cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng uống (*)
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%.Số ĐK:DSRS-01. HSD:10/2021 Batch No:19YC395... (mã hs nopstress with/ mã hs của nopstress wi)
Thuốc thú y Hepacare chứa Vitamin B1, 86, Pantothenic acid,tăng cường chức năng gan trên gia súc, gia cầm,dạng dd uống,loại 1L/chai, ĐKLH:KTT-21.Lot:1907174.NSX 18/11/19,HSD 17/11/21,mới 100%... (mã hs thuốc thú y hep/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y Butafan-B.lnj chứa Butaphosphan,Vitamin 812,trị rối loạn chuyển hóa trên gia súc, gia cầm, dạng dd tiêm, loại 100ml/lọ, ĐKLH:KTT-13. Lot:1906185.NSX 07/10/19,HSD: 06/10/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y but/ mã hs của thuốc thú y)
Tân dược- BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (hỗn hợp vitamin B1,B2,B6,B12.).Hộp12 vỉ xé X 2 viên. LOT NO: CM75442; CM75443. NSX:10/2019. NHH:10/2021. VISA NO: VN-19391-15... (mã hs tân dược beroc/ mã hs của tân dược be)
Thuốc phòng loãng xương: PM NEXTG CAL. Hoạt chất: Calci,Vitamin D3,Vitamin K1. Hộp 5vỉ x12viên. NSX: PROBIOTEC PHARMA PTY., LTD. Batch no.: 825995 HSD: 18/09/2022. SĐK: VN-16529-13... (mã hs thuốc phòng loã/ mã hs của thuốc phòng)
Thuốc thú y chứa nhiều vitamin: PERMASOL-500 (1kg/gói, lô: N4119114- N4119115, HD: 12/2021)Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea... (mã hs thuốc thú y chứ/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Introvit A Oral (5000ml/chai)-(Vitamin,Acid amin) dung dịch uống, phòng và trị bệnh do thiếu Acid Amin, vitamin, stress trên trâu,bò,dê, gia cầm.HSD: 09/2022.Mới 100%,số ĐKLH: ICW-46... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
Bột nhàu lon 250g (TTP)... (mã hs bột nhàu lon 25/ mã hs của bột nhàu lon)
Bột nhàu lon 500g (TTP)... (mã hs bột nhàu lon 50/ mã hs của bột nhàu lon)
Cốm nhàu vàng 400g (NNV)... (mã hs cốm nhàu vàng 4/ mã hs của cốm nhàu vàn)
Viên nhàu lon 250g (TTP)... (mã hs viên nhàu lon 2/ mã hs của viên nhàu lo)
Viên nhàu lon 500g (TTP)... (mã hs viên nhàu lon 5/ mã hs của viên nhàu lo)
Nhàu nước HanVina 1000ml... (mã hs nhàu nước hanvi/ mã hs của nhàu nước ha)
Cốm nhàu Bạc HanVina 400g... (mã hs cốm nhàu bạc ha/ mã hs của cốm nhàu bạc)
Cốm nhàu Tím HanVina 400g... (mã hs cốm nhàu tím ha/ mã hs của cốm nhàu tím)
Trà nhàu cắt lát 100g (TTP)... (mã hs trà nhàu cắt lá/ mã hs của trà nhàu cắt)
Viên nang nhàu 150v Hanvina... (mã hs viên nang nhàu/ mã hs của viên nang nh)
Bột nhàu nguyên chất 500g (NNV)... (mã hs bột nhàu nguyên/ mã hs của bột nhàu ngu)
Viên nhàu nguyên chất 400g (NNV)... (mã hs viên nhàu nguyê/ mã hs của viên nhàu ng)
Viên nhàu 150g (50 gói x 3g) (TTP)... (mã hs viên nhàu 150g/ mã hs của viên nhàu 15)
Viên nhàu 300g (100 gói x 3 g) (TTP)... (mã hs viên nhàu 300g/ mã hs của viên nhàu 30)
Thuốc thú y: Vitaral (60 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
Bột nhàu HanVina 500g... (mã hs bột nhàu hanvin/ mã hs của bột nhàu han)
Nhàu vàng bột HanVina 500g... (mã hs nhàu vàng bột h/ mã hs của nhàu vàng bộ)
Viên nhàu xanh HanVina 400g... (mã hs viên nhàu xanh/ mã hs của viên nhàu xa)
Thuốc thú y: Terra Egg Promoter (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y te/ mã hs của thuốc thú y)
Adus Soft Capsule. Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin. Viên nang mềm
Berocca Performance. Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12, WS Spray Dried (PI 1426) E. Viên sủi bọt
Carolbic soft capsule. Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem. Viên nang mềm
Dolo-Neurobion. Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12. Viên bao tan trong ruột
Emtone. Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate. Viên nén bao đường
Euronoxid. Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E. Viên nén bao phim
Frizovit. Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12. Viên nang mềm
Fuyuanformin Tablets. Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate. Viên nén bao đường
Gastieu. Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl;Riboflavin. Viên nang mềm
Gobisal soft cap. Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân. Viên nang mềm
Gintarin. Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhõn sõm trắng; Thiamin nitrate; Inositol. Viên nang mềm
Haem-F. Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate. Viên nang mềm gelatin
Haemofer. Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic. Viên nang mềm
Hawonbecasel. Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast. Viên nang mềm
Allhical "Standard". Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3. Hỗn dịch
Hepatone. Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6. Viên nang mềm
Hiteenall. Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex.. Viên nén
Irofas Syrup. Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid. Si rô
Maxton. DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam. Viên nang cứng
Mincombe. Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin. Dung dịch tiêm
M-Plex. Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide. Si rô
Mutiv Tablet. Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate. Viên nén bao phim
Nurifer. Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat. Viên nang cứng
Ocuvite Lutein. Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc. Viên nén bao phim
Oxyraze capsules. Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic. Viên nang mềm
Pedia Heam. Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic. Viên nén nhai
Pelacvit. Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn. Bột pha để uống
Plugluco Tablets. Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate;. Viên nén bao phim
Sangobion. Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate;. Viên nang
Scotts Emulsion Orange. Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite. Nhũ dịch uống
Siscozol. Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan. Viên nén bao phim
Sulgidam Soft Capsules. Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg. Viên nang mềm
Totcal Soft capsule. Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol. Viên nang mềm
Udexcale Soft Cap. Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg. Viên nang mềm
Ursomaxe Soft Cap.. Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin. Viên nang mềm
Urusel soft cap.. Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg. Viên nang mềm
Vit-B-Denk. Vitamin B1; Vitamin B6;. Viên nén
Vix Health. Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium, Manganese sulfate. Viên nang mềm
White CoQ10. L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat. Viên nén bao phim
Woorievercal. Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg. Viên nén bao phim
Yuhanbeecom-C. Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid. Viên nén
Tân dược: Scotts Emulsion Orange (Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite), Nhũ dịch uống 17,3mg; 1.0mg; 414mg, Hộp 1 chai 200ml. Lot: BNS111217V. NSX: 12/2011. HD: 06/2013. VN-5376-10 (Thuốc bổ)
Tân dược: SCOTTS EMULSION ORANGE (Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite), Nhũ dịch uống 17.3mg; 1mg; 414mg. Hộp 1 chai 200ml. Lot: BNS111196V. NSX: 11/2011. HD: 05/2013. VN-5376-10 (Thuốc bổ).
MOPAGEN SOFT CAP (Vitamin A,B1,B6,B2,C..) Hộp 100 viên nang mềm HSX:Alpha Pharm Co., Ltd. NSX:12/2011 HSD:12/2014 VN-6769-08 . Thuốc tân dược dạng uống
MOXIO CAPSULE hộp 30 viên nang . Nsx: Twilight sx: 12/2011. hd: 12/2013. VN- 8481-09 thuốc bổ xung vitamin và khoáng chất
Tân dược TRUCAL (Vitamin B6,B12,D3,B9,Calci,magnesi,zn,cu) TAB.H/10vỉx10 viên. Lot :EDTCT2001->EDTCT2007. NSX : 01/2012.NHH : 12/2013.VN-6445-08(F.O.C)
Tân dược TRUCAL (Vitamin B6,B12,D3,B9,Calci,magnesi,zn,cu) TAB.H/10vỉx10 viên. Lot :EDTCT2001->EDTCT20077. NSX :01/2012.NHH :12/2013.VN-6445-08
Tân dược: COLVERGANE, Hộp 12 vỉ x 5 viên, hoạt chất chính: Cao Cardus marianus, Vitamin B1, B2, B12, PP, Calci pantothenate, Số lô: EC541121, NSX: 01/2012, HD: 01/2015, VN-5238-08
Thuốc thú y Introvit A+ Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Acid amin) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y chứa vitamin: PERMASOL 500 (1kg/gói, 20 gói/ctn, lô: từ 411235 đến 411242, HD: 03/2014)
Thuốc tân dược: LIVERNUTRI, Hộp 5 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính; Silymarin, Thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCL, Nicotinamide, Ca Pantothenate, Số lô: SC 47, NSX: 11/2011, HD: 11/2013, VN-4597-07
Thuốc tân dược: LIVERNUTRI, Hộp 5 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính; Silymarin, Thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCL, Nicotinamide, Ca Pantothenate, Số lô: SC 47, NSX: 11/2011, HD: 11/2013, VN-4597-07 (FOC)
Thuốc tân dược :PRO-HEAL,hộp 10 vỉ x 10 viên nang,Visa: VN-8640-09.Lô:620120,hd:12/2014.nsx:Korea E-Pharm Inc-Korea( bổ sung các vitamine và acid amine)
Thuốc tân dược : Seromin,hộp 20 vỉ x 5 viên nang mềm,Visa: VN- 2622-07. Lô:5041102, hd:12/2014 (bổ sung vitamin và khoáng chất)
Thuốc thú y Vitagrow-M phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin khoáng ở gia súc, gia cầm loại 1kg/túi theo GCN số: 07 QLT/GCN mới 100%
Thuốc thú y Vitol-140 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Vitamin A, D3, E) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y chứa vitamin: ADEK 126 SOLUTION (500ml/lọ, lô: 412051, HD: 12/2013)
Vitamin AD3E 50/25/20 ( 100ml/lọ) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
MINTONIN hộp 100 viên nang mềm dạng uống ( cardus marianus 200mg, các vitamin B1,B6,B12, calciumpantothenate). Nsx: Dongbang. SX: 1/2012. hd: 1/2014. VN- 12518-11
Octamix Vitamin Compound (500 g/gói)- Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2012 Hoạt chất chính: Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid
Thuốc MOREVIT(MULTIVITAMIN),VN-10141-10,hộp 2 vỉ x 15 viên nang mền ,thành phần chính: vitamin A,B1,B2,B6,B12 và tá dược ,công dụng: Bổ sung vitamin muối khoáng thiếu hụt dinh dưỡng,mất sức,người có cuộc sống năng động...,SX:17/11/2011,HSD:16/11/2014
Thuốc SAVIT(MULTIVITAMIN),VN-8619-09,hộp 2 vỉ x 15 viên nang mền ,thành phần chính: vitamin A,B1,B2,B6,B12 và tá dược ,công dụng: cung cấpvitamin muối khoáng thiếu hụt dinh dưỡng,mất sức,dưỡng bệnh...,SX:18/11/2011,HSD:17/11/2014
Thuốc SIDERFOL. hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Visa No: VN-5722-08. HSD: 05/2013. Hàng mới 100%
Dược phẩm AB Extrabone-care Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, chứa Can xi, Magie và các vitamin chữa bệnh loãng xương, bổ sung can xi và vitamin, số Visa VN-2883-07, số lô 9382 NSX 11/10/2011, HD 11/10/2014, số lô 9383 NSX 11/10/2011, HD 11/10/2014
VITHALIVERMIN VN-2864-07( Thuốc chứa Vitamin nhóm B : B1+B2+B6+B3+B5...Họp 12vỉ x 5 viên ) HSD tháng 07/2014
Tân dược SURBEX Z Tab 100S (Vitamin C;E,B1;B2;B6;B9;B12,ZINC) , Hộp 10vỉ x 10 viên, LOT : 11240XP, NSX : 11/2011, NHH : 11/2013, (VN-4696-07)
Tân dược BIOLAMIN Tab Hộp 100 viên nén bao phim (tp:fursultiamine;Riboflavin butyrate;Pyridoxal phosphate;Hydroxocobalamin acetate;acid ascorbic;Tocopherol acetate) nsx:Myung-In Pharm;Lot: 248111-12-13 sx: 10/11 date:10/14;VN-3022-07
Tân dược: ZINCOGLOBIN CAPSULES (Protein thủy phân, các vitamin và khoáng chất) Viên nang cứng. hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 1310. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-6754-08
Tân dược: PHARMATON FIZZI (Ginseng extract, hỗn hợp vitamin và khoáng chất) Hộp 1 tuýp 10 viên sủi. Lot: 113978; 79. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-7479-09
Tân dược: Scherofy, hộp 03 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Các Vitamin và khoáng chất, Số lô: S508, S509, S510, S511, NSX: 11/2011, HD: 11/2013. VN-8966-09
Tân dược: SALTONE-V, Hộp 06 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Các Vitamin và khoáng chất, Số lô: 7214971, NSX: 11/2011, HD: 10/2014, VN-5103-07
NATAHA(Silymarin,thiamine nitrate,Riboflavin,Pyridoxine HCl,Nicotinamide,Ca Pantothenate) Thuốc khoáng chất vitamin dạng uống Hộp 5vỉx10viên nang Visa No.:VN-5677-08 HSX:Micro Labs Limited Lot No.:NTCH0005 HSD:12/2013
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES (25 goi(1kg/goi)/thùng carton) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Nopstress with electrolytes (Thùng 25 gói x 1kg/gói) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% HSD: 12/2013 Hoạt chất chính: Vitamin A, D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite
Tân dược-BEROCCA CALCIUM AND MAGNESIUM (Vitamin B1,B2...,C,Magnesi).H/1 tuýp 10 viên.Lot:L6K290;L6K291;L6K294.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-7476-09
Bán thành phẩm Neurobion Vitamin B tổng hợp (B1, B6, B12). Hàng mới 100%
DARVITONE Capsules Hộp 2 vỉ x 15 viên nang (Hỗn hợp các Vitamin A, B1, B2, B6, B12, Ca). VN-6513-08. Nhà sx: Olive Healthcare - India, sx: 09/11, hd: 03/14. Thuốc bổ sung vitamin dạng uống
HAGALA((Silymarin,thiamine nitrate,Riboflavin,Pyridoxine HCl,Nicotinamide,Ca Pantothenate) Thuốc khoáng chất vitamin dạng uống Hộp 5vỉx10viên nang Visa No.:VN-4042-07 HSX:Micro Labs Limited Lot No.:HGCH0010 HSD:12/2013
MINTONIN hộp 100 viên nang mềm dạng uống ( cardus marianus 200mg, các vitamin B1,B6,B12, calciumpantothenate). Nsx: Dongbang. SX: 1/2012. hd: 1/2014. VN- 12518-11
NATAHA(Silymarin,thiamine nitrate,Riboflavin,Pyridoxine HCl,Nicotinamide,Ca Pantothenate) Thuốc khoáng chất vitamin dạng uống Hộp 5vỉx10viên nang Visa No.:VN-5677-08 HSX:Micro Labs Limited Lot No.:NTCH0005 HSD:12/2013
Thuốc tân dược: HEPOSAREN-S Sof Cap. Họat chất: Cardusmarianus, Thiamin HCl, Riboflavin. NSX: YOUNG POONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. Quy cách: Hộp 10vỉ x 10viên nang mềm. Ngày sx:26/10/2011 HD:25/10/2014. Visa No.: VN-11833-11
Thuốc thú y Vitol-140 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Vitamin A, D3, E) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Bổ sung hỗn hợp khoáng, vitamin và axit amin cho lợn và gia cầm, dạng uống: BIOMINE (1 lít/chai, 15 chai/ctn, lô: 111201, HD: 12/2012)
Octamix Vitamin Compound (500 g/gói)- Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2012 Hoạt chất chính: Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid
Tân dược SURBEX Z Tab 100S (Vitamin C;E,B1;B2;B6;B9;B12,ZINC) , Hộp 10vỉ x 10 viên, LOT : 11240XP, NSX : 11/2011, NHH : 11/2013, (VN-4696-07)
Tân dược BIOLAMIN Tab Hộp 100 viên nén bao phim (tp:fursultiamine;Riboflavin butyrate;Pyridoxal phosphate;Hydroxocobalamin acetate;acid ascorbic;Tocopherol acetate) nsx:Myung-In Pharm;Lot: 248111-12-13 sx: 10/11 date:10/14;VN-3022-07
Nopstress with electrolytes (Thùng 25 gói x 1kg/gói) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% HSD: 12/2013 Hoạt chất chính: Vitamin A, D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite
Tân dược TRUCAL (Vitamin B6,B12,D3,B9,Calci,magnesi,zn,cu) TAB.H/10vỉx10 viên. Lot :EDTCT2001->EDTCT2007. NSX : 01/2012.NHH : 12/2013.VN-6445-08(F.O.C)
Tân dược TRUCAL (Vitamin B6,B12,D3,B9,Calci,magnesi,zn,cu) TAB.H/10vỉx10 viên. Lot :EDTCT2001->EDTCT20077. NSX :01/2012.NHH :12/2013.VN-6445-08
Thuốc thú y Introvit A+ Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Acid amin) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y chứa vitamin: PERMASOL 500 (1kg/gói, 20 gói/ctn, lô: từ 411235 đến 411242, HD: 03/2014)
Vitamin AD3E 50/25/20 ( 100ml/lọ) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES (25 KG/THUNG) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
VITAMIN AD3E 50/25/20, (100ml/Lọ) Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Tân dược: RB TONE HAEMATINIC CAPSULES, (Tp: Sắt gluconate, Vitamin B12, Folic acid,...),hộp 4 vỉ x 15 viên, lô: D10498, D10499, D10502, D10503 , sx: 09, 11 /2011, hd: 09, 11/2013, VN-3086-07,
Tân dược: NEUROXEL (Vitamin B1, B6, B12), Hộp/10vỉ x 10viên nén bao film, VN-5102-07, BatchNo:10555, Exp.Date:08/2014.
Tân dược: HEPADYNE SOFT CAPSULE (TP: Cao Cardus Maianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium ...: viên nang mềm) hộp 12 vỉ x 5 viên, lô: 1102, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-7992-09.
Tân dược: SALTONE-V, Hộp 06 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Các Vitamin và khoáng chất, Số lô: 7214971, NSX: 11/2011, HD: 10/2014, VN-5103-07 (FOC)
Tân dược: Scotts Emulsion Orange (Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite), Nhũ dịch uống 17,3mg; 1.0mg; 414mg, Hộp 1 chai 200ml. Lot: BNS111217V. NSX: 12/2011. HD: 06/2013. VN-5376-10 (Thuốc bổ)
Tân dược: SCOTTS EMULSION ORANGE (Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite), Nhũ dịch uống 17.3mg; 1mg; 414mg. Hộp 1 chai 200ml. Lot: BNS111196V. NSX: 11/2011. HD: 05/2013. VN-5376-10 (Thuốc bổ).
ESKAFOLVIT. VN-3900-07 (Thuốc có tác dụng bổ sung sắt và acid folic chứa Sắt Sulfat, Acid folic, vitamin C, B1, B2, B6. Hộp 15vỉ x 6 viên nang. Hạn dùng: 11+12/2013)
MOPAGEN SOFT CAP (Vitamin A,B1,B6,B2,C..) Hộp 100 viên nang mềm HSX:Alpha Pharm Co., Ltd. NSX:12/2011 HSD:12/2014 VN-6769-08 . Thuốc tân dược dạng uống
VITAMIN AD3E 50/25/20, (100ml/Lọ) Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi
Tân dược: BONROMIN (TP: Sắt (II) Fumarate, Acid Folic, Cyanocobalamin, Acid Ascorbic: viên nang) hộp 5 vỉ x 10 viên, lô: VN9069, sx: 10/2011, hd: 09/2013. Visa No: VN-9057-09
Tân dược: COLVERGANE, Hộp 12 vỉ x 5 viên, hoạt chất chính: Cao Cardus marianus, Vitamin B1, B2, B12, PP, Calci pantothenate, Số lô: EC541114, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-5238-08
Tân dược: LIVERPUL, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Silymarin 140mg, Thiamine nitrate 4mg, Riboflavin 4mg, Pyridoxine HCl 4mg, Nicotinamide 12mg, Ca Pantothenate 8mg, Số lô: SC46, NSX: 11/2011, HD: 11/2013, VN-3206-07
Tân dược: R.B. TONE Syrup, (Tp: Sắt gluconate, Vitamin B12, acid Folic , calci lactat),hộp 1 chai 100ml, lô: C 10077, sx: 10/2011, hd: 10/2013, Visa No: VN-3683-07, Nsx: Medley Pharmaceuticals Ltd.
Tân dược: RB TONE HAEMATINIC CAPSULES, (Tp: Sắt gluconate, Vitamin B12, Folic acid,...),hộp 4 vỉ x 15 viên, lô: D10498, D10499, D10502, D10503 , sx: 09, 11 /2011, hd: 09, 11/2013, VN-3086-07,
Thuốc tân dược dạng uống : Ferosmin Cap ( Sắt sulfat , Acid folic , vitamin B12 ) Hộp 10 vỉ x 6 viên VN-5225-08 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Boram Pharma Co., Ltd Korea
Thuốc tân dược dạng uống: Frizovit Softgel ( Ferrous Fumarate ,acid folic, vitamin B12, 162mg ) VN-12320-11 Hộp 3 vỉ x 10 viên SX: 10/2011 HD: 04/2014 NSX: Shandong Yuwang Pharma Co., Ltd China
Thuốc thú y chứa vitamin: PERMASOL 500 (1kg/gói, 20 gói/ctn, lô: từ 411215 đến 411216, HD: 02/2014)
Thuốc thú y Vita Stress 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Vitagrow- M phòng và trị bệnh do thiếu vitamin khoáng ở gia súc, gia cầm loại 1kg/túi theo GCN số 07 QLT/GCN mới 100%
Tân dược: Scherofy, hộp 03 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Các Vitamin và khoáng chất, Số lô: S508, S509, S510, S511, NSX: 11/2011, HD: 11/2013. VN-8966-09
Thuốc thú y chứa vitamin: PERMASOL 500 (1kg/gói, 20 gói/ctn, lô: từ 411215 đến 411216, HD: 02/2014)
Thuốc thú y Vita Stress 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc tân dược : Seromin,hộp 20 vỉ x 5 viên nang mềm,Visa: VN- 2622-07. Lô:5041102, hd:12/2014 (bổ sung vitamin và khoáng chất)
Thuốc thú y chứa vitamin: ADEK 126 SOLUTION (500ml/lọ, lô: 412051, HD: 12/2013)
Thuốc tân dược:SELAZN ,hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm,Visa: VN-4313-07. Lô:620120, hd:12/2014.nsx:Korea E-Pharm Inc-Korea(bổ sung vitamin và khoáng chất)
Tân dược: RB TONE HAEMATINIC CAPSULES, (Tp: Sắt gluconate, Vitamin B12, Folic acid,...),hộp 4 vỉ x 15 viên, lô: D10498, D10499, D10502, D10503 , sx: 09, 11 /2011, hd: 09, 11/2013, VN-3086-07,
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm