- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300420 - Loại khác, chứa kháng sinh:
- Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng uống (*) |
TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên.Số lô:TRO1908001.NSX:12/08/2019. HD:11/08/2022.... (mã hs troxipevn1484/ mã hs của troxipevn1) |
Tân dược: Klacid (Clarithromycin 125mg/5ml). Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml. Lot: 10913XP;10914XP;10915XP;10916XP;10917XP;10918XP;10931XP. NSX: 10/2019- HD: 10/2021. VN-16101-13... (mã hs tân dược klaci/ mã hs của tân dược kl) |
Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:AZILIDE-500 (Azithromycin,500mg Anhydrous Azithromycin).VN-13795-11.Hộp 1 vỉ x10 viên.Số lô:AZMH0031,AZMH0032,AZMH0033,AZMH0034.SX:11/2019,HD:11/2021.NSX:Micro Labs Ltd.... (mã hs thuốc uống trị/ mã hs của thuốc uống t) |
Tân dược Virclath (Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.Lô:N018,N021,N025.SX:11/2019.HD:11/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs tân dược vircla/ mã hs của tân dược vir) |
Tân dược KLACID 500 MG 14viên/hộp, Hoạt chất: Clarithromycin. HSD: 04.2024. Nhà SX: Abbott Lab. Ve Tic. Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược klacid/ mã hs của tân dược kla) |
OMICAP KIT(thuốc tân dược chữa dạ dày. H 7 KITx KIT có 2vOmeprazole 20mg+2vTinidazole 500mg+2vClarithromycin 250mg); BatchNo:OKKP0011; HSD:09/2019-09/2021; S.xuất: Micro Labs Limited. India... (mã hs omicap kitthuố/ mã hs của omicap kitt) |
Thuốc dạ dày ZONAFIL(RABEPRAZOLE NATRI 20MG,TINIDAZOLE 500MG,CLARITHROMYCIN 500MG).Hộp 7 hộp nhỏ x 1vỉ x(2+2+2;2 viên chứa từng thành phần).Visa:VN-13942-11.Số lô:ZNF1910002.NSX: 10/2019.HD: 10/2022.... (mã hs thuốc dạ dày zo/ mã hs của thuốc dạ dày) |
Tân dược: Erythromycin 500 mg (TAB,N100), (Thuốc kháng sinh/ Thành phần: Erythromycin 500 mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô: 19001AX, HD:11/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược eryth/ mã hs của tân dược er) |
Azithromycin |
Clarithromycine |
Erythromycin |
Midecamycin |
Roxythromycin |
AAstrid-L Kit. Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole. Viên nén Tinidazole 500mg; Viên nén Clarithromycin 250mg; Viên nang Lasoprazole 30mg |
Allrite. Lanzoprazole; Clarithromycine; Tinidazole. Viên nang cứng; viên nén bao phim; viên nén bao phim |
Andopyl Kit. Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén |
Apvag. Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Kit phối hợp viên nén |
Atesol. Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin. Viên nén bao phim |
Chempyl kit. Tinidazol; Clarithromycin; Lanzoprazol. Kit đựng viên nang, viên nén bao phim |
Enace. Lansoprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
Eropyl-kit. Rabeprazole natri 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg. Viên nén bao phim |
Flamokit. Tinidazol; Clarithromycin; Lansoprazol. Kit gồm viên nang Lansoprazol30mg, viên nén bao phim Clarithromycin 250mg và viên nén bao phim Tinidazol 500mg |
Futop. Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole. Viên nén bao phim, viên nang cứng |
Gynekit. Azithromycin ; Secnidazole ; Fluconazole. Viên nén/viên nén bao phim |
H.P. Tenikit. Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
Helirab kit. Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg. Viên nén |
Lansozole-kit. Lansoprazole; Tinidazol; Clarithromycin. Viên nang + viên nén bao phim |
Lanticin Kit. Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén |
Milanmac-kit. Lansoprazole (30mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nang, viên nén |
Panticin Kit. Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin. Viên nén bao phim |
Pantonim Kit. Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
Patipy Kit. Pantoprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
Pavacid. Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén |
Peptica-L Kit. Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg). Viên nang: Lansoprazole; viên nén bao phim: Clarithromycin, Tinidazole |
Polypower. Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg);. viên bao tan trong ruột |
Pykitlen Kit. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên |
Pylomed. Lansoprazole 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg. Kit đựng viên nang, viên nén bao phim |
Pylorex. Tinidazole; Clarithromycine; Lanzoprazole. Viên nén; viên nang |
Rabegil Kit Tablet. Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin. Viên nén |
Rabemac Kit. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên nén bao phim (Tinidazole) |
Rabi-Kit. Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin. Viên nén bao tan ở ruột Rabeprazole 20mg; Viên nén bao phim Ornidazole 500mg; viên nén bao phim Clarithromycin 20mg |
Reudol-Kit. Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole. Kít đựng viên nang, viên nén bao phim |
Sevencom. Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin. Pantoprazole: viên nén bao tan trong ruột; |
Sevenkit. Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén |
Sotamic. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén |
Suhacom. Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole. Viên nén |
Tuksugin. Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
Ulcifam. Rabeprazole 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg. Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim |
Ulticer. Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Tinidazole; Clarithromycin. Viên nén |
Venerux. Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole. Viên nén |
Vinakit. Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg). Viên nang, viên nén bao phim |
Zorabkit. Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg. Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim |
Tân dược: Binozyt 500mg (Azithromycin) Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim 500mg. Lot: 2877. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4607-07. |
Tân Dược SWETA-CLARIT 500 . Hoạt chất Clarithromycine , Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén 500mg . Lot : PE 108 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2014 . VN-5389-08 . |
INORE KIT thuốc tân dược dùng để uống hộp chứa 07 hộp nhỏ x 1kit 2 viên mỗi loại nsx: 08/2011, hsd: 08/2014, hoạt chất: tinidazol (500mg) clarithromycin (250mg) lansoprazole (30mg) nhà sx: micro labs ltd india hàng mới 100% |
AZITOMEX CAP VN-11630-10 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin 250mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hạn SD tháng 11/2014) |
ZOCIN-250,hộp 03 vỉ x 10 viên thuốc tân dược hoạt chất:clarithromycin nsx: 10/2011 hsd:10/2014 nhà sx: micro labs limited |
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) |
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) (F.O.C) |
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014) |
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014) (F.O.C) |
Thuốc kháng sinh dạng uống CLARITEK GRANULES 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml). Hộp/1 lọ 50ml. 3Lot:601/603/604D02. Nsx: 07,08/2011. Hd: 07,08/2013. VN-11036-10 |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 |
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 07/12/2011 HD: 06/12/2014. Visa No.: VN-5816-08 |
Thuốc kháng sinh thú y: Corysol 200 (100gr/gói, 10 gói/hộp, dạng uống, lô: D5501109, HD: 01/2014) |
Tân dược: ZITROMAX 500mg Tab. (Azithromycin). H/ 1vỉ x 3viên . Lot:113701. SX: 04/2011. HH: 04/2014. (VN-11235-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
RABIKIT. VN-7423-09 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole Sodium, Ornidazole, Clarithromycin. Hộp 7 kit x 6 viên. Hạn dùng: 10/2014) |
Thuốctândược- Rabemac Kit,viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole),Viên nén bao phim (Clarithromycin+Tinidazole), Hộp 7 hộp nhỏ, mỗi hộp 1 vỉ. Mỗi vỉ chứa 2 viên Rabeprazole; 2viên Clarithromycin, 2 viên Tinidazole.VN-12122-11.Batch No: RM01,Hsd:11/2014. |
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMOKIT( Tinidazole, Clarithromycin, Lansoprazole). VN-5206-08. Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1vỉ gồm 2v lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: KT0005. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd. |
Thuốc tân dược:MAXAZITH SUS 20ml Suspension bột pha hỗn dịch uống-200mg/5ml,hộp 1 lọ để pha 20ml hỗn dịch,Visa No:VN-5208-10,HSD:09/013.Dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn.Hàng mới 100% |
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:10L115;Man date:12/2011 ;Exp date:12/2013 |
Thuốc tân dược dạng uống: ROXITEM 150( Roxithromycin Tab 150mg). VN-6995-08. Vỉ 10 viên. Batch No: LS45511001. HD: 10/2013. NSX: M/S Kopran Ltd. |
Thuốc thú y Koleridin 20 Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Menadion Na-bisulfite) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L096;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Koleridin 20kg (100g/gói 200gói/thùng ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10K184;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014 |
Tân dược: KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, Lot: 13365XP, 13366XP; SX: 01/2012, HH: 01/2014, (VN-4142-07). |
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (FOC) (Thuốc trị nhiễm khuẩn) |
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (Thuốc trị nhiễm khuẩn) |
Tân Dược: Mazitron 250 (Tp: Azithromycin 250mg), Hộp 10 vỉ x 6 viên, Số Visa: VN-3841-07, Số lô: AMC-1172, Nsx:11/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: Amtec Healthcare Pvt., Ltd - India |
Thuốc tân dược - Azilide 500(Azithromycin), viên nén bao phim-500mg.Hộp 1 vỉ x 10 viên. Vn-13795-11. Batch No: ADFH0094,Hsd: 11/2011-11/2013. |
Tân dược: AXCEL ERYTHROMYCIN Es 200mg/5ml suspension 60ml/chai (erythromycin) lot B1111048 nsx 11/11 HD 11/2014 VN 10046-10 |
Tân Dược: CELESTODERM V-GEN (Betamethasone, Gentamycin) CREAM 10 G.H/ Tuýp 10g. LOT : 0YHSZ001.NSX :11/10.NHH :11/2013.VN-6800-08 |
Thuốc thú y Egg stimulant 20Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Tân Dược : CLARITEK GRAN 50ML ( Clarithromycin Granules ). Hộp : 01 lọ 50ml. Lô: 604D02, 615D02. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11036-10. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: PYLOMED( Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin). VN-10397-10. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ gồm 2v Lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: D10598, D10637 - D10642. HD: 11/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZICLAR 250( Clarithromycin 250mg Tab). VN-5542-08. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6904. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceutcals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZITHROMYCIN CAP USP 500mg( Azithromycin ). VN-3630-07. Hộp 1v x 3v. Batch No: 6748, 6912. HD: 11,12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CLARITHROMYCIN TAB USP 250mg ( Clarithromycin). VN-5173-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: CLA103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10,11/2014 |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 (Hàng FOC) |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014 |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014 (Hàng FOC) |
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 09/01/2012 HD: 08/01/2015. Visa No.: VN-5816-08 |
MACSURE - 200 (Azithromycin 200mg/5ml) Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 1 chai 15ml hỗn dịch uống Visa:VN-6217-08 HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd. - India Lot:FAA8202B NSX:03.01.2012 HSD:02.01.2014 |
Tân dược AZI-CURE(Azithromycin); Hộp/ 1 vỉ x 10 viên; Lô: C017; date: 01/2014; VN-2681-07 |
Tân dược KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, LOT : 12317XP, 12318XP, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013 , (VN-4142-07) |
Tân dược KLACID FORTE (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/14viên.LOT: 6021978.NSX : 09/2011.NHH : 08/2014 .VN-9912-10. |
Tân dược KLACID MR (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/ 5viên.LOT: 6022199,6022343.NSX : 08/2011.NHH : 07/2014 .VN-9913-10. |
Tân Dược : REMECLAR 500MG ( Clarythromycin ). Hộp : 14 viên. Lô : 49199. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5163-10 |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 127100, 129200, SX: 09,10/2011, HH: 09,10/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
Tân dược-ROXITHROMYCIN 150mg(Roxythromycin).H/10 vỉx10 viên.Lot:RXOH0025;RXOH0026;RXOH0027.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-8849-09 |
APVAG. VN-6291-08 ( Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp lớn chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 11/2014) |
APVAG. VN-6291-08 ( Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp lớn chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 11/2014) FOC. |
Tân dược kháng sinh chống nhiễm khuẩn viên nén bao phim INTAS ROXITAS 150 mg (Roxithromycin), hộp 10vỉ x 10 viên, Lot M09662/M09663, NSX: 9/2011, HD: 8/2014, VN-5431-10 |
Tân dược kháng sinh dạng uống: ROXYLIFE tablet (Roxithromycin 150mg). hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: RXY 0005/06/07/08. NSX: 12/2011. HD: 12/ 2014. VN-8448-09 |
Tân dược KLACID 250MG TAB(Clarithromycin).H/ 10viên.LOT: 6023654.NSX : 12/2011.NHH : 11/2014 .VN-12136-11 |
Tân dược: Binozyt 500mg (Azithromycin) Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim 500mg. Lot: 2877. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4607-07. |
Tân Dược SWETA-CLARIT 500 . Hoạt chất Clarithromycine , Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén 500mg . Lot : PE 108 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2014 . VN-5389-08 . |
Thuốc thú y Koleridin 20 Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Menadion Na-bisulfite) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L096;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Koleridin 20kg (100g/gói 200gói/thùng ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc tân dược:MAXAZITH SUS 20ml Suspension bột pha hỗn dịch uống-200mg/5ml,hộp 1 lọ để pha 20ml hỗn dịch,Visa No:VN-5208-10,HSD:09/013.Dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược dạng uống: ROXITEM 150( Roxithromycin Tab 150mg). VN-6995-08. Vỉ 10 viên. Batch No: LS45511001. HD: 10/2013. NSX: M/S Kopran Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMOKIT( Tinidazole, Clarithromycin, Lansoprazole). VN-5206-08. Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1vỉ gồm 2v lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: KT0005. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd. |
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:10L115;Man date:12/2011 ;Exp date:12/2013 |
Tân dược AZI-CURE(Azithromycin); Hộp/ 1 vỉ x 10 viên; Lô: C017; date: 01/2014; VN-2681-07 |
Tân Dược : REMECLAR 500MG ( Clarythromycin ). Hộp : 14 viên. Lô : 49199. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5163-10 |
Tân Dược : CLARITEK GRAN 50ML ( Clarithromycin Granules ). Hộp : 01 lọ 50ml. Lô: 604D02, 615D02. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11036-10. |
Tân dược: ZITROMAX 500mg Tab. (Azithromycin). H/ 1vỉ x 3viên . Lot:113701. SX: 04/2011. HH: 04/2014. (VN-11235-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
GEOZIF - 500 Capsule. VN-7462-09. (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Azithromycin dihydrate. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang. Hạn dùng: 12/2014) |
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) |
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) (F.O.C) |
Tân Dược:GDU-L KIT trị đường ruột.Hchất:Lansoprazole,Tinidazole,Clarithromycin.Hộp 7hộp nhỏ,mỗi hộp nhỏ chứa 1vỉ,mỗi vỉ chứa 2v nang Lansoprazole,2v nén Tinidazole ,2v nén Clarithromycin.Lot:10756,NSX:12/2011 .HSD:11/2014.VN-13840-11. |
Tân Dược:GDU-L KIT trị đường ruột.Hchất:Lansoprazole,Tinidazole,Clarithromycin.Hộp 7hộp nhỏ,mỗi hộp nhỏ chứa 1vỉ,mỗi vỉ chứa 2v nang Lansoprazole,2v nén Tinidazole ,2v nén Clarithromycin.Lot:10756,NSX:12/2011 .HSD:11/2014.VN-13840-11.Hàng FOC |
Tân Dược:GDU-L KIT trị đường ruột.Hchất:Lansoprazole,Tinidazole,Clarithromycin.Hộp 7hộp nhỏ,mỗi hộp nhỏ chứa 1vỉ,mỗi vỉ chứa 2viên nang Lansoprazole,2viên nén Tinidazole,2viên nén Clarithromycin.Lot:10756,7065,NSX:12/11 . HSD:11/14.VN-13840-11. |
Thuốc thú y Egg stimulant 20Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:20A004;Man date:01/2012 ;Exp date:01/2015 |
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc tân dược AZIPOWDER (Azithromycin 200mg/5ml) Hộp 1 chai 15ml, Visa: VN-2462-06, ngày sx: 01/2012, ngày hh: 01/2014, nhà sx: RENATA LIMITED/BANGLDESH |
Thuốc tân dược dạng uống: AZIFLAM( Azithromycine 250mg Caps). VN-9784-10. Hộp 1v x 10v. Batch No: 5921, 6747. HD: 06&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược kháng sinh dạng uống: ROXYLIFE tablet (Roxithromycin 150mg). hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: RXY 0005/06/07/08. NSX: 12/2011. HD: 12/ 2014. VN-8448-09 |
Tân Dược: CELESTODERM V-GEN (Betamethasone, Gentamycin) CREAM 10 G.H/ Tuýp 10g. LOT : 0YHSZ001.NSX :11/10.NHH :11/2013.VN-6800-08 |
Tân dược kháng sinh chống nhiễm khuẩn viên nén bao phim INTAS ROXITAS 150 mg (Roxithromycin), hộp 10vỉ x 10 viên, Lot M09662/M09663, NSX: 9/2011, HD: 8/2014, VN-5431-10 |
Tân dược KLACID 250MG TAB(Clarithromycin).H/ 10viên.LOT: 6023654.NSX : 12/2011.NHH : 11/2014 .VN-12136-11 |
Tân dược KLACID FORTE (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/14viên.LOT: 6021978.NSX : 09/2011.NHH : 08/2014 .VN-9912-10. |
APVAG. VN-6291-08 ( Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp lớn chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 11/2014) FOC. |
ZOCIN-250,hộp 03 vỉ x 10 viên thuốc tân dược hoạt chất:clarithromycin nsx: 10/2011 hsd:10/2014 nhà sx: micro labs limited |
PAVACID. VN-6099-08 (Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole, Tinidazole, Clarithromycin. Hộp to chứa 7 hộp nhỏ. Hạn dùng: 10/2014) |
Thuốc tân dược - Azilide 500(Azithromycin), viên nén bao phim-500mg.Hộp 1 vỉ x 10 viên. Vn-13795-11. Batch No: ADFH0094,Hsd: 11/2011-11/2013. |
CLESLAN KIT. VN-3194-07 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Tinidazol, Clarithromycin, Lansoprazole. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ 2 viên Lansoprazole+ 2 viên Tinidazole+ 2 viên Clarithromycin. Hạn dùng: 12/2014) |
CLESPAN KIT.VN-3195-07 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ 2 viên Pantoprazol, 2 viên Tinidazol, 2 viên Clarithromycin. Hạn dùng: 11/2014) |
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 07/12/2011 HD: 06/12/2014. Visa No.: VN-5816-08 |
Thuốc kháng sinh dạng uống CLARITEK GRANULES 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml). Hộp/1 lọ 50ml. 3Lot:601/603/604D02. Nsx: 07,08/2011. Hd: 07,08/2013. VN-11036-10 |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 |
Tân dược kháng sinh dạng uống: ROXYLIFE tablet (Roxithromycin 150mg). hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: RXY 0005/06/07/08. NSX: 12/2011. HD: 12/ 2014. VN-8448-09 |
Tân dược KLACID FORTE (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/14viên.LOT: 6021978.NSX : 09/2011.NHH : 08/2014 .VN-9912-10. |
Thuốc tân dược dạng uống: FLAMOKIT( Tinidazole, Clarithromycin, Lansoprazole). VN-5206-08. Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1vỉ gồm 2v lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: KT0005. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: ROXITEM 150( Roxithromycin Tab 150mg). VN-6995-08. Vỉ 10 viên. Batch No: LS45511001. HD: 10/2013. NSX: M/S Kopran Ltd. |
Thuốc kháng sinh thú y: Corysol 200 (100gr/gói, 10 gói/hộp, dạng uống, lô: D5501109, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh:CLERON 500. Hoạt chất: Clarythromycin. Nhà sx: Aegis Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 14viên nén. NSX: 09/01/2012 HD: 08/01/2015. Visa No.: VN-5816-08 |
Tân dược: ZITROMAX 500mg Tab. (Azithromycin). H/ 1vỉ x 3viên . Lot:113701. SX: 04/2011. HH: 04/2014. (VN-11235-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 127100, 129200, SX: 09,10/2011, HH: 09,10/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
FOROMILID UNO 500MG TABLET VN-3929-07 (Thuốc chứa Clarithromycin . Hộp 2 vỉ x 7 viên 500mg. Hạn SD tháng 10/2014) |
FUSAN KIT. VN-5719-10 (Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chứa Fluconazole, Secnidazole, Azithromycin. Hộp 1 vỉ gồm 2 viên Secnidazolec 1g + 1 viên Azithromycin 1g + 1 viên Fluconazole 150mg. Hạn dùng: 11/2014) |
FROMILID 250MG FILM COATED VN-3573-07 (Thuốc chứa Clarithromycin . Hộp 2 vỉ x 7 viên 250mg. Hạn SD tháng 09/2016) |
FROMILID UNO 500MG TABLET VN-3929-07 (Thuốc chứa Clarithromycin . Hộp 2 vỉ x 7 viên 500mg. Hạn SD tháng 10/2014) |
GEOZIF - 500 Capsule. VN-7462-09. (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Azithromycin dihydrate. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang. Hạn dùng: 12/2014) |
Thuốc kháng sinh dạng uống: PYLOMED( Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin). VN-10397-10. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ gồm 2v Lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: D10598, D10637 - D10642. HD: 11/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CLARITHROMYCIN TAB USP 250mg ( Clarithromycin). VN-5173-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: CLA103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZICLAR 250( Clarithromycin 250mg Tab). VN-5542-08. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6904. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceutcals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZITHROMYCIN CAP USP 500mg( Azithromycin ). VN-3630-07. Hộp 1v x 3v. Batch No: 6748, 6912. HD: 11,12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
Tân dược: Binozyt 500mg (Azithromycin) Hộp 1 vỉ x 3 viên nén bao phim 500mg. Lot: 2877. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4607-07. |
Tân Dược SWETA-CLARIT 500 . Hoạt chất Clarithromycine , Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén 500mg . Lot : PE 108 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2014 . VN-5389-08 . |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10,11/2014 |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 (Hàng FOC) |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014 |
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:20A004;Man date:01/2012 ;Exp date:01/2015 |
SISOCIN VN-7550-09 (Thuốc chứa kháng sinh Azithromycin Hộp 1 Lọ pha 15ml/600mg. Han SD tháng 01/2014) (F.O.C) |
Tân dược KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, LOT : 12317XP, 12318XP, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013 , (VN-4142-07) |
Tân dược KLACID MR (Clarithromycin) TAB 500 MG.H/ 5viên.LOT: 6022199,6022343.NSX : 08/2011.NHH : 07/2014 .VN-9913-10. |
Tân Dược : REMECLAR 500MG ( Clarythromycin ). Hộp : 14 viên. Lô : 49199. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5163-10 |
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014) |
TOBPIT VN-10870-10 (Thuốc chứa kháng sinh AZITHROMYCIN 200mg/5ml. Hộp 1 lọ pha 15ml hỗn dịch uống. Hạn SD tháng 01/2014) (F.O.C) |
INORE KIT thuốc tân dược dùng để uống hộp chứa 07 hộp nhỏ x 1kit 2 viên mỗi loại nsx: 08/2011, hsd: 08/2014, hoạt chất: tinidazol (500mg) clarithromycin (250mg) lansoprazole (30mg) nhà sx: micro labs ltd india hàng mới 100% |
Tân dược: AXCEL ERYTHROMYCIN Es 200mg/5ml suspension 60ml/chai (erythromycin) lot B1111048 nsx 11/11 HD 11/2014 VN 10046-10 |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 128600, 129200, 131401; SX: 10,11/2011, HH: 10,11/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
Tân dược: KLACID 125mg/5ml 60ml (Clarithromycin), H/1 Lọ 60ml, Lot: 13365XP, 13366XP; SX: 01/2012, HH: 01/2014, (VN-4142-07). |
Tân Dược: Mazitron 250 (Tp: Azithromycin 250mg), Hộp 10 vỉ x 6 viên, Số Visa: VN-3841-07, Số lô: AMC-1172, Nsx:11/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: Amtec Healthcare Pvt., Ltd - India |
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (FOC) (Thuốc trị nhiễm khuẩn) |
Tân dược: Roxithromycin Tablets 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Roxithromycin, Số lô: ZO103, ZO104, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4156-07 (Thuốc trị nhiễm khuẩn) |
Tân dược: ZITROMAX POS 600mg (Azithromycin), H/ 1lọ 15ml , Lot : 127100, 129200, SX: 09,10/2011, HH: 09,10/2016, (VN-13300-11: 230/QD-QLD). |
Thuốc kháng sinh dạng uống CLARITEK GRANULES 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml). Hộp/1 lọ 50ml. 3Lot:601/603/604D02. Nsx: 07,08/2011. Hd: 07,08/2013. VN-11036-10 |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 10/2014 (Hàng FOC) |
Thuốc dạ dày ZARNIRO-K. Hộp 7 kit gồm 2 viên Lansoprazole 30mg; 2 viên Tinidazole 500mg; 2 viên Clarithromycin 250mg. Visa VN-3867-07. Hạn dùng: 11/2014 (Hàng FOC) |
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZITHROMYCIN CAP USP 500mg( Azithromycin ). VN-3630-07. Hộp 1v x 3v. Batch No: 6748, 6912. HD: 11,12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CLARITHROMYCIN TAB USP 250mg ( Clarithromycin). VN-5173-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: CLA103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: PYLOMED( Lansoprazole, Tinidazole, Clarithromycin). VN-10397-10. Hộp 7 vỉ mỗi vỉ gồm 2v Lansoprazole, 2v Tinidazole, 2v Clarithromycin. Batch No: D10598, D10637 - D10642. HD: 11/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals. |
MACSURE - 200 (Azithromycin 200mg/5ml) Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 1 chai 15ml hỗn dịch uống Visa:VN-6217-08 HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd. - India Lot:FAA8202B NSX:03.01.2012 HSD:02.01.2014 |
Thuốc kháng sinh dạng uống: AZICLAR 250( Clarithromycin 250mg Tab). VN-5542-08. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6904. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceutcals Ltd. |
Thuốc tân dược:MAXAZITH SUS 20ml Suspension bột pha hỗn dịch uống-200mg/5ml,hộp 1 lọ để pha 20ml hỗn dịch,Visa No:VN-5208-10,HSD:09/013.Dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn.Hàng mới 100% |
Thuốc thú y Ampicol 20Kg (hoạt tính chính:Ampicilline,Colistin)(100g/goi,200goi/thung) ;Bactch No:10L115;Man date:12/2011 ;Exp date:12/2013 |
Thuốc thú y Koleridin 20 Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Menadion Na-bisulfite) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L096;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Koleridin 20kg (100g/gói 200gói/thùng ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10K184;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014 |
Thuốc thú y Egg stimulant 50Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Egg stimulant 20Kg (hoạt tính chính:Oxytretracyclin,vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,K3,Ca-D-pantothenate) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L207;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Tân Dược : CLARITEK GRAN 50ML ( Clarithromycin Granules ). Hộp : 01 lọ 50ml. Lô: 604D02, 615D02. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11036-10. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30042031: Dạng uống (*)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042031: Dạng uống (*)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042031: Dạng uống (*)
Đang cập nhật...