cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên
Alfacalcidol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Calcipotriol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Vitamin Nutricare (Article code: XW20335322) - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm (mục 2 tờ khai)
Chế phẩm hỗn hợp vitamin (A, E, C, B3,...) dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm.
Premix Vitamin CareGold (Article code: XW20241322) - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm (mục 4 tờ khai)
Chế phẩm hỗn hợp vitamin (A, E, C, B3,...) dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm.
Chất hòa tan , nước pha vắc xin thú y : Distilled diluent (enclose) (lọ 10 ml). Man. Date: 13/10/2011 ; Exp Date: 12/10/2013
Hỗn hợp vitamin dùng trong thực phẩm - Tocoblend AT
Hỗn hợp vitamin dùng trong thực phẩm - Vitamin D3 100 CWS
Hợp chất ( Abscisic acid (Dormin, AB)) dùng trong phòng thí nghiệm sinh học, dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hoá. 25g/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN.
Hợp chất NICOTINAMIDE
Nguyên Liệu Dược: FURSULTIAMINE(tiền vitamin) - Lot:R1111,R1112,R1201 - Date:11,12/2011-11,12/2014 - NSX: Il Dong Pharmaceutical co.,ltd - Korea .
Nguyên liệu dược: THIABENDAZOLE USP 28 ( packing: 25Kg/Carton - Batch No : 100828), HSD : 08/2015. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN , hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm VITAMIN B3 - NIACINAMIDE USP
Hỗn hợp vitamin dùng trong thực phẩm - Vitamin D3 100 CWS
Nguyên liệu dược: THIABENDAZOLE USP 28 ( packing: 25Kg/Carton - Batch No : 100828), HSD : 08/2015. Hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ