cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác (SEN)
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (Powder), SĐK: VD-32838-19). Lô: M484279/88. NSX: 10/2019. HD: 09/2024. NSX: Centrient Pharmaceuticals India PVT. LTD.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
Amoxicilin, acid clavulanic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Amoxycillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Benzathine Penicillin G. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Kali Phenoxy Methyl Penicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Natri Benzyl penicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
(NLSX thuốc thú y )AMOXYCILLIN
(NLSX thuốc thú y) AMOXICILLIN TRIHYDRATE) (24 Drum x 25Kg/DRUM)
AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dưiợc. ) Hạn SD tháng 02-03/2016
Amoxicillin Trihydrate compacted BP 2009,VN-10741-10 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,thùng 25kg dạng hạt compact,mới 100%)Batch no:KAX12112274,NSX:12/2011,HSD:11/2014
Amoxicillin Trihydrate compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%).Batch no:6021121201002,6021121201004,NSX:01/2012,HSD:01/2015
Amoxicillin Trihydrate Compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Bacth no:6021121201001/003,NSX:01/2012,HSD:01/2015.Batch no:6021121201004,NSX:01/2012,HSD:01/2016
Amoxicillin Trihydrate Compacted USP34 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Batch no:30912014080/30912014081,NSX:10/01/2012,HSD:12/2015
AMOXYCILLIN TRIHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: KAX01120094; KAX01120095, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014
AQUACIL (10 kg/bao) - Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc
AQUACIL (10 KG/BAO): Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Amoxycillin trihydrate
Nguyên Liệu Dược : AMOXICILLIN SODIUM AND POTASSIUM CLAVULANATE 5:1,STERILE. Batch no : B107528. Hạn dùng : 10/2014
Nguyên Liệu Dược : PURIMOX COMPACTED GRADE P ( AMOXICILLIN TRIHYDRATE ). Batch no : M593043, M593944. Nsx : 12/2011 - Hạn dùng : 11/2015. NSX : DSM-Anti-Infectives India
Nguyên Liệu Dược, AMOXICILLIN Trihydrate BP2007, 40 Thùng, Batch no: 1111102704, 102714, 102806, SX: 10/2011, HSD: 09/2014, (North China Pharmaceutical Group Semisyntech Ltd,),.
Nguyên Liệu Dược, AMOXICILLIN Trihydrate BP2009, 40 Thùng, Batch no: 551112019, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (CSPC Hebei Zhongrun Pharmaceutical Ltd,),.
Nguyên Liệu Dược, AMOXICILLIN Trihydrate BP2011, 1PLT, 16 Cartons, Batch no: V401184, SX: 12/2011, HSD: 11/2015, (Deretil S.A).
Nguyên liệu dược: PURIMOX (Amoxicillin Trihydrate), Batch No.V401185, V401189, NSX.01/2012, HD.12/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Amoxicillin sodium + Clavulanate potassium sterile(5:1)
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Cefotaxime sodium sterile USP34
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; AMOXICILLIN Trihydrate compacted, Sx;01/2012, Hd;12/2014, Nsx;North China Pharma Group Semisyntech Co.,Ltd China
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE Batch no: AXU-111120426, AXU-111120427, HSD: 10/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PURIMOX POWDER ( AMOXICILLIN TRIHYDRATE ). (25kg/drum, 120drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Amoxycillin Trihydrate
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate BP 2005 (Số lô: AXU-111130372; NSX: 11/2011; HSD: 10/2015; Quy cách: 25kg/thùng)
NGUYÊN LIÊU SảN XUấT THUốC THú Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER BP2000/2005/2007
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER BP2002/2005/2007
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE; Lot: 3081114090, NSX: 11/2011, HSD: 10/2015; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXYCILLIN MICRONISE BP2000; Lot:KAX11112009, NSX: 11/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXYCILLIN TRIHYDRATE POWDER BP 2000; Lot:KAX11111983, KAX111112020, KAX11111995, NSX: 11/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y-Bổ sung chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Nguyên liệu sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2007
Nguyên liệu sx Tân dược : AMOXICILLIN TRIHYDRATE Granules compacted )(amoxicillin) dr/25kg lot 1112011518/1602/1605/1502/1507/1509 nsx 01/2012 HD 12/2014 Hàng nhập trừ số lượng .
Nguyên liệu sx Tân dược : AMOXYCILLIN TRIHYDRATE Compacted USP (amoxycillin) dr/25kg lot 1111026001/1111026011/1111026013 nsx 11/11 HD 10/2015 Hàng nhập trừ số lượng .
Nguyên liệu sx tân dược: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (Purimox Compacted Grade A) EP7, Lot: M523415, M523416 , SX: 11/2011 HD: 10/2015, NSX: DSM ANTI-INFECTIVES INDIA LIMITED-INDIA.
Nguyên liệu SX thuốc Amoxicillin trihydrate compacted. Hạn dùng: 10/2014
Nguyên liệu SX thuốc Amoxicllin Trihydrate BP 2007 ,đã tiệt trùng , (25kg/thùng ) ,hạn sử dụng từ 13/01/2012 đến ngày 13/12/2014, nhà SX north ,mới 100%
Nguyên liệu SX thuốc Purimox compacted grade P (Amoxicillin trihydrate). Số lô M593067. NSX: 01/2012, HD: 12/2015
Nguyên liệu SX thuốc tân dược: Amoxicillin Trihydrate SX: 01/2012 HD: 12/2014 NSX: North China Pharma Group Semisyntech Co., Ltd China
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( 1. AMOXCILLIN TRIHYDRATE POWDER. Batch no : AXU-111220493, NSX : 12/2011, HSX : 11/2015
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) - USP34 - EP7 - TC = 204drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 5,620.20Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2016.
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) - USP34 - TC: 16boxes = 01pallet. Dong nhat 25Kg/box. GW = 440.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015.
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) -BP2011 - TC: 128drums = 08pallets. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 3,520.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015.
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) -EP7 - TC: 120drums Dong nhat 25Kg/drum. GW = 3,306.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 10/2011 - HD: 09/2015.
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) -USP34 - TC: 200drums Dong nhat 25Kg/drum. GW = 5,510.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 11+12/2011 - HD: 10+11/2015.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ