cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa insulin
Thuốc tiểu đường GLARITUS (INSULIN GLARGINE, 100IU/1 ML).Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm x 3 ml. Visa: QLSP-1069-17.Số lô: DU10726/27/28/57. NSX: 06-07/2019.HD:05-06/2022:TC.TCCS... (mã hs thuốc tiểu đườn/ mã hs của thuốc tiểu đ)
Tân dược LANTUS SOLOSTAR 100 IU 3ml/ống, 5ống/hộp, Hoạt chất: Insulin glarjin 100IU. HSD: 02,05,07,08/2021, 03,04,05,06/2022. Nhà SX: Sanofi. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lantus/ mã hs của tân dược lan)
Sinh phẩm y tế: INSUNOVA-30/70 (Biphasic), hộp 1lọ x 10ml hỗn dịch tiêm; Visa: QLSP-847-15 (h.chất: Insulin người 100IU/ml; NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19004683; SX: 10/2019; HD: 9/2021... (mã hs sinh phẩm y tế/ mã hs của sinh phẩm y)
Tân dược NOVOMIX 30 FLEXPEN 3ml/ống, 5ống/hộp, Hoạt chất: Combinations, HSD: 04.2021, Nhà SX: Novo Nordisk. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược novomi/ mã hs của tân dược nov)
Tân dược: Mixtard 30 (Insulin người (rDNA) 1000IU/10ml.). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: JS6AD80. NSX: 10/2019. HD: 03/2022. QLSP-1128-18. Nhà SX: Novo Nordisk A/S... (mã hs tân dược mixta/ mã hs của tân dược mi)
Tân dược: Actrapid (Insulin Human 1000IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: JT6T283. NSX: 09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S.... (mã hs tân dược actra/ mã hs của tân dược ac)
Tân dược: Insulatard (Insulin Human (rDNA) 1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: JT6T174. NSX: 09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S.... (mã hs tân dược insul/ mã hs của tân dược in)
Human Insulin
Insulin
Tân dược: ACTRAPID HM (Human Insulin rADN) Dung dịch tiêm 100 IU/ml Hộp 1 lọ x10ml. Lot: BS66370. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-4407-07
Tân dược LANTUS dung dịch tiêm 100UI/ml (Insulin Glargine) H/1 lọ 10ml, lot 1F213A hsd: 08/2013, VN-6798-08.
Tân dược LANTUS Solostar Dung dịch tiêm 100UI/ml (Insulin glargine) H/5pens/3ml, lot 1F960A, hsd: 06/2014, VN-9371-09
Scilin M30 (30/70) 100IU/ml. Hỗn dịch thuốc tiêm điều trị bệnh tiểu đường. Hộp/01 Lọ. HSD: 09/2013
Scilin M30 (30/70) 40IU/ml. Hỗn dịch thuốc tiêm điều trị bệnh tiểu đường. HSD: 10/2013
Tân dược: INSULATARD FLEXPEN (Insulin human (rDNA)) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: AP51893. NSX: 05/2011 - HD: 10/2013. VN-11009-10
Tân dược: NOVOMIX 30 FLEXPEN ( Insulin Aspart Biphasic (DNA tái tổ hợp)) Hỗn dịch tiêm 100 U/ml. Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml. Lot: AP51980. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-7150-08
Tân dược: MIXTARD 30 (Human Insulin rADN) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml Hộp 1 lọ 10 ml. Lot: BS66123. NSX: 09/2011 - HD: 02/2014. VN-4409-07
Tân dược: MIXTARD 30 FLEXPEN (Insulin human rDNA) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: BP50148. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-11010-10
Tân Dược: WOSULIN N 100IU/ML ( Insulin human ). Hộp: 01 Lọ 10ml. Lô: DM10072. NSX: 12/2011. HD: 11/2013. VN-13915-11.
Tân Dược: WOSULIN N 40IU/ml ( Insulin human ). Hộp: 01 Lọ 10ml. Lô: LM10027. NSX: 12/2011. HD: 12/2013. VN-13425-11.
Tân Dược: WOSULIN R ( Insulin human ). Hộp: 01 Lọ 10ml. Lô: DM10074. NSX: 07/2011. HD: 06/2013. VN-13917-11.
Tân dược LANTUS dung dịch tiêm 100UI/ml (Insulin Glargine) H/1 lọ 10ml, lot 1F213A hsd: 08/2013, VN-6798-08.
Tân dược LANTUS Solostar Dung dịch tiêm 100UI/ml (Insulin glargine) H/5pens/3ml, lot 1F960A, hsd: 06/2014, VN-9371-09
Tân dược: ACTRAPID HM (Human Insulin rADN) Dung dịch tiêm 100 IU/ml Hộp 1 lọ x10ml. Lot: BS66370. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-4407-07
Tân dược: NOVOMIX 30 FLEXPEN ( Insulin Aspart Biphasic (DNA tái tổ hợp)) Hỗn dịch tiêm 100 U/ml. Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml. Lot: AP51980. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-7150-08
Tân Dược: WOSULIN N 100IU/ML ( Insulin human ). Hộp: 01 Lọ 10ml. Lô: DM10072. NSX: 12/2011. HD: 11/2013. VN-13915-11.
Tân Dược: WOSULIN N 40IU/ml ( Insulin human ). Hộp: 01 Lọ 10ml. Lô: LM10027. NSX: 12/2011. HD: 12/2013. VN-13425-11.
Tân Dược: WOSULIN R ( Insulin human ). Hộp: 01 Lọ 10ml. Lô: DM10074. NSX: 07/2011. HD: 06/2013. VN-13917-11.
Tân dược: INSULATARD FLEXPEN (Insulin human (rDNA)) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: AP51893. NSX: 05/2011 - HD: 10/2013. VN-11009-10
Tân dược: MIXTARD 30 (Human Insulin rADN) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml Hộp 1 lọ 10 ml. Lot: BS66123. NSX: 09/2011 - HD: 02/2014. VN-4409-07
Tân dược: MIXTARD 30 FLEXPEN (Insulin human rDNA) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: BP50148. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-11010-10
Scilin M30 (30/70) 100IU/ml. Hỗn dịch thuốc tiêm điều trị bệnh tiểu đường. Hộp/01 Lọ. HSD: 09/2013
Scilin M30 (30/70) 40IU/ml. Hỗn dịch thuốc tiêm điều trị bệnh tiểu đường. HSD: 10/2013
Tân dược: MIXTARD 30 (Human Insulin rADN) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml Hộp 1 lọ 10 ml. Lot: BS66123. NSX: 09/2011 - HD: 02/2014. VN-4409-07
Tân dược: MIXTARD 30 FLEXPEN (Insulin human rDNA) Hỗn dịch tiêm 100IU/ml. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: BP50148. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-11010-10
Scilin M30 (30/70) 100IU/ml. Hỗn dịch thuốc tiêm điều trị bệnh tiểu đường. Hộp/01 Lọ. HSD: 09/2013
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm