- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2941 - Kháng sinh.
- 294110 - Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Ampicillin và các muối của nó |
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)- BP2018 (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL Co., Ltd- China)... (mã hs ampicillin trih/ mã hs của ampicillin t) |
Ampicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
2. AMPICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Batch No. : AMU - 120140004, NSX : 01/2012, HSD : 12/2015 |
AMPICILLIN SODIUM Số lô :2411111608 Ngày SX : 16.11.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
AMPICILLIN TRIHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: KAT01120036, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014; KAT12110910; KAT12110911, NSX: 12-2011, HSD: 11-2014 |
Ampicillin Trihydrate BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6030121109060,NSX:23/09/2011,HSD:22/09/2014 |
Ampicillin Trihydrate Compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6031121109016/19/20,NSX:9/2011, HSD:9/2014 |
Ampicillin Trihydrate Compacted USP34 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100% Batch no: 3111110013,NSX:20/11/2011,HSD:10/2014 |
AMPICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED BP Số lô :1212022116 Ngày SX : 21.02.2012 HSD: 01.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Ampicillin Trihydrrate Powder (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh) Date: 12/2011 - 11/2014; Sx: Aurobindo Pharma - India |
AMPICILLIN, SODIUM SALT |
AMPIICILLIN TRIHYDRATE POWDER (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dưiợc. ) Hạn SD tháng 01/2016) |
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2007, 40 Thùng, Batch no: 1211122808, 1212021304, 1212021308, SX: 12, 02/2011,12, HSD: 11, 01/2014, 15, (North China Pharmaceutical Group Semisyntech Ltd,),. |
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2009, 20 Thùng, Batch no: 361112011, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (CSPC Hebei Zhongrun Pharmaceutical Ltd,),. |
Nguyên liệu dược:Ampicillin trihydrate |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Ampicillin Trihydrate (Granules Compacted) BP2007. HSD: 09/2014. 25kg/thùng x 24thùng. Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicilin sodium sterile BP2005 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium + Sulbactam sodium (2:1) sterile NSX:19/03/2012 HD: 02/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Sodium Sterile BP 2009 do Cty Hebei Zhongrun Pharmaceutical SX. HD 07/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium sterile, BP2007. HD: 10/2013. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Trihydrate Powder batch no: 6031121109021 và 6031121109024 Mới 100% HSD 23/09/2012 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN SODIUM STERILE. Lot: APX11058, sx: 11/2011, hsd: 10/2014, nsx: Concept pharmaceuticals limited. ( 10kg/drum, 10drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN TRIHYDRATE Batch no: AMU -111130005, HSD: 10/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PURICILLIN POWDER ( AMPICILLIN TRIHYDRATE ). (25kg/drum, 40drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chất kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, tiêu chuẩn BP2007. 25 Kgs/ Drum. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN MICRONISE BP2000; Lot:KAT11110859, NSX: 11/2011, HSD:10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP POWDER; Lot: KAT12110892, KAT12110893, KAT12110894, KAT12110895; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: AMPICILLIN TRIHYDRATE POWDER BP2002/2005/2007 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN TRIHYDRATE; Lot: 3101120020A, NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE (PURICILLIN COMPACTED) - EP7, Lot: M840719. SX: 12/2011, HD: 11/2015, NSX: DSM Anti-Infectives India Limited - India. |
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2008, Lot: KAT02120152,KAT02120153,KAT02120154, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX: Aurobindo Pharma LTD - India. |
2. AMPICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Batch No. : AMU - 120140004, NSX : 01/2012, HSD : 12/2015 |
AMPICILLIN SODIUM Số lô :2411111608 Ngày SX : 16.11.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
AMPICILLIN TRIHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: KAT01120036, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014; KAT12110910; KAT12110911, NSX: 12-2011, HSD: 11-2014 |
Ampicillin Trihydrate BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6030121109060,NSX:23/09/2011,HSD:22/09/2014 |
Ampicillin Trihydrate Compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6031121109016/19/20,NSX:9/2011, HSD:9/2014 |
Ampicillin Trihydrrate Powder (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh) Date: 12/2011 - 11/2014; Sx: Aurobindo Pharma - India |
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2007, 40 Thùng, Batch no: 1211122808, 1212021304, 1212021308, SX: 12, 02/2011,12, HSD: 11, 01/2014, 15, (North China Pharmaceutical Group Semisyntech Ltd,),. |
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2009, 20 Thùng, Batch no: 361112011, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (CSPC Hebei Zhongrun Pharmaceutical Ltd,),. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Ampicillin Trihydrate (Granules Compacted) BP2007. HSD: 09/2014. 25kg/thùng x 24thùng. Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium + Sulbactam sodium (2:1) sterile NSX:19/03/2012 HD: 02/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Sodium Sterile BP 2009 do Cty Hebei Zhongrun Pharmaceutical SX. HD 07/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium sterile, BP2007. HD: 10/2013. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Trihydrate Powder batch no: 6031121109021 và 6031121109024 Mới 100% HSD 23/09/2012 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN SODIUM STERILE. Lot: APX11058, sx: 11/2011, hsd: 10/2014, nsx: Concept pharmaceuticals limited. ( 10kg/drum, 10drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chất kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, tiêu chuẩn BP2007. 25 Kgs/ Drum. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN MICRONISE BP2000; Lot:KAT11110859, NSX: 11/2011, HSD:10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP POWDER; Lot: KAT12110892, KAT12110893, KAT12110894, KAT12110895; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE (PURICILLIN COMPACTED) - EP7, Lot: M840719. SX: 12/2011, HD: 11/2015, NSX: DSM Anti-Infectives India Limited - India. |
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2008, Lot: KAT02120152,KAT02120153,KAT02120154, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX: Aurobindo Pharma LTD - India. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29411020: Ampicillin và các muối của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29411020: Ampicillin và các muối của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29411020: Ampicillin và các muối của nó
Đang cập nhật...