- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300420 - Loại khác, chứa kháng sinh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ |
TRIMIXIN 480(Thùng 160 gói x 100g/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%.Số ĐK:DSRS-7. HSD:10/2021 Batch No:19WS36... (mã hs trimixin 480th/ mã hs của trimixin 480) |
Tân dược: DONGKWANG SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone Dipropionate 0,64mg/g, Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: ON707, SX: 10/2019, HD: 10/2022, VN-17420-13.... (mã hs tân dược dongk/ mã hs của tân dược do) |
Tân dược: HIDEM CREAM, Hộp 1 tuýp15g, Thànhphần: Gentamicin 1mg/g, Betamethason 0.64mg/g, Clotrimazol 10mg/g, Số lô: 19013, 19014, 19015, 19016, SX: 11/2019, HD: 11/2022, VN-19720-16.... (mã hs tân dược hidem/ mã hs của tân dược hi) |
Thuốc thú y: Gentadox WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu.HSD: 05/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-72... (mã hs thuốc thú y ge/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Sulfaprim sol, 1L/ lọ, chứa sulfamethoxazole,trimethoprim, dạng uống. Trị nhiễm khuẩn Hàng phù hợp GCN số 593/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 13/11/21... (mã hs thuốc thú y su/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc tân dược: Stadgentri (hộp/tuýp 10g)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Thuốc thú y- VET MEDICINE- OXY 70 (80 Cartons; 500gr/ Sachet, 25 Sachets/Carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- THQ- AMPI LINC (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Lincomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y) |
Nguyên liệu Sulfamethoxazole... (mã hs nguyên liệu sul/ mã hs của nguyên liệu) |
Thuốc uống Melcocin (chứa Lincomycin 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1174/GP-QLD, Batch no:290719, NSX:01/2020, HSD:01/2024 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống melc/ mã hs của thuốc uống m) |
Thuốc thú y- Gentadoxin (15 Cartons; 10g/ Bag, 30bags x 30boxes/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ge/ mã hs của thuốc thú y) |
Gentamycin |
Lincomycin |
Arong-G Cream. Econazole; Triamcinolone; Gentamycin. Kem dùng ngoài |
Celestoderm V with Gentamicin. Betamethasone; Gentamycin. Kem |
Cobacide Tablets. Sulfamethoxazole; Trimetoprime. Viên nén |
Dermednol. Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol. Kem |
Genetrim. Sulphamethoxazole; Trimetoprim. Hỗn dịch uống |
Gentricreem. Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate. Kem |
Minisone cream. Betamethasone Dipropionate; Clotrimazole; Gentamicine sulfate. Kem bôi da |
Nemisone. Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate. Kem bôi da |
Pectokid Suspension. Trimethoprim; Sulfamethoxazole. Hỗn dịch |
Sepmin. Sulphamethoxazole; Trimethoprim. Hỗn dịch uống |
Syntoderm Cream. Clotrimazol; Betamethason dipropionate, Gentamicin sulphate. Kem bôi ngoài da |
Triderm. Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin. Kem |
Thuốc thú Y Trimezyn S 20kg, 100gram/gói, gồm 200gói/thùng, dạng lỏng dùng để trộn với thức ăn |
Thuốc thú y có thành phần hoạt chất là sulfadiazine và trimethoprim, dạng bột, đóng gói 100g. |
Thuốc thú y, LINCOMED 10 (1KG) ( FOC), dạng uống chứa kháng sinh Lincomycine Hydrochloride dùng cho gia súc trộn vào thức ăn, phòng và trị bệnh tiêu hoá, hô hấp, hàng mới 100%. |
Thuốc thú y, LINCOMED 10 (25KG) (FOC), dạng uống chứa kháng sinh Lincomycine Hydrochloride dùng cho gia súc trộn vào thức ăn, phòng và trị bệnh tiêu hoá, hô hấp, hàng mới 100%. |
Thuốc kháng sinh thú y: Co-Linospec (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: N110159, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Hitagen-100 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: N110161, HD: 10/2013) |
Thuốc tân dược: Dongkwangsilkron Cream , Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất chính: Betamethasone, Gentamicin Sulfate, Clotrimazole, Batch No: OO711, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-6056-08 |
Thuốc thú y Coli -1200 WS(1000g) - (hoạt chất: Colistin sulfate) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Coli -1200 WS(100g) - (hoạt chất: Colistin sulfate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Coli -4800WS(1000g) - (hoạt chất: Colistin sulfate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Coli-2400 Oral(1000ml) - ( hoạt chất: Colistin sulphate) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Doxy-500WS(1000g) - hoạt chất: (Doxycycline hyclate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y ESB3 (trị cầu trùng, thương hàn trên gia súc, gia cầm) - hoạt chất chính: Sulfaclozine sodium, 25kg/thùng - hàng nhập theo thông tư 18/2010/TT-BNN |
Thuốc thú y Intertrim-480 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Sulfadoxin, Trimethoprim )dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y LICOFAT-220 POWER điều trị viêm phổi, HD 01 09 15 |
Tân dược: DAKLIN-300 (Clindamycin) CAP 300MG. H/1vỉx10 viên. LOT: DK-103.NSX:11/11.NHH:11/2013. VN-11344-10. |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/100 viên . Lot : A071002, A102003. SX: 08,12/2011. HH: 08,12/2013. (VN-7784-09: 20/QĐ-QLD). |
Thuốc thú y Doxin - 200 WS(100g) - (hoạt chất: Doxycycline hydrate, Tylosin tartrate) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Macrolan WS(1000g) - hoạt chất: (Tylosin tartrate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược DALACIN C CAP 300MG(Clindamycin).H/100 viên .LOT : A071002.NSX : 08/2011.NHH : 08/2013. (VN-7784-09) |
Thuốc kháng sinh thú y: Ditrim Oral Suspension (250ml/lọ, lô: 501318, HD: 01/2014) |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/16 viên . Lot : A072902, A089203. SX: 09,10/2011. HH: 09,10/2013. (VN-7784-09: GP 20/QĐ-QLD). |
Tân dược DALACIN C CAP 300MG(Clindamycin).H/100 viên .LOT : A071002.NSX : 08/2011.NHH : 08/2013. (VN-7784-09) |
Thuốc thú y Macrolan WS(1000g) - hoạt chất: (Tylosin tartrate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược: DAKLIN-300 (Clindamycin) CAP 300MG. H/1vỉx10 viên. LOT: DK-103.NSX:11/11.NHH:11/2013. VN-11344-10. |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/100 viên . Lot : A071002, A102003. SX: 08,12/2011. HH: 08,12/2013. (VN-7784-09: 20/QĐ-QLD). |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/16 viên . Lot : A072902, A089203. SX: 09,10/2011. HH: 09,10/2013. (VN-7784-09: GP 20/QĐ-QLD). |
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMICLINDA 300( Clindamycin HCl). VN-12013-11. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6644. HD: 11/2014. NSX: Flamingo pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc thú y, LINCOMED 10 (1KG), dạng uống chứa kháng sinh Lincomycine Hydrochloride dùng cho gia súc trộn vào thức ăn, phòng và trị bệnh tiêu hoá, hô hấp, hàng mới 100%. |
Thuốc thú y, LINCOMED 10 (25KG), dạng uống chứa kháng sinh Lincomycine Hydrochloride dùng cho gia súc trộn vào thức ăn, phòng và trị bệnh tiêu hoá, hô hấp, hàng mới 100%. |
Thuốc thú y ESB3 (trị cầu trùng, thương hàn trên gia súc, gia cầm)- hoạt chất chính Sulfaclozine sodium, 25 kg/thùng- hàng NK theo TT 18/2010/TT-BNN |
Thuốc thú y Coli -4800WS(1000g) - (hoạt chất: Colistin sulfate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Coli-2400 Oral(1000ml) - ( hoạt chất: Colistin sulphate) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Intertrim-480 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Sulfadoxin, Trimethoprim )dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y LICOFAT-220 POWER điều trị viêm phổi, HD 01 09 15 |
Thuốc thú y Doxy-500WS(1000g) - hoạt chất: (Doxycycline hyclate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
ECODAX G VN-4660-07 hộp 1 tupe 10g (Thuốc trị bệnh da liễu chứa khágn sinh gentamycin dạng mỡ) SD tháng 11/2014) hàng F.O.C |
ECODAX G VN-4660-07 hộp 1 tupe 10g. Thuốc trị bệnh da liễu chứa khágn sinh gentamycin dạng mỡ) SD tháng 11/2014) |
Thuốc thú y Coli -1200 WS(1000g) - (hoạt chất: Colistin sulfate) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Coli -1200 WS(100g) - (hoạt chất: Colistin sulfate) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc tân dược: Dongkwangsilkron Cream , Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất chính: Betamethasone, Gentamicin Sulfate, Clotrimazole, Batch No: OO711, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-6056-08 |
Thuốc thú y LICOFAT-220 POWER điều trị viêm phổi, HD 01 09 15 |
ECODAX G VN-4660-07 hộp 1 tupe 10g (Thuốc trị bệnh da liễu chứa khágn sinh gentamycin dạng mỡ) SD tháng 11/2014) hàng F.O.C |
Thuốc thú y Doxin - 200 WS(100g) - (hoạt chất: Doxycycline hydrate, Tylosin tartrate) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/100 viên . Lot : A071002, A102003. SX: 08,12/2011. HH: 08,12/2013. (VN-7784-09: 20/QĐ-QLD). |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/16 viên . Lot : A072902, A089203. SX: 09,10/2011. HH: 09,10/2013. (VN-7784-09: GP 20/QĐ-QLD). |
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMICLINDA 300( Clindamycin HCl). VN-12013-11. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6644. HD: 11/2014. NSX: Flamingo pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh thú y: Co-Linospec (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: N110159, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Hitagen-100 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: N110161, HD: 10/2013) |
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMICLINDA 300( Clindamycin HCl). VN-12013-11. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6644. HD: 11/2014. NSX: Flamingo pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược DALACIN C CAP 300MG(Clindamycin).H/100 viên .LOT : A071002.NSX : 08/2011.NHH : 08/2013. (VN-7784-09) |
Tân dược: DAKLIN-300 (Clindamycin) CAP 300MG. H/1vỉx10 viên. LOT: DK-103.NSX:11/11.NHH:11/2013. VN-11344-10. |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/100 viên . Lot : A071002, A102003. SX: 08,12/2011. HH: 08,12/2013. (VN-7784-09: 20/QĐ-QLD). |
Tân dược: DALACIN C Cap 300MG (Clindamycin).H/16 viên . Lot : A072902, A089203. SX: 09,10/2011. HH: 09,10/2013. (VN-7784-09: GP 20/QĐ-QLD). |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30042010: Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042010: Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042010: Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Đang cập nhật...