- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
MACUVIT PLUS SOFTGEL CAPSULES-Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin Macuvit Plus 30Viên/hộp... (mã hs macuvit plus so/ mã hs của macuvit plus) |
Thành phẩm tân dược: Vitamin E 400 UI (EGOGYN) Box of 3 blisters x 10 soft capsules, Lot: 00319, SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Cty DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs của thành phẩm t) |
PANADOL CAM CUM, BOX 15 BL 12 CT VN (PANADOL C&F 180s)... (mã hs panadol cam cum/ mã hs của panadol cam) |
PANADOL EXTRA, BOX 15 BL 12 TB VN (PANADOL EXTRA 180s)... (mã hs panadol extra/ mã hs của panadol extr) |
Duoc pham- SORBITOL SANOFI 5G SAC_SC20_KH. HSD: 11.2021, TC13,920 BOX/ 40 CARTON... (mã hs duoc pham sorb/ mã hs của duoc pham s) |
Duoc pham- PHENERGAN SYRUP_BOX 1_90ML KH. HSD: 08&09.2021, TC77,012 BOX/ 257 CARTON... (mã hs duoc pham phen/ mã hs của duoc pham p) |
Dược phẩm (Mới 100%)- X.Xứ: VN- Thuốc Bổ VITAPLUS (Dùng trong trường hợp cơ thể suy nhược, mêt mỏi). Hộp 10 vĩ x 10 viên. Batch No.1912026-> 1912028. HSD: 12/2021.... (mã hs dược phẩm mới/ mã hs của dược phẩm m) |
Thuốc thú y: Vimenovit (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc dùng trong thú y- NOVA AMINOVITA (100 ml/lọ). Cung cấp Vitamin... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t) |
Thuốc thú y: Promilk (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 300 thùng nhựa)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
Duoc pham- CALCIUM CORBIERE BOX 3SUPX10 10ML KH, HSD: 01/2022, TC 5,774 BOX/ 1,593 CARTON... (mã hs duoc pham calc/ mã hs của duoc pham c) |
Thuốc thú y: Nuvitagel (120 g/tuýp, 30 tuýp/thùng.Tổng cộng: 17 thùng)... (mã hs thuốc thú y nu/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Effervita Amino (100 viên/hộp,100 hộp/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y ef/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Babevit (100 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ba/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Aminovit (100 ml/chai, 25 chai/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y:Elecamin DB (20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú yele/ mã hs của thuốc thú y) |
PANADOL EXTRA BOX BL10x12 TB KH (PANADOL EXTRA 120s). Batch: 9VH2040... (mã hs panadol extra b/ mã hs của panadol extr) |
PANADOL, BOX10 BL12 CT KH PANADOL (CAPLET 120s). Batch: 9VH1812, Batch: 9VH1813... (mã hs panadol box10/ mã hs của panadol box) |
Thuốc thú y:Vime-Canlamin (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:05 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y) |
TÂN DƯỢC ĐIỀU TRI HUYẾT ÁP, BLOOD PRESSURE AND CHOLESTEROL... (mã hs tân dược điều t/ mã hs của tân dược điề) |
Thuốc bổ gan Mintonin (cao cardus marianus,thiamine nitrate,pyridoxin hydrochloride,nicotinamide,calcium pantothenate).Hộp 10 vỉ x10 viên nang.Visa:VN-12518-11.Số lô:1906/07.NSX:11/2019.HD:11/2021:... (mã hs thuốc bổ gan mi/ mã hs của thuốc bổ gan) |
THUỐC NHỎ MẮT OCLUMED 16ML... (mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Thuốc thú y MEDOX 20%, Lot: 1910239, 1L/ chai, Exp: 09/2021, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược EXOMUC hộp 30 gói x 1g cốm pha dung dịch uống (Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex- France VN-15149-12. Số lô: 3756, 3757- SX: 9/2019, HSD: 9/2022... (mã hs tân dược exomuc/ mã hs của tân dược exo) |
Thuốc chống loãng xương DICARBO TABLET CHỨA CALCI 158MG(CALCI CITRAT 750MG);VITAMIN D 400IU(CHOLECALCIFEROL 4MG).Hộp10 vỉ x10 viên.Visa:VN-17560-13.Số lô: 19019/20/21/22. NSX: 10/2019.HD:10/2022.... (mã hs thuốc chống loã/ mã hs của thuốc chống) |
Tân dược: Fosamax Plus 70mg/2800IU (Acid alendronic.). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: S038487. NSX: 09/2019-HD: 03/2021. VN-18940-15. Nhà SX: Frosst Iberica, S.A- Spain.... (mã hs tân dược fosam/ mã hs của tân dược fo) |
Thuốc nghiên cứu AIN457 300mg/2ml/ giả dược Lot no: S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis Pharma AG hàng bảo quản lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc nghiên) |
Dexmedetomidine |
Acid Folinic |
Arginine |
Bột đông khô lactobacillus |
Calcipotriol |
Calcitriol |
Calciumfolinat |
Cobamamide |
Dibencozid |
dl-alpha tocopheryl acetat |
dl-al pha-Tocopheryl |
Hydroxocobalamin |
Mecobalamin |
Niacinamid |
Phytomenadione |
Pyridoxin hydroclorid |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Vitamin E (tocoferol) |
Vitamin H (Biotine) |
Vitamin K |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Calcium Plus. Calcium Carbonate; Vitamin D (Ergocalciferol). Viên nang mềm |
Calcium- Sandoz D3 600/400. Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol. Viên sủi bọt |
Calcium With Vitamin D Tab.. Calcium Carbonate; Vitamin D3. Viên nén bao phim |
Calprim. Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3. Viên nang mềm |
Caprimida D. Calcium carbonat (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3. Viên nang |
Caprimida D Forte. Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3. Viên nang |
Cartivit. Calci carbonat; Vitamin D3. Viên nén |
Daehwaharis. Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò). Viên nang mềm |
Deptone. Calcium Carbonate; Vitamin D3. Viên nang mềm |
Ideos 500mg/400IU. Calci carbonat; Cholecalciferol. Viên nhai |
Inbionettorecals Soft capsule. Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol. Viên nang mềm |
Natecal D3. Calci carbonat; Cholecalciferol. Viên nén nhai |
Orthocal D. Calci Carbonate; Vitamin D3. Viên nén bao phim |
Ossisoft. Calcium; Alfacalcidol. Viên nang mềm |
Seoca Tab. Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol. Viên nén bao phim |
Stedman M-Cal 250. Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate. Viên nén bao phim |
Tomical. Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol. Viên nén bao phim |
UBB Omega-3 Alaska Fish Oil. EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E. Viên nang mềm |
Cyanocobalamin |
Thuốc ENERVON FILM CAP 120 - Số GP: 674/QLD-KD - Hộp 20 vỉ x 6 viên |
Thuốc ENERVON FILM CAP 30 - Số GP: 674/QLD-KD - Hộp 1 chai 30 viên |
ADIPHELIN VN-10871-10 Thuốc tân dược chứa Vitamin D3 Hộp 1 lọ 10ml. Hạn SD tháng 06/2014) |
ADIPHELIN VN-10871-10 Thuốc tân dược chứa Vitamin D3 Hộp 1 lọ 10ml. Hạn SD tháng 06/2014) (F.O.C) |
AMINOHEX Inj (L-Isoleucine; L-Leucine; Lysine...), Hộp/1chai 250ml dung dịch tiêm truyền, VN-7213-08, LotNo:01KAFF3, Exp.Date:27/11/2014. |
Tân dược BRIOZCAL TABLETS (Calcium Carbonate & Vit D3). SĐK: VN-12270-11. NSX: 02/2012, Hạn dùng: 02/2015. Số lô: 026128, 026129. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Hàng mới 100% |
Tân dược : Morecal Solf Cap Hộp 20 vỉ X 5 viên (Calcium Carbonate, Cholecalciferol) - Lô : 215201 - NSX : 27/01/12 - 26/01/15 - Số visa : VN-3647-07 |
VIK 1(Phytonadione 10mg/ml)VN-12480-11 thuốc thành phẩm có tác dụng trong phòng ngừa và điều trị chảy máu ở trẻ em,hộp 10 ống dung dịch tiêm,mới 100%.Lot no:1115AI6,NSX:30/11/2011,HSD:29/11/2014 |
Thuốc tân dược LYSICALFER (Calcium carbonat, Mangesium hydroxit, Zine sulfat,Vitamin D3,L-Lysine HCL) Hộp 1 lọ 120ml, Visa: VN-5907-08, ngày sx:13/12/2011, ngày hh: 12/06/2013, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
Thuốc tân dược OSALYSIN SYRUP (Multivitamin + Mineral) Hộp 1 lọ 60ml, Visa: VN-8482-09, ngày sx:14/11/2011, ngày hh: 13/11/2014, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
Thuốc thú y Neobro 1Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,10goi/can);Batch no:20A001;Manufac date:01/201;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 20Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A001;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Therapy 20kg(100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y thủy sản BIO TUFF (10kg/bao) |
Thuốc thú y thủy sản D.O TUFF (10kg/bao) |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô10kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô1kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 100g/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 1kg/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y Vitamin B Kompleks Inj 100ml (hoạt tính chính:Vitamin B1,B2,B6 và các vitamin khác) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:10L222,10L223,10L224,10L225;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y, ACTMIX LAYER( 20KG), chứa các vitamin B1,B2,B3,E,...và khoáng chất Mn, Fe,Cu,Zn, có công dụng phòng trị bệnh thiếu vitamin và khoáng chất cho gà đẻ, hàng mới 100% |
Thuốc thú y, DUFAVIT AD3E 80/40/20 inj 100ml, trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Thuốc điều trị gan dạng tiêm : Hanseo Hepadif inj Hộp 10 lọ ( Carnitine orotate, Liver extract antitoxic fraction, dl.carnitin, adenosine, Vitamin B6, B12 ) VN-12187-11 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Celltrion Pharma Inc Korea |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis...., số lô: S12045---80, V01001----29, nsx: 12/2011, 01/2012, hd: 12/2013, 01/2014, VN-9848-10 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 (hàng FOC) |
CYCLOPOWER VN-12969-11 (Thuốc chứa Calci Carbonat và Vitamin D3. Hộp 1 lọ 60ml.Hạn SD tháng 12/2013) |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis......, số lô: S11063---80, S12001----15, nsx: 11,12/2011, hd: 11,12/2013, VN-9848-10 |
Tân dược: MEDPHADION DROPS, (TP: Phytomenadione: nhũ dịch uống 20mg/ml), chai 5ml, lô: 010112, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014. Visa No: VN-6947-08. |
SAFERON (Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid), Hộp/30v nén nhai-Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg, VN-14181-11, BatchNo:01111815, 01111847, 01111856, 01111948, &01111949, Exp.Date:08, 10, 11, &23/02/2014. |
RIGATON (Arginine Tidiacicate 200mg), Hộp/100v nang mềm, VN-8866-09, BatchNo:11001, Exp.Date:18/11/2013. |
SISCOZOL. VN-2623-07 (Thuốc có tác dụng bổ sung khoáng chất và vitamin chứa Calcium lactate, Calcium gluconate, Dried Ergocalciferol. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2013) |
Thuốc thú y Introvit A+ WS(1000g) - (hoạt chất: Vitamin A, D3,E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acid) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Therapy 50Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y thủy sản SUPER BENTHOS (10kg/bao) |
Thuốc thú y thủy sản XC 90 (1kg/can, 12can/thùng) |
Thuốc thú y thủy sản XC 90 (3kg/xô, 6xô/thùng) |
Thuốc thú y Strong Egg 20Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Strong Egg 50Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y : Carasil lnj (lọ 50ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5217) ; (Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date :15/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y : Carasil.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5218) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date :16/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc tân dược:PM NEXT G CAL NSX: 03/11/2011 HD: 03/11/2014. Nhà sx: Probiotec Pharma Pty Ltd. Quy cách: Hộp 60 viên. Visa No.: VN1-506-11 |
Thuốc tân dược :INDOHEMA (vitamins and hematics) Visa:VN- 6329-08.hộp 10 vỉ xé x 10 viên.Lô:E4K0:09,10,11,31,61,62,65,66,78,79,80. hd:11/2015. NSX:PT Emba Megafarma, Indonexia. |
Thuốc tân dược : Celemin 10 plus (Dung dịch tiêm truyền) 250ml/chai - Hỗn hợp amino acid .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX :12.2011. HD :11.2013 .Số visa : VN-10985-10 |
Thuốc sát trùng nước ao nuôi thủy sản HG 99 (1kg/can, 12can/thùng) |
Tân dược: VITAMIN D3 B.O.N 200.000UI/ml Solution Injectable IM Buvable Hộp/1 ống /1ml (SX:06/2011 HD:07/2015 LOT:HP092) (cholecalciferol) |
Tân dược: VITOCAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1501, 1502, 1503, 1504, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-4970-10. |
Tân dược: VALACAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: VLC-1101, VLC-1102, VLC-1103, VLC-1104, VLC-1105, VLC-1106, sx: 10, 11/2011, hd: 10, 11/2014. Visa No: VN-13548-11. |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11122G, 11121E; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11123E; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược : MAXCAL hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa : VN-11194-10; Lot: 4249; Exp.date: 01/2014 |
COMPOUND PREMIX 2033 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
COMPOUND PREMIX 932 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
COMPOUND PREMIX A701 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
COMPOUND PREMIX B208 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis......, số lô: S11063---80, S12001----15, nsx: 11,12/2011, hd: 11,12/2013, VN-9848-10 |
Bổ sung hỗn hợp vitamin, khoáng, axit amin vào trong thức ăn chăn nuôi: KC-POL (1 kg/gói, 20 gói/ctn, lô: 111201, HD: 12/2013) |
HEPGARON SOFTCAP. VN-6173-08 (Thuốc điều trị hỗ trợ trong các bệnh về gan chứa Cao madus marianus, Thiamin HCl. Hộp 20 vỉ x 5 viên nang mềm. Hạn dùng: 12/2013) |
Thuốc thú y soluble Vitamix 100g/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 1kg/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y Neobro 1Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,10goi/can);Batch no:20A001;Manufac date:01/201;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 20Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A001;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Therapy 20kg(100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Vitamin B Kompleks Inj 100ml (hoạt tính chính:Vitamin B1,B2,B6 và các vitamin khác) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:10L222,10L223,10L224,10L225;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y, DUFAVIT AD3E 80/40/20 inj 100ml, trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Tân dược: MEDICRAFT NATURAL VITAMIN E 400UI Lọ 30 viên; Visa: VN-7266-08; Lot: 11202B; Exp.date: 12/2014 |
Tân dược: KAPLUS-D FORTE (Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamin D3). Mỗi viên chứa Calcium 500mg; Vitamin D3 400IU. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Lot: J111420. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5554-10 |
Tân dược: ZINCVIET (Kẽm sulphat monohydrat 120mg), Hộp/1chai 60ml cốm pha hỗn dịch, VN-9941-10, BatchNo:11006 -amp;11007, Exp.Date:14 -amp;24/12/2014. |
Tân dược: ZINCVIET (Kẽm sulphat monohydrat 120mg), Hộp/1chai 60ml cốm pha hỗn dịch, VN-9941-10, BatchNo:11007, Exp.Date:24/12/2014, (FOC). |
Thuốc thú y Strong Egg 20Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Strong Egg 50Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Neobro 1Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,10goi/can);Batch no:10K169;Manufac date:11/2011;Exp:11/2013 |
Thuốc thú y Neobro 20kg (100g/gói 200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Introvit (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y : Carasil.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5218) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date :16/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y: Stress lyte plus, 1kg/hộp. Dùng để phòng và trị các bệnh do thiểu Vitamin và khoáng. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Introvit A+ WS(1000g) - (hoạt chất: Vitamin A, D3,E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acid) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
0.5% PREMIX P2805 - thức ăn bổ sung cho thủy sản |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11122G, 11121E; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11123E; Exp.date: 11/2014 |
Dược phẩm VIOSTEROL chứa Vitamin D3 1600 IU/ml Hộp 1 lọ 5ml dung dịch uống, tác dụng chống còi xương Nhà SX Laboratorios Celsius S.A. Số visa VN-7059-08, Số lô 17962 NSX 10/01/2012 HSD 31/01/2015 |
SAFERON (Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid), Hộp/30v nén nhai-Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg, VN-14181-11, BatchNo:01111815, 01111847, 01111856, 01111948, &01111949, Exp.Date:08, 10, 11, &23/02/2014. |
RIGATON (Arginine Tidiacicate 200mg), Hộp/100v nang mềm, VN-8866-09, BatchNo:11001, Exp.Date:18/11/2013. |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis...., số lô: S12045---80, V01001----29, nsx: 12/2011, 01/2012, hd: 12/2013, 01/2014, VN-9848-10 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 (hàng FOC) |
Tân dược: VITAMIN D3 B.O.N 200.000UI/ml Solution Injectable IM Buvable Hộp/1 ống /1ml (SX:06/2011 HD:07/2015 LOT:HP092) (cholecalciferol) |
Thuốc thú y Therapy 20Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10KL124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Therapy 50Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Neobro 20Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K176;Manufac date:12/2011;Exp:12/2013 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K177;Manufac date:12/2011;Exp:12/2013 |
Thuốc thú y Vitamin B Kompleks Inj 100ml (hoạt tính chính:Vitamin B1,B2,B6 và các vitamin khác) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:10K200,10K201;Manufac date:11/2011;Exp:11/2013 |
Thuốc thú y, DUFAVIT AD3E 100/20/20 oral 1lít,trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Thuốc thú y: instress, 100g/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc Tân Dược: IROFAS SYRUP 150ml ( Sắt III Hydroxide Polymaltose 1,500mg, Acid Folic60.0mg, Ascorbic acid 3000mg/150ml). Visa No: VN-13052-11. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 1 chai 150ml. |
Thuốc Tân Dược: IROFAS SYRUP 150ml ( Sắt III Hydroxide Polymaltose 1,500mg, Acid Folic60.0mg, Ascorbic acid 3000mg/150ml). Visa No: VN-13052-11. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 1 chai 150ml. Hàng FOC |
Thuốc tân dược:PM NEXT G CAL NSX: 19/01/2012 HD: 19/01/2015. Nhà sx: Probiotec Pharma Pty Ltd. Quy cách: Hộp 60 viên. Visa No.: VN1-506-11 |
Thuốc thú y : Carasil lnj (lọ 50ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5217) ; (Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date :15/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc tân dược : Celemin 10 plus (Dung dịch tiêm truyền) 250ml/chai - Hỗn hợp amino acid .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX :12.2011. HD :11.2013 .Số visa : VN-10985-10 |
Tân dược: VITOCAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1501, 1502, 1503, 1504, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-4970-10. |
Tân dược: KAPLUS-D FORTE (Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamin D3). Mỗi viên chứa Calcium 500mg; Vitamin D3 400IU. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Lot: J111420. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5554-10 |
Tân dược: MEDICRAFT NATURAL VITAMIN E 400UI Lọ 30 viên; Visa: VN-7266-08; Lot: 11202B; Exp.date: 12/2014 |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô10kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô1kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y: Electrolyte Blend, 100g/ gói trong xô 10kg. Dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Strong Egg 50Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K177;Manufac date:12/2011;Exp:12/2013 |
Thuốc thú y Therapy 50Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y, DUFAMINOVIT ORAL 1lit,trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Tân dược : Morecal Solf Cap Hộp 20 vỉ X 5 viên (Calcium Carbonate, Chlecalciferol) - Lô : 215104 - NSX : 21/10/11 - 20/10/14 - Số visa : VN-3647-07 |
Thuốc thú y: instress, 100g/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Stress lyte plus, 1kg/hộp. Dùng để phòng và trị các bệnh do thiểu Vitamin và khoáng. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis...., số lô: S12045---80, V01001----29, nsx: 12/2011, 01/2012, hd: 12/2013, 01/2014, VN-9848-10 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 (hàng FOC) |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11120B; Exp.date: 11/2014 |
Tân Dược CALPRIM (Evening Primrose oil ,calcium carbonate ,vit D3 ) ,H/30 viên ,lot:B001+B00211J ,hsd: 09/2014.SĐK: VN-10805-10 |
Tân dược : Morecal Solf Cap Hộp 20 vỉ X 5 viên (Calcium Carbonate, Chlecalciferol) - Lô : 215104 - NSX : 21/10/11 - 20/10/14 - Số visa : VN-3647-07 |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô10kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô1kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 100g/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 1kg/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y: instress, 1kg/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Electrolyte Blend, 100g/ gói trong xô 10kg. Dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y,ADEK 126 WSP PK ( 1KG), là thuốc thành phẩm có chứa vitamin B1, B2,B6,B12, E,...dùng cho vịt, gà, lợn, hàng mới 100% |
SAFERON (Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid), Hộp/30v nén nhai-Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg, VN-14181-11, BatchNo:01111815, 01111847, 01111856, 01111948, &01111949, Exp.Date:08, 10, 11, &23/02/2014. |
Tân dược: VITOCAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1501, 1502, 1503, 1504, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-4970-10. |
Tân dược: VALACAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: VLC-1101, VLC-1102, VLC-1103, VLC-1104, VLC-1105, VLC-1106, sx: 10, 11/2011, hd: 10, 11/2014. Visa No: VN-13548-11. |
Thuốc Tân Dược: IROFAS SYRUP 150ml ( Sắt III Hydroxide Polymaltose 1,500mg, Acid Folic60.0mg, Ascorbic acid 3000mg/150ml). Visa No: VN-13052-11. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 1 chai 150ml. |
Tân Dược CALPRIM (Evening Primrose oil ,calcium carbonate ,vit D3 ) ,H/30 viên ,lot:B001+B00211J ,hsd: 09/2014.SĐK: VN-10805-10 |
RIGATON (Arginine Tidiacicate 200mg), Hộp/100v nang mềm, VN-8866-09, BatchNo:11001, Exp.Date:18/11/2013. |
Thuốc thú y: instress, 1kg/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc tân dược :INDOHEMA (vitamins and hematics) Visa:VN- 6329-08.hộp 10 vỉ xé x 10 viên.Lô:E4K0:09,10,11,31,61,62,65,66,78,79,80. hd:11/2015. NSX:PT Emba Megafarma, Indonexia. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30045099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045099: Loại khác
Đang cập nhật...