- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3003 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm từ hai hay nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành hình dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 6009/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu dược dùng để nghiên cứu thuốc: Solifenacin Succinate (100mg/gói)... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu) |
ROXOLIN (20kg/thùng)-Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo,gia cầm-Hoạt chất:Halquinol.Mới 100%. HSD:11/2021 Batch No:36LTE,36LTH,36LTK,36LTL,36LTM,36LTN,36LSX,36LSY,36LSZ,36LTA,36LTB,36LTC... (mã hs roxolin 20kg/t/ mã hs của roxolin 20k) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20191203, sx: 12/2019, hsd: 11/2023, nsx: Veterinary pharmaceutical factory.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Tân dược: OMEPTUL (Omeprazole 20mg). H 10 vi x10 viên nang. TCSX: USP, VN-12327-11, Số lô: AC190070A, NSX: 29/10/2019, HSD: 28/10/2022... (mã hs tân dược omept/ mã hs của tân dược om) |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aluminium Phosphate Gel (Type 520) EP9. Lô: 201900401. Năm sx: 11/2019. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20191125; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy cách: 25 Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 19015, Mfg date: 11/11/2019, Exp date: 10/11/2022)... (mã hs pigcoc 100ml/ mã hs của pigcoc 100m) |
Thuốc thú y: HALQUINOL 60%, Lot: HA19121202, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Quy cách: 20 Kg/Thùng.... (mã hs thuốc thú y ha/ mã hs của thuốc thú y) |
Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13. TLg: 362,965 Kg,Đ/g: 420EUR/Kg.Mới 100%... (mã hs nguyên liệu fru/ mã hs của nguyên liệu) |
Bột acid của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid của ha/ mã hs của bột acid của) |
Bột base của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base của ha/ mã hs của bột base của) |
Bột acid mới của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid mới củ/ mã hs của bột acid mới) |
Bột base mới của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base mới củ/ mã hs của bột base mới) |
ROXOLIN (20kg/thùng) - Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo, gia cầm |
Thuốc thú ý điều trị tiêu chảy trên lợn và gia cầm, có thành phần hoạt chất là halquinol, dạng bột, đóng thùng 20kg. |
ROXOLIN (20kg/thùng) - Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo, gia cầm - Hoạt chất chính: Halquinol. Mới 100%. Số ĐK:NVT-10 NSX: 12/2015 HSD: 12/2017. TT 28/2013/TT-BNNPTNT Mục 6 Tr507 |
Recombinant Streptokinase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Streptokinase-Streptodornase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cyanocobalamine |
Mục 11: 1310100005/Cyanocobalamine (Vitamin B12) - Nguyên liệu SX thuốc. Vitamin B12 » 0.1% trong tinh bột biến tính, dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc. |
Thuốc thú y: thuốc trị viêm nhiễm đường hô hấp MAXFLOR L.A 100ML, HSD 03/2014. |
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 (MICRO), Batch : 100720/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Extra Granulation, B30011145/46/55/62/71/88 (HSD: 30/09/2012) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ATOMISAT PREMIX II DC ( MAALOX II DC), NSX:17/11/2011, HSD: 17/11/2014 |
Nhuyên Liệu Dược : Tenofovir Disoproxil Fumarate... Batch no : 20111201, MFG date: 01/12/2011,EXP date : 30/11/2013,( Tổng cộng 4 Drum,NW= 100 KG,GW= 112 KG,Hàng mới 100 % ) |
Amoxicillin Trihydrate (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 3081124020, HSD: 11/2015 |
Ampicillin Trihydrate (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020239, HSD: 01/2016 |
Bán thành phẩm dược dạng cốm - MFG GRANULE, số lô: 120301, 120302, 120303, 120304, nsx: 03/2012, hsd: 03/2015 |
Betalin 10% Powder 1kg (thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm |
Betalin 10% Power 1kg (F.O.C) Thuốc thú y, dùng cho gia súc gia cầm. |
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 ( MICRO), Batch : 100722/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Granulation , A10011062/63/65/66/67) : HSD: 31/10/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Granulation Cold & Flu Blend,, B42811154/155/202) : HSD: 30/11/2012 |
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày : Esomeprazole Magnesium Pellets 22% |
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày : Omeprazole Pellets 8.5% |
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày : Pantoprazole Pellets 8.5% |
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày: Lansoprazole Pellets 8.5% |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aluminium Phosphate Gel (Type 520) |
Neomycin Sulphate (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12029121, HSD: 17/02/2015 |
Oxytetracycline HCL Injection (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020010, HSD: 01/2016 |
Oxytetracycline HCL Oral (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020239, HSD: 01/2016 |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Nitroglycerin Pellets |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Orlistat Pellets 50% w/w |
Cobactin 40% 10kg (Thuốc Thú Y) Dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 5Pallets = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 260Bao |
Bán thành phẩm dược dạng cốm - MFG GRANULE, số lô: 120107, 120108, 120109, 120110, nsx: 01/2012, hsd: 01/2015 |
Cobactin 40% (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 260Bao = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 5 Pallets |
Cobactin 40% 10kg (thuốc thú y) dùng cho gia súc gia cầm |
OMEPRAZOLE PELLETS 8.5%. TC: 48drums dong nhat 25Kgs/drum. GW = 1,295.24Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. |
Thuốc thú y AMPROL 12% 60L ,Batch : 155168; Hsd :12/14 |
Thuốc thú y COFACOLI 25KG ,Batch : 155096; Hsd : 11/13 |
Enrofloxacin Base (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: DK03-1202092, HSD: 08/02/2015 |
ROMET 30 (22.68KG/BAO) (NLSX Thuốc thú y thủy sản) |
Thuốc bán thành phẩm Nitroglycerin S.R.Active pellets, hàng mới 100% , ngày sản xuất 23/01/2012, ngày hết hạn 17/01/2012, hàm lượng 11.2 - 13.0 mg/g |
Thuốc thú y: thuốc trị viêm nhiễm đường hô hấp MAXFLOR L.A 100ML, HSD 03/2014. |
Dược liệu huyết kiệt - Sanguis Draconis - hàng mới 100% |
Amoxicillin Trihydrate (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 3081124020, HSD: 11/2015 |
Bán thành phẩm dược dạng cốm - MFG GRANULE, số lô: 120301, 120302, 120303, 120304, nsx: 03/2012, hsd: 03/2015 |
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 ( MICRO), Batch : 100722/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Granulation , A10011062/63/65/66/67) : HSD: 31/10/2013 |
Thuốc thú y TRISULMIX LIQUIDE 1L , Batch :155446 ; Hsd :12/2014 |
Thuốc thú y CRD 92 100G , Batch :155412 ; Hsd :01/2014 |
Thuốc Thú y electrolyte 100g/gói trong xô 10kg dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc Thú y electrolyte 1kg/gói trong xô 10kg dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y PHOSRETIC 25KG , Batch :155458/155459/155460 ; Hsd :07/2014 |
Thuốc thú y POLYSTRONGLE PO 25KG ,Batch : 155121; Hsd : 11/14 |
Dextrose (Glucose) Monohydrate (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 2012022601, HSD: 25/02/2014 |
Cobactin 40% (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 260Bao = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 5 Pallets |
Nhuyên Liệu Dược : Tenofovir Disoproxil Fumarate... Batch no : 20111201, MFG date: 01/12/2011,EXP date : 30/11/2013,( Tổng cộng 4 Drum,NW= 100 KG,GW= 112 KG,Hàng mới 100 % ) |
Oxytetracycline HCL Injection (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020010, HSD: 01/2016 |
Thuốc bán thành phẩm: Nitroglycerin S.R. Active Pellets, hàng mới 100%, sx: 22/12/2011, hạn dùng: 21/12/2014 |
ROMET 30 (22.68KG/BAO) (NLSX Thuốc thú y thủy sản) |
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 (MICRO), Batch : 100720/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Extra Granulation, B30011145/46/55/62/71/88 (HSD: 30/09/2012) |
Nhuyên Liệu Dược : Tenofovir Disoproxil Fumarate... Batch no : 20111201, MFG date: 01/12/2011,EXP date : 30/11/2013,( Tổng cộng 4 Drum,NW= 100 KG,GW= 112 KG,Hàng mới 100 % ) |
Enrofloxacin Base (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: DK03-1202092, HSD: 08/02/2015 |
Cobactin 40% 10kg (Thuốc Thú Y) Dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 5Pallets = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 260Bao |
SEBACIL POUR ON 7.5% (50l/DRUM) (Thuốc thý y) |
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 ( MICRO), Batch : 100722/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014 |
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 (MICRO), Batch : 100720/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30039000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30039000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30039000: Loại khác
Đang cập nhật...