cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu dược dùng để nghiên cứu thuốc: Solifenacin Succinate (100mg/gói)... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu)
ROXOLIN (20kg/thùng)-Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo,gia cầm-Hoạt chất:Halquinol.Mới 100%. HSD:11/2021 Batch No:36LTE,36LTH,36LTK,36LTL,36LTM,36LTN,36LSX,36LSY,36LSZ,36LTA,36LTB,36LTC... (mã hs roxolin 20kg/t/ mã hs của roxolin 20k)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20191203, sx: 12/2019, hsd: 11/2023, nsx: Veterinary pharmaceutical factory.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Tân dược: OMEPTUL (Omeprazole 20mg). H 10 vi x10 viên nang. TCSX: USP, VN-12327-11, Số lô: AC190070A, NSX: 29/10/2019, HSD: 28/10/2022... (mã hs tân dược omept/ mã hs của tân dược om)
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aluminium Phosphate Gel (Type 520) EP9. Lô: 201900401. Năm sx: 11/2019. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20191125; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy cách: 25 Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu)
Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 19015, Mfg date: 11/11/2019, Exp date: 10/11/2022)... (mã hs pigcoc 100ml/ mã hs của pigcoc 100m)
Thuốc thú y: HALQUINOL 60%, Lot: HA19121202, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Quy cách: 20 Kg/Thùng.... (mã hs thuốc thú y ha/ mã hs của thuốc thú y)
Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13. TLg: 362,965 Kg,Đ/g: 420EUR/Kg.Mới 100%... (mã hs nguyên liệu fru/ mã hs của nguyên liệu)
Bột acid của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid của ha/ mã hs của bột acid của)
Bột base của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base của ha/ mã hs của bột base của)
Bột acid mới của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid mới củ/ mã hs của bột acid mới)
Bột base mới của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base mới củ/ mã hs của bột base mới)
ROXOLIN (20kg/thùng) - Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo, gia cầm
Thuốc thú ý điều trị tiêu chảy trên lợn và gia cầm, có thành phần hoạt chất là halquinol, dạng bột, đóng thùng 20kg.
ROXOLIN (20kg/thùng) - Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo, gia cầm - Hoạt chất chính: Halquinol. Mới 100%. Số ĐK:NVT-10 NSX: 12/2015 HSD: 12/2017. TT 28/2013/TT-BNNPTNT Mục 6 Tr507
Recombinant Streptokinase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Streptokinase-Streptodornase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Cyanocobalamine
Mục 11: 1310100005/Cyanocobalamine (Vitamin B12) - Nguyên liệu SX thuốc.
Vitamin B12 » 0.1% trong tinh bột biến tính, dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc.
Thuốc thú y: thuốc trị viêm nhiễm đường hô hấp MAXFLOR L.A 100ML, HSD 03/2014.
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 (MICRO), Batch : 100720/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Extra Granulation, B30011145/46/55/62/71/88 (HSD: 30/09/2012)
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ATOMISAT PREMIX II DC ( MAALOX II DC), NSX:17/11/2011, HSD: 17/11/2014
Nhuyên Liệu Dược : Tenofovir Disoproxil Fumarate... Batch no : 20111201, MFG date: 01/12/2011,EXP date : 30/11/2013,( Tổng cộng 4 Drum,NW= 100 KG,GW= 112 KG,Hàng mới 100 % )
Amoxicillin Trihydrate (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 3081124020, HSD: 11/2015
Ampicillin Trihydrate (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020239, HSD: 01/2016
Bán thành phẩm dược dạng cốm - MFG GRANULE, số lô: 120301, 120302, 120303, 120304, nsx: 03/2012, hsd: 03/2015
Betalin 10% Powder 1kg (thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm
Betalin 10% Power 1kg (F.O.C) Thuốc thú y, dùng cho gia súc gia cầm.
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 ( MICRO), Batch : 100722/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Granulation , A10011062/63/65/66/67) : HSD: 31/10/2013
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Granulation Cold & Flu Blend,, B42811154/155/202) : HSD: 30/11/2012
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày : Esomeprazole Magnesium Pellets 22%
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày : Omeprazole Pellets 8.5%
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày : Pantoprazole Pellets 8.5%
Nguyên liệu sx thuốc dạ dày: Lansoprazole Pellets 8.5%
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aluminium Phosphate Gel (Type 520)
Neomycin Sulphate (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12029121, HSD: 17/02/2015
Oxytetracycline HCL Injection (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020010, HSD: 01/2016
Oxytetracycline HCL Oral (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020239, HSD: 01/2016
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Nitroglycerin Pellets
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Orlistat Pellets 50% w/w
Cobactin 40% 10kg (Thuốc Thú Y) Dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 5Pallets = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 260Bao
Bán thành phẩm dược dạng cốm - MFG GRANULE, số lô: 120107, 120108, 120109, 120110, nsx: 01/2012, hsd: 01/2015
Cobactin 40% (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 260Bao = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 5 Pallets
Cobactin 40% 10kg (thuốc thú y) dùng cho gia súc gia cầm
OMEPRAZOLE PELLETS 8.5%. TC: 48drums dong nhat 25Kgs/drum. GW = 1,295.24Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014.
Thuốc thú y AMPROL 12% 60L ,Batch : 155168; Hsd :12/14
Thuốc thú y COFACOLI 25KG ,Batch : 155096; Hsd : 11/13
Enrofloxacin Base (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: DK03-1202092, HSD: 08/02/2015
ROMET 30 (22.68KG/BAO) (NLSX Thuốc thú y thủy sản)
Thuốc bán thành phẩm Nitroglycerin S.R.Active pellets, hàng mới 100% , ngày sản xuất 23/01/2012, ngày hết hạn 17/01/2012, hàm lượng 11.2 - 13.0 mg/g
Thuốc thú y: thuốc trị viêm nhiễm đường hô hấp MAXFLOR L.A 100ML, HSD 03/2014.
Dược liệu huyết kiệt - Sanguis Draconis - hàng mới 100%
Amoxicillin Trihydrate (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 3081124020, HSD: 11/2015
Bán thành phẩm dược dạng cốm - MFG GRANULE, số lô: 120301, 120302, 120303, 120304, nsx: 03/2012, hsd: 03/2015
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 ( MICRO), Batch : 100722/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Granulation , A10011062/63/65/66/67) : HSD: 31/10/2013
Thuốc thú y TRISULMIX LIQUIDE 1L , Batch :155446 ; Hsd :12/2014
Thuốc thú y CRD 92 100G , Batch :155412 ; Hsd :01/2014
Thuốc Thú y electrolyte 100g/gói trong xô 10kg dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y.
Thuốc Thú y electrolyte 1kg/gói trong xô 10kg dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y
Thuốc thú y PHOSRETIC 25KG , Batch :155458/155459/155460 ; Hsd :07/2014
Thuốc thú y POLYSTRONGLE PO 25KG ,Batch : 155121; Hsd : 11/14
Dextrose (Glucose) Monohydrate (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 2012022601, HSD: 25/02/2014
Cobactin 40% (Thuốc thú y) dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 260Bao = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 5 Pallets
Nhuyên Liệu Dược : Tenofovir Disoproxil Fumarate... Batch no : 20111201, MFG date: 01/12/2011,EXP date : 30/11/2013,( Tổng cộng 4 Drum,NW= 100 KG,GW= 112 KG,Hàng mới 100 % )
Oxytetracycline HCL Injection (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: 12020010, HSD: 01/2016
Thuốc bán thành phẩm: Nitroglycerin S.R. Active Pellets, hàng mới 100%, sx: 22/12/2011, hạn dùng: 21/12/2014
ROMET 30 (22.68KG/BAO) (NLSX Thuốc thú y thủy sản)
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 (MICRO), Batch : 100720/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : Panadol Extra Granulation, B30011145/46/55/62/71/88 (HSD: 30/09/2012)
Nhuyên Liệu Dược : Tenofovir Disoproxil Fumarate... Batch no : 20111201, MFG date: 01/12/2011,EXP date : 30/11/2013,( Tổng cộng 4 Drum,NW= 100 KG,GW= 112 KG,Hàng mới 100 % )
Enrofloxacin Base (Thuốc Thú Y) dùng cho gia súc, gia cầm, Batch No: DK03-1202092, HSD: 08/02/2015
Cobactin 40% 10kg (Thuốc Thú Y) Dùng cho gia súc, gia cầm, TC: 5Pallets = 2.600kg(NW) = 2.755kg(GW) = 260Bao
SEBACIL POUR ON 7.5% (50l/DRUM) (Thuốc thý y)
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 ( MICRO), Batch : 100722/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDIN 90:10 (MICRO), Batch : 100720/11, Mfg : 10/2011, Exp : 10/2014
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm