cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Thuốc thú y Power Coxin-S, TP: Toltrazuril 25g/500ml/lọ. Dạng uống, dùng trị cầu trùng trên gia cầm. ĐKLH: JIN-12. NSX: 23/11/19, HSD:22/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y pow/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Bromcol-Gold, TP: Phenylbutazone 50g/lít/lọ. Dạng uống, dùng trị viêm nhiễm trùng thanh khí quản lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-11. NSX: 20/11/19, HSD:19/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y bro/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Florcol 40, TP: Florfenicol 0.4%, 1kg/bao nhôm. Dạng bột uống, dùng trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-10. NSX: 21/11/19, HSD:20/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y flo/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Nanoflor-200, thành phần: Florfenicol 200g/lít/lọ. Dạng uống, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. DKLH: JIN-08. NSX: 22/11/19, HSD: 21/11/21. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y nan/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Coliquin 20kg(100g/gói,200 gói/kiện, thùng).Trị bệnh E.coli, Salmonelle,tụ huyết trùng trên gia cầm. Hàng phù hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT.Batch No:90K017/90K018. Hsd: 11/2022. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y)
Tân dược: SEFPOTEC (TP: Cefpodoxim 200 mg: viên nén bao phim), hộp 4 vỉ x 5 viên, lô: XAAK002A, XAAK003A, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-16168-13. Nsx: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S-Turkey.... (mã hs tân dược sefpo/ mã hs của tân dược se)
QUINOVID OPHTHALMIC OINTMENT (TP chính: Ofloxacin, 0,003g/g). Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt, hộp 1 tuýp 3,5g. Tiêu chuẩn NSX. NSX: Hanlim Pharmaceutical Co.,Ltd. SĐK: VN-15581-12. Hàng mới 100%... (mã hs quinovid ophtha/ mã hs của quinovid oph)
Colicure 40% (1kg/gói) Thuốc thú y dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Colistin Sulfate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-13 HSD:10/2021 Batch No:0091019... (mã hs colicure 40% 1/ mã hs của colicure 40%)
Dynazide 10% (10kg/bao) Thuốc thú y trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo. Dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Tiamulin Fumarate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-06 HSD:11/2021 Batch No:0771119... (mã hs dynazide 10% 1/ mã hs của dynazide 10%)
Fosbac Plus T(25 gói 160g/hộp)Thuốc thú y Mới 100%.Số ĐK:BSA-3 HSD:9/2021 Batch No:32651... (mã hs fosbac plus t2/ mã hs của fosbac plus)
Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:1907245, NSX:21/11/19,HSD:20/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y til/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:1907349, NSX:26/11/19,HSD:25/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y amp/ mã hs của thuốc thú y)
Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO11905, NSX: 11/11/2019, HSD: 10/11/2021.... (mã hs tân dược sagaf/ mã hs của tân dược sa)
FLOTRIL 200 SOL-Hoạt chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Trị viêm phổi,tiêu chảy. trên trâu,bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9817013. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 200 sol/ mã hs của flotril 200)
FLOTRIL 100 SOL-Hoạt chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Tri bênh do E.coli, Mycoplasma, Salmonella trên gà.Hiệu HanDong.B/N: 9819001. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 sol/ mã hs của flotril 100)
Thuốc Anitril-200, 1l/chai dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, chó, mèo, dạng uống. TP: Enrofloxacin. HD: 14/11/2019-13/11/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs thuốc anitril2/ mã hs của thuốc anitri)
Tân dược ZINNAT 500mg hộp 20 viên, Hoạt chất: Cefuroxim 500mg, HSD: 09/2020, 10/2020, Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược zinnat/ mã hs của tân dược zin)
Tân dược TAVANIC 500 MG 7 viên/hộp, Hoạt chất: Levofloxacine 500mg, HSD: 09.2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Mới 100%... (mã hs tân dược tavani/ mã hs của tân dược tav)
Thuốc thú y- CRD 92, Batch 9F96Z1, Hsd: 09-2021... (mã hs thuốc thú y cr/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm- Enrotril (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-16 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ mã hs của thuốc thú y)
FLOXCIN-200 TABLETS. VN-16827-13. Thuốc chứa Ofloxacin 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô:MYTHA1902. NSX:20/12/2019. HD:19/12/2022... (mã hs floxcin200 tab/ mã hs của floxcin200)
Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF190043E, NSX: 28/09/2019, HSD: 30/09/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y bmd/ mã hs của thuốc thú y)
Tân dược: FLOTAXIME TAB. (Cefpodoxim 100mg). H/10 viên. Lot: E19001. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-20708-17. Nhà sx:Theragen Etex Co.,LTD... (mã hs tân dược flota/ mã hs của tân dược fl)
ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 18.12.2021, mới 100%... (mã hs enramicina8 h/ mã hs của enramicina8)
Thuốc thú y: Coli-4800 WS (500g/hộp)-(colistin sulphate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn,gia cầm. HSD: 09/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-60... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Introcil Pump (100ml/chai)-(Colistin sulfate, Spectinomycin) dạng xịt uống. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên dê non, cừu non, heo con. HSD: 03/2022, mới 100%, số ĐKLH: ICW-48... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Flotec 200 sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa florfenicol. Trị bệnh gây ra do Salmonella, E.Coli trên gia cầm. Hàng phù hợp GCN số 683/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 30/10/21... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y- Hytril sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất: Enrofloxacin. Trị bệnh gây ra do E.Coli, Mycoplasma, Salmonella, Coryza. Hàng phù hợp GCN số 685/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 10/11/21... (mã hs thuốc thú y hy/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú yTILZONE 25, số chứng nhận lưu hành:FMS-07, quy cách đóng gói:1L/lọ, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ytilz/ mã hs của thuốc thú yt)
Thuốc thú y DOXTHRO 40, số chứng nhận lưu hành:FMS-16, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y ERTHROZONE, số chứng nhận lưu hành:FMS-19, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y ert/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú yDOXIN 20 W.S.P, số chứng nhận lưu hành:FMS-15, quy cách đóng gói:500gram/gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ydoxi/ mã hs của thuốc thú yd)
Tân dược: CORFEX 500 Capsule(TP:Cephalexin 500mg) Hộp 10 vỉ x10 viên, lô:426XE01 đến 426XE20, sx: 10, 11/2019, hd: 10, 11/2021.VN-21838-19.Nsx: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd... (mã hs tân dược corfe/ mã hs của tân dược co)
Tân dược: CIPMYAN 500 (TP: Ciprofloxacin HCL: viên nén bao phim 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: FX18K901 đến FX18K912, sx: 10/2019, hd: 10/2022, VN-14511-12. Nsx: Zim Laboratories Ltd.... (mã hs tân dược cipmy/ mã hs của tân dược ci)
Tân Dược: CECLOR (T/phần: Cefaclor 125mg), Hộp 1 lọ 30ml.LOT NO: 0002D9, 0003D9,0004D9. NHH:10/2021,VISA NO:VN-15935-12.... (mã hs tân dược ceclo/ mã hs của tân dược ce)
Sản phẩm thuốc thú y- YSP TYLO SOLUTION POWDER 150g per AP. Quy cách đóng gói: 150g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu)
Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y:Albendazole 10% (01 lít/chai.Tổng cộng: 02 chai)... (mã hs thuốc thú yalb/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Albendazole 10% (01 lít/chai,18 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Norflox 20% (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y no/ mã hs của thuốc thú y)
Bạc Sulphadiazine
Doxycycline
Linezolid
Micronomicin
Minocycline
Sulfaguanidin
Sulfasalazin
Sulfathiazol
Afcort-N Skin Cream. Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate. Kem
Akurit. Rifampin; Isoniazid. Viên nén bao phim
Akurit 3. Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid. Viên nén bao phim
Atcobeta-N. Betamethasone valerate; Neomycin sulphate. Thuốc mỡ
Atcobeta-NM. Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason (Valerat) 0,1%. Kem bôi ngoài da
Dermasole N. Betamethasone valerate; Neomycin sulphate. Kem
Duac Once Daily Gel. Clindamycin phosphat; Benzoyl peroxide. Gel bôi da
Flucort-N. Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate. Cream
Fobancort Cream. Acid fusidic; Betamethasone dipropionate. Kem
Fucicort. Acid Fusidic; Betamethasone valerate. Kem
Glovate-N cream. Clobetasol; Neomycin. Kem dùng ngoài
Neo-fluocin Cream. Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate. Kem
Patar Gepacin. Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl. Viên nén ngậm
Satcef 100 DT. Cefixime Trihydrate; Lactic acid bacillus. viên nén phân tán
Satcef Plus. Cefixime; Lactic acid bacillus. Bột pha hỗn dịch uống
Spirumet. Spiramycin; Metronidazole. viên bao phim
Supricort N. Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate. Kem bôi da
Syndent Dental Gel. Metronidazol; Chlorhexidin. Gel bôi răng
Tobradex. Tobramycin; Dexamethasone. Thuốc mỡ tra mắt
Thuốc mỡ Burnin. Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate. Mỡ bôi ngoài da
Ultracomb Topical Cream. Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole. Kem bôi da
Vertucid. Clindamycin; Adapalen. Gel
Natri Ertapenem
Thuốc thú Y Coxy
Thuốc thú Y Doxytin
Thuốc thú y có thành phần hoạt chất là natri sulfaquinoxaline, hỗn hợp vitamin A và vitamin K3, dạng bột, đóng gói 100g.
Thuốc thú y có thành phần hoạt chất doxycycline HC1 và colistin sulphat, dạng bột, đóng gói 50g.
Dạng bột dùng để trộn với thức ăn
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh: REDCEF-DT-100. Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil. Nhà sx: Alkem Laboratories Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán. NSX: 23/01/2012 HD: 22/01/2014. Visa No.: VN-10154-10. Tiêu chuẩn: NSX.
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 250( Cefuroxime 250mg). VN-11298-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6943, 6944. HD: 12/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 500( Cefuroxime 500mg). VN-11299-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6853, 6964, 7012, 7013. HD: 12/2013 & 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: MYROKEN 200( Cefixime Caps 200mg). VN-0954-06. Hộp lớn đựng 3 hộp nhỏ x 1v x 10v. Batch No: GRTB0140, GRTB0141. HD: 01/2014. NSX: Micro Labs Ltd.
Iso-eremfat 150(rifampicin,isoniazid) Chai 1000 viên,lot:016111,018111nsx:11/2011,nhh: 10/2014,lot:019121,020121,021121,022121, 023121nsx:12/2011nhh:11/2014.VN-2843-07 Tân dược:Thuốc trị lao
PYRAZINAMDE thuốc tân dược hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/20121 hsd: 10/2014 hoạt chất: pyrazinamide nhà sx: artesan pharma Gmbh & co.,KG Germany hàng mới 100%
Tân Dược: Meghapod 200 (Tp: Cefpodoxim proxetil 200mg), Hộp 4 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-11824-11, Số lô: 62001, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013. Nhà Sx: Health Care Formulations Pvt., Ltd - India
Tân dược: SANFETIL 100 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 100mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C1023. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-7063-08
Tân dược: SANFETIL 200 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C2001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-7064-08
Tân dược: NOVICEF (TP: Cefdinir: viên nang cứng- 300mg) hộp 5 vỉ x 4 viên, lô: 640611016, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6406-08.
Tân dược: Sungwon Adcock Clindamycin, cap. 300mg. H/10x10cap. HC: Clindamycin Hydrochloride, SĐK: VN-6584-08. Bat: E213201. Exp: 01/2014.
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014.
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, TE-3819, TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 5,000 hộp, chịu thuế.
Tân dược SUNXIME-100 Caps. (Cefixime 100mg), hộp 10viên, lot AMNB032A12, hsd:1/2015, SĐK:VN-5171-10.
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g kem bôi ngoài da, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013, (FOC).
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.(FOC)
Tân dược: GENPOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/12v nang, VN-4927-07, BatchNo:K004, Exp.Date:30/11/2013.
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014.
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India
Tân dược: Cefixime Dispersible tablets (Tp: Cefixime 100mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2668-07, Số lô: AMNB029A12, Nsx: 01/2012, Hd: 01/2015, Nsx: AMN Life Science Pvt., Ltd - India
Tân dược: AMCEF-PLUS (Cefadroxil 500mg), Hộp/12v nang, VN-2743-07, BatchNo:0412 &0413, Exp.Date:04/12/2014.
Tân dược: AM-LOXCIN (Ofloxacin 200mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-2744-07, BatchNo:5390, Exp.Date:01/12/2014.
Tân Dược: Daxame Tablets (Tp: cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống. H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156115 - 156122. Exp: 08, 12/2013.
Tân dược: LEVOFLOMARKSANS (Levofloxacin 500mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-13258-11, BatchNo:1301022, Exp.Date:27/11/2014.
Tân dược: FUROMAX 250 (Cefuroxim Acetil 250mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-2745-07, BatchNo:0411, Exp.Date:02/12/2014.
Thuốc tân dược Lexin 500 (Cephalexin 500mg), visa: VN-12014-11, Lô: 7237, 7238, 7239, HD: 02/2015
Thuốc thú y: Tavet Doxycyclina plus, 1L/chai. Dùng để điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Mycoplasma. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y
Thuốc kháng sinh( bột pha hỗn dịch 40mg/5ml): TAXETIL( Cefpodoxime proxetil). VN-2677-07. Hộp 1 lọ bột 50ml. Batch No: 11L63. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEBARC 100( Cefpodoxime Proxetil 100mg Tab). VN-8581-09. Hộp 1v x 10v. Batch No: 2236001. HD: 01/2014. NSX: M/S Geofman Pharmaceuticals.
Thuốc kháng sinh dạng uống: FETNAL (CEFUROXIM AXETIL 250mg); Hộp: 01 vỉ x 10 viên; visa: VN-2632-07; Batch no: BT-1211003, BT-1211004, BT-1211005; HD: 12/2014, NSX: BRAWN LABORATORIES LTD
Thuốc kháng sinh dạng uống: OXACILLIN SODIUM CAP 500mg( Oxacillin Natri). VN-4437-07. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6655. HD: 11/2014. NSX: M/S Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: TAXETIL CAPS( Cefpodoxime proxetil 100mg cap). VN-2678-07. Hộp 3v x 6v. Batch No: 11L04. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd.
Thuốc kháng sinh thành phẩm IXIFAST dùng để uống. Hàng mới 100%.Visa no : VN-2755-07. Thành phần chính Cefixime 100mg/5ml. Đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ 50 ml bột pha hỗn dịch. EXP: 01/01/2014
Thuốc kháng sinh ( bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml) FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai 30ml. Batch No: BY1211001-BY1211003. HD: 12/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd.
Thuốc kháng sinh (Aslincocin) dùng trong ngành thú y, ((20kg/carton(2kg/gói))
Thuốc kháng sinh Cefixime dispersible tablets 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2654-07. Số lô OT-10112002/3/4/5. Hạn dùng: 01/2015
Thuốc kháng sinh Cefixime tablets USP 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2655-07. Số lô OT-1211009/010/011. Hạn dùng: 12/2014
Thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml: FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai. Batch No: BY0911001, BY0911002. HD: 09/2014. NSX: Brawn laboratories Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: OFLOXACIN TAB 200mg( Ofloxacin). VN-11625-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6923-6926. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc CLARIXTEN( VN-9856-10), hộp 2vỉ x 10g viên nén bao phim,thành phần:Clarithromycin 250mg và tá dược,công dụng:điều trị nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn nhạy cảm,nhiễm khuẩn da...NSX 20/01/2012,HSD 19/01/2015
Thuốc kháng sinh dạng uống: BIODACEF 250( Cefuroxime axetil). VN-8460-09. Hộp 2v x 5v. Batch No: 20011011W, 20021011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFADROXIL CAP USP 500mg( Cefadroxil). VN-10538-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6795, 6796. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFDINIR CAP USP 300mg( Cefdinir). VN-12629-11. Hộp 1v x 10v. Batch No: 7009. HD: 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFOFLAM 100( Cefpodoxime Proxetil Tab 100). VN-4429-07. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6658. HD: 11/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh (Astimulin) dùng trong ngành thú y ((20kg/carton(2kg/gói))
XLCEFUZ (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20gói bột pha hỗn dịch uống, VN-4216-07, BatchNo:P148 & P149, Exp.Date:01/12/2013
Iso - eremfat 150(rifampicin,isoniazid).Chai 1000 viên, lot:011111,012111,013111,014111,015111, 017111,nsx:11/2011nhh:10/2014.VN-2843-07 Tân dược:thuốc trị lao
ADDCEF (Cefdinir 300mg)Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 5vỉx4viên Visa:VN-8313-09 HSX:Torrent Pharmaceuticals Ltd NSX:11/11 HSD:10/13
Tân dược STRABAS 100 (Cefpodoxime 100mg), hộp 20viên, lot:C1017, hsd: 11/2013. SĐK:VN-12816-11.
Tân dược LEVOTAB-500 (Levofloxacin 500mg) H/1vỉ x 10viên, lot HM-915, hsd:11/2013, SĐK:VN-2720-07
Tân dược - LINCOLIFE - VN-9003-09 - Lô: 02/11, 03/11 - HD: 07/2013
Tân dược: FUROMAX 500 (Cefuroxime Acetil 500mg), Hộp/06v nén bao phim, VN-2746-07, BatchNo:0416 &0417, Exp.Date:14/12/2014.
Tân Dược: Oratid 500 (Tp: Cefaclor 500mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 500mg, Số Visa: VN-3447-07, Số lô: C411, Nsx: 12/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: XL Laboratories Pvt., Ltd - India
TACOXIM 100mg (Cefixime- trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn), H/10gói, VN-3743-07, BatchNo:S1092, S1093, S1094, S1095, S1096, S1097 -amp;S1098, Exp.Date:08/11 -amp;02, 03/12/2013
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013, (FOC).
Tân dược SUNXIME-100 Caps. (Cefixime 100mg), hộp 10viên, lot AMNB032A12, hsd:1/2015, SĐK:VN-5171-10.
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014.
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFADROXIL CAP USP 500mg( Cefadroxil). VN-10538-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6795, 6796. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFDINIR CAP USP 300mg( Cefdinir). VN-12629-11. Hộp 1v x 10v. Batch No: 7009. HD: 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFOFLAM 100( Cefpodoxime Proxetil Tab 100). VN-4429-07. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6658. HD: 11/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, ((15kg/carton)(1kg/gói))
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, ((20kg/carton)(200g/gói))
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, ((20kg/carton)(2kg/gói))
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, (10kg/bao)
Thuốc kháng sinh: REDCEF-DT-100. Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil. Nhà sx: Alkem Laboratories Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán. NSX: 23/01/2012 HD: 22/01/2014. Visa No.: VN-10154-10. Tiêu chuẩn: NSX.
Thuốc CLARIXTEN( VN-9856-10), hộp 2vỉ x 10g viên nén bao phim,thành phần:Clarithromycin 250mg và tá dược,công dụng:điều trị nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn nhạy cảm,nhiễm khuẩn da...NSX 20/01/2012,HSD 19/01/2015
Thuốc thú y: FLOPIG GOLD ( Hoạt chất chính FLORFENICOL ), 20 Kgs/ Bao. Hạn sử dụng 20/12/2011-19/12/2013, Hàng mới 100% .
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10%, 1L
Thuốc thú y: Zinaprim 100ML
Thuốc thú y : Eriprim (1kg/bao)
Thuốc thú y Coccifree(Hoạt chất chính:Toltrazuril)(1chai/500ml)Trị cầu trùng trên gia cầm;Batch no:357C01;Mfg date:11/12/2012;Exp date:11/12/2014
Thuốc thú y Doxytin 20Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L043;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y DOXY 50% Powder điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở lợn. HD 01 09 15
Thuốc thú y O.T.C- LA inj trị viêm phổi, móng, vú, ruột...trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 60 QLT/GCN mới 100%
Thuốc thú y Trimezyn S 20Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Trimezyn S 50Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Tylosin- 200 inj trị viêm phổi, tử cung, niệu đạo...trên trâu bò, lợn, chó, mèo, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 176 QLT/GCN hàng mới 100%
Thuốc tân dược dạng uống: NIRCEF (Cefdinir caps 300mg); Hộp 01 vỉ x 10 viên; Visa: VN-3116-07; Batch no: CRTB0013-CRTB0016; HD: 01/2014; NSX: Micro Labs Limited, India
Thuốc tân dược (Bột pha hỗn dịch): R-TIST (Cefdinir for oral suspension 125mg/5ml): Hộp 01 chai 30ml; Visa: VN-2906-07; Batch no: A1004AD, A1005AD, A1006AD, A1007AD; HD: 11/2013; NSX: Lupin Ltd - India
Thuốc tân dược: VIRUPOS (thuốc mỡ tra mắt),hộp 1 tube 4,5 g,Visa :VN- 7061-08.Lô 274260, hd:07/2014
CINEMAX 100 (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4594-07, BatchNo:C1016, Exp.Date:09/07/2013.
CINEMAX 200 (Cefpodoxime proxetil 200mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4595-07, BatchNo:C1017, Exp.Date:19/10/2013.
Tân Dược: ZINNAT 250mg (Tp: Cefuroxime), Hộp 5 vỉ 10 viên nén 250mg, Số lô: C54842, C544491, Nsx: 5, 9/2011, Hd: 5, 9/2014. Nhà Sx: Glaxo Operations UK Limited - UK
Tân dược: GENPOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/12v nang, VN-4927-07, BatchNo:K004, Exp.Date:30/11/2013.
Tân dược: AMCEF-PLUS (Cefadroxil 500mg), Hộp/12v nang, VN-2743-07, BatchNo:0412 &0413, Exp.Date:04/12/2014.
Tân dược: Cefixime Dispersible tablets (Tp: Cefixime 100mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2668-07, Số lô: AMNB029A12, Nsx: 01/2012, Hd: 01/2015, Nsx: AMN Life Science Pvt., Ltd - India
Thuốc kháng sinh thành phẩm IXIFAST dùng để uống. Hàng mới 100%.Visa no : VN-2755-07. Thành phần chính Cefixime 100mg/5ml. Đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ 50 ml bột pha hỗn dịch. EXP: 01/01/2014
Thuốc kháng sinh Cefixime dispersible tablets 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2654-07. Số lô OT-10112002/3/4/5. Hạn dùng: 01/2015
Thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml: FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai. Batch No: BY0911001, BY0911002. HD: 09/2014. NSX: Brawn laboratories Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 250( Cefuroxime 250mg). VN-11298-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6943, 6944. HD: 12/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 500( Cefuroxime 500mg). VN-11299-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6853, 6964, 7012, 7013. HD: 12/2013 & 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
LEVOFLOXACIN Tablets 500mg (Levofloxacin hemihydrate 500mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-12083-11, BatchNo:B283, Exp.Date:01/11/2014.
Tân dược - LINCOLIFE - VN-9003-09 - Lô: 02/11, 03/11 - HD: 07/2013
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd.
Tân dược STRABAS 100 (Cefpodoxime 100mg), hộp 20viên, lot:C1017, hsd: 11/2013. SĐK:VN-12816-11.
Tân dược LEVOTAB-500 (Levofloxacin 500mg) H/1vỉ x 10viên, lot HM-915, hsd:11/2013, SĐK:VN-2720-07
Thuốc thú y Doxytin 20Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
XLCEFUZ (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20gói bột pha hỗn dịch uống, VN-4216-07, BatchNo:P148 & P149, Exp.Date:01/12/2013
RIFAMPICIN 150 mg+/ ISONIAZID thuốc tân dược dùng để uống 100 hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/2011, hsd: 10/2014 hoạt chất :rifampicin isoniazid nhà sx: ARTESAN PHARMA GMBH & CO.,KG GERMANY
Iso - eremfat 150(rifampicin,isoniazid).Chai 1000 viên, lot:011111,012111,013111,014111,015111, 017111,nsx:11/2011nhh:10/2014.VN-2843-07 Tân dược:thuốc trị lao
Iso-eremfat 150(rifampicin,isoniazid) Chai 1000 viên,lot:016111,018111nsx:11/2011,nhh: 10/2014,lot:019121,020121,021121,022121, 023121nsx:12/2011nhh:11/2014.VN-2843-07 Tân dược:Thuốc trị lao
ADDCEF (Cefdinir 300mg)Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 5vỉx4viên Visa:VN-8313-09 HSX:Torrent Pharmaceuticals Ltd NSX:11/11 HSD:10/13
PYRAZINAMDE thuốc tân dược hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/20121 hsd: 10/2014 hoạt chất: pyrazinamide nhà sx: artesan pharma Gmbh & co.,KG Germany hàng mới 100%
Thuốc thú y: FLOPIG GOLD ( Hoạt chất chính FLORFENICOL ), 20 Kgs/ Bao. Hạn sử dụng 20/12/2011-19/12/2013, Hàng mới 100% .
Thuốc kháng sinh dạng uống: OFLOXACIN TAB 200mg( Ofloxacin). VN-11625-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6923-6926. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: BIODACEF 250( Cefuroxime axetil). VN-8460-09. Hộp 2v x 5v. Batch No: 20011011W, 20021011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFADROXIL CAP USP 500mg( Cefadroxil). VN-10538-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6795, 6796. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFOFLAM 100( Cefpodoxime Proxetil Tab 100). VN-4429-07. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6658. HD: 11/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh: REDCEF-DT-100. Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil. Nhà sx: Alkem Laboratories Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán. NSX: 23/01/2012 HD: 22/01/2014. Visa No.: VN-10154-10. Tiêu chuẩn: NSX.
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd.
CINEMAX 100 (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4594-07, BatchNo:C1016, Exp.Date:09/07/2013.
CINEMAX 200 (Cefpodoxime proxetil 200mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4595-07, BatchNo:C1017, Exp.Date:19/10/2013.
Thuốc kháng sinh( bột pha hỗn dịch 40mg/5ml): TAXETIL( Cefpodoxime proxetil). VN-2677-07. Hộp 1 lọ bột 50ml. Batch No: 11L63. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEBARC 100( Cefpodoxime Proxetil 100mg Tab). VN-8581-09. Hộp 1v x 10v. Batch No: 2236001. HD: 01/2014. NSX: M/S Geofman Pharmaceuticals.
Thuốc kháng sinh dạng uống: FETNAL (CEFUROXIM AXETIL 250mg); Hộp: 01 vỉ x 10 viên; visa: VN-2632-07; Batch no: BT-1211003, BT-1211004, BT-1211005; HD: 12/2014, NSX: BRAWN LABORATORIES LTD
Thuốc kháng sinh ( bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml) FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai 30ml. Batch No: BY1211001-BY1211003. HD: 12/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: OXACILLIN SODIUM CAP 500mg( Oxacillin Natri). VN-4437-07. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6655. HD: 11/2014. NSX: M/S Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: TAXETIL CAPS( Cefpodoxime proxetil 100mg cap). VN-2678-07. Hộp 3v x 6v. Batch No: 11L04. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd.
Thuốc kháng sinh Cefixime dispersible tablets 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2654-07. Số lô OT-10112002/3/4/5. Hạn dùng: 01/2015
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014.
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, TE-3819, TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 5,000 hộp, chịu thuế.
Tân dược SUNXIME-100 Caps. (Cefixime 100mg), hộp 10viên, lot AMNB032A12, hsd:1/2015, SĐK:VN-5171-10.
Tân dược: Cefixime Dispersible tablets (Tp: Cefixime 100mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2668-07, Số lô: AMNB029A12, Nsx: 01/2012, Hd: 01/2015, Nsx: AMN Life Science Pvt., Ltd - India
Tân dược: AM-LOXCIN (Ofloxacin 200mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-2744-07, BatchNo:5390, Exp.Date:01/12/2014.
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014.
Tân Dược: Daxame Tablets (Tp: cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India
Tân dược: LEVOFLOMARKSANS (Levofloxacin 500mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-13258-11, BatchNo:1301022, Exp.Date:27/11/2014.
Tân Dược: Oratid 500 (Tp: Cefaclor 500mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 500mg, Số Visa: VN-3447-07, Số lô: C411, Nsx: 12/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: XL Laboratories Pvt., Ltd - India
Thuốc tân dược (Bột pha hỗn dịch): R-TIST (Cefdinir for oral suspension 125mg/5ml): Hộp 01 chai 30ml; Visa: VN-2906-07; Batch no: A1004AD, A1005AD, A1006AD, A1007AD; HD: 11/2013; NSX: Lupin Ltd - India
Thuốc thú y O.T.C- LA inj trị viêm phổi, móng, vú, ruột...trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 60 QLT/GCN mới 100%
Thuốc thú y Tylosin- 200 inj trị viêm phổi, tử cung, niệu đạo...trên trâu bò, lợn, chó, mèo, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 176 QLT/GCN hàng mới 100%
Thuốc thú y Trimezyn S 20Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y Trimezyn S 50Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc tân dược OSAZIT ORAL SUSPENSION (Azithromycin 200mg/5ml) Hộp 1 lọ + 1 cốc đong + 1 xylanh + 15ml nước cất sirô khô, Visa: VN-5076-10, ngày sx: 05/12/2011, ngày hh: 04/12/2014, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA
Thuốc thú y: DAONE TILMICOSIN W.S.P ( Hoạt chất chính: TILMICOSIN ), 1Kg/Túi. Hạn sử dụng: 07/02/2012-06/02/2014. Hàng phù hợp với thông tư 18/2010/BNN-PTNT. Hàng mới 100%
Thuốc thú y: DAONE TILMIRO SOLUTION ( Hoạt chất chính: TILMICOSIN ), 1L/Chai. Hạn sử dụng: 07/02/2012-06/02/2014. Hàng phù hợp với thông tư 18/2010/BNN-PTNT. Hàng mới 100%
Thuốc thú y: FLOSHOT SOL ( Hoạt chất chính FLORFENICOL ), Dạng tiêm, 1 L/ Chai. Hạn sử dụng: 02/02/2012-01/02/2014. Hàng phù hợp với thông tư 65/2010/BNN-PTNT.Hàng mới 100%
Thuốc thú y Coxy 20Kg (hoạt tính chính:Na sufaquinoxaline) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:20A001;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Formades 1 L (hoạt tính chính:Formalin,Glutaraldehyde,Benzalkonium)(1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A013;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Doxytin 20Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Doxytin 50Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Coccifree(Hoạt chất chính:Toltrazuril)(1chai/500ml)Trị cầu trùng trên gia cầm;Batch no:357C01;Mfg date:11/12/2012;Exp date:11/12/2014
Thuốc thú y Pigcoc(Hoạt chất chính:Toltrazuril)(1chai/100ml)Trị cầu trùng trên heo con;Batch no:2002;Mfg date:11/01/2012;Exp date:10/01/2015
Thuốc thú y Trimezyn S 20Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L168;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
Thuốc thú y TRIMEZYN S 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Trimezyn S 50Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L169;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014
TIFAXCIN-100 Sachet (Cefixime trihydrate 100mg), Hộp/10gói bột pha hỗn dịch uống, VN-3448-07, BatchNo:P150 &P151, Exp.Date:04 &08/12/2013.
Tân dược: Sungwon Adcock Clindamycin, cap. 300mg. H/10x10cap. HC: Clindamycin Hydrochloride, SĐK: VN-6584-08. Bat: E213201. Exp: 01/2014.
Tân dược: SANFETIL 100 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 100mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C1023. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-7063-08
Tân dược: SANFETIL 200 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C2001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-7064-08
Tân Dược: Meghapod 200 (Tp: Cefpodoxim proxetil 200mg), Hộp 4 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-11824-11, Số lô: 62001, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013. Nhà Sx: Health Care Formulations Pvt., Ltd - India
Tân dược: NOVICEF (TP: Cefdinir: viên nang cứng- 300mg) hộp 5 vỉ x 4 viên, lô: 640611016, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6406-08.
Thuốc kháng sinh Cefixime tablets USP 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2655-07. Số lô OT-1211009/010/011. Hạn dùng: 12/2014
Thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml: FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai. Batch No: BY0911001, BY0911002. HD: 09/2014. NSX: Brawn laboratories Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 500( Cefuroxime 500mg). VN-11299-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6853, 6964, 7012, 7013. HD: 12/2013 & 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: MYROKEN 200( Cefixime Caps 200mg). VN-0954-06. Hộp lớn đựng 3 hộp nhỏ x 1v x 10v. Batch No: GRTB0140, GRTB0141. HD: 01/2014. NSX: Micro Labs Ltd.
Tân dược LEVOTAB-500 (Levofloxacin 500mg) H/1vỉ x 10viên, lot HM-915, hsd:11/2013, SĐK:VN-2720-07
Tân dược STRABAS 100 (Cefpodoxime 100mg), hộp 20viên, lot:C1017, hsd: 11/2013. SĐK:VN-12816-11.
Thuốc tân dược : RIFASYNT 150 mg capsules( rifampicin) ,VN- 10401-10, viên nang 150 mg , hộp 10 vỉ x 10 viên.Lô E5K100, hd : 10/2014.NSX: Medochemie ltd.,cyprus(europe)
PYRAZINAMDE thuốc tân dược hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/20121 hsd: 10/2014 hoạt chất: pyrazinamide nhà sx: artesan pharma Gmbh & co.,KG Germany hàng mới 100%
Tân dược CEFMAC (Cefixime 100mg/5ml), hộp 1lọ/30ml bột pha hỗn dịch uống, lot 201AA, hsd:01/2014, SĐK:VN-8667-09.
LEVOFLOXACIN Tablets 500mg (Levofloxacin hemihydrate 500mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-12083-11, BatchNo:B283, Exp.Date:01/11/2014.
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFDINIR CAP USP 300mg( Cefdinir). VN-12629-11. Hộp 1v x 10v. Batch No: 7009. HD: 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: TAXETIL CAPS( Cefpodoxime proxetil 100mg cap). VN-2678-07. Hộp 3v x 6v. Batch No: 11L04. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd.
Thuốc kháng sinh dạng uống: FETNAL (CEFUROXIM AXETIL 250mg); Hộp: 01 vỉ x 10 viên; visa: VN-2632-07; Batch no: BT-1211003, BT-1211004, BT-1211005; HD: 12/2014, NSX: BRAWN LABORATORIES LTD
Thuốc kháng sinh ( bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml) FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai 30ml. Batch No: BY1211001-BY1211003. HD: 12/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd.
Iso - eremfat 150(rifampicin,isoniazid).Chai 1000 viên, lot:011111,012111,013111,014111,015111, 017111,nsx:11/2011nhh:10/2014.VN-2843-07 Tân dược:thuốc trị lao
Iso-eremfat 150(rifampicin,isoniazid) Chai 1000 viên,lot:016111,018111nsx:11/2011,nhh: 10/2014,lot:019121,020121,021121,022121, 023121nsx:12/2011nhh:11/2014.VN-2843-07 Tân dược:Thuốc trị lao
RIFAMPICIN 150 mg+/ ISONIAZID thuốc tân dược dùng để uống 100 hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/2011, hsd: 10/2014 hoạt chất :rifampicin isoniazid nhà sx: ARTESAN PHARMA GMBH & CO.,KG GERMANY
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014.
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014.
Tân dược: GENPOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/12v nang, VN-4927-07, BatchNo:K004, Exp.Date:30/11/2013.
Tân dược: NOVICEF (TP: Cefdinir: viên nang cứng- 300mg) hộp 5 vỉ x 4 viên, lô: 640611016, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6406-08.
Tân dược: AMCEF-PLUS (Cefadroxil 500mg), Hộp/12v nang, VN-2743-07, BatchNo:0412 &0413, Exp.Date:04/12/2014.
Tân dược: FUROMAX 250 (Cefuroxim Acetil 250mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-2745-07, BatchNo:0411, Exp.Date:02/12/2014.
Tân dược: FUROMAX 500 (Cefuroxime Acetil 500mg), Hộp/06v nén bao phim, VN-2746-07, BatchNo:0416 &0417, Exp.Date:14/12/2014.
XLCEFUZ (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20gói bột pha hỗn dịch uống, VN-4216-07, BatchNo:P148 & P149, Exp.Date:01/12/2013
Thuốc tân dược:LUDOX 200 viên nén bao phim 200mg Cefpodoxime,hộp 1 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-2902-07,HSD;09/2013.Dùng điều trị kháng khuẩn,nhiễm khuẩn.Hàng mới 100%
Thuốc tân dược TARCEFANDOL VIAL 1g, Bột pha tiêm hộp 1 lọ, Visa: VN-5470-08, ngày sx:27/09/2011, ngày hh: 27/09/2013, Nhà sx: TARCHOMIN PHARMACEUTICALS POLFA INC/POLAND
Thuốc tân dược : RIFASYNT 150 mg capsules( rifampicin) ,VN- 10401-10, viên nang 150 mg , hộp 10 vỉ x 10 viên.Lô E5K100, hd : 10/2014.NSX: Medochemie ltd.,cyprus(europe)
Thuốc tân dược OSAZIT ORAL SUSPENSION (Azithromycin 200mg/5ml) Hộp 1 lọ + 1 cốc đong + 1 xylanh + 15ml nước cất sirô khô, Visa: VN-5076-10, ngày sx: 05/12/2011, ngày hh: 04/12/2014, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA
TIFAXCIN-100 Sachet (Cefixime trihydrate 100mg), Hộp/10gói bột pha hỗn dịch uống, VN-3448-07, BatchNo:P150 &P151, Exp.Date:04 &08/12/2013.
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g kem bôi ngoài da, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013, (FOC).
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.(FOC)
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India
Thuốc kháng sinh Cefixime tablets USP 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2655-07. Số lô OT-1211009/010/011. Hạn dùng: 12/2014
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEBARC 100( Cefpodoxime Proxetil 100mg Tab). VN-8581-09. Hộp 1v x 10v. Batch No: 2236001. HD: 01/2014. NSX: M/S Geofman Pharmaceuticals.
Thuốc tân dược Lexin 500 (Cephalexin 500mg), visa: VN-12014-11, Lô: 7237, 7238, 7239, HD: 02/2015
Thuốc thú y: Tavet Doxycyclina plus, 1L/chai. Dùng để điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Mycoplasma. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y
Thuốc kháng sinh dạng uống: BIODACEF 250( Cefuroxime axetil). VN-8460-09. Hộp 2v x 5v. Batch No: 20011011W, 20021011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A.
Tân dược: Sungwon Adcock Clindamycin, cap. 300mg. H/10x10cap. HC: Clindamycin Hydrochloride, SĐK: VN-6584-08. Bat: E213201. Exp: 01/2014.
Thuốc tân dược (Bột pha hỗn dịch): R-TIST (Cefdinir for oral suspension 125mg/5ml): Hộp 01 chai 30ml; Visa: VN-2906-07; Batch no: A1004AD, A1005AD, A1006AD, A1007AD; HD: 11/2013; NSX: Lupin Ltd - India
Thuốc tân dược dạng uống: NIRCEF (Cefdinir caps 300mg); Hộp 01 vỉ x 10 viên; Visa: VN-3116-07; Batch no: CRTB0013-CRTB0016; HD: 01/2014; NSX: Micro Labs Limited, India
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm