- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300410 - Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
- Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
HITAMOX LA(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin Trihydrate.Lô:P190338-339,HSD:11/2022,Lô:P190340-345,HSD:12/2022.NK theo số ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:158/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs hitamox la100m/ mã hs của hitamox la1) |
AMLISTIN(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin trihydrate,Colistin Sulphate.Lô:P190275,P190276-HSD:21/10/2022.Hàng NK theo số ĐK:BTP-18 giấy lưu hành 588/QLT-NK-17(12/6/2017)... (mã hs amlistin100ml// mã hs của amlistin100) |
Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:1927 Exp date: 10/2021... (mã hs thuốc thú y mam/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT: P190313-P190338, HD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Ferroforte Injection, phòng ngừa và điều trị chứng thiếu máu do thiếu sắt trên heo con- Dạng dung dịch tiêm, packing: 100ml/chai, HSD: 10/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y fer/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Bimoxyl LA 150mg/ml Suspension for injection, trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc- Dạng dung dịch tiêm, packing: 250ml/chai, HSD: 11/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y bim/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc Sulbaci 0,75g(Ampicilin sodium,Sulbactam sodium, Anhydrous Ampicillin, 0,5g Anhydrous Ampicillin).Hộp1 lọ bột pha tiêm.Visa no: VN-15153-12,Batch no: BSUL19004.NSX:11/2019.HSD:10/2021... (mã hs thuốc sulbaci 0/ mã hs của thuốc sulbac) |
Thuốc thú y: Amimox inj, 100ml/ lọ, dạng tiêm, chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate. Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, lơn con. Hàng phù hợp GCN số 180/QLT-NK-17 ngày 27/02/17, HSD 14/11/21... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc Sulcef 2G (Mục 1- GPXK số: 7727/QLD-KD ngày 04/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: SLC/MS1A00UR... (mã hs thuốc sulcef 2g/ mã hs của thuốc sulcef) |
Thuốc thú y:Amoxi 15% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:14 thùng)... (mã hs thuốc thú yamo/ mã hs của thuốc thú y) |
Amoxycillin |
Ampicillin |
Benzathine Penicillin G |
Cloxacillin |
Natri Benzyl penicillin |
Natri Flucloxacillin |
Oxacilin |
Penicillin V |
Piperacillin |
Sultamicillin |
Aegenbact 500. Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri. bột pha tiêm |
Alpit 4.5g Injection. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Bacamp. Sulbactam natri; Cefoperazon natri. Bột pha tiêm |
Backilin 4,5g. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm |
Cadlin Inj. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Cefoperazone-S 1.5. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Cefostane inj.. Cefopcrazone; Sulbactam. Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
Celonib 1g. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Celonib 2g. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Desri 2G Injection. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Glasiong. Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri. Bột vô khuẩn pha tiêm |
Imarex. Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate. Bột pha tiêm |
Libracefactam 2g. Cefoperazone; Sulbactam. Bột pha tiêm |
Livcefozon. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Medoclav. Amoxicillin; Acid clavulanic. Bột pha tiêm |
Pantajocin 4g/500mg. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha dung dịch truyền |
Penzotam. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Piperacillin and Tazobactam. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm |
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm |
Pipetazob. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Piptaz 2/0.25. Piperacillin Natri; Tazobactam Natri. Bột pha tiêm |
Piptaz 4/0.5. Piperacillin Natri; Tazobactam Natri. Bột pha tiêm |
Pisa 4,5g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Pletzolyn-2.25g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Pletzolyn-4.5g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Rafazen injection. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Shinacin. Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali. Thuốc bột pha tiêm |
Shinbac 1,5g. Ampicilin sodium; Sulbactam sodium. Bột pha tiêm |
Sulbamp Injection 1.5GM. Ampicillin; Sulbactam. Thuốc bột pha tiêm |
Sulbaxon 1g. Cefoperazone sodium tương đương Cefoperazone 500mg; Sulbactam sodium tương đương Sulbactam 500mg. Bột pha tiêm |
Tanzo Injection 4.5GM. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Taro Powder for IV Injection "Panbiotic". Piperacillin Natri; Tazobactam Natri. Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch |
Tazopar 4,5 g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Tazopip 2.25g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Tazopip 4.5g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Tazpen. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Tebranic 4.5. Piperacillin natri; Tazobactam natri. Bột pha tiêm |
Telesto-4.5gm. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Ticarsun 3.1gm. Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium. Bột pha tiêm |
Timentin 3.2g. Ticarcillin; Acid clavulanic. Bột khô để pha tiêm |
Uniozone. Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri. Bột pha dung dịch tiêm |
Upocin 1,5g. Natri ampicilin; Natri sulbactam. Bột dùng pha tiêm |
Vhpiper 2,25g. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Wonbactam Injection. Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium. Bột pha tiêm |
Xacina Injection 500mg. Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri. Bột pha dung dịch tiêm |
Zifam CS1. Cefoperazone; Sulbactam. Bột pha tiêm |
Zipetam 2..25. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha dung dịch tiêm |
Zipetam 4.5. Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium. Bột pha tiêm |
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 952A1, HD: 11/2013) |
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Tryhydrate, Gentamicin(sulphate)) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11509800 SX:06/2011. HH:06/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD). |
Tân dược COBATIN (bột pha tiêm Amoxicillin sodium,potassium Clavulanate);hộp 1 lọ;lô:E002;date:11/2013;visa:VN-3352-07 |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: BENZATHINE PENICILLIN (Benzathine Penicillin G) injection 1.2 Mega. Hộp 50 lọ x 1g. Lot: 10729-01. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-3557-07 (100 carton) |
OXALIPEN (Oxacillin sodium 500mg), Hộp/10v nang, VN-4291-07, BatchNo:CO72867 & CO72868, Exp.Date:01/11/2014. |
Tân dược: Curam 1000mg + 200mg (Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium) Bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic. Hộp 1 lọ. Lot: BZ2927. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5081-07. |
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 250ml/lọ, lô: 951A3, 960A1, HD: 11/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 250ml/lọ, lô: 960A1, HD: 11/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Hitamox LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: P120003, HD: 01/2015) |
Thuốc bột pha tiêm- AUGMENTIN INJ 1.2G(Amoxicillin 1g,clavulanate 200mg) .H/10 lọ . LOT :561787. NSX :10/2011.NHH:10/2013. VN-8713-09. |
Thuốc bột pha tiêm-TIMENTIN INJ 3.2G(Ticarcillin) .H/4 Lọ.LOT:558499.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-9229-09. |
Thuốc thú y, DUFAMOX 15% LA inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100% |
Thuốc thú y, DUFAMOX G 150-40 inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100% |
Tân dược SALDIC Thuốc bột pha tiêm 1g/0.5g (Ampicillin sodium, Sulbactam sodium) H/1 lọ+1 ống dung môi, lot SRI 007, hsd: 10/2013, SĐK: VN-3926-07. |
Tân dược BENZYLPENICILLIN SODIUM INJ (Benzylpenicillin Sodium 1000000IU), hộp 50 lọ, lot 20111125, hsd 11/2014. VN-10323-10 |
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11507702 SX:05/2011. HH:05/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD). |
Thuốc thú y: Alfamox- LA Inj 100ml/ lọ, dạng uống, chứa Amoxicillin Tryhydrate. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Draxxin 20ml - Thuốc thú y, kháng sinh chích (20ml/lọ) |
DRAXXIN 20ML- Thuốc thú y, kháng sinh chích (20ml/lọ). Số lot: A090419. Hạn sử dụng: 09/2012 |
Tân dược: SULTACIL (Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1g Ampicillin/0,5g Sulbactam Hộp 1 ống. Lot: 21740. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-9270-09 |
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Trihydrate, Gentamicin(sulphate))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Amoxoil Retard (dạng tiêm)100ml/lọ Batch no: 101612 Exp date: 11/2013 |
Thuốc thú y: Ampidona 1KG |
Thuốc thú y: thuốc kháng sinh tiêm MULTIBIO 100ML, HSD 11/2013. |
THUOC THU Y THANH PHAM TAVET ENROFLOXACINA 10% 1 LIT THANH PHAN CHINH ENROFLOXACIN SO BATCH NO: D168 NSX: 24/11/2011 HSD: 11/2014 |
Thuốc thú y Colisin (dạng tiêm)100ml/lọ Batch: 101312 Exp date: 10/2013 |
Thuốc thú y Mamifort 10ml/tuýp ( 48 tuýp/hộp) Batch no: 1113; 1119 Exp date: 07+10/2013 |
Thuốc thú y Mamifort Secado (dạng mỡ) 8g/tuýp ( 48 tuýp/hộp) Batch no: 1123 Exp date: 10/2013 |
Tân dược BENZYLPENICILLIN SODIUM INJ (Benzylpenicillin Sodium 1000000IU), hộp 50 lọ, lot 20111125, hsd 11/2014. VN-10323-10 |
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11507702 SX:05/2011. HH:05/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD). |
Tân dược SALDIC Thuốc bột pha tiêm 1g/0.5g (Ampicillin sodium, Sulbactam sodium) H/1 lọ+1 ống dung môi, lot SRI 007, hsd: 10/2013, SĐK: VN-3926-07. |
Thuốc kháng sinh thú y: Hitamox LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: P120003, HD: 01/2015) |
Thuốc bột pha tiêm- AUGMENTIN INJ 1.2G(Amoxicillin 1g,clavulanate 200mg) .H/10 lọ . LOT :561787. NSX :10/2011.NHH:10/2013. VN-8713-09. |
Tân Dược:UPOCIN 1.5G INJ(Natri Ampicillin,Natri Sulbactam).H/10 lọ.Lot:11004.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5711-08 |
Tân dược: SULTACIL (Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1g Ampicillin/0,5g Sulbactam Hộp 1 ống. Lot: 2500. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-9270-09 |
Thuốc thú y: Alfamox- LA Inj 100ml/ lọ, dạng uống, chứa Amoxicillin Tryhydrate. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y, DUFAMOX 15% LA inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100% |
Thuốc thú y, DUFAMOX G 150-40 inj 100ml, dạng tiêm chứa kháng sinh Amoxycillin trihydrate và Gentamicin sulphate, hàng mới 100% |
OXALIPEN (Oxacillin sodium 500mg), Hộp/10v nang, VN-4291-07, BatchNo:CO72867 & CO72868, Exp.Date:01/11/2014. |
Ampicillin sulbactam 1500mg(ampicillin natri,sulbactam natri) mỗi lọ chứa ampicillin 1g, sulbactam 0.5g.Hộp 10 lọ bột pha tiêm lot:1L14SB nsx:07/2011nhh:06/2013 VN-8078-09.Tân dược:thuốc kháng sinh |
Amoxicillin Clavulanate 1200mg(amoxicillin natri,clavulanate kali).Mỗi lọ chứa amoxicillin 1g acid clavulanic 0.2g.Hộp 10 lọ bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch VN-8077-09 lot:1L13VL nsx:04/2011 nhh:03/2013.Tân dược:thuốc kháng sinh |
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Tryhydrate, Gentamicin(sulphate)) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm SULACILIN ( Ampicillin sodium 1g + sulbactam sodium 0.5g INJ )HộP 1 Lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30441A nsx 09/11 HD 09/2014 VN 5218-10 . |
Vetrimoxin LA(100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hàng khuyến mại không tính tiền Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients |
Vetrimoxin LA (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients |
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11509800 SX:06/2011. HH:06/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD). |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: BENZATHINE PENICILLIN (Benzathine Penicillin G) injection 1.2 Mega. Hộp 50 lọ x 1g. Lot: 10729-01. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-3557-07 (100 carton) |
Tân dược: Curam 1000mg + 200mg (Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium) Bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic. Hộp 1 lọ. Lot: BZ2927. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5081-07. |
Thuốc thú y: thuốc kháng sinh tiêm MULTIBIO 100ML, HSD 11/2013. |
Thuốc thú y Biogenta(100ml) - (hoạt chất: Amoxicillin Trihydrate, Gentamicin(sulphate))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Amoxoil Retard (dạng tiêm)100ml/lọ Batch no: 101612 Exp date: 11/2013 |
Thuốc thú y Colisin (dạng tiêm)100ml/lọ Batch: 101312 Exp date: 10/2013 |
Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp ( 48 tuýp/hộp) Batch no: 1123 Exp date: 10/2013 |
Thuốc kháng sinh thú y: VETRIMOXIN LA (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 952A1, HD: 11/2013) |
Vetrimoxin LA(100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hàng khuyến mại không tính tiền Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients |
Vetrimoxin LA (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients |
Tân dược: SULTACIL (Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1g Ampicillin/0,5g Sulbactam Hộp 1 ống. Lot: 2500. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-9270-09 |
TELESTO (Piperacilin Sodium 4gm + Tazobactam Sodium0.5gm) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ Visa No.:VN-7111-08 HSX:Claris Lifesciences Limited Lot No.:ZL 10046 NSX:12.11 HSD:11.13 |
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm SULACILIN ( Ampicillin sodium 1g + sulbactam sodium 0.5g INJ )HộP 1 Lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30441A nsx 09/11 HD 09/2014 VN 5218-10 . |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: BENZATHINE PENICILLIN (Benzathine Penicillin G) injection 1.2 Mega. Hộp 50 lọ x 1g. Lot: 10729-01. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-3557-07 (100 carton) |
Tân dược (Dạng tiêm): UNASYN IM/IV 1500mg 1s (Ampicillin,Sulbactam), H/1Lọ . Lot:11509800 SX:06/2011. HH:06/2014. (VN-12601-11: GP.127/QĐ-QLD). |
Thuốc bột pha tiêm- AUGMENTIN INJ 1.2G(Amoxicillin 1g,clavulanate 200mg) .H/10 lọ . LOT :561787. NSX :10/2011.NHH:10/2013. VN-8713-09. |
Tân dược: Curam 1000mg + 200mg (Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium) Bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic. Hộp 1 lọ. Lot: BZ2927. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5081-07. |
Ampicillin sulbactam 1500mg(ampicillin natri,sulbactam natri) mỗi lọ chứa ampicillin 1g, sulbactam 0.5g.Hộp 10 lọ bột pha tiêm lot:1L14SB nsx:07/2011nhh:06/2013 VN-8078-09.Tân dược:thuốc kháng sinh |
Amoxicillin Clavulanate 1200mg(amoxicillin natri,clavulanate kali).Mỗi lọ chứa amoxicillin 1g acid clavulanic 0.2g.Hộp 10 lọ bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch VN-8077-09 lot:1L13VL nsx:04/2011 nhh:03/2013.Tân dược:thuốc kháng sinh |
Thuốc thú y Amoxoil Retard (dạng tiêm)100ml/lọ Batch no: 101612 Exp date: 11/2013 |
Thuốc thú y Colisin (dạng tiêm)100ml/lọ Batch: 101312 Exp date: 10/2013 |
THUOC THU Y THANH PHAM TAVET ENROFLOXACINA 10% 1 LIT THANH PHAN CHINH ENROFLOXACIN SO BATCH NO: D168 NSX: 24/11/2011 HSD: 11/2014 |
DRAXXIN 20ML- Thuốc thú y, kháng sinh chích (20ml/lọ). Số lot: A090419. Hạn sử dụng: 09/2012 |
TELESTO (Piperacilin Sodium 4gm + Tazobactam Sodium0.5gm) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ Visa No.:VN-7111-08 HSX:Claris Lifesciences Limited Lot No.:ZL 10046 NSX:12.11 HSD:11.13 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30041019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30041019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30041019: Loại khác
Đang cập nhật...