cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Cloxacillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Natri Flucloxacillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Oxacillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Penicillin V. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Penicilline G (benzyl Penicilline). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Phenoxymethyl Penicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Piperacillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Sultamicillin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
(NPL SX thuốc thú y ) TYLOSIN TARTRATE POWDER
(NPL SX thuốc thú y) OXYTETRACYLINE HCL (40DRUMX25KG/DRUM)
AMOXICILLIN TRIHYDRATE: (Nguyên liệu làm thuốc Thú Y) do hãng BEECHAM PHARMACEUTICALS (PTE) LTD - SINGAPORE sản xuất. Số lô : SA551499. Ngày SX: 17/10/2011, ngày hết hạn : 16/10/2013. Hàng nguyên đai/nguyên kiện - mới 100%.
Cefpodoxime Proxetil Compacted USP 24 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/ thùng x 01 thùng.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P3032-25MU PENICILLIN-G SODIUM
Nguyên Liệu Dược - Nhóm kháng Sinh : CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP 32 .Batch No : CAAB110439 , Date : 11/2014
Nguyên Liệu Dược : PHENOXYMETHYLPENICILLIN POTASSIUM BP2007. Batch no : 20061109071. Hạn dùng : 08/2015
Nguyên Liệu Dược : PIPERACILIN NA TAZOBACTAM NA 8:1 STERILE POWDER ( TAZOBACTAM SODIUM STERILE + PIPERACILLIN SODIUM (1:8). Batch no : 11104701. Hạn dùng : 10/2014
Nguyên Liệu Dược: PHENOXY METHYL PENICILLIN POTASSIUM BP2007, 160 Thùng., Batch no: 20061111033, 1111036, 1111048, 1111049, 1111052 , SX: 11/2011, HSD: 10/2015, (North Chine Pharmacetical Ltd).
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Cefradine (Compacted). BP2005. HSD: 09/2013. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Penicillin V Potassium Oral. BP2008/USP30/ EP 6. HD: 07/2016. 25kg/ thùng. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Benzylpenicillin sodium sterile. Hạn dùng: 2/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh -Penicillin V Potassium Oral. BP2008/USP30/EP 6. HD: 08/2016. 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Phenoxymethylpenicillin Potassium Batch no:20061111002 và 20061111025 Mới 100% HSD 10/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Penicillin V Potassium, Oral; BP2008/USP30/EP6; Lô:B094503, B094506, B098734, B098736; HD:2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEPHALEXIN MONOHYDRATE POWDER BP2004 Batch no : 121080086, 121080087, 121080092; HSD:12/2015, 01/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PENICILLIN G POTASSIUM. ( 25bou/drum, 32drums, 800 bou = 505.6 kgs)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PENICILLIN G PROCAIN (STERILE). ( 20bou/drum, 30drums, 600 bou = 600kgs)
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: BENZYL PENICILLIN POTASSIUM STERILE BP2007/2011
Nguyên liệu sx tân dược: SULTAMICILLIN TOSILATE JP14, Lot: TX00N111002, SX: 10/2011, HD: 10/2014, NSX: Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd - China.
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh PhenoxymethylPenicillin Potassium BP2007. Hạn dùng: 10/2015
NGUYEN LIEU THUOC THU Y DOXYCYCLINE HYCLATE EP7.0/BP2011 SO BATCH NO: YD120101002 NSX: 03/01/2012 HSD: 12/2015
NGUYEN LIEU THUOC THU Y ENROFLORXACIN HCL SO BATCH NO: DKO5-1201042 NSX: 04/01/2012 HSD: 03/01/2016
NGUYEN LIEU THUOC THU Y ENROFLOXACIN HCL BATCH NO: DK05-1202141 NSX: 14/02/2012 HSD: 13/02/2016
NGUYEN LIEU THUOC THU Y ENROFLOXACIN HCL SO BATCH NO: DK05-1201172 NSX: 17/01/2012 HSD: 16/01/2016
PENICILLIN V POTASIUM POWDER BP2009/ USP31 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược) . HSD tháng 9/2016.
Phenoxymethylpenicillin Potassium (BP 2007).Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng sinh). Nhà sản xuất: Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., Ltd. Số lô: 20061201080. NSX: 01/2012. HD: 12/2015.
Phenoxymethylpenicillin Potassium BP2007 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%). Batch no:20061110007,20061110011,NSX:10/2011,HSD:09/2015,20061111025,NSX:11/2011,HSD:10/2015
Phenoxymethylpenicillin Potassium BP2007 (nugyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Batch no:20061202076/20061202079/20061202081,NSX:02/2012,HSD:01/2016,Batch no:20061202080,NSX:01/2012,HSD:12/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Cefradine (Compacted). BP2005. HSD: 09/2013. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Penicillin V Potassium, Oral; BP2008/USP30/EP6; Lô:B094503, B094506, B098734, B098736; HD:2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEPHALEXIN MONOHYDRATE POWDER BP2004 Batch no : 121080086, 121080087, 121080092; HSD:12/2015, 01/2016
PENICILLIN V POTASIUM POWDER BP2009/ USP31 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược) . HSD tháng 9/2016.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ