- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3005 - Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y.
- 300510 - Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất |
TRUYỆN TRANH... (mã hs truyện tranh/ mã hs của truyện tranh) |
Cao dán không hiệu (28kgs/thung)... (mã hs cao dán không h/ mã hs của cao dán khôn) |
MIẾNG DÁN SALONPAS... (mã hs miếng dán salon/ mã hs của miếng dán sa) |
Băng cá nhân Band Aid-BANDAIDS 30s... (mã hs băng cá nhân ba/ mã hs của băng cá nhân) |
Băng dán Urgo (băng dán cứu thương có lớp dính được phủ thuốc, 100 chiếc/hộp)... (mã hs băng dán urgo/ mã hs của băng dán urg) |
Cao dán Salonpas 10 miếng (5 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 500 hộp nhỏ/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/ mã hs của cao dán salo) |
Sillicone y tế chống sẹo dạng miếng dán, Epi-derm TNT C-Strip 1.4x6.0 in (3.6x15cm), 5 miếng/hộp, Hãng sản xuất Biodermis, mã EDGTNT-5106, LOT#9350, mới 100%... (mã hs sillicone y tế/ mã hs của sillicone y) |
Miếng dán trị mụn AP-301-2, derma Angel Acne Patch Day 12 +6 Patches. Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán trị m/ mã hs của miếng dán tr) |
Miếng dán ngoài da PLASTER,Mã:PLASTER.01,Size:7x2(cm),hãng sx:Zhejiang Bangli Medical Product Co.,Ltd,ngày sx:11/2019,hạn sd:10/2024.Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán ngoài/ mã hs của miếng dán ng) |
Cao dán thảo dược giảm đau:ECOSIP PLASTER"SHENG CHUN"(Myrrha 30mg,Bletillae Rhizoma 30mg,.).VN-19095-15.Gói 5 miếng(7,5cmx10cm).Lô:HL04A.HD:12/2022.NSX:Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.Ltd... (mã hs cao dán thảo dư/ mã hs của cao dán thảo) |
Miếng dán khử độc chân, 1 chiếc/túi, 10 túi/hộp, nhà sản xuất Henan Godsen Medical, |
Miếng dán chân khử độc, kích thước 6 x 8 cm (được cố định với chân bằng một miếng dán có một mặt tự dính, kích thước 10 x12 cm), cấu tạo gồm lớp vải không dệt bao bọc phần bột bên trong có thành phần chính từ nguyên liệu hữu cơ tự nhiên (tinh bột, vitamin C, dấm gỗ, bột thực vật...), dạng đóng gói bán lẻ (10 túi/hộp). |
Dùng để thanh lọc cơ thể, thải độc tố, các chất cặn bã qua gan bàn chân, hàng không tráng phủ dược chất, |
Băng bột bó size 10cm x 2..7m - Hàng y tế, mới 100% |
Băng bột bó size 15cm x 2.7m - Hàng y tế, mới 100% |
Băng bột bó size 7.5cm x 2.7m - Hàng y tế, mới 100% |
Băng keo có tẩm dược chất Kinotakara (1hỗp10 miếng) |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1078-PBA1080. HD: 11&12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc. |
Cao dán Ecosip Plaster "Sheng Chun", 1 gói 5 miếng, Hoạt chất chính: Myrrha, Bletillae, Rhizoma, Rhapontici radix..., Batch No.: JL02A, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-5992-08 |
Cao dán thảo dược: ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Hộp 5 miếng( chiếc). Batch No: JL15A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd. |
Cao dán: Ariel TDDS 1.5mg, hộp 2 miếng, hoạt chất chính: Scopolamine, Số lô: PBA1072, 1073, 1074, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-3537-07 (phân bổ cước vận tải quốc tế 380 usd) |
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd. |
Tân dược: PACIFIC KETOPROFEN (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 6 miếng, Lô: J26611038, Sx: 09/2011, Hd: 07/2014, Visa: VN-8547-09, Nsx: Pacific Pharma Corportion-Korea |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1084-PBA1086. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc. |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: TBA1003-TBA1004. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceuticals Inc. |
Cao dán ECOSIP COOL " Sheng Chun" ( Colophonium, Clematidis radix, yellow wax,...) VN-7556-09. Hộp 5 miếng. Batch No: AB03A. HD: 02/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd. |
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun" ( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix, Carthami flos,..). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: JL26A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical industrial Co., |
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: KA18A. HD: 01/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co., |
Gạc lưới tẩm dược chất URGOTUL S.S.D 10cm x 12cm, 10s, H/10 miếng. |
Tấm chườm hạ sốt 4miếng / hộp (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd. |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: TBA1003-TBA1004. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceuticals Inc. |
Tân dược: PACIFIC KETOPROFEN (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 6 miếng, Lô: J26611038, Sx: 09/2011, Hd: 07/2014, Visa: VN-8547-09, Nsx: Pacific Pharma Corportion-Korea |
Tấm chườm hạ sốt 4miếng / hộp (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1078-PBA1080. HD: 11&12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc. |
Cao dán Ecosip Plaster "Sheng Chun", 1 gói 5 miếng, Hoạt chất chính: Myrrha, Bletillae, Rhizoma, Rhapontici radix..., Batch No.: JL02A, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-5992-08 |
Cao dán thảo dược: ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Hộp 5 miếng( chiếc). Batch No: JL15A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd. |
Cao dán: Ariel TDDS 1.5mg, hộp 2 miếng, hoạt chất chính: Scopolamine, Số lô: PBA1072, 1073, 1074, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-3537-07 (phân bổ cước vận tải quốc tế 380 usd) |
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd. |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1084-PBA1086. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc. |
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: TBA1003-TBA1004. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceuticals Inc. |
Cao dán ECOSIP COOL " Sheng Chun" ( Colophonium, Clematidis radix, yellow wax,...) VN-7556-09. Hộp 5 miếng. Batch No: AB03A. HD: 02/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd. |
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun" ( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix, Carthami flos,..). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: JL26A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical industrial Co., |
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: KA18A. HD: 01/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co., |
Tân dược: PACIFIC KETOPROFEN (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 6 miếng, Lô: J26611038, Sx: 09/2011, Hd: 07/2014, Visa: VN-8547-09, Nsx: Pacific Pharma Corportion-Korea |
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30051010: Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30051010: Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30051010: Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất
Đang cập nhật...