cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó
Nguyên liệu sản xuất thuốc:VITAMIN B6 BP2018/USP41 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE), Lot: PH19113028. Hạn SD:12/11/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 09/2019, nhh: 09/2022, nhà sx: DSM Nutritional products GMBH (20kg/bag)... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B6- Pyridoxine hydrochoride, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot: PH19043073 nhà sản xuất: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD, xuất xứ: CHINA... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Tiger- HSD: 14/08/2021... (mã hs vitamin b6 pyr/ mã hs của vitamin b6)
Metadoxime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Pyridoxin hydroclorid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin B6 Feed Grade. Hàng mới 100%
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: Vitamin B6 Feed grade. Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P9255-5G PYRIDOXAL 5-PHOSPHATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P9755-100G PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE
LUTAVIT B6 ( VITAMIN B6 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ,25kg/ carton
MICROVIT B6 (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Nguyên liệu - Tá dược PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE BP2009 (VITAMIN B6), Lô: 11113072 & 11113073, NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Nhà SX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
Nguyên liệu - Tá dược VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) BP2011, EP7, USP34, Lô: 12010753, NSX: 01/2012, HSD: 01/2016; Nhà SX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
Nguyên liệu bổ sung dùng trong thực phẩm: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE ( VITAMIN B6 ) Batch No : 1201001 NSX : 12/2011 HSD : 12/2014
Nguyên liệu dược VITAMIN B6 HCl BP2009; lot:11114078, hsd:11/2015.
Nguyên liệu dược VITAMIN B6 HCl BP2009; lot:11124023, hsd:12/2015.
Nguyên liệu dược VITAMIN B6 HCl BP2009; lot:12023013, hsd:02/2016.
Nguyên liệu dược: Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6 Hcl), số lô: 20111006, ngày sản xuất: 05/10/2011, hạn dùng: 04/10/2014, nhà sản xuất: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd, China
Nguyên liệu dược: Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6 Hcl), số lô: 20120215, ngày sản xuất: 09/02/2012, hạn dùng: 08/02/2015, nhà sản xuất: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd, China
Nguyên liệu dược: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE( Vitamin B6), (50 bao x 20 kgs). Lot: UQ10913284, ngày sx: 09/2011, ngày hh: 09/2014. Nhà sản xuất: DSM Nutritional Products ( Germany) Ltd.
Nguyên liệu dược: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE, (10 bao x 20 kgs). Lot: UQ11113328, ngày sản xuất: 10/2011, hết hạn: 10/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (Germany) Ltd
Nguyên Liệu Dược: VITAMIN B6 BP2009, 20 Thùng., Batch no: 20111214, SX: 12/2011, HSD: 12/2014, (Hubei Huazhong Pharmaceutical Ltd.).
Nguyên Liệu Dược: VITAMIN B6 BP2009, 40 Thùng., Batch no: 11123029, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Ltd.).
Nguyên Liệu ngành Dược - PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE
Nguyên liệu sản xuất chăm sóc cá nhân - Prydioxine Hydrochloride (Vitamin B6)
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE- Vitamin B6 NSX: 06/2011 HSD: 06/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : VITAMIN B6 Lô : 11124019 NSX : 08.12.2011 HD : 07.12.2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, sản xuất thuốc bổ): Vitamin B6 HCl BP2009/USP32; Lô: 111203; HD:2015
Nguyên liệu sx tân dược: VITAMIN B6 (Pyridoxine Hydrochloride) USP32, Lot: 11112024, SX: 11/2011, HD: 11/2015, NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. - China.
Nguyên liệu SX tân dược: VITAMIN B6 HCL (SX:02/2012 HD:02/2016 LOT:12023012)
Nguyên liệu SX tân dược: VITAMIN B6 HCL (SX:12/2011 HD:12/2015 LOT:11124008)
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Vitamin B6 98%
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Vitamin B6 HCL
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Vitamin B6 HCL BP2010/USP32
Nguyên liệu SX thuốc Pyridoxine hydrochloride BP2009/USP32 (Vitamin B6). hạn dùng: 01,02/2015
Nguyên liệu thực phẩm. PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE ( VITAMIN B6 ) BP2010 Batch No : 1112043 NSX : 12/2011 HSD : 12/2014
Nguyên phụ liệu sản xuất thức ăn gia súc. LUTAVIT B6 (Vitamin B6 Feed Grade). Hàng mới 100%
Nicotinamide USP30 (nguyên liệu sản xuất thuốc vitamin,hàng mới 100%)Lot no:P120310,NSX:10/12/2011,HSD:09/12/2015
Phụ gia thực phẩm: ROCOAT PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE 33 1/3%, (10 bao x 5 kg). Giấy đăng đý KTCLNN số: 3910/N3.12/KT3, ngày: 16/03/2012.
Pyridoxide Hydrochloride - Lot: UQ11113326 - NSX: 29/10/2011, NHH: 28/10/2014 - Vitamin B6 - Nguyên liệu tá dược
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2009. Nguyên liệu SX thuốc tân dược, Hạn dùng tháng 11/2015
Pyridoxine Hydrocloride BP2009/USP32 (nguyên liệu sản xuất thuốc vitamin B6,hàng mới 100%)Batch no:20120216,20120211,NSX:02/2012,HSD:02/2015
ROVIMIX B6 (chất cung cấp VITAMIN B6)
Vitamin B6 ( Vitamin B6 bổ sung trong TACN)
VITAMIN B6 (Nguyên liệu dược) Lot: 11124008; Date: 2015
VITAMIN B6 (NLSX Thức ăn chăn nuôi)
VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HCL BP2009/USP32) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2015
VITAMIN B6 (Vitamin B6 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Vitamin B6 / Pyridoxine
VITAMIN B6 99% (Vitamin B6 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
Vitamin B6 HCl - BP2010/USP32. ( Pyridoxine Hydrocholoride ). TC: 20drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 540.00Kgs. nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2015
VITAMIN B6 HCL USP32 (Nguên liệu SX thuốc tân dược) Hạn SD tháng 12/2015)
VITAMIN B6/ CUXAVIT B6 hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN B6 HCL BP2009/USP32; Lot: 111203; NSX:12/2011, HSD: 12/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P9755-100G PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE
Nguyên liệu - Tá dược PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE BP2009 (VITAMIN B6), Lô: 11113072 & 11113073, NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Nhà SX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
Nguyên liệu bổ sung dùng trong thực phẩm: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE ( VITAMIN B6 ) Batch No : 1201001 NSX : 12/2011 HSD : 12/2014
Nguyên liệu dược VITAMIN B6 HCl BP2009; lot:11114078, hsd:11/2015.
Nguyên liệu dược VITAMIN B6 HCl BP2009; lot:11124023, hsd:12/2015.
Nguyên liệu dược VITAMIN B6 HCl BP2009; lot:12023013, hsd:02/2016.
Nguyên liệu dược: Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6 Hcl), số lô: 20111006, ngày sản xuất: 05/10/2011, hạn dùng: 04/10/2014, nhà sản xuất: Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd, China
Nguyên liệu dược: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE( Vitamin B6), (50 bao x 20 kgs). Lot: UQ10913284, ngày sx: 09/2011, ngày hh: 09/2014. Nhà sản xuất: DSM Nutritional Products ( Germany) Ltd.
Nguyên Liệu Dược: VITAMIN B6 BP2009, 20 Thùng., Batch no: 20111214, SX: 12/2011, HSD: 12/2014, (Hubei Huazhong Pharmaceutical Ltd.).
Nguyên Liệu Dược: VITAMIN B6 BP2009, 40 Thùng., Batch no: 11123029, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Ltd.).
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, sản xuất thuốc bổ): Vitamin B6 HCl BP2009/USP32; Lô: 111203; HD:2015
Nguyên liệu SX thuốc Pyridoxine hydrochloride BP2009/USP32 (Vitamin B6). hạn dùng: 01,02/2015
Nicotinamide USP30 (nguyên liệu sản xuất thuốc vitamin,hàng mới 100%)Lot no:P120310,NSX:10/12/2011,HSD:09/12/2015
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2009. Nguyên liệu SX thuốc tân dược, Hạn dùng tháng 11/2015
Pyridoxine Hydrocloride BP2009/USP32 (nguyên liệu sản xuất thuốc vitamin B6,hàng mới 100%)Batch no:20120216,20120211,NSX:02/2012,HSD:02/2015
VITAMIN B6 (Nguyên liệu dược) Lot: 11124008; Date: 2015
VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HCL BP2009/USP32) Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2015
Vitamin B6 HCl - BP2010/USP32. ( Pyridoxine Hydrocholoride ). TC: 20drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 540.00Kgs. nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2015
VITAMIN B6/ CUXAVIT B6 hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN B6 HCL BP2009/USP32; Lot: 111203; NSX:12/2011, HSD: 12/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ