- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300420 - Loại khác, chứa kháng sinh:
- Loại khác
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ |
Thuốc thú y Power Coxin-S, TP: Toltrazuril 25g/500ml/lọ. Dạng uống, dùng trị cầu trùng trên gia cầm. ĐKLH: JIN-12. NSX: 23/11/19, HSD:22/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y pow/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Bromcol-Gold, TP: Phenylbutazone 50g/lít/lọ. Dạng uống, dùng trị viêm nhiễm trùng thanh khí quản lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-11. NSX: 20/11/19, HSD:19/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y bro/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Florcol 40, TP: Florfenicol 0.4%, 1kg/bao nhôm. Dạng bột uống, dùng trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-10. NSX: 21/11/19, HSD:20/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y flo/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Nanoflor-200, thành phần: Florfenicol 200g/lít/lọ. Dạng uống, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. DKLH: JIN-08. NSX: 22/11/19, HSD: 21/11/21. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y nan/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Coliquin 20kg(100g/gói,200 gói/kiện, thùng).Trị bệnh E.coli, Salmonelle,tụ huyết trùng trên gia cầm. Hàng phù hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT.Batch No:90K017/90K018. Hsd: 11/2022. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược: SEFPOTEC (TP: Cefpodoxim 200 mg: viên nén bao phim), hộp 4 vỉ x 5 viên, lô: XAAK002A, XAAK003A, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-16168-13. Nsx: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S-Turkey.... (mã hs tân dược sefpo/ mã hs của tân dược se) |
QUINOVID OPHTHALMIC OINTMENT (TP chính: Ofloxacin, 0,003g/g). Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt, hộp 1 tuýp 3,5g. Tiêu chuẩn NSX. NSX: Hanlim Pharmaceutical Co.,Ltd. SĐK: VN-15581-12. Hàng mới 100%... (mã hs quinovid ophtha/ mã hs của quinovid oph) |
Colicure 40% (1kg/gói) Thuốc thú y dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Colistin Sulfate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-13 HSD:10/2021 Batch No:0091019... (mã hs colicure 40% 1/ mã hs của colicure 40%) |
Dynazide 10% (10kg/bao) Thuốc thú y trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo. Dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Tiamulin Fumarate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-06 HSD:11/2021 Batch No:0771119... (mã hs dynazide 10% 1/ mã hs của dynazide 10%) |
Fosbac Plus T(25 gói 160g/hộp)Thuốc thú y Mới 100%.Số ĐK:BSA-3 HSD:9/2021 Batch No:32651... (mã hs fosbac plus t2/ mã hs của fosbac plus) |
Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:1907245, NSX:21/11/19,HSD:20/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y til/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:1907349, NSX:26/11/19,HSD:25/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y amp/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO11905, NSX: 11/11/2019, HSD: 10/11/2021.... (mã hs tân dược sagaf/ mã hs của tân dược sa) |
FLOTRIL 200 SOL-Hoạt chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Trị viêm phổi,tiêu chảy. trên trâu,bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9817013. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 200 sol/ mã hs của flotril 200) |
FLOTRIL 100 SOL-Hoạt chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Tri bênh do E.coli, Mycoplasma, Salmonella trên gà.Hiệu HanDong.B/N: 9819001. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 sol/ mã hs của flotril 100) |
Thuốc Anitril-200, 1l/chai dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, chó, mèo, dạng uống. TP: Enrofloxacin. HD: 14/11/2019-13/11/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs thuốc anitril2/ mã hs của thuốc anitri) |
Tân dược ZINNAT 500mg hộp 20 viên, Hoạt chất: Cefuroxim 500mg, HSD: 09/2020, 10/2020, Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược zinnat/ mã hs của tân dược zin) |
Tân dược TAVANIC 500 MG 7 viên/hộp, Hoạt chất: Levofloxacine 500mg, HSD: 09.2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Mới 100%... (mã hs tân dược tavani/ mã hs của tân dược tav) |
Thuốc thú y- CRD 92, Batch 9F96Z1, Hsd: 09-2021... (mã hs thuốc thú y cr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm- Enrotril (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-16 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ mã hs của thuốc thú y) |
FLOXCIN-200 TABLETS. VN-16827-13. Thuốc chứa Ofloxacin 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô:MYTHA1902. NSX:20/12/2019. HD:19/12/2022... (mã hs floxcin200 tab/ mã hs của floxcin200) |
Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF190043E, NSX: 28/09/2019, HSD: 30/09/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y bmd/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược: FLOTAXIME TAB. (Cefpodoxim 100mg). H/10 viên. Lot: E19001. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-20708-17. Nhà sx:Theragen Etex Co.,LTD... (mã hs tân dược flota/ mã hs của tân dược fl) |
ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 18.12.2021, mới 100%... (mã hs enramicina8 h/ mã hs của enramicina8) |
Thuốc thú y: Coli-4800 WS (500g/hộp)-(colistin sulphate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn,gia cầm. HSD: 09/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-60... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Introcil Pump (100ml/chai)-(Colistin sulfate, Spectinomycin) dạng xịt uống. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên dê non, cừu non, heo con. HSD: 03/2022, mới 100%, số ĐKLH: ICW-48... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Flotec 200 sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa florfenicol. Trị bệnh gây ra do Salmonella, E.Coli trên gia cầm. Hàng phù hợp GCN số 683/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 30/10/21... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Hytril sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất: Enrofloxacin. Trị bệnh gây ra do E.Coli, Mycoplasma, Salmonella, Coryza. Hàng phù hợp GCN số 685/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 10/11/21... (mã hs thuốc thú y hy/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú yTILZONE 25, số chứng nhận lưu hành:FMS-07, quy cách đóng gói:1L/lọ, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ytilz/ mã hs của thuốc thú yt) |
Thuốc thú y DOXTHRO 40, số chứng nhận lưu hành:FMS-16, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y ERTHROZONE, số chứng nhận lưu hành:FMS-19, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y ert/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú yDOXIN 20 W.S.P, số chứng nhận lưu hành:FMS-15, quy cách đóng gói:500gram/gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ydoxi/ mã hs của thuốc thú yd) |
Tân dược: CORFEX 500 Capsule(TP:Cephalexin 500mg) Hộp 10 vỉ x10 viên, lô:426XE01 đến 426XE20, sx: 10, 11/2019, hd: 10, 11/2021.VN-21838-19.Nsx: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd... (mã hs tân dược corfe/ mã hs của tân dược co) |
Tân dược: CIPMYAN 500 (TP: Ciprofloxacin HCL: viên nén bao phim 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: FX18K901 đến FX18K912, sx: 10/2019, hd: 10/2022, VN-14511-12. Nsx: Zim Laboratories Ltd.... (mã hs tân dược cipmy/ mã hs của tân dược ci) |
Tân Dược: CECLOR (T/phần: Cefaclor 125mg), Hộp 1 lọ 30ml.LOT NO: 0002D9, 0003D9,0004D9. NHH:10/2021,VISA NO:VN-15935-12.... (mã hs tân dược ceclo/ mã hs của tân dược ce) |
Sản phẩm thuốc thú y- YSP TYLO SOLUTION POWDER 150g per AP. Quy cách đóng gói: 150g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu) |
Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y:Albendazole 10% (01 lít/chai.Tổng cộng: 02 chai)... (mã hs thuốc thú yalb/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Albendazole 10% (01 lít/chai,18 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Norflox 20% (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y no/ mã hs của thuốc thú y) |
Bạc Sulphadiazine |
Doxycycline |
Linezolid |
Micronomicin |
Minocycline |
Sulfaguanidin |
Sulfasalazin |
Sulfathiazol |
Afcort-N Skin Cream. Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate. Kem |
Akurit. Rifampin; Isoniazid. Viên nén bao phim |
Akurit 3. Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid. Viên nén bao phim |
Atcobeta-N. Betamethasone valerate; Neomycin sulphate. Thuốc mỡ |
Atcobeta-NM. Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason (Valerat) 0,1%. Kem bôi ngoài da |
Dermasole N. Betamethasone valerate; Neomycin sulphate. Kem |
Duac Once Daily Gel. Clindamycin phosphat; Benzoyl peroxide. Gel bôi da |
Flucort-N. Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate. Cream |
Fobancort Cream. Acid fusidic; Betamethasone dipropionate. Kem |
Fucicort. Acid Fusidic; Betamethasone valerate. Kem |
Glovate-N cream. Clobetasol; Neomycin. Kem dùng ngoài |
Neo-fluocin Cream. Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate. Kem |
Patar Gepacin. Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl. Viên nén ngậm |
Satcef 100 DT. Cefixime Trihydrate; Lactic acid bacillus. viên nén phân tán |
Satcef Plus. Cefixime; Lactic acid bacillus. Bột pha hỗn dịch uống |
Spirumet. Spiramycin; Metronidazole. viên bao phim |
Supricort N. Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate. Kem bôi da |
Syndent Dental Gel. Metronidazol; Chlorhexidin. Gel bôi răng |
Tobradex. Tobramycin; Dexamethasone. Thuốc mỡ tra mắt |
Thuốc mỡ Burnin. Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate. Mỡ bôi ngoài da |
Ultracomb Topical Cream. Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole. Kem bôi da |
Vertucid. Clindamycin; Adapalen. Gel |
Natri Ertapenem |
Thuốc thú Y Coxy |
Thuốc thú Y Doxytin |
Thuốc thú y có thành phần hoạt chất là natri sulfaquinoxaline, hỗn hợp vitamin A và vitamin K3, dạng bột, đóng gói 100g. |
Thuốc thú y có thành phần hoạt chất doxycycline HC1 và colistin sulphat, dạng bột, đóng gói 50g. |
Dạng bột dùng để trộn với thức ăn |
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh: REDCEF-DT-100. Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil. Nhà sx: Alkem Laboratories Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán. NSX: 23/01/2012 HD: 22/01/2014. Visa No.: VN-10154-10. Tiêu chuẩn: NSX. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 250( Cefuroxime 250mg). VN-11298-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6943, 6944. HD: 12/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 500( Cefuroxime 500mg). VN-11299-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6853, 6964, 7012, 7013. HD: 12/2013 & 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: MYROKEN 200( Cefixime Caps 200mg). VN-0954-06. Hộp lớn đựng 3 hộp nhỏ x 1v x 10v. Batch No: GRTB0140, GRTB0141. HD: 01/2014. NSX: Micro Labs Ltd. |
Iso-eremfat 150(rifampicin,isoniazid) Chai 1000 viên,lot:016111,018111nsx:11/2011,nhh: 10/2014,lot:019121,020121,021121,022121, 023121nsx:12/2011nhh:11/2014.VN-2843-07 Tân dược:Thuốc trị lao |
PYRAZINAMDE thuốc tân dược hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/20121 hsd: 10/2014 hoạt chất: pyrazinamide nhà sx: artesan pharma Gmbh & co.,KG Germany hàng mới 100% |
Tân Dược: Meghapod 200 (Tp: Cefpodoxim proxetil 200mg), Hộp 4 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-11824-11, Số lô: 62001, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013. Nhà Sx: Health Care Formulations Pvt., Ltd - India |
Tân dược: SANFETIL 100 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 100mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C1023. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-7063-08 |
Tân dược: SANFETIL 200 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C2001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-7064-08 |
Tân dược: NOVICEF (TP: Cefdinir: viên nang cứng- 300mg) hộp 5 vỉ x 4 viên, lô: 640611016, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6406-08. |
Tân dược: Sungwon Adcock Clindamycin, cap. 300mg. H/10x10cap. HC: Clindamycin Hydrochloride, SĐK: VN-6584-08. Bat: E213201. Exp: 01/2014. |
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014. |
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, TE-3819, TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 5,000 hộp, chịu thuế. |
Tân dược SUNXIME-100 Caps. (Cefixime 100mg), hộp 10viên, lot AMNB032A12, hsd:1/2015, SĐK:VN-5171-10. |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g kem bôi ngoài da, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013. |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013, (FOC). |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013. |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.(FOC) |
Tân dược: GENPOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/12v nang, VN-4927-07, BatchNo:K004, Exp.Date:30/11/2013. |
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014. |
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India |
Tân dược: Cefixime Dispersible tablets (Tp: Cefixime 100mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2668-07, Số lô: AMNB029A12, Nsx: 01/2012, Hd: 01/2015, Nsx: AMN Life Science Pvt., Ltd - India |
Tân dược: AMCEF-PLUS (Cefadroxil 500mg), Hộp/12v nang, VN-2743-07, BatchNo:0412 &0413, Exp.Date:04/12/2014. |
Tân dược: AM-LOXCIN (Ofloxacin 200mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-2744-07, BatchNo:5390, Exp.Date:01/12/2014. |
Tân Dược: Daxame Tablets (Tp: cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống. H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156115 - 156122. Exp: 08, 12/2013. |
Tân dược: LEVOFLOMARKSANS (Levofloxacin 500mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-13258-11, BatchNo:1301022, Exp.Date:27/11/2014. |
Tân dược: FUROMAX 250 (Cefuroxim Acetil 250mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-2745-07, BatchNo:0411, Exp.Date:02/12/2014. |
Thuốc tân dược Lexin 500 (Cephalexin 500mg), visa: VN-12014-11, Lô: 7237, 7238, 7239, HD: 02/2015 |
Thuốc thú y: Tavet Doxycyclina plus, 1L/chai. Dùng để điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Mycoplasma. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc kháng sinh( bột pha hỗn dịch 40mg/5ml): TAXETIL( Cefpodoxime proxetil). VN-2677-07. Hộp 1 lọ bột 50ml. Batch No: 11L63. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEBARC 100( Cefpodoxime Proxetil 100mg Tab). VN-8581-09. Hộp 1v x 10v. Batch No: 2236001. HD: 01/2014. NSX: M/S Geofman Pharmaceuticals. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: FETNAL (CEFUROXIM AXETIL 250mg); Hộp: 01 vỉ x 10 viên; visa: VN-2632-07; Batch no: BT-1211003, BT-1211004, BT-1211005; HD: 12/2014, NSX: BRAWN LABORATORIES LTD |
Thuốc kháng sinh dạng uống: OXACILLIN SODIUM CAP 500mg( Oxacillin Natri). VN-4437-07. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6655. HD: 11/2014. NSX: M/S Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: TAXETIL CAPS( Cefpodoxime proxetil 100mg cap). VN-2678-07. Hộp 3v x 6v. Batch No: 11L04. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd. |
Thuốc kháng sinh thành phẩm IXIFAST dùng để uống. Hàng mới 100%.Visa no : VN-2755-07. Thành phần chính Cefixime 100mg/5ml. Đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ 50 ml bột pha hỗn dịch. EXP: 01/01/2014 |
Thuốc kháng sinh ( bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml) FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai 30ml. Batch No: BY1211001-BY1211003. HD: 12/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd. |
Thuốc kháng sinh (Aslincocin) dùng trong ngành thú y, ((20kg/carton(2kg/gói)) |
Thuốc kháng sinh Cefixime dispersible tablets 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2654-07. Số lô OT-10112002/3/4/5. Hạn dùng: 01/2015 |
Thuốc kháng sinh Cefixime tablets USP 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2655-07. Số lô OT-1211009/010/011. Hạn dùng: 12/2014 |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml: FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai. Batch No: BY0911001, BY0911002. HD: 09/2014. NSX: Brawn laboratories Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: OFLOXACIN TAB 200mg( Ofloxacin). VN-11625-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6923-6926. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc CLARIXTEN( VN-9856-10), hộp 2vỉ x 10g viên nén bao phim,thành phần:Clarithromycin 250mg và tá dược,công dụng:điều trị nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn nhạy cảm,nhiễm khuẩn da...NSX 20/01/2012,HSD 19/01/2015 |
Thuốc kháng sinh dạng uống: BIODACEF 250( Cefuroxime axetil). VN-8460-09. Hộp 2v x 5v. Batch No: 20011011W, 20021011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFADROXIL CAP USP 500mg( Cefadroxil). VN-10538-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6795, 6796. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFDINIR CAP USP 300mg( Cefdinir). VN-12629-11. Hộp 1v x 10v. Batch No: 7009. HD: 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFOFLAM 100( Cefpodoxime Proxetil Tab 100). VN-4429-07. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6658. HD: 11/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh (Astimulin) dùng trong ngành thú y ((20kg/carton(2kg/gói)) |
XLCEFUZ (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20gói bột pha hỗn dịch uống, VN-4216-07, BatchNo:P148 & P149, Exp.Date:01/12/2013 |
Iso - eremfat 150(rifampicin,isoniazid).Chai 1000 viên, lot:011111,012111,013111,014111,015111, 017111,nsx:11/2011nhh:10/2014.VN-2843-07 Tân dược:thuốc trị lao |
ADDCEF (Cefdinir 300mg)Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 5vỉx4viên Visa:VN-8313-09 HSX:Torrent Pharmaceuticals Ltd NSX:11/11 HSD:10/13 |
Tân dược STRABAS 100 (Cefpodoxime 100mg), hộp 20viên, lot:C1017, hsd: 11/2013. SĐK:VN-12816-11. |
Tân dược LEVOTAB-500 (Levofloxacin 500mg) H/1vỉ x 10viên, lot HM-915, hsd:11/2013, SĐK:VN-2720-07 |
Tân dược - LINCOLIFE - VN-9003-09 - Lô: 02/11, 03/11 - HD: 07/2013 |
Tân dược: FUROMAX 500 (Cefuroxime Acetil 500mg), Hộp/06v nén bao phim, VN-2746-07, BatchNo:0416 &0417, Exp.Date:14/12/2014. |
Tân Dược: Oratid 500 (Tp: Cefaclor 500mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 500mg, Số Visa: VN-3447-07, Số lô: C411, Nsx: 12/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: XL Laboratories Pvt., Ltd - India |
TACOXIM 100mg (Cefixime- trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn), H/10gói, VN-3743-07, BatchNo:S1092, S1093, S1094, S1095, S1096, S1097 -amp;S1098, Exp.Date:08/11 -amp;02, 03/12/2013 |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013, (FOC). |
Tân dược SUNXIME-100 Caps. (Cefixime 100mg), hộp 10viên, lot AMNB032A12, hsd:1/2015, SĐK:VN-5171-10. |
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014. |
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFADROXIL CAP USP 500mg( Cefadroxil). VN-10538-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6795, 6796. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFDINIR CAP USP 300mg( Cefdinir). VN-12629-11. Hộp 1v x 10v. Batch No: 7009. HD: 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFOFLAM 100( Cefpodoxime Proxetil Tab 100). VN-4429-07. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6658. HD: 11/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, ((15kg/carton)(1kg/gói)) |
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, ((20kg/carton)(200g/gói)) |
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, ((20kg/carton)(2kg/gói)) |
Thuốc kháng sinh (Resplex) dùng trong ngành thú y, (10kg/bao) |
Thuốc kháng sinh: REDCEF-DT-100. Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil. Nhà sx: Alkem Laboratories Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán. NSX: 23/01/2012 HD: 22/01/2014. Visa No.: VN-10154-10. Tiêu chuẩn: NSX. |
Thuốc CLARIXTEN( VN-9856-10), hộp 2vỉ x 10g viên nén bao phim,thành phần:Clarithromycin 250mg và tá dược,công dụng:điều trị nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn nhạy cảm,nhiễm khuẩn da...NSX 20/01/2012,HSD 19/01/2015 |
Thuốc thú y: FLOPIG GOLD ( Hoạt chất chính FLORFENICOL ), 20 Kgs/ Bao. Hạn sử dụng 20/12/2011-19/12/2013, Hàng mới 100% . |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10%, 1L |
Thuốc thú y: Zinaprim 100ML |
Thuốc thú y : Eriprim (1kg/bao) |
Thuốc thú y Coccifree(Hoạt chất chính:Toltrazuril)(1chai/500ml)Trị cầu trùng trên gia cầm;Batch no:357C01;Mfg date:11/12/2012;Exp date:11/12/2014 |
Thuốc thú y Doxytin 20Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:10L043;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y DOXY 50% Powder điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở lợn. HD 01 09 15 |
Thuốc thú y O.T.C- LA inj trị viêm phổi, móng, vú, ruột...trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 60 QLT/GCN mới 100% |
Thuốc thú y Trimezyn S 20Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Trimezyn S 50Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Tylosin- 200 inj trị viêm phổi, tử cung, niệu đạo...trên trâu bò, lợn, chó, mèo, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 176 QLT/GCN hàng mới 100% |
Thuốc tân dược dạng uống: NIRCEF (Cefdinir caps 300mg); Hộp 01 vỉ x 10 viên; Visa: VN-3116-07; Batch no: CRTB0013-CRTB0016; HD: 01/2014; NSX: Micro Labs Limited, India |
Thuốc tân dược (Bột pha hỗn dịch): R-TIST (Cefdinir for oral suspension 125mg/5ml): Hộp 01 chai 30ml; Visa: VN-2906-07; Batch no: A1004AD, A1005AD, A1006AD, A1007AD; HD: 11/2013; NSX: Lupin Ltd - India |
Thuốc tân dược: VIRUPOS (thuốc mỡ tra mắt),hộp 1 tube 4,5 g,Visa :VN- 7061-08.Lô 274260, hd:07/2014 |
CINEMAX 100 (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4594-07, BatchNo:C1016, Exp.Date:09/07/2013. |
CINEMAX 200 (Cefpodoxime proxetil 200mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4595-07, BatchNo:C1017, Exp.Date:19/10/2013. |
Tân Dược: ZINNAT 250mg (Tp: Cefuroxime), Hộp 5 vỉ 10 viên nén 250mg, Số lô: C54842, C544491, Nsx: 5, 9/2011, Hd: 5, 9/2014. Nhà Sx: Glaxo Operations UK Limited - UK |
Tân dược: GENPOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/12v nang, VN-4927-07, BatchNo:K004, Exp.Date:30/11/2013. |
Tân dược: AMCEF-PLUS (Cefadroxil 500mg), Hộp/12v nang, VN-2743-07, BatchNo:0412 &0413, Exp.Date:04/12/2014. |
Tân dược: Cefixime Dispersible tablets (Tp: Cefixime 100mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2668-07, Số lô: AMNB029A12, Nsx: 01/2012, Hd: 01/2015, Nsx: AMN Life Science Pvt., Ltd - India |
Thuốc kháng sinh thành phẩm IXIFAST dùng để uống. Hàng mới 100%.Visa no : VN-2755-07. Thành phần chính Cefixime 100mg/5ml. Đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ 50 ml bột pha hỗn dịch. EXP: 01/01/2014 |
Thuốc kháng sinh Cefixime dispersible tablets 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2654-07. Số lô OT-10112002/3/4/5. Hạn dùng: 01/2015 |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml: FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai. Batch No: BY0911001, BY0911002. HD: 09/2014. NSX: Brawn laboratories Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 250( Cefuroxime 250mg). VN-11298-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6943, 6944. HD: 12/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 500( Cefuroxime 500mg). VN-11299-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6853, 6964, 7012, 7013. HD: 12/2013 & 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
LEVOFLOXACIN Tablets 500mg (Levofloxacin hemihydrate 500mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-12083-11, BatchNo:B283, Exp.Date:01/11/2014. |
Tân dược - LINCOLIFE - VN-9003-09 - Lô: 02/11, 03/11 - HD: 07/2013 |
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược STRABAS 100 (Cefpodoxime 100mg), hộp 20viên, lot:C1017, hsd: 11/2013. SĐK:VN-12816-11. |
Tân dược LEVOTAB-500 (Levofloxacin 500mg) H/1vỉ x 10viên, lot HM-915, hsd:11/2013, SĐK:VN-2720-07 |
Thuốc thú y Doxytin 20Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
XLCEFUZ (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20gói bột pha hỗn dịch uống, VN-4216-07, BatchNo:P148 & P149, Exp.Date:01/12/2013 |
RIFAMPICIN 150 mg+/ ISONIAZID thuốc tân dược dùng để uống 100 hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/2011, hsd: 10/2014 hoạt chất :rifampicin isoniazid nhà sx: ARTESAN PHARMA GMBH & CO.,KG GERMANY |
Iso - eremfat 150(rifampicin,isoniazid).Chai 1000 viên, lot:011111,012111,013111,014111,015111, 017111,nsx:11/2011nhh:10/2014.VN-2843-07 Tân dược:thuốc trị lao |
Iso-eremfat 150(rifampicin,isoniazid) Chai 1000 viên,lot:016111,018111nsx:11/2011,nhh: 10/2014,lot:019121,020121,021121,022121, 023121nsx:12/2011nhh:11/2014.VN-2843-07 Tân dược:Thuốc trị lao |
ADDCEF (Cefdinir 300mg)Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 5vỉx4viên Visa:VN-8313-09 HSX:Torrent Pharmaceuticals Ltd NSX:11/11 HSD:10/13 |
PYRAZINAMDE thuốc tân dược hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/20121 hsd: 10/2014 hoạt chất: pyrazinamide nhà sx: artesan pharma Gmbh & co.,KG Germany hàng mới 100% |
Thuốc thú y: FLOPIG GOLD ( Hoạt chất chính FLORFENICOL ), 20 Kgs/ Bao. Hạn sử dụng 20/12/2011-19/12/2013, Hàng mới 100% . |
Thuốc kháng sinh dạng uống: OFLOXACIN TAB 200mg( Ofloxacin). VN-11625-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6923-6926. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: BIODACEF 250( Cefuroxime axetil). VN-8460-09. Hộp 2v x 5v. Batch No: 20011011W, 20021011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFADROXIL CAP USP 500mg( Cefadroxil). VN-10538-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6795, 6796. HD: 11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFOFLAM 100( Cefpodoxime Proxetil Tab 100). VN-4429-07. Hộp 1v x 10v. Batch No: 6658. HD: 11/2013. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh: REDCEF-DT-100. Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil. Nhà sx: Alkem Laboratories Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán. NSX: 23/01/2012 HD: 22/01/2014. Visa No.: VN-10154-10. Tiêu chuẩn: NSX. |
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd. |
CINEMAX 100 (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4594-07, BatchNo:C1016, Exp.Date:09/07/2013. |
CINEMAX 200 (Cefpodoxime proxetil 200mg), Hộp/20v nang cứng, VN-4595-07, BatchNo:C1017, Exp.Date:19/10/2013. |
Thuốc kháng sinh( bột pha hỗn dịch 40mg/5ml): TAXETIL( Cefpodoxime proxetil). VN-2677-07. Hộp 1 lọ bột 50ml. Batch No: 11L63. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEBARC 100( Cefpodoxime Proxetil 100mg Tab). VN-8581-09. Hộp 1v x 10v. Batch No: 2236001. HD: 01/2014. NSX: M/S Geofman Pharmaceuticals. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: FETNAL (CEFUROXIM AXETIL 250mg); Hộp: 01 vỉ x 10 viên; visa: VN-2632-07; Batch no: BT-1211003, BT-1211004, BT-1211005; HD: 12/2014, NSX: BRAWN LABORATORIES LTD |
Thuốc kháng sinh ( bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml) FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai 30ml. Batch No: BY1211001-BY1211003. HD: 12/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: OXACILLIN SODIUM CAP 500mg( Oxacillin Natri). VN-4437-07. Hộp 1v x 12v. Batch No: 6655. HD: 11/2014. NSX: M/S Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: TAXETIL CAPS( Cefpodoxime proxetil 100mg cap). VN-2678-07. Hộp 3v x 6v. Batch No: 11L04. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd. |
Thuốc kháng sinh Cefixime dispersible tablets 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2654-07. Số lô OT-10112002/3/4/5. Hạn dùng: 01/2015 |
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014. |
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India |
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, TE-3819, TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân Dược: Daxame (Cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3820, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 5,000 hộp, chịu thuế. |
Tân dược SUNXIME-100 Caps. (Cefixime 100mg), hộp 10viên, lot AMNB032A12, hsd:1/2015, SĐK:VN-5171-10. |
Tân dược: Cefixime Dispersible tablets (Tp: Cefixime 100mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2668-07, Số lô: AMNB029A12, Nsx: 01/2012, Hd: 01/2015, Nsx: AMN Life Science Pvt., Ltd - India |
Tân dược: AM-LOXCIN (Ofloxacin 200mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-2744-07, BatchNo:5390, Exp.Date:01/12/2014. |
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014. |
Tân Dược: Daxame Tablets (Tp: cefixime 200mg), Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-9635-10, Số lô: TE-3818, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Gracure Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân dược: LEVOFLOMARKSANS (Levofloxacin 500mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-13258-11, BatchNo:1301022, Exp.Date:27/11/2014. |
Tân Dược: Oratid 500 (Tp: Cefaclor 500mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 500mg, Số Visa: VN-3447-07, Số lô: C411, Nsx: 12/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: XL Laboratories Pvt., Ltd - India |
Thuốc tân dược (Bột pha hỗn dịch): R-TIST (Cefdinir for oral suspension 125mg/5ml): Hộp 01 chai 30ml; Visa: VN-2906-07; Batch no: A1004AD, A1005AD, A1006AD, A1007AD; HD: 11/2013; NSX: Lupin Ltd - India |
Thuốc thú y O.T.C- LA inj trị viêm phổi, móng, vú, ruột...trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 60 QLT/GCN mới 100% |
Thuốc thú y Tylosin- 200 inj trị viêm phổi, tử cung, niệu đạo...trên trâu bò, lợn, chó, mèo, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 176 QLT/GCN hàng mới 100% |
Thuốc thú y Trimezyn S 20Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Trimezyn S 50Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L156;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc tân dược OSAZIT ORAL SUSPENSION (Azithromycin 200mg/5ml) Hộp 1 lọ + 1 cốc đong + 1 xylanh + 15ml nước cất sirô khô, Visa: VN-5076-10, ngày sx: 05/12/2011, ngày hh: 04/12/2014, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
Thuốc thú y: DAONE TILMICOSIN W.S.P ( Hoạt chất chính: TILMICOSIN ), 1Kg/Túi. Hạn sử dụng: 07/02/2012-06/02/2014. Hàng phù hợp với thông tư 18/2010/BNN-PTNT. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y: DAONE TILMIRO SOLUTION ( Hoạt chất chính: TILMICOSIN ), 1L/Chai. Hạn sử dụng: 07/02/2012-06/02/2014. Hàng phù hợp với thông tư 18/2010/BNN-PTNT. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y: FLOSHOT SOL ( Hoạt chất chính FLORFENICOL ), Dạng tiêm, 1 L/ Chai. Hạn sử dụng: 02/02/2012-01/02/2014. Hàng phù hợp với thông tư 65/2010/BNN-PTNT.Hàng mới 100% |
Thuốc thú y Coxy 20Kg (hoạt tính chính:Na sufaquinoxaline) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:20A001;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Formades 1 L (hoạt tính chính:Formalin,Glutaraldehyde,Benzalkonium)(1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A013;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Doxytin 20Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (100g/goi,200goi/thung);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Doxytin 50Kg (hoạt tính chính:Doxycyline HCl) (250g/goi,200goi/thung);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Coccifree(Hoạt chất chính:Toltrazuril)(1chai/500ml)Trị cầu trùng trên gia cầm;Batch no:357C01;Mfg date:11/12/2012;Exp date:11/12/2014 |
Thuốc thú y Pigcoc(Hoạt chất chính:Toltrazuril)(1chai/100ml)Trị cầu trùng trên heo con;Batch no:2002;Mfg date:11/01/2012;Exp date:10/01/2015 |
Thuốc thú y Trimezyn S 20Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L168;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y TRIMEZYN S 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Trimezyn S 50Kg (hoạt tính chính:Trimethosol,Sodium sufadiazin) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L169;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
TIFAXCIN-100 Sachet (Cefixime trihydrate 100mg), Hộp/10gói bột pha hỗn dịch uống, VN-3448-07, BatchNo:P150 &P151, Exp.Date:04 &08/12/2013. |
Tân dược: Sungwon Adcock Clindamycin, cap. 300mg. H/10x10cap. HC: Clindamycin Hydrochloride, SĐK: VN-6584-08. Bat: E213201. Exp: 01/2014. |
Tân dược: SANFETIL 100 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 100mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C1023. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-7063-08 |
Tân dược: SANFETIL 200 (Cefpodoxime proxetil) Viên nang 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: C2001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-7064-08 |
Tân Dược: Meghapod 200 (Tp: Cefpodoxim proxetil 200mg), Hộp 4 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-11824-11, Số lô: 62001, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013. Nhà Sx: Health Care Formulations Pvt., Ltd - India |
Tân dược: NOVICEF (TP: Cefdinir: viên nang cứng- 300mg) hộp 5 vỉ x 4 viên, lô: 640611016, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6406-08. |
Thuốc kháng sinh Cefixime tablets USP 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2655-07. Số lô OT-1211009/010/011. Hạn dùng: 12/2014 |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml: FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai. Batch No: BY0911001, BY0911002. HD: 09/2014. NSX: Brawn laboratories Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: KEFUROX 500( Cefuroxime 500mg). VN-11299-10. Hộp 1 x 10v. Batch No: 6853, 6964, 7012, 7013. HD: 12/2013 & 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: MYROKEN 200( Cefixime Caps 200mg). VN-0954-06. Hộp lớn đựng 3 hộp nhỏ x 1v x 10v. Batch No: GRTB0140, GRTB0141. HD: 01/2014. NSX: Micro Labs Ltd. |
Tân dược LEVOTAB-500 (Levofloxacin 500mg) H/1vỉ x 10viên, lot HM-915, hsd:11/2013, SĐK:VN-2720-07 |
Tân dược STRABAS 100 (Cefpodoxime 100mg), hộp 20viên, lot:C1017, hsd: 11/2013. SĐK:VN-12816-11. |
Thuốc tân dược : RIFASYNT 150 mg capsules( rifampicin) ,VN- 10401-10, viên nang 150 mg , hộp 10 vỉ x 10 viên.Lô E5K100, hd : 10/2014.NSX: Medochemie ltd.,cyprus(europe) |
PYRAZINAMDE thuốc tân dược hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/20121 hsd: 10/2014 hoạt chất: pyrazinamide nhà sx: artesan pharma Gmbh & co.,KG Germany hàng mới 100% |
Tân dược CEFMAC (Cefixime 100mg/5ml), hộp 1lọ/30ml bột pha hỗn dịch uống, lot 201AA, hsd:01/2014, SĐK:VN-8667-09. |
LEVOFLOXACIN Tablets 500mg (Levofloxacin hemihydrate 500mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-12083-11, BatchNo:B283, Exp.Date:01/11/2014. |
Thuốc kháng sinh( bột pha xi rô) CEFO-L DRY SYRUP( Cefixime, Lactic acid bacillus). VN-3083-07. Hộp 1 lọ 12g bột + 1 ống nước cất 20ml. Batch No: B20001-B20003. HD: 01/2014. NSX: Medley Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEFDINIR CAP USP 300mg( Cefdinir). VN-12629-11. Hộp 1v x 10v. Batch No: 7009. HD: 01/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: TAXETIL CAPS( Cefpodoxime proxetil 100mg cap). VN-2678-07. Hộp 3v x 6v. Batch No: 11L04. HD: 12/2013. NSX: Aristopharma Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng uống: FETNAL (CEFUROXIM AXETIL 250mg); Hộp: 01 vỉ x 10 viên; visa: VN-2632-07; Batch no: BT-1211003, BT-1211004, BT-1211005; HD: 12/2014, NSX: BRAWN LABORATORIES LTD |
Thuốc kháng sinh ( bột pha hỗn dịch uống 10mg/ml) FIMABUTE( Cefixime). VN-2635-07. Hộp 1 chai 30ml. Batch No: BY1211001-BY1211003. HD: 12/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd. |
Iso - eremfat 150(rifampicin,isoniazid).Chai 1000 viên, lot:011111,012111,013111,014111,015111, 017111,nsx:11/2011nhh:10/2014.VN-2843-07 Tân dược:thuốc trị lao |
Iso-eremfat 150(rifampicin,isoniazid) Chai 1000 viên,lot:016111,018111nsx:11/2011,nhh: 10/2014,lot:019121,020121,021121,022121, 023121nsx:12/2011nhh:11/2014.VN-2843-07 Tân dược:Thuốc trị lao |
RIFAMPICIN 150 mg+/ ISONIAZID thuốc tân dược dùng để uống 100 hộp 100 vỉ x 10 viên nsx: 10/2011, hsd: 10/2014 hoạt chất :rifampicin isoniazid nhà sx: ARTESAN PHARMA GMBH & CO.,KG GERMANY |
Tân dược: ESKAFOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/16v nang, VN-3539-07, BatchNo:1008, 2001, 2002, 2003 -amp;2004, Exp.Date:11/06 -amp;09/07/2014. |
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India |
Tân dược: GEOF-CEFIXIME 100,bột pha hỗn dịch uống . H/10gói. HC: Cefixime, SĐK: VN-4327-07. Bat: 156122, 256001, 256002, 256004 - 256006. Exp: 12/2013, 01/2014. |
Tân dược: GENPOXIM (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/12v nang, VN-4927-07, BatchNo:K004, Exp.Date:30/11/2013. |
Tân dược: NOVICEF (TP: Cefdinir: viên nang cứng- 300mg) hộp 5 vỉ x 4 viên, lô: 640611016, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6406-08. |
Tân dược: AMCEF-PLUS (Cefadroxil 500mg), Hộp/12v nang, VN-2743-07, BatchNo:0412 &0413, Exp.Date:04/12/2014. |
Tân dược: FUROMAX 250 (Cefuroxim Acetil 250mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-2745-07, BatchNo:0411, Exp.Date:02/12/2014. |
Tân dược: FUROMAX 500 (Cefuroxime Acetil 500mg), Hộp/06v nén bao phim, VN-2746-07, BatchNo:0416 &0417, Exp.Date:14/12/2014. |
XLCEFUZ (Cefpodoxime proxetil 100mg), Hộp/20gói bột pha hỗn dịch uống, VN-4216-07, BatchNo:P148 & P149, Exp.Date:01/12/2013 |
Thuốc tân dược:LUDOX 200 viên nén bao phim 200mg Cefpodoxime,hộp 1 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-2902-07,HSD;09/2013.Dùng điều trị kháng khuẩn,nhiễm khuẩn.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược TARCEFANDOL VIAL 1g, Bột pha tiêm hộp 1 lọ, Visa: VN-5470-08, ngày sx:27/09/2011, ngày hh: 27/09/2013, Nhà sx: TARCHOMIN PHARMACEUTICALS POLFA INC/POLAND |
Thuốc tân dược : RIFASYNT 150 mg capsules( rifampicin) ,VN- 10401-10, viên nang 150 mg , hộp 10 vỉ x 10 viên.Lô E5K100, hd : 10/2014.NSX: Medochemie ltd.,cyprus(europe) |
Thuốc tân dược OSAZIT ORAL SUSPENSION (Azithromycin 200mg/5ml) Hộp 1 lọ + 1 cốc đong + 1 xylanh + 15ml nước cất sirô khô, Visa: VN-5076-10, ngày sx: 05/12/2011, ngày hh: 04/12/2014, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
TIFAXCIN-100 Sachet (Cefixime trihydrate 100mg), Hộp/10gói bột pha hỗn dịch uống, VN-3448-07, BatchNo:P150 &P151, Exp.Date:04 &08/12/2013. |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g kem bôi ngoài da, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013. |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013, (FOC). |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013. |
Tân dược: ATCOBETA-NM (Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason 0,1%), Hộp/1tuýp kem bôi ngoài da 10g, VN-8441-09, BatchNo:11018, Exp.Date:20/12/2013.(FOC) |
Tân Dược: Efime-200 (Tp: Cefixime Trihydrate 200mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7605-09, Số lô: BB22042, Nsx: 1/2012. Hd: 1/2014. nhà Sx: Baroque Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India |
Thuốc kháng sinh Cefixime tablets USP 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.VN-2655-07. Số lô OT-1211009/010/011. Hạn dùng: 12/2014 |
Thuốc kháng sinh dạng uống: CEBARC 100( Cefpodoxime Proxetil 100mg Tab). VN-8581-09. Hộp 1v x 10v. Batch No: 2236001. HD: 01/2014. NSX: M/S Geofman Pharmaceuticals. |
Thuốc tân dược Lexin 500 (Cephalexin 500mg), visa: VN-12014-11, Lô: 7237, 7238, 7239, HD: 02/2015 |
Thuốc thú y: Tavet Doxycyclina plus, 1L/chai. Dùng để điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Mycoplasma. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc kháng sinh dạng uống: BIODACEF 250( Cefuroxime axetil). VN-8460-09. Hộp 2v x 5v. Batch No: 20011011W, 20021011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Tân dược: Sungwon Adcock Clindamycin, cap. 300mg. H/10x10cap. HC: Clindamycin Hydrochloride, SĐK: VN-6584-08. Bat: E213201. Exp: 01/2014. |
Thuốc tân dược (Bột pha hỗn dịch): R-TIST (Cefdinir for oral suspension 125mg/5ml): Hộp 01 chai 30ml; Visa: VN-2906-07; Batch no: A1004AD, A1005AD, A1006AD, A1007AD; HD: 11/2013; NSX: Lupin Ltd - India |
Thuốc tân dược dạng uống: NIRCEF (Cefdinir caps 300mg); Hộp 01 vỉ x 10 viên; Visa: VN-3116-07; Batch no: CRTB0013-CRTB0016; HD: 01/2014; NSX: Micro Labs Limited, India |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30042091: Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042091: Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042091: Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ
Đang cập nhật...