grade). Hàng mới 100%
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : VITAMIN B5 FEED GRADE. Hàng mới 100%
CUXAVIT CALPAN ( VITAMIN B5 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006
D - Pantenol
D - Panthenol USP 27 - Vitamin B5 dùng trong công nghiệp mỹ phẩm - bổ sung dưỡng chất trong sữa tắm, dầu gội
D-Calcium Pantothenate 98% ( Vitamin B5 ) ( Vitamin B5 bổ sung trong TACN)
D-Calcium pantothenate 98% ( Vitamin B5 bổ sung trong TACN)
Dexpanthenol (Chất dinh dưỡng)
Dexpanthenol Usp Grade (Hóa chất hữu cơ dùng trong sx mỹ phẩm )
DL-Panthenol - Hóa chất hữu cơ - dùng để sản xuất mỹ phẩm
DL-Panthenol - Vitamin B5 - nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm
DL-Panthenol - vitamin B5 (Hóa chất hữu cơ) - dùng để sản xuất mỹ phẩm
Hóa chất hữu cơ NIACINAMIDE ( Vitamin B và dẫn xuất của Vitamin B: dùng trong sản xuất mỹ phẩm ). HSD: 26/11/2014
hóa chất hữu cơ NIACNAMIDE (dùng trong SX mỹ phẩm,dầu gội) HSD:13.11.2014
hóa chất hữu cơ NIACNAMIDE(dùng trong SX mỹ phẩm,dầu gội ) HSD:28/10/2014
MICROVIT B2 (VITAMIN bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
MICROVIT B3 (VITAMIN bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Microvit B3 Promix Niacin - nguyên liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi , hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006
MICROVIT H (VITAMIN bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Nicotinamide
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Vitamin B5-HCHC) - DL-Panthenol 50L
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: chất bảo duỡng DL PANTHENOL 50L (dẫn xuất của Vitamin B5 -hóa chất hữu cơ)
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm CALCIUM D PANTOTHENATE- Vitamin B3 NSX: 01/2011 HSD: 01/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : D-CALCIUM PANTOTHENATE Lô : 2011112502 NSX : 25.11.2011 HD : 24.11.2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: D-CALCIUM PANTOTHENATE USP31 (VITAMIN B5); Lot:2011121301, 2011121302, 2011121303 , NSX:12/2011, HSD:12/2013; Quy cách: 25KG/Carton
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Vitamin B3 (Niacin)
Nguyên liệu sx thuốc bổ (Vitamin PP): Nicotinamide
Nguyên liệu thực phẩm: D-PANTHENOL, (10 pail x 20 kgs). Giấy đăngký KTCLNN số: 3910/N3.12/KT3, ngày: 16/03/2012.
Nguyên liệu thực phẩm: D-PANTHENOL, (5 pail x 20 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 1595/N3.12/KT3, ngày: 06/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3.
Nguyên phụ liệu sản xuất thức ăn gia súc. D-CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5 98% Feed Grade). Hàng mới 100%
Nguyên phụ liệu sản xuất thức ăn gia súc. NIACIN (Vitamin B3 Feed Grade). Hàng mới 100%
NIACIN BP ( Vitamin B3 bổ sung trong TACn)
NIACIN MIN 99.5% (VITAMIN B3) (NLSX thức ăn chăn nuôi)
Nicotinamide - Vitamin B3 dùng trong sx mỹ phẩm
Panthenol- (Vitamin B)921/KQ-13
Pantothenyl Ethyl Ether (Hóa chất hữu cơ dùng trong sx mỹ phẩm )
ROVIMIX CALPAN (Muối Calci của Vitamin B5)
VITAMIN B3 (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
VITAMIN B3 (NIACIN 99.5%) (NLSX thức ăn chăn nuôi)
Vitamin B3 và các dẫn xuất của nó(Pathenol)-R1419
Vitamin B5 - Calcium Pantothenate
VITAMIN B5 (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
VITAMIN B5 (D-CALCIUM PANTOTHENATE) (NLSX thức ăn chăn nuôi)
VITAMIN B5 98% (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
VITAMIN B5 -Calcium Pantothenate
VITAMIN B5/ CUXAVIT CALPAN hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao
Vitamin D3 1.0 MIU/G - Vitamin D3 dùng trong chế biến thực phẩm
Vitamin D3 1.0 MIU/G ( Oily) - Vitamin D3 dùng trong chế biến thực phẩm
Vitamin D3 1.0 MIU/G (OILY) - Vitamin D3 dùng trong chế biến thực phẩm
VITAMIN D3 500,000IU/G - Nguyen lieu san xuat thuc an chan nuoi . Hang thuoc QD 90 BNN
CUXAVIT CALPAN ( VITAMIN B5 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006
Microvit B3 Promix Niacin - nguyên liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi , hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006
VITAMIN B5/ CUXAVIT CALPAN hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao
VITAMIN D3 500,000IU/G - Nguyen lieu san xuat thuc an chan nuoi . Hang thuoc QD 90 BNN
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ