- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3002 - Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự.
- 300220 - Vắc xin cho người:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
BOOSTRIX (Vaccin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0.5ml & 2 kim tiêm, lot: AC37B339BE,nsx:10/2018,hsd:09/2021.... (mã hs boostrix vacci/ mã hs của boostrix va) |
Vắc xin: ROTA TEQ. Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml. Lot: S032030. SX: 05/2019. HH: 04/2021. QLVX-990-17. Nhà SX: Merck Sharp&Dohme Corp.... (mã hs vắc xin rota t/ mã hs của vắc xin rot) |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người: GARDASIL.Hộp 1Lọ x 0.5ml. Lot:S038032. SX:06/2019. HH: 06/2022. QLVX-883-15. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Corp... (mã hs vắc xin tái tổ/ mã hs của vắc xin tái) |
Vắc xin:VARIVAX(Oka/Merck vricella virus,live,attenuated >1350 PFU).Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm1 ống dung môi.Lot:S036712,S037174.SX:11/2019.HH:11/2021.QLVX-909-15.Nhà SX:Merck Sharp & Dohme Corp... (mã hs vắc xinvarivax/ mã hs của vắc xinvari) |
Vắc xin- PREVENAR 13 (Huyết thanh Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml, LOT NO: DA6066. NHH: 03/2022, VISA NO: QLVX-H03-1142-19... (mã hs vắc xin preven/ mã hs của vắc xin pre) |
Peg-Interferon Alfa-2a dạng nước. Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào vi khuẩn, NSX: 11/10/2019, HSD: 10/10/2020 lô P2A1910012 mới100%... (mã hs peginterferon/ mã hs của peginterfer) |
Vắc xin ngừa tiêu chảy RATATEQ 2ML 10X1DOSE TUBE VNM... (mã hs vắc xin ngừa ti/ mã hs của vắc xin ngừa) |
Bevacizumab (25mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nứơc, NSX: 09/12/2019, hạn dùng 08/12/2020 lô SBEV1219 mới 100%... (mã hs bevacizumab 25/ mã hs của bevacizumab) |
Peg-Filgrastim (PEG-Granulocyte Colony Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF)(10mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc, dạng nứơc, NSX: 19/12/19, HD: 18/12/20 lô PFI1912014 mới 100%... (mã hs pegfilgrastim/ mã hs của pegfilgrast) |
Aminosalicylate natri |
GC FLU pre-filled syringe inj. Vắc xin phòng cúm mùa |
VA-MENGOC-BC. Vắc xin phòng não mô cầu |
Euvax B. Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
Gardasil. Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung) |
Varivax. Vắc xin phòng thủy đậu |
M-M-R® II. Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
IMOVAX POLIO. Vắc xin phòng Bại liệt |
ABHAYRAB. Vắc xin phòng bệnh dại |
HEPAVAX-GENE TF inj.. Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
HEPAVAX-GENE TF inj. (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B). Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried). Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella |
SynflorixTM. Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ) |
ENGERIX B. Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ |
ROTARIX. Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus |
Heberbiovac HB. Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
INFLUVAC. Vắc xin phòng bệnh cúm mùa |
AVAXIM 160U. Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
PNEUMO 23. vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
TETRACT-HIB. Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib |
Heberbiovac HB (20mcg). Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
VAXIGRIP (0,5ml). Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
RS.JEV. Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản |
VAXIGRIP (0,25ml). Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
QUIMI-HIB. Vắc xin phòng viêm màng não mủ |
HIBERIX. Vắc xin phòng bệnh do Hib |
Infanrix Hexa. Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B |
RotaTeq. Vắc xin phòng tả do Rotavirus |
Pentaxim. Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib |
Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine. vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C |
Tetavax. Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp ) |
ComBE Five (Liquid). Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), Điều chế trên canh cấy tế bào. Vắc xin phòng dại |
SPEEDA. Vắc xin phòng dại |
INDIRAB. Vắc xin phòng dại |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried). Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella |
Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj. Vắc xin phòng thủy |
Rabipur. Vắc xin phòng dại |
Rotarix. Vắc xin phòng Rotavirus |
Avaxim 80 U Pediatric. Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
Hexaxim. Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib |
Quinvaxem inj.. Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
ROTARIX (Vaccin ngừa loét dạ dày) H/1 liều , lot A41CB274A, hsd: 04/2014, SĐK: QLVX-0014-07. |
AVAXIM 80ui Pediatric. Hộp 1bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml hỗn dịch / 1liều /0.5ml. SĐK: QLVX-0372-10 (vaccine ngừa viêm gan A trẻ em). LOT: H0136 NSX: 23/03/2011 HD: 03/2014 |
AVAXIM 80ui Pediatric. Hộp 1bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml hỗn dịch / 1liều /0.5ml. SĐK: QLVX-0372-10 (vaccine ngừa viêm gan A trẻ em). LOT: H0136 NSX: 23/03/2011 HD: 03/2014 (hàng FOC) |
MENINGOCOCCAL A+C ( Vắc xin phòng bệnh do não mô cầu typ A&C ) Hộp 1lọ 1liều vắc xin dạng bột và 1bơm tiêm chứa 0,5ml dung môi. Batch: H1204-2; NSX: 08.04.2011; HSD: 03.2014; GP,SĐK: QLVX-0294-09. |
MENINGOCOCCAL A+C. Hộp 1lọ + 1ống tiêm 0.5ml, liều 0.5ml (vaccine ngừa não mô cầu A+C). SĐK: QLVX-0294-09. LOT: H1204 NSX: 08/04/2011 HD:03/2014 |
TETRAXIM. Hộp 1bơm kim tiêm nạp sẵn 0.5ml huyền dịch/liều, Liều 0.5ml (vaccine ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt). SĐK: QLVX-0073-08. LOT: G0576 NSX: 22/11/2010 HD:10/2013. DN cam kết mang hàng về kho bảo quản chờ thông quan (hàng FOC). |
Trimovax Merieur ( ROR) |
Trimovax Merieur ( ROR). Vắc xin sởi, quai bị, Rubella. Hộp 10 lọ 1 liều |
ENGERIX-B 20mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/1ml , lot AHBVC120BB+119CC, hsd: 05+06/2014, SĐK: QLVX-0028-07 |
Vắc xin ROTA TEQ (Vắc xin virus sống phòng Rotavirus, ngũ giá, đường uống), H/1 tuýp vắc xin đơn liều 2ml đóng gói trong túi plastic, LOT : 0672249/1737AA, NSX : 08/2011, NHH : 07/2013 (QLVX-0394-11) |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng virus HPV ở người -GARDASIL INJ 0.5ML , H/1 Lọ 0.5ml, LOT : S3823, NSX : 05/11, NHH : 05/2014, (QLVX-0413-11) |
ENGERIX-B 10mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/0.5ml , lot AHBVC096AB, hsd: 04/2014, SĐK: QLVX-0027-07 |
ENGERIX-B 20mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/1ml , lot AHBVC057AA, hsd: 01/2014, SĐK: QLVX-0028-07 |
Okavax ( Vắc xin thuỷ đậu điêu chế từ virus sống làm giảm độc lực); Liều 0,5ml, Hộp 1lọ bột đông khô +1lọ dung môi 0,7ml. Batch: CP133C , NSX: 21.07.2011, HSD: 16.08.2013, GP-SĐK: QLVX-0105-08. |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC788A+912A, hsd: 06+10/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC904A, hsd: 10/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
PNEUMO 23. Hộp 1lọ 1ống 0.5ml. SĐK : QLVX-0011-07 (vaccine ngừa viêm phổi). LOT: H0359 NSX: 09/08/2011 HD: 07/2013 |
PNEUMO 23. Hộp 1lọ 1ống 0.5ml. SĐK : QLVX-0011-07 (vaccine ngừa viêm phổi). LOT: H0359 NSX: 09/08/2011 HD: 07/2013 (hàng FOC) |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng virus HPV ở người - GARDASIL INJ 0.5ML , H/1 Lọ 0.5ml, LOT : T0160, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (QLVX-0413-11) |
Vaxigrip ( Vắc xin phòng bệnh cúm cho người ) hộp 1ống 0,5ml / liều, Batch: H7206-3, NSX: 24.11.2011, HSD: 10.2012, SĐK: QLVX-0010-07. |
VAXIGRIP Hộp 1ống / liều / 0.5ml. SĐK: QLVX-0010-07 (vaccine ngừa cúm). LOT: H7225 NSX: 09/12/2011 HD: 11/2012 |
VAXIGRIP Hộp 1ống / liều / 0.5ml. SĐK: QLVX-0010-07 (vaccine ngừa cúm). LOT: H7225 NSX: 09/12/2011 HD: 11/2012 (hàng FOC) |
VERORAB (Vắc xin dại Rabies vaccine Vero Cells) ; Hộp 5 lọ 1 liều vắc xin dạng bột + 5 ống chứa 0,5ml dung Batch: H1011-2, NSX: 31/01/2011; HD: 12/2013. GP-SĐK: QLVX-0288-09 |
VERORAB hộp/5lọ + 5ống dung môi, lọ/0.5ml. SĐK : QLVX-0288-09 (vaccine ngừa dại). LOT: H1011 NSX: 31/01/2011 HD: 12/2013 |
AVAXIM 160UI. Hộp / 1lọ / 1liều / 0.5ml. QLVX-0009-07 (vaccine ngừa viêm gan A). LOT: H0389 NSX: 31/08/2011 HD: 06/2014 |
AVAXIM 80U PEDIATRIC ( Vắc xin phòng bệnh viêm gan A cho người) H/1bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml; Batch: H0405-4; NSX: 05.09.2011; HSD: 07.2014; SĐK: QLVX-0372-10. |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC833A, hsd: 08/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
AVAXIM 80ui Pediatric. Hộp 1bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml hỗn dịch / 1liều /0.5ml. SĐK: QLVX-0372-10 (vaccine ngừa viêm gan A trẻ em). LOT: H0136 NSX: 23/03/2011 HD: 03/2014 |
AVAXIM 80ui Pediatric. Hộp 1bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml hỗn dịch / 1liều /0.5ml. SĐK: QLVX-0372-10 (vaccine ngừa viêm gan A trẻ em). LOT: H0136 NSX: 23/03/2011 HD: 03/2014 (hàng FOC) |
TETRAXIM. Hộp 1bơm kim tiêm nạp sẵn 0.5ml huyền dịch/liều, Liều 0.5ml (vaccine ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt). SĐK: QLVX-0073-08. LOT: G0576 NSX: 22/11/2010 HD:10/2013. DN cam kết mang hàng về kho bảo quản chờ thông quan (hàng FOC). |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC788A+912A, hsd: 06+10/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC904A, hsd: 10/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
Sinh phẩm y tế BIOFERON (Hộp 01 lọ bột đông khô pha tiêm + 01 xi lanh + 02 kim tiêm + 01 bông gòn tẩm isopropyl alcohol), Visa: QLSP-0023-07; Lot: 44832; Exp.date: 12/2013 |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng virus HPV ở người - GARDASIL INJ 0.5ML , H/1 Lọ 0.5ml, LOT : T0160, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (QLVX-0413-11) |
Vaxigrip ( Vắc xin phòng bệnh cúm cho người ) hộp 1ống 0,5ml / liều, Batch: H7206-3, NSX: 24.11.2011, HSD: 10.2012, SĐK: QLVX-0010-07. |
VAXIGRIP Hộp 1ống / liều / 0.5ml. SĐK: QLVX-0010-07 (vaccine ngừa cúm). LOT: H7225 NSX: 09/12/2011 HD: 11/2012 |
VAXIGRIP Hộp 1ống / liều / 0.5ml. SĐK: QLVX-0010-07 (vaccine ngừa cúm). LOT: H7225 NSX: 09/12/2011 HD: 11/2012 (hàng FOC) |
VERORAB (Vắc xin dại Rabies vaccine Vero Cells) ; Hộp 5 lọ 1 liều vắc xin dạng bột + 5 ống chứa 0,5ml dung Batch: H1011-2, NSX: 31/01/2011; HD: 12/2013. GP-SĐK: QLVX-0288-09 |
VERORAB hộp/5lọ + 5ống dung môi, lọ/0.5ml. SĐK : QLVX-0288-09 (vaccine ngừa dại). LOT: H1011 NSX: 31/01/2011 HD: 12/2013 |
ENGERIX-B 20mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/1ml , lot AHBVC120BB+119CC, hsd: 05+06/2014, SĐK: QLVX-0028-07 |
INFANRIX HEXA (Vaccin ngừa uốn ván, bạch hầu, bại liệt, gan B...) H/1 liều x 0,5ml , lot A21CB274A. hsd: 01/2014, SĐK : QLVX-0374-10 |
AVAXIM 160UI. Hộp / 1lọ / 1liều / 0.5ml. QLVX-0009-07 (vaccine ngừa viêm gan A). LOT: H0389 NSX: 31/08/2011 HD: 06/2014 |
AVAXIM 80U PEDIATRIC ( Vắc xin phòng bệnh viêm gan A cho người) H/1bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml; Batch: H0405-4; NSX: 05.09.2011; HSD: 07.2014; SĐK: QLVX-0372-10. |
ROTARIX (Vaccin ngừa loét dạ dày) H/1 liều , lot A41CB274A, hsd: 04/2014, SĐK: QLVX-0014-07. |
Pneumo 23 Hộp 1ống 0,5ml ( Vắc xin phòng bệnh phế cầu cho người ) Batch: H0359-1; NSX: 09.08.2011; HSD: 07.2013. SĐK: QLVX-0011-07. |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC833A, hsd: 08/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
MENINGOCOCCAL A+C ( Vắc xin phòng bệnh do não mô cầu typ A&C ) Hộp 1lọ 1liều vắc xin dạng bột và 1bơm tiêm chứa 0,5ml dung môi. Batch: H1204-2; NSX: 08.04.2011; HSD: 03.2014; GP,SĐK: QLVX-0294-09. |
MENINGOCOCCAL A+C. Hộp 1lọ + 1ống tiêm 0.5ml, liều 0.5ml (vaccine ngừa não mô cầu A+C). SĐK: QLVX-0294-09. LOT: H1204 NSX: 08/04/2011 HD:03/2014 |
Okavax ( Vắc xin thuỷ đậu điêu chế từ virus sống làm giảm độc lực); Liều 0,5ml, Hộp 1lọ bột đông khô +1lọ dung môi 0,7ml. Batch: CP133C , NSX: 21.07.2011, HSD: 16.08.2013, GP-SĐK: QLVX-0105-08. |
ENGERIX-B 10mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/0.5ml , lot AHBVC096AB, hsd: 04/2014, SĐK: QLVX-0027-07 |
ENGERIX-B 20mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/1ml , lot AHBVC057AA, hsd: 01/2014, SĐK: QLVX-0028-07 |
PNEUMO 23. Hộp 1lọ 1ống 0.5ml. SĐK : QLVX-0011-07 (vaccine ngừa viêm phổi). LOT: H0359 NSX: 09/08/2011 HD: 07/2013 |
PNEUMO 23. Hộp 1lọ 1ống 0.5ml. SĐK : QLVX-0011-07 (vaccine ngừa viêm phổi). LOT: H0359 NSX: 09/08/2011 HD: 07/2013 (hàng FOC) |
VAXIGRIP Hộp 1ống / liều / 0.5ml. SĐK: QLVX-0010-07 (vaccine ngừa cúm). LOT: H7225 NSX: 09/12/2011 HD: 11/2012 |
VAXIGRIP Hộp 1ống / liều / 0.5ml. SĐK: QLVX-0010-07 (vaccine ngừa cúm). LOT: H7225 NSX: 09/12/2011 HD: 11/2012 (hàng FOC) |
Vắc xin ROTA TEQ (Vắc xin virus sống phòng Rotavirus, ngũ giá, đường uống), H/1 tuýp vắc xin đơn liều 2ml đóng gói trong túi plastic, LOT : 0672249/1737AA, NSX : 08/2011, NHH : 07/2013 (QLVX-0394-11) |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng virus HPV ở người -GARDASIL INJ 0.5ML , H/1 Lọ 0.5ml, LOT : S3823, NSX : 05/11, NHH : 05/2014, (QLVX-0413-11) |
AVAXIM 160UI. Hộp / 1lọ / 1liều / 0.5ml. QLVX-0009-07 (vaccine ngừa viêm gan A). LOT: H0389 NSX: 31/08/2011 HD: 06/2014 |
TETRAXIM. Hộp 1bơm kim tiêm nạp sẵn 0.5ml huyền dịch/liều, Liều 0.5ml (vaccine ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt). SĐK: QLVX-0073-08. LOT: G0576 NSX: 22/11/2010 HD:10/2013. DN cam kết mang hàng về kho bảo quản chờ thông quan (hàng FOC). |
MENINGOCOCCAL A+C. Hộp 1lọ + 1ống tiêm 0.5ml, liều 0.5ml (vaccine ngừa não mô cầu A+C). SĐK: QLVX-0294-09. LOT: H1204 NSX: 08/04/2011 HD:03/2014 |
Sinh phẩm y tế BIOFERON (Hộp 01 lọ bột đông khô pha tiêm + 01 xi lanh + 02 kim tiêm + 01 bông gòn tẩm isopropyl alcohol), Visa: QLSP-0023-07; Lot: 44832; Exp.date: 12/2013 |
PRIORIX (Vaccin phòng bệnh sởi, Quai bị, Rubella), H/1 liều 0,5ml, lot A69CC904A, hsd: 10/2013, SĐK: QLVX-0015-07 |
Sinh phẩm y tế BIOFERON (Hộp 01 lọ bột đông khô pha tiêm + 01 xi lanh + 02 kim tiêm + 01 bông gòn tẩm isopropyl alcohol), Visa: QLSP-0023-07; Lot: 44832; Exp.date: 12/2013 |
Pneumo 23 Hộp 1ống 0,5ml ( Vắc xin phòng bệnh phế cầu cho người ) Batch: H0359-1; NSX: 09.08.2011; HSD: 07.2013. SĐK: QLVX-0011-07. |
VERORAB hộp/5lọ + 5ống dung môi, lọ/0.5ml. SĐK : QLVX-0288-09 (vaccine ngừa dại). LOT: H1011 NSX: 31/01/2011 HD: 12/2013 |
ENGERIX-B 10mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B) Lọ/0.5ml , lot AHBVC096AB, hsd: 04/2014, SĐK: QLVX-0027-07 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30022090: Loại khác
Đang cập nhật...