cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Ampicillin và các muối của nó
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)- BP2018 (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL Co., Ltd- China)... (mã hs ampicillin trih/ mã hs của ampicillin t)
Ampicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
2. AMPICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Batch No. : AMU - 120140004, NSX : 01/2012, HSD : 12/2015
AMPICILLIN SODIUM Số lô :2411111608 Ngày SX : 16.11.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y)
AMPICILLIN TRIHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: KAT01120036, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014; KAT12110910; KAT12110911, NSX: 12-2011, HSD: 11-2014
Ampicillin Trihydrate BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6030121109060,NSX:23/09/2011,HSD:22/09/2014
Ampicillin Trihydrate Compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6031121109016/19/20,NSX:9/2011, HSD:9/2014
Ampicillin Trihydrate Compacted USP34 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100% Batch no: 3111110013,NSX:20/11/2011,HSD:10/2014
AMPICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED BP Số lô :1212022116 Ngày SX : 21.02.2012 HSD: 01.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y)
Ampicillin Trihydrrate Powder (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh) Date: 12/2011 - 11/2014; Sx: Aurobindo Pharma - India
AMPICILLIN, SODIUM SALT
AMPIICILLIN TRIHYDRATE POWDER (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dưiợc. ) Hạn SD tháng 01/2016)
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2007, 40 Thùng, Batch no: 1211122808, 1212021304, 1212021308, SX: 12, 02/2011,12, HSD: 11, 01/2014, 15, (North China Pharmaceutical Group Semisyntech Ltd,),.
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2009, 20 Thùng, Batch no: 361112011, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (CSPC Hebei Zhongrun Pharmaceutical Ltd,),.
Nguyên liệu dược:Ampicillin trihydrate
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Ampicillin Trihydrate (Granules Compacted) BP2007. HSD: 09/2014. 25kg/thùng x 24thùng. Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicilin sodium sterile BP2005
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium + Sulbactam sodium (2:1) sterile NSX:19/03/2012 HD: 02/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Sodium Sterile BP 2009 do Cty Hebei Zhongrun Pharmaceutical SX. HD 07/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium sterile, BP2007. HD: 10/2013. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Trihydrate Powder batch no: 6031121109021 và 6031121109024 Mới 100% HSD 23/09/2012
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN SODIUM STERILE. Lot: APX11058, sx: 11/2011, hsd: 10/2014, nsx: Concept pharmaceuticals limited. ( 10kg/drum, 10drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN TRIHYDRATE Batch no: AMU -111130005, HSD: 10/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PURICILLIN POWDER ( AMPICILLIN TRIHYDRATE ). (25kg/drum, 40drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chất kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, tiêu chuẩn BP2007. 25 Kgs/ Drum. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN MICRONISE BP2000; Lot:KAT11110859, NSX: 11/2011, HSD:10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP POWDER; Lot: KAT12110892, KAT12110893, KAT12110894, KAT12110895; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: AMPICILLIN TRIHYDRATE POWDER BP2002/2005/2007
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN TRIHYDRATE; Lot: 3101120020A, NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE (PURICILLIN COMPACTED) - EP7, Lot: M840719. SX: 12/2011, HD: 11/2015, NSX: DSM Anti-Infectives India Limited - India.
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2008, Lot: KAT02120152,KAT02120153,KAT02120154, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX: Aurobindo Pharma LTD - India.
2. AMPICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Batch No. : AMU - 120140004, NSX : 01/2012, HSD : 12/2015
AMPICILLIN SODIUM Số lô :2411111608 Ngày SX : 16.11.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y)
AMPICILLIN TRIHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: KAT01120036, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014; KAT12110910; KAT12110911, NSX: 12-2011, HSD: 11-2014
Ampicillin Trihydrate BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6030121109060,NSX:23/09/2011,HSD:22/09/2014
Ampicillin Trihydrate Compacted BP2009 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batchno:6031121109016/19/20,NSX:9/2011, HSD:9/2014
Ampicillin Trihydrrate Powder (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh) Date: 12/2011 - 11/2014; Sx: Aurobindo Pharma - India
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2007, 40 Thùng, Batch no: 1211122808, 1212021304, 1212021308, SX: 12, 02/2011,12, HSD: 11, 01/2014, 15, (North China Pharmaceutical Group Semisyntech Ltd,),.
Nguyên Liệu Dược, AMPICILLIN Trihydrate BP2009, 20 Thùng, Batch no: 361112011, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, (CSPC Hebei Zhongrun Pharmaceutical Ltd,),.
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Ampicillin Trihydrate (Granules Compacted) BP2007. HSD: 09/2014. 25kg/thùng x 24thùng. Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium + Sulbactam sodium (2:1) sterile NSX:19/03/2012 HD: 02/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Sodium Sterile BP 2009 do Cty Hebei Zhongrun Pharmaceutical SX. HD 07/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin sodium sterile, BP2007. HD: 10/2013. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ampicillin Trihydrate Powder batch no: 6031121109021 và 6031121109024 Mới 100% HSD 23/09/2012
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN SODIUM STERILE. Lot: APX11058, sx: 11/2011, hsd: 10/2014, nsx: Concept pharmaceuticals limited. ( 10kg/drum, 10drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chất kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, tiêu chuẩn BP2007. 25 Kgs/ Drum. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN MICRONISE BP2000; Lot:KAT11110859, NSX: 11/2011, HSD:10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP POWDER; Lot: KAT12110892, KAT12110893, KAT12110894, KAT12110895; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE (PURICILLIN COMPACTED) - EP7, Lot: M840719. SX: 12/2011, HD: 11/2015, NSX: DSM Anti-Infectives India Limited - India.
Nguyên liệu sx tân dược: AMPICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2008, Lot: KAT02120152,KAT02120153,KAT02120154, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX: Aurobindo Pharma LTD - India.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ