cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng uống (*)
TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên.Số lô:TRO1908001.NSX:12/08/2019. HD:11/08/2022.... (mã hs troxipevn1484/ mã hs của troxipevn1)
Tân dược: Klacid (Clarithromycin 125mg/5ml). Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml. Lot: 10913XP;10914XP;10915XP;10916XP;10917XP;10918XP;10931XP. NSX: 10/2019- HD: 10/2021. VN-16101-13... (mã hs tân dược klaci/ mã hs của tân dược kl)
Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:AZILIDE-500 (Azithromycin,500mg Anhydrous Azithromycin).VN-13795-11.Hộp 1 vỉ x10 viên.Số lô:AZMH0031,AZMH0032,AZMH0033,AZMH0034.SX:11/2019,HD:11/2021.NSX:Micro Labs Ltd.... (mã hs thuốc uống trị/ mã hs của thuốc uống t)
Tân dược Virclath (Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.Lô:N018,N021,N025.SX:11/2019.HD:11/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs tân dược vircla/ mã hs của tân dược vir)
Tân dược KLACID 500 MG 14viên/hộp, Hoạt chất: Clarithromycin. HSD: 04.2024. Nhà SX: Abbott Lab. Ve Tic. Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược klacid/ mã hs của tân dược kla)
OMICAP KIT(thuốc tân dược chữa dạ dày. H 7 KITx KIT có 2vOmeprazole 20mg+2vTinidazole 500mg+2vClarithromycin 250mg); BatchNo:OKKP0011; HSD:09/2019-09/2021; S.xuất: Micro Labs Limited. India... (mã hs omicap kitthuố/ mã hs của omicap kitt)
Thuốc dạ dày ZONAFIL(RABEPRAZOLE NATRI 20MG,TINIDAZOLE 500MG,CLARITHROMYCIN 500MG).Hộp 7 hộp nhỏ x 1vỉ x(2+2+2;2 viên chứa từng thành phần).Visa:VN-13942-11.Số lô:ZNF1910002.NSX: 10/2019.HD: 10/2022.... (mã hs thuốc dạ dày zo/ mã hs của thuốc dạ dày)
Tân dược: Erythromycin 500 mg (TAB,N100), (Thuốc kháng sinh/ Thành phần: Erythromycin 500 mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô: 19001AX, HD:11/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược eryth/ mã hs của tân dược er)
Azithromycin
Clarithromycine
Erythromycin
Midecamycin
Roxythromycin
AAstrid-L Kit. Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole. Viên nén Tinidazole 500mg; Viên nén Clarithromycin 250mg; Viên nang Lasoprazole 30mg
Allrite. Lanzoprazole; Clarithromycine; Tinidazole. Viên nang cứng; viên nén bao phim; viên nén bao phim
Andopyl Kit. Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén
Apvag. Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Kit phối hợp viên nén
Atesol. Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin. Viên nén bao phim
Chempyl kit. Tinidazol; Clarithromycin; Lanzoprazol. Kit đựng viên nang, viên nén bao phim
Enace. Lansoprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim
Eropyl-kit. Rabeprazole natri 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg. Viên nén bao phim
Flamokit. Tinidazol; Clarithromycin; Lansoprazol. Kit gồm viên nang Lansoprazol30mg, viên nén bao phim Clarithromycin 250mg và viên nén bao phim Tinidazol 500mg
Futop. Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole. Viên nén bao phim, viên nang cứng
Gynekit. Azithromycin ; Secnidazole ; Fluconazole. Viên nén/viên nén bao phim
H.P. Tenikit. Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim
Helirab kit. Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg. Viên nén
Lansozole-kit. Lansoprazole; Tinidazol; Clarithromycin. Viên nang + viên nén bao phim
Lanticin Kit. Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén
Milanmac-kit. Lansoprazole (30mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nang, viên nén
Panticin Kit. Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin. Viên nén bao phim
Pantonim Kit. Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột
Patipy Kit. Pantoprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột
Pavacid. Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén
Peptica-L Kit. Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg). Viên nang: Lansoprazole; viên nén bao phim: Clarithromycin, Tinidazole
Polypower. Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg);. viên bao tan trong ruột
Pykitlen Kit. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên
Pylomed. Lansoprazole 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg. Kit đựng viên nang, viên nén bao phim
Pylorex. Tinidazole; Clarithromycine; Lanzoprazole. Viên nén; viên nang
Rabegil Kit Tablet. Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin. Viên nén
Rabemac Kit. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên nén bao phim (Tinidazole)
Rabi-Kit. Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin. Viên nén bao tan ở ruột Rabeprazole 20mg; Viên nén bao phim Ornidazole 500mg; viên nén bao phim Clarithromycin 20mg
Reudol-Kit. Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole. Kít đựng viên nang, viên nén bao phim
Sevencom. Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Pantoprazole: viên nén bao tan trong ruột;
Sevenkit. Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén
Sotamic. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén
Suhacom. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén
Tuksugin. Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột
Ulcifam. Rabeprazole 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg. Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim
Ulticer. Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén
Venerux. Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole. Viên nén
Vinakit. Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nang, viên nén bao phim
Zorabkit. Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg. Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim
Tân dược: Binozyt 500mg (Azithromycin) Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim 500mg. Lot: 2877. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4607-07.
Tân Dược SWETA-CLARIT 500 . Hoạt chất Clarithromycine , Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén 500mg . Lot : PE 108 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2014 . VN-5389-08 .
INORE KIT thuốc tân dược dùng để uống hộp chứa 07 hộp nhỏ x 1kit 2 viên mỗi loại nsx: 08/2011, hsd: 08/2014, hoạt chất: tinidazol (500mg) clarithromycin (250mg) lansoprazole (30mg) nhà sx: micro labs ltd india hàng mới 100%
AZITOMEX CAP VN-11630-10 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin 250mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hạn SD tháng 11/2014)
ZOCIN-250,hộp 03 vỉ x 10 viên thuốc tân dược hoạt chất:clarithromycin nsx: 10/2011 hsd:10/2014 nhà sx: micro labs limited
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014)
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) (F.O.C)
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014)
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014) (F.O.C)
Thuốc kháng sinh dạng uống CLARITEK GRANULES 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml). Hộp/1 lọ 50ml. 3Lot:601/603/604D02. Nsx: 07,08/2011. Hd: 07,08/2013. VN-11036-10
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 07/12/2011 HD: 06/12/2014. Visa No.: VN-5816-08
Thuốc kháng sinh thú y: Corysol 200 (100gr/gói, 10 gói/hộp, dạng uống, lô: D5501109, HD: 01/2014)
Tân dược: ZITROMAX 500mg Tab. (Azithromycin). H/ 1vỉ x 3viên . Lot:113701. SX: 04/2011. HH: 04/2014. (VN-11235-10: GP.417/QĐ-QLD).
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
RABIKIT. VN-7423-09 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole Sodium, Ornidazole, Clarithromycin. Hộp 7 kit x 6 viên. Hạn dùng: 10/2014)
Thuốctândược- Rabemac Kit,viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole),Viên nén bao phim (Clarithromycin+Tinidazole), Hộp 7 hộp nhỏ, mỗi hộp 1 vỉ. Mỗi vỉ chứa 2 viên Rabeprazole; 2viên Clarithromycin, 2 viên Tinidazole.VN-12122-11.Batch No: RM01,Hsd:11/2014.
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMOKIT( Tinidazole, Clarithromycin, Lansoprazole). VN-5206-08. Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1vỉ gồm 2v lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: KT0005. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd.
Thuốc tân dược:MAXAZITH SUS 20ml Suspension bột pha hỗn dịch uống-200mg/5ml,hộp 1 lọ để pha 20ml hỗn dịch,Visa No:VN-5208-10,HSD:09/013.Dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn.Hàng mới 100%
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:10L115;Man date:12/2011 ;Exp date:12/2013
Thuốc tân dược dạng uống: ROXITEM 150( Roxithromycin Tab 150mg). VN-6995-08. Vỉ 10 viên. Batch No: LS45511001. HD: 10/2013. NSX: M/S Kopran Ltd.
Thuốc thú y Koleridin 20 Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Menadion Na-bisulfite) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L096;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Koleridin 20kg (100g/gói 200gói/thùng ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10K184;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014
Tân dược: KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, Lot: 13365XP, 13366XP; SX: 01/2012, HH: 01/2014, (VN-4142-07).
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (FOC) (Thuốc trị nhiễm khuẩn)
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (Thuốc trị nhiễm khuẩn)
Tân Dược: Mazitron 250 (Tp: Azithromycin 250mg), Hộp 10 vỉ x 6 viên, Số Visa: VN-3841-07, Số lô: AMC-1172, Nsx:11/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: Amtec Healthcare Pvt., Ltd - India
Thuốc tân dược - Azilide 500(Azithromycin), viên nén bao phim-500mg.Hộp 1 vỉ x 10 viên. Vn-13795-11. Batch No: ADFH0094,Hsd: 11/2011-11/2013.
Tân dược: AXCEL ERYTHROMYCIN Es 200mg/5ml suspension 60ml/chai (erythromycin) lot B1111048 nsx 11/11 HD 11/2014 VN 10046-10
Tân Dược: CELESTODERM V-GEN (Betamethasone, Gentamycin) CREAM 10 G.H/ Tuýp 10g. LOT : 0YHSZ001.NSX :11/10.NHH :11/2013.VN-6800-08
Thuốc thú y Egg stimulant 20Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Tân Dược : CLARITEK GRAN 50ML ( Clarithromycin Granules ). Hộp : 01 lọ 50ml. Lô: 604D02, 615D02. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11036-10.
Thuốc kháng sinh dạng uống: PYLOMED( Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin). VN-10397-10. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ gồm 2v Lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: D10598, D10637 - D10642. HD: 11/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals.
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZICLAR 250( Clarithromycin 250mg Tab). VN-5542-08. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6904. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceutcals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZITHROMYCIN CAP USP 500mg( Azithromycin ). VN-3630-07. Hộp 1v x 3v. Batch No: 6748, 6912. HD: 11,12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CLARITHROMYCIN TAB USP 250mg ( Clarithromycin). VN-5173-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: CLA103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd.
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10,11/2014
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 (Hàng FOC)
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014 (Hàng FOC)
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 09/01/2012 HD: 08/01/2015. Visa No.: VN-5816-08
MACSURE - 200 (Azithromycin 200mg/5ml) Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 1 chai 15ml hỗn dịch uống Visa:VN-6217-08 HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd. - India Lot:FAA8202B NSX:03.01.2012 HSD:02.01.2014
Tân dược AZI-CURE(Azithromycin); Hộp/ 1 vỉ x 10 viên; Lô: C017; date: 01/2014; VN-2681-07
Tân dược KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, LOT : 12317XP, 12318XP, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013 , (VN-4142-07)
Tân dược KLACID FORTE (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/14viên.LOT: 6021978.NSX : 09/2011.NHH : 08/2014 .VN-9912-10.
Tân dược KLACID MR (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/ 5viên.LOT: 6022199,6022343.NSX : 08/2011.NHH : 07/2014 .VN-9913-10.
Tân Dược : REMECLAR 500MG ( Clarythromycin ). Hộp : 14 viên. Lô : 49199. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5163-10
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 127100, 129200, SX: 09,10/2011, HH: 09,10/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
Tân dược-ROXITHROMYCIN 150mg(Roxythromycin).H/10 vỉx10 viên.Lot:RXOH0025;RXOH0026;RXOH0027.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-8849-09
APVAG. VN-6291-08 ( Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp lớn chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 11/2014)
APVAG. VN-6291-08 ( Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp lớn chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 11/2014) FOC.
Tân dược kháng sinh chống nhiễm khuẩn viên nén bao phim INTAS ROXITAS 150 mg (Roxithromycin), hộp 10vỉ x 10 viên, Lot M09662/M09663, NSX: 9/2011, HD: 8/2014, VN-5431-10
Tân dược kháng sinh dạng uống: ROXYLIFE tablet (Roxithromycin 150mg). hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: RXY 0005/06/07/08. NSX: 12/2011. HD: 12/ 2014. VN-8448-09
Tân dược KLACID 250MG TAB(Clarithromycin).H/ 10viên.LOT: 6023654.NSX : 12/2011.NHH : 11/2014 .VN-12136-11
Tân dược: Binozyt 500mg (Azithromycin) Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim 500mg. Lot: 2877. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4607-07.
Tân Dược SWETA-CLARIT 500 . Hoạt chất Clarithromycine , Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén 500mg . Lot : PE 108 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2014 . VN-5389-08 .
Thuốc thú y Koleridin 20 Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Menadion Na-bisulfite) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L096;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Koleridin 20kg (100g/gói 200gói/thùng ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc tân dược:MAXAZITH SUS 20ml Suspension bột pha hỗn dịch uống-200mg/5ml,hộp 1 lọ để pha 20ml hỗn dịch,Visa No:VN-5208-10,HSD:09/013.Dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn.Hàng mới 100%
Thuốc tân dược dạng uống: ROXITEM 150( Roxithromycin Tab 150mg). VN-6995-08. Vỉ 10 viên. Batch No: LS45511001. HD: 10/2013. NSX: M/S Kopran Ltd.
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMOKIT( Tinidazole, Clarithromycin, Lansoprazole). VN-5206-08. Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1vỉ gồm 2v lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: KT0005. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd.
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:10L115;Man date:12/2011 ;Exp date:12/2013
Tân dược AZI-CURE(Azithromycin); Hộp/ 1 vỉ x 10 viên; Lô: C017; date: 01/2014; VN-2681-07
Tân Dược : REMECLAR 500MG ( Clarythromycin ). Hộp : 14 viên. Lô : 49199. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5163-10
Tân Dược : CLARITEK GRAN 50ML ( Clarithromycin Granules ). Hộp : 01 lọ 50ml. Lô: 604D02, 615D02. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11036-10.
Tân dược: ZITROMAX 500mg Tab. (Azithromycin). H/ 1vỉ x 3viên . Lot:113701. SX: 04/2011. HH: 04/2014. (VN-11235-10: GP.417/QĐ-QLD).
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
GEOZIF - 500 Capsule. VN-7462-09. (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Azithromycin dihydrate. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang. Hạn dùng: 12/2014)
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014)
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) (F.O.C)
Tân Dược:GDU-L KIT trị đường ruột.Hchất:Lansoprazole,Tinidazole,Clarithromycin.Hộp 7hộp nhỏ,mỗi hộp nhỏ chứa 1vỉ,mỗi vỉ chứa 2v nang Lansoprazole,2v nén Tinidazole ,2v nén Clarithromycin.Lot:10756,NSX:12/2011 .HSD:11/2014.VN-13840-11.
Tân Dược:GDU-L KIT trị đường ruột.Hchất:Lansoprazole,Tinidazole,Clarithromycin.Hộp 7hộp nhỏ,mỗi hộp nhỏ chứa 1vỉ,mỗi vỉ chứa 2v nang Lansoprazole,2v nén Tinidazole ,2v nén Clarithromycin.Lot:10756,NSX:12/2011 .HSD:11/2014.VN-13840-11.Hàng FOC
Tân Dược:GDU-L KIT trị đường ruột.Hchất:Lansoprazole,Tinidazole,Clarithromycin.Hộp 7hộp nhỏ,mỗi hộp nhỏ chứa 1vỉ,mỗi vỉ chứa 2viên nang Lansoprazole,2viên nén Tinidazole,2viên nén Clarithromycin.Lot:10756,7065,NSX:12/11 . HSD:11/14.VN-13840-11.
Thuốc thú y Egg stimulant 20Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:20A004;Man date:01/2012 ;Exp date:01/2015
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc tân dược AZIPOWDER (Azithromycin 200mg/5ml) Hộp 1 chai 15ml, Visa: VN-2462-06, ngày sx: 01/2012, ngày hh: 01/2014, nhà sx: RENATA LIMITED/BANGLDESH
Thuốc tân dược dạng uống: AZIFLAM( Azithromycine 250mg Caps). VN-9784-10. Hộp 1v x 10v. Batch No: 5921, 6747. HD: 06&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Tân dược kháng sinh dạng uống: ROXYLIFE tablet (Roxithromycin 150mg). hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: RXY 0005/06/07/08. NSX: 12/2011. HD: 12/ 2014. VN-8448-09
Tân Dược: CELESTODERM V-GEN (Betamethasone, Gentamycin) CREAM 10 G.H/ Tuýp 10g. LOT : 0YHSZ001.NSX :11/10.NHH :11/2013.VN-6800-08
Tân dược kháng sinh chống nhiễm khuẩn viên nén bao phim INTAS ROXITAS 150 mg (Roxithromycin), hộp 10vỉ x 10 viên, Lot M09662/M09663, NSX: 9/2011, HD: 8/2014, VN-5431-10
Tân dược KLACID 250MG TAB(Clarithromycin).H/ 10viên.LOT: 6023654.NSX : 12/2011.NHH : 11/2014 .VN-12136-11
Tân dược KLACID FORTE (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/14viên.LOT: 6021978.NSX : 09/2011.NHH : 08/2014 .VN-9912-10.
APVAG. VN-6291-08 ( Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp lớn chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 11/2014) FOC.
ZOCIN-250,hộp 03 vỉ x 10 viên thuốc tân dược hoạt chất:clarithromycin nsx: 10/2011 hsd:10/2014 nhà sx: micro labs limited
PAVACID. VN-6099-08 (Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp to chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 10/2014)
Thuốc tân dược - Azilide 500(Azithromycin), viên nén bao phim-500mg.Hộp 1 vỉ x 10 viên. Vn-13795-11. Batch No: ADFH0094,Hsd: 11/2011-11/2013.
CLESLAN KIT. VN-3194-07 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Tinidazol, Clarithromycin, Lansoprazole. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ 2 viên Lansoprazole+ 2 viên Tinidazole+ 2 viên Clarithromycin. Hạn dùng: 12/2014)
CLESPAN KIT.VN-3195-07 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ 2 viên Pantoprazol, 2 viên Tinidazol, 2 viên Clarithromycin. Hạn dùng: 11/2014)
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 07/12/2011 HD: 06/12/2014. Visa No.: VN-5816-08
Thuốc kháng sinh dạng uống CLARITEK GRANULES 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml). Hộp/1 lọ 50ml. 3Lot:601/603/604D02. Nsx: 07,08/2011. Hd: 07,08/2013. VN-11036-10
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014
Tân dược kháng sinh dạng uống: ROXYLIFE tablet (Roxithromycin 150mg). hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: RXY 0005/06/07/08. NSX: 12/2011. HD: 12/ 2014. VN-8448-09
Tân dược KLACID FORTE (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/14viên.LOT: 6021978.NSX : 09/2011.NHH : 08/2014 .VN-9912-10.
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMOKIT( Tinidazole, Clarithromycin, Lansoprazole). VN-5206-08. Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1vỉ gồm 2v lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: KT0005. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd.
Thuốc tân dược dạng uống: ROXITEM 150( Roxithromycin Tab 150mg). VN-6995-08. Vỉ 10 viên. Batch No: LS45511001. HD: 10/2013. NSX: M/S Kopran Ltd.
Thuốc kháng sinh thú y: Corysol 200 (100gr/gói, 10 gói/hộp, dạng uống, lô: D5501109, HD: 01/2014)
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 09/01/2012 HD: 08/01/2015. Visa No.: VN-5816-08
Tân dược: ZITROMAX 500mg Tab. (Azithromycin). H/ 1vỉ x 3viên . Lot:113701. SX: 04/2011. HH: 04/2014. (VN-11235-10: GP.417/QĐ-QLD).
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 127100, 129200, SX: 09,10/2011, HH: 09,10/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
FOROMILID UNO 500MG TABLET VN-3929-07 (Thuốc chứa Clarithromycin . Hộp 2 vỉ x 7 viên 500mg. Hạn SD tháng 10/2014)
FUSAN KIT. VN-5719-10 (Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chứa Fluconazole, Secnidazole, Azithromycin. Hộp 1 vỉ gồm 2 viên Secnidazolec 1g + 1 viên Azithromycin 1g + 1 viên Fluconazole 150mg. Hạn dùng: 11/2014)
FROMILID 250MG FILM COATED VN-3573-07 (Thuốc chứa Clarithromycin . Hộp 2 vỉ x 7 viên 250mg. Hạn SD tháng 09/2016)
FROMILID UNO 500MG TABLET VN-3929-07 (Thuốc chứa Clarithromycin . Hộp 2 vỉ x 7 viên 500mg. Hạn SD tháng 10/2014)
GEOZIF - 500 Capsule. VN-7462-09. (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Azithromycin dihydrate. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang. Hạn dùng: 12/2014)
Thuốc kháng sinh dạng uống: PYLOMED( Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin). VN-10397-10. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ gồm 2v Lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: D10598, D10637 - D10642. HD: 11/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CLARITHROMYCIN TAB USP 250mg ( Clarithromycin). VN-5173-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: CLA103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZICLAR 250( Clarithromycin 250mg Tab). VN-5542-08. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6904. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceutcals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZITHROMYCIN CAP USP 500mg( Azithromycin ). VN-3630-07. Hộp 1v x 3v. Batch No: 6748, 6912. HD: 11,12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
Tân dược: Binozyt 500mg (Azithromycin) Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim 500mg. Lot: 2877. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4607-07.
Tân Dược SWETA-CLARIT 500 . Hoạt chất Clarithromycine , Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén 500mg . Lot : PE 108 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2014 . VN-5389-08 .
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10,11/2014
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 (Hàng FOC)
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:20A004;Man date:01/2012 ;Exp date:01/2015
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) (F.O.C)
Tân dược KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, LOT : 12317XP, 12318XP, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013 , (VN-4142-07)
Tân dược KLACID MR (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/ 5viên.LOT: 6022199,6022343.NSX : 08/2011.NHH : 07/2014 .VN-9913-10.
Tân Dược : REMECLAR 500MG ( Clarythromycin ). Hộp : 14 viên. Lô : 49199. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5163-10
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014)
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014) (F.O.C)
INORE KIT thuốc tân dược dùng để uống hộp chứa 07 hộp nhỏ x 1kit 2 viên mỗi loại nsx: 08/2011, hsd: 08/2014, hoạt chất: tinidazol (500mg) clarithromycin (250mg) lansoprazole (30mg) nhà sx: micro labs ltd india hàng mới 100%
Tân dược: AXCEL ERYTHROMYCIN Es 200mg/5ml suspension 60ml/chai (erythromycin) lot B1111048 nsx 11/11 HD 11/2014 VN 10046-10
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
Tân dược: KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, Lot: 13365XP, 13366XP; SX: 01/2012, HH: 01/2014, (VN-4142-07).
Tân Dược: Mazitron 250 (Tp: Azithromycin 250mg), Hộp 10 vỉ x 6 viên, Số Visa: VN-3841-07, Số lô: AMC-1172, Nsx:11/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: Amtec Healthcare Pvt., Ltd - India
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (FOC) (Thuốc trị nhiễm khuẩn)
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (Thuốc trị nhiễm khuẩn)
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 127100, 129200, SX: 09,10/2011, HH: 09,10/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD).
Thuốc kháng sinh dạng uống CLARITEK GRANULES 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml). Hộp/1 lọ 50ml. 3Lot:601/603/604D02. Nsx: 07,08/2011. Hd: 07,08/2013. VN-11036-10
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 (Hàng FOC)
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014 (Hàng FOC)
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZITHROMYCIN CAP USP 500mg( Azithromycin ). VN-3630-07. Hộp 1v x 3v. Batch No: 6748, 6912. HD: 11,12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CLARITHROMYCIN TAB USP 250mg ( Clarithromycin). VN-5173-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: CLA103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: PYLOMED( Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin). VN-10397-10. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ gồm 2v Lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: D10598, D10637 - D10642. HD: 11/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals.
MACSURE - 200 (Azithromycin 200mg/5ml) Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 1 chai 15ml hỗn dịch uống Visa:VN-6217-08 HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd. - India Lot:FAA8202B NSX:03.01.2012 HSD:02.01.2014
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZICLAR 250( Clarithromycin 250mg Tab). VN-5542-08. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6904. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceutcals Ltd.
Thuốc tân dược:MAXAZITH SUS 20ml Suspension bột pha hỗn dịch uống-200mg/5ml,hộp 1 lọ để pha 20ml hỗn dịch,Visa No:VN-5208-10,HSD:09/013.Dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn.Hàng mới 100%
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:10L115;Man date:12/2011 ;Exp date:12/2013
Thuốc thú y Koleridin 20 Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Menadion Na-bisulfite) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L096;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Koleridin 20kg (100g/gói 200gói/thùng ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10K184;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Egg stimulant 20Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Tân Dược : CLARITEK GRAN 50ML ( Clarithromycin Granules ). Hộp : 01 lọ 50ml. Lô: 604D02, 615D02. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11036-10.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm