- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3006 - Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
- 300610 - Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu |
Caresilk 6/0 kim tam giác- S07D13 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk 6/0 ki/ mã hs của caresilk 6/0) |
Caresyn Rapid (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn, đầu cắt- GTR30M36L90,dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid/ mã hs của caresyn rapi) |
Caresilk (Silk) 5/0 kim tam giác- S10E16 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk silk/ mã hs của caresilk si) |
Carelon (Nylon) 2-0, kim tam giác- M30E26 (Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi) dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs carelon nylon/ mã hs của carelon nyl) |
Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn- GT20A26 (chỉ tan tổng hợp đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresorb polyg/ mã hs của caresorb po) |
Caresyn Rapid số 1, kim tròn- GAR40A40L90 (sợi chỉ được làm bằng thép đa sợi, dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid s/ mã hs của caresyn rapi) |
Trustigut (c) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 40mm- C50A40,Chỉ tan chậm tự nhiên,dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustigut c/ mã hs của trustigut c) |
Trustilene (Polypropylene) 2 kim tròn- PP07BB10L60 (chỉ không tan tổng hợp đơn sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustilene pol/ mã hs của trustilene) |
Chỉ phẫu thuật, DemeLON, kim thân tròn đầu cắt ngược, NL294016F4P, hiệu DemeTech, 1 hộp12 tép, mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu) |
Chỉ khâu vết thương- Wayorakkusu Blue Size:2-0 1M. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ khâu vết th/ mã hs của chỉ khâu vết) |
C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP - W9962 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
CTD VICRYL + ANTIBACT VI 0 90. Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS. Hàng mới 100% |
CTD VICRYL + ANTIBACT VI 1 90. Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS. Hàng mới 100% |
Băng dính vô trùng dùng trong phẫu thuật - ASK DERM 6X7CM (F72033) |
CATGUT CHROM 150CM M5. Chỉ phẫu thuật Catgut. Hàng mới 100% |
CATGUT CHROM 75 CM EP 3.5 USP 2/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 30MM ( Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp/ 12 sợi) |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Monosof SN664.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Polysorb CL915.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Steel 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ Biovek 1x90cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Biovek 2x90cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Catgut Chromic số 1 (Dài 90cm, vòng kim 40mm, kim 1/2, kim tròn) Hộp 12 vỉ |
Chỉ Catgut Chromic số 2/0(Dài 90cm, vòng kim 25mm, kim 1/2, kim tròn) Hộp 12 vỉ |
Miếng colagen tan dùng cầm máu trong phẫu thuật - LYOSTYPT 5 X 8CM (PAC/6PCS) (1069152) |
Gạc tiệt trùng y tế Telasorb (45x45), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (45c/hộp) |
PDS 6/0 45CM VIOLET M 0.7 RB-2 - W9100H - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 36 Tép |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 10.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 15.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 7.50CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
CATGUT CHROM 75 CM EP 4 USP 0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 37 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
CATGUT CHROM 75 CM EP 5 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 40 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 1.5 USP 4/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 17 MM/ 75 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 2 USP 3/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 26 MM/ 75 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 3 USP 2/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 36 MM/ 75 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 3.5 USP 0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 36 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9121 VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9136 C VICRYL 2/0 30MM 0.5C O(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9443 C VICRYL 4/0 16MM CUT(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9559 VICRYL CTD 8/0 6MM D(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9561 VICRYL CTD 7/0 6MM D(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9565 VICRYL VIO 45CM M0.5(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9752 VICRYL CTD 6/0 8MM D (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9761 VICRYL CTD 5/0 10MM SP D (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; X31001 ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ Plain Catgut số 1 (Dài 90cm, vòng kim 25mm, kim 1/2, kim tròn)Hộp 12 vỉ |
chi SILK ( BLA BRD ) 1 , cuộn 1000 yards S50017 |
chi SILK ( BLA BRD ) 2/0 ,cuộn 2000 yards S50013 |
chi SILK ( BLA BRD ) 5/0 cuộn 1000 yards S50007 |
chi SILK ( BLA BRD )3/0 ,cuộn 2000 yards S50011 |
chi SILK ( BLA BRD )6/0 cuộn 1000 yards S50005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 7/0 , cuộn 1000 yards S30005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 8/0 , cuộn 500 yards S30004 |
chi SILK (BLA MONO ) 5/0 , cuộn 1000 yards S30007 |
chi SILK BLA MONO 2/0 , cuộn 1000 yards S30010 |
chi SILK BLA MONO 3/0 , cuộn 1000 yards S30009 |
chi SILK BLA MONO 4/0 , cuộn 1000 yards S30008 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 75cm, kim tròn 1/2, 36mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 90cm, kim tròn 1/2, 36mm |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 10, ( USP 6/0 ) SợI 1,5M R20101 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 21MM , SợI 1,5M R20201 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 30MM , SợI 1,5M R20301 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 35MM , SợI 1,5M R20351 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 40MM , SợI 1,5M R20401 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT PLAIN USP 1. , SợI 1,5M R10501 HãNG SX SMI AG |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP581X |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture,mã 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
Chỉ khâu phẩu thuật V-LOC 90 (36 tép / hộp). Mới 100% VLOCM0614 |
Chỉ phẫu thuật: PDS 3/0 70CM M2 SGLE ARMED SH+. Hộp :36 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: SILK BLK 13X60CM M2. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ Chromic Gut 1x100cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Chromic Gut 2/0x76cm - 25mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Băng tiệt trùng y tế Cosmopor (10 x 6cm), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (25c/hộp) |
PROLENE 6/0 10MM CUR O D - W8597 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
PMS3 PROLENE MESH 6X11CM Bx of 3s. Chỉ phẫu thuật vô trùng . Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB. Chỉ phẩu thuật VICRYL.Hàng mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE BLU 75CM M1.5. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 3/0 20MM 0.5C O. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 7/0 6MM D . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL PLUS VIO 70CM M4. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAPIDE 2/0 75CM . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAPIDE 4/0 UNDYED 75CM . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL VIOLET 0 90CM M3.5 V-34. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; AHV12 DERMABOND,HVD INTL 12 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; KV33 ETHIBOND BIC 10X90CM M3 V5 (Hộp/6 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; PMM1 PROLENE MESH 15X15CM (Hộp/1 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; PVM2S1 VYPRO II MESH UND/VIO 6X11CM (Hộp/1 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; VCP358H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 0 90 (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W6155 ETHIBOND GRN 180CM M4 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W6936 ETHIBOND 3/0 17MM T D/A (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8710 PROLENE 5/0 13MM 1/2R D/A (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8761 PROLENE 4/0 20MM 0.5C D (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8801 PROLENE 7/0 11MM 60CM CC-11 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8977 PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9120 VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; PMS3 PROLENE MESH 6X11CM. (Hộp/3 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; VCP358H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 0 90. (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8526 PROLENE 2/0 90CM 30MM 1/2 RB D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8597 PROLENE 6/0 10MM CUR O D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8702 PROLENE 7/0 8MM CURV O D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8977 PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9113 VICRYL CTD 4/0 20MM 0.5C O. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9121 VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9430 VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9443 C VICRYL 4/0 16MM CUT. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9761 VICRYL CTD 5/0 10MM SP D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9922 VICRYL RAP UND 75CM M1.5. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 05MM , SợI 1,5M R20501 HãNG SX SMI AG |
Màng gạt phẩu thuật vô trùng- MELOLIN 5.00 CM x 5.00 CM, 100 cái/hộp, mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 3/0 70. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHIBOND 3/0 75CM GREEN BR . Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 . Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHIBOND EXCEL 2/0, DBL. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 0 40MM REV CUT 1M. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 10/0 6MM SPAT D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 8/0 6MM CURV O. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: MERSILK 6/0 10MM REV CUT D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: MONOCRYL 4/0 16MM P REV CC. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: MONOCRYL 4/0 18MM 1/2C TP. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: NUROLON 3/0, 6X35CM M2 RB-1. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PDS 6/0 45CM VIOLET M0.7 RB-2. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE 4/0 20MM 0.5C D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE 6/0 10MM CUR O D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ khâu phẩu thuật POLYSORB (36 tép / hộp). Mới 100% GL121 |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11200126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 11150122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 11100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Vicryl CTD 5/0 8mm SPAT D 440D mã W9553 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Vicryl CTD 6/0 8mm SPAT 0.25C mã W9552 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Vicryl CTD 7/0 6mm D mã W9561 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL 1 1.5M. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL 3/0 1.5M. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL 4/0 16MM CUT. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CHROMIC 1 40MM 0.5C O. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 0 90. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 1 90. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 2/0 70. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 2/0 (3) 90CM HR37S (PAC/36PCS) (C1046595) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 2/0 (3) 90CM HRT37 (M) (PAC/36PCS) (C1046651) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 3/0 (2) 70CM DS24 (M) DDP (PAC/36PCS)(C1046235) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 3/0 (2) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS) (C1046041) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 0 (3.5) 90CM HR40S (PAC/36PCS) (C1048556) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 1 (4) 70CM HR30S (M) DDP (PAC/36PCS) (C1048549) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (PAC/36PCS) (C1048557) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 2 (5) 70CM HR40S (M) (PAC/36PCS) (C1048058) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS) (C1048042) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 2/0 (3) 70CM HR30 (M) (PAC/36PCS) (C1048047) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 3/0 (2) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS) (C1048041) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 3/0 (2) 90CM HRT37 (M) (C1048650) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR17 (PAC/36PCS) (C1048013) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 4/0 70CM HR22 (PAC/36PCS) (C1048029) |
Chỉ phẫu thuật - SILKAM BLACK 2/0 ( 3 ) 75CM HR26 ( PAC/36PCS ) (C0760420) |
Chỉ phẩu thuật - SILKAM BLACK 3/0 (2) 13 X 60 CM (PAC/36PCS) (C0263850) |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 2/0 1.5M. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 2/0 30MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 3/0 26MM P. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 4/0 16MM CUT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL RAPIDE 2/0 35CM TP . Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CATGUT CHROMIC 0 70CM MH-1. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CATGUT CHROMIC 3/0 70CM SH. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CHROMIC 1 40MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 5/0, 80 cm, 2 kim 3/8 KL 12 mm with Pledget W 2x3.5, Art# 72106KH23 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 5/0,80 cm,2 kim 3/8 KL13 mm, Art# 72105K2 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 6/0,80 cm , 2 kim 3/8 R 12 mm, Art# 720212 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm , 2 kim 3/8 KL 20 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm, 2 kim 1/2 KL 25 mm ,Pledget TD 3x7 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm, 2 kim 1/2 KL 25 mm ,Pledget TD 3x7, Art# 73P30F |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm, 2 kim 1/2 KL18 mm ,Pledget TD 3x3 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 ,75 cm, 2 kim 1/2 R 18 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 ,75 cm, 2 kim 1/2 R 18 mm, Art# 73P30Y |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 3/0 , 75 cm, 2 kim 3/8 R 18 mm, Art# 73S20I |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 3/0, 90 cm, 2kim 1/2 R 26 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 4/0, 90 cm, 2kim 1/2 R 22 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 5/0 , 75 cm, 2kim 1/2 R13 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 5/0 , 75 cm, 2kim 3/8 R 13 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 5/0, 75 cm, 1 kim 3/8 R 13 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 6/0, 75 cm, 2kim 3/8 R 13 mm |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Ethibond GRN 45cm M1 mã W894 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Ethilon BLK 30cm M0.2 mã W1719 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 90cm, kim tròn 1/2, 40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 1, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 1, 90cm, kim tròn 1/2, 40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 75cm, kim tam giỏc 1/2,40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 90cm, kim tam giỏc 1/2,36mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 90cm, kim tam giỏc 1/2,40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 90cm, kim tam giỏc 1/2,48mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2/0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2/0, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2/0, 90cm, kim tròn 1/2, 40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 36mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 3/8, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 1/2, 16mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 1/2, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 3/8, 16mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 3/8, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 5/0, 45cm, kim tròn 3/8, 13mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 5/0, 75cm, kim tròn 1/2, 18mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 5/0, 75cm, kim tròn 3/8, 17mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 6/0, 75cm, kim tròn 3/8, 13mm |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 5/0 16MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 5/0 16MM P. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 6/0 13MM 0.5C O . Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 8/0 6MM D. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL RAP UND 75CM M1.5. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL RAPIDE 4/0 UNDYED 75CM . Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL VIO 100CM M4. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật -DAFILON BLUE 5/0 (1) 75CM DS16 (PAC/36PCS) (C0935123) |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 0 , 75cm, kim tam giác 1/2, 22mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 1 , 75cm, kim tam giác 1/2, 22mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 2 , 75cm, kim tam giác 1/2, 22mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 2 , 75cm, kim tam giác 1/2, 36mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 3 , 75cm, kim tam giác 1/2, 36mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 3 , 75cm, kim tam giác 1/2, 40mm |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 4/0 75cm, 2 kim tròn 3/8, 18mm |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 5/0 90cm, 2 kim tròn 1/2, 18mm |
Chỉ phẫu thuật không tiêu Corolene 5/0, 75 cm, 2kim 1/2 R18 mm, Art# 20S10H |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 6/0 75cm, 2 kim tròn 3/8, 13mm, |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 8/0 60cm, 2 kim tròn 3/8, 6.4mm |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065711701) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioflon 3/0 , 75 cm , 2kim 3/8 R 20 mm, Art# 193262 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioflon 3/0 , 75 cm, 1 kim 3/8 R 20 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 3/0, 80 cm, 1 kim 3/8 R 25 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 3/0, 80 cm, 1 kim 3/8 R 25 mm, Art# 72253 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 4/0 ,80 cm, 2 kim 3/8 R 20 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 5/0, 80 cm, 1 kim 3/8 R 16 mm, Art# 72107 |
Chỉ phẩu thuật : PDS II 0 40 0.5C O. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 0 30MM 1/2C RB HVY. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 4/0 20MM 0.5C D. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 5/0 13MM 1/2R D/A. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE BLU 90CM M2. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE MESH 15X15CM. Hộp : 1 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 1 40MM REV CUT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 2/0 30MM TP CUT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 4/0 20MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật - WIRE MONO 2 (5) 25M (F1614088) |
Chỉ phẫu thuật khớp vai(OM-9043) hãng sx Arthrocare, mới 100% |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065211201) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065308001) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 10/0 6MM SPAT D. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 3/0 20MM 0.5C O. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 5/0 16MM 0.5C O. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 8/0 6MM D. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAP UND 75CM M1.5. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAPIDE UND 3/0 45CM M2. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi advantime 4/0, 45cm, kim tam giỏc 3/8, 13mm |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi advantime 4/0, 45cm, kim tam giỏc 3/8, 16mm |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 1, 70cm, kim tròn 1/2, 36mm |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 3/0, 70cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 4/0, 70cm, kim tròn 1/2, 20mm |
TERYLENE 1 DTE T50 75CM |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 10.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 15.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
PROLENE 4/0 20MM CC DBLE. Chỉ phẫu thuật PROLENE. Hàng mới 100% |
PROLENE MESH 6X11CM. Chỉ phẩu thuật PROLENE. Hàng mới 100% |
SILK BLACK 75 CM EP 4 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 37 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Plain, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm Mã: 1350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9201524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 8301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 19mm Mã: 8201519 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 15300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 15200122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15150117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture ,mã Polysorb GL123.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẩu thuật TICRON (36 tép / hộp). Mới 100% 8886297851 |
Chỉ khâu phẫu thuật Vigilenz Brilon USP 2/0, 75cm,CD 24mm mã B27CD240.Mới 100%,hãng SX:Vigilenz. |
Chỉ khâu phẫu thuật Vigilenz Ecosorb USP 2/0, 75cm,RH 26mm mã E27RH260.Mới 100%,hãng SX:Vigilenz. |
Chỉ khâu phẫu thuật Vigilenz Ecosorb USP 3/0, 75cm,RH 26mm mã E37RH260.Mới 100%,hãng SX:Vigilenz. |
Chỉ khâu phẩu thuật V-LOC 90 (36 tép / hộp). Mới 100% VLOCM0614 |
chi NY LON BLA BRD 2/0 , cuộn 2000 yards S10052 |
chi NY LON BLA BRD 3/0 , cuộn 2000 yards S10050 |
Chỉ Nylon monofilament số 2/0 (dài 75cm, vòng kim 26mm, kim 3/8,kim tam giác) Hộp 12 vỉ |
Chỉ Nylon monofilament số 3/0 (dài 75cm, vòng kim 24mm, kim 3/8,kim tam giác) Hộp 12 vỉ |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 0 (4)75CM HR37S (Pac/24Pcs) (B0560979) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30S (PAC/24PCS) (B0570389) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 3/0 (3) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0560421) |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 4/0 75cm hr26 (Pac/24Pcs) (B0560413) |
Chỉ phẫu thuật - Catgut plain 2/0 75cm hr37s (Pac/24Pcs) (B0530964) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT PLAIN 3/0 (3) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0530425) |
Chỉ phẫu thuật - Dafilon Black 10/0 (0.2) 30cm 2XDLM6 (Pac/12Pcs) (G1118706) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 1 (4) 75CM DS30 ( PAC/36PCS ) (C0935492) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 2/0 (3) 75CM DS24 (PAC/36PCS) (C0935360) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24 (PAC/36PCS) (C0935352) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 4/0 (1.5) 75CM DS19 (PAC/36PCS) (C0935204) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC/36PCS) (C0932060) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN UNDYED 4/0 (1.5) 70CM DS19 (M) (PAC/36PCS) (C0023404) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (M) (PAC/36PCS) (C0022468) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26S (M)DDP (PAC/36PCS) (C0022086) |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 4/0 20MM 0.5 CO |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 5/0 16MM 0.5 CO |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl RAPIDE UNDYED 3/0 75CM |
chi SILK ( BLA BRD ) 1 , cuộn 1000 yards S50017 |
chi SILK ( BLA BRD ) 2/0 ,cuộn 2000 yards S50013 |
chi SILK ( BLA BRD ) 5/0 cuộn 1000 yards S50007 |
chi SILK ( BLA BRD )3/0 ,cuộn 2000 yards S50011 |
chi SILK ( BLA BRD )6/0 cuộn 1000 yards S50005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 7/0 , cuộn 1000 yards S30005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 8/0 , cuộn 500 yards S30004 |
chi SILK (BLA MONO ) 5/0 , cuộn 1000 yards S30007 |
chi SILK BLA MONO 2/0 , cuộn 1000 yards S30010 |
chi SILK BLA MONO 3/0 , cuộn 1000 yards S30009 |
chi SILK BLA MONO 4/0 , cuộn 1000 yards S30008 |
Chỉ khâu phẫu thuật Brilon B37CD240 , USP 3/0, mới 100% (12tép/hộp) |
Chỉ khâu phẫu thuật Ecosorb E19RH400, USP 1, mới 100% (12tép/hộp) |
Chỉ khâu phẩu thuật HAEMORRHOID (36 tép / hộp). Mới 100% HEM3335 |
Chỉ khâu phẩu thuật POLYSORB (36 tép / hộp). Mới 100% CL915 |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP581X |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture,mã 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
SURGICRYL 910 EP 4 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 40 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL PGA EP 4 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 40 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O. Chỉ phẩu thuật VICRYL. Hàng mới 100% |
Chỉ khâu phẩu thuật POLYSORB (36 tép / hộp). Mới 100% GL121 |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP580X |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP705X |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP709X |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture ,mã Polysorb CL823.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL VIO 100CM M4. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 0 35MM 0.5 CO |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 140MM 1/2 CRB |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi Vicryl CTD 2/0 25MM 0.5 CO |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11200126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 11150122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 11100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẩu thuật : CHROMIC 2/0 70CM 25MM 1/2C. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 0 90. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 1 90. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 2/0 70. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 3/0 70. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL VIOLET M4 USP1 75CM. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : EB EXCEL GR BR. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : EB EXCEL GR/WH BR. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 . Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHIBOND BIC 10X90CM M3 V5. Hộp : 6 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHIBOND EXCEL 2/0, DBL. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHILON 2/0 40MM C CT P. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHILON USP0 M3.5 100CM 1/2C. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : MONOCRYL 3/0 18MM 1/2 CTP. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : MONOCRYL 3/0 19MM P REVCT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 0 30MM 1/2C RB HVY. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9136 C VICRYL 2/0 30MM 0.5C O(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; X31001 ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ tiêu đa sợi màu tím dùng trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: 4254; 12 tép / hộp; mới 100% |
Chỉ tiêu đa sợi màu tím dùng trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: 4255; 12 tép / hộp; mới 100% |
Chỉ tiêu dùng phẩu thuật cắt xương ức trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: CV 7601 x 4; 12 tép / hộp; mới 100% . |
Chỉ Biovek 0x76cm - 35mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Biovek 2/0x76cm - 25mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Biovek 3/0x76cm - 25mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Chromic Gut 1x100cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Nylene 10/0x10cm - 6mm - 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Nylene 3/0x76cm - 24mm - 3/8 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ phẫu thuật - ATGUT CHROM 3/0 (3) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0560421) |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 0 75cm hr30 (Pac/24Pcs) (B0560499) |
Chỉ phẩu thuật - CATGUT CHROM 2/0 ( 3.5 ) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0560430) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30 (PAC/24PCS (B0560480) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT PLAIN 2/0 ( 3.5 ) 75CM HR30 (PAC/24PCS) (B0530484) |
Chỉ phẫu thuật - CERVIX SET 0,5CM 50CM 2XHRN45 (PAC/6PCS) (997145) |
Chỉ phẫu thuật - PATELLA-SET 7 (9) 60 CM HS 120 (PAC/12PCS) (991120) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 4/0 (1.5) 90CM 2XHR22 CV (C2090976) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 7/0 (0.5) 75CM 2XDR10 CV (C2090914) Pac/36Pcs |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Ethilon BLK 30cm M0.2 mã W1719 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
DACLON NYLON MONOFIL 75 CM EP 1.5 USP 4/0 NEEDLE 3/8 CIR CUT. 19 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 - VCP359H- Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 36 Tép |
Miếng đắp phỏng vô trùng-ACTICOAT 20.00CM x 40.00CM, 12 cái/hộp |
MS0002 Vật liệu cầm máu vô trùng SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S Bx of 20s. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
Vật Liệu cầm máu; MS0002 SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S. (Hộp/20ép, hàng mới 100%). |
Vật Liệu cầm máu; W1912 SURGICEL GAUZE 10X20CM. (Hộp/12ép, hàng mới 100%). |
VCP316H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 Bx of 36s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
VCP317H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 2/0 70 Bx of 36s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
VCP359H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 Bx of 36s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
PMS3 PROLENE MESH 6X11CM Bx of 3s. Chỉ phẫu thuật vô trùng . Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
SURGICRYL RAPID PGA EP 3 USP 2/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER CUT 36 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Plain, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm Mã: 1350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9201524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 8301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 19mm Mã: 8201519 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 15300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 15200122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15150117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 11150122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Monosof SN664.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Polysorb CL915.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Steel 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 0 75cm hr30 (Pac/24Pcs) (B0560499) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30 (PAC/24PCS (B0560480) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT PLAIN 2/0 ( 3.5 ) 75CM HR30 (PAC/24PCS) (B0530484) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30S (PAC/24PCS) (B0570389) |
Chỉ phẫu thuật - Dafilon Black 10/0 (0.2) 30cm 2XDLM6 (Pac/12Pcs) (G1118706) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 1 (4) 75CM DS30 ( PAC/36PCS ) (C0935492) |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 05MM , SợI 1,5M R20501 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 10, ( USP 6/0 ) SợI 1,5M R20101 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 21MM , SợI 1,5M R20201 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 30MM , SợI 1,5M R20301 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 40MM , SợI 1,5M R20401 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT PLAIN USP 1. , SợI 1,5M R10501 HãNG SX SMI AG |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS) (C0022015) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (PAC/36PCS) (C0022014) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VOILET 3/0 (2) 70CM 2XHR26 M (PAC/36PCS) (C0022835) |
Chỉ phẫu thuật - PREMICRON GR/W 2/0 (3) 8X75CM 2XHR17 (PAC/6PCS) (M0027775) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 0 (3.5) 75CM HR30S (M) (C2090092) PAC/36PCS |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 0/0 (3.5) 75CM HR30 (M) ( PAC/36PCS ) (C2090048) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 10/0 (0.2) 15CM DRM5 (G0090782)(PAC/12PCS) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 2/0 (3) 75CM HRT26 ( PAC/36PCS ) (C2090342) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 3/0 (2) 90CM 2XHR26 CV (C2090908) PAC/36PCS |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 4/0 (1.5) 90CM 2XHR17 CV ( PAC/36PCS ) (C2090902) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 5/0 (1) 75CM 2XDR12 CV (C2090917) PAC/36PCS |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 5/0 (1) 90CM 2XHR17 CV ( PAC/36PCS ) (C2090901) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 6/0 (0.7) 75CM 2XDR10 CV RCP (C2090915) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 8/0 (0.4) 45CM 2XDR6 CV (C2090880) |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8801 PROLENE 7/0 11MM 60CM CC-11 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 5/0, 70cm, kim tròn 3/8, 18mm |
Chỉ tiêu dùng phẩu thuật cắt xương ức trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: CV 7601 x 4; 12 tép / hộp; mới 100% . |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi CATGUT PLN STR 75 CMM3.5 |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi ETHILON BLK 30CM M0.2 |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi STE EL 5 75CM55MM HEAVY REV CUT |
VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O - W9106 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 8/0 6MM D - W9559 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL RAP UND 75CM M1.5 - W9922 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
PDS 6/0 45CM VIOLET M 0.7 RB-2 - W9100H - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 36 Tép |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065211201) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065711701) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Gạc tiệt trùng y tế Telasorb (45x45), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (45c/hộp) |
W3328 ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W81001 Vật liệu cầm máu vô trùng BONE WAX 2.0GM Bx of 12s. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8522 PROLENE 3/0 25MM 0.5C D Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8597 PROLENE 6/0 10MM CUR O D Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8710 PROLENE 5/0 13MM 1/2R D/A Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8830 PROLENE 5/0 16MM CC DBLE Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8840 PROLENE 4/0 20MM CC DBLE Bx of 12s Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9113 VICRYL CTD 4/0 20MM 0.5C O Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9120 VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9121 VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9431 VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB Bx of 12s |
W9962 C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
Màng gạt phẩu thuật vô trùng- MELOLIN 5.00 CM x 5.00 CM, 100 cái/hộp, mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9201524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 8301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 19mm Mã: 8201519 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 15300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 15200122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15150117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11200126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB - W9431 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O - W9121 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O - W9120 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O - W9106 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
Băng tiệt trùng y tế Cosmopor (10 x 6cm), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (25c/hộp) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30061010: Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30061010: Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30061010: Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
Đang cập nhật...