cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của chúng, dạng uống (*)
Thuốc thú y: Ampipower (hoạt chất chính Ampicillin, Colistin sunlfate), dạng túi: 1kg/ túi, hạn sử dụng đến hết ngày 05/09/2021, lô số 1281914, hiệu Daone Chemical. Hàng mới 100%.... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y,TENAMOXCIN 500 (1KG),dạng bột,chứa khág sinh Amoxycillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đườg hô hấp di vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên lợn,hàng mới 100%.NSX:12/2019-HSD:12/2021... (mã hs thuốc thú yten/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc điều trị nhiễm khuẩnchongười CKDKmoxillin Dry Syrup7:1Mỗi lọ50ml chứa tương đương Amoxicillin 2000mgvàClavulanate potassium 285mg.Hộp10 lọ,siro khô.VisaVN-19576-16.NSX:10,16.10.19;HSD:9,15.10.21... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t)
Thuốc uống điều trị nhiễm khuẩn:MOXILEN 500MG(Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin Trihydrate) 500mg). VN-17099-13.Số lô:P3K025,P3L001,P3M001.HD:10,11,12/2021.NSX: MEDOCHEMIE LTD-FACTORY B.... (mã hs thuốc uống điều/ mã hs của thuốc uống đ)
Tân dược AUGMENTIN-BID 625 MG 14 viên/hộp, Hoạt chất: Amoxycillin và axit clavulanic. HSD: 05/2021. Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược augmen/ mã hs của tân dược aug)
Thuốc Chamshin Ampicol Powder 100g/túi dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin trên bê, lợn,.,dạng uống. TP: Ampicillin, Colistin sulfate.HD: 15/11/2019- 14/11/2021. Mới 100%... (mã hs thuốc chamshin/ mã hs của thuốc chamsh)
Amoxivet 50% Powder (1kg/gói) Thuốc thú y dang bôt uông. Hoạt chất chính: Amoxicillin Trihydrate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-32 HSD:12/2021 Batch No:1751219... (mã hs amoxivet 50% po/ mã hs của amoxivet 50%)
Tân dược: Fleming (Amoxicillin.). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: 911142A. NSX: 08/2019- HD: 08/2021. VN-18370-14. (Medreich Limited.)... (mã hs tân dược flemi/ mã hs của tân dược fl)
Tân dược: AUGMENTIN 250mg/31.25mg (Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 31.25mg). Hộp 12 gói. Lot: SM9F. NSX: 09/2019. NHH: 09/2021. VN-17444-13, Nhà SX: Glaxo Wellcome Production... (mã hs tân dược augme/ mã hs của tân dược au)
Thuốc thú y: Intramast LC (5ml/tuýp)-(Cloxacillin, Ampicillin) dạng bơm xịt. Công dụng phòng và trị viêm nhiễm bầu vú trên gia súc nhai lại. HSD: 04/2021. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-92... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Dimoxan WS (1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate) dạng bột hòa tan; Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê, Nghé, dê non. HSD: 04/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-47... (mã hs thuốc thú y di/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: SI Ampi-Coli w.s.p 1kg(B)/gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicillin, Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp;viêm vú, tử cung, khơp.Hàng phù hợp GCN 407/QLT-NK-17 ngày 10/5/17, HSD 23/10/21... (mã hs thuốc thú y si/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc kháng sinh Novoxim-500 (Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, VN-17120-13, Số lô: NVABV0024, NSX:11/2019, HSD: 11/2022.... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng)
Thuốc thú y- VET MEDICINE- AMOX C DOX GEN OXY (25 Cartons; 100gr/ Sachet, 120 Sachets/carton) Amoxycillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y)
Tân dược: SC- MENTIN 250 (TP: Amoxicillin 250mg,Potassium clavulante 31.25mg),Thuốc kháng sinh/ Hộp 12 gói x 2g, Lô: 19004GX, HD: 12/2022.Nhãn hiệu Mekophar... (mã hs tân dược sc m/ mã hs của tân dược sc)
Amoxicilin 500mg- Thuoc khang sinh- Hop 10 vi x 10 vien nang. SDK:VD-17537-12.CV gia han: 18638.Ngay 01.11.2019. So lo:219001.HD:05/12/2022.NSX: Cty CP DP TW I- Pharbaco VN... (mã hs amoxicilin 500m/ mã hs của amoxicilin 5)
Thuốc thú y:Pet Amox Plus (20 ml/chai,180 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú ypet/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Pet Amox Plus (20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y pe/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y- Coli- Ampi (10 Cartons; 10g/ Bag, 30bags x 30boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y- Amoxycol (3 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Amoxycillin trihydrate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
Amoxi 50S, Thuốc thú y, hoạt chất chính amoxicillin, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs amoxi 50s thuố/ mã hs của amoxi 50s t)
Thuốc thú y: Amoxi 50% (100 g/hộp, 50 hộp/thùng.Tổng cộng: 36 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
Amoxycillin
Ampicillin
Enhancin 312,5mg/5ml. Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 62,5 mg acid clavulanic). Cốm pha hỗn dịch uống
Enhancin Tablets 625mg. Amoxicillin; Kali Clavulanat. Viên nén bao phim
Fleming. Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat. Bột pha hỗn dịch uống
Fleming. Amoxicillin Sodium; clavulanate kali. Viên nén bao phim
Fugentin. Amoxicilin trihydrat; Clavulanate kali. Viên nén bao phim
Getimox 228. Amoxicillin Trihydrat; Clavulanate Kali. Bột pha hỗn dịch uống
Intasclamo. Amoxicillin; Kali Clavulanat. Viên nén bao phim
Klavunamox Bid 400/57mg Suspension. Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate. Bột pha hỗn dịch
Koact 375. Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium. Viên nén bao phim
Nacova DT 228.5mg. Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium. viên nén phân tán
Noramoxical tablet 625mg. Amoxicillin; clavulanate Potassium. Viên nén bao phim
Oxnas Tablets 625mg. Amoxicillin 500mg; Potassium clavulanate (tương đương 125mg acid clavulanic). Viên nén bao phim
Peptimedi 228.5. Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 28,5mg clavulanate). Bột pha hỗn dịch
Riclapen 500/125. Amoxycillin; Kali Clavulanate. Bột pha hỗn dịch uống
Shinacin. Amoxicillin; Kali Clavulanat. Viên nén bao phim
Synergex. Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium. Viên nén bao phim
Synergex Suspension. Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium. Bột pha hỗn dịch uống
Xivumic. Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium. Bột pha hỗn dịch uống
Zentomentin CPC1. Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali. Viên bao phim
Thuốc thú Y Amoxitin
Thuốc thú Y Ampicol
Thuốc thú y có thành phần hoạt chất là ampicillin và colistin sulphat, dạng bột, đóng gói 100g.
Thuốc thú y ( dạng uống) : AMCI COLI POWDER-100 (100gam/gói). Lot: 51MCP07, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y ( dạng uống) : AMOXYLIN COMBI (100gam/gói). Lot: 51AOC05, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y : Ampi Coli Fort SP (1kg/bao)
Thuốc thú y (dạng uống) : COLLIE-AM ( 100gam/gói) . Lot: 1117,1118, sx: 12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Eagle vet.tech co.,ltd.
Thuốc thú y AMPICOL 20kg (100g/gói 200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y AMPICOLI SP, (1Kg/bao)
Thuốc thú y Amstrong 1kg/hộp Bacth no: 111646 Date: 12/2013
Thuốc phòng và trị các viêm nhiễm do vi khuẩn trên heo SURAMOX 50%, HSD 10/2013.
Thuốc tân dược Ampicillin viên nang 500mg, visa: VN-2641-07, hộp 10 vỉ x 10 viên,lô: DC1111001, HD:22/11/2014
Thuốc tân dược Anbicyn F.C. tablet 625mg, 6 viên/vỉ, 2 vỉ/hộp. visa: VN-2921-07, lô: 603, HD: 01/12/2013, lô: 604, HD: 02/12/2013.
Thuốc tân dược: NESMOX 250 ( Amoxycillin 250mg capsules) .Hộp 10 vỉ x10 viên. Visa: VN-12331-11. Thuốc viên uống. HD:11.2014
Thuốc thú y, TENAMOXCIN 500 ( 10KG), dạng uống chứa kháng sinh Amoxycillin, dùng để trị bệnh hô hấp cho lợn, hàng mới 100%
Thuốc thú y: AMPI POWER ( Hoạt chất chính AMPICILLIN TRIHYDRATE, COLISTIN SULFATE ),Dạng uống. Hạn sử dụng: 13/12/2011-12/12/2013, 1Kg/Bao , Hàng mới 100%.
Thuốc kháng sinh thú y: Ampi Coli (100 gr/gói, 5 gói/hộp, 10 hộp/ctn, lô: 791203, 791204, HD: 02/2014)
Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (đóng gói 100g/gói), có chứa Amoxycillin, colistin, dạng bột để uống, hàng mới 100%
Thuốc kháng sinh Amoxicillin Capsules BP 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2640-07. Số lô DC-1211002/3/4. DC-0112001/2/3/4. Hạn dùng: 12/2014, 01/2015
Thuốc kháng sinh Ampicilllin Capsules BP 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2641-07. Số lô OC-1211001. Hạn dùng: 12/2014
Thuốc Kmoxilin 625mg,hộp 10 vỉ x10 viên,thành phần chính: Amoxicillin = 500mg. Acid clavulanic = 125mg ,Viêm phế quản,viêm bàng quang,nhiễm khuẩn,viêm cột sống.....,SX:25/10/2011,HSD:24/10/2013
Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (đóng gói 500g/gói), có chứa Amoxycillin, colistin, dạng bột để uống, hàng mới 100%
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 100gr/gói, 100 gói/ctn, lô: 120114, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111131, HD: 11/2013, lô: 120227, 120228, HD: 02/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: OCTAMIX A.C (dạng uống, 100gr/gói, 100 gói/ctn, lô: 120101, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: OCTAMIX A.C (dạng uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111276, HD: 12/2013)
Tân dược: Holdamox 500mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất Amoxicillin trihydrate, số lô: 111218, NSX: 12/2011, HD: 11/2014. VN-4797-07
Tân dược: CLAMOXYL (Amoxycillin) Sachet 250mg 12s. H/12 gói . Lot: 381. SX: 11/2011. HH: 11/2013. (VN-7688-09).
Tân dược: AUGMENTIN 500mg/62.5mg Sach 12s (Amoxicilline, Clavulanic acid), H/12gói . Lot:1594;1597 ; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-4459-07).
Tân Dược: Bimoclav 625 (Tp: Amoxicillin 500mg, Clavulanate 125mg), Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim Amoxocillin 500mg, Acid clavulamic 125mg, Số Visa: VN-5815-08, Số lô: 120177, 120178, Nsx: 2/2012, Hd: 01/2014, Nhà Sx: Aegis Ltd- Cyprus
Saldic (kháng sinh điòu trị nhiÔm khuèn đưêng hô hÊp, tiõt liệu, da và mô mòm, xương khíp, lậu, dù phòng nhiÔm khuèn do phéu thuật) hép 1 lọ 1.5mg + 1 èng dung môi - QLVX: VN 3926-07
SANBECLANEKSI (Amoxicillin 125mg; Acid Clavulanic 31,25mg), Hộp/1chai 60ml bột pha sirô, VN-2670-07, BatchNo:MM4231, MM4232, MM4233, MM4234, MM4235 &MM4236, Exp.Date:11 &12/12/2013.
Hitamox LA ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
AMOXINJECT LA 100ML (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi
AMPIMARK -S (Ampicillin + Sulbactam injection) Visa No: VN-14250-11; Tân dược hộp 1 lọ ; Lot: B59201B; Date: 2015
AMPIMARK -S (Ampicillin + Sulbactam injection) Visa No: VN-14250-11; Tân dược hộp 1 lọ ; Lot: B59201B; Date: 2015 (FOC)
AMPISUR SUS.I (100 ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
AMPISUR SUS.I (100ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Amoxinject LA 100ml : Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi Amoxyncilin
Aquacil (10 kg/thùng) - Thuốc dạng trộn dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2014 Hoạt chất chính: Amoxicillin trihydrate.
Tân dược AMOXICILLIN/ACID CLAVULANIC SANDOZ GmbH. Hộp 12gói cốm pha hỗn dịch uống 875mg/125mg. (TP: Amoxicillin, acid clavulanic). SĐK: VN-5746-08. LOT: CC5744 NSX: 21/12/2011 HD: 21/12/2013
Tân dược AUGENTAX (500mg Amoxicillin/125 acid clavulanic) TAB.H/10 viên.LOT:T2001,T2002.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-7113-08
Thuốc thú y: SI Ampi- Coli (W.S) 100g/ gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicilin. hàng phù hợp giấy chứng nhận số 108 QLT/GCN ngày 10/12/2008
Thuốc thú y: SI Ampi- Coli (W.S) 1kg / gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicilin. hàng phù hợp giấy chứng nhận số 108 QLT/GCN ngày 10/12/2008
Tân dược: AUGMENTIN 250/31.25mg Sach 12s (Amoxicilline,clavulanic acid), H/12gói . Lot : 1581; NSX : 10/2011; NHH : 10/2013. VN-7187-08
Tân dược: AUGMENTIN SR 1000mg/62.5mg (Amoxicilline trihydrate,Amoxicillin sodium;Potassium clavulanate), H/7 vỉx4 viên . Lot : 001; NSX : 09/2011; NHH : 09/2013. VN-13130-11
Tân dược: AMPISID TAB 375MG(Sultamicillin). H/ 10 viên. LOT:11K39051D.NSX:10/11. NHH:10/2014.VN-13631-11
Tân dược: CLAMOXYL (Amoxycillin) Sachet 250mg 12s. H/12 gói . Lot: 377. SX: 09/2011. HH: 09/2013. (VN-7688-09).
VETRIMOXIN LA (100 ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
VETRIMOXIN LA (100ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Vetrimoxin LA 100ml clas : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Tân dược-PACLARAM(Pantoprazole sodium sesquihydrate,Clarithromycin,Amoxillin trihydrate).H x 7 vỉx2 viên Pantoprazole+2 viên clarithromycin+2 viên amoxillin.Lot:PCL 07.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-8300-09
Tân dược-PACLARAM(Pantoprazole sodium sesquihydrate,Clarithromycin,Amoxillin trihydrate).H x 7 vỉx2 viên Pantoprazole+2 viên clarithromycin+2 viên amoxillin.Lot:PCL 07.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-8300-09-F.O.C
Tândược- AUGMENTIN TAB 1G (875MG/125MG) 14S(Amoxicillin,acid clavulanic). H/14 viên. LOT: 554349;554473. NSX: 06,10/2011. NHH: 06,10/2014. VN-5377-10
Tân dược:CLAXIVON 625(Amoxiciline 500mg;clavulanate125mg).Hộp:10 viên.Lot:T1012.SX:12/11.HH:12/2013.VISA:VN-12804-11
Tân dược:MEDOCLAV 1G TAB(Amoxicillin 875mg,clavulanic 125mg) . H/2vỉx7 viên .Lot:P5M013,P5M014,P5M015.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-3091-07
Tân dược-AMMOCLONE( 500mg amoxicillin;125 acid clavulanic).H/1 vỉx10 viên.Lot:111120.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6540-08
Thuốc thú y ( dạng uống) : AMCI COLI POWDER-100 (100gam/gói). Lot: 51MCP07, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y ( dạng uống) : AMOXYLIN COMBI (100gam/gói). Lot: 51AOC05, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y (dạng uống) : COLLIE-AM ( 100gam/gói) . Lot: 1117,1118, sx: 12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Eagle vet.tech co.,ltd.
Thuốc thú y AMPICOL 20kg (100g/gói 200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc tân dược Ampicillin viên nang 500mg, visa: VN-2641-07, hộp 10 vỉ x 10 viên,lô: DC1111001, HD:22/11/2014
Thuốc thú y: SI Ampi- Coli (W.S) 100g/ gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicilin. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008
Thuốc thú y: SI Ampi- Coli (W.S) 1kg / gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicilin. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008
Thuốc thú y: Thuốc kháng sinh dùng cho động vật, dạng bột (Novacoltin WS )
Thuốc thú y: Thuốc kháng sinh dùng cho động vật, dạng tiêm (Novamoxine 20%)
Tân Dược: Bimoclav 625 (Tp: Amoxicillin 500mg, Clavulanate 125mg), Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim Amoxocillin 500mg, Acid clavulamic 125mg, Số Visa: VN-5815-08, Số lô: 120177, 120178, Nsx: 2/2012, Hd: 01/2014, Nhà Sx: Aegis Ltd- Cyprus
Tân dược: AUGMENTIN 500mg/62.5mg Sach 12s (Amoxicilline, Clavulanic acid), H/12gói . Lot:1594;1597 ; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-4459-07).
Octamix A.C (100 g/gói) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Colistin, Amoxicillin
Vetrimoxin LA 100ml clas : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Hitamox LA ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Tân dược: Holdamox 500mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất Amoxicillin trihydrate, số lô: 111218, NSX: 12/2011, HD: 11/2014. VN-4797-07
AMOXINJECT LA 100ML (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi
Tân dược-AMMOCLONE( 500mg amoxicillin;125 acid clavulanic).H/1 vỉx10 viên.Lot:111120.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6540-08
Tân dược:CLAXIVON 625(Amoxiciline 500mg;clavulanate125mg).Hộp:10 viên.Lot:T1012.SX:12/11.HH:12/2013.VISA:VN-12804-11
Thuốc kháng sinh thú y: Ampi Coli (100 gr/gói, 5 gói/hộp, 10 hộp/ctn, lô: 791203, 791204, HD: 02/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: OCTAMIX A.C (dạng uống, 100gr/gói, 100 gói/ctn, lô: 120101, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: OCTAMIX A.C (dạng uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111276, HD: 12/2013)
Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (đóng gói 100g/gói), có chứa Amoxycillin, colistin, dạng bột để uống, hàng mới 100%
Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (đóng gói 500g/gói), có chứa Amoxycillin, colistin, dạng bột để uống, hàng mới 100%
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 100gr/gói, 100 gói/ctn, lô: 120114, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111131, HD: 11/2013, lô: 120227, 120228, HD: 02/2014)
Amoxinject LA 100ml : Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi Amoxyncilin
Aquacil (10 kg/thùng) - Thuốc dạng trộn dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2014 Hoạt chất chính: Amoxicillin trihydrate.
VETRIMOXIN LA (100 ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
VETRIMOXIN LA (100ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Thuốc kháng sinh Amoxicillin Capsules BP 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2640-07. Số lô DC-1211002/3/4. DC-0112001/2/3/4. Hạn dùng: 12/2014, 01/2015
Thuốc kháng sinh Ampicilllin Capsules BP 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2641-07. Số lô OC-1211001. Hạn dùng: 12/2014
Thuốc Kmoxilin 625mg,hộp 10 vỉ x10 viên,thành phần chính: Amoxicillin = 500mg. Acid clavulanic = 125mg ,Viêm phế quản,viêm bàng quang,nhiễm khuẩn,viêm cột sống.....,SX:25/10/2011,HSD:24/10/2013
AMPISUR SUS.I (100 ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
AMPISUR SUS.I (100ML/Lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Tân dược NACOVA-625 TAB (Amoxicillin 500mg, Kali Clavulanat 125mg), H/1 vỉ 6 viên , LOT : NTBBV0002, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-3114-07) (Phương thức thanh toán : DP và TT)
Tân Dược : ALCLAV 625 ( Amoxicillin 500mg, Clavulanat 125mg ). Hộp: 14 viên. Lô: 1150944, 1150945. NSX: 09/2011. HD: 08/2013. VN-8235-09.
Tân dược AMOKSIKLAV 625mg. Hộp 2vỉ x 5viên. Thành phẩm tân dược bao gồm Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic Acid. SĐK: VN-3189-07. LOT: CC4499; CC4524 NSX: 12/2011 HD:12/2013
Tân dược DUOBACT (Amoxicillin trihydrat,clavulanate kali);hộp 1 lọ để pha 60ml;lô:111189; date:11/2013;visa:VN-4794-07
Thuốc thú y, TENAMOXCIN 500 ( 10KG), dạng uống chứa kháng sinh Amoxycillin, dùng để trị bệnh hô hấp cho lợn, hàng mới 100%
Thuốc thú y: AMPI POWER ( Hoạt chất chính AMPICILLIN TRIHYDRATE, COLISTIN SULFATE ),Dạng uống. Hạn sử dụng: 13/12/2011-12/12/2013, 1Kg/Bao , Hàng mới 100%.
Thuốc tân dược Ampicillin viên nang 500mg, visa: VN-2641-07, hộp 10 vỉ x 10 viên,lô: DC1111001, HD:22/11/2014
Thuốc tân dược Anbicyn F.C. tablet 625mg, 6 viên/vỉ, 2 vỉ/hộp. visa: VN-2921-07, lô: 603, HD: 01/12/2013, lô: 604, HD: 02/12/2013.
Thuốc thú y ( dạng uống) : AMCI COLI POWDER-100 (100gam/gói). Lot: 51MCP07, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y ( dạng uống) : AMOXYLIN COMBI (100gam/gói). Lot: 51AOC05, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y (dạng uống) : COLLIE-AM ( 100gam/gói) . Lot: 1117,1118, sx: 12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Eagle vet.tech co.,ltd.
Tân dược: AUGMENTIN 250/31.25mg Sach 12s (Amoxicilline,clavulanic acid), H/12gói . Lot : 1581; NSX : 10/2011; NHH : 10/2013. VN-7187-08
Tân dược: AUGMENTIN SR 1000mg/62.5mg (Amoxicilline trihydrate,Amoxicillin sodium;Potassium clavulanate), H/7 vỉx4 viên . Lot : 001; NSX : 09/2011; NHH : 09/2013. VN-13130-11
Tân dược: CLAMOXYL (Amoxycillin) Sachet 250mg 12s. H/12 gói . Lot: 377. SX: 09/2011. HH: 09/2013. (VN-7688-09).
AMPIMARK -S (Ampicillin + Sulbactam injection) Visa No: VN-14250-11; Tân dược hộp 1 lọ ; Lot: B59201B; Date: 2015
AMPIMARK -S (Ampicillin + Sulbactam injection) Visa No: VN-14250-11; Tân dược hộp 1 lọ ; Lot: B59201B; Date: 2015 (FOC)
Thuốc kháng sinh thú y: OCTAMIX A.C (dạng uống, 100gr/gói, 100 gói/ctn, lô: 120101, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: OCTAMIX A.C (dạng uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111276, HD: 12/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 100gr/gói, 100 gói/ctn, lô: 120114, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111131, HD: 11/2013, lô: 120227, 120228, HD: 02/2014)
Octamix A.C (100 g/gói) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Colistin, Amoxicillin
Tân dược AMOXICILLIN/ACID CLAVULANIC SANDOZ GmbH. Hộp 12gói cốm pha hỗn dịch uống 875mg/125mg. (TP: Amoxicillin, acid clavulanic). SĐK: VN-5746-08. LOT: CC5744 NSX: 21/12/2011 HD: 21/12/2013
Tân dược AUGENTAX (500mg Amoxicillin/125 acid clavulanic) TAB.H/10 viên.LOT:T2001,T2002.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-7113-08
Thuốc kháng sinh Amoxicillin Capsules BP 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2640-07. Số lô DC-1211002/3/4. DC-0112001/2/3/4. Hạn dùng: 12/2014, 01/2015
Thuốc kháng sinh Ampicilllin Capsules BP 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2641-07. Số lô OC-1211001. Hạn dùng: 12/2014
Tândược- AUGMENTIN TAB 1G (875MG/125MG) 14S(Amoxicillin,acid clavulanic). H/14 viên. LOT: 554349;554473. NSX: 06,10/2011. NHH: 06,10/2014. VN-5377-10
Tân dược: AUGMENTIN 500mg/62.5mg Sach 12s (Amoxicilline, Clavulanic acid), H/12gói . Lot:1594;1597 ; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-4459-07).
Thuốc thú y: PRO AMOCLIN
Thuốc thú y AMPICOL 20kg (100g/gói 200gói/thùng, dạng uống ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Amstrong 1kg/hộp Bacth no: 121034 Date: 02/2014
Thuốc thú y SY Ampicoli w.s.p trị bệnh hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gà loại 100g/túi theo giấy CN số 125 QLT/GCN hàng mới 100%
Thuốc thú y SY Ampicoli w.s.p trị bệnh hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gà loại 1kg/túi theo giấy CN số 125 QLT/GCN hàng mới 100%
Thuốc tân dược Anbicyn F.C. tablet 625mg, 6 viên/vỉ, 2 vỉ/hộp. visa: VN-2921-07, lô: 603, HD: 01/12/2013, lô: 604, HD: 02/12/2013.
Tân dược: CLAMOXYL (Amoxycillin) Sachet 250mg 12s. H/12 gói . Lot: 378;379. SX: 09,10/2011. HH: 09,10/2013. (VN-7688-09).
Tân dược: CURAM QUICK TABS 1000mg (Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali) Viên phân tán Amoxicilin trihydrate 875mg; clavulanate kali 125mg. Hộp 7 vỉ x 2 viên. Lot: CA3889. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-7701-09
Tân Dược: Duobact 625 (Tp: Amoxicillin 500mg, Kali Clavulanat 125mg), Hộp 2 vỉ x 5 viên, Số Visa: VN-2719-07, Số lô: 111190, Nsx: 12/2011, Hd: 11/2013, nhà Sx: Holden Medical Ltd - Cyprus.
Tân dược: AMMOX (Amoxicillin 500mg), Hộp/100v nang, VN-3891-07, BatchNo:0406 &0407, Exp.Date:28/11/2014.
Tân Dược: Ardineclav 500/125 (Tp: Amoxicillin 500mg, Clavulanic acid 125mg), Hộp 12 túi bột pha uống, Số Visa: VN-5822-08, Số lô: E003, Nsx: 10/2011, Hd: 10/2014, nhà Sx: Laboratorio Reig Jofre, S.A - Spain
Tân dược: AUGMENTIN 500mg/62.5mg Sach 12s (Amoxicilline, Clavulanic acid), H/12gói . Lot: 1517;1567; SX: 06,09/2011; HH: 06,09/2013. (VN-4459-07).
Thuốc kháng sinh thú y: VET-MOXCOL (uống, 500gr/gói, 30 gói/ctn, lô: 111131, HD: 11/2013, lô: 120227, 120228, HD: 02/2014)
Tân dược: AUGMENTIN SR 1000mg/62.5mg (Amoxicilline trihydrate,Amoxicillin sodium;Potassium clavulanate), H/7 vỉx4 viên . Lot : 001; NSX : 09/2011; NHH : 09/2013. VN-13130-11
Thuốc thú y: SI Ampi- Coli (W.S) 100g/ gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicilin. hàng phù hợp giấy chứng nhận số 108 QLT/GCN ngày 10/12/2008
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm