cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2025

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa vitamin A, B hoặc C
Thuốc viên Rutin C (Rutin 50mg, Vitamin C 50mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 082019, SX: 21.10.19, HD: 21.10.22, 100 viên/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên ruti/ mã hs của thuốc viên r)
Thuốc tiêm Vitamin B12 (1000mcg/ml)- NSX: Hải Dương, Lô: 120819-29.08.19-29.08.22, Lô: 110819-28.08.19-28.08.22, 20 ống/hộp, 180 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm vita/ mã hs của thuốc tiêm v)
Thuốc dùng cho thú y- ADE B.Complex (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c)
Thuốc thú y: VMD Stress P (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y vm/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc uống Limcee (chứa Vitamin C 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1018/GP-QLD, Batch no:282219, NSX:12/2019, HSD:12/2021 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống limc/ mã hs của thuốc uống l)
Duoc pham- BETAMIN 100MG TAB BT100 AU, HSD: 11/2022, TC7380 BOX/ 37 CTNS... (mã hs duoc pham beta/ mã hs của duoc pham b)
Thuốc thú y: Dexferron inj, 100ml/ chai, dạng tiêm, chứa Iron, vitamin B12. Phòng bệnh thiếu máu trên heo con. Hàng phù hợp GCN số 596/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 21/07/21... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc viên Vitamin A 5000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19011AN, SX: 17.09.19, HD: 17.09.21, 100 viên/hộp, 72 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên vita/ mã hs của thuốc viên v)
Retinyl acetat (Vitamin A)
Riboflavin
Tretinoin
Vitamin A (Retinol)
Vitamin B1 (Thiamin)
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Vitamin B2 (Riboflavin)
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Cariban. Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nang
Epinosine B Forte. Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide. Bột đông khô pha tiêm
Eurocystein Soft capsule. Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine. Viên nang mềm
Febito. Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic. Viên nén nhai
Fegem-100. Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic. Viên nén nhai
Felowin. Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic. Viên nén nhai không bao phim
Ferosoft F.A Tablets. Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid. Viên nhai
Folihem. Acid folic; Ferrous fumarate. Viên nén
Gestiferrol. Acid folic; Ferrous fumarate. Viên nén
Hicart Plus. Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C. Viên nén bao phim
Korel. Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic. Viên nén nhai
Magnervin. Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén
Magovite. Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén
Maltofer Fol. Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg. Viên nén nhai
Mixpallet. Sắt sulfat; Acid folic. Viên nang
Nazileba tab.. Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén
Ocuvite Lutein. Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc. Viên nén bao phim
Pluc Sachet. Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid. Bột dùng để uống
Redoxon Double Action. Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg. Viên nén sủi bọt
Redoxon Double Action. Vitamin C; Kẽm Citrate. Viên nén sủi bọt
Sendipen Beta. Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic. Viên nang mềm
Siderfol liquid. Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic. Dung dịch uống
Skincare-U. Urea; Vitamin E. Kem dùng ngoài
Strepsils Vitamin C-100. 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C. Viên ngậm
Tab.Pruzena. Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate. Viên nén bao phim
Vitamin B Complex inj. Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate. Dung dịch tiêm
Acid Nicotinic
VIGANTOL E 50ML (NLSX thuốc thu y)
VITAPLEX 500ML INJ. VN-13872-11 ( Dịch truyền có tác dụng cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và C chứa Dextrose, Ascorbic acid, Thiamine HCl. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2014)
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411078; 412009. NSX: 12/2011; 02/2012. HD: 12/2014; 02/2015. VN-6139-08.
Tân dược:Ascorneo Inj (Tp: Ascorbic acid dung dịch tiêm 500mg/5ml) Hộp 10 ống. Lô: 20120105, Sx: 01/2012, Hd : 01/2015, VN: 8771-09. Nsx:Shandong Reyoung Pharma Co.,Ltd.
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C), Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm, Lô 12 hộp. Lot: 993KK1; 1019KK1; 1019KK2. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-5516-08.
Tân dược-M-COBAL 500mcg(Mecobalamin(B12).H/9 vĩx10 viên.Lot:1016-1017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6115-08.
Tân dược:PHILBALAMIN CAP 500mcg(Mecobalamin-B12).hộp/10 vỉx10 viên.Lot:11010.SX:10/2011.HH:10/2014.VN-2955-07
Tân dược: VITACAP (hỗn hợp vitamin và khoáng chất) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11101F, 11103F, 11031G; Exp.date: 10, 11/2013
Tân dược: VITACAP hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11203E; Exp.date: 12/2013
Thuốc thú y Intrafer-200 B12 (100ml) - ( hoạt chất: Iron, Vitamin B12) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
NEO-TONE (Visa No: VN-5264-08) Tân dược- 30 viên/hộp; Lot: S445; S446; S447; S448; Date: 2014
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11J188 Exp date: 09/2013
Thuốc thú y: Vitamin AD3E 100ML
Thuốc thú y: phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B: VITAMINE B-COMPLEX HEPATIS EXTRACTUM (tiêm, 100ml/lọ, lô: 17343.24, HD: 08/2013), SDK: KELA-8
Thuốc thú y: Energyn 6x100ML
Thuốc thú y: Multivit 1L
Thuốc thú Y Pfi - lyte 10kg/thùng Batch no: 9551187805 S16; S17; S18 Exp date: 12/2013
THUOC THU Y THANH PHAM STRESS LYTE PLUS 1KG THANH PHAN CHINH: VITAMIN A, VITAMIN B2,B6, B12 ...PHONG VA TRI CAC BENH DO THIEU VITAMIN VA KHOANG CHAT SO BATCH NO: SL903 NSX: 25/10/2011 HSD: 10/2013
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Dung dịch tiêm tĩnh mạch-LAROSCORBINE 1g/5ml(Acid ascorbic).H/1 vỉx6 ống 5ml.Lot:F0438;F0439.NSX:07,10/2011.NHH:07,10/2013.VN-4175-07
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11.
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: FERROVIT (thành phần chính : Sắt Fumarate, Acid folic, vitamin B12) hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11018B, 11017F, 11019B, 11020B; Exp.date: 10/2013
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411072; 078. NSX: 09; 12/2011. HD: 09; 12/2014. VN-6139-08.
Tân dược: FERROVIT hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11119E, 11120C; Exp.date: 11/2013
CATOSAL INJ.100ML (NLSX thuốc thu y)
Thuốc tân dược : Jecomvita 10 vỉ x 10 viên /hộp - Riboflavin.....acid ascorbic... NSX : Hutecs Korea pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 05.01.2012 .HD : 04.01.2015 .Số visa : VN-5912-08 .
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg,0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg,0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 (FOC)
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg;0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064280,064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 (FOC)
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg;0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064280,064281, sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10
PROLONGAL INJ.50ML (NLSX Thuốc thú y)
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : LESTHIONIN C (100ml/chai). Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet tech co.,ltd
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMINOVITAL HIGH INJ. (100ml/chai). Lot: 51AH26, 51AH27, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Thuốc thú y (dạng tiêm ) : Vit AD3E INJ.( 100ml/chai). Lot : CN86, sx: 06/2011, hsd: 06/2013, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Vitamin A,D,E.
Thuốc thú y : Amivicom.Inj (lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5216) ; ( Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date : 15/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ.
Thuốc thú y : Caldee 12 (Chai 30ml - Dạng tiêm) Batch No. VCS1101 (Man.Date : 11/2011 - Exp.Date: 10/2013)
Thuốc thú y : Caldee Forte (Chai 1 lít - Dạng uống) Batch No.PVF1129 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014)
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11G088; 11J188 Exp date: 06+09/2013
Thuốc Thú y Vitamin AD3E 1lít/ bình Batch no: 77797/19510/01 Exp date: 12/2013
Thuốc thú y PON PON POWDER thức ăn bổ sung vitamin & men tiêu hóa HD 01 11 15
Thuốc thú y PON PON POWDER thức ăn bổ sung vitamin & men tiêu hóa HD 01 11 15, F.O.C
Thuốc Thú y Liver Tonic 1lít/ bình Batch no: 77797/09527/01 Exp date: 12/2013
Thuốc thú y Neo-Oxy Egg Formula Wsp 1kg/hộp Batch: 1149026 Exp date: 12/2013
Thuốc thú y NEOSUN SOLUBLE POWDER điều trị viêm ruột, HD 01 08 15
Thuốc thú y NEOSUN SOLUBLE POWDER điều trị viêm ruột, HD 01 08 15, F.O.C
Thuốc thú Y Pfi - lyte 10kg/thùng Batch no: 9551287805 S03; S04; S05; S06 Exp date: 01/2014
Thuốc thú y: Royal Vitaplex wsp 1kg/ gói, dạng uống, chứa Vitamin A. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008
Thuốc tân dược dạng tiêm: Vitamin C 0,5g inj ( Vitamin C ) Hộp 10 ống VN-11383-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Shandong Shenlu Pharma Co., Ltd China
CATOSAL INJ (100ML) ( thuốc thý y)
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08)
Tân Dược GASTIEU .Họat chất Acid Ursodesoxycholic,Thiamin HCl,Ribofavin . Hộp 12x5viên nang mềm .Lot:1100148,1100149.NSX:11/2011. HSD:11/2013.VN -6324-08
Tân dược EURO-CEE ( Sodium Ascorbate 562.43 mg).Hộp 5 vỉ x 20 viên. VN-11163-10. Lot: 1J029A; Hsd: 10/2013. Hãng LLoyd Laboratories sản xuất
Thuốc thú y Intrafer-200 B12 (100ml) - ( hoạt chất: Iron, Vitamin B12) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y Butasal -100 (100ml) - (hoạt chất: Butafosfan, Vitamin B12))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
NEO-TONE (Visa No: VN-5264-08) Tân dược- 30 viên/hộp; Lot: S445; S446; S447; S448; Date: 2014
CATOSAL INJ (100ML) ( thuốc thý y)
Tân dược: VITACAP (hỗn hợp vitamin và khoáng chất) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11101F, 11103F, 11031G; Exp.date: 10, 11/2013
Tân dược: VITACAP hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11203E; Exp.date: 12/2013
Tân dược-M-COBAL 500mcg(Mecobalamin(B12).H/9 vĩx10 viên.Lot:1016-1017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6115-08.
Tân dược:PHILBALAMIN CAP 500mcg(Mecobalamin-B12).hộp/10 vỉx10 viên.Lot:11010.SX:10/2011.HH:10/2014.VN-2955-07
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014
Thuốc thú y: phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B: VITAMINE B-COMPLEX HEPATIS EXTRACTUM (tiêm, 100ml/lọ, lô: 17343.24, HD: 08/2013), SDK: KELA-8
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y : Amivicom.Inj (lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5216) ; ( Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date : 15/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ.
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMINOVITAL HIGH INJ. (100ml/chai). Lot: 51AH26, 51AH27, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd.
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11.
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014
Tân dược: FERROVIT (thành phần chính : Sắt Fumarate, Acid folic, vitamin B12) hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11018B, 11017F, 11019B, 11020B; Exp.date: 10/2013
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411078; 412009. NSX: 12/2011; 02/2012. HD: 12/2014; 02/2015. VN-6139-08.
Tân dược:Ascorneo Inj (Tp: Ascorbic acid dung dịch tiêm 500mg/5ml) Hộp 10 ống. Lô: 20120105, Sx: 01/2012, Hd : 01/2015, VN: 8771-09. Nsx:Shandong Reyoung Pharma Co.,Ltd.
Thuốc thú y - BIODYL INJ CHAI 50ML; BATCH:BFF169BC, Hsd : 2012/12
Thuốc thú y - COFALYSOR Hop 4chai/250ML; BATCH:154908 Hsd : 11/2013
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08)
CATOSAL INJ.100ML (NLSX thuốc thu y)
Tân Dược: Magovite (Tp: Magnesium lactate 470mg; Pyridoxine HCL 5mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-12900-11, Số lô: 2851109, 2851110. Nsx: 12/2011, Hd: 11/2014. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd - Korea
Tân dược: MECOMED TABLET 500MCG (Mecobalamin) Viên nén bao phim 500mcg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 146. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-7648-09
VIGANTOL E 50ML (NLSX thuốc thu y)
Thuốc thú y: Royal Vitaplex wsp 1kg/ gói, dạng uống, chứa Vitamin A. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11G088; 11J188 Exp date: 06+09/2013
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y - BIODYL INJ CHAI 50ML; BATCH:BFF169BC, Hsd : 2012/12
Thuốc thú y - COFALYSOR Hop 4chai/250ML; BATCH:154908 Hsd : 11/2013
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
PROLONGAL INJ.50ML (NLSX Thuốc thú y)
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08)
VITAPLEX 500ML INJ. VN-13872-11 ( Dịch truyền có tác dụng cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và C chứa Dextrose, Ascorbic acid, Thiamine HCl. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2014)
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014
Thuốc thú y (dạng tiêm ) : Vit AD3E INJ.( 100ml/chai). Lot : CN86, sx: 06/2011, hsd: 06/2013, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Vitamin A,D,E.
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : LESTHIONIN C (100ml/chai). Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet tech co.,ltd
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11J188 Exp date: 09/2013
Thuốc tân dược : Jecomvita 10 vỉ x 10 viên /hộp - Riboflavin.....acid ascorbic... NSX : Hutecs Korea pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 05.01.2012 .HD : 04.01.2015 .Số visa : VN-5912-08 .
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07).
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05
Thuốc Thú y Liver Tonic 1lít/ bình Batch no: 77797/09527/01 Exp date: 12/2013
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411072; 078. NSX: 09; 12/2011. HD: 09; 12/2014. VN-6139-08.
Tân dược: FERROVIT hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11119E, 11120C; Exp.date: 11/2013
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 331323, 421329, 421330; Exp.date: 11/2014, 01/2015
Tân dược: MECOMED TABLET 500MCG (Mecobalamin) Viên nén bao phim 500mcg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 146. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-7648-09
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Dung dịch tiêm 500mcg/ml. Hộp 10 ống 1ml. Lot: 19A03M. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-12420-11.
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M; 16A10M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11.
Tân Dược: Magovite (Tp: Magnesium lactate 470mg; Pyridoxine HCL 5mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-12900-11, Số lô: 2851109, 2851110. Nsx: 12/2011, Hd: 11/2014. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd - Korea
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm. Lô 12 hộp. Lot: 088LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08.
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 50 gói x 2 viên ngậm. Lot: 093LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08.
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 50 gói x 2 viên ngậm. Lot: 095LL2; 093LL3. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm