- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2941 - Kháng sinh.
- 294110 - Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng:
- Amoxicillin và muối của nó:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác (SEN) |
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (Powder), SĐK: VD-32838-19). Lô: M484279/88. NSX: 10/2019. HD: 09/2024. NSX: Centrient Pharmaceuticals India PVT. LTD.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Amoxicilin, acid clavulanic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Amoxycillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Benzathine Penicillin G. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Natri Benzyl penicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
(NLSX thuốc thú y )AMOXYCILLIN |
(NLSX thuốc thú y) AMOXICILLIN TRIHYDRATE) (24 Drum x 25Kg/DRUM) |
AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dưiợc. ) Hạn SD tháng 02-03/2016 |
Amoxicillin Trihydrate compacted BP 2009,VN-10741-10 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,thùng 25kg dạng hạt compact,mới 100%)Batch no:KAX12112274,NSX:12/2011,HSD:11/2014 |
Amoxicillin Trihydrate compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%).Batch no:6021121201002,6021121201004,NSX:01/2012,HSD:01/2015 |
Amoxicillin Trihydrate Compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Bacth no:6021121201001/003,NSX:01/2012,HSD:01/2015.Batch no:6021121201004,NSX:01/2012,HSD:01/2016 |
Amoxicillin Trihydrate Compacted USP34 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Batch no:30912014080/30912014081,NSX:10/01/2012,HSD:12/2015 |
AMOXYCILLIN TRIHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: KAX01120094; KAX01120095, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014 |
AQUACIL (10 kg/bao) - Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc |
AQUACIL (10 KG/BAO): Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Amoxycillin trihydrate |
Nguyên Liệu Dược : AMOXICILLIN SODIUM AND POTASSIUM CLAVULANATE 5:1,STERILE. Batch no : B107528. Hạn dùng : 10/2014 |
Nguyên Liệu Dược : PURIMOX COMPACTED GRADE P ( AMOXICILLIN TRIHYDRATE ). Batch no : M593043, M593944. Nsx : 12/2011 - Hạn dùng : 11/2015. NSX : DSM-Anti-Infectives India |
Nguyên Liệu Dược, AMOXICILLIN Trihydrate BP2007, 40 Thùng, Batch no: 1111102704, 102714, 102806, SX: 10/2011, HSD: 09/2014, (North China Pharmaceutical Group Semisyntech Ltd,),. |
Nguyên Liệu Dược, AMOXICILLIN Trihydrate BP2009, 40 Thùng, Batch no: 551112019, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (CSPC Hebei Zhongrun Pharmaceutical Ltd,),. |
Nguyên Liệu Dược, AMOXICILLIN Trihydrate BP2011, 1PLT, 16 Cartons, Batch no: V401184, SX: 12/2011, HSD: 11/2015, (Deretil S.A). |
Nguyên liệu dược: PURIMOX (Amoxicillin Trihydrate), Batch No.V401185, V401189, NSX.01/2012, HD.12/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Amoxicillin sodium + Clavulanate potassium sterile(5:1) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Cefotaxime sodium sterile USP34 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; AMOXICILLIN Trihydrate compacted, Sx;01/2012, Hd;12/2014, Nsx;North China Pharma Group Semisyntech Co.,Ltd China |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE Batch no: AXU-111120426, AXU-111120427, HSD: 10/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PURIMOX POWDER ( AMOXICILLIN TRIHYDRATE ). (25kg/drum, 120drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Amoxycillin Trihydrate |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate BP 2005 (Số lô: AXU-111130372; NSX: 11/2011; HSD: 10/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
NGUYÊN LIÊU SảN XUấT THUốC THú Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER BP2000/2005/2007 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER BP2002/2005/2007 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE; Lot: 3081114090, NSX: 11/2011, HSD: 10/2015; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXYCILLIN MICRONISE BP2000; Lot:KAX11112009, NSX: 11/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXYCILLIN TRIHYDRATE POWDER BP 2000; Lot:KAX11111983, KAX111112020, KAX11111995, NSX: 11/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y-Bổ sung chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2007 |
Nguyên liệu sx Tân dược : AMOXICILLIN TRIHYDRATE Granules compacted )(amoxicillin) dr/25kg lot 1112011518/1602/1605/1502/1507/1509 nsx 01/2012 HD 12/2014 Hàng nhập trừ số lượng . |
Nguyên liệu sx Tân dược : AMOXYCILLIN TRIHYDRATE Compacted USP (amoxycillin) dr/25kg lot 1111026001/1111026011/1111026013 nsx 11/11 HD 10/2015 Hàng nhập trừ số lượng . |
Nguyên liệu sx tân dược: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (Purimox Compacted Grade A) EP7, Lot: M523415, M523416 , SX: 11/2011 HD: 10/2015, NSX: DSM ANTI-INFECTIVES INDIA LIMITED-INDIA. |
Nguyên liệu SX thuốc Amoxicillin trihydrate compacted. Hạn dùng: 10/2014 |
Nguyên liệu SX thuốc Amoxicllin Trihydrate BP 2007 ,đã tiệt trùng , (25kg/thùng ) ,hạn sử dụng từ 13/01/2012 đến ngày 13/12/2014, nhà SX north ,mới 100% |
Nguyên liệu SX thuốc Purimox compacted grade P (Amoxicillin trihydrate). Số lô M593067. NSX: 01/2012, HD: 12/2015 |
Nguyên liệu SX thuốc tân dược: Amoxicillin Trihydrate SX: 01/2012 HD: 12/2014 NSX: North China Pharma Group Semisyntech Co., Ltd China |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( 1. AMOXCILLIN TRIHYDRATE POWDER. Batch no : AXU-111220493, NSX : 12/2011, HSX : 11/2015 |
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) - USP34 - EP7 - TC = 204drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 5,620.20Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2016. |
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) - USP34 - TC: 16boxes = 01pallet. Dong nhat 25Kg/box. GW = 440.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015. |
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) -BP2011 - TC: 128drums = 08pallets. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 3,520.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015. |
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) -EP7 - TC: 120drums Dong nhat 25Kg/drum. GW = 3,306.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 10/2011 - HD: 09/2015. |
PURIMOX (Amoxicillin trihydrate ) -USP34 - TC: 200drums Dong nhat 25Kg/drum. GW = 5,510.00Kg Nguyen lieu Duoc. NSX: 11+12/2011 - HD: 10+11/2015. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29411019: Loại khác (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29411019: Loại khác (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29411019: Loại khác (SEN)
Đang cập nhật...