cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất
TRUYỆN TRANH... (mã hs truyện tranh/ mã hs của truyện tranh)
Cao dán không hiệu (28kgs/thung)... (mã hs cao dán không h/ mã hs của cao dán khôn)
MIẾNG DÁN SALONPAS... (mã hs miếng dán salon/ mã hs của miếng dán sa)
Băng cá nhân Band Aid-BANDAIDS 30s... (mã hs băng cá nhân ba/ mã hs của băng cá nhân)
Băng dán Urgo (băng dán cứu thương có lớp dính được phủ thuốc, 100 chiếc/hộp)... (mã hs băng dán urgo/ mã hs của băng dán urg)
Cao dán Salonpas 10 miếng (5 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 500 hộp nhỏ/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/ mã hs của cao dán salo)
Sillicone y tế chống sẹo dạng miếng dán, Epi-derm TNT C-Strip 1.4x6.0 in (3.6x15cm), 5 miếng/hộp, Hãng sản xuất Biodermis, mã EDGTNT-5106, LOT#9350, mới 100%... (mã hs sillicone y tế/ mã hs của sillicone y)
Miếng dán trị mụn AP-301-2, derma Angel Acne Patch Day 12 +6 Patches. Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán trị m/ mã hs của miếng dán tr)
Miếng dán ngoài da PLASTER,Mã:PLASTER.01,Size:7x2(cm),hãng sx:Zhejiang Bangli Medical Product Co.,Ltd,ngày sx:11/2019,hạn sd:10/2024.Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán ngoài/ mã hs của miếng dán ng)
Cao dán thảo dược giảm đau:ECOSIP PLASTER"SHENG CHUN"(Myrrha 30mg,Bletillae Rhizoma 30mg,.).VN-19095-15.Gói 5 miếng(7,5cmx10cm).Lô:HL04A.HD:12/2022.NSX:Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.Ltd... (mã hs cao dán thảo dư/ mã hs của cao dán thảo)
Miếng dán khử độc chân, 1 chiếc/túi, 10 túi/hộp, nhà sản xuất Henan Godsen Medical,
Miếng dán chân khử độc, kích thước 6 x 8 cm (được cố định với chân bằng một miếng dán có một mặt tự dính, kích thước 10 x12 cm), cấu tạo gồm lớp vải không dệt bao bọc phần bột bên trong có thành phần chính từ nguyên liệu hữu cơ tự nhiên (tinh bột, vitamin C, dấm gỗ, bột thực vật...), dạng đóng gói bán lẻ (10 túi/hộp).
Dùng để thanh lọc cơ thể, thải độc tố, các chất cặn bã qua gan bàn chân, hàng không tráng phủ dược chất,
Băng bột bó size 10cm x 2..7m - Hàng y tế, mới 100%
Băng bột bó size 15cm x 2.7m - Hàng y tế, mới 100%
Băng bột bó size 7.5cm x 2.7m - Hàng y tế, mới 100%
Băng keo có tẩm dược chất Kinotakara (1hỗp10 miếng)
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1078-PBA1080. HD: 11&12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc.
Cao dán Ecosip Plaster "Sheng Chun", 1 gói 5 miếng, Hoạt chất chính: Myrrha, Bletillae, Rhizoma, Rhapontici radix..., Batch No.: JL02A, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-5992-08
Cao dán thảo dược: ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Hộp 5 miếng( chiếc). Batch No: JL15A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd.
Cao dán: Ariel TDDS 1.5mg, hộp 2 miếng, hoạt chất chính: Scopolamine, Số lô: PBA1072, 1073, 1074, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-3537-07 (phân bổ cước vận tải quốc tế 380 usd)
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd.
Tân dược: PACIFIC KETOPROFEN (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 6 miếng, Lô: J26611038, Sx: 09/2011, Hd: 07/2014, Visa: VN-8547-09, Nsx: Pacific Pharma Corportion-Korea
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1084-PBA1086. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc.
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: TBA1003-TBA1004. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceuticals Inc.
Cao dán ECOSIP COOL " Sheng Chun" ( Colophonium, Clematidis radix, yellow wax,...) VN-7556-09. Hộp 5 miếng. Batch No: AB03A. HD: 02/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd.
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun" ( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix, Carthami flos,..). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: JL26A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical industrial Co.,
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: KA18A. HD: 01/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,
Gạc lưới tẩm dược chất URGOTUL S.S.D 10cm x 12cm, 10s, H/10 miếng.
Tấm chườm hạ sốt 4miếng / hộp (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd.
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: TBA1003-TBA1004. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceuticals Inc.
Tân dược: PACIFIC KETOPROFEN (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 6 miếng, Lô: J26611038, Sx: 09/2011, Hd: 07/2014, Visa: VN-8547-09, Nsx: Pacific Pharma Corportion-Korea
Tấm chườm hạ sốt 4miếng / hộp (Hàng mới 100%)Hiệu Pigeon
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1078-PBA1080. HD: 11&12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc.
Cao dán Ecosip Plaster "Sheng Chun", 1 gói 5 miếng, Hoạt chất chính: Myrrha, Bletillae, Rhizoma, Rhapontici radix..., Batch No.: JL02A, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-5992-08
Cao dán thảo dược: ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Hộp 5 miếng( chiếc). Batch No: JL15A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd.
Cao dán: Ariel TDDS 1.5mg, hộp 2 miếng, hoạt chất chính: Scopolamine, Số lô: PBA1072, 1073, 1074, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-3537-07 (phân bổ cước vận tải quốc tế 380 usd)
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd.
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: PBA1084-PBA1086. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceutical Inc.
Cao dán ARIEL TDDS( Scopolamine). VN-3537-07. Hộp 2 miếng( chiếc). Batch No: TBA1003-TBA1004. HD: 12/2014. NSX: Caleb Pharmaceuticals Inc.
Cao dán ECOSIP COOL " Sheng Chun" ( Colophonium, Clematidis radix, yellow wax,...) VN-7556-09. Hộp 5 miếng. Batch No: AB03A. HD: 02/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,Ltd.
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun" ( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix, Carthami flos,..). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: JL26A. HD: 12/2014. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical industrial Co.,
Cao dán ECOSIP PLASTER " Sheng Chun"( Myrrha, Bletillae Rhizoma, Rhapontici Radix,...). VN-5992-08. Gói 5 miếng. Batch No: KA18A. HD: 01/2015. NSX: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.,
Tân dược: PACIFIC KETOPROFEN (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 20 gói x 6 miếng, Lô: J26611038, Sx: 09/2011, Hd: 07/2014, Visa: VN-8547-09, Nsx: Pacific Pharma Corportion-Korea
Tân dược: KEFENTECH (Tp:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp 14 gói x 10 miếng, Lô: KEM109, Sx: 01/2012, Hd: 01/2015, Visa: VN-10018-10, Nsx: Jeil Pharm Co., Ltd.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm