- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300490 - Loại khác:
- Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác (SEN) |
Thuốc tân dược: Clopistad (hộp 30v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Tân dược: ERBITUX (Cetuximab 5mg/ml). H/ 1 lọ 20ml. Lot: G008FG. NSX: 07/2019. HH: 07/2023. QLSP-0708-13, Nhà SX: MercK KGaA... (mã hs tân dược erbit/ mã hs của tân dược er) |
Tân dược: TROYSAR 50 (TP: Losartan potassium 50mg: viên nén bao phim) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: Z30520, Z30512, sx: 11, 08/2019, hd: 11, 08/2021. VN-10961-10. NSX: TROIKAA PHARMACEUTICAL LTD. INDIA... (mã hs tân dược troys/ mã hs của tân dược tr) |
Tân dược: Holoxan (Ifosfamide 1g), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9J106G. NSX: 10/2019. HD: 10/2024. VN-9945-10. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược holox/ mã hs của tân dược ho) |
Tân dược: Endoxan (Cyclophosphamide 200mg/lọ), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9H327E. NSX: 08/2019. HD: 08/2022. VN-16581-13. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược endox/ mã hs của tân dược en) |
Tân dược: NONANTI. Hoạt chất: Losartan kali 50 mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.Lot: ES007, ES008, ES009, ES010. NSX: 29,30/11/2019, 02,03/12/2019. HSD:28,29/11/2022, 01,02/12/2022. VN-17618-13.... (mã hs tân dược nonan/ mã hs của tân dược no) |
Tân dược: GLUCOPHAGE XR 1000mg (Metformin hydrochlorid). Hộp 30 viên. Lot: Y06215. SX: 04/2019. HH: 04/2022. VN-21910-19. Nhà SX: Merck Sante s.a.s... (mã hs tân dược gluco/ mã hs của tân dược gl) |
PoltechDTPA, bột đông khô,3-6 lọ/hộp,(DTPA) 13,25mg/lọ.Chất dẫn xạ hình chẩn đoán, điều trị chức năng thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx: Polatom... (mã hs poltechdtpa bộ/ mã hs của poltechdtpa) |
PoltechDMSA, bột đông khô,3-6 lọ/hộp,Meso-2,3-dimercaptosuccinic acid(DSMA) 1mg/lọ.Xạ hình chẩn đoán điều trị hình thể thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx:Polatom... (mã hs poltechdmsa bộ/ mã hs của poltechdmsa) |
Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 100mCi/viên, 1mCi1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom... (mã hs đồng vị phóng x/ mã hs của đồng vị phón) |
Tân dược: Nebicard 2.5 (TP: Nebivolol Hydrochloride 2.5mg). Hộp5 vĩ x10 viên nén. NSX: Torrent Parmaceuticals Ltd. Lô: BHV9F008-BHV9F011. SX: 11/2019, 12/2019. HD: 10/2022; 11/2022. Visa: VN-21141-18.... (mã hs tân dược nebic/ mã hs của tân dược ne) |
Tân dược DUPHASTON 10 MG 20 viên/hộp, hoạt chất: Dydrogesterone HSD: 03,06/2022 Nhà SX: Abbott. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược duphas/ mã hs của tân dược dup) |
Tân dược- DOXORUBICIN ''EBEWE'' INJ 50MG/25ML 1'S (Thành phần: Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml), Hộp/1 lọ 25ml, LOT NO: KC1467;KD1637. NHH: 06;08/2021, VISA NO: VN-17426-13.... (mã hs tân dược doxor/ mã hs của tân dược do) |
Thuốc tân dược DOBUTAMINE PANPHARMA 250mg/20ml chứa Dobutamine250mg/20ml điều trị bệnh tim, Hộp10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc để pha phuyền.Visa no:VN-15651-12, Lô số: 90674, NSX: 09/2019. HSD: 09/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Tân dược: RIDLOR, hộp 3vỉ x 10viên; Visa: VN-17748-14 (h.chất: Clopidogrel 75mg); Lot: 0905565, 0905566,0905567,0905585,0905589,0905591, 0905648,0905649,0905650,0905651,0905712, 0905714; HD: 8,9/2022... (mã hs tân dược ridlo/ mã hs của tân dược ri) |
Tân dược Eltvir; TPC, hàm lượng: Efavirenz 600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Viên nén bao phim; Hộp 1 lọ 30 viên; Lot No: E192315,NSX: 29.11.19,HSD: 28.11.21.(*)... (mã hs tân dược eltvir/ mã hs của tân dược elt) |
Tân dược DIAMICRON MR 30MG 60viên/hộp, hoạt chất: Gliclazid 30mg. HSD: 06/2022, 07/2022, 08/2022. Nhà SX: SERVIER. Mới 100%... (mã hs tân dược diamic/ mã hs của tân dược dia) |
Thuốc uống điều trị cao huyết áp:TROYSAR AM(Losartan Potassium 50mg, Amlodipine 5mg).VN-11838-11.Hộp 10vỉ x 10viên.Số lô:T116173 đến T116178.SX:11,12/2019.HD:11,12/2021.NSX:Troikaa Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc uống điều/ mã hs của thuốc uống đ) |
Tân dược TRAJENTA 5 MG 30viên/hộp, Hoạt chất: Linagliptin, HSD: 06.2022, Nhà SX: Boehringer. Mới 100%... (mã hs tân dược trajen/ mã hs của tân dược tra) |
Tân dược VIDAZA FLK 100MG 1 lọ/hộp, Hoạt chất: Azacitidine. HSD: 01.2023. Nhà SX: ER-KIM. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược vidaza/ mã hs của tân dược vid) |
Tân dược ARIMIDEX 1MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Anastrozole. HSD: 03.2024. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược arimid/ mã hs của tân dược ari) |
Tân dược FEMARA 2.5 MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Letrozole 2.5mg, HSD: 04.2024. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược femara/ mã hs của tân dược fem) |
Tân dược CASODEX 50MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Bicalutamide 50mg. HSD: 07/2023. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược casode/ mã hs của tân dược cas) |
Thuốc ELOXATIN chứa Oxaliplatin 100mg/20ml, dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ 20 ml.Lot: 9F264A NSX:8/2019;HSD:7/2021;theo GPLHSP VN-19902-16 của Cục QLD ngày 05/09/2016.... (mã hs thuốc eloxatin/ mã hs của thuốc eloxat) |
Tân dược: SUNIROVEL 150, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-16912-13 (h.chất: Irbersartan 150mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1563, SKU1576; SX: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs tân dược sunir/ mã hs của tân dược su) |
Tân dược: XARELTO TAB 10MG 10'S(Rivaroxaban). LOT: BXJB3P1. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-21680-19. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG... (mã hs tân dược xarel/ mã hs của tân dược xa) |
Tân dược Duotrol (Glibenclamide 5mg;Metformin hydrochloride 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén.SĐK:VN-19750-16.HSX:USV Private Limited.Lô:18031056,18031057,18031058.SX:5/9/2019.HD:4/9/2022.Hàng mới 100%.... (mã hs tân dược duotro/ mã hs của tân dược duo) |
Tân dược: Colosar-Denk 50/12.5(Losartan kali 50mg,hydroclorothiazid 12,5mg), Hộp 2 vỉ x14 viên;viên nén bao phim.Lô: 23385, NSX:10/19, HD:10/2023. VN-18888-15, Nhà sx:Denk Pharma Gmbh&co.kg... (mã hs tân dược colos/ mã hs của tân dược co) |
Bột khô đậm đặc chạy thận nhân tạo loại Bibag 5008, đóng gói: 900g/ túi |
thẩm tách điều trị trong chạy thận nhân tạo |
“Natri hydrocarbonat (hay natri bicarbonat), đóng trong túi loại 900 gam, dùng cho mục đích thẩm tách điều trị trong chạy thận nhân tạo. Túi có cấu tạo phù hợp để gắn trực tiếp với máy chạy thận nhân tạo Fresenius Medical Care 4008/5008 (gồm: quai treo, 1 lỗ gắn với đường chất lỏng đi vào túi, 1 lỗ gắn với đường chất lỏng ra được nối với một ống dẫn có gắn đầu lọc)”. |
Cisplatin |
Cyclophosphamide |
Docetaxel |
Doxorubicine |
Epirubicin |
Etoposide |
Exemestan |
Erlotinib |
degareli |
Temozolomid |
Sunitinib |
Thymosin Alpha 1 |
Tamoxifen |
Sorafenib |
Thiotepa |
Vinblastine |
Vincristine |
Vinorelbine |
Topotecan |
Ifosfamide |
Imatinib |
Irinotecan |
Letrozole |
Methotrexate |
Oxaliplatin |
Paclitaxel |
Pemetrexed |
Terbutaline. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Abacavir |
Afatinib |
Atenolol |
Bendamus |
Busulfan |
Captopril |
Carvedilol |
Ceritinib |
Clopidogrel |
Coenzym Q10 |
Digoxin |
Dihydroxydibutylether |
Diltiazem |
Dinatri adenosine triphosphat |
Dipropylin |
Dipyridamole |
Dobutamine |
Doxifluridine |
Enalapril |
Glycerin Trinitrate |
Imidapril |
Indacaterol |
Indapamide |
Irbesartan |
IsofIamide |
Isoflamide |
Kali glutamat |
L-Asparanigase |
Lisonopril |
Losartan |
Metformin |
Metoprolol |
Natri camphosulfonat |
Nebivolol |
Nelfinavir |
Nevirapine |
Nicorandil |
Nifedipine |
Nikethamide |
Nimotuzumab |
Nitroglycerin |
Olmesartan medoxomil |
Oseltamivir |
Ouabain |
Perindopril tert Butylamin |
Quinapril |
Ranolazin |
Repaglinide |
Rilmenidine |
Risperidone |
Rituximab |
Rivastigmine |
Roflumilast |
Rosiglitazone |
Rosuvastatin |
Ruxolitinib |
Saxaligliptin |
Secbutabarbital |
Simvastatin |
Sitagliptin phosphate |
Sotalol |
Streptokinase |
Strychnin sulfat |
Taflupros |
Tenecteplase |
Thymalfasin |
Ticlopidine |
Tolvaptan |
Trabecedin |
Trastuzumab |
Tricalci Phosphate |
Trimetazidine |
Urokinase |
Aggrenox. Dipyridamole; Acetylsalicylic acid. Viên nang giải phóng kéo dài |
Alembictellzy H. Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg. Viên nén hai lớp |
Ampiget 5mg + 10mg Tablet. Amlodipine Besilate; Atovastatin Calcium. Viên nén |
Angiotan-H Tablets. Valsartan; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Auroliza-H. Lisinopril; Hydrochlorothiazide. Viên nén không bao |
Carwin HCT 160+25mg. Valsartan; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg. Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide. Viên nén |
Diu-tansin Tablet. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection. Dobutamin Hydrochloride; Dextrose. Dung dịch tiêm truyền |
Duotrol. Glyburide; Metformin hydrochloride. Viên nén |
ENA+HCT-Denk 20/12.5. Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide. Viên nén |
Galvus Met 50mg/850mg. Vildagliptin; Metformin HCl. Viên nén bao phim |
Glizym-M. Gliclazide; Metformin Hydrochloride. Viên nén |
Glucored Forte. Metformin HCl; Glibenclamide. Viên nén |
Intas Amtas-AT. Amlodipin; Atenolol. Viên nén |
Janumet 50mg/500mg. Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl. Viên nén bao phim |
Janumet XR 50mg/500mg. Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg. Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Komboglyze XR. Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid. Viên nén bao phim |
Lisinopril-1 A Plus. Lisinopril; Hydrochlorothiazide. Viên nén |
Metformin Hydrochloride and Glibenclamide Tablets. Glibenclamide ; Metformin HCl. Viên nén |
Necaral Forte. Metformin Hydrochloride; Glimepiride. Viên nén |
Novisartan Plus. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Olartane-H. Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Orinase-Met 1.0. Glimepiride; Metformine Hydrochloride. Viên nén bao phim |
Perglim M-2. Glimepiride; Metformine Hydrochloride. Viên nén phóng thích chậm |
Periloz Plus 4mg/1,25mg. Perindopril tert Butylamine; Indapamide. Viên nén bao phim |
Pioglite 15mg+500mg. Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride. Viên bao phim |
Plendil Plus. Felodipin; Metoprolol succinat. Viên nén giải phóng kéo dài |
Presartan H 50. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên bao phim |
Preterax. Perindopril tert Butylamine; Indapamide. Viên nén |
Ramipril HCT-1A. Ramipril; hydrochlorothiazide. Viên nén |
Safetelmi H. Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg. Viên nén |
Sartanim-H. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Sastan-H. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Scarteron Tablet. Amlodipine besilate; Atenolol. Viên nén |
Targin 40/ 20mg. Oxycodon HCl; Naloxon HCl. Viên nén giải phóng kéo dài |
Toraass H. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
TS-One capsule 25. Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali. Viên nang cứng |
Trajenta Duo. Linagliptin; Metformin hydrochloride. Viên nén bao phim |
Troysar AM. Losartan Potassium; Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipin. Viên nén bao phim |
Troysar H. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Valzaar H. Valsartan; Hydrochlorothiazide. Viên nén |
Vazortan-H tablets. Losartan potassium; Hydrochlorothiazide. Viên nén bao phim |
Vytorin 10 mg/10 mg. Ezetimibe; Simvastatin. Viên nén |
Zepatier. Elbasvir; Grazoprevir. Viên nén bao phim |
Zestoretic-20. Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothiazid. Viên nén |
Tân dược-CAPECINE 500(Capecitabine 500mg) .H/60viên. LOT:CFE020,CFE021.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN1-547-11 |
Tân dược-CALCIUM FOLINATE INJ 100MG/10ML(Calcium Folinate 10mg/ml).H/1 Lọ 10 ml.LOT:Y044066AA.NSX:04/2011.NHH:04/2013.VN-10860-10 |
Crisapla 100. Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 100mg. SX: 09/2011-HD: 09/2013( Thuốc điều trị ung thư) VN1-479-11 |
Crisapla 50. Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 50mg. SX: 09/2011-HD: 09/2013( Thuốc điều trị ung thư) VN1-480-11 |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 01/2012-HD:01/2014 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 25 hộp F.O.C. |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 01/2012-HD:01/2014 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 35 hộp F.O.C. |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 12/2011-HD:12/2013 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 15 hộp F.O.C. |
V.C.S 1mg/1ml ( vincristine sulfate) hộp 1 lọ. Nsx: Boryung Pharmaceutical Co.,Ltd - Korea. sx: 12/2011 hd: 12/2013. Vn- 11741-11. Thuốc điều trị ung thư dạng tiêm |
Tân dược: HOLOXAN (Ifosfamide) Bột pha tiêm 1g. Hộp 1 lọ. Lot: 1J367M. NSX: 10/2011 - HD: 10/2016. VN-9945-10 |
Tân dược: Planitox 50mg, hộp 1 lọ, hoạt chất: Oxaliplatin, Batch no: E1594103, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN1-551-11 |
Tân dược: PLATFREE Tablets (Clopidogrel bisulphate 75mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-11596-10, BatchNo:D 20014 &D 20015, Exp.Date:06/01/2014. |
Tân dược: PLATOSIN 1mg/ml; Box of 1 vial 50ml; Visa No. VN-13022-11; Batch No. 11L23PB; Mfg. Date 12.2011; Exp. Date 12.2014 |
Tân dược: Navelbine (Vinorelbine, 10mg/ml), Hộp 10 ống 1ml thuốc tiêm. Lot: 2P118; 2P118 A. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-11616-10. |
Tân dược: Navelbine (Vinorelbine, 10mg/ml), Hộp 10 ống 5ml thuốc tiêm. Lot: P515. NSX: 07/2011. HD: 07/2014. VN-11616-10. |
Tân dược: NAVELBINE 20MG (Vinorelbine 20mg tương ứng với Vinorelbine ditartrat 27,7mg) Viên nang mềm Hộp 1 viên nang mềm 20mg. Lot: AQ20218. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014 |
Tân dược: NAVELBINE 30MG (Vinorelbine 30mg tương ứng với Vinorelbine ditartrat 41,55mg) Viên nang mềm Hộp 1 viên nang mềm 30mg. Lot: AQ30217. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014 |
Tân dược: Simulect (Basiliximab) Bột và dung môi pha dung dịch tiêm truyền 20mg. Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 5ml. Lot: S0998. NSX: 09/2011 - HD: 08/2014. VN - 11605-10. |
Tân dược: VELCADE INJ 3.5MG(Bortezomib). H/1 Lọ. LOT: BIZS900. NSX : 09/2011. NHH : 08/2014. VN-12515-11 |
Tân dược: VELCADE INJ 3.5MG(Bortezomib).H/ 1 Lọ. LOT:BFZTM00.NSX :07/2011.NHH :06/2014.VN-12515-11 |
Dược phẩm Gemcitac 1g chứa Gemcitabine Hydrochloride Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 1g, điều trị bệnh ung thư Số visa VN-6020-08 Số lô 0211597 NSX 09/2011 HSD 09/2013 |
Dược phẩm Gemcitac 200 chứa Gemcitabine Hydrochloride Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 200mg, điều trị bệnh ung thư Số visa VN-6021-08 Số lô 0211596 NSX 09/2011 HSD 09/2013 |
Dược phẩm Sindroxocin 50mg (2mg/ml) chứa Doxorubicin hydrochloride, để điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ 50mg bột để pha dung dịch tiêm hoặc truyền NSX S.C.SINDAN-PHARMA S.R.L GPNK số 8870/QLD-KD Số lô BQ11010A NSX 12/2011 HSD 12/2015 |
Dược phẩm Terexol 20 chứa Docetaxel 20mg Hộp 1 lọ 0.5ml + 1 ống dung môi 1.5ml, để điều trị bệnh ung thư Số visa VN-9567-10 Số lô 0111637 NSX 06/2011 HSD 06/2013 |
Dược phẩm Plaxel 100 chứa Paclitaxel hộp 1 lọ dung dịch tiêm 100mg/16.67ml, điều trị bệnh ung thư Số Visa VN-5379-08 Số lô 0211663 NSX 12/2011 HSD 12/2013 |
EMISTOP Hộp 5 vỉ x 10 ống x 4ml dung dịch tiêm (Ondansetron hydrochloride dihydrat 2mg/ml). VN-13102-11.Nhà sx: Claris Lifesciences Limited - India, sx: 12/11, hd: 11/14. Thuốc hỗ trợ điều trị ung thư dạng tiêm truyền |
EMISTOP Hộp 5 vỉ x 10 ống x 4ml dung dịch tiêm (Ondansetron hydrochloride dihydrat 2mg/ml). VN-13102-11.Nhà sx: Claris Lifesciences Limited - India, sx: 12/11, hd: 11/14. Thuốc hỗ trợ điều trị ung thư dạng tiêm truyền (FOC) |
Tân dược: Dobutamine Aguettant 250mg/20ml (Dobutamine hydrochloride, 250mg Dobutamine) Hộp 10 ống 20ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền. Lot: 4202746. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014. VN-10350-10. |
Tân dược: CARBOSIN 10mg/ml; Box of 1 vial 15ml; Visa No. VN-13628-11; Batch No. 11K08MG; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 11.2013 |
Tân dược: DOXORUBIN 2MG/ML; Box of 1 vial 25ml; Visa No. VN-11803-11; Batch No. 11J12MA; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2014 |
Tân dược: DOXORUBIN 2MG/ML; Box of 1 vial 5ml; Visa No. VN-11526-10; Batch No. 11I29ME; Mfg. Date 09.2011; Exp. Date 09.2014 |
Tân dược: ENDOXAN (Cyclophosphamide) Hộp 1 lọ bột pha tiêm 200mg. Lot: 1I656C. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-3385-07 |
Tân dược: ENDOXAN (Cyclophosphamide) Hộp 1 lọ bột pha tiêm 500mg. Lot: 1K699I. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-3384-07 |
Tân dược: Avastin (Bevacizumab) Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền 100mg/4ml. Hộp 1 lọ 4ml. Lot: B6019. NSX: 05/2011 - HD: 05/2013. VN-10240-10. |
Tân dược: AMIDILE-G (TP: Amlodipine besilate: viên nén) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: TE-3798, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6620-08. Nsx: Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược PAMISOL DISODIUM PAMIDRONATE 30mg/10ml (Disodium Pamidronate) INJ, H/1Lọ 10ml, LOT : Y024935AC, Y034935AC, NSX : 03,04/2011, NHH : 03,04/2013 (VN-13614-11) |
Tân dược PAMISOL DISODIUM PAMIDRONATE 90mg/10ml (Disodium Pamidronate) INJ, H/1Lọ 10ml, LOT : Y054947AA NSX : 04/2011, NHH : 04/2013, (VN-13615-11) |
Tân dược: Xeloda (Capecitabine, 500mg) Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: X1176; 81. NSX: 09/2011 - HD: 09/2013. VN1-486-11. |
Tân dược:HUMAN ALBUMIN INJ 200G/L(20%) BAXTER(Human Albumin) .H/01 chai 50 mL.LOT:PAA1L054.NSX:06/2011.NHH:05/2014.VN-5209-08 |
Tân dược:HUMAN ALBUMIN INJ 250G/L(25%) BAXTER .H/01 chai 50 mL.LOT:VNA1L032.NSX:03/2011.NHH:02/2014.VN-5210-08 |
Tân dược-CAPECINE 500(Capecitabine 500mg) .H/10vỉx6viên. LOT:CFE018,CFE019.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN1-547-11 |
Thành phẩm tân dược: EDAR, hộp 3vỉ x 10viên. Lot: Y20101, SX: 01/2012, HD: 12/2013, NSX: Atra Pharmaceuticals Pvt Ltd - India. T.Phần chính: Tenofovir disoproxil fumarate 300mg. |
Doxorubicin "Ebewe " 10mg. Hộp 1 lọ 5mL SX: 06/2011- HD: 05/2013 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 3971-07 |
Doxorubicin "Ebewe " 50mg. Hộp 1 lọ 25mL SX: 10/2011- HD: 09/2013 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 3971-07 |
Thuốc Octagam 5%(hoạt chất Immunoglobulin). Hộp 01 chai 50ml dung dịch truyền Immunoglobulin human 5%. HD06/2013. Thuốc tân dược truyền |
Thuốc Octagam 5%(hoạt chất Immunoglobulin). Hộp 01 chai 50ml dung dịch truyền Immunoglobulin human 5%. HD10/2013. Thuốc tân dược truyền |
Thuốc NEOTABINE 1000MG. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số đăng ký: VN-14546-12. HSD: 12/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc NEOTABINE 1000MG. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số đăng ký: VN-14546-12. HSD: 12/2014. Hàng mới 100%. Hàng FOC |
Dược phẩm Liplatin 100 chứa Oxaliplatin điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 100mg Nhà SX Laboratorio IMA SAIC, số Visa VN-6022-08, số lô 0711558 NSX 10/2011 HSD 10/2013 |
Dược phẩm Liplatin 50 chứa Oxaliplatin điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 50mg Nhà SX Laboratorio IMA SAIC, số Visa VN-6023-08, số lô 0311557 NSX 10/2011 HSD 10/2013 |
Tân dược : DI-HYDAN 100mg Hộp 6 vỉ X 10 viên (Phenytoin) - Lô : DI58CM - NSX : 30/06/11 - HD : 30/06/16 - Số visa : VN-5044-10. |
Tân dược : VARIDOXEL 20mg Hộp (01 lọ thuốc 0,5ml + 01 lọ dung môi 1,5ml) - (Docetaxel anhydrous) - Lô : 130 - NSX : 01/11/11 - HD : 01/05/13 - GPNK trừ lùi. |
Tân dược : VARIDOXEL 80mg Hộp (01 lọ thuốc 2ml + 01 lọ dung môi 6ml) - (Docetaxel anhydrous) - Lô : 130 - NSX : 01/11/11 - HD : 01/05/13 - GPNK trừ lùi. |
Tân dược SUSTONIT (TP:nitroglycerin sustained release 6,5mg) hộp 3 vỉ x 10 viên ;nsx:warsaw pharmaceutical works;lot:01MS1111;SX:11/2011;DATE:11/2013;VN-4383-07 |
PROTEVIR viên nén 300mg. Hộp 3 vỉ x 4 viên. Visa: VN1-395-11. HSD: 11/2013. HSX: INCEPTA. Điều trị bệnh gan, sơ gan. |
Dược phẩm Plaxel 30 chứa Paclitaxel hộp 1 lọ dung dịch tiêm 30mg/5ml, điều trị bệnh ung thư Số Visa VN-4319-07 Số lô 0311662 NSX 09/2011 HSD 09/2013 Số lô 0411662 NSX 12/2011 HSD 12/2013 |
Thuốc FENOFLEX CAP 30 - Số GP: 687/QLD-KD - Hộp 5 vỉ x 6 viên nang |
EMISTOP Hộp 5 vỉ x 10 ống x 4ml (Ondansetron 2mg/ml). VN-13102-11.Nhà sx: Claris Lifesciences Limited - India, sx: 12/11, hd: 11/14. Thuốc hỗ trợ điều trị ung thư dạng tiêm truyền |
EMISTOP Hộp 5 vỉ x 10 ống x 4ml (Ondansetron 2mg/ml). VN-13102-11.Nhà sx: Claris Lifesciences Limited - India, sx: 12/11, hd: 11/14. Thuốc hỗ trợ điều trị ung thư dạng tiêm truyền (FOC) |
USDIBI (Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate 7.5mg) VN-8399-09,thuốc thành phẩm điều trị viêm gan,hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,hàng mới 100%. Lot no:101E,NSX:19/11/2011,18/11/2014 |
UFUR Viên nang 100mg/224mg. Hộp 7 vỉ x 10 viên. Visa: VN-4809-07. HSX: TTY. HSD: 04/08/2014. Điều trị ung thư. |
LIPODOX Dung dịch tiêm 2mg/ml. Hộp 1 lọ 10ml. HSX: TTY, HSD: 09,11/2013. Visa: VN-5329-08. Điều trị ung thư |
GEMMIS. Dung dịch tiêm 38mg/ ml. Visa: VN-10040-10. HSD:14/10/2013. HSX: TTY |
GEMMIS. dung dịch tiêm 38mg/ml. Lọ 6ml. Visa: VN-10039-10. HSD: 13/10/2013. HSX: TTY |
Tân dược DACOGEN INJ 50MG 1S (Decitabine).H/1 Lọ 20ml.LOT : BHBSB00.NSX : 08/2011.NHH : 07/2014.(GP trừ lùi số : 16641/QLD-KD) |
Tân dược DBL CARBOPLATIN inj 150mg/15ml (Carboplatin) , H/1Lọ 15ml, LOT : Y061676A, NSX : 09/2011, NHH :03/2013, (VN-13011-11) |
Tân dược DBL CISPLATIN INJ 50MG/50ML (Cisplatin), Hộp 01 lọ 50ml, Lot : Y111881AA, NSX : 11/2011, NHH : 11/2013, (VN-12311-11) |
Tân dược-CAPECINE 500(Capecitabine 500mg) .H/60viên. LOT:CFE020,CFE021.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN1-547-11 |
Tân dược-CALCIUM FOLINATE INJ 100MG/10ML(Calcium Folinate 10mg/ml).H/1 Lọ 10 ml.LOT:Y044066AA.NSX:04/2011.NHH:04/2013.VN-10860-10 |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 11;12/2011-HD:11; 12/2013 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 25 hộp F.O.C. |
LIPO - DOX. Dung dịch tiêm 2 mg/ml lộ 10ml. Visa No: VN-5329-08, HSD 09.22.23/09/2013.HSX: TTY |
Dược phẩm Gemcitac 200 chứa Gemcitabine Hydrochloride Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 200mg, điều trị bệnh ung thư Số visa VN-6021-08 Số lô 0211596 NSX 09/2011 HSD 09/2013 |
Dược phẩm Plaxel 100 chứa Paclitaxel hộp 1 lọ dung dịch tiêm 100mg/16.67ml, điều trị bệnh ung thư Số Visa VN-5379-08 Số lô 0211663 NSX 12/2011 HSD 12/2013 |
Dược phẩm Plaxel 30 chứa Paclitaxel hộp 1 lọ dung dịch tiêm 30mg/5ml, điều trị bệnh ung thư Số Visa VN-4319-07 Số lô 0311662 NSX 09/2011 HSD 09/2013 Số lô 0411662 NSX 12/2011 HSD 12/2013 |
Tân dược: SAMGREL (TP: Clopidogrel Bisulphate: viên nén bao phim-75mg) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: CR12001X, sx: 01/2012, hd: 01/2014, Visa No: VN-6093-08. Nsx: Clesstra Healthcare Pvt. Ltd. |
Tân dược: SAMGREL (TP: Clopidogrel Bisulphate: viên nén bao phim-75mg) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: CR12001X, sx: 01/2012, hd: 01/2014, Visa No: VN-6093-08. Nsx: Clesstra Healthcare Pvt. Ltd. Foc 1018 hộp tính thuế. |
5-Fluorouracil "Ebewe " 1000mg. Hộp 1 lọ 20mL. SX: 08/2011- HD:07/2013 (Thuốc điều trị ung thư) VN-4412-07 |
5-Fluorouracil "Ebewe " 500mg. Hộp 1 lọ 10mL. SX: 08/2011- HD:07/2013 (Thuốc điều trị ung thư) VN-4412-07 |
Dược phẩm Sindroxocin 50mg (2mg/ml) chứa Doxorubicin hydrochloride 50mg, để điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ 50mg bột để pha dung dịch tiêm hoặc truyền Nhà SX S.C.SINDAN-PHARMA S.R.L GPNK số 8870/QLD-KD Số lô BQ11009B NSX 11/2011 HSD 11/2015 |
Dược phẩm Terexol 20 chứa Docetaxel 20mg điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ 0.5ml + 1 ống dung môi Nhà SX Laboratorio IMA SAIC, số Visa VN-9567-10, số lô 0111637 NSX 06/2011 HSD 06/2013 |
Tân dược: Xeloda (Capecitabine, 500mg) Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: X1176; 81. NSX: 09/2011 - HD: 09/2013. VN1-486-11. |
Tân dược:HUMAN ALBUMIN INJ 200G/L(20%) BAXTER(Human Albumin) .H/01 chai 50 mL.LOT:PAA1L054.NSX:06/2011.NHH:05/2014.VN-5209-08 |
Tân dược-CAPECINE 500(Capecitabine 500mg) .H/10vỉx6viên. LOT:CFE018,CFE019.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN1-547-11 |
5-Fluorouracil "Ebewe" . Hộp 1 ống 10ml (5-Fluorouracil 50mg/ml). VN-4412-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 08/11, hd: 07/13. Thuốc ung thư dạng tiêm truyền |
5-Fluorouracil "Ebewe" . Hộp 1 ống 20ml (5-Fluorouracil 50mg/ml). VN-4412-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 08/11, hd: 07/13. Thuốc ung thư dạng tiêm truyền |
Tân dược- DBL Fluorouracil inj BP 500mg/10ml(Fluorouracil).H/5 Lọ.LOT:Y032595AA.NSX:06/2011.NHH:06/2013.GP trừ lùi số:634/QLD-KD |
Tân dược DACOGEN INJ 50MG 1S (Decitabine).H/1 Lọ 20ml.LOT : BHBSB00.NSX : 08/2011.NHH : 07/2014.(GP trừ lùi số : 16641/QLD-KD) |
Tân dược BEERECUTIN Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 100mg (tp:Trimebutin maleat) nsx:Hutecs korea pharm;Lot:9032001 sx:01/12 date:01/15;VN-6970-08 |
Tân dược ALPIL cap Hộp 100 viên nang 400mg (tp:arginine thiazolidine carboxylate) nsx:Myung-in pharm;Lot:185201-185202 sx:01/12 date:01/15;VN-3813-07 |
Tân dược ANZATAX PACLITAXEL INJ 150mg/25ml (Paclitaxel), H/1Lọ , LOT : Y046842AA, NSX : 10/2011, NHH : 10/2013, (VN-12309-11) |
Tân dược ANZATAX PACLITAXEL INJ 30mg/5ml (Paclitaxel), H/1Lọ , LOT : Y026840AA, NSX : 06/2011, NHH : 06/2013, (VN-13010-11) |
Thuốc ASPILET EC 80MG - Số GP: 693/QLD-KD - Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
Thuốc FENOFLEX CAP 30 - Số GP: 687/QLD-KD - Hộp 5 vỉ x 6 viên nang |
UFUR Viên nang 100mg/224mg. Hộp 7 vỉ x 10 viên. Visa: VN-4809-07. HSX: TTY. HSD: 04/08/2014. Điều trị ung thư. |
USDIBI (Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate 7.5mg) VN-8399-09,thuốc thành phẩm điều trị viêm gan,hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,hàng mới 100%. Lot no:101E,NSX:19/11/2011,18/11/2014 |
Thuốc NEOTABINE 1000MG. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số đăng ký: VN-14546-12. HSD: 12/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc NEOTABINE 1000MG. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số đăng ký: VN-14546-12. HSD: 12/2014. Hàng mới 100%. Hàng FOC |
Tân dược HYRONATE PLUS (TP:natri hyaluronat 20mg/2ml) hộp 3 bơm tiêm chứa 2ml dung dịch tiêm ;nsx:HVLS,lot:fo2-1119;sx:11/2011;date:11/2014;vn-10692-10 |
Tân dược HANBULEATE Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 200mg (tp:Trimebutine maleate) nsx:Hanbul pharm;Lot:33021104;33021103 sx:12/11 date:12/14;VN-8661-09 |
Tân dược CEREBROLYSIN 10ML(cerebrolysin) hộp 5 ống ;nsx:ebewe pharma g.m.b.h.nfg.kg;lot:BZ8212;sx:08/11;date:07/16;vn-2976-07 |
Tân dược CEREBROLYSIN 5ML(cerebrolysin) hộp 5 ống ;nsx:ebewe pharma g.m.b.h.nfg.kg;lot:BZ1672;sx:09/2011;date:08/2016;vn-2976-07 |
Tân dược điều trị suy tim TROXEVASIN 300MG (tp:troxerutin) hộp 5 vỉ x 10 viên ;nsx:balkanpharma razgrad ad;lot:138-139;sx:09/11;date:09/16;vn-9440-10 |
Tân dược - điều trị bệnh cường giáp ONANDIS 5mg Hộp 4 vỉ x 25 viên nén (tp:thiamazole) nsx:Lindopharm;Lot:2741104 sx:05/11 date:05/14;VN-9506-10 |
CISPLATON ( Cisplatin, 10mg/20ml) VN-11513-10; Thuốc thành phẩm điều trị bệnh ung thư; Batch no: XV2A101; NSX: 10/01/2012; HSD: 09/01/2014; NSX: Venus Remedies Limited; Hộp 1 lọ 20ml dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng. |
Tân dược: ENDOXAN (Cyclophosphamide) Hộp 1 lọ bột pha tiêm 200mg. Lot: 1I656C. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-3385-07 |
Tân dược: ENDOXAN (Cyclophosphamide) Hộp 1 lọ bột pha tiêm 500mg. Lot: 1K699I. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-3384-07 |
Tân dược: Avastin (Bevacizumab) Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền 100mg/4ml. Hộp 1 lọ 4ml. Lot: B6019. NSX: 05/2011 - HD: 05/2013. VN-10240-10. |
Tân dược PAMISOL DISODIUM PAMIDRONATE 30mg/10ml (Disodium Pamidronate) INJ, H/1Lọ 10ml, LOT : Y024935AC, Y034935AC, NSX : 03,04/2011, NHH : 03,04/2013 (VN-13614-11) |
Tân dược - điều trị bệnh cường giáp ONANDIS 5mg Hộp 4 vỉ x 25 viên nén (tp:thiamazole) nsx:Lindopharm;Lot:2741104 sx:05/11 date:05/14;VN-9506-10 |
Tân dược PAMISOL DISODIUM PAMIDRONATE 30mg/10ml (Disodium Pamidronate) INJ, H/1Lọ 10ml, LOT : Y024935AC, Y034935AC, NSX : 03,04/2011, NHH : 03,04/2013 (VN-13614-11) |
Tân dược PAMISOL DISODIUM PAMIDRONATE 90mg/10ml (Disodium Pamidronate) INJ, H/1Lọ 10ml, LOT : Y054947AA NSX : 04/2011, NHH : 04/2013, (VN-13615-11) |
Methotrexat |
Dược phẩm Plaxel 30 chứa Paclitaxel hộp 1 lọ dung dịch tiêm 30mg/5ml, điều trị bệnh ung thư Số Visa VN-4319-07 Số lô 0311662 NSX 09/2011 HSD 09/2013 Số lô 0411662 NSX 12/2011 HSD 12/2013 |
Crisapla 100. Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 100mg. SX: 09/2011-HD: 09/2013( Thuốc điều trị ung thư) VN1-479-11 |
Tân dược: CEREBROLYSIN 10ML (TP: Cerebrolysin: dung dịch tiêm) hộp 5 ống x 10ml, lô: CB3423, sx: 09/2011, hd: 08/2016. Visa No: VN- 2976-07. |
Tân dược: CEREBROLYSIN 5ML (TP: Cerebrolysin: dung dịch tiêm) hộp 5 ống x 5ml, lô: CC2913 & 12904907, sx: 09/2011, hd: 08/2016. Visa No: VN- 2976-07. |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 01/2012-HD:01/2014 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 25 hộp F.O.C. |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 01/2012-HD:01/2014 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 35 hộp F.O.C. |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 12/2011-HD:12/2013 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 15 hộp F.O.C. |
Tân dược ALPIL cap Hộp 100 viên nang 400mg (tp:arginine thiazolidinecarboxylate) nsx:Myung-in pharm;Lot:185105 Date:11/14;VN-3813-07 |
Tân dược điều trị suy tim TROXEVASIN 300MG (tp:troxerutin) hộp 5 vỉ x 10 viên ;nsx:balkanpharma razgrad ad;lot:138-139;sx:09/11;date:09/16;vn-9440-10 |
Tân dược : DI-HYDAN 100mg Hộp 6 vỉ X 10 viên (Phenytoin) - Lô : DI58CM - NSX : 30/06/11 - HD : 30/06/16 - Số visa : VN-5044-10. |
Dược phẩm Liplatin 100 chứa Oxaliplatin điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 100mg Nhà SX Laboratorio IMA SAIC, số Visa VN-6022-08, số lô 0711558 NSX 10/2011 HSD 10/2013 |
Dược phẩm Neutromax chứa Filgrastim, để điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ 1ml dung dịch tiêm 300 mcg/ml Nhà SX Bio Sidus S.A. Số visa VN-4316-07 Số lô 0000044888 NSX 11/2011 HSD 11/2013 |
Dược phẩm Paclitaxel Stragen 6mg/ml, Hộp 1 lọ 100mg/16.7ml dung dịch tiêm, điều trị bệnh ung thư, Nhà SX Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH. Số Visa VN1-423-11, số lô X018 NSX 02/2011 HSD 02/2014 |
GEMMIS. dung dịch tiêm 38mg/ml. Lọ 6ml. Visa: VN-10039-10. HSD: 13/10/2013. HSX: TTY |
Tân dược: PANATAXEL 100 (Paclitaxel) Dung dịch tiêm 6mg/ml. Hộp 1 lọ 17ml. Lot: 1111464-6. NSX: 09/2011 - HD: 09/2013. VN-1897-06 |
Tân dược: PANATAXEL 30MG (Paclitaxel) Dung dịch tiêm 6mg/ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1110987-3. NSX: 09/2011 - HD: 09/2013. VN-1898-06 |
Tân dược: Pegasys (Peginterferon alfa-2a) Thuốc tiêm - 135mcg/0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn. Lot: B1053. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-7672-09. |
Tân dược: PLATFREE Tablets (Clopidogrel bisulphate 75mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-11596-10, BatchNo:D 20014 &D 20015, Exp.Date:06/01/2014. |
Tân dược: VELCADE INJ 3.5MG(Bortezomib). H/1 Lọ. LOT: BIZS900. NSX : 09/2011. NHH : 08/2014. VN-12515-11 |
Tân dược: VELCADE INJ 3.5MG(Bortezomib).H/ 1 Lọ. LOT:BFZTM00.NSX :07/2011.NHH :06/2014.VN-12515-11 |
Tân dược: Avastin (Bevacizumab) Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền 100mg/4ml. Hộp 1 lọ 4ml. Lot: B6015. NSX: 05/2011 - HD: 05/2013. VN-10240-10 |
Tân dược ANZATAX PACLITAXEL INJ 150mg/25ml (Paclitaxel), H/1Lọ , LOT : Y046842AA, NSX : 10/2011, NHH : 10/2013, (VN-12309-11) |
Tân dược ANZATAX PACLITAXEL INJ 30mg/5ml (Paclitaxel), H/1Lọ , LOT : Y026840AA, NSX : 06/2011, NHH : 06/2013, (VN-13010-11) |
Leukokine Inj 300mcg. Hộp 10 lọ. SX: 11;12/2011-HD:11; 12/2013 ( Thuốc điều trị ung thư) VN- 5296-10. Đã tính thuế VAT của 25 hộp F.O.C. |
Tân dược: LAMIDAC 100 (TP: Lamivudine: viên nén bao phim-100mg) hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: GL3387, GL3232, sx: 12/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-2914-07. |
Tân dược: GODDE 100 (Temozolomide 100mg) Viên nang. Hộp 1 chai nhựa chứa 5 viên nang. Lot: TMCL11B9-A. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013 |
HEPFOVIR .Visa: VN-6503-08 Viên nén bao phim -10mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên . HSD: 11/2013 |
Dược phẩm Neutromax chứa Filgrastim, để điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ 1ml dung dịch tiêm 300 mcg/ml Nhà SX Bio Sidus S.A. Số visa VN-4316-07 Số lô 0000044888 NSX 11/2011 HSD 11/2013 |
Dược phẩm Sindroxocin 10mg (2mg/ml) chứa Doxorubicin hydrochloride 10mg, để điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ 10mg bột để pha dung dịch tiêm hoặc truyền Nhà SX S.C.SINDAN-PHARMA S.R.L GPNK số 10701/QLD-KD Số lô BP11005C NSX 09/2011 HSD 09/2015 |
GEMMIS. Dung dịch tiêm 38mg/ ml. Visa: VN-10040-10. HSD:14/10/2013. HSX: TTY |
Tân dược BEERECUTIN Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 100mg (tp:Trimebutin maleat) nsx:Hutecs korea pharm;Lot:9032001 sx:01/12 date:01/15;VN-6970-08 |
5-Fluorouracil "Ebewe" . Hộp 1 ống 10ml (5-Fluorouracil 50mg/ml). VN-4412-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 08/11, hd: 07/13. Thuốc ung thư dạng tiêm truyền |
5-Fluorouracil "Ebewe" . Hộp 1 ống 20ml (5-Fluorouracil 50mg/ml). VN-4412-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 08/11, hd: 07/13. Thuốc ung thư dạng tiêm truyền |
Tân dược: AMIDILE-G (TP: Amlodipine besilate: viên nén) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: TE-3798, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-6620-08. Nsx: Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược: CARBOSIN 10mg/ml; Box of 1 vial 15ml; Visa No. VN-13628-11; Batch No. 11K08MG; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 11.2013 |
PROTEVIR viên nén 300mg. Hộp 3 vỉ x 4 viên. Visa: VN1-395-11. HSD: 11/2013. HSX: INCEPTA. Điều trị bệnh gan, sơ gan. |
5-Fluorouracil "Ebewe " 1000mg. Hộp 1 lọ 20mL. SX: 08/2011- HD:07/2013 (Thuốc điều trị ung thư) VN-4412-07 |
5-Fluorouracil "Ebewe " 500mg. Hộp 1 lọ 10mL. SX: 08/2011- HD:07/2013 (Thuốc điều trị ung thư) VN-4412-07 |
UFUR Viên nang 100mg/224mg. Hộp 7 vỉ x 10 viên. Visa: VN-4809-07. HSX: TTY. HSD: 04/08/2014. Điều trị ung thư. |
Dược phẩm Liplatin 100 chứa Oxaliplatin điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 100mg Nhà SX Laboratorio IMA SAIC, số Visa VN-6022-08, số lô 0711558 NSX 10/2011 HSD 10/2013 |
Tân dược HANBULEATE Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 200mg (tp:Trimebutine maleate) nsx:Hanbul pharm;Lot:33021104;33021103 sx:12/11 date:12/14;VN-8661-09 |
Dược phẩm Liplatin 50 chứa Oxaliplatin điều trị bệnh ung thư Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm 50mg Nhà SX Laboratorio IMA SAIC, số Visa VN-6023-08, số lô 0311557 NSX 10/2011 HSD 10/2013 |
HEPFOVIR .Visa: VN-6503-08 Viên nén bao phim -10mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên . HSD: 11/2013 |
Tân dược: CISPLATIN "EBEWE" 50MG (TP: Cisplatin: dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền 0,5mg/ml) hộp 1 lọ 100ml, lô: 13078604, sx: 08/2011, hd: 07/2013. Visa No: VN-3970-07. Nsx: Ebewe Pharma-Austria. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30049089: Loại khác (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049089: Loại khác (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049089: Loại khác (SEN)
Đang cập nhật...