cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
HITAMOX LA(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin Trihydrate.Lô:P190338-339,HSD:11/2022,Lô:P190340-345,HSD:12/2022.NK theo số ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:158/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs hitamox la100m/ mã hs của hitamox la1)
AMLISTIN(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin trihydrate,Colistin Sulphate.Lô:P190275,P190276-HSD:21/10/2022.Hàng NK theo số ĐK:BTP-18 giấy lưu hành 588/QLT-NK-17(12/6/2017)... (mã hs amlistin100ml// mã hs của amlistin100)
Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:1927 Exp date: 10/2021... (mã hs thuốc thú y mam/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT: P190313-P190338, HD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Ferroforte Injection, phòng ngừa và điều trị chứng thiếu máu do thiếu sắt trên heo con- Dạng dung dịch tiêm, packing: 100ml/chai, HSD: 10/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y fer/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Bimoxyl LA 150mg/ml Suspension for injection, trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc- Dạng dung dịch tiêm, packing: 250ml/chai, HSD: 11/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y bim/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc Sulbaci 0,75g(Ampicilin sodium,Sulbactam sodium, Anhydrous Ampicillin, 0,5g Anhydrous Ampicillin).Hộp1 lọ bột pha tiêm.Visa no: VN-15153-12,Batch no: BSUL19004.NSX:11/2019.HSD:10/2021... (mã hs thuốc sulbaci 0/ mã hs của thuốc sulbac)
Thuốc thú y: Amimox inj, 100ml/ lọ, dạng tiêm, chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate. Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, lơn con. Hàng phù hợp GCN số 180/QLT-NK-17 ngày 27/02/17, HSD 14/11/21... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc Sulcef 2G (Mục 1- GPXK số: 7727/QLD-KD ngày 04/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: SLC/MS1A00UR... (mã hs thuốc sulcef 2g/ mã hs của thuốc sulcef)
Thuốc thú y:Amoxi 15% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:14 thùng)... (mã hs thuốc thú yamo/ mã hs của thuốc thú y)
Amoxycillin
Ampicillin
Benzathine Penicillin G
Cloxacillin
Natri Benzyl penicillin
Natri Flucloxacillin
Oxacilin
Penicillin V
Piperacillin
Sultamicillin
Aegenbact 500. Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri. bột pha tiêm
Alpit 4.5g Injection. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Bacamp. Sulbactam natri; Cefoperazon natri. Bột pha tiêm
Backilin 4,5g. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm
Cadlin Inj. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Cefoperazone-S 1.5. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Cefostane inj.. Cefopcrazone; Sulbactam. Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
Celonib 1g. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Celonib 2g. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Desri 2G Injection. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Glasiong. Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri. Bột vô khuẩn pha tiêm
Imarex. Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate. Bột pha tiêm
Libracefactam 2g. Cefoperazone; Sulbactam. Bột pha tiêm
Livcefozon. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Medoclav. Amoxicillin; Acid clavulanic. Bột pha tiêm
Pantajocin 4g/500mg. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha dung dịch truyền
Penzotam. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Piperacillin and Tazobactam. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm
Pipetazob. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Piptaz 2/0.25. Piperacillin Natri; Tazobactam Natri. Bột pha tiêm
Piptaz 4/0.5. Piperacillin Natri; Tazobactam Natri. Bột pha tiêm
Pisa 4,5g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Pletzolyn-2.25g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Pletzolyn-4.5g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Rafazen injection. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Shinacin. Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali. Thuốc bột pha tiêm
Shinbac 1,5g. Ampicilin sodium; Sulbactam sodium. Bột pha tiêm
Sulbamp Injection 1.5GM. Ampicillin; Sulbactam. Thuốc bột pha tiêm
Sulbaxon 1g. Cefoperazone sodium tương đương Cefoperazone 500mg; Sulbactam sodium tương đương Sulbactam 500mg. Bột pha tiêm
Tanzo Injection 4.5GM. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Taro Powder for IV Injection "Panbiotic". Piperacillin Natri; Tazobactam Natri. Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch
Tazopar 4,5 g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Tazopip 2.25g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Tazopip 4.5g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Tazpen. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Tebranic 4.5. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm
Telesto-4.5gm. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Ticarsun 3.1gm. Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium. Bột pha tiêm
Timentin 3.2g. Ticarcillin; Acid clavulanic. Bột khô để pha tiêm
Uniozone. Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri. Bột pha dung dịch tiêm
Upocin 1,5g. Natri ampicilin; Natri sulbactam. Bột dùng pha tiêm
Vhpiper 2,25g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Wonbactam Injection. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm
Xacina Injection 500mg. Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri. Bột pha dung dịch tiêm
Zifam CS1. Cefoperazone; Sulbactam. Bột pha tiêm
Zipetam 2..25. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha dung dịch tiêm
Zipetam 4.5. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 952A1, HD: 11/2013)
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Tryhydrate, Gentamicin(sulphate)) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11509800 SX:06/2011. HH:06/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD).
Tân dược COBATIN (bột pha tiêm Amoxicillin sodium,potassium Clavulanate);hộp 1 lọ;lô:E002;date:11/2013;visa:VN-3352-07
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: BENZATHINE PENICILLIN (Benzathine Penicillin G) injection 1.2 Mega. Hộp 50 lọ x 1g. Lot: 10729-01. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-3557-07 (100 carton)
OXALIPEN (Oxacillin sodium 500mg), Hộp/10v nang, VN-4291-07, BatchNo:CO72867 & CO72868, Exp.Date:01/11/2014.
Tân dược: Curam 1000mg + 200mg (Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium) Bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic. Hộp 1 lọ. Lot: BZ2927. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5081-07.
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 250ml/lọ, lô: 951A3, 960A1, HD: 11/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 250ml/lọ, lô: 960A1, HD: 11/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: Hitamox LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: P120003, HD: 01/2015)
Thuốc bột pha tiêm- AUGMENTIN INJ 1.2G(Amoxicillin 1g,clavulanate 200mg) .H/10 lọ . LOT :561787. NSX :10/2011.NHH:10/2013. VN-8713-09.
Thuốc bột pha tiêm-TIMENTIN INJ 3.2G(Ticarcillin) .H/4 Lọ.LOT:558499.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-9229-09.
Thuốc thú y, DUFAMOX 15% LA inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100%
Thuốc thú y, DUFAMOX G 150-40 inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100%
Tân dược SALDIC Thuốc bột pha tiêm 1g/0.5g (Ampicillin sodium, Sulbactam sodium) H/1 lọ+1 ống dung môi, lot SRI 007, hsd: 10/2013, SĐK: VN-3926-07.
Tân dược BENZYLPENICILLIN SODIUM INJ (Benzylpenicillin Sodium 1000000IU), hộp 50 lọ, lot 20111125, hsd 11/2014. VN-10323-10
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11507702 SX:05/2011. HH:05/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD).
Thuốc thú y: Alfamox- LA Inj 100ml/ lọ, dạng uống, chứa Amoxicillin Tryhydrate. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008
Draxxin 20ml - Thuốc thú y, kháng sinh chích (20ml/lọ)
DRAXXIN 20ML- Thuốc thú y, kháng sinh chích (20ml/lọ). Số lot: A090419. Hạn sử dụng: 09/2012
Tân dược: SULTACIL (Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1g Ampicillin/0,5g Sulbactam Hộp 1 ống. Lot: 21740. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-9270-09
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Trihydrate, Gentamicin(sulphate))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y Amoxoil Retard (dạng tiêm)100ml/lọ Batch no: 101612 Exp date: 11/2013
Thuốc thú y: Ampidona 1KG
Thuốc thú y: thuốc kháng sinh tiêm MULTIBIO 100ML, HSD 11/2013.
THUOC THU Y THANH PHAM TAVET ENROFLOXACINA 10% 1 LIT THANH PHAN CHINH ENROFLOXACIN SO BATCH NO: D168 NSX: 24/11/2011 HSD: 11/2014
Thuốc thú y Colisin (dạng tiêm)100ml/lọ Batch: 101312 Exp date: 10/2013
Thuốc thú y Mamifort 10ml/tuýp ( 48 tuýp/hộp) Batch no: 1113; 1119 Exp date: 07+10/2013
Thuốc thú y Mamifort Secado (dạng mỡ) 8g/tuýp ( 48 tuýp/hộp) Batch no: 1123 Exp date: 10/2013
Tân dược BENZYLPENICILLIN SODIUM INJ (Benzylpenicillin Sodium 1000000IU), hộp 50 lọ, lot 20111125, hsd 11/2014. VN-10323-10
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11507702 SX:05/2011. HH:05/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD).
Tân dược SALDIC Thuốc bột pha tiêm 1g/0.5g (Ampicillin sodium, Sulbactam sodium) H/1 lọ+1 ống dung môi, lot SRI 007, hsd: 10/2013, SĐK: VN-3926-07.
Thuốc kháng sinh thú y: Hitamox LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: P120003, HD: 01/2015)
Thuốc bột pha tiêm- AUGMENTIN INJ 1.2G(Amoxicillin 1g,clavulanate 200mg) .H/10 lọ . LOT :561787. NSX :10/2011.NHH:10/2013. VN-8713-09.
Tân Dược:UPOCIN 1.5G INJ(Natri Ampicillin,Natri Sulbactam).H/10 lọ.Lot:11004.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5711-08
Tân dược: SULTACIL (Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1g Ampicillin/0,5g Sulbactam Hộp 1 ống. Lot: 2500. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-9270-09
Thuốc thú y: Alfamox- LA Inj 100ml/ lọ, dạng uống, chứa Amoxicillin Tryhydrate. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008
Thuốc thú y, DUFAMOX 15% LA inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100%
Thuốc thú y, DUFAMOX G 150-40 inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100%
OXALIPEN (Oxacillin sodium 500mg), Hộp/10v nang, VN-4291-07, BatchNo:CO72867 & CO72868, Exp.Date:01/11/2014.
Ampicillin sulbactam 1500mg(ampicillin natri,sulbactam natri) mỗi lọ chứa ampicillin 1g, sulbactam 0.5g.Hộp 10 lọ bột pha tiêm lot:1L14SB nsx:07/2011nhh:06/2013 VN-8078-09.Tân dược:thuốc kháng sinh
Amoxicillin Clavulanate 1200mg(amoxicillin natri,clavulanate kali).Mỗi lọ chứa amoxicillin 1g acid clavulanic 0.2g.Hộp 10 lọ bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch VN-8077-09 lot:1L13VL nsx:04/2011 nhh:03/2013.Tân dược:thuốc kháng sinh
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Tryhydrate, Gentamicin(sulphate)) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm SULACILIN ( Ampicillin sodium 1g + sulbactam sodium 0.5g INJ )HộP 1 Lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30441A nsx 09/11 HD 09/2014 VN 5218-10 .
Vetrimoxin LA(100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hàng khuyến mại không tính tiền Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients
Vetrimoxin LA (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11509800 SX:06/2011. HH:06/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD).
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: BENZATHINE PENICILLIN (Benzathine Penicillin G) injection 1.2 Mega. Hộp 50 lọ x 1g. Lot: 10729-01. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-3557-07 (100 carton)
Tân dược: Curam 1000mg + 200mg (Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium) Bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic. Hộp 1 lọ. Lot: BZ2927. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5081-07.
Thuốc thú y: thuốc kháng sinh tiêm MULTIBIO 100ML, HSD 11/2013.
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Trihydrate, Gentamicin(sulphate))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y Amoxoil Retard (dạng tiêm)100ml/lọ Batch no: 101612 Exp date: 11/2013
Thuốc thú y Colisin (dạng tiêm)100ml/lọ Batch: 101312 Exp date: 10/2013
Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp ( 48 tuýp/hộp) Batch no: 1123 Exp date: 10/2013
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 952A1, HD: 11/2013)
Vetrimoxin LA(100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hàng khuyến mại không tính tiền Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients
Vetrimoxin LA (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients
Tân dược: SULTACIL (Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1g Ampicillin/0,5g Sulbactam Hộp 1 ống. Lot: 2500. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-9270-09
TELESTO (Piperacilin Sodium 4gm + Tazobactam Sodium0.5gm) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ Visa No.:VN-7111-08 HSX:Claris Lifesciences Limited Lot No.:ZL 10046 NSX:12.11 HSD:11.13
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm SULACILIN ( Ampicillin sodium 1g + sulbactam sodium 0.5g INJ )HộP 1 Lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30441A nsx 09/11 HD 09/2014 VN 5218-10 .
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: BENZATHINE PENICILLIN (Benzathine Penicillin G) injection 1.2 Mega. Hộp 50 lọ x 1g. Lot: 10729-01. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-3557-07 (100 carton)
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11509800 SX:06/2011. HH:06/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD).
Thuốc bột pha tiêm- AUGMENTIN INJ 1.2G(Amoxicillin 1g,clavulanate 200mg) .H/10 lọ . LOT :561787. NSX :10/2011.NHH:10/2013. VN-8713-09.
Tân dược: Curam 1000mg + 200mg (Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium) Bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic. Hộp 1 lọ. Lot: BZ2927. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5081-07.
Ampicillin sulbactam 1500mg(ampicillin natri,sulbactam natri) mỗi lọ chứa ampicillin 1g, sulbactam 0.5g.Hộp 10 lọ bột pha tiêm lot:1L14SB nsx:07/2011nhh:06/2013 VN-8078-09.Tân dược:thuốc kháng sinh
Amoxicillin Clavulanate 1200mg(amoxicillin natri,clavulanate kali).Mỗi lọ chứa amoxicillin 1g acid clavulanic 0.2g.Hộp 10 lọ bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch VN-8077-09 lot:1L13VL nsx:04/2011 nhh:03/2013.Tân dược:thuốc kháng sinh
Thuốc thú y Amoxoil Retard (dạng tiêm)100ml/lọ Batch no: 101612 Exp date: 11/2013
Thuốc thú y Colisin (dạng tiêm)100ml/lọ Batch: 101312 Exp date: 10/2013
THUOC THU Y THANH PHAM TAVET ENROFLOXACINA 10% 1 LIT THANH PHAN CHINH ENROFLOXACIN SO BATCH NO: D168 NSX: 24/11/2011 HSD: 11/2014
DRAXXIN 20ML- Thuốc thú y, kháng sinh chích (20ml/lọ). Số lot: A090419. Hạn sử dụng: 09/2012
TELESTO (Piperacilin Sodium 4gm + Tazobactam Sodium0.5gm) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ Visa No.:VN-7111-08 HSX:Claris Lifesciences Limited Lot No.:ZL 10046 NSX:12.11 HSD:11.13
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm