- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa vitamin A, B hoặc C |
Thuốc viên Rutin C (Rutin 50mg, Vitamin C 50mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 082019, SX: 21.10.19, HD: 21.10.22, 100 viên/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên ruti/ mã hs của thuốc viên r) |
Thuốc tiêm Vitamin B12 (1000mcg/ml)- NSX: Hải Dương, Lô: 120819-29.08.19-29.08.22, Lô: 110819-28.08.19-28.08.22, 20 ống/hộp, 180 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm vita/ mã hs của thuốc tiêm v) |
Thuốc dùng cho thú y- ADE B.Complex (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c) |
Thuốc thú y: VMD Stress P (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y vm/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc uống Limcee (chứa Vitamin C 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1018/GP-QLD, Batch no:282219, NSX:12/2019, HSD:12/2021 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống limc/ mã hs của thuốc uống l) |
Duoc pham- BETAMIN 100MG TAB BT100 AU, HSD: 11/2022, TC7380 BOX/ 37 CTNS... (mã hs duoc pham beta/ mã hs của duoc pham b) |
Thuốc thú y: Dexferron inj, 100ml/ chai, dạng tiêm, chứa Iron, vitamin B12. Phòng bệnh thiếu máu trên heo con. Hàng phù hợp GCN số 596/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 21/07/21... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc viên Vitamin A 5000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19011AN, SX: 17.09.19, HD: 17.09.21, 100 viên/hộp, 72 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên vita/ mã hs của thuốc viên v) |
Retinyl acetat (Vitamin A) |
Riboflavin |
Tretinoin |
Vitamin A (Retinol) |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Cariban. Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nang |
Epinosine B Forte. Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide. Bột đông khô pha tiêm |
Eurocystein Soft capsule. Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine. Viên nang mềm |
Febito. Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic. Viên nén nhai |
Fegem-100. Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic. Viên nén nhai |
Felowin. Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic. Viên nén nhai không bao phim |
Ferosoft F.A Tablets. Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid. Viên nhai |
Folihem. Acid folic; Ferrous fumarate. Viên nén |
Gestiferrol. Acid folic; Ferrous fumarate. Viên nén |
Hicart Plus. Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C. Viên nén bao phim |
Korel. Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic. Viên nén nhai |
Magnervin. Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén |
Magovite. Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén |
Maltofer Fol. Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg. Viên nén nhai |
Mixpallet. Sắt sulfat; Acid folic. Viên nang |
Nazileba tab.. Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén |
Ocuvite Lutein. Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc. Viên nén bao phim |
Pluc Sachet. Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid. Bột dùng để uống |
Redoxon Double Action. Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg. Viên nén sủi bọt |
Redoxon Double Action. Vitamin C; Kẽm Citrate. Viên nén sủi bọt |
Sendipen Beta. Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic. Viên nang mềm |
Siderfol liquid. Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic. Dung dịch uống |
Skincare-U. Urea; Vitamin E. Kem dùng ngoài |
Strepsils Vitamin C-100. 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C. Viên ngậm |
Tab.Pruzena. Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate. Viên nén bao phim |
Vitamin B Complex inj. Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate. Dung dịch tiêm |
Acid Nicotinic |
VIGANTOL E 50ML (NLSX thuốc thu y) |
VITAPLEX 500ML INJ. VN-13872-11 ( Dịch truyền có tác dụng cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và C chứa Dextrose, Ascorbic acid, Thiamine HCl. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2014) |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411078; 412009. NSX: 12/2011; 02/2012. HD: 12/2014; 02/2015. VN-6139-08. |
Tân dược:Ascorneo Inj (Tp: Ascorbic acid dung dịch tiêm 500mg/5ml) Hộp 10 ống. Lô: 20120105, Sx: 01/2012, Hd : 01/2015, VN: 8771-09. Nsx:Shandong Reyoung Pharma Co.,Ltd. |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C), Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm, Lô 12 hộp. Lot: 993KK1; 1019KK1; 1019KK2. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-5516-08. |
Tân dược-M-COBAL 500mcg(Mecobalamin(B12).H/9 vĩx10 viên.Lot:1016-1017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6115-08. |
Tân dược:PHILBALAMIN CAP 500mcg(Mecobalamin-B12).hộp/10 vỉx10 viên.Lot:11010.SX:10/2011.HH:10/2014.VN-2955-07 |
Tân dược: VITACAP (hỗn hợp vitamin và khoáng chất) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11101F, 11103F, 11031G; Exp.date: 10, 11/2013 |
Tân dược: VITACAP hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11203E; Exp.date: 12/2013 |
Thuốc thú y Intrafer-200 B12 (100ml) - ( hoạt chất: Iron, Vitamin B12) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
NEO-TONE (Visa No: VN-5264-08) Tân dược- 30 viên/hộp; Lot: S445; S446; S447; S448; Date: 2014 |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11J188 Exp date: 09/2013 |
Thuốc thú y: Vitamin AD3E 100ML |
Thuốc thú y: phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B: VITAMINE B-COMPLEX HEPATIS EXTRACTUM (tiêm, 100ml/lọ, lô: 17343.24, HD: 08/2013), SDK: KELA-8 |
Thuốc thú y: Energyn 6x100ML |
Thuốc thú y: Multivit 1L |
Thuốc thú Y Pfi - lyte 10kg/thùng Batch no: 9551187805 S16; S17; S18 Exp date: 12/2013 |
THUOC THU Y THANH PHAM STRESS LYTE PLUS 1KG THANH PHAN CHINH: VITAMIN A, VITAMIN B2,B6, B12 ...PHONG VA TRI CAC BENH DO THIEU VITAMIN VA KHOANG CHAT SO BATCH NO: SL903 NSX: 25/10/2011 HSD: 10/2013 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch-LAROSCORBINE 1g/5ml(Acid ascorbic).H/1 vỉx6 ống 5ml.Lot:F0438;F0439.NSX:07,10/2011.NHH:07,10/2013.VN-4175-07 |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11. |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: FERROVIT (thành phần chính : Sắt Fumarate, Acid folic, vitamin B12) hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11018B, 11017F, 11019B, 11020B; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014 |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411072; 078. NSX: 09; 12/2011. HD: 09; 12/2014. VN-6139-08. |
Tân dược: FERROVIT hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11119E, 11120C; Exp.date: 11/2013 |
CATOSAL INJ.100ML (NLSX thuốc thu y) |
Thuốc tân dược : Jecomvita 10 vỉ x 10 viên /hộp - Riboflavin.....acid ascorbic... NSX : Hutecs Korea pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 05.01.2012 .HD : 04.01.2015 .Số visa : VN-5912-08 . |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg,0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg,0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 (FOC) |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg;0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064280,064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 (FOC) |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg;0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064280,064281, sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 |
PROLONGAL INJ.50ML (NLSX Thuốc thú y) |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : LESTHIONIN C (100ml/chai). Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet tech co.,ltd |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMINOVITAL HIGH INJ. (100ml/chai). Lot: 51AH26, 51AH27, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y (dạng tiêm ) : Vit AD3E INJ.( 100ml/chai). Lot : CN86, sx: 06/2011, hsd: 06/2013, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Vitamin A,D,E. |
Thuốc thú y : Amivicom.Inj (lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5216) ; ( Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date : 15/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y : Caldee 12 (Chai 30ml - Dạng tiêm) Batch No. VCS1101 (Man.Date : 11/2011 - Exp.Date: 10/2013) |
Thuốc thú y : Caldee Forte (Chai 1 lít - Dạng uống) Batch No.PVF1129 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11G088; 11J188 Exp date: 06+09/2013 |
Thuốc Thú y Vitamin AD3E 1lít/ bình Batch no: 77797/19510/01 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y PON PON POWDER thức ăn bổ sung vitamin & men tiêu hóa HD 01 11 15 |
Thuốc thú y PON PON POWDER thức ăn bổ sung vitamin & men tiêu hóa HD 01 11 15, F.O.C |
Thuốc Thú y Liver Tonic 1lít/ bình Batch no: 77797/09527/01 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y Neo-Oxy Egg Formula Wsp 1kg/hộp Batch: 1149026 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y NEOSUN SOLUBLE POWDER điều trị viêm ruột, HD 01 08 15 |
Thuốc thú y NEOSUN SOLUBLE POWDER điều trị viêm ruột, HD 01 08 15, F.O.C |
Thuốc thú Y Pfi - lyte 10kg/thùng Batch no: 9551287805 S03; S04; S05; S06 Exp date: 01/2014 |
Thuốc thú y: Royal Vitaplex wsp 1kg/ gói, dạng uống, chứa Vitamin A. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Vitamin C 0,5g inj ( Vitamin C ) Hộp 10 ống VN-11383-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Shandong Shenlu Pharma Co., Ltd China |
CATOSAL INJ (100ML) ( thuốc thý y) |
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014 |
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08) |
Tân Dược GASTIEU .Họat chất Acid Ursodesoxycholic,Thiamin HCl,Ribofavin . Hộp 12x5viên nang mềm .Lot:1100148,1100149.NSX:11/2011. HSD:11/2013.VN -6324-08 |
Tân dược EURO-CEE ( Sodium Ascorbate 562.43 mg).Hộp 5 vỉ x 20 viên. VN-11163-10. Lot: 1J029A; Hsd: 10/2013. Hãng LLoyd Laboratories sản xuất |
Thuốc thú y Intrafer-200 B12 (100ml) - ( hoạt chất: Iron, Vitamin B12) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Butasal -100 (100ml) - (hoạt chất: Butafosfan, Vitamin B12))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
NEO-TONE (Visa No: VN-5264-08) Tân dược- 30 viên/hộp; Lot: S445; S446; S447; S448; Date: 2014 |
CATOSAL INJ (100ML) ( thuốc thý y) |
Tân dược: VITACAP (hỗn hợp vitamin và khoáng chất) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11101F, 11103F, 11031G; Exp.date: 10, 11/2013 |
Tân dược: VITACAP hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11203E; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược-M-COBAL 500mcg(Mecobalamin(B12).H/9 vĩx10 viên.Lot:1016-1017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6115-08. |
Tân dược:PHILBALAMIN CAP 500mcg(Mecobalamin-B12).hộp/10 vỉx10 viên.Lot:11010.SX:10/2011.HH:10/2014.VN-2955-07 |
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014 |
Thuốc thú y: phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B: VITAMINE B-COMPLEX HEPATIS EXTRACTUM (tiêm, 100ml/lọ, lô: 17343.24, HD: 08/2013), SDK: KELA-8 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y : Amivicom.Inj (lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5216) ; ( Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date : 15/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMINOVITAL HIGH INJ. (100ml/chai). Lot: 51AH26, 51AH27, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11. |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014 |
Tân dược: FERROVIT (thành phần chính : Sắt Fumarate, Acid folic, vitamin B12) hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11018B, 11017F, 11019B, 11020B; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411078; 412009. NSX: 12/2011; 02/2012. HD: 12/2014; 02/2015. VN-6139-08. |
Tân dược:Ascorneo Inj (Tp: Ascorbic acid dung dịch tiêm 500mg/5ml) Hộp 10 ống. Lô: 20120105, Sx: 01/2012, Hd : 01/2015, VN: 8771-09. Nsx:Shandong Reyoung Pharma Co.,Ltd. |
Thuốc thú y - BIODYL INJ CHAI 50ML; BATCH:BFF169BC, Hsd : 2012/12 |
Thuốc thú y - COFALYSOR Hop 4chai/250ML; BATCH:154908 Hsd : 11/2013 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05 |
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08) |
CATOSAL INJ.100ML (NLSX thuốc thu y) |
Tân Dược: Magovite (Tp: Magnesium lactate 470mg; Pyridoxine HCL 5mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-12900-11, Số lô: 2851109, 2851110. Nsx: 12/2011, Hd: 11/2014. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd - Korea |
Tân dược: MECOMED TABLET 500MCG (Mecobalamin) Viên nén bao phim 500mcg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 146. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-7648-09 |
VIGANTOL E 50ML (NLSX thuốc thu y) |
Thuốc thú y: Royal Vitaplex wsp 1kg/ gói, dạng uống, chứa Vitamin A. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11G088; 11J188 Exp date: 06+09/2013 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y - BIODYL INJ CHAI 50ML; BATCH:BFF169BC, Hsd : 2012/12 |
Thuốc thú y - COFALYSOR Hop 4chai/250ML; BATCH:154908 Hsd : 11/2013 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
PROLONGAL INJ.50ML (NLSX Thuốc thú y) |
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08) |
VITAPLEX 500ML INJ. VN-13872-11 ( Dịch truyền có tác dụng cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và C chứa Dextrose, Ascorbic acid, Thiamine HCl. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2014) |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014 |
Thuốc thú y (dạng tiêm ) : Vit AD3E INJ.( 100ml/chai). Lot : CN86, sx: 06/2011, hsd: 06/2013, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Vitamin A,D,E. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : LESTHIONIN C (100ml/chai). Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet tech co.,ltd |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11J188 Exp date: 09/2013 |
Thuốc tân dược : Jecomvita 10 vỉ x 10 viên /hộp - Riboflavin.....acid ascorbic... NSX : Hutecs Korea pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 05.01.2012 .HD : 04.01.2015 .Số visa : VN-5912-08 . |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05 |
Thuốc Thú y Liver Tonic 1lít/ bình Batch no: 77797/09527/01 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411072; 078. NSX: 09; 12/2011. HD: 09; 12/2014. VN-6139-08. |
Tân dược: FERROVIT hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11119E, 11120C; Exp.date: 11/2013 |
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014 |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 331323, 421329, 421330; Exp.date: 11/2014, 01/2015 |
Tân dược: MECOMED TABLET 500MCG (Mecobalamin) Viên nén bao phim 500mcg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 146. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-7648-09 |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Dung dịch tiêm 500mcg/ml. Hộp 10 ống 1ml. Lot: 19A03M. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-12420-11. |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M; 16A10M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11. |
Tân Dược: Magovite (Tp: Magnesium lactate 470mg; Pyridoxine HCL 5mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-12900-11, Số lô: 2851109, 2851110. Nsx: 12/2011, Hd: 11/2014. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd - Korea |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm. Lô 12 hộp. Lot: 088LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08. |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 50 gói x 2 viên ngậm. Lot: 093LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08. |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 50 gói x 2 viên ngậm. Lot: 095LL2; 093LL3. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30045091: Chứa vitamin A, B hoặc C
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045091: Chứa vitamin A, B hoặc C
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045091: Chứa vitamin A, B hoặc C
Đang cập nhật...